




Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT CẤP TỈNH QUẢNG NAM NĂM HỌC: 2018-2019 Môn thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút(không kể thời gian phát đề) Ngày thi: 14/3/2019
(Đề gồm có 04 trang) Mã đề thi 101
Họ và tên thí sinh:……………………………..………………………………..….Số báo danh:……….………………
Thí sinh được sử dụng máy tính cầm tay theo quy định.
Câu 1: Hàm số 3 2
y x 3x 2019 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây ? A. (;1). B. (3; ). C. (0 ; 2). D. (1;3).
Câu 2: Giá trị cực đại của hàm số 1 y 4x bằng x A. 4. B. 4. C. 1. D. 1. 2 m x 1
Câu 3: Tìm giá trị dương của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên đoạn 1;3 bằng 1. x 2 A. m 2. B. m 3. C. m 4. D. m 2. x
Câu 4: Biết đường thẳng (d) : y x 2 cắt đồ thị C 2 6 : y
tại hai điểm phân biệt , A B . Hoành độ x
trung điểm của đoạn thẳng AB bằng A. 3. B. 2. C. 2. D. 4.
Câu 5: Phương trình 2018 sin x
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 5 0; ? 2019 2 A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 6: Bất phương trình 2x 1 2x 3 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng 0;7 ? A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.
Câu 7: Tìm hệ số a của số hạng chứa 5
x trong khai triển của biểu thức 5 5 2 5 3 5 4 5 5 5 ( p ) x (1 ) x ( x 1 ) x x (1 ) x x (1 ) x x (1 ) x x (1 ) x . A. a 12. B. a 6. C. a 24. D. a 32. x 1 2
Câu 8: Bất phương trình x 3x 8 1 2 2 .
có bao nhiêu nghiệm nguyên ? 4 A. 2. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 9: Biết nghiệm lớn nhất của phương trình log x log 1 (2x 1) 1 là x a b 2 ( , a b là hai số 2 2
nguyên). Giá trị của a 2b bằng A. 4. B. 6. C. 0. D.1.
Câu 10: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 3 x 6.3x 7 0 bằng A. 6. B. log3 7. C. log3 6. D. 7.
Câu 11: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M ( 4 ;5;2) lên mặt phẳng
(P) : y 1 0 là điểm có tọa độ A. 4 ;1;2 . B. 4 ;1;2 . C. 0;1;0 . D. 0;1;0 .
Câu 12: Tính thể tích V của khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có o
AB AC 4, BAC 120 và AA' 6 . A.V 8 3. B.V 16 3. C.V 24 3. D.V 48 3.
Câu 13: Bất phương trình log 0,5 (8 2x)
4 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? A. 4. B. 9. C. 7. D. 8.
Câu 14: Họ nguyên hàm của hàm số 3
f (x) cos x là 4 cos x 3 sin x 3 sin x 3 sin x A. C. B. sin x C. C. x C. D. sin x . C 4 3 3 3
Câu 15: Cho tứ diện ABCD . Gọi G là trọng tâm tam giác BCD , M là trung điểm cạnh BC , N là điểm
thuộc cạnh AB sao cho NB 2NA . Mệnh đề nào sau đây đúng ? Trang 1
A. AC / /(MNG) .
B. AD / /(MNG) .
C. MN / /(AC ) D .
D. NG / /(ACD) . 2
x x 3 3
Câu 16: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ?
x 2 2x 1 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 17: Một hộp đựng 8 tấm thẻ được ghi số thứ tự từ 1 đến 8 (mỗi thẻ ghi một số). Rút ngẫu nhiên từ hộp
đó ra 3 tấm thẻ. Xác suất để trong 3 tấm thẻ được rút ra có ít nhất một tấm thẻ ghi số chia hết cho 4 bằng 15 3 5 9 A. . B. . C. . D. . 28 28 14 14
Câu 18: F(x) là một nguyên hàm của hàm số 2 ( ) (2 1) x f x x e
thỏa F 0 0 . Tính F 1 . 2 e 2 3e A. F 2 1 2e . B. F 1 . C. F 2 1 e . D. F 1 . 2 2
Câu 19: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C 'D' . Gọi là góc giữa đường thẳng A'C và mặt phẳng
( AA' B ' B) , tính cos . 3 6 2 2 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 3 3 2 3
Câu 20: Cho khối nón có chiều cao bằng 5 và khoảng cách từ tâm của đáy đến mỗi đường sinh bằng 3.
Thể tích khối nón đã cho bằng 1125 375 1125 375 A. . B. . C. . D. . 16 16 34 34
Câu 21: Trong mặt phẳng với hê ̣ to ̣a đô ̣
Oxy , cho điểm I (1;1) và hai đường thẳng 1 d : x y 3 0 , d . Hai điểm 2 : x 2 y 6 0 ,
A B lần lượt thuộc hai đường thẳng 1
d , d2 sao cho I là trung điểm của đoạn
thẳng AB . Đường thẳng AB có một vectơ chỉ phương là A. 1 u 1;2 . B. 2 u 2; 1 . C. 3 u 1; 2 . D. 4 u 2; 1 .
Câu 22: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm O và ( A 2;1; 3) là x y z x 2 y 1 z 3 x 4 y 2 z 6 x 6 y 3 z 9 A. . B. . C. . D. . 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3
Câu 23: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , cho ba điểm A1;0;0, B0;2;0, C 0;0; 3 . Mặt phẳng
ABC có một vectơ pháp tuyến là A. 1 n 1;2; 3 . B. 2 n 3;2; 1 . C. 3 n 6; 3; 2 . D. 4 n 6;3; 2 . 2 2 1
Câu 24: Cho 2 f
x3g(x)dx 6, g
xdx 2. Tính I f
2xd .x 0 0 0 A. I 6. B. I 12. C. I 6. D. I 3. 3 1 Câu 25: Cho
dx a ln 3 b ln 5 với ,
a b là các số hữu tỉ. Tính a 4b . 2 x 2x 1
A. a 4b 1.
B. a 4b 1 .
C. a 4b 3 .
D. a 4b 3 .
Câu 26: Cho hàm số 3 2
y x 3x 3x 2 có đồ thị (C) . Tổng các hệ số góc của tất cả các tiếp tuyến đi qua điểm (0
A ;2) của đồ thị (C) bằng 13 15 21 A. . B. . C. 3 . D. . 4 4 4
Câu 27: Trong mặt phẳng với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxy , cho đường thẳng d :3x 4y 1 0 và điểm I 1; 2 . Gọi
C là đường tròn có tâm I và cắt đường thẳng d tại hai điểm ,
A B sao cho tam giác IAB có diện tích
bằng 4. Phương trình đường tròn C là 2 2 2 2 2 2 2 2
A. x 1
y 2 8. B. x 1
y 2 20 . C. x 1
y 2 5 . D.x 1
y 2 16.
Câu 28: Biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 4 2
sin x cos x m 0 có nghiệm là
đoạn [a ; b] . Giá trị của tổng a b bằng Trang 2 7 5 3 A. . B. . C. . D. 2. 4 4 2
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi. Gọi D' là trung điểm cạnh SD . Mặt phẳng
chứa BD' và song song với AC lần lượt cắt các cạnh S ,
A SC tại A', C ' . Biết thể tích khối chóp S.A' BC ' D '
bằng 1, tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 9 3 A.V . B.V . C.V 6 . D.V 3 . 2 2
Câu 30: Từ 7 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau,
đồng thời chữ số hàng đơn vị bằng tổng các chữ số hàng chục, hàng trăm và hàng nghìn ? A.18. B.14. C. 24. D.12.
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng ( 4 ;4) để hàm số 3 2
y 2x 3mx 6x 2019 đồng biến trên khoảng (0 ; ) ? A. 5. B. 2. C. 6. D.1.
Câu 32: Cho bất phương trình .9x ( 1).16x 4( 1).12x m m m
0 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m thuộc khoảng (0;10) để bất phương trình đã cho có tập nghiệm là ? A. 8. B.1. C. 9. D. 0.
Câu 33: Cho phương trình 2 log 2 x (2m 3)x 2m 2 log2(x 1)
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của m thuộc khoảng (0;8) để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt ? A. 6. B. 5. C. 7. D. 0.
Câu 34: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị (C) : y x 1 , trục hoành, trục tung và đường thẳng
y 1. Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng (H ) xung quanh trục hoành. 3 5 A.V 2 . B.V . C.V . D.V . 2 2 2
Câu 35: Cho hình chóp đều S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2a , các mặt bên là các tam
giác vuông cân tại S . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC , ( ) là mặt phẳng qua G và vuông góc với SC .
Diện tích thiết diện của hình chóp S.ABC khi cắt bởi mặt phẳng ( ) bằng 2 4a 2 8a 2 2a 2 a A. . B. . C. . D. . 9 9 3 9 a 3
Câu 36: Cho tứ diện ABCD có hai mặt ABC và BCD là các tam giác đều cạnh a , AD . Diện tích 2
mặt cầu có tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng BCD bằng 2 9 a 2 3 a A. 2 9 a . B. 2 3 a . C. . D. . 4 4
Câu 37: Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có 5 ghế (5 cặp ghế đối diện). Xếp ngẫu nhiên 10 học sinh
gồm 5 nam và 5 nữ vào hai dãy ghế đó. Xác suất để có đúng 1 cặp học sinh nam và học sinh nữ ngồi đối diện bằng 5 5 10 5 A. . B. . C. . D. . 63 42 21 21 x y z
Câu 38: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz , cho đường thẳng 1 2 d :
. Gọi (S) là mặt cầu 2 1 1
có bán kính R 5 , có tâm I thuộc đường thẳng d và tiếp xúc với trục Oy . Biết rằng I có tung độ dương,
điểm nào sau đây thuộc mặt cầu (S) ? A. M ( 1 ; 2;1) .
B. N(1;2;1) . C. P( 5 ;2; 7) .
D. M (5; 2;7) . x 0
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y 3 t . Gọi P là mặt phẳng chứa z t
đường thẳng d và tạo với mặt phẳng Oxy một góc o
45 . Điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng P ? A. M (3;2;1) .
B. N(3;2;1) .
C. P(3;1;2) .
D. M (3;1; 2) . Trang 3
Câu 40: Cho 3 số thực ,
x y, z thỏa mãn x 0, y 0, z 1, x y z 2 . Biết giá trị lớn nhất của biểu thức a
P xyz bằng a với * , a b và
là phân số tối giản. Giá trị của 2a b bằng b b A. 5. B. 43. C. 9. D. 6. x
Câu 41: Cho phương trình m x x 3 1 3 (1 x)
0 với m là tham số. Biết tập hợp tất cả các giá 1 x
trị của m để phương trình đã cho có nghiệm là đoạn [a; ]
b . Giá trị của b a bằng 2 A. 2. B. 2 1. C. . D. 2. 2
Câu 42: Cho hình trụ có trục OO ' , bán kính đáy R . Biết rằng tồn tại hai điểm ,
A B lần lượt thuộc hai đường tròn đáy ( )
O , (O') thỏa AB 2R . Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng AB , số đo của góc OIO' bằng A. o 60 . B. o 90 . C. o 120 . D. o 150 .
Câu 43: Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn 2 e;e . 2 e Biết 2 2 2 1 x . f (
x).ln x xf (x) ln x 0, x
e;e
và f (e) . Tính tích phân I f xd .x e e 3 A. I 2. B. I . C. I 3. D. I ln 2. 2
Câu 44: Cho mặt cầu (S) có bán kính bằng 2 và có một đường tròn lớn là (C) . Khối nón (N ) có đường
tròn đáy là (C) và thiết diện qua trục là tam giác đều. Biết rằng phần khối nón (N) chứa trong mặt cầu (S)
có thể tích bằng (a b 3 ) với ,
a b là các số hữu tỉ, tính a b . 14 13 11 7
A. a b .
B. a b .
C. a b .
D. a b . 3 3 3 3
Câu 45: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên , đồ thị của hàm số y f (x)
là đường cong ở hình vẽ bên. Hỏi hàm số h x f x 2 ( ) ( )
4. f (x) 1 có bao nhiêu cực trị ? A.1. B. 3. C. 5. D. 7.
Câu 46: Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của
A' lên mặt phẳng ( ABC) trùng với trọng tâm G của tam giác ABC , hai mặt phẳng ( A' BC) và (BB 'C 'C)
vuông góc với nhau. Khoảng cách giữa hai đường thẳng A'B và CC ' bằng a 2 a 2 a 10 a 10 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 6 1 11 x 1 2 2x 11
Câu 47: Số nghiệm nguyên thuộc khoảng 0;12 của bất phương trình 3 x 3 x log2 là 2 x x 1 A. 7. B. 8. C. 5. D.11. x Câu 48: Cho hàm số 2 1 y
có đồ thị (C) . Hai đường thẳng 1
d , d2 đi qua giao điểm hai tiệm cận của x 1
(C) , cắt đồ thị (C) tại 4 điểm là 4 đỉnh của một hình chữ nhật, tổng hai hệ số góc của hai đường thẳng
. Bán kính đường tròn ngoại tiếp hình chữ nhật nói trên bằng 1 d , d2 bằng 25 12 37 5 A. 5. B. . C. . D. 10. 2 2
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm (0 A ;4;0), B( 3
;4;0) . Điểm M di động trên tia
Oz ( M không trùng O ). Gọi A', B ' lần lượt là hình chiếu vuông góc của O lên M ,
A MB . Biết rằng khi M
di động trên trên tia Oz đường thẳng A'B' luôn đi qua điểm cố định I(a;b;c) .Tính a b c . 7 25 16 28
A. a b c .
B. a b c .
C. a b c .
D. a b c . 4 4 3 3 Trang 4
Câu 50: Cho 3 số thực ,
x y, z thỏa mãn 0 x y z 1. Biết giá trị lớn nhất của biểu thức a a
H (z y)( y x)(z x)(x y z) bằng 3 với * , a b và
là phân số tối giản. Giá trị của 3a b bằng b b A. 3. B. 3. C.1. D. 2.
--------------- HẾT --------------- ĐÁP ÁN 1 B 11 A 21 A 31 C 41 C 2 A 12 C 22 C 32 C 42 B 3 D 13 D 23 D 33 B 43 B 4 C 14 B 24 D 34 B 44 A 5 B 15 D 25 C 35 A 45 D 6 A 16 C 26 B 36 C 46 A 7 D 17 D 27 A 37 D 47 C 8 C 18 C 28 A 38 B 48 C 9 A 19 B 29 D 39 A 49 D 10 B 20 B 30 A 40 D 50 A Trang 5