Đề thi thử cuối kỳ 2 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường Nguyễn Chí Thanh – Lâm Đồng

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi thử kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Chí Thanh, tỉnh Lâm Đồng.

Mã đề 000 Trang 1/3
SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG
THPT NGUYỄN CHÍ THANH
THI THỬ CUỐI KỲ II
MÔN: TOÁN 11
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............
Câu 1. Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị
y f x
tại điểm
0 0
; ?
M x y
A.
0 0 0
y y f x x x
. B.
0 0 0
y f x x x y
.
C.
0 0 0
y y f x x x
. D.
0 0 0
y f x x x y
.
Câu 2.
3
3 5 7
lim
2 1
n n
n
bằng
A.
3
.
2
B.
1
.
2
C.
3.
D.
.

Câu 3.
1
2 1
lim
1
x
x
x
bằng
A.

. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 4.
2
1
lim 2 1
x
x
bằng
A.
6.
B.
3.
C.
1.
D.
.

Câu 5.
5
lim 3 2
x
x x

bằng
A.
.

B.
2.
C.
3.
D.
.

Câu 6. Cho hàm số
( )
y f x
đồ thị
( )
C
đạo hàm
(5) 5.
f
Hệ số góc của tiếp tuyến của
( )
C
tại
điểm
5; 5
M f
bằng
A.
2.
B.
3.
C.
6.
D.
5.
Câu 7. Đạo hàm của hàm số
5
2 3
y x x
tại điểm
0
x
bằng
A.
2.
B.
6.
C.
3.
D.
9.
Câu 8. Đạo hàm của hàm số
3
4 5
y x x
A.
2
3 4.
x
B.
2
3 4 5.
x x
C.
2
3 1.
x
D.
2
3 5.
x
Câu 9. Đạo hàm của hàm số
2 1
3 1
x
y
x
bằng
A.
2
1
.
(3 1)
x
B.
2
1
.
(3 1)
x
C.
2
5
.
(3 1)
x
D.
2
5
.
(3 1)
x
Câu 10. Cho hai hàm số
f x
g x
1 2
f
1 2.
g
Đạo hàm của hàm số
f x g x
tại điểm
1
x
bằng
A.
13.
B.
6.
C.
40.
D.
0.
Câu 11. Cho hai hàm số
f x
g x
1 3
f
1 1.
g
Đạo hàm của hàm số
3 2
f x g x
tại điểm
1
x
bằng
A.
0.
B.
6.
C.
4.
D.
7.
Câu 12. Đạo hàm cấp hai của hàm số
2022
y x
A.
2022
. B.
2022
x
. C.
2
2022
x
. D.
0.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
cos
y x
A.
cos .
x
B.
sin .
x
C.
cos .
x
D.
sin .
x
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số
2 1 2 1
y x x
?
A.
2
' 6 2 4
y x x
. B.
2
' 2 2 4
y x x
. C.
' 8
y x
. D.
' 6 2
y x
.
Câu 15. Đạo hàm của hàm số
2 sin 5
y x x
A.
2 5sin 5 .
x
B.
2 5cos .
x
C.
2 5cos5 .
x
D.
2 sin 5 .
x
Câu 16. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm
0
1
x
?
Mã đề 000 Trang 2/3
A.
2
1 2
y x x
. B.
2 1
1
x
y
x
. C.
1
x
y
x
. D.
2
1
1
x
y
x
.
Câu 17. Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng ?
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều.
B. Hình lăng trụ có đáy là một đa giác đều là một hình lăng trụ đều.
C. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều.
D. Hình lăng trụ tứ giác đều là hình lập phương.
Câu 18. Cho hình chóp tam giác đều. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Các mặt của hình chóp là các tam giác đều.
B. Các mặt bên tạo với mặt đáy các góc bằng nhau.
C. Các cạnh bên tạo với mặt đáy các góc bằng nhau.
D. Chân đường cao của hình chóp trùng với tâm của đáy.
Câu 19. Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
có cạnh bằng
3
. Khoảng cách từ
'
A
đến mặt phẳng
ABCD
bằng
A.
3
. B.
3 2
. C.
3
2
. D.
3
.
Câu 20. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
có cạnh bằng
2 .
a
Khoảng cách từ
'
D
đến mặt phẳng
( )
ABCD
bằng
A.
2 .
a
B.
.
a
C.
3 .
a
D.
8 .
a
Câu 21. Cho
n
u
là cấp số nhân với
1
1
u
và công bội
1
.
3
q
Gọi
n
S
là tổng của
n
số hạng đầu tiên của
cấp số nhân đã cho. Ta có
lim
n
S
bằng
A.
15
.
2
B.
3
.
2
C.
15.
D.
3
.
5
Câu 22. Giá trị thực của tham số
m
để hàm số
8 khi 2
khi 2
x x
f x
mx x
liên tục tại
2
x
bằng
A.
15.
B.
2.
C.
7.
D.
8
Câu 23. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4
2
y x x
tại điểm
1; 1
M
có hệ số góc bằng
A.
5
. B.
1.
C.
1.
D.
3.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số
2022
2 1y x
A.
2022
2 12022y x
B.
2021
2 1xy
C.
2021
2 12022y x
D.
2021
2 14044y x
Câu 25. Đạo hàm của hàm số
1
2
y x
x
A.
2
1 1
x
x
B.
1 1
x
x
C.
2
1 1
x
x
D.
2
1 1
2
x
x
Câu 26. Đạo hàm của hàm số
cot 3 1
y x
A.
2
3
.
sin 3 1
x
B.
2
3
.
cos 3 1
x
C.
2
3
.
sin 3 1
x
D.
2
3
.
cos 3 1
x
Câu 27. Đạo hàm của hàm số
os
y x c x
A.
cos sin
x x x
B.
cos sin
x x x
C.
sin cos .
x x
D.
cos sin .
x x x
Câu 28. Đạo hàm của hàm số
5
sin
y x
A.
3sin cos
x x
. B.
cos
x
. C.
4
5sin cos
x x
. D.
4
5sin cos
x x
.
Câu 29. Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
cạnh
a
. Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
' ' ' '
A B C D
A.
2
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 30. Cho hàm s
5
2 .
f x x Giá trị của
1
f
bằng
Mã đề 000 Trang 3/3
A.
6.
B.
20
. C.
24.
D.
1.
Câu 31. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
2
3
y x
tại điểm có hoành độ bằng 0 là
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 32 Cho hình chóp tgiác đều .
S ABCD
có độ dài cạnh đáy bằng
6
độ dài cạnh n bằng
5
. Khoảng
cách từ
S
đến mặt phẳng
ABCD
bằng
A.
7.
B.
11
. C.
7
. D.
11.
Câu 33. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
( )
SA ABCD
. Góc giữa đường thẳng
SD
và mặt phẳng
( )
ABCD
A.
.
SDA
B.
.
SBA
C.
.
SBC
D.
.
SCA
Câu 34. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình vuông,
SA ABCD
. Góc giữa hai mặt phẳng
SBC
ABCD
A.
SBC
. B.
SBA
. C.
BSA
. D.
SCB
.
Câu 35. Góc giữa hai đường thẳng
,
a b
trong không gian kí hiệu là
. Khẳng định nào đúng?
A.
0 0
0 ;180
. B.
0 0
0 ;90
. C.
0 0
0 ;90
. D.
0 0
0 ;180
.
TỰ LUẬN
Câu 1: Viết PTTT của đồ thị hàm số
2
4
x
y
x
tại điểm có hoành độ bằng
2
.
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh
2
a
,
SA ABCD
.
a. Chứng minh
BD SAC
.
b. Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng
SCD
. Biết góc giữa
SCD
ABCD
0
60
.
------ HẾT ------
| 1/3

Preview text:

SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG THI THỬ CUỐI KỲ II THPT NGUYỄN CHÍ THANH MÔN: TOÁN 11
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............
Câu 1. Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị y  f x tại điểm M  x ; y ? 0 0  A. y  y  f x x  x . B. y  f  x x  x  y . 0   0  0  0 0  0 C. y  y  f  x x  x . D. y  f  x x  x  y . 0   0  0  0  0  0 3 3n  5n  7 Câu 2. lim bằng 2n 1 3 1 A. . B. . C. 3. D.  .  2 2 2x 1 Câu 3. lim bằng x 1  x 1 A.  . B. 1  . C. 2  . D. . Câu 4. lim  2 2x   1 bằng x 1  A. 6. B. 3. C. 1. D.  .  Câu 5.  5 lim x  3x  2 bằng x A.  .  B. 2. C. 3. D.  . 
Câu 6. Cho hàm số y  f (x) có đồ thị (C) và đạo hàm f (
 5)  5. Hệ số góc của tiếp tuyến của (C) tại
điểm M 5; f 5 bằng A. 2. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 7. Đạo hàm của hàm số 5
y  2x  3x tại điểm x  0 bằng A. 2. B. 6. C. 3. D. 9.
Câu 8. Đạo hàm của hàm số 3 y  x  4x  5 là A. 2 3x  4. B. 2 3x  4x  5. C. 2 3x 1. D. 2 3x  5. 2  x 1
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y  bằng 3x 1 1 1 5 5 A. . B. . C. . D. . 2 (3x 1) 2 (3x 1) 2 (3x 1) 2 (3x 1)
Câu 10. Cho hai hàm số f  x và g x có f   1  2 và g  1  2
 . Đạo hàm của hàm số f x  g  x tại điểm x  1 bằng A. 13. B. 6. C. 40. D. 0.
Câu 11. Cho hai hàm số f  x và g  x có f   1  3 và g 
1  1. Đạo hàm của hàm số 3 f x  2g  x tại điểm x  1 bằng A. 0. B. 6. C. 4. D. 7.
Câu 12. Đạo hàm cấp hai của hàm số y  2022x là A. 2022 . B. 2022x . C. 2 2022x . D. 0.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y   cos x là A. cos . x B. sin . x C.  cos . x D.  sin . x
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số y  2x   1 2x   1 ? A. 2 y '  6x  2x  4 . B. 2 y '  2x  2x  4 . C. y '  8x . D. y '  6x  2 .
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y  2x  sin 5x là A. 2  5sin 5 . x B. 2  5cos . x C. 2  5cos5 . x D. 2  sin 5 . x
Câu 16. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x  1  ? 0 Mã đề 000 Trang 1/3 2x 1 x x 1 A. y   x   2 1 x  2 . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 2 x 1
Câu 17. Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng ?
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều.
B. Hình lăng trụ có đáy là một đa giác đều là một hình lăng trụ đều.
C. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều.
D. Hình lăng trụ tứ giác đều là hình lập phương.
Câu 18. Cho hình chóp tam giác đều. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Các mặt của hình chóp là các tam giác đều.
B. Các mặt bên tạo với mặt đáy các góc bằng nhau.
C. Các cạnh bên tạo với mặt đáy các góc bằng nhau.
D. Chân đường cao của hình chóp trùng với tâm của đáy.
Câu 19. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 3. Khoảng cách từ A ' đến mặt phẳng ABCD bằng 3 A. 3 . B. 3 2 . C. . D. 3 . 2
Câu 20. Cho hình lập phương ABC . D A B  C  D   có cạnh bằng 2 .
a Khoảng cách từ D' đến mặt phẳng ( ABCD) bằng A. 2 . a B. . a C. 3a. D. 8 . a 1
Câu 21. Cho u là cấp số nhân với u  1 và công bội q  . Gọi S là tổng của n số hạng đầu tiên của n  1 3 n
cấp số nhân đã cho. Ta có lim S bằng n 15 3 3 A. . B. . C. 15. D. . 2 2 5  x x 
Câu 22. Giá trị thực của tham số m để hàm số f  x 8 khi 2  
liên tục tại x  2 bằng mx khi x  2 A. 15. B. 2. C. 7. D. 8
Câu 23. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4
y  x  2 x tại điểm M 1;  1 có hệ số góc bằng A. 5 . B. 1. C. 1  . D. 3.
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y   x  2022 2 1 là
A. y  2022 x  2022 2 1 B. y   x  2021 2 1
C. y  2022 x  2021 2 1
D. y  4044 x  2021 2 1 1
Câu 25. Đạo hàm của hàm số y   2 x là x 1 1 1 1 1 1 1 1 A.   B.   C.  D.   2 x x x x 2 x x 2 x 2 x
Câu 26. Đạo hàm của hàm số y  cot 3x   1 là 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 sin 3x   1 2 cos 3x   1 2 sin 3x   1 2 cos 3x   1
Câu 27. Đạo hàm của hàm số y  x o c s x là A. cos x  xsin x B. cos x  xsin x C. sin x  cos . x D. cos x  x sin . x
Câu 28. Đạo hàm của hàm số 5 y  sin x là A. 3sin x cos x . B. cos x . C. 4 5sin x cos x . D. 4 5sin x cos x .
Câu 29. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh a . Khoảng cách từ B đến mặt phẳng  A' B 'C ' D ' là A. 2a . B. a 3 . C. a 2 . D. a .
Câu 30. Cho hàm số f  x   x  5
2 . Giá trị của f    1 bằng Mã đề 000 Trang 2/3 A. 6. B. 20 . C. 24. D. 1.
Câu 31. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 2
y  x  3 tại điểm có hoành độ bằng 0 là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 32 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 6 và độ dài cạnh bên bằng 5 . Khoảng
cách từ S đến mặt phẳng ABCD bằng A. 7. B. 11. C. 7 . D. 11.
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  (ABCD) . Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (ABCD) là A.  SD . A B.  SB . A C.  SBC. D.  SC . A
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, SA   ABCD . Góc giữa hai mặt phẳngSBC và  ABCD là A.  SBC . B.  SBA . C.  BSA . D.  SCB .
Câu 35. Góc giữa hai đường thẳng a,b trong không gian kí hiệu là . Khẳng định nào đúng? A.    0 0 0 ;180  . B.    0 0 0 ; 90  . C. 0 0   0 ;90    . D. 0 0   0 ;180    . TỰ LUẬN x  2
Câu 1: Viết PTTT của đồ thị hàm số y 
tại điểm có hoành độ bằng 2  . x  4
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh 2a , SA   ABCD .
a. Chứng minh BD  SAC .
b. Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng SCD . Biết góc giữa SCD và  ABCD là 0 60 . ------ HẾT ------ Mã đề 000 Trang 3/3