Đề thi thử lần 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Hàm Long – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi thử lần 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Hàm Long, tỉnh Bắc Ninh; đề thi mã đề 132 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
HÀM LONG
Mã đề thi: 132
ĐỀ THI THỬ LẦN 2
Tên môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Gii hn
2
1
2x 3
lim
1
x
x
x
−+
+
bng?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 2: Trong mt phng tọa độ
, cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 1 2 4C x y+ + =
. Tìm nh của đường
tròn
( )
C
qua phép v t tâm
O
t s
2
.
A.
( ) ( )
22
2 4 16xy+ + =
. B.
( ) ( )
22
2 4 16xy + + =
C.
( ) ( )
22
2 4 16xy+ + + =
. D.
( ) ( )
22
2 4 16xy + =
.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
. Gi
,MN
lần lượt là trung
điểm ca
SA
SD
(Tham kho hình v). Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
( )
//MN SBC
B.
( )
//CD OMN
C.
( )
//BC OMN
D.
( )
//OM NCD
Câu 4: Cho
1
( ) 1
lim 1
1
x
fx
x
+
=−
. Tính
1
( ) 1
lim
1
x
xf x
I
x
+
=
A.
2I =
B.
4I =−
C.
4I =
D.
2I =−
Câu 5: . Cho hình hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
(Tham kho hình v). Giao tuyến ca hai mt phng
( )
'A BD
( )
''BCC B
là:
A. Đưng thẳng đi qua điểm
B
và song song vi
BD
.
B. Đưng thẳng đi qua điểm
B
và song song vi
'AD
.
C. Đưng thẳng đi qua điểm
B
và song song vi
'AB
.
D. Đưng thng
'BC
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 6: Cho tứ diện
ABCD
AB AC AD
60BAC BAD
,
90CAD
. Gọi
I
J
lần lượt là
trung điểm của
AB
CD
. Hãy xác định góc giữa cặp vectơ
AB
IJ
?
A.
60 .
B.
45 .
C.
120 .
D.
90 .
Câu 7: Tính
1
54
lim
3 2.5
nn
nn
+
bng:
A.
1
2
B.
5
3
C.
5
2
D.
1
2
Câu 8: Cho hàm s
2sin 2cosy x x=+
, giá tr nh nht ca hàm s trên là:
A.
22
.
B.
22
.
C. 2. D. 0.
u 9: Cho gii hn
2
2
2
32
lim
4
x
x x a
xb
−+
=
trong đó
a
b
là phân s ti gin. Tính
22
.S a b=+
A.
20S =
. B.
25S =
. C.
10S =
. D.
17S =
.
Câu 10: Gọi
u
là vectơ chỉ phương của đường thẳng a và
v
là vectơ chỉ phương của đường thẳng b và
( )
,uv
=
. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng
180
nếu
00
90 180

B. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng
.
C. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng
180
nếu
00
0 90

D. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng
nếu
0
90
.
Câu 11: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2a
, cnh bên
( )
SA ABCD
3SA a=
. Gi
là góc gia hai mt phng
( )
SBD
( )
ABCD
, tính
tan
.
A.
32
tan
2
=
B.
2
tan
3
=
C.
3
tan
2
=
D.
tan 3 2
=
Câu 12: H s cha
6
x
trong khai trin
( )
10
23x
A.
6 4 6
10
.2 .3C
. B.
( )
6
64
10
.2 . 3Cx
. C.
6 4 6
10
.2 .3C
. D.
6
10
C
.
Câu 13: Nghim của phương trnh
2
sin 4sin 3 0xx + =
, là:
A.
2,x k k=
B.
,
2
x k k= +
. C.
,x k k=
. D.
2,
2
x k k= +
.
Câu 14: Cho tứ diện
ABCD
, 3AC a BD a
. Gọi
,MN
lần lượt là trung điểm của
AD
BC
. Biết
AC
vuông góc với
BD
. Tính
MN
.
A.
32
.
2
a
MN
B.
23
.
3
a
MN
C.
6
.
3
a
MN
D.
10
.
2
a
MN
Câu 15: Cho cp s cng
( )
n
u
có s hạng đầu
1
5
3
u =
và công sai
1
3
d =−
. Tìm s hng th
45
.
A.
45
40
3
u =−
B.
45
13u =−
C.
45
41
3
u =−
D.
45
38
3
u =−
Câu 16: Cho hnh lập phương
..ABCD A B C D
Đường thẳng
AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau
đây?
A.
( )
.A BD
B.
( )
.A DC

C.
( )
.A CD

D.
( )
.A B CD

Câu 17: Cho hai mặt phẳng
( )
P
( )
Q
song song với nhau và một điểm
M
không thuộc
( )
P
( )
Q
.
Qua
M
có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với
( )
P
( )
Q
?
A.
3.
B. Vô số. C.
2.
D.
1.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 18: Tính
2
3
lim
3
x
x
x
→+
+
bng:
A.
−
B.
1
C.
1
D.
+
Câu 19: Phương trnh
2sin2 3 0x−=
có s nghim trong
( )
0;2
là:
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 20: T các s 1, 2, 4, 6, 8, 9 có th lập được bao nhiêu s t nhiên có 6 ch s khác nhau?
A. 720 B. 36. C. 1. D. 24.
Câu 21: Cho hàm s
( )
2
4 7 2
72
x x khi x
fx
x khi x
+
=
+
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
( )
7;2
. B. Hàm s liên tc tại điểm
2x =
C. Hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
( )
2;+
D. Hàm s
( )
fx
liên tc trên R
Câu 22: Tìm
22
41
lim
23
x
x x x
x
→−
+
+
A.
1
2
B.
−
C.
1
2
D.
+
Câu 23: Tính tng
2 2019
1 3 3 ... 3S = + + + +
.
A.
2020
31
2
S
=
B.
2020
13
2
S
=
C.
2018
13
2
S
=
D.
2019
13
2
S
=
Câu 24: Cho tứ diện
OABC
,,OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau. Gọi
H
là trực tâm tam
giác
.ABC
Khẳng định nào sau đây SAI.
A.
( )
OH ABC
B.
OH BC
C.
AB OC
D.
OH OA
Câu 25: Tìm
a
để hàm s
( )
2
2
1 khi 2
2 1 khi 2
x ax x
fx
x x x
+ +
=
+
có gii hn ti
2.x =
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 26: Cho dãy s
( )
n
u
có s hng tng quát
2
1
n
u
n
=
. Viết năm số hạng đầu ca dãy s
( )
n
u
.
A.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
4 9 16 25 36
B.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
2 4 9 16 25
C.
1 1 1 1
1; ; ; ;
4 9 16 25
D.
1 1 1 1
1; ; ; ;
2345
Câu 27: Có 5 cây bút đỏ, 3 cây bút vàng và 6 cây bút xanh trong mt hp bút. Hi có bao nhiêu cách ly
ra mt cây bút ?
A.
90
. B.
5
. C.
21
. D.
14
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
y f x=
liên tc trên R và
( ) ( )
1 . 2 3 0ff+=
. Khẳng định nào sau đây là đúng.
A. Phương trình
( )
0fx=
có hai nghim
1; 2xx==
.
B. Phương trnh
( )
0fx=
vô nghim.
C. Phương trnh
( )
0fx=
có nghim
3x =−
.
D. Phương trnh
( )
0fx=
có ít nht mt nghim thuc khong
( )
1;2
.
Câu 29: Tính
32
28
lim
72
nn
n
−+
bng:
A.
0
B.
−
C.
+
D.
1
Câu 30: Đim
( )
2;4M
nh của điểm nào sau đây qua phép tịnh tiến theo véctơ
( )
1;7v =−
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
A.
( )
1;3Q
. B.
( )
3;11P
. C.
( )
1; 3F −−
. D.
( )
3;1E
.
Câu 31: . Cho hnh lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
'3AA a=
. Góc
giữa đường thng
'AB
và mt phng
( )
ABC
bng:
A.
0
45
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
90
Câu 32: S đường chéo ca một đa giác lồi
20
cnh là
A.
360
. B.
380
. C.
190
. D.
170
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông; cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABCD
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
( )
BC SCD
B.
( )
BD SAC
C.
( )
AD SAB
D.
( )
CD SAD
Câu 34: Tm giá trị của
a
để hàm số
3
2
3 2 2
khi 2
2
1
khi 2
4
x
x
x
fx
a x x
liên tục tại
2.x
A. a=2 B. a=3 C. a=1 D. a=0
Câu 35: Tìm nghim của phương trnh lượng giác
cos cosx
=
.
A.
.x k k Z

= +
. . B.
2
.
2
xk
kZ
xk

=+
= +
C.
2
.
2
xk
kZ
xk


=+
= +
. D. .
2.x k k Z

= +
.
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên thuộc đoạn
20;20
để
(
)
2
lim 4 3 2 1
x
x x mx
→−
+ + = −
A.
21
B.
22
C.
18
D.
41
Câu 37: Nếu
( )
0
lim 5
=
x
fx
thì
( )
0
lim 3 4


x
x f x
bằng bao nhiêu?
A.
17
. B.
1
. C.
1
. D.
20
.
Câu 38: Tìm tham s m để phương trnh
4sin cos 5x m x+=
có nghim .
A.
3
3
m
m
−
. B.
34m
. C.
3m
. D.
33m
.
Câu 39: Biết rằng
0, 5b a b
3
0
11
lim 2
x
ax bx
x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
1 3.a
B.
0.ab
C.
22
10.ab
D. b<1
Câu 40: Biết rằng
2
lim 5 2 5 5 .
x
x x x a b
Tính
5.S a b
A.
1.S
B.
5.S
C.
5.S
D.
1.S
Câu 41: Cho cp s nhân
( )
n
u
có s hạng đầu
1
1
8
u =
và công bi
4q =−
. Tìm s hng th
6
.
A.
6
512u =
B.
6
2048u =−
C.
6
128u =−
D.
6
128u =
Câu 42: Cho tứ diện
ABCD
3
2
AC AD
,
60CAB DAB
,
CD AD
. Gọi là góc giữa
AB
CD
.
Chọn khẳng định đúng?
A.
60 .
B.
4
osc
1
.
C.
4
osc
3
.
D.
30 .
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
Câu 43: Cho biết hàm s
( )
1
1
2 1 2
1
x
khi x
fx
xx
m khi x
=
+ +
=
liên tc tại điểm
1x =
. Tính giá tr
biu thc
2
38P m m= +
.
A.
10P =
B.
13P =
C.
12P =
D.
11P =
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hnh vuông cạnh a , mặt bên
SAB
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi
góc giữa hai mặt phẳng
()SAB
()SCD
.
Khi đó
tan
bằng
A.
1
B.
23
3
C.
3
D.
3
2
Câu 45: Cho tứ diện
ABCD
trong đó
6, 3AB CD
, góc giữa
AB
CD
60
và điểm
M
trên
BC
sao
cho
2BM MC
. Mặt phẳng
P
qua
M
song song với
AB
CD
cắt
,,BD AD AC
lần lượt tại
,,M N Q
.
Diện tích
MNPQ
bằng:
A.
2 2.
B.
2 3.
C.
3.
D.
3
.
2
Câu 46: Cho
2
3
2
1
2 3 5
lim
32
x
x x x a
x x b

+ + +
=


−+

(
a
b
là phân số tối giản;
,ab
là số nguyên). Tính tổng
22
P a b=+
.
A.
5P =
. B.
3P =
. C.
2P =
D.
2P =−
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
có các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng
a
. Gọi
M
là trung điểm
SA
. Mặt phẳng
( )
MBD
vuông góc với mặt phẳng nào dưới đây?
A.
( )
SBC
. B.
( )
SAC
. C.
( )
SBD
. D.
( )
ABCD
.
Câu 48: Gii hn
2
0
3 4 2
lim
x
xx
x
+
bng
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 49: Tính
2
2
31
lim
25
nn
n
+−
bng:
A.
1
2
B.
3
2
C.
3
5
D.
1
5
Câu 50: Cho hnh lập phương ABCD.A’B’C’D’. Số đo góc giữa hai đường thẳng AD’ và A’B bằng
A.
0
30
B.
0
45
C.
0
60
D.
0
90
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Câu
Mã 132
Mã 209 Mã 357 Mã 485 Mã 570 Mã 628
1
C A
C
A B
D
2
B D C
D
A A
3
B D
A C
A
D
4
D B C
A
C D
5
B B
A D
D
C
6
D D C
C C
A
7
C C
A B
B B
8
B D
D
B C
A
9
D A
D A
A A
10
A B
A
D C
C
11
A A D
A
A C
12
C D C
C B
D
13
D
D B B C A
14
D A C A D C
15
B C A B D D
16
A
C C B A D
17
B A C C B B
18
B D A D
D D
19
B B D A A A
20
A A D C B B
21
D D
D D B
D
22
C D C
B A C
23
A D A
D B D
24
D A D B
C C
25
A
B B C
C B
26
C B
B D D
B
27
D B D A A B
28
D A C A
D D
29
B A C D A D
30
B C C A B A
31
C C D B B B
32
D D B A B D
33
A B A A C A
34
D B C C C D
35
C C C C D C
36
C C B B A B
37
D C B B D B
38
A C
B D A A
39
C B B C A C
40
A B D
C D B
41
C C C A
D A
42
B C B A B C
43
A B A A C B
44
B B A B B B
45
B A D A B D
46
A C A B D B
ĐÁP ÁN TOÁN KHỐI 11 - tháng 4 năm 2022
47
B
A A D B C
48
B A B B C A
49
B C A C A B
50
C D
B D A C
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ LẦN 2
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Tên môn: TOÁN 11 HÀM LONG
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. 2 x − 2x + 3
Câu 1: Giới hạn lim bằng? x 1 → x +1 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
(C) (x + )2 +( y − )2 : 1 2 = 4
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn . Tìm ảnh của đường (C) tròn
qua phép vị tự tâm O tỉ số 2 − . ( 2 2
x + )2 + ( y − )2 2 4 =16
(x −2) +( y + 4) =16 A. . B. ( 2 2
x + )2 + ( y + )2 2 4 =16
(x −2) +( y −4) =16 C. . D. .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của SA SD (Tham khảo hình vẽ). Khẳng định nào sau đây là sai?
A. MN / / (SBC)
B. CD / / (OMN )
C. BC / / (OMN )
D. OM / / ( NCD) f (x) +1 xf (x) +1 Câu 4: Cho lim = 1 − . Tính I = lim x 1 → x −1 x 1 → x −1 A. I = 2 B. I = 4 − C. I = 4 D. I = 2 −
Câu 5: . Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' (Tham khảo hình vẽ). Giao tuyến của hai mặt phẳng ( A' BD)
và (BCC ' B ') là:
A. Đường thẳng đi qua điểm B và song song với BD .
B. Đường thẳng đi qua điểm B và song song với A' D .
C. Đường thẳng đi qua điểm B và song song với A' B .
D. Đường thẳng B 'C .
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Câu 6: Cho tứ diện ABCD AB AC AD BAC BAD 60 , CAD
90 . Gọi I J lần lượt là
trung điểm của AB CD . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB IJ ? A. 60 . B. 45 . C. 120 . D. 90 . n 1 5 + − 4n Câu 7: Tính lim bằng: 3n − 2.5n 1 5 5 1 A. B. C. D. 2 3 2 2 = +
Câu 8: Cho hàm số y
2sin x 2cos x , giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là: A. 2 2 − . B. 2 2 . C. 2. D. 0. 2 x − 3x + 2 a
Câu 9: Cho giới hạn lim
= trong đó a là phân số tối giản. Tính 2 2
S = a + b . 2 x 2 → x − 4 b b A. S = 20 . B. S = 25 . C. S =10 . D. S =17 .
Câu 10: Gọi u là vectơ chỉ phương của đường thẳng a và v là vectơ chỉ phương của đường thẳng b và
(u,v) = . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng 180 − nếu 0 0 90    180
B. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng  .
C. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng 180 − nếu 0 0 0    90
D. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng  nếu 0   90 .
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , cạnh bên SA ⊥ ( ABCD) và
SA = 3a . Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và ( ABCD) , tính tan . 3 2 2 3 A. tan = B. tan  = C. tan  = D. tan = 3 2 2 3 2 6 ( − )10 2 3x
Câu 12: Hệ số chứa x trong khai triển là 6 4 6 C − .2 .3 C .2 . 3 − x 6 4 6 C .2 .3 6 C 10 ( )6 6 4 A. 10 . B. . C. 10 . D. 10 . 2
Câu 13: Nghiệm của phương trình sin x − 4sin x + 3 = 0 , là:   = +   = +   =   x k , k =   x k2 , k A. x k2 , k B. 2 . C. x k , k . D. 2 .
Câu 14: Cho tứ diện ABCD AC , a BD
3a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD BC . Biết
AC vuông góc với BD . Tính MN . 3a 2 2a 3 a 6 a 10 A. MN . B. MN . C. MN . D. MN . 2 3 3 2 5 1
Câu 15: Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu u = và công sai d = − . Tìm số hạng thứ 45 . n ) 1 3 3 40 41 38 A. u = − B. u = 13 − C. u = − D. u = − 45 3 45 45 3 45 3
Câu 16: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
 . Đường thẳng AC vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. ( A BD). B. ( A DC). C. ( A CD). D. ( A BCD).
Câu 17: Cho hai mặt phẳng ( P) và (Q) song song với nhau và một điểm M không thuộc ( P) và (Q) .
Qua M có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với ( P) và (Q) ? A. 3. B. Vô số. C. 2. D. 1.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132 2 x + 3 Câu 18: Tính lim bằng: x→+ x − 3 A. − B. 1 C. 1 − D. + = (0;2 )
Câu 19: Phương trình 2sin 2x − 3 0 có số nghiệm trong là: A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 20: Từ các số 1, 2, 4, 6, 8, 9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau? A. 720 B. 36. C. 1. D. 24. 2 x −4x +7 khi x  2
Câu 21: Cho hàm số f ( x) = 
. Khẳng định nào sau đây là sai?  x + 7 khi x  2
A. Hàm số f ( x) liên tục trên khoảng ( 7 − ;2).
B. Hàm số liên tục tại điểm x = 2
C. Hàm số f ( x) liên tục trên khoảng (2;+)
D. Hàm số f ( x) liên tục trên R 2 2
x x − 4x +1 lim
Câu 22: Tìm x→− 2x + 3 1 − 1 A. 2 B. − C. 2 D. + Câu 23: Tính tổng 2 2019 S = 1+ 3 + 3 + ... + 3 . 2020 3 −1 2020 1− 3 2018 1− 3 2019 1− 3 A. S = B. S = C. S = D. S = 2 2 2 − 2 −
Câu 24: Cho tứ diện OABC O ,
A OB,OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tam giác .
ABC Khẳng định nào sau đây SAI.
A. OH ⊥ ( ABC)
B. OH BC
C. AB OC
D. OH OA 2
x + ax +1 khi x  2
Câu 25: Tìm a để hàm số f ( x) = 
có giới hạn tại x = 2. 2
2x x +1 khi x  2 A. 1. B. 1 − . C. 2 − . D. 2 . 1
Câu 26: Cho dãy số (u có số hạng tổng quát u =
. Viết năm số hạng đầu của dãy số (u . n ) n ) n 2 n 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A. ; ; ; ; B. ; ; ; ; C. 1; ; ; ; D. 1; ; ; ; 4 9 16 25 36 2 4 9 16 25 4 9 16 25 2 3 4 5
Câu 27: Có 5 cây bút đỏ, 3 cây bút vàng và 6 cây bút xanh trong một hộp bút. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra một cây bút ? A. 90 . B. 5 . C. 21. D. 14 .
Câu 28: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên R và f ( )
1 . f (2) + 3 = 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng.
A. Phương trình f ( x) = 0 có hai nghiệm x =1; x = 2 .
B. Phương trình f ( x) = 0 vô nghiệm.
C. Phương trình f ( x) = 0 có nghiệm x = 3 − .
D. Phương trình f ( x) = 0 có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng (1; 2) . 3 2 2n n + 8 Câu 29: Tính lim bằng: 7 − 2n A. 0 B. − C. + D. 1 − M ( 2 − ;4) v = ( 1 − ;7) Câu 30: Điểm
là ảnh của điểm nào sau đây qua phép tịnh tiến theo véctơ .
Trang 3/5 - Mã đề thi 132 Q (1;3) P( 3 − ;1 ) 1 F ( 1 − ;− ) 3 E (3; ) 1 A. . B. . C. . D. .
Câu 31: . Cho hình lăng trụ đứng AB .
C A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a AA' = a 3 . Góc
giữa đường thẳng A' B và mặt phẳng ( ABC) bằng: A. 0 45 B. 0 30 C. 0 60 D. 0 90
Câu 32: Số đường chéo của một đa giác lồi 20 cạnh là A. 360 . B. 380 . C. 190 . D. 170 .
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông; cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
(ABCD) . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. BC ⊥ (SCD)
B. BD ⊥ (SAC)
C. AD ⊥ (SAB)
D. CD ⊥ (SAD) 3 3x 2 2 khi x 2
Câu 34: Tìm giá trị của x 2
a để hàm số f x liên tục tại x 2. 1 2 a x khi x 2 4 A. a=2 B. a=3 C. a=1 D. a=0
Câu 35: Tìm nghiệm của phương trình lượng giác cos x = cos .
x =  + k2 . k Z
x =  − + k2
A. x =  + k. k Z . . B.
x =  + k2 . k Z  x =  − + k2 C. .
D. . x =  + k2. k Z .
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc đoạn  2 − 0;2  0 để ( 2 lim
4x − 3x + 2 + mx − = − →− )1 x A. 21 B. 22 C. 18 D. 41
Câu 37: Nếu lim f ( x) = 5 thì lim 3x − 4 f ( x)   bằng bao nhiêu? x→0 x→0 A. 17 − . B. 1 − . C. 1. D. 20 − .
Câu 38: Tìm tham số m để phương trình 4sin x + mcos x = 5 có nghiệm . m  −3  m  3 A. . B. m  34 . C. m  3 . D. 3 −  m  3 . 3 ax 1 1 bx
Câu 39: Biết rằng b 0, a b 5 và lim
2 . Khẳng định nào dưới đây đúng? x 0 x A. 1 a 3. B. a b 0. C. 2 2 a b 10. D. b<1 Câu 40: Biết rằng 2 lim 5x 2x x 5 a 5 . b Tính S 5a . b x A. S 1. B. S 5. C. S 5. D. S 1. 1
Câu 41: Cho cấp số nhân (u có số hạng đầu u = và công bội q = −4 . Tìm số hạng thứ 6 . n ) 1 8 A. u = 512 B. u = 2048 − C. u = 128 − D. u =128 6 6 6 6 3
Câu 42: Cho tứ diện ABCD AC AD , CAB DAB 60 , CD
AD . Gọi là góc giữa AB CD . 2
Chọn khẳng định đúng? 1 3 A. 60 . B. os c . C. os c . D. 30 . 4 4
Trang 4/5 - Mã đề thi 132  x −1  khi x  1
Câu 43: Cho biết hàm số f ( x) =  2x +1 − x + 2
liên tục tại điểm x =1 . Tính giá trị m khi x = 1 biểu thức 2
P = m + 3m −8 . A. P =10 B. P =13 C. P =12 D. P =11
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) . Khi đó tan bằng 2 3 3 A. 1 B. C. 3 D. 3 2
Câu 45: Cho tứ diện ABCD trong đó AB 6, CD
3 , góc giữa AB CD là 60 và điểm M trên BC sao cho BM
2MC . Mặt phẳng P qua M song song với AB CD cắt B , D A ,
D AC lần lượt tại M , N , Q .
Diện tích MNPQ bằng: 3 A. 2 2. B. 2 3. C. 3. D. . 2 2  3 x x 2 3x 5  + + − + a a Câu 46: Cho lim   =
( là phân số tối giản; a, b là số nguyên). Tính tổng 2 x 1 →  x − 3x + 2  b   b 2 2
P = a + b . A. P = 5. B. P = 3 . C. P = 2 D. P = 2 − .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a . Gọi M là trung điểm
SA . Mặt phẳng (MBD) vuông góc với mặt phẳng nào dưới đây? A. (SBC). B. (SAC) . C. (SBD). D. ( ABCD) . 2
x − 3x + 4 − 2
Câu 48: Giới hạn lim bằng x 0 → x 1 3 2 1 A. − . B. − . C. − . D. . 2 4 3 2 2 3n + n −1 Câu 49: Tính lim bằng: 2 2n − 5 1 3 3 1 A. B. C. D. 2 2 5 5
Câu 50: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Số đo góc giữa hai đường thẳng AD’ và A’B bằng A. 0 30 B. 0 45 C. 0 60 D. 0 90
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN TOÁN KHỐI 11 - tháng 4 năm 2022 Câu Mã 132 Mã 209 Mã 357 Mã 485 Mã 570 Mã 628 1 C A C A B D 2 B D C D A A 3 B D A C A D 4 D B C A C D 5 B B A D D C 6 D D C C C A 7 C C A B B B 8 B D D B C A 9 D A D A A A 10 A B A D C C 11 A A D A A C 12 C D C C B D 13 D D B B C A 14 D A C A D C 15 B C A B D D 16 A C C B A D 17 B A C C B B 18 B D A D D D 19 B B D A A A 20 A A D C B B 21 D D D D B D 22 C D C B A C 23 A D A D B D 24 D A D B C C 25 A B B C C B 26 C B B D D B 27 D B D A A B 28 D A C A D D 29 B A C D A D 30 B C C A B A 31 C C D B B B 32 D D B A B D 33 A B A A C A 34 D B C C C D 35 C C C C D C 36 C C B B A B 37 D C B B D B 38 A C B D A A 39 C B B C A C 40 A B D C D B 41 C C C A D A 42 B C B A B C 43 A B A A C B 44 B B A B B B 45 B A D A B D 46 A C A B D B 47 B A A D B C 48 B A B B C A 49 B C A C A B 50 C D B D A C
Document Outline

  • Toan_11
  • Toan_11
    • Sheet1