Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường Lê Hồng Phong – Thanh Hóa lần 1

Đề thi thử THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Lê Hồng Phong – Thanh Hóa lần 1 mã đề 024 được biên soạn đề thi gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán trắc nghiệm khách quan

Trang 1/5 - Mã đề thi 024
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THANH HÓA
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề chính thức
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1
KHỐI: 12
NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi
024
Câu 1:
Hµm sè y =
2 x
x 2x 2 e
cã ®¹o hµm lµ:
A.
y’ = x
2
e
x
B.
KÕt qu¶ kh¸c
C.
y’ = -2xe
x
D.
y’ = (2x - 2)e
x
Câu 2:
. Đồ thị sau đây là của hàm số nào.
-2 -1 1 2
-2
-1
1
2
x
y
A.
24
2xxy B.
24
2xxy C. 12
24
xxy D. 12
24
xxy
Câu 3:
BÊt ph¬ng tr×nh:
x x 1
4 2 3
cã tËp nghiÖm lµ:
A.
2
log 3; 5
B.
2
;log 3

C.
D.
2; 4
Câu 4:
Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a, Một hình nón đỉnh là tâm của
hình vuông ABCD đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diện tích xung quanh
của hình nón đó là:
A.
2
3
2
a
B.
2
2
2
a
C.
2
6
2
a
D.
2
3
3
a
Câu 5:
Các khoảng đồng biến của hàm số
3
12 1y x x
là:
A.
; 2 ; 2;
 
B.
2;

C.
; 2
D.
2;2
Câu 6:
Cắt hình nón đỉnh S bởi mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân cạnh
huyền bằng
2a
. Thể tích của khối nón theo a là :
A.
3
2
12
a
B.
3
4
a
C.
3
2
4
a
D.
3
7
3
a
Câu 7:
Cho tam giác ABC A(1;-1), B(4;2), C(1;5). Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC là:
A.
R=4
B.
R=6
C.
R=5
D.
R=3
Câu 8:
Gieo ngẫu nhiên con xúc xắc cân đối đồng chất 2 lần. Tính xác suất để mặt 6 chấm
xuất hiện ít nhất 1 lần.
A.
25
36
B.
11
36
C.
1
6
D.
1
36
Câu 9:
Thể tích của khối lập phương ABCD.A’B’C’D’ với AD’ = 2a là:
A.
3
2 2V a
B.
3
2 2
3
V a
C.
3
V a
D.
3
8V a
Câu 10:
Phương trình
2
( 1) 2( 1) 2 0
m x m x m
có hai nghiệm trái dấu khi nào?
A.
-1<m<3
B.
-1<m<2
C.
-2<m<1
D.
1<m<2
Câu 11:
Tâm đối xứng của đồ thị hàm số
3
2
x
y
x
là:
A.
I(3;2)
B.
I(2;1)
C.
I(2;3)
D.
I(1;2)
Trang 2/5 - Mã đề thi 024
Câu 12:
Tính giá trị của biểu thức K =
3
3
2 2
3
0
3 2
1
2 : 4 3
9
1
5 .25 0,7 .
2
.
A.
2
3
B.
8
3
C.
5
3
D.
33
13
Câu 13:
Cho đồ thị của hàm số
y f x
như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương
trình
f x m
có 4 nghiệm phân biệt
A.
2
m
B.
Không có giá trị nào của
m
.
C.
1 3
m
D.
1 3
m
Câu 14:
Cho khối nón độ dài đường sinh bằng 6 diện tích xung quanh bằng
30
. Thể tích
của khối nón là:
A.
6 11
5
B.
25 11
3
C.
5 11
3
D.
4 11
3
Câu 15:
Cho hàm số
3 2
3 3 2
y x x x
.Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
Đồng biến trên (0;1) và nghịch biến trên các khoảng còn lại.
B.
Nghịch biến trên R.
C.
Đồng biến trên R.
D.
Nghịch biến trên (-1;1) và đồng biến trên các khoảng còn lại.
Câu 16:
Nghiệm của phương trình:
tan cot 2
x x
là:
A.
( )
4
x k k Z
B.
( )
4
x k k Z
C.
2 ( )
4
x k k Z
D.
2 ( )
4
x k k Z
Câu 17:
Khối đa diện đều loại { 5;3} có tên gọi là:
A.
Khối hai mươi mặt đều
B.
Khối 12 mặt đều.
C.
Khối lập phương.
D.
Khối bát diện đều.
Câu 18:
Đồ thị hàm số
1
23
2
2
x
xx
y
có mấy đường tiệm cận?
A.
0
B.
2
C.
3
D.
1
Câu 19:
Phương trình
2 1
25 10 2
x x x
có bao nhiêu nghiệm ?
A.
0
B.
3
C.
2
D.
1
Câu 20:
Đồ thị hàm số
3
3 1
y x x
có điểm cực tiểu là:
A.
( 1 ; 3 )
B.
( -1 ; 1 )
C.
( -1 ; 3 )
D.
(1 ; -1 )
Câu 21:
Trang 3/5 - Mã đề thi 024
Tính
sinx
lim
x
x
x

?
A.
½
B.
C.
1
D.
0
Câu 22:
. Đồ thị sau đây là của hàm số nào.
4
2
-1
2
O
1
A.
1
2
x
x
y
B.
1
12
x
x
y
C.
2 1
1
x
y
x
D.
1
2
x
y
x
Câu 23:
Gọi M m lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
sin cos 2 sin 2
y x x x
. Khi đó giá trị của biểu thức
M m
bằng:
A.
23
27
B.
112
27
C.
158
27
D.
5
Câu 24:
Giải bất phương trình
log
3
(2x 1)
3
.
A.
x > 4
B.
x < 2
C.
x > 14
D.
2 <x < 14
Câu 25:
Cho hình chóp đều S.ABCD có đáyhình vuông tâm O, cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng
3
2
a
. Thể tích của khối chóp S.ABCD theo a là:
A.
3
3
2
a
V
B.
3
6
a
V
C.
3
3
a
V
D.
3
3
6
a
V
Câu 26:
Cho log
2 3
5 a; log 5 b
. Khi ®ã
6
log 5
tÝnh theo a vµ b lµ:
A.
B.
a + b
C.
D.
2 2
a b
Câu 27:
bao nhiêu cách xếp 5 bạn A, B, C, D, E vào 1 chiếc ghế dài sao cho bạn A ngồi chính
giữa?
A.
120
B.
256
C.
24
D.
32
Câu 28:
Cho hàm số
lny x x
. Khẳng định nào sau đây đúng:
A.
' ''xy y y
B.
' ''y xy y
C.
2
' ''xy x y y
D.
2
' ''y x y y
Câu 29:
Khối trụ ngoại tiếp khối lập phương cạnh a có thể tích là :
A.
3
4
a
B.
3
3
a
C.
3
a
D.
3
2
a
Câu 30:
Hµm sè y =
3
2
5
4 x
cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
A.
(-: 2] [2; +)
B.
R
C.
[-2; 2]
D.
(-2; 2)
Câu 31:
Hình chóp S.ABC đáy tam giác vuông tại a, AB=2a, AC=a, tam giác SBC cân tại S nằm
trong mặt phẳng vuông góc với (ABC). Biết góc hợp bởi (SAC) ( ABC) 60
0
. Khoảng cách
từ C đến (SAB) là:
A.
3
13
a
B.
2 3
13
a
C.
2 3
3
a
D.
3
3
a
Trang 4/5 - Mã đề thi 024
Câu 32:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a;
SA SB SC 2a
, M là trung
điểm của cạnh SA; N là giao điểm của đường thẳng SD và mặt phẳng (MBC). Gọi
1
V, V
lần lượt
là thể tích của các khối chóp S.ABCD và S.BCNM, Tỷ số
1
V
V
là:
A.
1
6
B.
3
8
C.
1
8
D.
1
4
Câu 33:
bao nhiêu giá trị của m nguyên trong đoạn [-2017; 2017] để phương trình
3
3
log ( 3) log ( )x mx
có nghiệm duy nhất.
A.
2018
B.
2020
C.
2019
D.
2017
Câu 34:
Cho tam giác ABC phương trình cạnh AB: 3x-4y-9=0, cạnh AC: 8x-6y+1=0, cạnh BC:
x+y-5=0. Phương trình đường phân giác trong của góc A là:
A.
14x+14y-17=0
B.
2x-2y-19=0
C.
2x+2y+19=0
D.
14x-14y-17=0
Câu 35:
Tìm m để:
4
4 0
mx x m
với
x R
A.
4
27
m B.
4
27
m C.
4
27
m D.
4
27
m
Câu 36:
Tìm m để phương trình sau có đúng 2 nghiệm thực phân biệt:
4 4
2 2 2 6 2 2 6 2
x x x x m
A.
4
[2 3 12;3 2 6]
m
B.
4
[2 3 12;3 2 6)
m
C.
4
[2 6 2 6;3 2 6]
m
D.
4
[2 6 2 6;3 2 6)
m
Câu 37:
Cho hàm số:
3
1
, 1
1
1, 1
x
khix
y
x
khix
. Hãy chọn kết luận đúng:
A.
y liên tục phải tại x=1
B.
y liên tục tại x=1
C.
y liên tục trái tại x=1
D.
y liên tục trên R
Câu 38:
Tìm giá trị của tham số m để hàm số
4 2 2
y mx (m 9)x 10
có 3 cực trị.
A.
(0;3)m
B.
(3; )m
C.
( ; 3) (0;3)m
D.
( 3;0) (3; )m
Câu 39:
Số hạng độc lập với x trong khai triển
2 12
1
( 2 )x
x
là:
A.
8 4
12
2
C
B.
6 6
12
2
C
C.
4 4
12
2 .C
D.
4 4
12
2
C
Câu 40:
Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y = mx
3
– 3mx
2
+ 2(m-1)x + 1 nghịch biến trên R là :
A.
1
B.
2
C.
4
D.
3
Câu 41:
Tìm công thức số hạng tổng quát của cấp số cộng (U
n
) thỏa mãn:
2 3 5
1 6
7
12
u u u
u u
A.
u
n
=2n+3
B.
u
n
=2n-1
C.
u
n
=2n+1
D.
u
n
=2n-3
Câu 42:
Số
2017
2
là số tự nhiên có bao nhiêu chữ số?
A.
608
B.
609
C.
606
D.
607
Trang 5/5 - Mã đề thi 024
Câu 43:
Cho hệ phương trình:
3
3
2
2
x y x m
y x y m
. Tìm giá trị nguyên dương nhỏ nhất của m để
phương trình có duy nhất 1 nghiệm.
A.
m=2
B.
m=3
C.
m=4
D.
m=1
Câu 44:
Các giá trị của tham số m để phương trình
)log()3log(2 mxx
có đúng 1 nghiệm là:
A.
12
0
m
m
B.
4
1
0
m
m
C.
0
4
1
m
m
D.
0
12
m
m
Câu 45:
Cho tứ giác ABCD có bốn góc tạo thành cấp số nhân công bội q=2, Góc số đo nhỏ nhất
trong 4 góc đó là:
A.
1
0
B.
30
0
C.
12
0
D.
24
0
Câu 46:
Tìm m để bất phương trình:
2 2 2
( 1) 2 4
x m x x
nghiệm đúng với
[0;1]
x
A.
3
m B.
1
4
m
C.
3
m D.
1
3
4
m
Câu 47:
Nghiệm của bất phương trình
4
1 0
1
x
x
là:
A.
3 [ 2; 1)
B.
[ 20;0) (5; ) 
C.
3 21
[ 4;1) ( ; )
2

D.
( 4;1) (2; ) 
Câu 48:
Cho
tan 2
, Giá trị biểu thức
3
3
sin 3cos
cos 2sin
P
là:
A.
1/3
B.
5/21
C.
7/11
D.
2/7
Câu 49:
Cho hình chóp S.ABC
0 0 0
1, 90 , 120 , 90
SA SB SC ASB BSC CSA
. Tính theo a
thể tích khối chóp S.ABC.
A.
3
2
B.
3
4
C.
3
12
D.
3
6
Câu 50:
Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn:
1 1 1
4
x y z
, Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1 1 1
2 2 2
F
x y z x y z x y z
là:
A.
2
B.
1
C.
4
D.
3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 THANH HÓA KHỐI: 12
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018 - 2019 Môn thi: Toán Đề chính thức
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 024 Câu 1: Hµm sè y =  2    x x 2x 2 e cã ®¹o hµm lµ: A. y’ = x2ex B. KÕt qu¶ kh¸c C. y’ = -2xex D. y’ = (2x - 2)ex
Câu 2: . Đồ thị sau đây là của hàm số nào. y 2 1 x -2 -1 1 2 -1 -2 A. 4 2
y  x  2x B. 4 2
y x  2x C. 4 y x  2 2 x  1 D. 4
y  x  2 2 x  1 Câu 3: BÊt ph¬ng tr×nh: x x1 4  2  3 cã tËp nghiÖm lµ: A. log 3; 5 B.  ;  log 3 C. 1; 3 D. 2; 4 2  2 
Câu 4: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a, Một hình nón có đỉnh là tâm của
hình vuông ABCD và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diện tích xung quanh của hình nón đó là: 2  a 3 2  a 2 2  a 6 2  a 3 A. 2 B. 2 C. 2 D. 3
Câu 5: Các khoảng đồng biến của hàm số 3
y x 12x 1 là: A.  ;  2  ; 2;  B. 2;  C.  ;  2   D.  2  ; 2
Câu 6: Cắt hình nón đỉnh S bởi mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác vuông cân có cạnh
huyền bằng a 2 . Thể tích của khối nón theo a là : 3  a 2 3  a 3  a 2 3  a 7 A. B. C. D. 12 4 4 3
Câu 7: Cho tam giác ABCA(1;-1), B(4;2), C(1;5). Bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là: A. R=4 B. R=6 C. R=5 D. R=3
Câu 8: Gieo ngẫu nhiên con xúc xắc cân đối và đồng chất 2 lần. Tính xác suất để mặt 6 chấm
xuất hiện ít nhất 1 lần. 25 11 1 1 A. B. C. D. 36 36 6 36
Câu 9: Thể tích của khối lập phương ABCD.A’B’C’D’ với AD’ = 2a là: 2 2 3 3 3 3 A. V  2 2a V a C. V a D. V  8a B. 3 Câu 10: Phương trình 2
(m 1)x  2(m 1)x m  2  0 có hai nghiệm trái dấu khi nào?
A. -1B. -1C. -2D. 1x  3
Câu 11: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y  là: x  2 A. I(3;2) B. I(2;1) C. I(2;3) D. I(1;2)
Trang 1/5 - Mã đề thi 024 3   2 : 4  3 3 1 2 2    9 
Câu 12: Tính giá trị của biểu thức K = . 3   1  5 .25  0, 70 3 2 .   2  2 8 5 33 A. B. C. D. 3 3 3 13
Câu 13: Cho đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị của m để phương
trình f x  m có 4 nghiệm phân biệt A. m  2
B. Không có giá trị nào của m . C. 1  m  3 D. 1   m  3
Câu 14: Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 6 và diện tích xung quanh bằng 30 . Thể tích của khối nón là: 6 11 25 11 5 11 4 11 A.  B.  C.  D.  5 3 3 3 Câu 15: Cho hàm số 3 2
y x  3x  3x  2 .Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đồng biến trên (0;1) và nghịch biến trên các khoảng còn lại. B. Nghịch biến trên R. C. Đồng biến trên R.
D. Nghịch biến trên (-1;1) và đồng biến trên các khoảng còn lại.
Câu 16: Nghiệm của phương trình: tan x  cot x  2  là:   A. x  
k(k Z ) B. x
k(k Z ) 4 4   C. x
k 2(k Z ) D. x  
k 2(k Z ) 4 4
Câu 17: Khối đa diện đều loại { 5;3} có tên gọi là:
A. Khối hai mươi mặt đều B. Khối 12 mặt đều. C. Khối lập phương. D. Khối bát diện đều. 2 x  3x  2
Câu 18: Đồ thị hàm số y
có mấy đường tiệm cận? 2 x  1 A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 19: Phương trình x x 2 x 1 25 10 2    có bao nhiêu nghiệm ? A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 20: Đồ thị hàm số 3
y x  3x 1 có điểm cực tiểu là: A. ( 1 ; 3 ) B. ( -1 ; 1 ) C. ( -1 ; 3 ) D. (1 ; -1 ) Câu 21:
Trang 2/5 - Mã đề thi 024 x  s inx Tính lim ? x x A. ½ B.  C. 1 D. 0
Câu 22: . Đồ thị sau đây là của hàm số nào. 4 2 1 -1 O 2 x  2 2x  1 2x 1 x 1 A. y  B. y  C. y  D. y x  1 x  1 x 1 x  2
Câu 23: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3
y  sin x  cos 2x  sin x  2 . Khi đó giá trị của biểu thức M m bằng: 23 112 158 D. 5 A. 27 B. 27 C. 27
Câu 24: Giải bất phương trình log3 (2x  1)  3. A. x > 4 B. x < 2 C. x > 14
D. 2 Câu 25: Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O, cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng 3 a
. Thể tích của khối chóp S.ABCD theo a là: 2 3 a 3 3 a 3 a 3 a 3 V V V V  A. 2 B. 6 C. 3 D. 6
Câu 26: Cho log 5  a; log 5  b . Khi ®ã log 5 tÝnh theo a vµ b lµ: 2 3 6 ab 1 A. B. a + b C. D. 2 2 a  b a  b a  b
Câu 27: Có bao nhiêu cách xếp 5 bạn A, B, C, D, E vào 1 chiếc ghế dài sao cho bạn A ngồi chính giữa? A. 120 B. 256 C. 24 D. 32
Câu 28: Cho hàm số y x ln x . Khẳng định nào sau đây đúng:
A. xy ' y '  y
B. y ' xy '  y C. 2
xy ' x y '  y D. 2
y ' x y '  y
Câu 29: Khối trụ ngoại tiếp khối lập phương cạnh a có thể tích là : 3 a  3 a  3 a  A. B. C. 3 a  D. 4 3 2 3 Câu 30: Hµm sè y =  2  5 4 x cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
A. (-: 2]  [2; +) B. R C. [-2; 2] D. (-2; 2) Câu 31:
Hình chóp S.ABC đáy là tam giác vuông tại a, AB=2a, AC=a, tam giác SBC cân tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với (ABC). Biết góc hợp bởi (SAC) và ( ABC) là 600 . Khoảng cách từ C đến (SAB) là: a 3 2a 3 2a 3 a 3 A. B. C. D. 13 13 3 3
Trang 3/5 - Mã đề thi 024 Câu 32:
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh 2a; SA  SB  SC  2a , M là trung
điểm của cạnh SA; N là giao điểm của đường thẳng SD và mặt phẳng (MBC). Gọi V, V lần lượt 1 V
là thể tích của các khối chóp S.ABCD và S.BCNM, Tỷ số 1 là: V 1 3 1 1 A. 6 B. 8 C. 8 D. 4 Câu 33:
Có bao nhiêu giá trị của m nguyên trong đoạn [-2017; 2017] để phương trình
log (x  3)  log (mx) có nghiệm duy nhất. 3 3 A. 2018 B. 2020 C. 2019 D. 2017 Câu 34:
Cho tam giác ABC có phương trình cạnh AB: 3x-4y-9=0, cạnh AC: 8x-6y+1=0, cạnh BC:
x+y-5=0. Phương trình đường phân giác trong của góc A là: A. 14x+14y-17=0 B. 2x-2y-19=0 C. 2x+2y+19=0 D. 14x-14y-17=0 Câu 35: Tìm m để: 4
mx  4x m  0 với x   R A. 4 m  27 B. 4 m   27 C. 4 m   27 D. 4 m  27 Câu 36: Tìm m để phương trình sau có đúng 2 nghiệm thực phân biệt: 4 4
2x  2x  2 6  2x  2 6  2x m A. 4
m [2 3  12;3 2  6] B. 4
m [2 3  12;3 2  6) C. 4
m [2 6  2 6;3 2  6] D. 4
m [2 6  2 6;3 2  6) Câu 37: 3 1   x  , khix  1
Cho hàm số: y   1 x
. Hãy chọn kết luận đúng: 1  , khix  1 
A. y liên tục phải tại x=1 B. y liên tục tại x=1
C. y liên tục trái tại x=1 D. y liên tục trên R Câu 38:
Tìm giá trị của tham số m để hàm số 4 2 2
y  mx  (m  9)x  10 có 3 cực trị. A. m (0;3) B. m (3;  )  C. m ( ;  3
 )  (0;3) D. m ( 3  ;0) (3; )  Câu 39: 1
Số hạng độc lập với x trong khai triển 2 12 (  2x ) là: x A. 8 4 2 C B. 6 6 2 C C. 4 4 2 .C D. 4 4 2 C 12 12 12 12 Câu 40:
Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y = mx3 – 3mx2 + 2(m-1)x + 1 nghịch biến trên R là : A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 41: u  
u u  7
Tìm công thức số hạng tổng quát của cấp số cộng (Un) thỏa mãn: 2 3 5  u   u  12  1 6 A. un=2n+3 B. un=2n-1 C. un=2n+1 D. un=2n-3 Câu 42: Số 2017 2
là số tự nhiên có bao nhiêu chữ số? A. 608 B. 609 C. 606 D. 607
Trang 4/5 - Mã đề thi 024 Câu 43: 3 
x  2 y x m  3
y  2x y m Cho hệ phương trình: 
. Tìm giá trị nguyên dương nhỏ nhất của m để
phương trình có duy nhất 1 nghiệm. A. m=2 B. m=3 C. m=4 D. m=1 Câu 44:
Các giá trị của tham số m để phương trình 2 log( x  )
3  log(mx) có đúng 1 nghiệm là: m  0  1 m  0 m  m  12 A.    B. 1 C. 4 D.  m  12 m    m  0  4 m  0 Câu 45:
Cho tứ giác ABCD có bốn góc tạo thành cấp số nhân có công bội q=2, Góc có số đo nhỏ nhất trong 4 góc đó là: A. 10 B. 300 C. 120 D. 240 Câu 46:
Tìm m để bất phương trình: 2 2 2
(x 1)  m x x  2  4 nghiệm đúng với x [0;1] 1 1 A. m  3 B. m   C. m  3 D. 3  m   4 4 Câu 47: x  4
Nghiệm của bất phương trình 1  0 là: x 1 A.   3 [  2; 1  )
B. [  20; 0)  (5; ) 3  21 C. [  4;1)  ( ; ) D. (4;1)  (2; ) 2 Câu 48: 3 sin   3cos 
Cho tan  2 , Giá trị biểu thức P  là: 3 cos  2sin  A. 1/3 B. 5/21 C. 7/11 D. 2/7
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có 0 0 0
SA SB SC  1, ASB  90 , BSC  120 ,CSA  90 . Tính theo a
thể tích khối chóp S.ABC. 3 3 3 3 A. B. C. D. 2 4 12 6 Câu 50: 1 1 1
Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn:  
 4 , Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x y z 1 1 1 F    là:
2x y z
x  2 y z
x y  2z A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 024