Đề thi thử THPTQG 2019 môn Toán lần 1 trường THPT chuyên Long An

Đề thi thử THPTQG 2019 môn Toán lần 1 trường THPT chuyên Long An đề được biên soạn theo chuẩn đề minh họa môn Toán năm 2019 do Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố.

Trang 1/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN
(Đề có 6 trang)
THI THỬ THPTQG LẦN 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm số
1
2
x
y
x
=
+
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
.
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số đồng biến trên
\ { 2}
.
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng của miền xác định.
Câu 2: Với C là hằng s. Tìm
()
x
e x dx+
.
A.
2
()
2
xx
x
e x dx e C+ =−+
. B.
() 2
xx
e x dx e x C+ =++
.
C.
2
()
2
xx
x
e x dx e C+ =++
. D.
.
Câu 3: Cho tập
A
có 8 phn tử. Số tp con gm 5 phn t của A là bao nhiêu?
A. 28. B. 8. C. 56. D. 70.
Câu 4: Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
(1 )
yx=
A.
(1; )
D = +∞
. B.
\ {1}
D =
. C.
( ;1)
D = −∞
. D.
D =
.
Câu 5: Cho
0a >
. Biết
3
3
3
3
x
aaaa a=
. Tìm
x
.
A.
4
9
x =
. B.
1
81
x
=
. C.
40
81
x =
. D.
13
27
x =
.
Câu 6: Tìm tập nghiệm
S
ca bất phương trình
1
8
2
x

>


.
A.
( 3; )S = +∞
. B.
( ;3)
S = −∞
. C.
( ; 3)S = −∞
. D.
(3; )S
= +∞
.
Câu 7: Đồ th sau đây là của hàm số nào?
A.
42
23yx x=+−
.
B.
42
33yx x=−−
.
C.
42
23yx x=−−
.
D.
42
1
33
4
y xx= +−
.
Mã đề 126
Trang 2/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
Câu 8: Khối lập phương là khối đa diện đều loại nào?
A.
{4; 3}
. B.
{3; 5}
. C.
{3; 3}
. D.
{3; 4}
.
Câu 9: Cho hình nón tròn xoay có đường cao
30h cm=
, bán kính đáy
40r cm=
. Tính độ dài đường sinh
l
của hình nón?
A.
50l cm=
. B.
50 2l cm=
.
C.
40l cm
=
. D.
52l cm=
.
Câu 10: Cho
log 2,log 5
aa
bc=−=
trong đó
, , 0; 1abc a
>≠
. Tính
2
3
log
a
ab
S
c
=
.
A.
17
S =
. B.
18
S =
. C.
18S =
. D.
19
S =
.
Câu 11: Trong không gian với hệ trc
Oxyz
, cho hai vectơ
(1; 0; 3)
u =
( 1; 2; 0)
v =−−
. Tính
cos( , )uv

.
A.
1
cos( , )
52
uv
=

. B.
1
cos( , )
10
uv
=

. C.
1
cos( , )
10
uv =

. D.
1
cos( , )
52
uv =

.
Câu 12: Tính thể tích
V
của khối hộp ch nhật có ba kích thước 3,4,5.
A.
20V =
. B.
60V =
. C.
15V =
. D.
30V =
.
Câu 13: Tìm tập xác định
D
của hàm số
2
ln( 2 1)xx−+
.
A.
D =
. B.
(1; )
D = +∞
. C.
D =
. D.
\ {1}D =
.
Câu 14: Cho hàm số
()y fx
=
có bảng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Tiệm cận đứng của đồ thị là đường thẳng
2
x =
.
C. Tiệm cận ngang của đồ thị là đường thẳng
1x =
.
D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận.
Câu 15: Giải phương trình sau
2cos 2 0x −=
.
A.
2,
4
x kk
π
π
=−+
. B.
2,
4
x kk
π
π
=+∈
. C.
2,
4
x kk
π
π
=±+
. D.
,
4
x kk
π
π
=±+
.
Câu 16: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy,
3SA a=
. Tính thể tích
V
của khối chóp.
A.
2
4
a
V =
. B.
3
3
4
a
V =
. C.
3
4
a
V =
. D.
3
3
2
a
V =
.
Câu 17: Đồ th hàm số
42
21yx x
=−+
ct trc
Ox
tại bao nhiêu điểm?
A. 4. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 18: Cho hàm số
32
3 61yx x x= ++
có đồ th (C). Tiếp tuyến của (C) có hệ s góc nh nhất là bao
x
−∞
1
+∞
y
+
+
y
2
+∞
−∞
2
Trang 3/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
nhiêu?
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 19: Tính thể tích V của khối tr có diện tích đáy bằng
2
2a
và chiều cao bằng
2
a
A.
3
4
3
a
V =
. B.
2
4
3
a
V =
. C.
3
4Va=
.
D.
3
2
3
a
V =
.
Câu 20: Tính diện tích
S
ca mt cầu có bán kính bằng
2a
.
A.
2
16Sa
π
=
. B.
2
4Sa
π
=
.
C.
3
32
3
Sa
π
=
. D.
2
16
3
Sa
π
=
.
Câu 21: Tìm giá tr lớn nht
M
của hàm số
32
14
33
y xxx
= +−
trên
[ 1; 1]
.
A.
1M
=
.
B.
11
3
M =
. C.
1
M =
. D.
4
3
M =
.
Câu 22: Hàm s
42
32
yx x
=−+
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng
a
, SA vuông góc với mặt phng đáy và
2SA a=
. Tính thể tích
V
của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD.
A.
3
43
Va
π
=
. B.
3
4
3
Va
π
=
. C.
3
82
3
Va
π
=
. D.
3
6
a
V
π
=
.
Câu 24: Tính đạo hàm của hàm số
1
4
x
x
y
+
=
A.
2
1 2( 1) ln 2
'
2
x
x
y
++
=
. B.
2
1 2( 1) ln 2
'
2
x
x
y
−+
=
. C.
2
1 2( 1) ln 2
'
2
x
x
y
−+
=
. D.
2
1 2( 1) ln 2
'
2
x
x
y
++
=
.
Câu 25: Hình vẽ bên dưới biểu diễn đồ th hai hàm số
; log
x
b
yay x= =
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề
đúng.
A.
2
log 0
a
b >
. B.
log 0
a
b <
. C.
log 0
a
b >
. D.
log 0
b
a >
.
Câu 26: Biết
23
log 5; log 5ab= =
. Hãy biểu diễn
6
log 5
theo
,ab
.
A.
6
log 5 ab= +
. B.
6
1
log 5
ab
=
+
. C.
6
log 5
ab
ab
=
+
. D.
22
6
log 5 ab= +
.
Trang 4/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
Câu 27: Cho bốn s thực dương
,,,abcx
1x
tha mãn
log ,log ,log
xxx
abc
theo thứ t đó lập thành cấp
s cng. Khng định nào sau đây đúng?
A.
,,
abc
theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
B.
,,abc
theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng.
C.
,,bac
theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng.
D.
,,bac
theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
Câu 28: Đồ th hàm số
2
| |1
1
x
y
x
=
có bao nhiêu tiệm cận?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 29: Gọi
,Mm
lần lượt là giá tr lớn nhất và nhỏ nht của hàm số
2
cosyx x= +
trên
0;
4
π



. Tính
SMm= +
.
A.
1
42
S
π
= +
. B.
1S =
. C.
0S =
. D.
3
24
S
π
= +
.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(0; 3;1), ( 3; 6; 4)BC
. Gọi
M
là điểm nằm trên đoạn
BC
sao
cho
2MC MB=
. Tính tọa đ điểm
M
.
A.
( 1; 4; 2)M
−−
. B.
( 1;4;2)M
. C.
(1;4;2)M −−
. D.
( 1; 4; 2)M −−
.
Câu 31: Tính thể tích
V
khối bát diện đều có tất c các cạnh bằng
a
.
A.
3
2
12
a
V
=
. B.
3
2
3
a
V =
. C.
3
2
6
a
V =
. D.
3
2
4
a
V
=
.
Câu 32: Tìm nguyên hàm
()Fx
của hàm số
(
)
( ) sin 2fx x
π
=
tha mãn
1
2
F
π

=


.
A.
. B.
cos( 2 ) 1
()
22
x
Fx
π
= +
.
C.
cos( 2 )
() 1
2
x
Fx
π
= +
. D.
cos( 2 ) 1
()
22
x
Fx
π
=
.
Câu 33: Người ta cần đổ mt ng cống thoát nước hình tr với chiều cao
2m
, độ dày thành ống là
10cm
.
Đường kính ống là
50cm
. Tính lượng bê tông cần dùng để làm ra ống thoát nước đó?
A.
3
0,18 ( )
m
π
. B.
3
0,045 ( )
m
π
. C.
3
0,5 ( )m
π
. D.
3
0, 08 ( )m
π
.
Câu 34: Cho hàm số
21
1
x
y
x
=
có đồ th (C). Có bao nhiêu tiếp tuyến ca (C) ct trục Ox, Oy lần lượt ti hai
điểm A và B thỏa mãn điều kiện
4OA OB=
.
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 35: Cho tứ diện
OABC
;OA OB OC a= = =
,,OA OB OC
vuông góc với nhau từng đôi một. Gọi I là
trung điểm
BC
. Tính góc giữa hai đường thng
AB
OI
.
A.
0
45
. B.
0
30
. C.
0
90
. D.
0
60
.
Câu 36: Cho hàm số
3 22
1
( 1) ( 2 ) 1
3
y x m x m mx= −+ + + +
. Có tất c bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
thuộc
[ 100;100]
để hàm số đồng biến trên
(0; )+∞
.
Trang 5/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
A. 99 . B. 98. C. 101. D. 100.
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
x
,
0
60BAD =
, gọi I là giao điểm
AC
BD
. Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phng
()
ABCD
H
sao cho
H
là trung điểm ca
BI
. Góc
gia
SC
()ABCD
bằng
0
45
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
39
12
x
V =
. B.
3
39
36
x
V
=
. C.
3
39
24
x
V =
. D.
3
39
48
x
V =
.
Câu 38: Cắt hình nón theo một đường sinh rồi trải ra trên mặt phẳng ta được mt nữa đường tròn. Hãy tính
góc đỉnh ca hình nón.
A.
0
90
. B.
0
120
. C.
0
60
. D.
0
30
.
Câu 39: Cho phương trình
22
21 22
4 .2 3 2 0
xx xx
mm
−+ −+
+ −=
. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương
trình có 4 nghiệm phân biệt.
A.
1
2
m
m
<
>
. B.
2m
. C.
2m
>
. D. m<1.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(2; 2;1)M
,
848
;;
333
N



. Tìm ta đ tâm đường tròn nội
tiếp tam giác
OMN
.
A.
(1; 1; 1)I
. B.
(0;1;1)I
. C.
(0;1;1)
I −−
. D.
(1; 0; 1)I
.
Câu 41: Trong Vật lí, sự phân rã của các chất phóng xạ được biểu diễn bởi công thức
0
1
()
2
t
T
mt m

=


, trong
đó
0
m
là khối lưng chất phóng xạ ban đầu (ti thời điểm t=0), m(t) là khi lưng cht phóng xạ ti thời đim
t, T là chu kì bán rã. Biết chu kì bán rã của mt chất phóng xạ là 24 giờ. Ban đầu có 250g, hỏi sau 36h thì
chất đó còn lại bao nhiêu gam, kết quả làm tròn đến hàng phần chc?
A. 87,38 gam. B. 88,38 gam. C. 88,4 gam. D. 87,4 gam.
Câu 42: Có tất c bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
thuộc
[-2019;2019]
để đường thng
1y mx= +
cắt đồ th hàm số
32
31yx x=−+
tại ba điểm phân biệt.
A.
2019
. B. 2020. C. 2022. D.
2021
.
Câu 43: Cho
2
( ) 1 ,( 0)f x mx m=+≠
. Tìm tng tt c các giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc
[ 2019;2019]
để phương trình
( )
()f fx x=
có 4 nghim thực phân biệt.
A.
2037171
. B.
2035153
. C.
2039190
. D.
2041210
.
Câu 44: Cho hình lăng trụ đều
.ABC A B C
′′
. Biết khoảng cách t điểm
C
đến mt phng
( )
'ABC
bằng
a
,
góc gia hai mặt phng
( )
'ABC
( )
BCC B
′′
bằng
α
với
1
cos
23
α
=
Tính thể tích khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
.
A.
3
32
4
a
V =
. B.
3
32
2
a
V =
. C.
3
2
2
a
V =
. D.
3
32
8
a
V =
.
Câu 45: Chn ngẫu nhiên ba đỉnh t các đnh ca mt đa giác đu nội tiếp đường tròn tâm O, biết đa giác
Trang 6/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
170 đường chéo. Tính xác sut P ca biến c chn đưc ba đnh sao cho ba đỉnh được chn tạo thành một tam
giác vuông không cân.
A.
3
19
P =
. B.
8
57
P
=
. C.
1
57
P
=
. D.
16
19
P
=
.
Câu 46: Vi giá tr nào của tham s
m
thì đồ th hàm số
4 22
2(1 ) 1y x mx m= ++
có ba điểm cc tr to
thành một tam giác có diện tích lớn nht?
A.
1
3
m =
. B.
0m
=
. C.
1
2
m = ±
. D.
1
2
m =
.
Câu 47: Cho
,
,1
xy
xy
sao cho
33
ln 2 ln 3 19 6 ( 2 )
x
x y xy x y
y

+ +− = +


. Tìm giá trị nh nht
m
của biểu
thc
1
3
Tx
xy
= +
+
.
A.
13m = +
. B.
2
m
=
. C.
5
4
m =
. D.
1m =
.
Câu 48: Biết hàm số
()y fx=
là hàm đa thức bậc ba và có đồ th như hình vẽ.
Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
| |1fx m−=
có 6 nghiệm phân biệt.
A.
22m−< <
. B.
2m
. C.
2 m
−≤
. D.
22m−≤
.
Câu 49: Cho hàm số
()fx
liên tục và có đạo hàm trên
. Biết
2
'( ) ( 1) ( 2)fx x x=−+
.
Tìm s điểm cc tr ca hàm s
2
( ) (2 )gx f x=
.
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 50: Cho tứ diện
ABCD
1; 2; 3AB AC AD= = =
0
60BAC CAD DAB= = =
. Tính thể tích V của
khối tứ diện
ABCD
A.
2
2
V =
. B.
2
6
V =
. C.
3
4
V =
. D.
2
12
V =
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD & ĐT LONG AN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN
()
ĐÁP ÁN THI THỬ THPQTQG LẦN 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN 10
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
123 124 125 126
1
A
C
A
D
2
B
A
B
C
3
D
D
A
C
4
B
D
A
C
5
D
D
B
C
6
B
D
C
C
7
C
C
C
C
8
A
D
B
A
9
B
D
D
A
10
A
A
C
B
11
B
A
D
A
12
B
C
D
B
13
B
B
A
D
14
B
D
C
D
15
B
B
C
C
16
C
B
C
C
17
C
A
C
B
18
D
D
D
B
19
A
A
C
C
20
A
A
D
A
21
C
D
A
A
22
A
D
C
C
23
D
B
A
B
24
A
A
C
B
25
D
D
C
B
26
D
C
A
C
27
A
A
C
A
28
A
C
A
B
29
B
C
A
D
30
A
A
A
B
31
A
D
C
B
32
A
C
B
B
2
33
D
C
D
D
34
D
C
D
A
35
B
B
D
D
36
C
C
B
A
37
A
B
B
C
38
D
B
A
C
39
C
A
C
C
40
C
D
A
B
41
C
A
B
C
42
A
B
C
D
43
D
C
C
C
44
D
C
B
B
45
C
C
B
B
46
B
D
B
B
47
D
C
A
C
48
B
A
D
A
49
A
D
B
B
50
C
A
D
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD & ĐT LONG AN
THI THỬ THPTQG LẦN 1 – NĂM HỌC 2018 - 2019
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 126 Câu 1: Cho hàm số x −1 y =
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? x + 2
A. Hàm số đồng biến trên  .
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số đồng biến trên  \{− 2}.
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng của miền xác định.
Câu 2: Với C là hằng số. Tìm ( x e + x)dx ∫ . 2 A. ( x + ) x x e x dx = e − + C ∫ . B. ( x + ) x e
x dx = e + 2x + C 2 ∫ . 2 C. ( x + ) x x e x dx = e + + C ∫ . D. x x 2
(e + x)dx = e + x + C 2 ∫ .
Câu 3: Cho tập A có 8 phần tử. Số tập con gồm 5 phần tử của A là bao nhiêu? A. 28. B. 8. C. 56. D. 70.
Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số 2 y = (1− x)
A. D = (1;+∞) .
B. D =  \{1} . C. D = ( ; −∞ 1) . D. D =  .
Câu 5: Cho a > 0 . Biết 3 3 3 3 x
a a a a = a . Tìm x . A. 4 x = . B. 1 x = . C. 40 x = . D. 13 x = . 9 81 81 27 x
Câu 6: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  1  >   8 .  2  A. S = ( 3 − ;+∞) . B. S = ( ; −∞ 3) . C. S = ( ; −∞ 3) − .
D. S = (3;+∞) .
Câu 7: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. 4 2
y = x + 2x − 3 . B. 4 2
y = x − 3x − 3 . C. 4 2
y = x − 2x − 3 . D. 1 4 2
y = − x + 3x − 3 . 4
Trang 1/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
Câu 8: Khối lập phương là khối đa diện đều loại nào? A. {4;3} . B. {3;5} . C. {3;3} . D. {3;4} .
Câu 9: Cho hình nón tròn xoay có đường cao h = 30cm , bán kính đáy r = 40cm . Tính độ dài đường sinh l của hình nón?
A. l = 50cm .
B. l = 50 2cm.
C. l = 40cm .
D. l = 52cm . 2 Câu 10: Cho log ab a b = 2
− ,loga c = 5 trong đó a,b,c > 0;a ≠1 . Tính S = loga . 3 c A. S = 17 − . B. S = 18 − . C. S =18 . D. S = 19 − .    
Câu 11: Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho hai vectơ u = (1;0; 3) − và v = ( 1; − 2
− ;0) . Tính cos(u,v) .         A. 1 cos(u,v) − − = . B. 1 cos(u,v) = . C. 1 cos(u,v) = . D. 1 cos(u,v) = . 5 2 10 10 5 2
Câu 12: Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 3,4,5. A. V = 20 . B. V = 60 . C. V =15 . D. V = 30 .
Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số 2
ln(x − 2x +1) . A. D =  .
B. D = (1;+∞) . C. D = ∅ .
D. D =  \{1}.
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ. x −∞ 1 +∞ y + + y +∞ 2 2 −∞
Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Tiệm cận đứng của đồ thị là đường thẳng x = 2 .
C. Tiệm cận ngang của đồ thị là đường thẳng x =1 .
D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận.
Câu 15: Giải phương trình sau 2cos x − 2 = 0. A. π π π π
x = − + k2π ,k ∈ . B. x = + k2π,k ∈ .
C. x = ± + k2π ,k ∈ . D. x = ± + kπ,k ∈ . 4 4 4 4
Câu 16: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA = a 3
. Tính thể tích V của khối chóp. 2 3 3 3 A. a V = . B. 3a V = . C. a V = . D. 3a V = . 4 4 4 2
Câu 17: Đồ thị hàm số 4 2
y = −x + 2x −1 cắt trục Ox tại bao nhiêu điểm? A. 4. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 18: Cho hàm số 3 2
y = x − 3x + 6x +1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) có hệ số góc nhỏ nhất là bao
Trang 2/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/ nhiêu? A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 19: Tính thể tích V của khối trụ có diện tích đáy bằng 2
2a và chiều cao bằng 2a 3 2 3 A. 4a V = . B. 4a V = . C. 3 V = 4a 2a V = . 3 3 . D. 3
Câu 20: Tính diện tích S của mặt cầu có bán kính bằng 2a . A. 2 π S =16π a . B. 2 S = 4π a 32 16 . C. 3 S = π a . D. 2 S = a . 3 3
Câu 21: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số 1 3 2 4
y = x x + x − trên [ −1;1] . 3 3 A. M = 1 − . B. 11 M = − . C. M =1 . D. 4 M = − . 3 3 Câu 22: Hàm số 4 2
y = x − 3x + 2 có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA = a 2 . Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD. 3 A. 3 π V = 4 3π a . B. 4 3 V = π a . C. 8 2 3 V = π a . D. a V = . 3 3 6
Câu 24: Tính đạo hàm của hàm số x 1 y + = 4x A. 1+ 2(x +1)ln 2 y ' − + − + + + = . B. 1 2(x 1)ln 2 y ' = . C. 1 2(x 1)ln 2 y ' = . D. 1 2(x 1)ln 2 y ' = . 2 2 x 2 2 x 2 2x 2 2x
Câu 25: Hình vẽ bên dưới biểu diễn đồ thị hai hàm số x
y = a ; y = logb x . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng. A. 2 loga b > 0 .
B. loga b < 0 .
C. loga b > 0.
D. logb a > 0.
Câu 26: Biết a = log2 5;b = log3 5 . Hãy biểu diễn log6 5 theo a,b . A. log 1 6 5 = a + b . B. log6 5 = . C. log 5 ab = . D. 2 2 log 5 = a + b . a + b 6 a + b 6
Trang 3/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
Câu 27: Cho bốn số thực dương a,b,c, x x ≠ 1 thỏa mãn logx a,logx b,logx c theo thứ tự đó lập thành cấp
số cộng. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a,b,c theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
B. a,b,c theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng.
C. b,a,c theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng.
D. b,a,c theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
Câu 28: Đồ thị hàm số | x | 1 y − = có bao nhiêu tiệm cận? 2 x −1 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 29: Gọi  π
M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2
y = x + cos x trên 0;   . Tính 4   
S = M + m . A. π 1 π S = + . B. S =1 . C. S = 0 . D. 3 S = + . 4 2 2 4
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm B(0;3;1),C( 3
− ;6;4). Gọi M là điểm nằm trên đoạn BC sao
cho MC = 2MB . Tính tọa độ điểm M . A. M ( 1; − 4; 2 − ) . B. M ( 1 − ;4;2) . C. M (1; 4 − ; 2 − ) . D. M ( 1; − 4 − ;2) .
Câu 31: Tính thể tích V khối bát diện đều có tất cả các cạnh bằng a . 3 3 3 3 A. a 2 V = . B. a 2 V = . C. a 2 V = . D. a 2 V = . 12 3 6 4
Câu 32: Tìm nguyên hàm  π
F(x) của hàm số f (x) = sin (π − 2x) thỏa mãn F  =   1 .  2  A. − cos(π − 2x) 1 π F(x) − = + . B. cos( 2x) 1 F(x) = + . 2 2 2 2 C. cos(π − 2x) π F(x) − = +1. D. cos( 2x) 1 F(x) = − . 2 2 2
Câu 33: Người ta cần đổ một ống cống thoát nước hình trụ với chiều cao 2m , độ dày thành ống là 10cm.
Đường kính ống là 50cm. Tính lượng bê tông cần dùng để làm ra ống thoát nước đó? A. 3 0,18π (m ) . B. 3 0,045π (m ) . C. 3 0,5π (m ). D. 3 0,08π (m ) . Câu 34: Cho hàm số 2x −1 y =
có đồ thị (C). Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C) cắt trục Ox, Oy lần lượt tại hai x −1
điểm A và B thỏa mãn điều kiện OA = 4OB . A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 35: Cho tứ diện OABC OA = OB = OC = ; a ,
OA OB,OC vuông góc với nhau từng đôi một. Gọi I là
trung điểm BC . Tính góc giữa hai đường thẳng AB OI . A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 60 . Câu 36: Cho hàm số 1 3 2 2
y = x − (m +1)x + (m + 2m)x +1 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 3
thuộc [ −100;100] để hàm số đồng biến trên (0;+∞).
Trang 4/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/ A. 99 . B. 98. C. 101. D. 100.
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh x ,  0
BAD = 60 , gọi I là giao điểm AC
BD . Hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABCD) là H sao cho H là trung điểm của BI . Góc
giữa SC và (ABCD) bằng 0
45 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 3 3 3 A. 39x V = . B. 39x V = . C. 39x V = . D. 39x V = . 12 36 24 48
Câu 38: Cắt hình nón theo một đường sinh rồi trải ra trên mặt phẳng ta được một nữa đường tròn. Hãy tính
góc ở đỉnh của hình nón. A. 0 90 . B. 0 120 . C. 0 60 . D. 0 30 .
Câu 39: Cho phương trình 2 2 x −2x 1 + x −2x+2 4 − .2 m
+ 3m − 2 = 0 . Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương
trình có 4 nghiệm phân biệt. m <1 A.  . B. m ≥ 2. C. m > 2 . D. m<1. m > 2
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (2;2;1) , 8 4 8 N  ; ;  − 
. Tìm tọa độ tâm đường tròn nội 3 3 3   
tiếp tam giác OMN . A. I(1;1;1) . B. I(0;1;1) . C. I(0; 1 − ; 1 − ) . D. I(1;0;1) . t
Câu 41: Trong Vật lí, sự phân rã của các chất phóng xạ được biểu diễn bởi công thức 1 ( ) T m t 0 m   =  , trong 2    đó 0
m là khối lượng chất phóng xạ ban đầu (tại thời điểm t=0), m(t) là khối lượng chất phóng xạ tại thời điểm
t, T là chu kì bán rã. Biết chu kì bán rã của một chất phóng xạ là 24 giờ. Ban đầu có 250g, hỏi sau 36h thì
chất đó còn lại bao nhiêu gam, kết quả làm tròn đến hàng phần chục? A. 87,38 gam. B. 88,38 gam. C. 88,4 gam. D. 87,4 gam.
Câu 42: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc [-2019;2019] để đường thẳng y = mx +1 cắt đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x +1 tại ba điểm phân biệt. A. 2019 . B. 2020. C. 2022. D. 2021. Câu 43: Cho 2
f (x) =1+ mx ,(m ≠ 0). Tìm tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m thuộc
[ − 2019;2019] để phương trình f ( f (x)) = x có 4 nghiệm thực phân biệt. A. 2037171 − . B. 2035153 − . C. 2039190 − . D. 2041210 − .
Câu 44: Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
′ ′. Biết khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ( ABC ') bằng a ,
góc giữa hai mặt phẳng ( ABC ') và (BCC B ′ ′) bằng α với 1 cosα = 2 3
Tính thể tích khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′. 3 3 3 3 A. 3a 2 V = . B. 3a 2 V = . C. a 2 V = . D. 3a 2 V = . 4 2 2 8
Câu 45: Chọn ngẫu nhiên ba đỉnh từ các đỉnh của một đa giác đều nội tiếp đường tròn tâm O, biết đa giác có
Trang 5/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
170 đường chéo. Tính xác suất P của biến cố chọn được ba đỉnh sao cho ba đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông không cân. A. 3 P = . B. 8 P = . C. 1 P = . D. 16 P = . 19 57 57 19
Câu 46: Với giá trị nào của tham số m thì đồ thị hàm số 4 2 2
y = x − 2(1− m )x + m +1 có ba điểm cực trị tạo
thành một tam giác có diện tích lớn nhất? A. 1 m = . B. m = 0 . C. 1 m = ± . D. 1 m = . 3 2 2 x, y Câu 47:   Cho  x  sao cho 3 3 ln 2 +
+ x − ln 3 =19y − 6xy(x +  
2y) . Tìm giá trị nhỏ nhất m của biểu x, y ≥ 1  y  thức 1 T = x + . x + 3y A. m =1+ 3 . B. m = 2 . C. 5 m = . D. m =1 . 4
Câu 48: Biết hàm số y = f (x) là hàm đa thức bậc ba và có đồ thị như hình vẽ.
Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình f (| x | − )
1 = m có 6 nghiệm phân biệt. A. 2 − < m < 2 . B. m ≤ 2 . C. 2 − ≤ m . D. 2 − ≤ m ≤ 2 .
Câu 49: Cho hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm trên  . Biết 2
f '(x) = (x −1) (x + 2) .
Tìm số điểm cực trị của hàm số 2
g(x) = f (2 − x ) . A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 50: Cho tứ diện ABCD AB =1; AC = 2; AD = 3 và  =  =  0
BAC CAD DAB = 60 . Tính thể tích V của
khối tứ diện ABCD A. 2 V = . B. 2 V = . C. 3 V = . D. 2 V = . 2 6 4 12
------ HẾT ------
Trang 6/6 - Mã đề 126 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT LONG AN
ĐÁP ÁN THI THỬ THPQTQG LẦN 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN – 10 ()
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 123 124 125 126 1 A C A D 2 B A B C 3 D D A C 4 B D A C 5 D D B C 6 B D C C 7 C C C C 8 A D B A 9 B D D A 10 A A C B 11 B A D A 12 B C D B 13 B B A D 14 B D C D 15 B B C C 16 C B C C 17 C A C B 18 D D D B 19 A A C C 20 A A D A 21 C D A A 22 A D C C 23 D B A B 24 A A C B 25 D D C B 26 D C A C 27 A A C A 28 A C A B 29 B C A D 30 A A A B 31 A D C B 32 A C B B 1 33 D C D D 34 D C D A 35 B B D D 36 C C B A 37 A B B C 38 D B A C 39 C A C C 40 C D A B 41 C A B C 42 A B C D 43 D C C C 44 D C B B 45 C C B B 46 B D B B 47 D C A C 48 B A D A 49 A D B B 50 C A D A 2
Document Outline

  • de 126
  • Phieu soi dap an