Trang 1/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN I NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút
(Đề có 6 trang, 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 51: Cho hàm số
( )
42
0y ax bx c a=++
có đồ th như hình bên.
y chn mệnh đề đúng.
A.
0, 0, 0.
abc<>=
B.
0, 0, 0.abc><=
C.
0, 0, 0.abc<<=
D.
0, 0, 0.abc><>
Câu 52: Mt khi chóp có chiu cao
, diện tích đáy
2
2a
thì có thể tích bằng
A.
3
2.a
B.
3
18 .a
C.
D.
3
6.a
Câu 53: Đường tim cận đứng, đưng tim cn ngang ca đồ th hàm s
21
1
x
y
x
=
lần lượt có
phương tình là
A.
1, 2.xy= =
B.
1, 2.yx=−=
C.
1, 2.
yx= =
D.
1, 2.xy=−=
Câu 54: Cho cấp s cng
( )
n
u
1
2u =
, công sai
3d =
. Ta có
4
u
bằng
A.
9.
B.
8.
C.
14.
D.
11.
Câu 55: Cho hàm số bậc ba
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ bên.
Giá trị cc tiu của hàm số đã cho bằng:
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 56: Phương trình
32
x
=
có nghim là
A.
2
log 3.x =
B.
3
2.x =
C.
3
log 2.x =
D.
2
.
3
x =
Câu 57: Vi
,kn
là hai số nguyên dương thõa mãn
kn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
!
.
!
k
n
n
A
k
=
B.
( )
!
.
!
k
n
n
A
nk
=
C.
( )
!!
.
!
k
n
knk
A
n
=
D.
( )
!
.
!!
k
n
n
A
knk
=
Câu 58: Họ nguyên hàm của hàm số
( )
sin
x
fx e x= +
A.
cos .
x
e xC−+
B.
1
cos .
x
xe x C
++
C.
+cos .
x
e xC+
D.
1
1
cos .
1
x
e xC
x
+
++
+
Câu 59: Cho hàm số
( )
21x
fx e
+
=
. Ta có
( )
'1f
bằng:
A.
3
.e
B.
2
.e
C.
3
2.e
D.
2.e
Câu 60: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1;1; 0 , 1; 3; 2AB
. Gọi
I
là trung
điểm đoạn thng
AB
. Ta có tọa độ ca
I
Mã đề 101
Trang 2/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
A.
( )
0; 4; 2 .
B.
(
)
2; 2; 2 .
C.
( )
2; 2; 2 .−−−
D.
( )
0; 2;1 .
Câu 61: Vi s ơng
a
tùy ý, ta có
(
) ( )
ln 6 ln 2aa
bằng
A.
(
)
ln 4 .
a
B.
(
)
2
ln 12 .
a
C.
4ln .a
D.
ln 3.
Câu 62: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
A.
4
log .yx
π
=
B.
log .
yx
π
=
C.
5
.
2
x
y

=



D.
2.
x
y
=
Câu 63: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như hình vẽ
bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
3; . +∞
B.
( )
;0 .
−∞
C.
( )
0;1 .
D.
( )
;1 .−∞
Câu 64: Mt khi tr có chiều cao bằng
2a
, bán kính
thì
có th tích bằng
A.
3
18 .a
π
B.
3
12 .a
π
C.
3
2.a
π
D.
3
6.a
π
Câu 65: Tập xác đnh của hàm số
( )
3
2yx
=
A.
{ }
\2.
B.
[
)
2; .+∞
C.
.
D.
( )
2; .+∞
Câu 66: Cho hình chóp
.
S ABC
( )
SA ABC
,
2SA AB a
= =
, tam giác
ABC
vuông tại
B
(tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
A
đến mt
phng
( )
SBC
bằng
A.
2.a
B.
.a
C.
23
.
3
a
D.
42
.
7
a
Câu 67: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
1; 3
và có đồ th như
hình vẽ bên. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị ln nhất và giá trị nh nht ca hàm
s đã cho trên đoạn
[ ]
1; 3
. Ta có
Mm
bằng
A.
3
B.
4
C.
5
D.
1
Câu 68: Cho khối hp ch nht
.'' ' 'ABCD A B C D
có diện tích các mặt
, '', ''ABCD ABB A ADD A
ln
lượt bằng
222
18 , 21 ,42 .cm cm cm
Th tích khi chóp
'.A BCD
bằng
A.
3
21 .cm
B.
3
42 .cm
C.
3
126 .cm
D.
3
189 .cm
Câu 69: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
cho hai điểm
( )
1;1; 2A
,
( )
1; 3; 4B
. Mt cầu đường
kính
AB
có phương trình là
A.
( ) ( )
22
2
2 3 3.xy z++++=
B.
( ) ( )
22
2
2 3 3.xy z
+−+−=
C.
( ) ( )
22
2
2 3 3.xy z++++=
D.
( ) ( )
22
2
2 3 3.xy z+−+−=
-3
1
+
-
+
-
+
0
0
+
2
0
-
y
y'
x
S
C
B
A
Trang 3/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Câu 70: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) ( )
2 1 lnfx x x= +
A.
(
)
2
2
ln .
2
x
x x x xC
+ −+
B.
( )
22
ln .x x xx xC+ −+
C.
(
)
2
2
ln .
2
x
x x x xC+ +−
D.
( )
22
ln .
xxxxxC+ ++
Câu 71: Hàm số
( )
2
log 2
y xx=
có đạo hàm là
A.
2
1
'.
2
y
xx
=
B.
( )
2
22
'.
2 ln10
x
y
xx
=
C.
2
22
'.
2
x
y
xx
=
D.
(
)
2
2 2 ln10
'.
2
x
y
xx
=
Câu 72: Cho hình nón có bán kính và độ dài đưng sinh lần lượt là
3 ,5aa
. Th tích khối nón đã
cho là
A.
3
18 .a
π
B.
3
12 .a
π
C.
3
24 .a
π
D.
3
36 .
a
π
Câu 73: Tọa độ đim cực đại của đồ th m s
32
3 91yx x x
= −+
A.
(
)
1; 10
B.
( )
3; 26
C.
( )
1; 6
D.
( )
3; 26
−−
Câu 74: Cho các hàm số
log , ,
xx
a
y xy b y c
= = =
có đồ th như hình bên.
Chọn khẳng định đúng.
A.
.bca
>>
B.
.
abc
>>
C.
.bac>>
D.
.
cba>>
Câu 75: Tp nghim của bất phương trình
( ) ( )
13
3
log 1 log 11 2 0xx−+
A.
(
]
1; 4 .S =
B.
(
]
;4 .S = −∞
C.
11
4; .
2
S

=

D.
(
)
1; 4 .
S =
Câu 76: Tổng các nghiệm của phương trình
2
2
log .log 18
xx=
bằng:
A.
37
.
6
B.
8.
C.
65
.
8
D.
63
.
8
Câu 77: Trong không gian với h tọa độ
Oxyz
cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
. Biết
( )
0; 2;1A
,
( )
1; 1; 2 ,B
( )
1;1;1G
. Khi đó điểm
C
có ta đ
A.
( )
2; 2; 4 .
B.
( )
2;0; 2 .
C.
( )
2;3;2.−−
D.
( )
2; 2; 0 .
Câu 78: Hàm số nào sau đây có đồ th hình bên?
A.
1
.
1
x
y
x
=
+
B.
1
.
x
y
x
=
C.
1
.
1
x
y
x
+
=
D.
.
1
x
y
x
=
Câu 79: Cho
,ab
là các s dương
( )
1a
. Ta có
( )
log
a
ab
bằng
Trang 4/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
A.
2 2log .
a
b
+
B.
1
log .
2
a
b+
C.
11
log .
22
a
b+
D.
2 log .
a
b+
Câu 80: Đường thng
yx=
cắt đồ th hàm số
1
x
y
x
=
tại hai điểm
,AB
. Độ dài đoạn thng
AB
bằng
A.
2.
B.
1.
C.
2 2.
D.
2.
Câu 81: Tng s đưng tim cận đứng và tiệm cn ngang của đồ th m số
3
32
32
x
y
xx
+−
=
−+
là:
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 82: Tp hp tt c các giá trị ca tham s
m
để hàm số
( )
32
64 3y x x mx=+ +−
đồng biến
trên khoảng
( )
;1
−∞
là:
A.
(
]
; 8.−∞
B.
(
]
; 5.
−∞
C.
( )
; 8.−∞
D.
[
)
8; . +∞
Câu 83: Cho hàm số
(
)
y fx=
có đạo hàm
( )
2
' 3 1.
x
fx x e m= +−
Biết
2
(0) 2, (2) 1 .ff e= =
Giá trị
ca
m
thuc khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
( )
4;6 .
B.
( )
5; .+∞
C.
( )
2; 4 .
D.
( )
3; 5 .
Câu 84: Ông A gi vào ngân hàng 300 triệu đồng theo th thức lãi kép với lãi suất 10%/năm.
Trong quá trình gửi lãi suất không đổi và ông A không rút tiền ra. Hỏi sau ít nht my năm thì ông
A rút được s tin c vốn và lãi đủ 500 triệu đồng?
A.
4
m. B.
3
năm. C.
6
m. D.
5
m.
Câu 85: Có mấy giá trị
m
nguyên dương, nhỏ hơn
10
để bất phương trình
22 2
sin cos cos
7 3 .4
xx x
m+≤
nghim?
A.
11.
B.
9.
C.
D.
2.
Câu 86: Cho hình chóp
.S ABC
( )
SA ABC
,
2 2, 2SA a AB a= =
, tam giác
ABC
vuông cân tại
B
. Gọi
M
là trung điểm
SC
. Góc giữa đường thng
BM
và mặt phng
( )
SAB
bằng:
A.
0
30 .
B.
0
90 .
C.
0
45 .
D.
0
60 .
Câu 87: Cho hàm số
21
1
x
y
x
=
có đồ th (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ bằng
3
ct
các đưng tim cn của (C) tạo thành tam giác có diện tích bằng
A.
2.
B.
2 2.+
C.
4 2 2.+
D.
4.
Câu 88: Tp nghim của bất phương trình
( )
1
2
log 5 2 1
x
x
+
≥−
là đoạn
[ ]
;ab
. Ta có
ba
bằng
A.
3
.
2
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 89: Cho cấp s nhân
( )
n
u
24
6, 24uu= =
, công bội âm. Tổng 6 s hạng đầu ca cp s nhân
đã cho bằng
A.
63.
B.
279.
C.
195.
D.
64.
Câu 90: Hàm s
( )
fx
đạo m trên
( )
0fx
>
,
( )
0;x +∞
, biết
( )
12f =
. Khẳng định
nào sau đây có thể xy ra?
A.
( ) ( )
2016 2017 .ff
>
B.
( ) ( )
2 3 4.ff+=
C.
( )
2 1.f =
D.
( )
1 4.f −=
Trang 5/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Câu 91: Cho khối chóp đều
.S ABCD
có cạnh đáy và cạnh bên đều bằng
2a
;
,
MN
lần lượt là
trung điểm ca các cnh
,SB SD
. Mt phng
(
)
AMN
chia khối chóp đã cho thành hai phần có th
tích
12
,VV
với
12
.VV
<
Ta có
1
V
bằng:
A.
3
2
.
15
a
B.
3
5
.
9
a
C.
3
.
18
a
D.
3
.
9
a
Câu 92: Anh T dự định làm một cái bể đựng nước hình trụ bằng inox có nắp đậy , thể tích
3
20m
.
Chi phí làm mỗi
2
m
đáy là
500
ngàn đồng, mỗi
2
m
nắp là
300
ngàn đồng, mỗi
2
m
mt xung quanh
400
ngàn đồng. Để chi phí làm bể là ít nhất thì anh T cần chọn bán kính bể gn nhất với s o
sau đây?(Xem độ y của tấm inox là không đáng kể)
A.
1, 45 .m
B.
1, 47 .m
C.
1, 08 .m
D.
1, 50 .m
Câu 93: Thiết diện qua trc ca một hình nón là tam giác vuông có cạnh góc vuông bằng
2
. Mt
phng
( )
α
qua đỉnh
S
của hình nón đó và cắt đường tròn đáy tại
,
MN
. Tính diện tích tam giác
SMN
biết góc gia
( )
α
và đáy hình nón bằng
0
60
.
A.
2.
B.
22
.
3
C.
42
.
3
D.
86
.
9
Câu 94: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
và có đồ th như hình vẽ bên.
Đặt
( ) (
)
( )
gx f f x=
. Hỏi phương trình
( )
'0gx
=
có mấy nghiệm thc
phân biệt?
A.
B.
C.
D.
8.
Câu 95: Cho hình lăng trụ
.'' 'ABC A B C
có đáy là tam giác đều cạnh bằng
, hình chiếu vuông góc
ca
'A
lên mặt phng
(
)
ABC
trùng với trung điểm
H
của đoạn
AM
(
là trung điểm cnh
BC
).
Biết khoảng cách giữa
BC
AA'
bằng
23
3
a
. Th tích ca khi chóp
'.C ABC
bằng
A.
3
35
.
5
a
B.
3
3
.
36
a
C.
3
3
.
18
a
D.
3
5
.
5
a
Câu 96: Cho hàm số
( )
( )
( )
33 2
1 34 2f x m x x mx
= + +− +
với
m
là tham số. Có bao nhiêu số
nguyên
m
thuộc đoạn
[ ]
2019;2019
sao cho
( )
0fx
với mi
[ ]
2; 4x
?
A.
2021.
B.
2022.
C.
4038.
D.
2020.
Câu 97: Cho hàm số
3 22
3 42y x mx m
= +−
có đồ th (C) và điểm
(1; 4)C
. Tính tổng các giá trị
nguyên âm của
m
để (C) có hai điểm cc tr
,AB
sao cho diện tích tam giác
ABC
bằng 4?
A.
4.
B.
5.
C.
6.
D.
3.
Câu 98: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th như hình vẽ bên. Tập hp tt c
các giá trị thc ca tham s
m
để phương trình
( )
1 cos 2f xm−=
có nghim
thuc khong
( )
0;
π
A.
[
]
1; 3 .
B.
( )
1;1 .
C.
( )
1; 3 .
D.
(
]
1;1 .
Trang 6/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Câu 99: Mt chiếc hp đựng 5 viên bi trắng được đánh số t 1 đến 5, 6 viên bi đen được đánh số t
1 đến 6. Chọn ngẫu nhiên ba viên bi trong 11 viên bi ở trên. Tính xác suất để ba viên bi được chn
có s khác nhau.
A.
2
.
33
B.
8
.
11
C.
11
.
33
D.
8
.
33
Câu 100: Cho hàm số
( )
y fx=
có hàm số
( )
'y fx=
có đồ th như hình
vẽ bên. Hỏi hàm số
( ) (
)
32
1
32
xx
gx f x= −− +
đồng biến trên khoảng nào
sau đây?
A.
(
)
; 1.
−∞
B.
( )
1; 0 .
C.
( )
0;1 .
D.
( )
2; .+∞
----------Hết------------
1
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN I NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
101
103
51
A
C
52
A
D
53
A
A
54
D
C
55
B
A
56
C
C
57
B
C
58
A
A
59
C
C
60
D
A
61
D
C
62
A
C
63
B
A
64
A
C
65
A
D
66
B
B
67
C
D
68
A
A
69
D
C
70
A
B
71
B
C
72
B
C
73
C
A
74
A
D
75
A
B
76
C
C
77
D
A
78
C
D
79
D
D
80
C
C
81
C
D
82
A
D
83
B
C
84
C
B
85
B
D
86
A
C
87
A
D
88
D
D
89
A
A
90
D
A
91
D
D
2
92
B
C
93
C
C
94
C
B
95
D
A
96
A
C
97
D
B
98
A
C
99
B
D
100
C
A
1
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN I NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
104
102
51
D
B
52
B
C
53
D
C
54
A
B
55
D
A
56
D
B
57
D
A
58
B
A
59
B
C
60
D
D
61
B
D
62
C
D
63
B
B
64
B
D
65
B
D
66
A
C
67
B
C
68
A
D
69
C
D
70
B
C
71
B
C
72
C
C
73
C
B
74
C
D
75
D
D
76
A
C
77
A
A
78
C
C
79
D
A
80
D
C
81
B
C
82
A
A
83
D
D
84
D
A
85
A
B
86
D
A
87
B
C
88
B
A
89
C
A
90
A
D
91
B
B
2
92
C
C
93
C
C
94
C
B
95
B
A
96
C
C
97
C
C
98
A
C
99
D
D
100
B
D

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN I – NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH MÔN TOÁN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút
(Đề có 6 trang, 50 câu)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 51: Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a ≠ 0) có đồ thị như hình bên.
Hãy chọn mệnh đề đúng.
A. a < 0,b > 0,c = 0.
B. a > 0,b < 0,c = 0.
C. a < 0,b < 0,c = 0.
D. a > 0,b < 0,c > 0.
Câu 52:
Một khối chóp có chiều cao 3a , diện tích đáy 2
2a thì có thể tích bằng A. 3 2a . B. 3 18a . C. 3 a . D. 3 6a .
Câu 53: Đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x −1 y = lần lượt có x −1 phương tình là
A. x =1, y = 2. B. y = 1, − x = 2.
C. y =1, x = 2. D. x = 1, − y = 2.
Câu 54: Cho cấp số cộng (u u = 2, công sai d = 3. Ta có u bằng n ) 1 4 A. 9. B. 8. C. 14. D. 11.
Câu 55: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng: A. 2. B. 3. − C. 1. D. 0.
Câu 56:
Phương trình 3x = 2 có nghiệm là A. x = log 3. B. 3 x = 2 . C. x = log 2. D. 2 x = . 2 3 3
Câu 57: Với k,n là hai số nguyên dương thõa mãn k n . Mệnh đề nào dưới đây đúng? k n k k (! ) A. ! k n! A = B. k n! A = C. k n! A = D. A = n . n . n . n . k! (n k)! n!
k (!n k)!
Câu 58: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) x
f x = e + sin x A. x
e − cos x + C. B. x 1
xe − + cos x + C. C. x
e +cos x + C. D. 1 x 1
e + + cos x + C. x +1
Câu 59: Cho hàm số f (x) 2x 1 e + = . Ta có f '( ) 1 bằng: A. 3 e . B. 2 e . C. 3 2e . D. 2 .e
Câu 60: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm A( 1;
− 1;0), B(1;3;2). Gọi I là trung
điểm đoạn thẳng AB . Ta có tọa độ của I
Trang 1/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/ A. (0;4;2). B. (2;2;2). C. ( 2; − 2; − 2 − ). D. (0;2; ) 1 .
Câu 61: Với số dương a tùy ý, ta có ln(6a) − ln(2a) bằng A. ln(4a). B. ( 2 ln 12a ). C. 4ln . a D. ln3.
Câu 62: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó? x   A. y = log B. y = log C. 5 y =   . D. 2x y = . π .x π .x  2  4  
Câu 63: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ x -∞ 0 2 +∞
bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? y' + 0 - 0 + A. ( 3 − ;+∞). B. ( ;0 −∞ ). 1 +∞ y C. (0; ) 1 . D. (−∞ ) ;1 . -∞ -3
Câu 64: Một khối trụ có chiều cao bằng 2a , bán kính 3a thì có thể tích bằng A. 3 18π a . B. 3 12π a . C. 3 2πa . D. 3 6πa .
Câu 65: Tập xác định của hàm số y (x ) 3 2 − = − là A.  \{ } 2 . B. [2;+∞). C. .  D. (2;+∞).
Câu 66: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) , SA = AB = a 2 , tam giác
ABC vuông tại B (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ A đến mặt S
phẳng (SBC) bằng A. a 2. B. .a C. 2a 3 . D. a 42 . A C 3 7 B
Câu 67: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 1; − ]3 và có đồ thị như
hình vẽ bên. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số đã cho trên đoạn [ 1; −
]3. Ta có M m bằng A. 3 B. 4 C. 5 D. 1 −
Câu 68:
Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' có diện tích các mặt ABCD, ABB ' A', ADD ' A' lần lượt bằng 2 2 2
18cm ,21cm ,42cm . Thể tích khối chóp A'.BCD bằng A. 3 21cm . B. 3 42cm . C. 3 126cm . D. 3 189cm .
Câu 69: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm A( 1;
− 1;2), B(1;3;4) . Mặt cầu đường
kính AB có phương trình là A. 2
x + ( y + 2)2 + (z + 3)2 = 3. B. 2
x + ( y − 2)2 + (z −3)2 = 3. C. 2
x + ( y + 2)2 + (z + 3)2 = 3. D. 2
x + ( y − 2)2 + (z − 3)2 = 3.
Trang 2/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Câu 70: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = (2x + ) 1 ln x A. ( + ) 2 2 ln x x x x − − x + C.
B. ( 2x + x) 2
ln x x x + C. 2 C. ( + ) 2 2 ln x x x x − + x C.
D. ( 2x + x) 2
ln x x + x + C. 2
Câu 71: Hàm số y = ( 2
log x − 2x) có đạo hàm là (2x − 2) A. 1 ln10 y ' − = . B. 2x − 2 2x 2 y ' = . C. y ' = . D. y ' = . 2 x − 2x ( 2x −2x)ln10 2 x − 2x 2 x − 2x
Câu 72: Cho hình nón có bán kính và độ dài đường sinh lần lượt là 3a,5a . Thể tích khối nón đã cho là A. 3 18π a . B. 3 12π a . C. 3 24πa . D. 3 36πa .
Câu 73: Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y = x − 3x − 9x +1là A. (1; 1 − 0) B. (3; 2 − 6) C. ( 1; − 6) D. ( 3 − ; 2 − 6)
Câu 74: Cho các hàm số y = log x, x y = b , x
y = c có đồ thị như hình bên. a
Chọn khẳng định đúng.
A. b > c > . a
B. a > b > .c
C. b > a > .c
D. c > b > .a
Câu 75:
Tập nghiệm của bất phương trình log x −1 + log 11− 2x ≥ 0 là 1 ( ) 3 ( ) 3 A. S = (1;4]. B. S = ( ;4 −∞ ]. C. 11 S 4;  =  . D. S = (1;4).  2 
Câu 76: Tổng các nghiệm của phương trình log .xlog x =18bằng: 2 2 A. 37 . B. 8. C. 65. D. 63. 6 8 8
Câu 77: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC trọng tâm G . Biết A(0;2; ) 1 , B(1; 1; − 2), G (1;1; )
1 . Khi đó điểm C có tọa độ là A. (2;2;4). B. ( 2; − 0;2). C. ( 2 − ; 3 − ; 2 − ). D. (2;2;0).
Câu 78: Hàm số nào sau đây có đồ thị ở hình bên? A. x −1 y − = . B. x 1 y = . x +1 x C. x +1 y = . D. x y = . x −1 x −1
Câu 79:
Cho a,b là các số dương (a ≠ ) 1 . Ta có log a b bằng a ( )
Trang 3/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
A. 2 + 2log b B. 1 + log .b C. 1 1 + log . b D. 2 + log b a . a . 2 a 2 2 a
Câu 80: Đường thẳng y = x cắt đồ thị hàm số x y = tại hai điểm ,
A B . Độ dài đoạn thẳng x −1 AB bằng A. 2. B. 1. C. 2 2. D. 2.
Câu 81: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x + 3 − 2 y = là: 3 x − 3x + 2 A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 82: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x + 6x + (4 − m) x −3 đồng biến trên khoảng ( ; −∞ − ) 1 là: A. ( ; −∞ 8 − ]. B. ( ; −∞ 5 − ]. C. ( ; −∞ 8 − ). D. [ 8; − +∞).
Câu 83: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm ( ) 2 ' = 3 x f x x e +1− . m Biết 2
f (0) = 2, f (2) =1− e . Giá trị
của m thuộc khoảng nào trong các khoảng sau? A. (4;6). B. (5;+∞). C. ( 2; − 4). D. (3;5).
Câu 84: Ông A gửi vào ngân hàng 300 triệu đồng theo thể thức lãi kép với lãi suất 10%/năm.
Trong quá trình gửi lãi suất không đổi và ông A không rút tiền ra. Hỏi sau ít nhất mấy năm thì ông
A rút được số tiền cả vốn và lãi đủ 500 triệu đồng? A. 4 năm. B. 3 năm. C. 6 năm. D. 5 năm.
Câu 85: Có mấy giá trị m nguyên dương, nhỏ hơn 10 để bất phương trình 2 2 2 sin x cos x cos 7 + 3 ≤ .4 x m có nghiệm? A. 11. B. 9. C. 10. D. 2.
Câu 86: Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) , SA = 2a 2, AB = 2a , tam giác ABC vuông cân tại
B . Gọi M là trung điểm SC . Góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng (SAB) bằng: A. 0 30 . B. 0 90 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 87: Cho hàm số 2x −1 y =
có đồ thị (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ bằng 3 cắt x −1
các đường tiệm cận của (C) tạo thành tam giác có diện tích bằng A. 2. B. 2 + 2. C. 4 + 2 2. D. 4.
Câu 88: Tập nghiệm của bất phương trình log ( x 1 5 2 + −
≥ 1− x là đoạn [ ;
a b]. Ta có b a bằng 2 ) A. 3. B. 3. C. 1. D. 2. 2
Câu 89: Cho cấp số nhân (u u = 6,u = 24 , công bội âm. Tổng 6 số hạng đầu của cấp số nhân n ) 2 4 đã cho bằng A. 63. B. 279. C. 195. − D. 64.
Câu 90: Hàm số f (x) có đạo hàm trên  và f ′(x) > 0, x
∀ ∈(0;+∞) , biết f ( ) 1 = 2 . Khẳng định
nào sau đây có thể xảy ra?
A. f (2016) > f (2017). B. f (2) + f (3) = 4. C. f (2) =1. D. f (− ) 1 = 4.
Trang 4/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Câu 91: Cho khối chóp đều S.ABCD có cạnh đáy và cạnh bên đều bằng a 2 ; M , N lần lượt là
trung điểm của các cạnh SB,SD . Mặt phẳng ( AMN ) chia khối chóp đã cho thành hai phần có thể
tích V ,V với V <V . Ta có V bằng: 1 2 1 2 1 3 3 3 3 A. 2a . B. 5a . C. a . D. a . 15 9 18 9
Câu 92: Anh T dự định làm một cái bể đựng nước hình trụ bằng inox có nắp đậy , thể tích 3 20m . Chi phí làm mỗi 2
m đáy là 500 ngàn đồng, mỗi 2
m nắp là 300 ngàn đồng, mỗi 2 m mặt xung quanh
là 400 ngàn đồng. Để chi phí làm bể là ít nhất thì anh T cần chọn bán kính bể gần nhất với số nào
sau đây?(Xem độ dày của tấm inox là không đáng kể) A. 1,45 . m B. 1,47 . m C. 1,08 . m D. 1,50 . m
Câu 93: Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác vuông có cạnh góc vuông bằng 2 . Mặt
phẳng (α ) qua đỉnh S của hình nón đó và cắt đường tròn đáy tại M , N . Tính diện tích tam giác
SMN biết góc giữa (α ) và đáy hình nón bằng 0 60 . A. 2. B. 2 2 . C. 4 2 . D. 8 6 . 3 3 9
Câu 94: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ bên.
Đặt g (x) = f ( f (x)) . Hỏi phương trình g '(x) = 0 có mấy nghiệm thực phân biệt? A. 14. B. 10. C. 12. D. 8.
Câu 95:
Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , hình chiếu vuông góc
của A' lên mặt phẳng ( ABC) trùng với trung điểm H của đoạn AM ( M là trung điểm cạnh BC ).
Biết khoảng cách giữa BC và AA' bằng 2a 3 . Thể tích của khối chóp C '.ABC bằng 3 3 3 3 3 A. 3a 5 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 5 . 5 36 18 5
Câu 96: Cho hàm số f (x) = ( 3 − m ) 3 2 1
x + 3x + (4 − m) x + 2 với m là tham số. Có bao nhiêu số
nguyên m thuộc đoạn [ 2019 −
;2019] sao cho f (x) ≥ 0 với mọi x∈[2;4]? A. 2021. B. 2022. C. 4038. D. 2020.
Câu 97: Cho hàm số 3 2 2
y = x − 3mx + 4m − 2 có đồ thị (C) và điểm C(1;4) . Tính tổng các giá trị
nguyên âm của m để (C) có hai điểm cực trị ,
A B sao cho diện tích tam giác ABC bằng 4? A. 4. − B. 5. − C. 6. − D. 3. −
Câu 98: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tập hợp tất cả
các giá trị thực của tham số m để phương trình f (1− cos2x) = m có nghiệm
thuộc khoảng (0;π ) là A. [ 1; − ]3. B. ( 1; − ) 1 . C. ( 1; − 3). D. ( 1; − ] 1 .
Trang 5/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Câu 99: Một chiếc hộp đựng 5 viên bi trắng được đánh số từ 1 đến 5, 6 viên bi đen được đánh số từ
1 đến 6. Chọn ngẫu nhiên ba viên bi trong 11 viên bi ở trên. Tính xác suất để ba viên bi được chọn có số khác nhau. A. 2 . B. 8 . C. 11. D. 8 . 33 11 33 33
Câu 100: Cho hàm số y = f (x) có hàm số y = f '(x)có đồ thị như hình 3 2
vẽ bên. Hỏi hàm số ( ) = ( − ) 1 x x g x f x − +
đồng biến trên khoảng nào 3 2 sau đây? A. ( ; −∞ − ) 1 . B. ( 1; − 0). C. (0; ) 1 . D. (2;+∞).
----------Hết------------
Trang 6/6 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN I – NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH MÔN TOÁN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 101 103 51 A C 52 A D 53 A A 54 D C 55 B A 56 C C 57 B C 58 A A 59 C C 60 D A 61 D C 62 A C 63 B A 64 A C 65 A D 66 B B 67 C D 68 A A 69 D C 70 A B 71 B C 72 B C 73 C A 74 A D 75 A B 76 C C 77 D A 78 C D 79 D D 80 C C 81 C D 82 A D 83 B C 84 C B 85 B D 86 A C 87 A D 88 D D 89 A A 90 D A 91 D D 1 92 B C 93 C C 94 C B 95 D A 96 A C 97 D B 98 A C 99 B D 100 C A 2
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN I – NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT CẨM BÌNH MÔN TOÁN HỌC
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 104 102 51 D B 52 B C 53 D C 54 A B 55 D A 56 D B 57 D A 58 B A 59 B C 60 D D 61 B D 62 C D 63 B B 64 B D 65 B D 66 A C 67 B C 68 A D 69 C D 70 B C 71 B C 72 C C 73 C B 74 C D 75 D D 76 A C 77 A A 78 C C 79 D A 80 D C 81 B C 82 A A 83 D D 84 D A 85 A B 86 D A 87 B C 88 B A 89 C A 90 A D 91 B B 1 92 C C 93 C C 94 C B 95 B A 96 C C 97 C C 98 A C 99 D D 100 B D 2
Document Outline

  • de 101
  • Đáp án 101+103
  • Đáp án 102+104