Đề thi thử THPTQG môn Toán lần 1 năm 2019 trường THPT Ngô Quyền – Hà Nội

Đề thi thử THPTQG môn Toán lần 1 năm 2019 trường THPT Ngô Quyền – Ba Vì – Hà Nội đề được biên soạn bám sát cấu trúc đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán do Bộ Giáo dục vào Đào tạo đã công bố

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử THPTQG môn Toán lần 1 năm 2019 trường THPT Ngô Quyền – Hà Nội

Đề thi thử THPTQG môn Toán lần 1 năm 2019 trường THPT Ngô Quyền – Ba Vì – Hà Nội đề được biên soạn bám sát cấu trúc đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán do Bộ Giáo dục vào Đào tạo đã công bố

37 19 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề 100
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN-BA VÌ
TỔ TOÁN TIN
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1
NĂM HỌC 2018 2019
Môn: Toán
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
100
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
Câu 1. Cho số phức
z
thỏa mãn:
1 (2 ) 3i z i z
. Môđun của số phức
2
1
i z
w
i
là?
A.
122
5
. B.
3 10
2
. C.
45
4
. D.
122
2
.
Câu 2. Xét hàm số trên . Khng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho . Từ lập được bao nhiêu số tự nhiên chữ số đôi một khác nhau?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Tọa độ một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng
đi qua ba điểm
2;0;0M
,
0; 3;0N
,
0;0;4P
là:
A.
2; 3;4
. B.
6;4; 3
. C.
6; 4;3
. D.
6;4;3
.
Câu 5. Khi lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh
,a
đường cao bằng 3a thể tích bằng
A.
3
3a . B.
3
2 3a . C.
3
3
6
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 6. Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
a
. Độ dài cạnh bên bằng
4a
. Mặt
phẳng
BCC B
vuông góc với đáy và
30B BC
. Thể tích khối chóp
.ACC B
là:
A.
3
3
2
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
18
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa đ
Oxyz
, cho điểm
2;1;1A
hai đường thẳng
1
3
: 1
2
x t
d y
z t
,
2
3 2
: 3
0
x t
d y t
z
. Phương trình đường thng đi qua
A
, vuông góc với
1
d và cắt
2
d
A.
1 2
2 1 2
x y z
. B.
2 1 1
1 1 1
x y z
.
C.
2 1 1
2 1 2
x y z
. D.
1 2
1 1 1
x y z
.
Câu 8. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Số phức
z a bi
có môđun là
2 2
a b
.
B. Số phức
z a bi
số phức đối
z a bi
.
C. Số phức
0z a bi
khi và chỉ khi
0
0
a
b
.
1
2 1
x
y
x
0;1
0;1
max 1y
0;1
max 0y
0;1
1
min
2
y
0;1
1
min
2
y
1,2,3, 4A
A 4
32
24
256 18
Trang 2/6 - Mã đề 100
D. Số phức
z a bi
được biểu diễn bởi điểm
;M a b
trong mặt phẳng phức Oxy.
Câu 9. Cho số phức z thỏa mãn:
2
(3 2 ) (2 ) 4i z i i . Hiệu phần thực và phần ảo của số phức
z
là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 10. Cho hình lăng trụ tam giác đều và . Góc gia hai đường thẳng
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho
3
log 15 a . Tính
25
log 15A theo a.
A.
2 1
a
A
a
. B.
1
a
A
a
. C.
2 1
a
A
a
. D.
2
1
a
A
a
.
Câu 12. Cho
2
F x x
là mt nguyên hàm của hàm số
2
.
x
f x e
. Khi đó
2
.
x
f x e dx
bằng
A.
2
2x x C
. B.
2
x x C
. C.
2
2 2x x C
. D.
2
2 2x x C
.
Câu 13. Tính thể tích
V
của khối nón có bán kính đáy bằng
3
và chiều cao bằng
6
.
A.
108V
. B.
54V
. C.
36V
. D.
18V
.
Câu 14. Số tim cận đứng của đồ thị hàm số
2
16 4x
y
x x
là
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 15. Cho
a
,
b
là các số thực dương. Rút gọn biểu thức
4
3 24
3
12 6
.
.
a b
P
a b
được kết quả là :
A.
ab
. B.
2 2
a b
. C.
2
ab
. D.
2
a b
.
Câu 16. Phương trình
2
3 2
2 1
x x
có tổng các nghim là:
A.
2
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Câu 17. Gọi
; ;M a b c
là giao đim của đường thẳng
1 1 3
:
1 2 2
x y z
d
: 2 2 3 0mp P x y z
. Khi đó tổng
T a b c
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
2
.
Câu 18. Din tích miền nh phẳng giới hạn bởi các đường 2
x
y ,
3y x
,
1y
bằng
A.
1
3
ln 2
. B.
1 1
ln 2 2
. C.
1
1
ln 2
. D.
1
2
ln 2
.
Câu 19. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
tất cả các cạnh bằng
3
. Tính diện tích xung quanh của hình
nón có đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác
ABCD
và chiều cao bằng chiều cao của nh chóp.
A.
9
2
xq
S
. B.
9 2
4
xq
S
. C. 9
xq
S
. D.
9 2
2
xq
S
.
Câu 20. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
4x
1
8
2
x
là
A.
;3S 
. B.
S 1; 
.
C.
S ;1 3;  
. D.
1;3S
.
Câu 21. Tìm khoảng đồng biến của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phi cấp số cộng?
.ABC A B C
AB a
2AA a
AB
BC
90 30 60 45
3 2
3 1y x x
2;0
0;2
0;3
1;3
Trang 3/6 - Mã đề 100
A.
1;1;1;1;1.
B.
8; 6; 4; 2;0.
C.
3;1; 1; 2; 4.
D.
1 3 5 7 9
; ; ; ; .
2 2 2 2 2
Câu 23. Trong không gian vi hệ tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
0;2;1A
,
6;0;3B
,
2;1;1C
. Khoảng cách
t điểm
C
đến mặt phẳng trung trực của đoạn
AB
bằng
A.
7
11
. B.
6
11
. C.
5
11
. D.
4
11
.
Câu 24. Nguyên hàm của hàm số
1
f x
x x
là
A.
2
x
C
. B.
2
C
x
. C.
2
C
x
. D.
2
x
C
.
Câu 25. Cho hai véc tơ
1; 2;3 , 2;1;2a b
. Khi đó tích vô hướng
.a b b
bằng
A.
12
. B.
2
. C.
11
. D.
10
.
Câu 26. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của m số nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong mt chiếc hộp hình trụ, người ta bỏ vào đấy ba quả banh tenis, biết rằng đáy của hình tr
bằng hình tn ln trên quả banh chiều cao của hình trụ bằng ba ln đường kính quả banh. Gọi
1
S
là tng diện tích của ba quả banh,
2
S
diện tích xung quanh của hình trụ. Tỉ số diện tích
1
2
S
S
là:
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 28. Cho hàm số đạo hàm liên tục trên . Đ thị hàm số như hình vẽ sau:
Số điểm cực trị của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Với giá trị nào của
x
thì biểu thức:
3 2
5
( ) log ( 2 )f x x x x
xác định?
A.
( 1;0) (2; )x
. B.
(0;2) (4; )x 
.
C.
(0;1)x
. D.
(1; )x
.
Câu 30. Cho hàm số liên tục trên đoạn
2;2
và đ thị như hình vẽ dưới đây. Số nghim thực
của phương trình
2 ( ) 1 0f x
trên đoạn
2;2
là
3
3 2y x x
3
3 2y x x
2
3 2y x x
4 2
2y x x
y f x
y f x
5y f x x
3
4 1 2
( )y f x
O
x
y
Trang 4/6 - Mã đề 100
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Đồ thị trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
1
1
x
y
x
. B. . C. . D. .
Câu 32. Tập xác đnh của hàm số
3
4
2
3 5y x x
là
A.
3;5D
. B.
3; \ 5D 
.
C.
3;5D
. D.
3;D 
.
Câu 33. Tính tích phân
1
2
0
1I x x dx
được
A.
2 2 1
3
I
. B.
2 2
3
I
. C.
2 2 1I
. D.
2 2 1
3
I
.
Câu 34. Trong không gian với htọa đ
Oxyz
, cho đim
2;5;3A
, đường thẳng
1 2
:
2 1 2
x y z
d
. Biết
rằng pương trình mặt phẳng
P
chứa
d
sao cho khoảng cách t
A
đến mặt phẳng
P
ln nhất,
có dạng:
3 0ax by cz
(với
, ,a b c
là các số nguyên). Khi đó tổng
T a b c
bằng
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
5
.
Câu 35. Một hình hp ch nhật ch thước
(cm) (cm) (cm)a b c
, trong đó
, , a b c
là các s
nguyên
1 a b c
. Gọi
3
(cm )V
2
(cm )S lần lượt là thch và din tích toàn phần của
hình hộp. Biết
V S
, tìm số các b ba số
, ,a b c
?
A.
10
. B.
12
. C.
21
. D.
4
.
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, gọi điểm
; ;M a b c
(với
, ,a b c
tối gin) thuộc mặt cầu
2 2 2
: 2 4 4 7 0S x y z x y z
sao cho biểu thức
2 3 6T a b c
đạt giá trị lớn nhất. Khi
đó giá tr biểu thức
2P a b c
bằng
A.
12
7
. B.
8
. C.
6
. D.
51
7
.
0 3
2 1
1
1
x
y
x
2 3
2 2
x
y
x
1
x
y
x
O
x
y
1
1
1
1
O
x
y
2
2
1
1
3
1
Trang 5/6 - Mã đề 100
Câu 37. Cho hàm đa thức bậc bn đthị
C
. Hàm số
'y f x
đồ thnhư hình vẽ dưới
đây. Gọi đường thẳng
tiếp tuyến của đồ thị
C
tại đim hoành độ bằng
1
. Hỏi
C
có bao nhiêu đim chung?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 38. Cho hàm số
3
1
x
y
x
đồ thị
( )C
, điểm
M
thay đổi thuộc đường thẳng
: 1 2d y x
sao cho
qua
M
hai tiếp tuyến của
( )C
với hai tiếp điểm tương ứng là
,A B
. Biết rằng đường thẳng
AB
luôn đi qua điểm cố định là
H
. Độ dài đoạn thẳng
OH
A. 34 . B. 10 . C. 29 . D. 58 .
Câu 39. Cho
A
là tập tất cả các số tự nhiên có
5
chữ số. Chọn ngẫu nhiên mt số từ tập
A
, tính xác suất để
chn được mt số chia hết cho
7
và chữ số hàng đơn vị là chữ số
1
.
A.
643
45000
. B.
1285
90000
. C.
107
7500
. D.
143
10000
.
Câu 40. Tập tt cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
1 1 sin sinm m x x
nghim
đoạn
;a b
. Khi đó giá tr của
1
4 2T a
b
bằng
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
3
.
Câu 41. Cho
3
log
a
m ab
, với
1a
,
1b
2
log 16log
a b
P b a
. Tìm m sao cho
P
đạt giá trị nh
nhất.
A.
2m
. B.
1m
. C.
1
2
m
. D.
4m
.
Câu 42. Cho hình chóp đáy là vuông cạnh , vng góc với .
Gọi là trung điểm của . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Gọi T là tập các giá trị nguyên của m để phương trình
mxxmx 4184416
2
đúng 1
nghiệm. Tính tổng các phần tử của T.
A. 0. B. 20. C. -20. D. 10.
Câu 44. Biết
/4
0
ln 2
1 cos 2
x
dx a b
x
, với
,a b
là các số hữu t. Tính
16 8T a b
?
A.
4T
. B.
5T
. C.
2T
. D.
2T
.
Câu 45. Cho hàm số
( )y f x
bảng biến thiên như sau
y f x
.S ABCD ABCD
a
2SA a
ABCD
M
SD d SB CM
2
2
a
d
6
a
d
2
3
a
d
3
a
d
O
x
y
1
Trang 6/6 - Mã đề 100
Gọi
S
là tập hợp các số nguyên dương
m
để bất phương trình
2 2
( ) ( 2) 2f x mx x m nghim
thuộc đoạn
[0;3]
. Số phần tử của tập
S
là
A. vô số. B.
10
. C.
9
. D.
0
.
Câu 46. Cho số phức
z
thỏa mãn điều kiện
3 4 2.z i
Trong mặt phẳng
Oxy
tập hợp điểm biểu diễn số
phức
2 1w z i
là nh tròn có din tích
A.
25S
. B.
9S
. C.
12S
. D.
16S
.
Câu 47. Tìm hệ số của số hạng chứa
5
x
trong khai triển .
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Trong không gian với htọa đ
Oxyz
, cho các điểm
2 ; 2 ;0 , 0;0;A t t B t
(với
0t
). Cho đim
P
di động thỏa mãn
. . . 3OP AP OP BP AP BP
. Biết rằng giá trị
a
t
b
với
,a b
nguyên
dương và
a
b
tối giản sao cho
OP
đạt giá trị lớn nhất bằng
3
. Khi đó giá trị của
2Q a b
bằng
A.
5
. B.
13
. C.
11
. D.
9
.
Câu 49. Đồ thị hàm số
y f x
đối xứng với đồ thị hàm số
log ; 0 1
a
y x a
qua điểm
2;1I
. Giá
trị của biểu thức
2019
4f a
bằng
A.
2023
. B.
2023
. C.
2017
. D.
2017
.
Câu 50. Trong mặt phng
Oxy
cho Cho tam giác
ABC
với
1 ; 2 , 2 ; 3 , 3 ; 0A B C
. Phương trình
đường phân giác ngoài góc
A
của tam giác
ABC
là
A.
1x
. B.
2y
. C.
2 0x y
. D.
4 2 0x y
.
------------- HẾT -------------
Mã đề [100]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B B B A D D B D C A D D A A B D B D C B C D C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D C A B B A A C A C B D A A B C C A C D A C D A
8
3
5
9
-
f(x)
f'(x)
x
+
1
0
0
10
2 3
1 x x x
1902 7752 252 582
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN-BA VÌ
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1 TỔ TOÁN TIN
NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: Toán
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..…… 100 i  2z
Câu 1. Cho số phức z thỏa mãn: 1 iz  (2  i)z  3 . Môđun của số phức w  là? 1 i 122 3 10 45 122 A. . B. . C. . D. . 5 2 4 2 x 1
Câu 2. Xét hàm số y  trên 0 
;1 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2x 1 1 1
A. max y  1.
B. max y  0 .
C. min y   . D. min y  . 0;  1 0  ;1 0;  1 2 0  ;1 2
Câu 3. Cho A  1, 2,3, 
4 . Từ A lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau? A. 32 . B. 24 . C. 256 . D. 18 .
Câu 4. Tọa độ một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng   đi qua ba điểm M 2; 0; 0 , N 0; 3; 0 ,
P 0;0; 4 là:
A. 2; 3; 4 .
B. 6; 4; 3 . C.  6  ; 4  ;3 .
D. 6; 4;3 .
Câu 5. Khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a, đường cao bằng a 3 có thể tích bằng 3 a 3 3 a 3 A. 3 a 3 . B. 3 2a 3 . C. . D. . 6 3
Câu 6. Cho lăng trụ tam giác ABC.A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh a . Độ dài cạnh bên bằng 4a . Mặt phẳng  BCC B
  vuông góc với đáy và  B BC
 30 . Thể tích khối chóp . A CC B   là: 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 12 18 6 x  3  t
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A2;1;1 và hai đường thẳng d :  y  1 , 1 z  2  t
x  3  2t 
d :  y  3  t . Phương trình đường thẳng đi qua A , vuông góc với d và cắt d 2 1 2 z  0  x 1 y  2 z x  2 y 1 z 1 A.   . B.   . 2 1  2 1 1  1  x  2 y 1 z 1 x 1 y  2 z C.   . D.   . 2 1 2 1 1  1
Câu 8. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Số phức z a bi có môđun là 2 2
a b .
B. Số phức z a bi có số phức đối z  a bi . a  0
C. Số phức z a bi  0 khi và chỉ khi  . b  0  Trang 1/6 - Mã đề 100
D. Số phức z a bi được biểu diễn bởi điểm M  ;
a b trong mặt phẳng phức Oxy.
Câu 9. Cho số phức z thỏa mãn: 2
(3  2i)z  (2  i)  4  i . Hiệu phần thực và phần ảo của số phức z A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 .
Câu 10. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A BC
  có AB a AA  2 a . Góc giữa hai đường thẳng
AB và BC bằng A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 11. Cho log 15  a . Tính A  log 15 theo a. 3 25 a a a 2a A. A  . B. A . C. A  . D. A  . 2 a   1 a 1 2 1 aa 1 Câu 12. Cho   2
F x x là một nguyên hàm của hàm số   2 . x f x e . Khi đó   2 . x f x e dx  bằng A. 2
x  2x C . B. 2
x x C . C. 2
2x  2x C . D. 2 2
x  2x C .
Câu 13. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 .
A. V  108 .
B. V  54 .
C. V  36 .
D. V  18 . x 16  4
Câu 14. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là 2 x x A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . 4 a .b 4 3 2
Câu 15. Cho a , b là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P
được kết quả là : 3 12 6 a .b A. ab . B. 2 2 a b . C. 2 ab . D. 2 a b . 2
Câu 16. Phương trình x 3x2 2
 1 có tổng các nghiệm là: A. 2 . B. 3 . C. 7 . D. 7 . x 1 y 1 z  3 Câu 17. Gọi
M a;b; c là giao điểm của đường thẳng d :   và 1 2 2 
mp P  : 2x  2 y z  3  0 . Khi đó tổng T a b c bằng A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 2 .
Câu 18. Diện tích miền hình phẳng giới hạn bởi các đường 2x y
, y  x  3 , y  1 bằng 1 1 1 1 1 A.  3 . B.  . C. 1. D.  2 . ln 2 ln 2 2 ln 2 ln 2
Câu 19. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng 3 . Tính diện tích xung quanh của hình
nón có đáy là đường tròn ngoại tiếp tứ giác ABCD và chiều cao bằng chiều cao của hình chóp. 9 9 2 9 2 A. S  . B. S  . C. S  9 . D. S  . xq 2 xq 4 xq xq 2 2 x 4 x  1 
Câu 20. Tập nghiệm S của bất phương trình  8   là  2  A. S   ;  3 .
B. S  1;  . C. S   
;1  3;  .
D. S  1;3 .
Câu 21. Tìm khoảng đồng biến của hàm số 3 2
y  x  3x 1.
A. 2;0 . B. 0;2 . C. 0;3 . D.  1  ;3 .
Câu 22. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải cấp số cộng? Trang 2/6 - Mã đề 100 1 3 5 7 9 A. 1;1;1;1;1. B. 8  ; 6  ; 4  ; 2  ;0. C. 3;1; 1; 2  ; 4. D. ; ; ; ; . 2 2 2 2 2
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A0; 2 
;1 , B 6; 0; 3 , C 2;1;  1 . Khoảng cách
từ điểm C đến mặt phẳng trung trực của đoạn AB bằng 7 6 5 4 A. . B. . C. . D. . 11 11 11 11 1
Câu 24. Nguyên hàm của hàm số f x  là x x x 2 2 x A.   C . B. C . C.   C . D. C . 2 x x 2     
Câu 25. Cho hai véc tơ a  1; 2
 ;3 ,b  2;1; 2 . Khi đó tích vô hướng a b .b bằng A. 12 . B. 2 . C. 11. D. 10 .
Câu 26. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? y O x A. 3
y   x  3x  2 . B. 3
y x  3x  2 . C. 2
y x  3x  2 . D. 4 2
y x x  2 .
Câu 27. Trong một chiếc hộp hình trụ, người ta bỏ vào đấy ba quả banh tenis, biết rằng đáy của hình trụ
bằng hình tròn lớn trên quả banh và chiều cao của hình trụ bằng ba lần đường kính quả banh. Gọi S
S là tổng diện tích của ba quả banh, S là diện tích xung quanh của hình trụ. Tỉ số diện tích 1 1 2 S2 là: A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 28. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  . Đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ sau:
Số điểm cực trị của hàm số y f x  5x A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 29. Với giá trị nào của x thì biểu thức: 3 2
f (x)  log (x x  2x) xác định? 5 A. x ( 1
 ;0)  (2; ) .
B. x (0; 2)  (4; )  .
C. x (0;1) .
D. x (1;  )  .
Câu 30. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Số nghiệm thực
của phương trình 2 f (x) 1  0 trên đoạn 2;2 là Trang 3/6 - Mã đề 100 y 3 2  1 1  O 2 x 1  A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 31. Đồ thị trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? y 1 1  O x 1 1  x 1 x  1 2x  3 x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x  1 x 1 2x  2 x 1 3
Câu 32. Tập xác định của hàm số y   x   4 2 3
 5  x A. D   3  ;  5 .
B. D  3; \   5 . C. D   3  ;5 . D. D   3  ;  . 1
Câu 33. Tính tích phân 2
I x x 1dx  được 0 2 2 1 2 2 2 2 1 A. I  . B. I  .
C. I  2 2 1. D. I  . 3 3 3 x 1 y z  2
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 2; 5;3 , đường thẳng d :   . Biết 2 1 2
rằng pương trình mặt phẳng  P  chứa d sao cho khoảng cách từ A đến mặt phẳng  P  lớn nhất,
có dạng: ax by cz  3  0 (với , a ,
b c là các số nguyên). Khi đó tổng T a b c bằng A. 3 . B. 3 . C. 2  . D. 5 .
Câu 35. Một hình hộp chữ nhật có kích thước a (cm)  b (cm)  c (cm) , trong đó a, b, c là các số
nguyên và 1  a b c . Gọi 3 V (cm ) và 2
S (cm ) lần lượt là thể tích và diện tích toàn phần của
hình hộp. Biết V S , tìm số các bộ ba số  , a , b c ? A. 10 . B. 12 . C. 21 . D. 4 .
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi điểm M a;b; c (với , a ,
b c tối giản) thuộc mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  4z  7  0 sao cho biểu thức T  2a  3b  6c đạt giá trị lớn nhất. Khi
đó giá trị biểu thức P  2a b c bằng 12 51 A. . B. 8 . C. 6 . D. . 7 7 Trang 4/6 - Mã đề 100
Câu 37. Cho hàm đa thức bậc bốn y f x có đồ thị C  . Hàm số y f ' x có đồ thị như hình vẽ dưới
đây. Gọi đường thẳng  là tiếp tuyến của đồ thị C  tại điểm có hoành độ bằng 1. Hỏi  và C  có bao nhiêu điểm chung? y O x 1 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . x  3
Câu 38. Cho hàm số y
có đồ thị là (C) , điểm M thay đổi thuộc đường thẳng d : y  1 2x sao cho x 1
qua M có hai tiếp tuyến của (C) với hai tiếp điểm tương ứng là ,
A B . Biết rằng đường thẳng AB
luôn đi qua điểm cố định là H . Độ dài đoạn thẳng OH A. 34 . B. 10 . C. 29 . D. 58 .
Câu 39. Cho A là tập tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập A , tính xác suất để
chọn được một số chia hết cho 7 và chữ số hàng đơn vị là chữ số 1. 643 1285 107 143 A. . B. . C. . D. . 45000 90000 7500 10000
Câu 40. Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m m  1 1 sin x  sin x có nghiệm là 1
đoạn a;b . Khi đó giá trị của T  4a   2 bằng b A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 3 .
Câu 41. Cho m   3 log
ab , với a  1, b  1và 2
P  log b 16 log a . Tìm m sao cho P aa b đạt giá trị nhỏ nhất. 1
A. m  2 .
B. m  1. C. m  .
D. m  4 . 2
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là vuông cạnh a , SA  2a và vuông góc với  ABCD .
Gọi M là trung điểm của SD . Tính khoảng cách d giữa hai đường thẳng SB CM . a 2 a 2a a A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 2 6 3 3
Câu 43. Gọi T là tập các giá trị nguyên của m để phương trình x
16  m  4  4x2  x
18  4  m có đúng 1
nghiệm. Tính tổng các phần tử của T. A. 0. B. 20. C. -20. D. 10.  / 4 x Câu 44. Biết
dx a  b ln 2 
, với a, b là các số hữu tỷ. Tính T  16a  8b ? 1 cos 2x 0
A. T  4 .
B. T  5 .
C. T  2 .
D. T  2 .
Câu 45. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau Trang 5/6 - Mã đề 100 x 0 1 3 f'(x) + 0 - 9 f(x) 8 5
Gọi S là tập hợp các số nguyên dương m để bất phương trình 2 2
f (x)  mx (x  2)  2m có nghiệm
thuộc đoạn [0;3] . Số phần tử của tập S A. vô số. B. 10 . C. 9 . D. 0 .
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z  3  4i  2. Trong mặt phẳng Oxy tập hợp điểm biểu diễn số
phức w  2z 1 i là hình tròn có diện tích
A. S  25 .
B. S  9 .
C. S  12 .
D. S  16 .
Câu 47. Tìm hệ số của số hạng chứa 5
x trong khai triển     10 2 3 1 x x x . A. 1902 . B. 7752 . C. 252 . D. 582 .
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A2t; 2t; 0, B 0; 0;t  (với t  0 ). Cho điểm
      a
P di động thỏa mãn O . P AP O . P BP A .
P BP  3 . Biết rằng có giá trị t  với , a b nguyên b a dương và
tối giản sao cho OP đạt giá trị lớn nhất bằng 3 . Khi đó giá trị của Q  2a b bằng b A. 5 . B. 13 . C. 11. D. 9 .
Câu 49. Đồ thị hàm số y f x đối xứng với đồ thị hàm số y  log ;
x 0  a  
1 qua điểm I 2  ;1 . Giá a
trị của biểu thức f  2019 4  a  bằng A. 2023. B. 2023 . C. 2017 . D. 2017 .
Câu 50. Trong mặt phẳng Oxy cho Cho tam giác ABC với A1 ;2 , B 2 ;3,C 3 ; 0 . Phương trình
đường phân giác ngoài góc A của tam giác ABC
A. x  1 . B. y  2  .
C. 2x y  0 .
D. 4x y  2  0 .
------------- HẾT ------------- Mã đề [100] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B B B A D D B D C A D D A A B D B D C B C D C C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D C A B B A A C A C B D A A B C C A C D A C D A Trang 6/6 - Mã đề 100