Trang 1
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG THIÊN
- TĨNH
ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hình nón bán kính đáy bng
4a
chiu cao bng
3a
. Din tích xung quanh ca
hình nón bng
A.
2
24 a
. B.
. C.
2
12 a
. D.
2
40 a
.
Câu 2: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
32
31y x x=
B.
42
31y x x=
C.
42
31y x x= +
D.
32
31y x x= +
Câu 3: Cho khi cu có bán kính
2r =
. Thch ca khi cu đã cho bng
A.
256
B.
32
3
. C.
256
3
. D.
64
.
Câu 4: Chom s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn
3;3
bằng
A.
0
. B.
3
. C.
8
. D.
1
.
Câu 5: Trong kng gian
Oxyz
, mt cu
2 2 2
( ):( 5) ( 1) ( 2) 9S x y z + + + =
có bán kính
R
A.
9R =
. B.
. C.
6R =
. D.
3R =
.
Câu 6: H các nguyên hàm ca hàm s
( )
42
5 6 1f x x x= +
A.
3
20 12x x C−+
. B.
53
2x x x C + +
. C.
4
3
22
4
x
x x C+ +
. D.
53
20 12x x x C + +
.
Câu 7: Trong kng gian
Oxyz
, tọa độ của véc tơ
23a j i k
=
:
A.
( )
2; 3; 1 .−−
B.
( )
2; 1; 3 .−−
C.
( )
1;2; 3 .−−
D.
( )
3;2; 1 .−−
Câu 8: Cho các hàm s
( ) ( )
,y f x y g x==
liên tc trên
( )
5
1
dx 1fx
=−
;
( )
5
1
dx 3gx
=
. Tính .
( ) ( )
5
1
2 dxf x g x
+


A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
5
.
Câu 9: Chom s
( )
fx
liên tục tn đon
;ab
. Khẳng định nào sau đây sai?
Mã đề 008
Trang 2
A.
( ) ( )
.,
bb
aa
k f x dx k f x dx k=

. B.
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx+ = +


.
C.
( ) ( )
ab
ba
f x dx f x dx=−

. D.
( ) ( ) ( ) ( )
..
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx=


.
Câu 10: Từ một nhóm gồm
5
học sinh nam và
8
học sinh nữ có bao nhu cách chọn ra hai học
sinh bất k?
A.
13
. B.
2
13
C
. C.
3
13
A
. D.
22
58
CC+
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, mt vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Oyz
A.
( )
0;0;1k =
. B.
( )
0;1;0j =
. C.
( )
1;0;0i =
. D.
( )
0;1;1n =
.
Câu 12: m s
( )
4
1yx
=−
có tp xác định
A.
\1
. B. . C.
( )
1; +
. D.
( )
;1−
.
Câu 13: Cho hàm số
()y f x=
xác định và ln tục tn có bảng biến thn như sau
x
−
-2 0 2
+
y
+ 0
0 + 0
y
3 3
−
1
−
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. 1. B. 2. C. 0 D. 3
Câu 14: Cho
0, 1aa
, biu thc
3
log
a
Da=
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
3
. B.
3
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 15: Tiệm cn ngang ca đ th hàm s
32
4
x
y
x
=
:
A.
3x =−
. B.
2y =
. C.
3y =−
. D.
3
4
y =
.
Câu 16: Cho hàm s
()y f x=
có bng biến thiên nsau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(2;4)
B.
( 3;0)
C.
( 5;2)
D.
( 5; ) +
Câu 17: Công thc nh din tích xung quanh ca hình tr đường cao
h
, bán kính đường tròn
đáy
R
.
A.
2
xq
S Rh=
. B.
2
xq
S Rh
=
. C.
2
xq
S Rh
=
. D.
2
xq
Sh
=
.
Câu 18: Cho hình chóp đáy nh vuông cạnh
a
và chiu cao bng
4a
. Th tích khi chóp đã
cho bng
A.
3
4
3
a
B.
3
4a
. C.
3
16a
. D. .
Câu 19: Pơng trình
5
log (2 3) 1x −=
có nghim là
3
16
3
a
Trang 3
A.
2x =
. B.
4x =
. C.
5x =
. D.
3x =
.
Câu 20: Có bao nhiêu cách xếp 7 hc sinh thành mt ng dc?
A.
49
. B.
7!
. C.
7
. D.
1
.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
2
22
log 5log 6 0xx +
;S a b=
. Tính
2ab+
.
A.
8
. B.
8
. C.
16
. D.
7
.
Câu 22: S nghim của pơng trình
( )
( )
2
22
log 6 log 2 1xx = +
:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 23: Trong kng gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;3;0A
( )
5;1; 2B
. Mt phng trung trc ca
đon thng
AB
có phương trình
A.
2 2 3 0x y z+ + =
. B.
3 2 14 0x y z+ =
. C.
2 5 0x y z + =
. D.
2 5 0x y z =
.
Câu 24: Một nh đng
5
qu cu xanh khác nhau,
4
qu cầu đỏ khác nhau
3
qu cu vàng
khác nhau. Chọn ngẫu nhiên
3
quả cầu trong quả cầu trên. Xác suất đchọn được
3
qucầu khác
màu là
A.
3
7
. B.
3
14
. C.
3
5
. D.
3
11
.
Câu 25: Khi chóp tam giác có th tích là:
3
2
3
a
và chiu cao
3a
. Tìm diện tích đáy của khi chóp
tam giác đó.
A.
2
23a
. B.
2
3a
. C.
2
23
3
a
. D.
2
23
9
a
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, pơng trình mt cu
( )
S
tâm
( )
1;2;1I
và đi qua điểm
( )
0;4; 1A
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 9x y z+ + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 9x y z+ + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 3x y z+ + + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 1 3x y z+ + + =
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
P
đi qua điểm
( )
2; 5;1M
song song vi mt
phng
( )
Oxz
có phương trình là:
A.
20x −=
. B.
30xy+ + =
. C.
30xz+−=
. D.
50y +=
.
Câu 28: Cho hàm s bc bn
( )
fx
. Hàm s
( )
y f x
=
đ th trong hình bên. S đim cực đi
ca hàm s đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đon
0;9
tha mãn
( ) ( )
97
04
8, 3.f x dx f x dx==

Khi đó g
tr ca
( ) ( )
49
07
P f x dx f x dx=+

A.
20P =
. B.
5P =
. C.
9P =
. D.
11P =
.
Câu 30: H ngun hàm
cos dx x x
A.
cos sinx x x C +
. B.
cos sinx x x C++
. C.
cos sinx x x C−+
. D.
cos sinx x x C + +
.
Trang 4
Câu 31: Cho hàm s
( )
42
0y ax bx c a= + +
có đ th như hình bên. Xác định du ca
,,abc
.
A.
0, 0, 0abc
. B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 32: Cho hàm số
( )
y f x=
có đạo hàm là
( ) ( ) ( )
2
2
2 1 1f x x x x
= +
. Sđiểm cực trị của hàm số
đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 33: Cho s thc
x
tho mãn:
1
25 5 6 0
xx+
=
. Tính giá tr ca biu thc
55
x
T =−
.
A.
5T =
. B.
5
6
T =
. C.
1T =−
. D.
6T =
.
Câu 34: Tng s tim cn đứng và tim cn ngang của đ th hàm s
2
1
1
x
y
x
+
=
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 35: Cho cp s cng
( )
n
u
vi
1
1u =
; công sai
2d =
. S hng th 3 ca cp s cộng đã cho là
A.
3
7u =
. B.
3
5u =
. C.
3
4u =
. D.
3
3u =
.
Câu 36: Trong không gian ta độ
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
phương trình
2 2 2
2 2 4 1 0x y z x my z+ + + =
(trong đó
m
tham s). Tìm tt c các giá tr ca
m
đ mt cu
( )
S
có din tích bng
28
.
A.
2m =
. B.
3m =
. C.
7m =
. D.
1m =
.
Câu 37: Cho khi lăng trụ đng
.ABC A B C
60BAC =
,
3AB a=
4AC a=
. Gi
M
trung
đim ca
BC

, biết khong các t
M
đến mt phng
( )
B AC
bng
3 15
10
a
. Th tích khối lăng tr
bng
A.
3
9a
. B.
3
27a
. C.
3
4a
. D.
3
7a
.
Câu 38: Cho hàm s
( )
fx
có đồ thnh v
Phương trình
( )
( )
0f f x =
có bao nhu nghiệm thực ?
A.
3
. B.
7
. C.
9
. D.
5
.
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
;
2SA a=
SA
vuông góc
vi mt đáy
( )
ABCD
. Gi
M
;
N
ln lượt là hình chiếu vuông góc ca đỉnh
A
n c cnh
SB
SD
. Khi đó góc giữa đường thng
SB
và mt phng
( )
AMN
bng:
A.
45
. B.
60
. C.
90
. D.
30
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cnh bng
a
,
0
120BAD =
. Mt bên
SAB
tam giác đều và
( ) ( )
SAB ABCD
(tham khonh v).
Trang 5
Tính khong cách t
A
đến
( )
SBC
A.
2
a
. B.
7
7
a
. C.
3
4
a
. D.
15
5
a
.
Câu 41: Cho
a
s thực dương sao cho
3 6 9
x x x x
a+ +
vi mi
xR
. Mệnh đ nào sau đây
đúng?
A.
(
14;16a
. B.
(
10;12a
. C.
(
12;14a
. D.
(
16;18a
.
Câu 42: Cho hai hàm s
( )
32
1
2
f x ax bx cx= + +
( )
2
1g x dx ex= + +
( , , , , )a b c d e
. Biết rằng đ
th hàm s
( )
y f x=
( )
y g x=
ct nhau tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là
3
;
1
;
1
(tham kho
hình v). nh phng gii hn bởi 2 đồ th đã chodiện tích bng
A.
8
. B.
5
. C.
4
. D.
9
2
.
u 43: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
2 2 2 0x y z x y z+ + =
và
( )
2;2;0A
. Viết phương
tnh mt phng
( )
OAB
biết
B
thuc mt cu
( )
S
, có hoành độ ơng tam giác
OAB
đều.
A.
20x y z + =
B.
0x y z + =
C.
20x y z =
D.
0.x y z =
Câu 44: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên khong
( )
0;+
tha mãn
( )
1
2 f x xf x
x

+=


vi mi
0x
. Tính
( )
2
1
2
.f x dx
A.
7
4
. B.
9
4
. C.
7
12
. D.
3
4
.
Câu 45: Cho hàm số
()fx
hàm đa thức bậc 3 và đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số
( )
( )
3
21g x f x x m= + +
. Với g trị nào ca m thì g trị nh nhất của
g( )x
trên đoạn
0;1
bằng
2022
.
A.
2000
. B.
2022
. C.
2021
. D.
2023
.
Trang 6
.
Câu 46: Cho hàm s
( )
fx
nhn giá tr dương, đo hàm liên tc trên
0;2
. Biết
( )
01f =
( ) ( )
2
24
2
xx
f x f x e
−=
vi mi
0;2x
. Tính tích phân
( )
( )
( )
32
2
0
3x x f x
I dx
fx
=
.
A.
16
5
I =−
. B.
14
3
I =−
. C.
32
5
I =−
. D.
16
3
I =−
.
Câu 47: Trong không gian cho hai điểm
( )
2;3;3I
( )
4; 1;1J
. Xét khi tr
( )
T
có hai đường tròn
đáy nm trên mt cầu đường kính
IJ
và hai tâm nằm trên đường thng
IJ
. Khi th tích
( )
T
ln nht thì hai mt phng chứa hai đường tròn đáy của
( )
T
có phương trình dng
1
0x by cz d+ + + =
2
0x by cz d+ + + =
. Giá tr ca
22
12
dd+
bng:
A.
61
. B.
25
. C.
14
. D.
26
.
Câu 48: Trong hệ Oxyz cho hai mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
1
: 1 3 2 49S x y z + + + =
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
2
: 10 9 2 400S x y z + + =
và mặt phẳng
( )
:4 3 22 0P x y mz + + =
. Có bao nhiêu s nguyên m để
mặt phng (P) ct 2 mặt cu
( ) ( )
12
,SS
theo giao tuyến là 2 đường tròn không có tiếp tuyến chung?
A.
11
. B. Vô s. C.
5
. D.
6
.
Câu 49: Cho phương trình
( )
ln 0
x
x m e m+ + =
, vi
m
tham s thc . bao nhu giá tr
nguyên
2022;2022m−
để phương trình đã cho có nghiệm?
A.
4042
. B.
2022
. C.
2021
. D.
2019
.
Câu 50: Cho hàm s
()y f x=
có đo hàm trên và hàm s
'( )y f x=
có đ th như hình v. Tn
2;4
, gi
0
x
là điểm mà tại đó hàm số
( )
2
( ) 1 ln 8 16
2
x
g x f x x

= + + +


đạt giá tr ln nht. Khi đó
0
x
thuc khong nào?
A.
1
;2
2



. B.
1
1;
2

−−


. C.
5
2;
2



. D.
1
1;
2



.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1
C
6
B
11
C
16
B
21
C
26
B
31
D
36
D
41
D
46
A
2
C
7
C
12
A
17
C
22
A
27
D
32
B
37
B
42
C
47
D
3
B
8
D
13
A
18
A
23
D
28
A
33
C
38
C
43
D
48
D
4
C
9
D
14
C
19
B
24
D
29
B
34
C
39
B
44
D
49
B
5
D
10
B
15
C
20
B
25
C
30
B
35
B
40
D
45
D
50
D

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TN THPT NĂM 2022 LẦN 1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG THIÊN
NĂM HỌC 2021 - 2022 - HÀ TĨNH MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 008
Câu 1: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 4a và chiều cao bằng 3a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 2 24 a . B. 2 20 a . C. 2 12 a . D. 2 40 a .
Câu 2: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y = x − 3x −1 B. 4 2
y = x − 3x −1 C. 4 2
y = −x + 3x −1 D. 3 2
y = −x + 3x −1
Câu 3: Cho khối cầu có bán kính r = 2 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng 32 256 A. 256 B. . C. . D. 64 . 3 3
Câu 4: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình bên.
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3 − ;  3 bằng A. 0 . B. 3 . C. 8 . D. 1 .
Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 2 2 2
(S) : (x − 5) + ( y −1) + (z + 2) = 9 có bán kính R A. R = 9 . B. R = 18 . C. R = 6 . D. R = 3 .
Câu 6: Họ các nguyên hàm của hàm số f ( x) 4 2
= 5x − 6x +1 là 4 x A. 3
20x −12x + C . B. 5 3
x − 2x + x + C . C. 3
+ 2x − 2x + C . D. 5 3
20x −12x + x + C . 4 →
Câu 7: Trong không gian Oxyz , tọa độ của véc tơ a = 2 j i − 3k là: A. (2; 3 − ;− ) 1 . B. (2; 1 − ; 3 − ). C. ( 1 − ;2;− ) 3 . D. ( 3 − ;2;− ) 1 . 5 5
Câu 8: Cho các hàm số y = f ( x), y = g ( x) liên tục trên có f ( x)dx = 1 −  ; g  (x)dx = 3. Tính . 1 − 1 − 5  f
  (x)+2g(x)dx  1 − A. −1. B. 2 . C. 1. D. 5 .
Câu 9: Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn  ;
a b . Khẳng định nào sau đây sai? Trang 1 b b b b b
A. k. f ( x) dx = k f ( x) dx, k    . B. f
 (x)+ g(x)dx = f
 (x)dx + g  (x)dx . a a a a a a b b b b C. f
 (x)dx = − f  (x)dx. D. f
 (x).g(x)dx = f   (x) . dx g  (x)dx . b a a a a
Câu 10: Từ một nhóm gồm 5 học sinh nam và 8 học sinh nữ có bao nhiêu cách chọn ra hai học sinh bất kỳ? A. 13 . B. 2 C . C. 3 A . D. 2 2 C + C . 13 13 5 8
Câu 11: Trong không gian Oxyz , một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oyz) là A. k = (0;0; ) 1 .
B. j = (0;1;0) .
C. i = (1;0;0) . D. n = (0;1; ) 1 . −
Câu 12: Hàm số y = ( x − ) 4 1
có tập xác định là A. \   1 . B. . C. (1;+) . D. ( ) ;1 − .
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên
có bảng biến thiên như sau x
− -2 0 2 +
y ’ + 0 0 + 0 y 3 3 − 1 −
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là: A. 1. B. 2. C. 0 D. 3
Câu 14: Cho a  0, a  1 , biểu thức D = log a có giá trị bằng bao nhiêu? 3 a 1 1 A. 3 − . B. 3 . C. . D. − . 3 3 3x − 2
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là: 4 − x 3 A. x = 3 − .
B. y = 2 .
C. y = −3 . D. y = . 4
Câu 16: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (2; 4) B. ( 3 − ;0) C. (−5; 2) D. (−5; +)
Câu 17: Công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có đường cao h , bán kính đường tròn đáy R . A. S = 2 =  =  =  xq Rh . B. 2 Sxq Rh . C. S 2 xq Rh . D. S 2 xq h .
Câu 18: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích khối chóp đã cho bằng 4 16 A. 3 a B. 3 4a . C. 3 16a . D. 3 a . 3 3
Câu 19: Phương trình log (2x − 3) = 1có nghiệm là 5 Trang 2 A. x = 2 . B. x = 4 . C. x = 5 . D. x = 3 .
Câu 20: Có bao nhiêu cách xếp 7 học sinh thành một hàng dọc? A. 49 . B. 7!. C. 7 . D. 1 .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2
log x − 5log x + 6  0 là S =  ;
a b. Tính 2a + b . 2 2 A. 8 . B. 8 − . C. 16 . D. 7 .
Câu 22: Số nghiệm của phương trình log ( 2 x − 6 = log x − 2 +1 là: 2 ) 2 ( ) A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;3;0) và B(5;1; 2
− ) . Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. x + 2 y + 2z − 3 = 0 . B. 3x + 2 y z −14 = 0 . C. 2x y z + 5 = 0 .
D. 2x y z − 5 = 0 .
Câu 24: Một bình đựng 5 quả cầu xanh khác nhau, 4 quả cầu đỏ khác nhau và 3 quả cầu vàng
khác nhau. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu trong quả cầu trên. Xác suất để chọn được 3 quả cầu khác màu là 3 3 3 3 A. . B. . C. . D. . 7 14 5 11 3 2a
Câu 25: Khối chóp tam giác có thể tích là:
và chiều cao a 3 . Tìm diện tích đáy của khối chóp 3 tam giác đó. 2 2 3a 2 2 3a A. 2 2 3a . B. 2 3a . C. . D. . 3 9
Câu 26: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu (S ) có tâm I ( 1 − ;2 ) ;1 và đi qua điểm A(0;4;− ) 1 là A. ( 2 2 2
x + )2 + ( y − )2 + ( z + )2 1 2 1 = 9 . B. ( x + )
1 + ( y − 2) + ( z − ) 1 = 9 . C. ( 2 2 2
x + )2 + ( y − )2 + ( z + )2 1 2 1 = 3 . D. ( x + )
1 + ( y − 2) + ( z − ) 1 = 3.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) đi qua điểm M (2; 5 − ; ) 1 và song song với mặt
phẳng (Oxz) có phương trình là:
A. x − 2 = 0 .
B. x + y + 3 = 0 .
C. x + z − 3 = 0 .
D. y + 5 = 0 .
Câu 28: Cho hàm số bậc bốn f ( x) . Hàm số y = f ( x) có đồ thị trong hình bên. Số điểm cực đại
của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 . 9 7
Câu 29: Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn 0;9 thỏa mãn f
 (x)dx = 8, f
 (x)dx = 3. Khi đó giá 0 4 4 9 trị của P = f
 (x)dx + f
 (x)dx 0 7 A. P = 20 . B. P = 5 . C. P = 9 . D. P = 11 .
Câu 30: Họ nguyên hàm x cos d x x  là
A. − cos x x sin x + C . B. cos x + x sin x + C .
C. cos x x sin x + C .
D. − cos x + x sin x + C . Trang 3 Câu 31: Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị như hình bên. Xác định dấu của a ,b , c .
A. a  0,b  0, c  0 . B. a  0,b  0,c  0 .
C. a  0,b  0, c  0 .
D. a  0,b  0,c  0 . Câu 32: Cho hàm số 2
y = f ( x) có đạo hàm là f ( x) 2 = x (2x − ) 1 ( x + )
1 . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 33: Cho số thực + x thoả mãn: x 1
25 − 5 x − 6 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 5 5x T = − . 5 A. T = 5 . B. T = . C. T = −1 . D. T = 6 . 6 x +1
Câu 34: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là 2 x −1 A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 35: Cho cấp số cộng (u với u = 1; công sai d = 2 . Số hạng thứ 3 của cấp số cộng đã cho là n ) 1 A. u = 7 . B. u = 5 . C. u = 4 . D. u = 3 . 3 3 3 3
Câu 36: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) có phương trình là 2 2 2
x + y + z − 2x + 2my − 4z −1 = 0 (trong đó m là tham số). Tìm tất cả các giá trị của m để mặt cầu
(S) có diện tích bằng 28 . A. m = 2  . B. m = 3  . C. m = 7  . D. m = 1  .
Câu 37: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A BC
  có BAC = 60 , AB = 3a AC = 4a . Gọi M là trung điể 3a 15 m của B C
 , biết khoảng các từ M đến mặt phẳng (B AC) bằng
. Thể tích khối lăng trụ 10 bằng A. 3 9a . B. 3 27a . C. 3 4a . D. 3 7a .
Câu 38: Cho hàm số f ( x) có đồ thị hình vẽ
Phương trình f ( f (x)) = 0 có bao nhiêu nghiệm thực ? A. 3 . B. 7 . C. 9 . D. 5 .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a ; SA = a 2 và SA vuông góc
với mặt đáy ( ABCD) . Gọi M ; N lần lượt là hình chiếu vuông góc của đỉnh A lên các cạnh SB
SD . Khi đó góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ( AMN ) bằng: A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 30 .
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a , 0 BAD = 120 . Mặt bên
SAB là tam giác đều và (SAB) ⊥ ( ABCD) (tham khảo hình vẽ). Trang 4
Tính khoảng cách từ A đến (SBC) a a 7 3a a 15 A. . B. . C. . D. . 2 7 4 5
Câu 41: Cho a là số thực dương sao cho 3x x +  6x + 9x a
với mọi x  R . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a (14;16 .
B. a (10;12 .
C. a (12;14 .
D. a (16;1  8 . 1
Câu 42: Cho hai hàm số f ( x) 3 2
= ax + bx + cx − và g (x) 2
= dx + ex +1 (a,b,c,d,e ) . Biết rằng đồ 2
thị hàm số y = f ( x) = − và y
g ( x) cắt nhau tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là 3 − ; 1; 1 (tham khảo
hình vẽ). Hình phẳng giới hạn bởi 2 đồ thị đã cho có diện tích bằng 9 A. 8 . B. 5 . C. 4 . D. . 2
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
x + y + z − 2x − 2 y − 2z = 0 và A(2;2;0) . Viết phương
trình mặt phẳng (OAB) biết B thuộc mặt cầu (S ) , có hoành độ dương và tam giác OAB đều.
A. x y + 2z = 0
B. x y + z = 0
C. x y − 2z = 0
D. x y z = 0.  
Câu 44: Cho hàm số f ( x) liên tục trên khoảng (0;+) và thỏa mãn ( ) 1 2 f x + xf = x   với mọi  x  2
x  0 . Tính f ( x) d . x 1 2 7 9 7 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 12 4
Câu 45: Cho hàm số f (x) là hàm đa thức bậc 3 và có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số
g ( x) = f ( 3 2x + x − )
1 + m . Với giá trị nào của m thì giá trị nhỏ nhất của g(x) trên đoạn 0  ;1 bằng 2022 . A. 2000 . B. 2022 . C. 2021. D. 2023. Trang 5 .
Câu 46: Cho hàm số f ( x) nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0;2 . Biết f (0) =1 và ( 3 2 −  2 x 3x ) ( ) ( ) f ( x) 2 2 4 2 x x f x f x e − − =
với mọi x 0;2. Tính tích phân I = dx  . 0 f ( x) 16 14 32 16 A. I = − . B. I = − . C. I = − . D. I = − . 5 3 5 3
Câu 47: Trong không gian cho hai điểm I (2;3;3) và J (4; 1 − ; )
1 . Xét khối trụ (T ) có hai đường tròn
đáy nằm trên mặt cầu đường kính IJ và có hai tâm nằm trên đường thẳng IJ . Khi có thể tích (T )
lớn nhất thì hai mặt phẳng chứa hai đường tròn đáy của (T ) có phương trình dạng x + by + cz + d = 0 1
x + by + cz + d = 0 . Giá trị của 2 2
d + d bằng: 2 1 2 A. 61 . B. 25 . C. 14 . D. 26 .
Câu 48: Trong hệ Oxyz cho hai mặt cầu (S ):(x − )2
1 + ( y + 3)2 + (z − 2)2 = 49 và 1
(S ):(x−10)2 +(y−9)2 +(z−2)2 =400 và mặt phẳng (P):4x −3y + mz + 22 = 0. Có bao nhiêu số nguyên m để 2
mặt phẳng (P) cắt 2 mặt cầu (S , S theo giao tuyến là 2 đường tròn không có tiếp tuyến chung? 1 ) ( 2 ) A. 11. B. Vô số. C. 5 . D. 6 .
Câu 49: Cho phương trình ln ( + ) x x
m e + m = 0 , với m là tham số thực . Có bao nhiêu giá trị nguyên m 2 − 022;202 
2 để phương trình đã cho có nghiệm? A. 4042 . B. 2022 . C. 2021. D. 2019 .
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên
và hàm số y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ. Trên   x  2 − ; 
4 , gọi x là điểm mà tại đó hàm số g x = f + −   ( 2 ( ) 1
ln x + 8x +16) đạt giá trị lớn nhất. Khi đó 0  2 
x thuộc khoảng nào? 0  1   1   5   1  A. ; 2   . B. −1; −   . C. 2;   . D. −1;   .  2   2   2   2 
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 C 6 B 11 C 16 B 21 C 26 B 31 D 36 D 41 D 46 A 2 C 7 C 12 A 17 C 22 A 27 D 32 B 37 B 42 C 47 D 3 B 8 D 13 A 18 A 23 D 28 A 33 C 38 C 43 D 48 D 4 C 9 D 14 C 19 B 24 D 29 B 34 C 39 B 44 D 49 B 5 D 10 B 15 C 20 B 25 C 30 B 35 B 40 D 45 D 50 D Trang 6