Đề thi thử TN THPT môn Toán 2022 Sở GD Lạng Sơn lần 1 (có đáp án)

Đề thi thử TN THPT môn Toán 2022 Sở GD Lạng Sơn lần 1 có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 5 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử TN THPT môn Toán 2022 Sở GD Lạng Sơn lần 1 (có đáp án)

Đề thi thử TN THPT môn Toán 2022 Sở GD Lạng Sơn lần 1 có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 5 trang tổng hợp các kiến thức tổng hợp giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

33 17 lượt tải Tải xuống
Trang 1
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
LNG SƠN
ĐỀ CHÍNH THC
thi gm 04 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIỆP THPT M 2022 LẦN 1
Bài thi: Môn Toán
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian giao đề
Mã đề thi: 486
Câu 1: Phương trình
( )
2
log 2 3x −=
có nghim
A.
5x =
. B.
10x =
. C.
8x =
. D.
6x =
.
Câu 2: Khối lăng trụ diện tích đáy bằng
độ dài đường cao bng
a
th tích bng
A.
3
a
. B.
3
6
a
. C.
3
3
a
. D.
3
2a
.
Câu 3: Cho hàm s
23
3
x
y
x
=
+
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên mi khoảng xác định.
B. Hàm s xác định trên
\3
.
C. Hàm s đồng biến trên
\3
.
D. Hàm s nghch biến trên mi khoảng xác định.
Câu 4: Một hình lăng tr đúng 11 cạnh bên tnh lăng trụ đó tt c bao nhiêu cnh?
A. 33. B. 31. C. 30. D. 22.
Câu 5: Cho
a
là s thực dương khác 2. Giá trị
2
2
log
4
a
a




bng
A.
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 6: Đưng cong trong hình bên là dng của đ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
2
x
y =
. B.
2
logyx=
.
C.
( )
3
x
y =
. D.
1
3
x
y

=


.
Câu 7: Vi các s thc
,ab
bt kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
5
5
5
a
ab
b
=
. B.
5
5
5
a
ab
b
=
. C.
5
5
5
a
ab
b
+
=
. D.
5
5
5
a
a
b
b
=
.
Câu 8: Tập xác định ca hàm s
1
2
( ) (4 3)f x x=−
A. . B.
3
;
4

+


. C.
3
;
4

+

. D.
3
\
4



.
Câu 9: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
th tích bng
3
8a
. Khi đó độ dài cnh hình lp
phương đã cho bằng
A.
23a
. B.
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 10: Hàm s o dưới đây một nguyên hàm ca hàm s
4
( ) 2f x x x=−
A.
42
( ) 2F x x x=−
. B.
42
()
42
xx
Kx=−
. C.
5
2
( ) 1
5
x
H x x= +
. D.
2
( ) 3 2G x x=−
Câu 11: Đưng cong trong hình bên là dng của đồ th hàm s nào dưới
đây?
A.
42
1y x x= +
. B.
3
31y x x= +
.
Trang 2
C.
3
31y x x= + +
. D.
2
1y x x= + +
.
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
(2;3;4)A
và
(3;0;1)B
. Khi đó độ dài vec
AB
bng
A.
13
. B.
19
. C.
19
. D.
13
.
Câu 13: Đưng tim cận đng của đồ th hàm s
31
2
x
y
x
+
=
là
A.
3x =
. B.
2x =
. C.
3
2
x =−
. D.
1
2
x =−
.
Câu 14: H nguyên hàm ca hàm s
( )
sin2f x x=
là
A.
2cos2xC−+
. B.
1
cos2
2
xC+
. C.
1
cos2
2
xC−+
. D.
2cos2xC+
.
Câu 15: Cho hình nón có din tích xung quanh là
xq
S
và bán kính đáy là
r
. Đ dài đường sinh
l
ca hình
nón đã cho là
A.
2
xq
S
l
r
=
. B.
xq
S
l
r
=
C.
2
xq
S
l
r
=
. D.
2
xq
l rS
=
Câu 16: Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và có bảng biến thiên n sau
Phương trình
( )
4fx=
có bao nhiêu nghiệm thực?
A.
4
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 17: Cho hàm số
42
( , , )y a x bx c a b c= + +
đồ thị như hình bên. Hàm số
đã cho đạt cực tiểu tại điểm
A.
0x =
. B.
1x =−
.
C.
1x =
. D.
2x =
.
Câu 18: Cho hình trụ chiều cao bằng
2a
, bán kính đáy bằng
a
. Diện tích xung
quanh của hình trụ bằng
A.
2
2 a
. B.
2
2a
.
C.
2
a
. D.
2
2 a
.
Câu 19: Đạo hàm của hàm số
x
ya=
A.
' .ln3
x
ya=
. B.
'3
x
y =
. C.
3
'
ln3
x
y =
. D.
1
' .3
x
yx
=
.
Câu 20: Trong không gian
O xyz
, cho mặt cầu
( )
2 2 2
: 2 4 2 3 0S x y z x y z+ + + =
. Ta độ tâm
I
của
mặt cầu
( )
S
A.
( )
1; 2; 1−−
. B.
( )
1;2;1
. C.
( )
2; 4; 2−−
. D.
( )
2;4;2
.
Câu 21: Khối cầu bán kính
2Ra=
có thể tích là
A.
3
32
3
a
. B.
2
16 a
. C.
3
8
3
a
. D.
3
6 a
.
Câu 22: Thể tích của khối lập phương cạnh
a
bằng
A.
3
3a
. B.
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
2
a
.
Trang 3
Câu 23: Cho hàm số
( )
y f x=
có đồ thị như hình bên. Hàm số
( )
y f x=
nghịch biến trên khoảng
A.
( )
2;1
. B.
( )
;2
.
C.
( )
1; +
. D.
( )
1;0
.
Câu 24: Trong không gian
O xyz
, cho vec
( )
2; 1; 5u =
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
25u i j k= + +
. B.
25u i j k= + +
.
C.
25u i j k=
. D.
25u i j k= +
.
Câu 25: Hàm s
( ) cos3F x x=
là nguyên hàm ca hàm s nào dưới đây
A.
sin3
()
x
fx
x
=
. B.
( ) 3sin3f x x=
. C.
( ) 3sin3f x x=−
. D.
( ) sin3f x x=−
.
Câu 26: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt đáy cạnh bên
SB
to vi mặt đáy một góc
0
45
. Thch khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
2
6
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 27: Cho hàm s
()=y f x
đo hàm trên
2 3 2
( ) ( 1) ( 3 4)
= + f x x x x x
. S đim cc tr ca
hàm s
()fx
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 28: Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
AB a=
,
'2AA a=
. Ly
M
là trung điểm
'CC
,
th tích khi t din
.M ABC
bng
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
3
9
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 29: Giá tr biu thc
4 2 8
3
2log 15 log 3 log 9
2
B = +
bng
A.
64
2
log (3 .5 )
. B.
2
log 15
. C.
2
log 135
. D.
2
4log 15
.
Câu 30: Cho tam giác
ABC
đều cnh
2a
, đường cao
AH
. Quay tam giác
ABC
quanh trc
AH
ta được
hình nón tròn xoay. Din tích xung quanh hình nón tròn xoay to thành bng
A.
2
2
a
. B.
2
2 a
. C.
2
4 a
. D.
2
a
.
Câu 31: S đường tim cn của đồ th hàm s
2
2
16
x
y
x
=
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
(0; 1;1), ( 2;1; 1), ( 1;3;2)A B C
. Ta độ điểm
D
để t
giác
ABCD
là hình bình hành
A.
( )
1;1;4
. B.
( )
1;3;4
. C.
( )
3;1;0
. D.
( )
1; 3; 2
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1; 2;3)A
. Ta độ điểm
B
đối xng với điểm
A
qua mt phng
( )
Oxy
A.
( )
1; 2; 3−−
. B.
( )
1;2;3
. C.
( )
0;0;3
. D.
( )
1; 2;0
.
Câu 34: Một người gi
500
triệu đồng vào ngân hàng vi lãi sut
7.5%
/năm, theo thể thc nếu không rút
tin ra khi ngân hàng thì c sau mỗi năm số tin lãi s nhp vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hi sau ít nhất bao nhiêu năm, người đó nhận được s tin nhiều hơn một t đồng bao gm c gc
và lãi? (Biết rng trong sut thi gian gi, lãi suất ngân hàng không đổi và người đó không rút tiền
ra)
A.
10
năm. B.
9
năm. C.
8
năm. D.
11
năm.
Trang 4
Câu 35: H nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
3
1
x
f x x e=+
A.
( )
33
11
1
39
xx
x e e C+ + +
. B.
( )
33
11
1
39
xx
x e e C+ +
.
C.
( )
33
11
1
33
xx
x e e C+ +
. D.
( )
33
1
1
3
xx
x e e C+ +
.
Câu 36: Giá tr ln nht ca hàm s
32
3 9 1y x x x= + +
trên đoạn
0;4
bng
A.
28
. B.
1
. C.
77
. D.
4
.
Câu 37: S điểm chung của đồ th hàm s
1
1
x
y
x
=
+
và đường thng
yx=−
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 38: Tp nghim ca bất phương trình
2
4
11
22
x x x−−
A.
( )
2;+
. B.
( )
2; +
. C.
( ) ( )
; 2 2; +
. D.
( )
2;2
.
Câu 39: Thch khi cu ngoi tiếp hình hp ch nhật có ba kích thưc
,2 ,2aaa
bng
A.
3
36 a
. B.
3
9
2
a
. C.
3
9
8
a
. D.
3
27
2
a
.
Câu 40: Biết
( )
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
22=+
x
f x x
tha mãn
( )
00=F
.Khi đó hàm số
( )
Fx
A.
2
21
ln2
x
x
+
. B.
( )
1 2 1 ln 2
x
+−
. C.
2
12
ln2
x
x
+
. D.
2
21
x
x +−
.
Câu 41: Cho hình tr bán nh đáy bằng
a
chiu cao bng
2a
. Trên một đường tròn đáy lấy hai
điểm
,AB
, trên một đường tròn đáy còn lại lấy hai điểm
,CD
sao cho
,AB CD
các đường kính
của đường tròn đáy
AB CD
. Th ch ca t din
ABCD
bng
A.
3
23
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 42: Gi
S
là tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để bất phương tnh
( )
( )
22
8 2 4 2 2 0
x x x
m m m m + + +
nghiệm đúng với mi
x
. Tng các phn t ca
S
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
.
Câu 43: Cho hàm s
( )
=y f x
đạo hàm cp hai trên
( )
0;+
tha mãn
( ) ( ) ( )
2
2 ' cos , 0; = +xf x f x x x x x
. Biết
( )
40
=f
, giá tr ca
( )
9
f
bng
A.
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 44: Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
2
2
9
f =−
( ) ( ) ( )
2
' 2 , 0,f x x f x f x x=


. Giá tr ca
( )
1f
bng
A.
2
3
. B.
19
36
. C.
2
15
. D.
35
36
.
Câu 45: Tng tt c các giá tr nguyên âm ca tham s
m
để hàm s
3
2
3
28
y x mx
x
= +
đồng biến trên
khong
( )
0;+
A.
15
. B.
3
. C.
10
. D.
6
.
Câu 46: Hàm s
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ th như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Trang 5
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông cnh
a
,
( )
SA ABCD
2=SC a
. Gi
, , ,M N P Q
lần lượt thuc các cnh
, , ,SA SB SC SD
sao cho
, 2 ,SM MA SN NB==
2,SP PC=
2SQ QD=
. Thch khi t din
MNPQ
bng
A.
3
2
81
a
. B.
3
2
27
a
. C.
3
22
27
a
. D.
3
22
81
a
.
Câu 48: Cho hàm s
( )
fx
bng biến thiên như nh bên. Đt
( ) ( ) ( )
2
2g x f x f x=−
, s điểm cc tiu
ca hàm s
( )
y g x=
A.
4
. B.
7
. C.
6
. D.
5
.
Câu 49: Cho phương trình
( ) ( )
3 tan 1 sin 2cos sin 3cosx x x m x x+ + = +
. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
m
thuộc đoạn
( )
2022;2022
để phương trình trên có nghiệm duy nht
0;
2
x



A.
2019
. B.
2022
. C.
2020
. D.
2021
.
Câu 50: Đồ th hàm s
( )
y f x=
đối xng vi đồ th hàm s
( )
0, 1
x
y a a a=
qua điểm
( )
1;2I
. Giá tr
ca biu thc
1
2 log
2022
a
f

+


bng
A.
2022
. B.
2018
. C.
2022
. D.
2020
.
ĐÁP ÁN
1
B
11
B
21
A
31
A
41
B
2
A
12
C
22
B
32
A
42
C
3
A
13
B
23
D
33
A
43
C
4
A
14
C
24
A
34
A
44
A
5
C
15
B
25
C
35
B
45
B
6
D
16
B
26
C
36
C
46
C
7
B
17
A
27
B
37
D
47
A
8
B
18
D
28
A
38
D
48
D
9
C
19
A
29
B
39
B
49
A
10
C
20
B
30
B
40
A
50
B
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 LẦN 1 LẠNG SƠN Bài thi: Môn Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi gồm 04 trang) Mã đề thi: 486 Câu 1: Phương trình log = có nghiệm là 2 ( x − 2) 3 A. x = 5. B. x = 10 . C. x = 8 . D. x = 6 . Câu 2:
Khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
a và độ dài đường cao bằng a có thể tích bằng 3 a 3 a A. 3 a . B. . C. . D. 3 2a . 6 3 2x − 3 Câu 3: Cho hàm số y =
. Mệnh đề nào sau đây đúng? x + 3
A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
B. Hàm số xác định trên \   3 .
C. Hàm số đồng biến trên \   3 − .
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định. Câu 4:
Một hình lăng trụ có đúng 11 cạnh bên thì hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 33. B. 31. C. 30. D. 22. 2  a Câu 5:
Cho a là số thực dương khác 2. Giá trị log   a  bằng 4    2 1 1 A. 2 − . B. . C. 2 . D. − . 2 2 Câu 6:
Đường cong trong hình bên là dạng của đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 2x y = .
B. y = log2 x . x x  1  C. y = ( 3) .
D. y =   .  3  Câu 7:
Với các số thực a,b bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? a 5a 5a a a − 5 + 5 A. = 5ab . B. = 5a b . C. = 5a b . D. = 5b . 5b 5b 5b 5b 1 Câu 8:
Tập xác định của hàm số 2
f (x) = (4x − 3) là  3  3  3 A. . B. ; +  . C. ; +   . D. \   .  4  4  4 Câu 9:
Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có thể tích bằng 3
8a . Khi đó độ dài cạnh hình lập phương đã cho bằng A. 2 3a . B. a . C. 2a . D. 3a .
Câu 10: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số 4
f (x) = x − 2x 4 2 x x A. 4 2 F( )
x = x − 2x . B. K(x) = − . C. 4 2 5 x 2 H (x) = − x +1. D. 2
G(x) = 3x − 2 5
Câu 11: Đường cong trong hình bên là dạng của đồ thị hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y = x x +1. B. 3
y = x − 3x +1. Trang 1 C. 3
y = −x + 3x +1. D. 2
y = −x + x +1.
Câu 12: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (2 A ;3;4) và (
B 3;0;1) . Khi đó độ dài vec tơ AB bằng A. 13 . B. 19 . C. 19 . D. 13 . 3x +1
Câu 13: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là x − 2 3 1 A. x = 3. B. x = 2 . C. x = − . D. x = − . 2 2
Câu 14: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = sin 2x là 1 1 A. 2
− cos 2x + C . B.
cos 2x + C .
C. − cos 2x + C .
D. 2cos 2x + C . 2 2
Câu 15: Cho hình nón có diện tích xung quanh là Sxq và bán kính đáy là r . Độ dài đường sinh l của hình nón đã cho là 2Sxq Sxq Sxq A. l = = = =   . B. l C. l . D. l 2 rS rr 2 r xq
Câu 16: Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Phương trình f (x) = 4 có bao nhiêu nghiệm thực? A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3 . Câu 17: Cho hàm số 4 2
y = a x + bx + c ( , a ,
b c  ) có đồ thị như hình bên. Hàm số
đã cho đạt cực tiểu tại điểm A. x = 0 . B. x = 1 − . C. x = 1 . D. x = 2 .
Câu 18: Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng a . Diện tích xung
quanh của hình trụ bằng A. 2 2 a . B. 2 2a . C. 2  a . D. 2 2 a . x =
Câu 19: Đạo hàm của hàm số y a là 3xA. ' x y = a .ln 3. B. ' 3x y = . C. y ' = . D. 1 ' = .3x y x . ln 3
Câu 20: Trong không gian O xyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z + 2x − 4 y − 2z − 3 = 0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu (S )là A. (1; 2 − ;− ) 1 . B. ( 1 − ;2; ) 1 . C. (2; 4 − ; 2 − ) . D. ( 2 − ;4;2) .
Câu 21: Khối cầu bán kính R = 2a có thể tích là 3 32 a 3 8 a A. . B. 2 16 a . C. . D. 3 6 a . 3 3
Câu 22: Thể tích của khối lập phương cạnh a bằng 3 a 3 3 a 3 A. 3 3a . B. 3 a . C. . D. . 4 2 Trang 2
Câu 23: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình bên. Hàm số y = f ( x) nghịch biến trên khoảng A. (2 ) ;1 . B. (− ;  2 − ). C. (1;+) . D. ( 1 − ;0) .
Câu 24: Trong không gian O xyz , cho vec tơ u = (2; 1; 5) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. u = i + 2 j + 5k .
B. u = 2i + 5 j + k . C. u = i
− − 2 j − 5k . D. u = i
− + 2 j − 5k .
Câu 25: Hàm số F( )
x = cos3x là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây sin 3x
A. f (x) = . B. f ( ) x = 3sin 3x . C. x f ( ) x = 3 − sin3x . D. f ( ) x = −sin 3x .
Câu 26: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt đáy và cạnh bên SB 0
tạo với mặt đáy một góc 45 . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a 2 3 a 2 3 a A. . B. . C. . D. 3 a . 6 3 3
Câu 27: Cho hàm số y = f ( )
x có đạo hàm trên và 2 3 2 f (
x) = x (x +1) (x −3x − 4). Số điểm cực trị của
hàm số f (x) là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 28: Cho lăng trụ tam giác đều A BC .A ' B 'C ' có A B = a , A A ' = 2a . Lấy M là trung điểm CC ' ,
thể tích khối tứ diện M .A BC bằng 3 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 12 8 9 6 3
Câu 29: Giá trị biểu thức B = 2 log 15 + log 3 − log 9 bằng 4 2 8 2 A. 6 4 log2(3 .5 ) . B. log2 15. C. log2135 . D. 4 log2 15 .
Câu 30: Cho tam giác ABC đều cạnh 2 a , đường cao AH . Quay tam giác ABC quanh trục AH ta được
hình nón tròn xoay. Diện tích xung quanh hình nón tròn xoay tạo thành bằng 2  a A. . B. 2 2 a . C. 2 4 a . D. 2  a . 2 x − 2
Câu 31: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = là 2 x −16 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho các điểm ( A 0; 1 − ;1), ( B 2 − ;1; 1 − ),C( 1
− ;3;2). Tọa độ điểm D để tứ
giác ABCD là hình bình hành là A. (1;1;4) . B. (1;3; 4) . C. ( 3 − ;1;0) . D. ( 1 − ; 3 − ; 2 − ).
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho điểm ( A 1; 2
− ;3) . Tọa độ điểm B đối xứng với điểm A qua mặt phẳng (Oxy)là A. (1; 2 − ;− ) 3 . B. ( 1 − ;2;3). C. (0;0;3) . D. (1; 2 − ;0) .
Câu 34: Một người gửi 500 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7.5% /năm, theo thể thức nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm, người đó nhận được số tiền nhiều hơn một tỉ đồng bao gồm cả gốc
và lãi? (Biết rằng trong suốt thời gian gửi, lãi suất ngân hàng không đổi và người đó không rút tiền ra) A. 10 năm. B. 9 năm. C. 8 năm. D. 11 năm. Trang 3
Câu 35: Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = ( + ) 3 1 x f x x e 1 x 1 1 x 1 A. ( + ) 3 3 1 x x e + e + C . B. ( + ) 3 3 1 x x ee + C . 3 9 3 9 1 x 1 x 1 C. ( + ) 3 3 1 x x ee + C . D. ( + ) 3 3 1 x x ee + C . 3 3 3
Câu 36: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y = x + 3x − 9x +1 trên đoạn 0;4 bằng A. 28 . B. 1. C. 77 . D. 4 − . x −1
Câu 37: Số điểm chung của đồ thị hàm số y =
và đường thẳng y = −x x +1 A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . 2 x x 4−x  1   1 
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình      là  2   2  A. (2;+) . B. ( 2; − +). C. (− ;  2
− )(2;+) . D. ( 2 − ;2) .
Câu 39: Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có ba kích thước , a 2 ,
a 2a bằng 3 9 a 3 9 a 3 27 a A. 3 36 a . B. . C. . D. . 2 8 2
Câu 40: Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) = 2 + 2x f x x
thỏa mãn F (0) = 0 .Khi đó hàm số
F ( x) là x xA. 2 2 1 x + . B. 1 (2x + − ) 1 ln 2 . C. 2 1 2 x + . D. 2 2x x + −1. ln 2 ln 2
Câu 41: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng 2a . Trên một đường tròn đáy lấy hai điểm ,
A B , trên một đường tròn đáy còn lại lấy hai điểm , C D sao cho A ,
B CD là các đường kính
của đường tròn đáy và AB CD . Thể tích của tứ diện ABCD bằng 3 2 3a 3 4a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 42: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2 x − ( 2 8
+ 2)4x + ( + 2)2x m m m
m  0 nghiệm đúng với mọi x  . Tổng các phần tử của S A. 1. B. 2 . C. 2 − . D. 1 − . Câu 43: Cho hàm số
y = f ( x) có đạo hàm cấp hai trên (0;+) thỏa mãn
xf ( x) − f ( x) 2 2 ' = x x cos ,
x x (0;+) . Biết f (4 ) = 0 , giá trị của f (9 ) bằng A. −  . B. 0 . C. 3 −  . D. 2 −  . 2
Câu 44: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn f ( ) 2 2 = −
f '( x) = 2x f  (x) , f  (x)  0, x   . Giá trị của 9 f ( ) 1 bằng 2 19 2 35 A. − . B. − . C. − . D. − . 3 36 15 36 3
Câu 45: Tổng tất cả các giá trị nguyên âm của tham số m để hàm số 3
y = x + mx − đồng biến trên 2 28x khoảng (0;+) A. 15 − . B. −3 . C. 10 − . D. −6 . Câu 46: Hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0,c  0, d  0 .
B. a  0,b  0,c  0, d  0 .
C. a  0,b  0,c  0, d  0.
D. a  0,b  0,c  0, d  0 . Trang 4
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) và SC = 2a . Gọi M , N, ,
P Q lần lượt thuộc các cạnh S , A S , B S ,
C SD sao cho SM = M , A SN = 2N , B SP = 2PC, và
SQ = 2QD . Thể tích khối tứ diện MNPQ bằng 3 2a 3 2a 3 2 2a 3 2 2a A. . B. . C. . D. . 81 27 27 81
Câu 48: Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như hình bên. Đặt g ( x) 2
= f (x) − 2 f (x) , số điểm cực tiểu
của hàm số y = g ( x ) là A. 4 . B. 7 . C. 6 . D. 5 .
Câu 49: Cho phương trình 3 tan x +1(sin x + 2cos x) = m(sin x + 3cos x) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của   
tham số m thuộc đoạn ( 2
− 022;2022) để phương trình trên có nghiệm duy nhất x 0;    2  A. 2019 . B. 2022 . C. 2020 . D. 2021.
Câu 50: Đồ thị hàm số y = f ( x) đối xứng với đồ thị hàm số x
y = a (a  0, a  )
1 qua điểm I (1; 2) . Giá trị  1 
của biểu thức f 2 + log  a  bằng  2022  A. 2022 . B. 2018 − . C. 2022 − . D. 2020 − . ĐÁP ÁN 1 B 11 B 21 A 31 A 41 B 2 A 12 C 22 B 32 A 42 C 3 A 13 B 23 D 33 A 43 C 4 A 14 C 24 A 34 A 44 A 5 C 15 B 25 C 35 B 45 B 6 D 16 B 26 C 36 C 46 C 7 B 17 A 27 B 37 D 47 A 8 B 18 D 28 A 38 D 48 D 9 C 19 A 29 B 39 B 49 A 10 C 20 B 30 B 40 A 50 B Trang 5