Đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 1 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương

Giới thiệu đến bạn đọc nội dung đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 1 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương, đề có mã đề 430 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 1 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương

Giới thiệu đến bạn đọc nội dung đề thi thử Toán THPTQG 2019 lần 1 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương, đề có mã đề 430 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm

40 20 lượt tải Tải xuống
1/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm số
( )
42
2 11y x mx=−+
. Tổng lập phương các giá trị ca tham s m đ đồ th hàm s
( )
1
có ba điểm cc tr và đường tròn đi qua
3
điểm này có bán kính
1R
=
bằng
A.
55
2
. B.
15
2
m
+
=
. C.
. D.
15−+
.
Câu 2: Cho a là s thực dương khác 2 .Tính
2
2
log ( )
4
a
a
I =
.
A.
2I =
. B.
1
2
I =
. C.
2I =
. D.
1
2
I =
.
Câu 3: Mt đội văn nghệ 10 người gm 6 nam và 4 n. Cn chọn ra một bạn nam và một bn n để hát
song ca. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A. 1. B. 24. C. 10. D.
2
10
.C
Câu 4: Biết rng bất phương trình
( )
( )
5
2
2
log 5 2 2.log 2 3
x
x
+
++ >
tập nghiệm
( )
log ;
a
Sb= +∞
, với
a
,
b
là các s nguyên dương nhỏ hơn 6 và
1a =
/
. Tính
23P ab= +
.
A.
7P =
. B.
11.P =
C.
18P =
. D.
16.P =
Câu 5: Ông Chính gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng vi lãi sut 7%/năm. Biết rng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì c sau mi năm s tin lãi s được nhập vào gốc đ tính lãi cho năm tiếp theo và
t năm th hai tr đi, mỗi năm ông gửi thêm vào tài khoản với s tiền 20 triệu đồng. Hỏi sau 18 năm s
tiền ông Chính nhn đưc c gc ln lãi là bao nhiêu? Gi định trong suốt thi gian gi lãi sut không thay
đổi và ông Chính không rút tiền ra (kết quả được làm tròn đến hàng nghìn).
A.
1.686.898.000
VNĐ B.
743.585.000
VNĐ
C.
739.163.000
VNĐ D.
1.335.967.000
VNĐ
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cạnh
,a
đường cao
.SA x=
Góc gia
( )
SBC
mt
đáy bằng
0
60
. Khi đó
x
bằng
A.
6
.
2
a
B.
3.a
C.
3
.
2
a
D.
.
3
a
Câu 7: Tính tổng các hệ s trong khai triển
( )
2019
12x
.
A.
1
. B.
2019
. C.
2019
. D.
1
.
u 8: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có th tích bng V. Ly đim
A
trên cnh SA sao cho
1
'
3
SA SA=
.
Mt phẳng qua
A
song song với đáy của hình chóp cắt các cnh SB, SC, SD lần lượt ti B’, C’, D’.
Tính theo V th tích khối chóp S.A’B’C’D’ ?
Mã đề 430
2/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
A.
.
3
V
B.
.
81
V
C.
.
27
V
D.
.
9
V
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác đều cạnh
,a
cạnh bên
SA
vuông góc với đáy th tích
của khối chóp đó bằng
3
.
4
a
Tính cạnh bên
.SA
A.
3
.
2
a
B.
3
.
3
a
C.
3.a
D.
2 3.a
Câu 10: Cho
a
,
b
là hai số thực dương thỏa mãn
5
425
log 3 4
ab
ab
ab
++

=+−

+

. Tìm giá trị nh nht ca
biểu thức
22
Ta b= +
A.
1
2
. B.
1
. C.
3
2
. D.
5
2
.
Câu 11: Phương trình
022.4
1
=+
+
mm
xx
có hai nghiệm
21
, xx
tha
3
2
1
=+
x
x
khi
A.
4=m
. B.
3=
m
. C.
2=m
. D.
1=m
.
Câu 12: Phương trình
32
4 16
x
=
có nghiệm là
A. x =
3
4
B. 5 C. x =
4
3
D. 3
Câu 13: Cho hàm số
fx
liên tục trên
tho mãn
8
1
9
f x dx
,
12
4
3f x dx
,
8
4
5f x dx
. Tính
12
1
.I f x dx
A.
17.I
B.
1I
. C.
11I
. D.
7I
.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mt cầu
( )
S
tâm
(;;)Iabc
bán kính bằng 1, tiếp xúc mặt phng
Khng định nào sau đây đúng?
A.
1.a =
B.
1.
abc++=
C.
1.b =
D.
1.c =
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)I
. Viết phương trình mặt cầu tâm I, ct trc Ox ti
hai điểm A B sao cho
23AB =
A.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 16.xy z ++ +− =
B.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 20.xy z
++ +− =
C.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 25.xy z ++ +− =
D.
2 22
(1)( 2)(3)9.xy z
++ +− =
Câu 16: Họ các nguyên hàm của hàm số
( )
42
fx x x
= +
A.
3
42x xC
++
. B.
42
xxC++
. C.
53
11
53
x xC++
D.
53
xxC++
.
Câu 17: Cho tam giác đều
ABC
có cạnh bằng
a
và đường cao AH. Tính diện tích xung quanh của hình nón
tạo thành khi quay tam giác ABC quanh trục AH.
A.
2
2.
aπ
B.
2
π.a
C.
2
3
.
4
aπ
D.
2
1
.
2
aπ
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số
32
1
( 2)
3
= ++y x mx m x
có cực trị và giá trị của hàm số
tại các điểm cực đại, điểm cực tiểu nhận giá trị dương.
3/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
A.
2m <
B.
2m >
C.
02m<<
D.
2m =
Câu 19: Cho t diện ABCD M, N là hai điểm phân biệt trên cạnh AB. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. CM DN chéo nhau. B. CM DN cắt nhau.
C. CM DN đồng phng. D. CM DN song song.
Câu 20: m tổng các nghiệm của phương trình sau
35 35 4 2 7xx x−+ = +
A. 5. B.
10.
C. 51. D. 1.
Câu 21: Tìm tập nghiệm S của phương trình:
33
log (2 1) log ( 1) 1xx+− =
.
A.
{ }
3S =
. B.
{ }
1S =
. C.
{ }
2S =
. D.
{ }
4S =
.
Câu 22: Cho hình trụ bán kính
R
chiu cao
3R
. Hai đim A, B lần lượt nm trên hai đưng tròn
đáy sao cho góc giữa AB và trục d của hình tr bằng
0
30
. Tính khoảng cách gia AB và trục của hình trụ.
A.
3
( ,) .
2
R
d AB d
=
B.
( ,) .d AB d R
=
C.
( , ) 3.d AB d R=
D.
( ,) .
2
R
d AB d =
Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng
a
cạnh bên tạo với mt đáy một góc 60
o
. Tính
th tích của khối chóp S.ABCD ?
A.
3
3
.
2
a
B.
3
6
.
2
a
C.
3
3
.
6
a
D.
3
6
.
6
a
Câu 24: Cho hàm số
3
2
21 .
3
mx
y xx m= + +−
Tập hợp các giá trị của m để hàm số nghịch biến trên
A.
1
;
2

+∞

B.
{ }
0
C.
( )
;0−∞
D.
Câu 25: Chiều cao của khi tr có th tích lớn nht ni tiếp trong hình cầu có bán kính
R
A.
43
3
R
. B.
3R
. C.
3
3
R
. D.
23
3
R
.
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)M
. Gi I là hình chiếu vuông góc của M trên trục
Ox. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu tâm I bán kính IM ?
A.
2 22
( 1) 13.x yz++=
B.
2 22
( 1) 13.x yz++=
C.
2 22
( 1) 13.x yz
+++=
D.
2 22
( 1) 17.
x yz+++=
Câu 27: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
24yx x= −+
lần lượt là M m. Chọn câu
trả lời đúng.
A.
4, 2Mm= =
B.
2, 0= =Mm
C.
3, 2Mm
= =
D.
2, 2
Mm= =
Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số:
2
log (2 1)yx= +
.
A.
1
'
21
y
x
=
+
.B.
2
'
21
y
x
=
+
. C.
1
'
(2 1) ln 2
y
x
=
+
. D.
2
'
(2 1) ln 2
y
x
=
+
.
Câu 29: Gi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ th hàm số:
3
3yx x=
;
yx=
. Tính
S
?
A.
4S =
. B.
8S =
. C.
2S
=
. D.
0S =
Câu 30: Cho hàm số
( )
y fx=
tha mãn
( ) ( )
42
'.f xfx x x= +
. Biết
( )
02f =
. Tính
( )
2
2f
A.
( )
2
313
2
15
f =
. B.
( )
2
332
2
15
f =
. C.
( )
2
324
2
15
f =
. D.
( )
2
323
2
15
f =
.
4/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
Câu 31: Đường cong hình bên là đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
+
=
+
, với a, b, c, d các s thc. Mnh đ nào
dưới đây đúng?
x
y
-1
1
-1
O
1
A.
' 0; .yx> ∀∈
B.
' 0; .yx< ∀∈
C.
' 0; 1yx> ∀≠
. D.
' 0; 1
yx
< ∀≠
.
Câu 32: Cho t diện
ABCD
có các cnh
,AB AC
AD
đôi một vuông góc với nhau. Gọi
123
,,GG G
4
G
lần lượt là trọng tâm các tam giác
,,ABC ABD ACD
BCD
. Biết
6,AB a=
9AC a=
,
12AD a
=
.
Tính theo a th tích khối tứ diện
1234
GGGG
.
A.
3
4a
. B.
3
a
. C.
3
108a
. D.
3
36a
.
Câu 33: Đưng cong nh bên là đồ th ca một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
x
y
1
O
A.
42
21yx x=−+
. B.
42
21yx x=−+ +
. C.
32
31
yx x=−+ +
. D.
32
31
yx x
=−+
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
cho
( )
1; 1; 2A
,
( )
2;0;3B
,
( )
0;1; 2C
. Gọi
( )
;;M abc
điểm thuộc
mặt phẳng
( )
Oxy
sao cho biểu thức
. 2. 3.S MA MB MB MC MC MA=++
     
đạt g trị nh nhất. Khi đó
12 12T a bc=++
có giá trị là
A.
3T =
. B.
3T =
. C.
1T =
. D.
1T =
.
Câu 35: Tính
2
23
lim
1
x
x
xx
−∞
+−
?
A. 0. B.
−∞
. C.
1.
D. 1.
Câu 36: Cho hàm số
()
y fx=
có bảng biến thiên sau:
5/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
+
0
3
+
+
0
0
2
2
+
y
y'
x
Tìm giá tr cc đi
y
và giá trị cc tiểu
CT
y
của hàm số đã cho.
A.
2
y
=
2.
CT
y =
B.
3
y =
0.
CT
y =
C.
2
y
=
0.
CT
y =
D.
3
y =
2.
CT
y =
Câu 37: Hàm s
(
)
=
4
2
y 4x 1
có tp xác định là
A.



11
\;
22
. B.

−∞ +∞


11
;;
22
.
C. (0; +). D.
.
Câu 38: Tìm giá tr nh nht của hàm số
42
13yx x=−+
trên đoạn
[ ]
2:3
.
A.
13m
=
. B.
51
2
m
=
. C.
49
4
m =
. D.
51
4
m =
.
Câu 39: Cho hình phẳng
( )
H
gii hạn bởi các đưng
2
3, 0, 0, 2.yx y x x=+===
Gi
V
th tích
khối tròn xoay được tạo thành khi quay
( )
H
xung quanh trục
Ox
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
(
)
2
2
2
0
3d
Vx x
π
= +
. B.
( )
2
2
0
3dVx x= +
.
C.
( )
2
2
2
0
3dVx x= +
. D.
( )
2
2
0
3d
Vxx
π
= +
.
Câu 40: Cho hàm số
()fx
liên tục trên
2
0
( ) 2018
f x dx
π
=
,tính
2
0
()I xf x dx
π
=
A.
1008I =
. B.
2019I =
. C.
2017I =
. D.
1009
I =
.
Câu 41: Chn ngẫu nhiên một s t nhiên nhỏ hơn 300. Gọi A biến c “s được chọn không chia hết
cho 3”. Tính xác suất
( )
PA
của biến c A.
A.
( )
2
3
PA=
. B.
( )
124
300
PA
=
. C.
( )
1
3
PA=
. D.
( )
99
300
PA=
.
Câu 42: Tìm điều kiện để hàm số
42
y ax bx c=++
( 0)a
có 3 điểm cực trị .
A.
0.c =
B.
0.b =
C.
0.ab <
D.
0.ab >
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cầu
( ) ( ) ( )
2 22
( ): 3 1 1 2Sx y z+ ++ +− =
. Xác đnh ta đ tâm
ca mt cầu
( )
S
.
A.
( )
3;1; 1I −−
. B.
( )
3;1; 1I
. C.
( )
3; 1;1I −−
. D.
( )
3; 1;1I
.
Câu 44: Tìm các giá tr thc ca tham s m để hàm số
322
1
( 4) 3
3
y x mx m x= + −+
đạt cc đại tại
3x =
.
A.
1, 5= =mm
. B.
5m =
. C.
1m =
. D.
1m =
.
6/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
Câu 45: Cho hàm s
( )
y fx=
đạo hàm liên tc trên đon
[ ]
0;1
và
( ) ( )
0 10ff+=
. Biết
( )
(
)
(
)
11
2
00
1
d , cos d
22
f xx fx xx
π
π
= =
∫∫
. Tính
( )
1
0
dfx x
.
A.
π
. B.
3
2
π
. C.
2
π
. D.
1
π
.
Câu 46: Cho
0
x
là nghiệm của phương trình
( )
sin cos 2 sin cos 2xx x x+ +=
thì giá tr ca
0
3 sin 2Px= +
A.
3P =
. B.
2P =
. C.
0P =
. D.
2
3
2
P
= +
.
Câu 47: Tính diện tích S ca mt cầu và thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 3cm.
A.
23
36 ( ) 36 ( ).
S cm V cm
ππ
= =
B.
23
18 ( ) 108 ( ).S cm V cm
ππ
= =
C.
23
36 ( ) vа 108 ( ).
S cm V cm
ππ
= =
D.
23
18 ( ) 36 ( ).
S cm V cm
ππ
= =
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;-4;3) B(2;2;7). Trung điểm ca đon thng AB
ta đ
A.
(1; 3; 2)
. B.
(2; 1; 5)
. C.
(2; 1; 5)
. D.
(2;6; 4)
.
Câu 49:
2
1
d
32
x
x
bằng
A.
2ln 2
. B.
2
ln 2
3
. C.
ln 2
. D.
1
ln 2
3
.
Câu 50: Tính đạo hàm của hàm số
3
21yx x=++
.
A.
2
'3 2yxx
= +
. B.
2
'3 2yx
= +
. C.
2
'3 2 1yxx= ++
. D.
2
'2yx= +
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 06 trang)
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
430 431 432 433 434 435
1 [] D [] D [] A [] B [] B [] D
2 [] A [] C [] B [] D [] B [] D
3 [] B [] D [] D [] B [] D [] C
4 [] D [] D [] C [] C [] B [] A
5 [] D [] A [] C [] B [] D [] D
6 [] B [] D [] A [] B [] B [] D
7 [] A [] C [] C [] D [] C [] C
8 [] C [] D [] C [] A, C [] B [] A
9 [] C [] B [] A [] A [] B [] B
10 [] D [] A [] C [] C [] D [] A
11 [] A [] B [] D [] A [] D [] A
12 [] C [] C [] A [] A [] A [] B
13 [] D [] B [] B [] B [] B [] D
14 [] C [] B [] B, D [] D [] A [] B
15 [] A [] D [] D [] D [] A [] D
16 [] C [] D [] A [] A [] D [] D
17 [] D [] D [] B [] D [] B [] C
18 [] B [] A [] C [] A [] A [] B
19 [] A [] B [] B [] C [] A [] B
20 [] A [] B [] A [] B [] D [] C
21 [] D [] B [] A [] A [] D [] B
22 [] A [] A [] A [] B [] C, D [] B
2
23 [] D [] B [] C [] B [] C [] D
24 [] D [] D [] D [] A [] B [] D
25 [] D [] B [] C [] D [] B [] B
26 [] B [] A [] B [] A [] D [] B
27 [] D [] A [] D [] A [] B [] A
28 [] D [] D [] C [] D [] D [] D
29 [] B [] B [] A [] C [] A [] B
30 [] B [] D [] D [] C [] B [] B
31 [] D [] C [] B [] B [] A [] A
32 [] A [] D [] C [] A [] C [] A
33 [] D [] A [] B [] A [] D [] B
34 [] D [] B [] D [] A [] B [] A, C
35 [] C [] D [] C [] C [] A [] B
36 [] B [] C [] A [] D [] D [] A
37 [] D [] D [] C [] D [] D [] A
38 [] D [] B [] A [] A [] B [] B
39 [] A [] C [] B [] C [] C [] B
40 [] D [] C [] A [] B [] B [] C
41 [] A [] C [] A [] A [] C [] A
42 [] C [] D [] C [] D [] C [] B
43 [] C [] A [] C [] A [] C [] D
44 [] B [] B [] D [] D [] C [] D
45 [] C [] C [] A [] D [] A [] B
46 [] A [] B [] B [] D [] D [] A
47 [] A [] D [] C [] A [] B [] A
48 [] B, C [] B, D [] B [] B [] D [] C
49 [] B [] D [] B [] D [] D [] B
50 [] B [] C [] B [] B [] B [] C
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 430 Câu 1: Cho hàm số 4 2
y = x − 2mx +1 ( )
1 . Tổng lập phương các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số ( )
1 có ba điểm cực trị và đường tròn đi qua 3 điểm này có bán kính R =1 bằng A. 5 − 5 . B. 1 5 m + = . C. 2 + 5 . D. 1 − + 5 . 2 2 2
Câu 2: Cho a là số thực dương khác 2 .Tính log a I = . a ( ) 4 2 A. I = 2 . B. 1 I = − . C. I = 2 − . D. 1 I = . 2 2
Câu 3: Một đội văn nghệ có 10 người gồm 6 nam và 4 nữ. Cần chọn ra một bạn nam và một bạn nữ để hát
song ca. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 1. B. 24. C. 10. D. 2 C . 10
Câu 4: Biết rằng bất phương trình log 5x + 2 + 2.log
> có tập nghiệm là S = (log b +∞ , với a ; ) x 2 3 2 ( ) (5 +2)
a , b là các số nguyên dương nhỏ hơn 6 và a =/1. Tính P = 2a + 3b . A. P = 7 . B. P =11.
C. P =18. D. P =16.
Câu 5: Ông Chính gửi 200 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút
tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo và
từ năm thứ hai trở đi, mỗi năm ông gửi thêm vào tài khoản với số tiền 20 triệu đồng. Hỏi sau 18 năm số
tiền ông Chính nhận được cả gốc lẫn lãi là bao nhiêu? Giả định trong suốt thời gian gửi lãi suất không thay
đổi và ông Chính không rút tiền ra (kết quả được làm tròn đến hàng nghìn).
A. 1.686.898.000 VNĐ B. 743.585.000 VNĐ
C. 739.163.000 VNĐ D. 1.335.967.000 VNĐ
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, đường cao SA = .x Góc giữa (SBC) và mặt đáy bằng 0
60 . Khi đó x bằng A. a 6 . B. a 3. C. a 3 . D. a . 2 2 3
Câu 7: Tính tổng các hệ số trong khai triển ( − )2019 1 2x . A. 1 − . B. 2019 . C. 2019 − . D. 1.
Câu 8: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có thể tích bằng V. Lấy điểm A′ trên cạnh SA sao cho 1 SA' = SA. 3
Mặt phẳng qua A′ và song song với đáy của hình chóp cắt các cạnh SB, SC, SD lần lượt tại B’, C’, D’.
Tính theo V thể tích khối chóp S.A’B’C’D’ ?
1/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/ A. V . B. V . C. V . D. V . 3 81 27 9
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với đáy và thể tích 3
của khối chóp đó bằng a . Tính cạnh bên . SA 4 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3. D. 2a 3. 2 3 Câu 10: Cho  4a + 2b + 5
a , b là hai số thực dương thỏa mãn log  = a +3b−  
4 . Tìm giá trị nhỏ nhất của 5  a + b  biểu thức 2 2
T = a + b A. 1 . B. 1. C. 3 . D. 5 . 2 2 2
Câu 11: Phương trình 4x m 2
. x 1+ + 2m = 0 có hai nghiệm x , x thỏa x + x = khi 1 2 3 1 2 A. m = 4 .
B. m = 3 . C. m = 2 . D. m =1.
Câu 12: Phương trình 3x−2 4 = 16 có nghiệm là A. x = 3 B. 5 C. x = 4 D. 3 4 3 8 12 8
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục trên  thoả mãn f xdx  9  ,
f xdx  3 
, f xdx  5  . Tính 1 4 4 12 I f x . dx  1
A. I 17.
B. I 1.
C. I 11.
D. I  7.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S )tâm I(a; ;
b c) bán kính bằng 1, tiếp xúc mặt phẳng
(Oxz).Khẳng định nào sau đây đúng? A. a =1.
B. a + b + c =1. C. b =1. D. c =1.
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho điểm I(1; 2;
− 3). Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục Ox tại
hai điểm AB sao cho AB = 2 3 A. 2 2 2
(x −1) + (y + 2) + (z − 3) =16. B. 2 2 2
(x −1) + (y + 2) + (z − 3) = 20. C. 2 2 2
(x −1) + (y + 2) + (z − 3) = 25. D. 2 2 2
(x −1) + (y + 2) + (z − 3) = 9.
Câu 16: Họ các nguyên hàm của hàm số ( ) 4 2
f x = x + x A. 3
4x + 2x + C . B. 4 2
x + x + C . C. 1 5 1 3
x + x + C D. 5 3
x + x + C . 5 3
Câu 17: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a và đường cao AH. Tính diện tích xung quanh của hình nón
tạo thành khi quay tam giác ABC quanh trục AH. A. 2 2 a π . B. 2 πa . C. 3 2 a π . D. 1 2 a π . 4 2
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 1 3 2
y = x mx + (m + 2)x có cực trị và giá trị của hàm số 3
tại các điểm cực đại, điểm cực tiểu nhận giá trị dương.
2/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
A. m < 2 B. m > 2
C. 0 < m < 2 D. m = 2
Câu 19: Cho tứ diện ABCDM, N là hai điểm phân biệt trên cạnh AB. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. CMDN chéo nhau.
B. CMDN cắt nhau.
C. CMDN đồng phẳng.
D. CMDN song song.
Câu 20: Tìm tổng các nghiệm của phương trình sau 3 5 − x + 3 5x − 4 = 2x + 7 A. 5. B. 10. C. 51. D. 1.
Câu 21: Tìm tập nghiệm S của phương trình: log (2x +1) − log (x −1) =1. 3 3 A. S = { } 3 . B. S = { } 1 . C. S = { } 2 . D. S = { } 4 .
Câu 22: Cho hình trụ có bán kính R và chiều cao 3R . Hai điểm A, B lần lượt nằm trên hai đường tròn
đáy sao cho góc giữa AB và trục d của hình trụ bằng 0
30 . Tính khoảng cách giữa AB và trục của hình trụ. A. R 3 d(AB,d) = .
B. d(AB,d) = . R
C. d(AB,d) = R 3. D. ( , ) R d AB d = . 2 2
Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với mặt đáy một góc 60o. Tính
thể tích của khối chóp S.ABCD ? 3 3 3 3 A. a 3 . B. a 6 . C. a 3 . D. a 6 . 2 2 6 6 3 Câu 24: Cho hàm số mx 2 y =
x + 2x +1− .
m Tập hợp các giá trị của m để hàm số nghịch biến trên  là 3 A. 1 ;  +∞  B. { } 0 C. ( ;0 −∞ ) D. ∅  2  
Câu 25: Chiều cao của khối trụ có thể tích lớn nhất nội tiếp trong hình cầu có bán kính R A. 4R 3 . B. R 3 . C. R 3 . D. 2R 3 . 3 3 3
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 2;
− 3). Gọi I là hình chiếu vuông góc của M trên trục
Ox. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu tâm I bán kính IM ? A. 2 2 2
(x −1) + y + z = 13. B. 2 2 2
(x −1) + y + z =13. C. 2 2 2
(x +1) + y + z =13. D. 2 2 2
(x +1) + y + z =17.
Câu 27: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 2 + 4 − x lần lượt là Mm. Chọn câu trả lời đúng.
A. M = 4,m = 2
B. M = 2,m = 0
C. M = 3,m = 2
D. M = 2,m = 2
Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số: y = log (2x +1). 2 A. 1 y ' = .B. 2 y ' = . C. 1 y ' = . D. 2 y ' = . 2x +1 2x +1 (2x +1)ln 2 (2x +1)ln 2
Câu 29: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số: 3
y = x − 3x ; y = x . Tính S ? A. S=4 . B. S 8 = . C. S=2 . D. S=0
Câu 30: Cho hàm số y = f (x) thỏa mãn f (x) f (x) 4 2 ' .
= x + x . Biết f (0) = 2 . Tính 2 f (2) A. 2 f ( ) 313 2 = . B. 2 f ( ) 332 2 = . C. 2 f ( ) 324 2 = . D. 2 f ( ) 323 2 = . 15 15 15 15
3/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
Câu 31: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số ax + b y =
, với a, b, c, d là các số thực. Mệnh đề nào cx + d dưới đây đúng? y 1 -1 O 1 x -1
A. y ' > 0 ; x ∀ ∈ . 
B. y ' < 0 ; x ∀ ∈ . 
C. y ' > 0 ; x ∀ ≠ 1.
D. y ' < 0 ; x ∀ ≠ 1.
Câu 32: Cho tứ diện ABCD có các cạnh AB, AC AD đôi một vuông góc với nhau. Gọi G ,G ,G và 1 2 3
G lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC, ABD, ACD
AB = a AC = 9 , AD =12 . 4 BCD . Biết 6 , a a
Tính theo a thể tích khối tứ diện G G G G . 1 2 3 4 A. 3 4a . B. 3 a . C. 3 108a . D. 3 36a .
Câu 33: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 1 O x A. 4 2
y = x − 2x +1. B. 4 2
y = −x + 2x +1. C. 3 2
y = −x + 3x +1. D. 3 2
y = x − 3x +1.
Câu 34: Trong không gian Oxyz cho A(1; 1; − 2), B( 2; − 0;3) , C (0;1; 2
− ) . Gọi M (a; ;
b c) là điểm thuộc      
mặt phẳng (Oxy) sao cho biểu thức S = . MA MB + 2 .
MB MC + 3MC.MA đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó
T =12a +12b + c có giá trị là A. T = 3. B. T = 3 − . C. T =1. D. T = 1 − . Câu 35: − Tính 2x 3 lim ? x→−∞ 2 x +1 − x A. 0. B. −∞ . C. 1. − D. 1.
Câu 36:
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau:
4/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/ x 2 2 +∞ y' + 0 0 + 3 +∞ y 0
Tìm giá trị cực đại y và giá trị cực tiểu y của hàm số đã cho. C§ CT
A. y = − và y =
B. y = và y = CT 0. C§ 3 CT 2. C§ 2
C. y = và y =
D. y = và y = − CT 2. C§ 3 CT 0. C§ 2 Câu 37: Hàm số = ( − )4 2 y 4x 1 có tập xác định là A.  1 1  1 1  \ − ;  . B.     −∞; − ∪ ;+∞     .  2 2   2   2  C. (0; +∞). D. .
Câu 38: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 2
y = x x +13 trên đoạn [ 2 − ] :3 . A. m =13. B. 51 m = . C. 49 m = . D. 51 m = . 2 4 4
Câu 39: Cho hình phẳng(H ) giới hạn bởi các đường 2
y = x + 3, y = 0, x = 0, x = 2. Gọi V là thể tích
khối tròn xoay được tạo thành khi quay (H ) xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2
A. V = π ∫(x +3)2 2 dx .
B. V = ∫( 2x +3)dx. 0 0 2 2
C. V = ∫(x +3)2 2 dx .
D. V = π ∫( 2x +3)dx . 0 0 2 π π
Câu 40: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và f (x)dx = 2018 ∫ ,tính 2
I = xf (x )dx ∫ 0 0
A. I =1008 . B. I = 2019 . C. I = 2017 . D. I =1009 .
Câu 41: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên nhỏ hơn 300. Gọi A là biến cố “số được chọn không chia hết
cho 3”. Tính xác suất P( A) của biến cố A.
A. P( A) 2 = .
B. P( A) 124 = .
C. P( A) 1 = .
D. P( A) 99 = . 3 300 3 300
Câu 42: Tìm điều kiện để hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a ≠ 0) có 3 điểm cực trị .
A. c = 0. B. b = 0. C. ab < 0. D. ab > 0.
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S (x + )2 + ( y + )2 + (z − )2 ( ) : 3 1
1 = 2 . Xác định tọa độ tâm
của mặt cầu (S ). A. I ( 3 − ;1;− ) 1 . B. I (3;1;− ) 1 . C. I ( 3 − ; 1; − ) 1 . D. I (3; 1; − ) 1 .
Câu 44: Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số 1 3 2 2
y = x mx + (m − 4)x + 3 đạt cực đại tại x = 3. 3
A. m =1,m = 5 . B. m = 5 . C. m =1. D. m = 1 − .
5/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/
Câu 45: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; ]
1 và f (0) + f ( ) 1 = 0 . Biết 1 1 1 2 π f (x) 1 dx = , f
∫ (x)cos(π x)dx = ∫ . Tính f ∫ (x)dx. 2 2 0 0 0 A. π . B. 3π . C. 2 . D. 1 . 2 π π
Câu 46: Cho x là nghiệm của phương trình sin xcos x + 2(sin x + cos x) = 2 thì giá trị của P = 3+ sin 2x 0 0 là A. P = 3.
B. P = 2 . C. P = 0 . D. 2 P = 3+ . 2
Câu 47: Tính diện tích S của mặt cầu và thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 3cm. A. 2 3
S = 36π (cm ) vµ V = 36π (cm ). B. 2 3
S =18π (cm ) vа V =108π (cm ). C. 2 3
S = 36π (cm ) vа V =108π (cm ). D. 2 3
S =18π (cm ) vа V = 36π (cm ).
Câu 48: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;-4;3) và B(2;2;7). Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. (1;3;2) . B. (2; 1; − 5) . C. (2; 1; − 5) . D. (2;6;4). 2 Câu 49: dx ∫ bằng 3x − 2 1 A. 2ln 2. B. 2 ln 2 . C. ln 2 . D. 1 ln 2. 3 3
Câu 50: Tính đạo hàm của hàm số 3
y = x + 2x +1. A. 2
y ' = 3x + 2x . B. 2
y ' = 3x + 2. C. 2
y ' = 3x + 2x +1. D. 2 y ' = x + 2 .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 430 - https://toanmath.com/ SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
430 431 432 433 434 435 1 [] D [] D [] A [] B [] B [] D 2 [] A [] C [] B [] D [] B [] D 3 [] B [] D [] D [] B [] D [] C 4 [] D [] D [] C [] C [] B [] A 5 [] D [] A [] C [] B [] D [] D 6 [] B [] D [] A [] B [] B [] D 7 [] A [] C [] C [] D [] C [] C 8 [] C [] D [] C [] A, C [] B [] A 9 [] C [] B [] A [] A [] B [] B 10 [] D [] A [] C [] C [] D [] A 11 [] A [] B [] D [] A [] D [] A 12 [] C [] C [] A [] A [] A [] B 13 [] D [] B [] B [] B [] B [] D 14 [] C [] B [] B, D [] D [] A [] B 15 [] A [] D [] D [] D [] A [] D 16 [] C [] D [] A [] A [] D [] D 17 [] D [] D [] B [] D [] B [] C 18 [] B [] A [] C [] A [] A [] B 19 [] A [] B [] B [] C [] A [] B 20 [] A [] B [] A [] B [] D [] C 21 [] D [] B [] A [] A [] D [] B 22 [] A [] A [] A [] B [] C, D [] B 1 23 [] D [] B [] C [] B [] C [] D 24 [] D [] D [] D [] A [] B [] D 25 [] D [] B [] C [] D [] B [] B 26 [] B [] A [] B [] A [] D [] B 27 [] D [] A [] D [] A [] B [] A 28 [] D [] D [] C [] D [] D [] D 29 [] B [] B [] A [] C [] A [] B 30 [] B [] D [] D [] C [] B [] B 31 [] D [] C [] B [] B [] A [] A 32 [] A [] D [] C [] A [] C [] A 33 [] D [] A [] B [] A [] D [] B 34 [] D [] B [] D [] A [] B [] A, C 35 [] C [] D [] C [] C [] A [] B 36 [] B [] C [] A [] D [] D [] A 37 [] D [] D [] C [] D [] D [] A 38 [] D [] B [] A [] A [] B [] B 39 [] A [] C [] B [] C [] C [] B 40 [] D [] C [] A [] B [] B [] C 41 [] A [] C [] A [] A [] C [] A 42 [] C [] D [] C [] D [] C [] B 43 [] C [] A [] C [] A [] C [] D 44 [] B [] B [] D [] D [] C [] D 45 [] C [] C [] A [] D [] A [] B 46 [] A [] B [] B [] D [] D [] A 47 [] A [] D [] C [] A [] B [] A 48 [] B, C [] B, D [] B [] B [] D [] C 49 [] B [] D [] B [] D [] D [] B 50 [] B [] C [] B [] B [] B [] C 2
Document Outline

  • de_430_2_172201923
  • phieu_soi_dap_an_172201923