Đề thi thử Toán THPTQG 2019 trường chuyên Lê Thánh Tông – Quảng Nam lần 1

 Tiếp tục giới thiệu đến các em đề thi thử Toán THPTQG 2019 trường chuyên Lê Thánh Tông – Quảng Nam lần 1;  đề thi có mã đề 187 gồm 07 trang với 50 câu hỏi và bài toán trắc nghiệm.

Trang 1/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG
TỔ TOÁN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn: Toán - Lớp 12
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
187 Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….SBD:.…….……
Câu 1. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
,
M
trung điểm của
CC
. Mặt phẳng
ABM
chia khối lăng
trụ thành hai khối đa diện. Gọi
1
V
là thể tích khối đa diện chứa đỉnh
C
2
V
là thể tích khối đa
diện còn lại. Tính tỉ số
1
2
V
V
.
A.
1
5
. B.
1
6
. C.
1
2
. D.
2
5
.
Câu 2. Tìm
m
để mọi tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3 2
đều hệ số c
dương.
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
m
.
Câu 3. Cho hàm số
y f x
lim 0
x
f x

lim
x
f x


. Mệnh đề nào sau đây mệnh đề
đúng?
A. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành.
B. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng
0.
y
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là trục hoành.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
Câu 4. Cho
1
sin cos
2
x x
0
2
x
. Tính giá trị của
sin x
.
A.
1 7
sin
6
x
. B.
1 7
sin
6
x
. C.
1 7
sin
4
x
. D.
1 7
sin
4
x
.
Câu 5. Cho
2
8 4
log log 5
x y
2
8 4
log log 7
y x
. Tìm giá trị của biểu thức P =
x y
.
A.
56P
. B.
16
P
. C.
8
P
. D.
64
P
.
Câu 6. Cho hàm số
3
5 7
y x x
. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
5;0
bằng bao nhiêu?
A.
143
. B.
5
. C.
7
. D.
80
.
Câu 7. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông cân
B
,
AC 2a
.
SA
vuông góc
với mặt phẳng
ABC
SA a
. Gọi
G
trọng tâm của tam giác
SBC
. Một mặt phẳng đi
qua hai điểm
,A G
song song với
BC
cắt
SB
,
SC
lần lượt tại
B
C
. Thể tích khối
chóp
.S AB C
bằng:
A.
3
2
27
a
. B.
3
9
a
. C.
3
4
27
a
. D.
3
2
9
a
.
Câu 8. Cho hình trụ có bán kính đáy
R
và độ dài đường sinh là
l
. Thể tích khối trụ là:
Trang 2/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
A.
2
3
r l
V
. B.
2
V rl
. C.
2
V r l
. D.
2
3
r l
V
.
Câu 9. Trong các lăng trụ sau, lăng trụ nào nội tiếp được trong một mặt cầu?
A. Lăng trụ có đáy là hình chữ nhật. B. Lăng trụ có đáy là hình vuông.
C. Lăng trụ đứng có đáy là hình thoi. D. Lăng trụ đứng có đáy là hình thang cân.
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
2
3 3
log 3 log 1 0
x x m
đúng 2
nghiệm phân biệt thuộc khoảng
0;1
.
A.
9
4
m
. B.
1
0
4
m
. C.
9
0
4
m
. D.
9
4
m
.
Câu 11. Cho hàm số liên tục trên
, có bảng biến thiên như hình sau:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng .
C. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận.
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
; 1 , 2;

.
Câu 12. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
3
. B.
9
. C.
6
. D.
4
.
Câu 13. Tìm hàm số đồng biến trên
.
A.
( ) 3
x
f x
. B.
( ) 3
x
f x
. C.
1
( )
3
x
f x
. D.
3
( )
3
x
f x
.
Câu 14. Cho hàm số
1
3
x
y
x
có đồ thị là
C
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ thị
C
3
đường tiệm cận.
B. Hàm số có một điểm cực trị.
C. Đồ thị
C
cắt đường tiệm cận ngang của nó tại một điểm.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;2
.
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phép đồng dạng là một phép dời hình. B. Có phép vị tự không phải là phép dời hình.
C. Phép dời hình là một phép đồng dạng. D. Phép vị tự là một phép đồng dạng.
Câu 16. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình vẽ:
y f x
3
Trang 3/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
A. Có một điểm. B. Có ba điểm. C. Có hai điểm. D. Có bốn điểm.
Câu 17. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên khoảng
;a b
. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng khi chỉ khi
tại hữu hạn giá trị .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng khi chỉ khi
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng khi và chỉ khi .
D. Nếu thì hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 18. Cho hai số thực dương
;x y
thỏa mãn
ln
ln
ln 5
2
2 .5 2
x y
x y
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
sau:
1 ln 1 lnP x x y y
.
A.
ax
10
m
P
. B.
ax
0
m
P
. C.
ax
1
m
P
. D.
ax
ln2
m
P
.
Câu 19. Cho biết
2
9 12 0
x
, tính giá trị biểu thức:
1
2
1
1
8.9 19
3
x
x
P
.
A.
31
. B.
23
. C.
22
. D.
15
.
Câu 20. Có bao nhiêu số hạng là số nguyên trong khai triển của biểu thức
2019
3 5
3 5
?
A.
136
. B.
403
. C.
135
. D.
134
.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số
cos2
y x mx
đồng biến trên
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2 2
m
. D.
2
m
.
Câu 22. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2
, 1.
x
x e
B.
, 1.
x
x e
C.
sin
1
,
x
x e e
e
. D.
, 0.
x
x e
Câu 23. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình dưới đây:
y f x
;a b
' , ;f x x a b
0
'f x
0
;x a b
y f x
;a b
, ; :x x a b
1 2
x x f x f x
1 2 1 2
y f x
;a b
' , ;f x x a b
0
' , ;f x x a b
0
y f x
;a b
Trang 4/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
Xét các mệnh đề sau:
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0 1
.
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
;
1 2
.
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng
.2
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho a > 0; b > 0. Tìm đẳng thức sai.
A.
2
2 2
log ( ) 2log ( )ab ab
. B.
2 2 2
log log log
a b ab
.
C.
2 2 2
log log log
a
a b
b
. D.
2 2 2
log log ( )log a b a b
.
Câu 25. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
2018;2019
m
để đồ thị hàm số
3
3 3y x mx
và đường thẳng
3 1y x
có duy nhất một điểm chung?
A.
1
. B.
2019
. C.
4038
. D.
2018
.
Câu 26. Tìm giá trị của tham số
m
để hàm số
2
2
3 2
khi 1
1
2 khi 1
x x
x
f x
x
mx x
liên tục tại
1x
.
A.
3
2
m
. B.
5
2
m
. C.
3
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 27. Chọn ngẫu nhiên 3 số tự nhiên từ tập hợp
1, 2,3,...,2019
A
. Tính xác suất
P
để trong 3 số
tự nhiên được chọn không có 2 số tự nhiên liên tiếp.
A.
677040
679057
P
. B.
2017
679057
P
. C.
2016
679057
P
. D.
1
679057
P
.
Câu 28. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang cân
/ /
AD BC
,
2BC a
,
AB AD DC a
với
0
a
. Mặt bên
SBC
tam giác đều. Gọi
O
giao điểm của
AC
BD
. Biết
SD
vuông góc
AC
.
M
một điểm thuộc đoạn
OD
;
MD x
với
0
x
;
M
khác
O
D
. Mặt phẳng
qua
M
song song với hai đường thẳng
SD
AC
cắt khối chóp
.
S ABCD
theo một thiết diện. Tìm
x
để diện tích thiết diện là lớn nhất?
A.
3
4
a
. B.
3a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Câu 29. Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,M N
lần lượt trung điểm các cạnh
,AD BC
;
G
trọng tâm của
tam giác
BCD
. Khi đó, giao điểm của đường thẳng
MG
( )mp ABC
là:
A. Điểm
A
.
B. Giao điểm của đường thẳng
MG
và đường thẳng
AN
.
C. Điểm
N
.
D. Giao điểm của đường thẳng
MG
và đường thẳng
BC
.
Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
AB x
,
1AD
. Biết rằng góc giữa đường thẳng
A C
mặt phẳng
ABB A
bằng 30
o
. Tìm g trị lớn nhất
max
V
của th tích khối hộp
.ABCD A B C D
.
3
1
4
2
Trang 5/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
A.
max
3 3
V
4
. B.
max
3
V
4
. C.
max
1
V
2
. D.
max
3
V
2
.
Câu 31. Cho hàm số
y f x
liên trục trên
đạo hàm
2018 2019
2 1 2
f x x x x
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại điểm
1x
và đạt cực tiểu tại các điểm
2
x
.
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
1;2
2;

.
C. Hàm số có ba điểm cực trị.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;2
.
Câu 32. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
4 2
2x 1
y x
. B.
3 2
1 1
3x 1
3 2
y x x
.
C.
1
2
x
y
x
. D.
3 2
4x 3x 1
y x
.
Câu 33. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc khoảng
6;5
sao cho hàm số
sin2 4 os 2f x x c x mx
không có cực trị trên đoạn
;
2 2
?
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
4
.
Câu 34. Cho lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
cạnh đáy
3a
. Biết tam giác
A BA
diện tích
bẳng 6. Thể tích tứ diện
ABB C
bẳng:
A.
3 3
. B.
3 3
2
. C.
6 3
. D.
9 3
.
Câu 35. Cho biết
1 1
3 6
( 2) ( 2)
x x
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 3
x
. B.
0 1x
. C.
2
x
. D.
1x
.
Câu 36. Cho hàm số
3 2
( )
y f x ax bx cx d
có đồ thị như hình bên dưới:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
5 4 4 0
f x m f x m
có 7 nghiệm phân biệt?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Trang 6/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
Câu 37. Cho
;a b
các số thực thỏa mãn
0a
1a
biết phương trình
1
2cos
x
x
a bx
a
7
nghiệm thực phân biệt. Tìm số nghiệm thực phân biệt của phương trình
2
2 cos 2 1 0
x x
a a bx
.
A.
28
. B.
14
.
C.
0
. D.
7
.
Câu 38. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2 2019
(5 4 )y x x
.
A.
\ { 1;5}D
. B.
; 1 5; .D  
C.
1;5D
. D.
1;5D
.
Câu 39. Cho hình trụ chiều cao bằng bán kính đáy bằng 4 cm. Điểm
A
nằm trên đường tròn đáy
tâm
O
, điểm
B
nằm trên đường tròn đáy tâm
O
của nh trụ. Biết khoảng cách giữa 2 đường
thẳng
OO
AB
bằng
2 2
cm. Khi đó khoảng cách giữa
O A
OB
bằng:
A.
2 3
3
. B.
4 2
3
. C.
2 3
. D.
4 3
3
.
Câu 40. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
4 2
2 1y x x
. B.
4 2
2 y x x
. C.
4 2
2y x x
. D.
4 2
2 1y x x
.
Câu 41. Rút gọn biểu thức
3 1 3 1
4 5 5 2
( )
.
a
P
a a
(với
0a
1a
).
A.
2P
. B.
2
P a
. C.
1P
. D.
P a
.
Câu 42. bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
để phương trình
 
1 3 0x x x m
3
nghiệm phân biệt lập thành cấp số nhân tăng?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D. 1.
Câu 43. Cho tam giác
ABC
cân tại
A
, góc
0
120BAC
4cmAB
. Tính thtích khối tròn xoay
lớn nhất thể khi ta quay tam giác
ABC
quanh đường thẳng chứa một cạnh của tam giác
ABC
.
A.
16 3
. B. V= 16 . C.
16
3
. D.
16
3
.
Câu 44. Cho hàm số
3 2
1 3
3 2
( )
x x
f x e
. Tìm mệnh đề đúng.
A. Hàm số f(x) đồng biến trên mỗi khoảng
( ;0)
(3; )
.
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng
( ; ) 
.
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng
(0;3)
.
Trang 7/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
D. Hàm số f(x) nghịch biến trên mỗi khoảng
( ;0)
(3; )
.
Câu 45. Trong tất cả các hình thang cân có cạnh bên bằng 2 cạnh đáy nhỏ bằng 4, tính chu vi
P
của
hình thang có diện tích lớn nhất.
A.
10 2 3
P
. B.
5 3
P
. C.
12P
. D.
8
P
.
Câu 46. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
AC a
,
2BC a
,
120
o
ACB
. Gọi
M
trung điểm của
BB
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AM
CC
theo
a
.
A.
3
7
a
. B.
3a
. C.
7
7
a
. D.
3
7
a
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông tại
C
,
2AB a
,
AC a
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
. Biết góc giữa hai mặt phẳng
SAB
SBC
bằng 60
o
.
Tính thể tích của khối chóp
.S ABC
.
A.
3
2
6
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 48. Cho
A
điểm nằm trên mặt cầu
S
tâm
O
, bán kính
6cmR
.
,I K
2 điểm trên đoạn
OA
sao cho
OI IK KA
. Các mặt phẳng
,
lần lượt qua
,I K
cùng vuông góc với
OA
và cắt mặt cầu
S
theo các đường tròn có bán kính
1
r
,
2
r
. Tính tỉ số
1
2
r
r
.
A.
1
2
3 10
4
r
r
. B.
1
2
4
10
r
r
. C.
1
2
3 10
5
r
r
. D.
1
2
5
3 10
r
r
.
Câu 49. Hàm số
3
1
y x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 50. Trải mặt xung quanh của một hình nón lên một mặt phẳng ta được hình quạt (xem hình bên
dưới) phần của hình tròn bán kính bằng 3 cm. Bán kính đáy
r
của hình nón ban đầu gần
nhất với số nào dưới đây?
A.
2, 23
. B.
2, 24
. C.
2, 25
. D.
2, 26
.
------------- HẾT -------------
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 TỔ TOÁN NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn: Toán - Lớp 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….SBD:.…….…… 187 Câu 1.
Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  , M là trung điểm của CC . Mặt phẳng ABM  chia khối lăng
trụ thành hai khối đa diện. Gọi V là thể tích khối đa diện chứa đỉnh C V là thể tích khối đa 1 2 V
diện còn lại. Tính tỉ số 1 . V2 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 5 6 2 5 Câu 2.
Tìm m để mọi tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x mx  (2m  3)x 1 đều có hệ số góc dương. A. m  0 . B. m  1. C. m  1. D. m  . Câu 3.
Cho hàm số y f x có lim f x  0 và lim f x   . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề x x đúng?
A. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành.
B. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng y  0.
C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là trục hoành.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. 1 Câu 4.
Cho sin x  cos x  và 0  x
. Tính giá trị của sin x . 2 2 1 7 1 7 1 7 1 7 A. sin x  . B. sin x  . C. sin x  . D. sin x  . 6 6 4 4 Câu 5. Cho 2
log x  log y  5 và 2
log y  log x  7 . Tìm giá trị của biểu thức P = x y . 8 4 8 4 A. P  56 . B. P  16 . C. P  8 . D. P  64 . Câu 6. Cho hàm số 3
y x  5x  7 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn  5  ; 0 bằng bao nhiêu? A. 143 . B. 5 . C. 7 . D. 80 . Câu 7.
Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân ở B , AC  a 2 . SA vuông góc
với mặt phẳng  ABC và SA a . Gọi G là trọng tâm của tam giác SBC . Một mặt phẳng đi
qua hai điểm A,G và song song với BC cắt SB , SC lần lượt tại B và C . Thể tích khối chóp S.AB C   bằng: 3 2a 3 a 3 4a 3 2a A. . B. . C. . D. . 27 9 27 9 Câu 8.
Cho hình trụ có bán kính đáy R và độ dài đường sinh là l . Thể tích khối trụ là:
Trang 1/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/ 2  r l 2 2 2  r l A. V  .
B. V   rl .
C. V   r l . D. V  . 3 3 Câu 9.
Trong các lăng trụ sau, lăng trụ nào nội tiếp được trong một mặt cầu?
A. Lăng trụ có đáy là hình chữ nhật.
B. Lăng trụ có đáy là hình vuông.
C. Lăng trụ đứng có đáy là hình thoi.
D. Lăng trụ đứng có đáy là hình thang cân.
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
log 3x  log x m  1  0 có đúng 2 3 3
nghiệm phân biệt thuộc khoảng 0;  1 . 9 1 9 9 A. m  . B. 0  m  . C. 0  m  . D. m   . 4 4 4 4
Câu 11. Cho hàm số y f x liên tục trên  , có bảng biến thiên như hình sau:
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 3.
C. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận.
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng  ;    1 , 2;   .
Câu 12. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3 . B. 9 . C. 6 . D. 4 .
Câu 13. Tìm hàm số đồng biến trên  . x  1  3 A. ( ) 3x f x  . B. ( ) 3 x f x   . C. f (x)    . D. f (x)  .  3  3x x 1
Câu 14. Cho hàm số y
có đồ thị là C  . Khẳng định nào sau đây sai? x  3
A. Đồ thị C  có 3 đường tiệm cận.
B. Hàm số có một điểm cực trị.
C. Đồ thị C  cắt đường tiệm cận ngang của nó tại một điểm.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; 2 .
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phép đồng dạng là một phép dời hình.
B. Có phép vị tự không phải là phép dời hình.
C. Phép dời hình là một phép đồng dạng.
D. Phép vị tự là một phép đồng dạng.
Câu 16. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Trang 2/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị? A. Có một điểm. B. Có ba điểm. C. Có hai điểm. D. Có bốn điểm.
Câu 17. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên khoảng a;b . Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng  ;
a b khi và chỉ khi f ' x  , 0 x   ; a b và
f ' x  0 tại hữu hạn giá trị x  ; a b . B. Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng  ;
a b khi và chỉ khi x  , x
x x f 1 2
x1   f x2  1 2  ; a b : .
C. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng  ;
a b khi và chỉ khi f ' x  , 0 x   ; a b .
D. Nếu f ' x  , 0 x   ;
a b thì hàm số y f x nghịch biến trên khoảng  ; a b .  x y  ln 
Câu 18. Cho hai số thực dương x ; y thỏa mãn  2 ln   xy ln 5 2 .5  2
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
sau: P   x  
1 ln x   y   1 ln y . A. P  10 . B. P  0 . C. P  1. D. P  ln 2 . ax m a m x max ax m x 1 1  Câu 19. Cho biết x 2
9  12  0 , tính giá trị biểu thức: 2 P   8.9  19 .  x 1 3  A. 31. B. 23 . C. 22 . D. 15 .
Câu 20. Có bao nhiêu số hạng là số nguyên trong khai triển của biểu thức   2019 3 5 3 5 ? A. 136 . B. 403 . C. 135 . D. 134 .
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  cos2x mx đồng biến trên  . A. m  2  . B. m  2 . C. 2   m  2 . D. m  2  .
Câu 22. Mệnh đề nào sau đây sai? 2 A.   , x x e  1. B. , x xe    1. 1 C. sin   , x xe
e . D.   , x xe  0. e
Câu 23. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình dưới đây:
Trang 3/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/ Xét các mệnh đề sau:
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 0 1 .
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 1 2 .
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng . 2
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là: A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 24. Cho a > 0; b > 0. Tìm đẳng thức sai. A. 2
log (ab)  2 log (ab) .
B. log a  log b  log ab . 2 2 2   2 2 a
C. log a  log b  log .
D. log a  log b  log (a  ) b . 2 2 2 b 2 2 2
Câu 25. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  20 
18; 2019 để đồ thị hàm số 3
y x  3mx  3
và đường thẳng y  3x 1 có duy nhất một điểm chung? A. 1. B. 2019 . C. 4038 . D. 2018 . 2
x 3x 2  khi x  1 
Câu 26. Tìm giá trị của tham số m để hàm số f x  2   x 1  liên tục tại mx  2 khi x  1  x  1  . 3 5 3 5 A. m   . B. m   . C. m  . D. m  . 2 2 2 2
Câu 27. Chọn ngẫu nhiên 3 số tự nhiên từ tập hợp A  1, 2, 3,..., 2019 . Tính xác suất P để trong 3 số
tự nhiên được chọn không có 2 số tự nhiên liên tiếp. 677040 2017 2016 1 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 679057 679057 679057 679057
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân  AD / /BC  , BC  2a ,
AB AD DC a với a  0 . Mặt bên SBC là tam giác đều. Gọi O là giao điểm của AC
BD . Biết SD vuông góc AC . M là một điểm thuộc đoạn OD ; MD x với x  0 ; M khác
O D . Mặt phẳng   qua M và song song với hai đường thẳng SD AC cắt khối chóp
S.ABCD theo một thiết diện. Tìm x để diện tích thiết diện là lớn nhất? 3 3 A. a . B. a 3 . C. a . D. a . 4 2
Câu 29. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm các cạnh AD, BC ; G là trọng tâm của
tam giác BCD . Khi đó, giao điểm của đường thẳng MG mp( ABC ) là: A. Điểm A .
B. Giao điểm của đường thẳng MG và đường thẳng AN . C. Điểm N .
D. Giao điểm của đường thẳng MG và đường thẳng BC .
Câu 30. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có AB x , AD  1 . Biết rằng góc giữa đường thẳng A C
 và mặt phẳng  ABB A
  bằng 30o. Tìm giá trị lớn nhất V của thể tích khối hộp max ABC . D A BCD   .
Trang 4/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/ 3 3 3 1 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . max 4 max 4 max 2 max 2 2018 2019
Câu 31. Cho hàm số y f x liên trục trên  và có đạo hàm f  x   x  2 x   1  x  2 .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại điểm x  1 và đạt cực tiểu tại các điểm x  2  .
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng 1; 2 và 2; .
C. Hàm số có ba điểm cực trị.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ; 2 .
Câu 32. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? 1 1 A. 4 2
y x  2x 1 . B. 3 2 y x x  3x 1 . 3 2 x 1 C. y  . D. 3 2
y x  4x  3x 1. x  2
Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 6;5 sao cho hàm số    
f x  sin 2x  4 o
c sx mx 2 không có cực trị trên đoạn  ;  ? 2 2    A. 3 . B. 2 . C. 5 . D. 4 .
Câu 34. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A BC
  có cạnh đáy a  3 . Biết tam giác A B
A có diện tích
bẳng 6. Thể tích tứ diện ABB C   bẳng: 3 3 A. 3 3 . B. . C. 6 3 . D. 9 3 . 2 1 1  Câu 35. Cho biết 3 6 ( x  2)
 ( x  2) , khẳng định nào sau đây đúng? A. 2  x  3. B. 0  x  1. C. x  2 . D. x  1. Câu 36. Cho hàm số 3 2
y f (x)  ax bx cx d có đồ thị như hình bên dưới:
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
f x  m  5 f x  4m  4  0 có 7 nghiệm phân biệt? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Trang 5/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/ x 1
Câu 37. Cho a; b là các số thực thỏa mãn a  0 và a  1 biết phương trình a   2 cos bx có 7 x   a
nghiệm thực phân biệt. Tìm số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 x  2 x a
a cos bx  2  1  0 . A. 28 . B. 14 . C. 0 . D. 7 .
Câu 38. Tìm tập xác định D của hàm số 2 2019
y  (5  4x x ) .
A. D   \ {  1;5} . B. D   ;    1  5; . C. D  1;5 .
D. D  1;5 .
Câu 39. Cho hình trụ có chiều cao bằng bán kính đáy và bằng 4 cm. Điểm A nằm trên đường tròn đáy
tâm O , điểm B nằm trên đường tròn đáy tâm O của hình trụ. Biết khoảng cách giữa 2 đường
thẳng OO và AB bằng 2 2 cm. Khi đó khoảng cách giữa O A  và OB bằng: 2 3 4 2 4 3 A. . B. . C. 2 3 . D. . 3 3 3
Câu 40. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y x  2x 1. 3 1  3 1 (a ) 
Câu 41. Rút gọn biểu thức P
(với a  0 và a  1). 4 5 52 a .a A. P  2 . B. 2 P a . C. P  1 . D. P a .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để phương trình x  
1 x 3x m  0 có 3
nghiệm phân biệt lập thành cấp số nhân tăng? A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 1.  0
Câu 43. Cho tam giác ABC cân tại A , góc BAC  120 và AB  4 cm . Tính thể tích khối tròn xoay
lớn nhất có thể khi ta quay tam giác ABC quanh đường thẳng chứa một cạnh của tam giác ABC . 16 16 A. 16 3 . B. V= 16 . C. . D. . 3 3 1 3 3 2 x x Câu 44. Cho hàm số 3 2
f (x)  e . Tìm mệnh đề đúng.
A. Hàm số f(x) đồng biến trên mỗi khoảng ( ;  0) và (3; ) .
B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng ( ;  ) .
C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (0;3) .
Trang 6/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/
D. Hàm số f(x) nghịch biến trên mỗi khoảng ( ;  0) và (3; ) .
Câu 45. Trong tất cả các hình thang cân có cạnh bên bằng 2 và cạnh đáy nhỏ bằng 4, tính chu vi P của
hình thang có diện tích lớn nhất. A. P  10  2 3 . B. P  5  3 . C. P  12 . D. P  8 .
Câu 46. Cho lăng trụ đứng ABC.A BC
  có AC a , BC  2a ,  120o ACB
. Gọi M là trung điểm của
BB . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AM CC theo a . 3 7 3 A. a . B. a 3 . C. a . D. a . 7 7 7
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại C , AB  2a , AC a SA
vuông góc với mặt phẳng  ABC . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và SBC  bằng 60o.
Tính thể tích của khối chóp S.ABC . 3 a 2 3 a 6 3 a 6 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 6 12 4 2
Câu 48. Cho A là điểm nằm trên mặt cầu S tâm O , có bán kính R  6 cm . I, K là 2 điểm trên đoạn
OA sao cho OI IK KA . Các mặt phẳng   ,   lần lượt qua I,K cùng vuông góc với r
OA và cắt mặt cầu S theo các đường tròn có bán kính r , r . Tính tỉ số 1 . 1 2 2 r r 3 10 r 4 r 3 10 r 5 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . 2 r 4 2 r 10 2 r 5 2 r 3 10 Câu 49. Hàm số 3
y  x 1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 50. Trải mặt xung quanh của một hình nón lên một mặt phẳng ta được hình quạt (xem hình bên
dưới) là phần của hình tròn có bán kính bằng 3 cm. Bán kính đáy r của hình nón ban đầu gần
nhất với số nào dưới đây? A. 2, 23 . B. 2, 24 . C. 2, 25 . D. 2, 26 .
------------- HẾT -------------
Trang 7/7 - Mã đề thi 187 - https://toanmath.com/