Đề thi thử Toán TN THPT 2022 trường THPT Hoàng Hoa Thám – Quảng Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm học 2021 – 2022 trường THPT Hoàng Hoa Thám, tỉnh Quảng Ninh

Trang 1/6 - Mã đề 301
S GD VÀ ĐT QUNG NINH
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2022
BÀI THI: TOÁN
(Đề này có 6 trang) Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
đề thi
301
Câu 1. Cho hàm s
2sin2
f
xx
. Trong các khng định sau, khng định nào đúng ?
A.

1
dcos2
2
f
xx xC
. B.

1
dcos2
2
f
xx xC
.
C.

c2dos
f
Cxxx
. D.
c2dosfx
x
xC
.
Câu 2. Chiu cao ca khi nón có th tích
V
và bán kính đáy r
A.
V
h
r
. B.
3V
h
r
. C.
2
3V
h
r
. D.
2
V
h
r
.
Câu 3. Cho cp s nhân

n
u
1
2u
2
6u
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
8
. B.
18
. C.
3
. D.
12
.
Câu 4. Tích phân
2
2
1
1
d
x
x
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
ln 4
. D.
ln 4
Câu 5. Cho khi lp phương có độ dài đường chéo là
6
. Hãy tính th tích khi lp phương đó.
A.
54 2
. B.
216
. C.
24 3
. D.
36
.
Câu 6. Trong không gian
Ox
y
z
, cho mt cu

S
:

222
1324 xyz
. Ta độ tâm và bán kính
ca mt cu

S
A.
1; 3; 2I 
,
2
R
. B.

1; 3; 2I
,
4
R
.
C.
1; 3; 2I
,
2
R
. D.

1; 3; 2I
,
4
R
.
Câu 7. Cho hàm s
3
23fx x
. Trong các khng định sau, khng định nào đúng ?
A.

4
1
d3
4
f
xx x xC
. B.
4
d2 3
f
xx x xC
.
C.

4
1
d
2
f
xx x C
. D.

4
1
d3
2
f
xx x xC
.
Câu 8. Cho hàm s
yfx có bng biến thiên như hình v dưới đây:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
1x 
. B. Hàm s đạt cc tiu ti đim
1; 1B .
C. Hàm s đạt cc đại ti
1x 
. D. Hàm s đạt cc đại ti
1
x
.
Câu 9.
Tính th tích khi chóp t giác đều biết đáy là hình vuông có độ dài đường chéo bng
2
và chiu cao
hình chóp bng
6
.
A.
8
. B.
12
. C.
6
. D.
4
.
Trang 2/6 - Mã đề 301
Câu 10. Din tích toàn phn ca hình tr tròn xoay có bán kính đáy
5cmr
độ dài đường sinh
6cml
bng
A.
2
70 cm
. B.
2
80 cm
. C.
2
110 cm
. D.
2
55 cm
.
Câu 11.
S phc liên hp ca s phc
25zi
A.
25zi
. B.
52zi
. C.
25zi
. D.
25zi
.
Câu 12.
Đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
23
1
x
y
x
đường thng
A.
3y
. B.
0y
. C.
2y
. D.
0x
.
Câu 13.
Cho hàm s

y
fx
xác định trên
\0;2
, liên tc trên mi khong xác định và có bng biến
thiên như hình v dưới đây:
Đồ th hàm s

y
fx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 14. Vi
a
là s thc dương tùy ý,
5
a
bng
A.
2
a
. B.
2
5
a
. C.
5
2
a
. D.
5
a
.
Câu 15.
Vi
0x
, đạo hàm ca hàm s
ln 2yx
A.
1
2
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 16.
Có bao nhiêu cách chn 1 bn làm lp trưởng và 1 bn làm lp phó t mt nhóm 5 ng c viên?
A.
2
5
C
. B.
5!
. C.
5
2 . D.
2
5
A
.
Câu 17.
Nếu

2
0
d1
f
xx

4
0
d5fx x
thì

4
2
d
f
xx
bng
A.
4.
B.
4.
C.
6
. D.
6
.
Câu 18.
Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau
Mnh đề nào dưới đây sai?
A.
Hàm s
()yfx
đồng biến trên khong

4;1 .
B.
Hàm s
()yfx
nghch biến trên khong
5;  .
C.
Hàm s
()yfx
nghch biến trên khong

;4 .
D.
Hàm s
()yfx
đồng biến trên khong
2; 2 .
Câu 19.
Tng các nghim ca phương trình

2
52
log 2 .log 5 2x 
bng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 20.
Vi
0a
,
1a
0b
. Biu thc
3
log
a
a
b



bng
Trang 3/6 - Mã đề 301
A.
1
log
3
a
b
. B.
1
log
3
a
b
. C.
3log
a
b
. D.
3log
a
b
.
Câu 21.
Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dng như đường cong trong hình bên?
A.
42
34yx x
. B.
3
34
y
xx
.
C.
3
34yx x
. D.
42
24yx x
.
Câu 22.
Trong không gian
Ox
y
z
, cho ba đim

2; 2; 2A
,

3; 5;1B
,
1; 1; 2C 
. Tìm ta độ trng tâm
G
ca tam giác
A
BC
.
A.

2;5; 2G
. B.
(0; 2; 1)G 
. C.
(0;2;3)G
. D.
(0; 2; 1)G
.
Câu 23.
Trong không gian
Ox
y
z
, đường thng
d
vuông góc vi mt phng
:320Px z
có mt véctơ
ch phương là
A.
3;1; 0u
. B.
1; 1; 3u 
. C.

1; 0; 3u 
. D.
1; 3; 2u 
.
Câu 24.
Trong không gian
Ox
y
z
, mt phng

P
cha đường thng
12
:
12 1
xyz
d


và vuông góc vi
mt phng
Ox
y
có phương trình là
A.
220xy
. B.
210xy
. C.
220xy
. D.
220xy
.
Câu 25.
S nghim nguyên ca phương trình
2
2021 4084441
x
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 26.
Cho hai s phc
10 3zi
45wi
. Tính
zw
.
A.
10
. B.
14
. C.
100
. D.
10 2
.
Câu 27.
Trên mt phng ta độ, đim biu din s phc
32zi
có ta độ
A.

3;2Q
. B.
3;2M
. C.
2;3N
. D.

2; 3P
.
Câu 28.
Đồ th ca hàm s
42
2021
y
xx
ct trc hoành ti bao nhiêu đim?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 29.
Cho

2
0
d3fx x
,

2
0
d1gx x
thì
 
2
0
5d
f
xgxxx


bng:
A.
10
B.
0
. C.
12
. D.
8
.
Câu 30.
Cho hình chóp
.
A
BCD
có cnh
A
CBCD
BCD
là tam giác đều cnh bng
a
. Biết
2
A
Ca
M
là trung đim ca
B
D
. Khong cách t
C
đến đường thng
A
M
bng
A.
7
5
a
. B.
6
11
a
. C.
2
3
a
. D.
4
7
a
.
Câu 31.
Trong không gian vi h trc
,Oxyz
mt phng đi qua đim
1; 3; 2A và song song vi mt phng

:2 3 4 0Pxyz  là:
A.
2370xy z
. B.
2370xy z 
.
C.
2370xy z 
. D.
2370xy z 
.
Câu 32.
Vi các s thc dương
, ba
bt kì. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
222
21
log 1 log log
3
a
ab
b




. B.
3
222
2
log 1 3log log
a
ab
b




.
Trang 4/6 - đề 301
C.
3
222
2
log 1 3log log
a
ab
b




. D.
3
222
21
log 1 log log
3
a
ab
b




.
Câu 33. Cho hai s phc
1
1zi
2
23zi
. Tính môđun ca s phc
12
zz
.
A.
12
5zz
. B.
12
5zz
. C.
12
1zz
. D.
12
13zz
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a

SA ABCD
. Biết
6
3
a
SA
.
Tính góc gia
SC

ABCD
.
A.
75
B.
45
C.
30
D.
60
Câu 35. Gi
m
là giá tr nh nht ca hàm s
4
yx
x

trên khong

0; 
. Tìm
m
.
A.
3m
. B.
4m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, đường thng đi qua đim

1; 1; 1A
và vuông góc vi mt phng ta độ

Oxy
có phương trình tham s là:
A.
1
1
1
xt
yt
z


. B.
1
1
1
xt
y
z

. C.
1
1
1
x
y
zt

. D.
1
1
1
xt
y
z

.
Câu 37. Mt bình đựng
4
qu cu xanh và
6
qu cu trng. Chn ngu nhiên
4
qu cu. Xác sut để được
2
qu cu xanh và
2
qu cu trng là:
A.
4
7
. B.
3
7
. C.
1
20
. D.
1
7
.
Câu 38. : Hàm s
43
4yx x
đồng biến trên khong
A.

;
. B.

;0
. C.

1;
. D.

3;
.
Câu 39.
Cho hàm s

42
yfx axbxc
đồ th

,C
Biết

10f 
. Tiếp tuyến
d
ti đim có
hoành độ
1x 
ca

C
ct

C
ti 2 đim có hoành độ ln lượt là 0 và 2, Gi
12
;SS
là din tích
hình phng (phn gch chéo trong hình v). Tính
2
S
, biết
1
401
.
2022
S
A.
2005
2022
. B.
12431
2022
. C.
2807
1011
. D.
5614
1011
.
Câu 40.
Trên tp hp các s phc, xét phương trình
2
2120zmzm (
m
là tham s thc). Có bao
nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình đó có hai nghim phân bit
1
z
,
2
z
tha mãn
12 12
2zz zz
?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 41.
Cho hình chóp
SABCD
biết

SA ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht có
3, 4AB a AD a
. Gi
, HK
ln lượt là hình chiếu vuông góc ca
A
lên
, SB SD
. Mt phng

AHK
hp vi mt đáy mt góc
30
. Th tích khi chóp đã cho bng
Trang 5/6 - Mã đề 301
A.
2
20 3a
. B.
3
20 3a
. C.
3
60 3a
. D.
3
20 3
3
aa
.
Câu 42.
Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn


2
212
22
log 4 log 3 9 0
xx
xx




A.
2
. B.
3
. C. Vô s. D.
0
.
Câu 43.
Cho hàm s

yfx
có bng biến thiên như hình v sau:
S nghim thc ca phương trình


32 0ffx
là.
A.
10
. B.
12
. C.
1 1
. D.
9
.
Câu 44.
Cho hàm s

yfx
đạo hàm

1
6
1
fx x
x

,

1;x

212f
. Biết

Fx
nguyên hàm ca

fx
tha

26F
, khi đó giá tr biu thc

543PF F
bng
A.
25
. B.
10
. C.
20
. D.
24
.
Câu 45.
Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, đường thng đi qua đim

1; 2; 2M
song song vi mt
phng

:30Pxyz
đồng thi ct đường thng
123
:
111
xy z
d


có phương trình là
A.
1
2
2
xt
yt
z


. B.
1
2
2
xt
yt
z


. C.
1
2
2
xt
yt
z



. D.
1
2
2
xt
yt
z


.
Câu 46. Cho hàm s bc ba

yfx
đồ thđường cong hình bên dưới. Gi
12
,xx
ln lượt là
hai đim cc tr tha mãn
21
2xx

12
30.fx fx
đồ th luôn đi qua
00
(;())Mx fx
trong
đó
01
1xx
()gx
là hàm s bc hai có đồ th qua 2 đim cc tr và M.
01
1xx
. Tính t s
1
2
S
S
(
1
S
2
S
ln lượt là din tích hai hình phng được to bi đồ th hai hàm
(), ()fx gx
(như hình v).
A.
5
32
. B.
7
33
. C.
4
29
. D.
6
35
.
Câu 47. Trong không gian vi h trc ta độ
Oxyz
, cho mt cu
222
13
():( 2) ( 3) ( 1)
2
Sx y z
ba đim
(1;2;3)A
,
(0; 4;6)B
,
(2;1;5)C
;
(;;)Mabc
đim thay đổi trên
()S
sao cho biu thc
22 2
22MA MB MC
đạt giá tr nh nht. Tính
.abc
Trang 6/6 - Mã đề 301
A.
4.abc
B.
6.abc
C.
12.abc
D.
13
.
2
abc

Câu 48. Cho hàm s
43 2
'( ) 3 4 12 19fx x x x
. S cc tr ca hàm s
('())
yff
x
bng
A.
6.
B.
7.
C.
4.
D.
5.
Câu 49. Cho mt cu

S
bán kính
R
. Hình nón
N
thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuc mt
cu

S
. Th tích ln nht ca khi nón
N
là:
A.
3
32
81
R
. B.
3
32
81
R
. C.
3
32
27
R
. D.
3
32
27
R
.
Câu 50. Gi a là s thc ln nht để bt phương trình
22
2ln 10xx a xx 
nghim đúng vi
mi
x . Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
2; 3a
. B.
6; 7a
. C.
6; 5a
. D.
8;a 
.
------------------ HT ------------------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT QUẢNG NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM BÀI THI: TOÁN
(Đề này có 6 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 301
Câu 1. Cho hàm số f x  2sin 2x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A. f  x 1
dx   cos 2x C . B. f  x 1
dx  cos 2x C . 2 2 C. f
 xdx cos2x C . D. f
 xdx   cos2x C .
Câu 2. Chiều cao của khối nón có thể tích V và bán kính đáy r V 3V 3V V A. h  . B. h  . C. h . D. h  . rr 2  r 2  r
Câu 3. Cho cấp số nhân u u  2 và u  6 . Giá trị của u bằng n  1 2 3 A. 8 . B. 18 . C. 3 . D. 12. 2 1 Câu 4. Tích phân dx  bằng 2 x 1 1 1 A.  . B. . C. ln 4 . D. ln 4 2 2
Câu 5. Cho khối lập phương có độ dài đường chéo là 6 . Hãy tính thể tích khối lập phương đó. A. 54 2 . B. 216 . C. 24 3 . D. 36 .
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  : x  2   y  2   z  2 1 3
2  4 . Tọa độ tâm và bán kính
của mặt cầu S  là A. I  1  ;3; 2
 , R  2 . B. I  1
 ;3;2 , R  4 . C. I  1
 ;3;2 , R  2 . D. I 1; 3  ; 2
 , R  4 .
Câu 7. Cho hàm số f x 3
 2x  3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? 1 A. f  x 4
dx x  3x C . B. f  x 4
dx  2x  3x C . 4 1 1 C. f  x 4
dx x C . D. f  x 4
dx x  3x C . 2 2
Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào sau đây đúng? A.
Hàm số đạt cực tiểu tại x  1  . B.
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm B1;  1 . C.
Hàm số đạt cực đại tại x  1  . D.
Hàm số đạt cực đại tại x  1.
Câu 9. Tính thể tích khối chóp tứ giác đều biết đáy là hình vuông có độ dài đường chéo bằng 2 và chiều cao hình chóp bằng 6 . A. 8 . B. 12. C. 6 . D. 4 .
Trang 1/6 - Mã đề 301
Câu 10. Diện tích toàn phần của hình trụ tròn xoay có bán kính đáy r  5cm và độ dài đường sinh l  6cm bằng A. 2 70 cm . B. 2 80 cm . C. 2 110 cm . D. 2 55 cm .
Câu 11. Số phức liên hợp của số phức z  2  5i A.
z  2  5i . B.
z  5  2i . C.
z  2  5i . D.
z  2  5i . x
Câu 12. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3 y  là đường thẳng 2 x 1 A. y  3 . B. y  0 . C. y  2 . D. x  0 .
Câu 13. Cho hàm số y f x xác định trên  \0; 
2 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên như hình vẽ dưới đây:
Đồ thị hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 14. Với a là số thực dương tùy ý, 5 a bằng 2 5 A. 2 a . B. 5 a . C. 2 a . D. 5 a .
Câu 15. Với x  0 , đạo hàm của hàm số y  ln 2x 1 1 2 x A. . B. . C. . D. . 2x x x 2
Câu 16. Có bao nhiêu cách chọn 1 bạn làm lớp trưởng và 1 bạn làm lớp phó từ một nhóm 5 ứng cử viên? A. 2 C . B. 5! . C. 5 2 . D. 2 A . 5 5 2 4 4 Câu 17. Nếu f
 xdx 1 và f
 xdx  5 thì f xdx  bằng 0 0 2 A. 4. B. 4. C. 6 . D. 6 .
Câu 18. Cho hàm số y f ( )
x có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây sai? A.
Hàm số y f ( )
x đồng biến trên khoảng  4;   1 . B.
Hàm số y f ( )
x nghịch biến trên khoảng 5; . C.
Hàm số y f ( )
x nghịch biến trên khoảng ;4 . D.
Hàm số y f ( )
x đồng biến trên khoảng 2;2 .
Câu 19. Tổng các nghiệm của phương trình log  x  22 .log 5  2 bằng 5 2 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 0 . 3  a
Câu 20. Với a  0 , a  1 và b  0 . Biểu thức log bằng a    b
Trang 2/6 - Mã đề 301 1 1 A.
 log b . B.  log b . C. 3 log b . D. 3log b. 3 a 3 a a a
Câu 21. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x 3x  4 . B. 3
y  x 3x  4 . C. 3
y x 3x  4 . D. 4 2
y x  2x  4.
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A2;2; 2   , B 3;  5;  1 , C1; 1  ; 2
 . Tìm tọa độ trọng tâm
G của tam giác ABC . A.
G2;5;2 . B.
G(0; 2;1) . C. G(0;2;3) . D. G(0;2;1) .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng P : x 3z  2  0 có một véctơ chỉ phương là     A.
u  3;1;0 . B. u  1;1; 3  . C. u  1;0; 3  . D. u  1; 3  ;2 . x 1 y z  2
Câu 24. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P chứa đường thẳng d :   và vuông góc với 1 2 1 
mặt phẳng Oxy có phương trình là A.
2x y  2  0 . B.
x  2y 1  0 . C.
2x y  2  0 . D.
2x y  2  0 .
Câu 25. Số nghiệm nguyên của phương trình 2
2021x  4084441 là A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 26. Cho hai số phức z  10  3i w  4
  5i . Tính z w . A. 10 . B. 14 . C. 100 . D. 10 2 .
Câu 27. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  3  2i có tọa độ là A. Q 3;  2 . B. M 3;2. C. N 2;  3 . D. P2;  3 .
Câu 28. Đồ thị của hàm số 4 2
y x  2021x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . 2 2 2 Câu 29. Cho f
 xdx  3, gxdx  1   thì  f
 x5gx xdx  bằng: 0 0 0 A. 10 B. 0 . C. 12 . D. 8.
Câu 30. Cho hình chóp .
A BCD có cạnh AC  BCD và BCD là tam giác đều cạnh bằng a . Biết
AC a 2 và M là trung điểm của BD . Khoảng cách từ C đến đường thẳng AM bằng 7 6 2 4 A. a . B. a . C. a . D. a . 5 11 3 7
Câu 31. Trong không gian với hệ trục Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm A1;3; 2
  và song song với mặt phẳng
P:2x y 3z  4  0 là: A.
2x y  3z  7  0 . B.
2x y  3z  7  0 . C.
2x y  3z  7  0 . D.
2x y  3z  7  0 .
Câu 32. Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3  2a  1 3  2a A. log 
 1 log a  log b . B. log 
 1 3log a  log b . 2 2 2  b  3 2 2 2  b
Trang 3/6 - Mã đề 301 3  2a  3  2a  1 C. log 
 1 3log a  log b . D. log 
  1 log a  log b . 2 2 2  b  2 2 2  b  3
Câu 33. Cho hai số phức z  1 i z  2  3i . Tính môđun của số phức z z . 1 2 1 2 A.
z z  5 . B.
z z  5 . C.
z z  1. D.
z z  13 . 1 2 1 2 1 2 1 2 a 6
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a SA   ABCD . Biết SA  . 3
Tính góc giữa SC và  ABCD . A. 75 B. 45 C. 30 D. 60 4
Câu 35. Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  trên khoảng 0; . Tìm m . x A. m  3 . B. m  4 . C. m 1. D. m  2 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A1;1; 
1 và vuông góc với mặt phẳng tọa độ
Oxycó phương trình tham số là: x  1 tx 1 tx 1 x 1 t     A.
y  1 t . B. y 1 . C. y 1 . D. y 1 . z 1     z  1  z  1 tz  1 
Câu 37. Một bình đựng 4 quả cầu xanh và 6 quả cầu trắng. Chọn ngẫu nhiên 4 quả cầu. Xác suất để được
2 quả cầu xanh và 2 quả cầu trắng là: 4 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 7 7 20 7 Câu 38. : Hàm số 4 3
y x  4x đồng biến trên khoảng A.
; . B. ;0 . C.  1;    . D. 3; .
Câu 39. Cho hàm số    4 2 y
f x ax bx c có đồ thị C , Biết f  
1  0. Tiếp tuyến d tại điểm có hoành độ x  1
 của C  cắt C  tại 2 điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2, Gọi S ; S là diện tích 1 2
hình phẳng (phần gạch chéo trong hình vẽ). Tính 401 S , biết S  . 2 1 2022 A. 2005 . B. 12431 . C. 2807 . D. 5614 . 2022 2022 1011 1011
Câu 40. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  2mz m 12  0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn 1 2
z z  2 z z ? 1 2 1 2 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 41. Cho hình chóp SABCD biết SA   ABCD và đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  3a,
AD  4a . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên SB, SD . Mặt phẳng  AHK
hợp với mặt đáy một góc 30 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
Trang 4/6 - Mã đề 301 3 A. 2 20a 3a 20 3a . B. 3 20 3a . C. 3 60 3a . D. . 3
Câu 42. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 4x  log x    2 2 x 1  x2 3  9  0 2 2  A. 2. B. 3. C. Vô số. D. 0.
Câu 43. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Số nghiệm thực của phương trình f 3 2 f x  0 là. A. 10 . B. 12 . C. 1 1 . D. 9 .
Câu 44. Cho hàm số y f x có đạo hàm f  x 1 
 6x , x  1; và f 2  12 . Biết F x là x 1
nguyên hàm của f x thỏa F 2  6 , khi đó giá trị biểu thức P F 5  4F 3 bằng A. 25 . B. 10 . C. 20 . D. 24 .
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 1;2;2 song song với mặt x 1 y  2 z  3
phẳng P : x y z 3  0 đồng thời cắt đường thẳng d :  
có phương trình là 1 1 1 x  1 tx 1 tx  1   tx  1 t   A.  
y  2  t . B.
y  2  t . C. y  2  t . D.
y  2  t . z  2     z  2  z  2   z  2 
Câu 46. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong ở hình bên dưới. Gọi x , x lần lượt là 1 2
hai điểm cực trị thỏa mãn x x  2 và f x  3 f x  0. và đồ thị luôn đi qua M (x ; f (x )) trong 1   2  2 1 0 0 S
đó x x 1 g(x) là hàm số bậc hai có đồ thị qua 2 điểm cực trị và M. x x 1. Tính tỉ số 1 ( S 0 1 1 0 S 1 2
S lần lượt là diện tích hai hình phẳng được tạo bởi đồ thị hai hàm f (x), g(x) (như hình vẽ). 2 5 7 4 6 A. . B. . C. . D. . 32 33 29 35
Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 13 2 2 2
(S) :(x  2)  ( y  3) (z 1)  và 2 ba điểm ( A 1
 ;2;3) , B(0;4;6) ,C( 2  ;1;5) ; M ( ; a ;
b c) là điểm thay đổi trên (S) sao cho biểu thức 2 2 2
2MA MB  2MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính a b  . c
Trang 5/6 - Mã đề 301 A.
a b c  4. B.
a b c  6. C.
a b c  12. D. 13
a b c  . 2 Câu 48. Cho hàm số 4 3 2
f '(x)  3x  4x 12x 19 . Số cực trị của hàm số y f ( f '(x)) bằng A. 6. B. 7. C. 4. D. 5.
Câu 49. Cho mặt cầu S  bán kính R . Hình nón N thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc mặt
cầu S  . Thể tích lớn nhất của khối nón N là: 3 32 R 3 32R 3 32R 3 32 R A. . B. . C. . D. . 81 81 27 27
Câu 50. Gọi a là số thực lớn nhất để bất phương trình 2
x x   a  2 2
ln x x   1  0 nghiệm đúng với
mọi x. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 2;  3 . B.
a 6;7. C. a  6;    5 . D.
a 8;  .
------------------ HẾT ------------------
Trang 6/6 - Mã đề 301