Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2022 lần 1 trường THPT Ngô Gia Tự – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm 2022 lần 1 trường THPT Ngô Gia Tự, tỉnh Đắk Lắk

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.9 K tài liệu

Thông tin:
9 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử Toán tốt nghiệp THPT 2022 lần 1 trường THPT Ngô Gia Tự – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử môn Toán tốt nghiệp THPT năm 2022 lần 1 trường THPT Ngô Gia Tự, tỉnh Đắk Lắk

80 40 lượt tải Tải xuống
1/6 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 LẦN 1
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút không kể thời gian phát đề
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mặt phẳng
( ) ( )
: 2 10, :2 10.Pxy z Q xyz + += + +−=
Gọi
( )
S
mặt cầu tâm thuộc trục hoành, đồng thời
( )
S
ct mặt phẳng
( )
P
theo giao tuyến một đường tròn
bán kính bằng 2
( )
S
cắt mặt phẳng
( )
Q
theo giao tuyến một đường tròn bán kính bằng r. Xác định
r sao cho chỉ đúng một mặt cầu
( )
S
thỏa yêu cầu.
A.
B.
2
.
2
r
=
C.
32
.
2
r =
D.
3.r =
Câu 2. Tập nghiệm S của bất phương trình
x
x2
1
5
25
+

<


là:
A.
( )
S 1;= +∞
B.
( )
S ;2= −∞
C.
( )
S ;1= −∞
D.
( )
S 2;= +∞
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
( )
:3 2 0P xz−+=
. Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp
tuyến của
( )
P
?
A.
( )
3; 1; 2n =
B.
( )
3; 0; 1n =
C.
( )
3; 1; 0n =
D.
( )
1; 0; 1n =−−
Câu 4. Trong khai triển
( )
11
xy
, hệ số của số hạng chứa
83
xy
A.
3
11
C
. B.
8
11
C
. C.
3
11
C
. D.
5
11
C
.
Câu 5. Cho khối chop có diện tích đáy
2
5Ba=
và chiều cao
ha=
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A.
3
5
a
B.
3
5
3
a
C.
3
5
2
a
. D.
3
5
6
a
Câu 6. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm liên tc trên
[ ]
0;1
tha mãn
( )
( )
( )
[ ]
2
2
4 8 4, 0;1f x fx x x
+ = + ∀∈
( )
12
f =
. Tính
( )
1
0
f x x dx+


.
A.
11
6
. B.
4
3
. C.
5
6
. D. 2.
Câu 7. Cho đa giác đu
32
cạnh. Gọi
S
là tập hợp các t giác tạo thành
4
đỉnh lấy t các đỉnh của đa
giác đều. Chọn ngẫu nhiên một phần tử của
S
. Xác suất để chọn được một hình chữ nhật là
A.
1
341
. B.
3
899
. C.
1
385
. D.
1
261
.
Câu 8. Cho
(
)
2
0
3=
f x dx
( )
2
0
1=
g x dx
. Giá trị của
[ ]
2
0
() 5()−+
f x g x x dx
bằng
A. 12. B. 8. C. 0. D. 10.
Câu 9. Cho đồ th hàm số
( )
=y fx
có dạng như hình vẽ.
Mã đề 001
2/6 - Mã đề 001
Khi đó hàm số
( )
=y fx
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
1
;1
4



. B.
1
;
2

−∞


. C.
1 17
; , ;
2 44

−∞


. D.
11
1;
5



.
Câu 10. Hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm trên
{
}
\ 2; 2
, có bảng biến thiên như sau:
Gọi
k
,
l
lần lượt là s đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ th m s
( )
1
2018
y
fx
=
.
Tính
kl+
.
A.
2kl+=
. B.
4kl+=
. C.
5kl+=
. D.
3
kl+=
.
Câu 11. Với các s thực x không âm thỏa mãn
x x x x1
4 3.2 4 0
++
−≤
. Gọi S là tp hp các giá tr
nguyên của tham s m đ phương trình
2x
x 9x 1 me+ +=
có hai nghiệm phân biệt. Số phần tử của tập hợp S
là:
A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu 12. Đồ th hàm số
42
65yx x=−+
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A. 0 . B.
5
. C. 1 . D. 5 .
Câu 13. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục, luôn dương trên
[ ]
0;3
và thỏa mãn
( )
3
0
d4I fx x= =
. Khi đó giá tr
của tích phân
( )
( )
( )
3
1 ln
0
4d
fx
Ke x
+
= +
là:
A.
14 3e+
. B.
3e 14+
. C.
4 12e+
. D.
12 4e+
.
Câu 14. Cho hai số phức
1
23zi
= +
,
2
45
zi=−−
. Số phức
12
zz z= +
A.
22zi=−−
. B.
22zi=
. C.
22zi= +
. D.
22zi=−+
.
Câu 15. Cho cấp số cộng
( )
n
u
, biết
1
5, 2ud=−=
. Số 81 là số hạng thứ bao nhiêu?
A. 100 B. 44 C. 50 D. 75
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
P
đi qua điểm
( )
1;2;3M
cắt các trc
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt ti các đim
A
,
B
,
C
. Viết phương trình mặt phẳng
( )
P
sao cho
M
trc tâm ca tam giác
ABC
.
A.
3
123
xyz
++=
. B.
2 3 11 0xyz+ +−=
. C.
6 3 2 60xyz+ −=
. D.
2 3 14 0xyz+ +−=
.
Câu 17. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
( )
2
log 3.2 1 2 1
x
x−= +
bằng
3/6 - Mã đề 001
A.
3
2
B.
1
2
C.
1
D. 0
Câu 18. Cho hàm số
1
2
x
y
x
=
.Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
[ ]
3; 4
A.
5
2
B.
3
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 19. Đường cong trong hình bên là đồ th của hàm số nào dưới đây?
A.
42
241y xx=−+
B.
42
21yx x=−−
C.
42
21yx x=−+
D.
42
21yx x=−−
Câu 20. Cho hình hộp ch nhật
.ABCD A B C D
′′
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
2a
,
2
AA a
=
. Tính
khoảng cách giữa hai đường thẳng
BD
CD
.
A.
5
5
a
. B.
25
5
a
. C.
2a
. D.
2a
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
432
44=−++
fx x x x a
. Gọi
,Mm
lần lượt giá tr lớn nhất, giá tr nhỏ nhất ca
hàm số đã cho trên đoạn
[ ]
0; 2
. Có bao nhiêu số nguyên
a
thuộc đoạn
[ ]
3; 3
sao cho
2Mm
?
A. 5. B. 7. C. 3. D. 6.
Câu 22. Trong các số phc
z
tha mãn
2
12+=zz
. Gọi
1
z
2
z
lần lượt các s phức môđun nhỏ
nhất và lớn nhất. Khi đó môđun của số phức
12
= +wz z
A.
22=w
. B.
2=w
. C.
12= +w
. D.
2=w
.
Câu 23. Gọi
0
z
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
2
2 6 50zz +=
. Số phức
0
iz
bằng
A.
13
22
i−−
. B.
13
22
i
. C.
13
22
i+
. D.
13
22
i−+
.
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
Oxyz
cho
23
a i jk=−+

. Tọa độ của vectơ
a
là:
A.
( )
2;3;1.−−
B.
( )
3; 2; 1 .−−
C.
( )
2;1;3.−−
D.
( )
1; 2; 3 .−−
Câu 25. Cho hàm số
( )
=y fx
liên tc đạo hàm trên
, đồ th như hình
vẽ.
Với
m
tham s bất kì thuc
[ ]
0;1
. Phương trình
( )
32
3 3 41 = +−fx x m m
có bao nhiêu nghiệm thc?
A. 9. B. 3.
C. 5. D. 2.
Câu 26. Tứ diện ABCD AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau và
AB a, AC 2a, AD 3a= = =
. Gọi M
đim bt k thuộc miền trong tam giác BCD. Qua M, kẻ các đưng thng
1
d
song song với AB ct mt
phẳng
( )
ACD
tại
12
B,d
song song với AC ct mặt phẳng
( )
ABD
tại
13
C,d
song song với AD ct mt
phẳng
( )
ABC
tại
1
D
. Thể tích khối tứ diện
11 1
MB C D
lớn nhất bằng:
4/6 - Mã đề 001
A.
3
a
8
B.
3
a
27
C.
3
2a
9
D.
3
a
9
Câu 27. Đường thẳng
giao của hai mặt phẳng
( )
P :x y z 0+−=
( )
Q : x 2y 3 0
+=
thì có phương
trình là:
A.
x 2 y1 z
1 31
++
= =
B.
x 2 y1 z
1 21
++
= =
C.
x 2 y1 z3
11 1
−−
= =
D.
x1 y1 z
2 13
+−
= =
Câu 28. bao nhiêu giá trị nguyên ca tham s m thuộc
[ ]
10;10
để phương trình
(
)
( )
5
5
log
2
log 1
mx
x
=
+
nghiệm duy nhất?
A. 10. B. 9. C. Vô số. D. 15.
Câu 29. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, mặt phẳng
( )
: 90P ax by cz+ + −=
chứa hai điểm
( )
3; 2;1A
;
( )
3; 5; 2B
và vuông góc với mặt phẳng
( )
:3 4 0Q xyz+++=
. Tính tổng
S abc=++
.
A.
12S =
. B.
2S =
. C.
4S =
. D.
2S =
.
Câu 30. Cho khối hình trụ có bán kính đáy
6r =
và chiều cao
3h =
. Thể tích ca khi tr đã cho bằng
A.
18
π
. B.
36
π
. C.
108
π
. D.
54
π
.
Câu 31. Cho hình trụ
(
)
T
chiều cao bằng đường kính đáy, hai đáy là các hình tròn
( )
;Or
( )
;
Or
. Gọi
A
là điểm di động trên đường tròn
( )
;Or
B
là điểm di động trên đường tròn
( )
;Or
sao cho
AB
không
đường sinh của hình trụ
( )
T
. Khi thể tích khối t diện
OO AB
đạt giá tr lớn nhất thì đoạn thẳng
AB
độ dài bằng
A.
( )
22r+
. B.
6r
. C.
3r
. D.
5r
.
Câu 32. Th tích của khối lập phương cạnh
3a
bằng
A.
3
a
. B.
3
3a
. C.
3
9a
. D.
3
27a
.
Câu 33. Biết hàm s
1
xa
y
x
+
=
+
(
a
s thực cho trước,
1a
đồ th như hình bên). Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
0,
yx′<
B.
0, 1yx′>
. C.
0, 1.yx′<
D.
0,yx′>
.
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng
đi qua điểm
( )
2;0; 1M
và có một véc tơ chỉ phương
( )
4; 6; 2a =
. Phương trình tham số của
A.
22
3
1
xt
yt
zt
= +
=
=−+
B.
42
6
2
xt
y
zt
= +
=
= +
C.
24
6
12
xt
yt
zt
=−+
=
= +
D.
22
3
1
xt
yt
zt
=−+
=
= +
5/6 - Mã đề 001
Câu 35. Cho
( )
2
1
f x dx 2=
( )
2
1
2g x dx 8
=
. Khi đó
( ) ( )
2
1
f x g x dx+


bằng:
A. 6. B. 0. C. 18. D. 10.
Câu 36. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm
( 3; 4)
M
là đim biểu diễn s phức nào dưới đây?
A.
4
z =-3-4i
B.
3
z =-3+4i
C.
2
34zi= +
. D.
1
z =3-4i
Câu 37. Cho hàm số
( )
y fx
=
có đạo hàm
( ) ( )
( )
2
2
12fx x x x
=−−
với
x∀∈
. Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số
m
để hàm s
( )
2
8fx xm−+
5
điểm cực trị?
A.
16
B.
17
. C.
15
. D.
18
Câu 38. Một hình nón chiều cao bằng
3a
bán kính đáy bẳng
a
. Tính diện tích xung quanh
xq
S
của
hình nón.
A.
2
2
xq
Sa
π
=
. B.
2
2
xq
Sa=
. C.
2
3
xq
Sa
π
=
. D.
2
xq
Sa
π
=
.
Câu 39. Cho
x
,
y
các s thc tha mãn
1 xy
<<
. Tìm giá tr nhỏ nhất của biểu thức
( )
2
2
log 1 8 log
x
y
x
y
Py
x

= −+



.
A.
9
. B.
30
C.
27
. D.
18
.
Câu 40. Với a, b là hai s thc khác 0 tùy ý,
(
)
24
ln a b
bằng:
A.
2 ln a 4 ln b+
B.
4 ln a 2 ln b+
C.
2 ln a 4 ln b+
D.
4 ln a 2 ln b+
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cu
()S
tâm
(1; 4; 0)
I
bán kính bằng 4 . Phương trình của
()S
là:
A.
2 22
( 1) ( 4) 16x yz ++ +=
. B.
2 22
( 1) ( 4) 4x yz+ +− +=
.
C.
2 22
( 1) ( 4) 16x yz+ +− +=
. D.
2 22
( 1) ( 4) 4x yz ++ +=
Câu 42. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
cos .fx x x= +
A.
(
)
2
sin
2
x
f x dx x C=−+
B.
( )
sin cosf x dx x x x C= ++
C.
( )
2
sin
2
x
f x dx x C
=++
D.
( )
1 sin
f x dx x C=−+
Câu 43. H nguyên hàm của hàm số
( )
22
x
fx x= +
A.
2
2 .ln 2
x
xC
++
. B.
2 2 .ln 2
x
C++
. C.
2
2
ln 2
x
xC++
. D.
2
2
ln 2
x
C++
.
Câu 44. Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên sau đây.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. m số
( )
y fx=
đạt cực tiểu tại
1x =
B. Hàm s
( )
y fx=
đạt cực tiểu tại
2x =
C. m số
( )
y fx=
không có cực trị D. Hàm số
( )
y fx=
đạt cực tiểu tại
7x =
6/6 - Mã đề 001
Câu 45. Cho t diện đều
.ABCD
Gọi M trung điểm ca CD. Côsin của góc giữa hai đường thẳng AC
BM bằng
A.
3.
B.
3
.
6
C.
3
.
2
D.
3
.
3
Câu 46. Tính đạo hàm
( )
fx
của hàm số
( ) ( )
2
log 3 1fx x=
với
1
.
3
x >
A.
( )
( )
3ln 2
31
fx
x
=
. B.
( )
( )
1
3 1 ln 2
fx
x
=
. C.
( )
( )
3
3 1 ln 2
fx
x
=
. D.
( )
( )
3
31
fx
x
=
.
Câu 47. Cho
( )
,=+∈z a bi a b
thỏa mãn
( ) ( )
1 2 13 2+ +− =+iz iz i
. Giá trị của
ab
bằng
A.
2
. B. 1. C.
1
. D. 5.
Câu 48. Hàm s
( )
y fx=
liên tục trên
và có bảng biến thiên dưới đây.
.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
1x =
. B. Hàm số có ba điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực đại tại
2
x =
. D. Hàm số đạt cực đại tại
0x =
.
Câu 49. Trong các số phức
z
tha mãn
2
12zz+=
gọi
1
z
2
z
lần lượt các s phức môđun nhỏ
nhất và lớn nhất. Giá tr của biểu thc
22
12
zz+
bằng
A.
42
. B. 6. C. 2. D.
22
.
Câu 50. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
2
3
x
y

=


B.
1
2
x
y

=


C.
( )
2
x
y =
D.
x
e
y
π

=


------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005
1
C
D
D
C
A
2
D
C
B
D
C
3
B
C
D
D
A
4
C
A
C
C
C
5
B
D
C
A
B
6
C
A
B
A
C
7
B
D
D
B
B
8
D
D
A
B
D
9
D
B
D
D
D
10
C
A
C
C
B
11
A
B
D
C
A
12
B
B
A
B
D
13
D
D
A
A
C
14
A
A
B
D
D
15
B
C
B
A
A
16
D
C
A
B
B
17
C
B
C
B
C
18
D
A
A
C
A
19
A
D
B
A
D
20
B
A
D
A
A
21
A
B
B
D
B
22
A
D
D
B
B
23
B
D
A
B
C
24
D
C
A
C
D
25
C
C
C
C
A
26
B
D
C
B
D
27
D
B
B
B
C
28
A
D
A
D
A
29
C
A
D
D
C
30
C
B
B
A
B
31
B
C
A
B
B
32
D
C
C
C
A
33
B
A
B
A
C
2
34
A
A
C
A
A
35
A
D
B
D
D
36
B
B
D
B
D
37
C
B
D
A
B
38
A
D
C
C
C
39
C
C
B
C
A
40
A
B
D
B
C
41
A
B
B
D
C
42
C
C
C
A
A
43
C
A
A
A
B
44
A
D
A
B
B
45
B
D
C
D
C
46
C
A
D
C
D
47
D
C
D
A
A
48
A
C
B
D
C
49
B
B
A
B
D
50
C
B
B
C
B
006 007 008
1
B
D
A
2
D
A
B
3
B
A
A
4
B
D
C
5
C
C
B
6
A
B
B
7
A
C
D
8
C
B
A
9
C
D
C
10
A
C
A
11
B
C
C
12
A
D
C
13
A
D
B
14
D
A
B
15
D
B
D
16
C
D
C
17
B
D
B
18
D
A
D
19
B
B
A
20
B
A
C
21
A
D
A
22
A
B
B
23
D
C
D
3
24
C
A
B
25
B
C
D
26
D
D
A
27
A
B
A
28
B
A
B
29
C
C
D
30
A
C
A
31
A
D
D
32
C
B
B
33
D
B
C
34
A
A
A
35
C
A
C
36
D
C
A
37
B
C
D
38
A
B
A
39
C
D
C
40
D
C
D
41
D
B
B
42
C
B
A
43
A
A
C
44
C
C
D
45
A
B
A
46
B
A
C
47
D
C
D
48
D
B
C
49
B
B
C
50
C
D
D
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 LẦN 1
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng (P) : x y + 2z +1= 0,(Q) : 2x + y + z −1= 0. Gọi (S ) là
mặt cầu có tâm thuộc trục hoành, đồng thời (S ) cắt mặt phẳng (P) theo giao tuyến là một đường tròn có
bán kính bằng 2 và (S ) cắt mặt phẳng (Q) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng r. Xác định
r sao cho chỉ đúng một mặt cầu (S ) thỏa yêu cầu. A. 6 r = . B. 2 r = . C. 3 2 r = . D. r = 3. 2 2 2 −x
Câu 2. Tập nghiệm S của bất phương trình x+2  1 5  <  là: 25   
A. S = (1;+∞) B. S = ( ;2 −∞ ) C. S = (−∞ ) ;1 D. S = (2;+∞)
Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) :3x z + 2 = 0. Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của (P) ?     A. n = (3; 1; − 2)
B. n = (3;0;− ) 1 C. n = (3; 1; − 0) D. n = ( 1; − 0;− ) 1
Câu 4. Trong khai triển (x y)11 −
, hệ số của số hạng chứa 8 3 x y A. 3 C . B. 8 C . C. 3 −C . D. 5 −C . 11 11 11 11
Câu 5. Cho khối chop có diện tích đáy 2
B = 5a và chiều cao h = a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 5a B. 5 3 a C. 5 3 a . D. 5 3 a 3 2 6
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên [0; ] 1 thỏa mãn ( 1
f ′(x))2 + f (x) 2 4 = 8x + 4, x ∀ ∈[0; ] 1 và f ( ) 1 = 2 . Tính  f
∫ (x)+ xdx  . 0 A. 11. B. 4 . C. 5 . D. 2. 6 3 6
Câu 7. Cho đa giác đều 32 cạnh. Gọi S là tập hợp các tứ giác tạo thành có 4 đỉnh lấy từ các đỉnh của đa
giác đều. Chọn ngẫu nhiên một phần tử của S . Xác suất để chọn được một hình chữ nhật là A. 1 . B. 3 . C. 1 . D. 1 . 341 899 385 261 2 2 2
Câu 8. Cho ∫ f (x)dx = 3 và ∫ g (x)dx = 1
− . Giá trị của ∫[ f (x) − 5g(x) + x]dx bằng 0 0 0 A. 12. B. 8. C. 0. D. 10.
Câu 9. Cho đồ thị hàm số y = f ′(x) có dạng như hình vẽ. 1/6 - Mã đề 001
Khi đó hàm số y = f (x) nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A.  1 ;1          . B. 1  ; −∞ . C. 1 1 7 ; −∞  ,  ; . D. 11 1; . 4        2   2   4 4   5 
Câu 10. Hàm số y = f (x) có đạo hàm trên \{ 2; − }
2 , có bảng biến thiên như sau:
Gọi k , l lần lượt là số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 y = . f (x) − 2018
Tính k + l .
A. k + l = 2 .
B. k + l = 4 .
C. k + l = 5 .
D. k + l = 3 .
Câu 11. Với các số thực x không âm và thỏa mãn x x +x x 1 4 3.2 4 + − −
≤ 0. Gọi S là tập hợp các giá trị
nguyên của tham số m để phương trình 2 x
x + 9x +1 = me có hai nghiệm phân biệt. Số phần tử của tập hợp S là: A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu 12. Đồ thị hàm số 4 2
y = −x + 6x − 5 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 0 . B. 5 − . C. 1 . D. 5 . 3
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) liên tục, luôn dương trên [0; ]
3 và thỏa mãn I = f
∫ (x)dx = 4. Khi đó giá trị 0 3 của tích phân 1+ln( f (x)) K = ∫(e + 4)dx là: 0 A. 14 + 3e . B. 3e +14 . C. 4 +12e . D. 12 + 4e .
Câu 14. Cho hai số phức z = 2 + 3i , z = 4
− − 5i . Số phức z = z + z 1 2 1 2 A. z = 2 − − 2i .
B. z = 2 − 2i .
C. z = 2 + 2i . D. z = 2 − + 2i .
Câu 15. Cho cấp số cộng (u , biết u = 5,
d = 2 . Số 81 là số hạng thứ bao nhiêu? n ) 1 A. 100 B. 44 C. 50 D. 75
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) đi qua điểm M (1;2;3) và cắt các trục Ox , Oy , Oz
lần lượt tại các điểm A , B , C . Viết phương trình mặt phẳng (P) sao cho M là trực tâm của tam giác ABC . A. x y z + + = 3.
B. x + 2y + 3z −11 = 0 .
C. 6x + 3y − 2z − 6 = 0 . D. x + 2y + 3z −14 = 0 . 1 2 3
Câu 17. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 3.2x −1 = 2x +1 bằng 2 ( ) 2/6 - Mã đề 001 A. 3 B. 1 C. 1 − D. 0 2 2 Câu 18. Cho hàm số x −1 y =
.Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [3;4] là 2 − x A. 5 − B. 3 − . C. 4 − . D. 2 − . 2 2
Câu 19. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2 y = 2
x + 4x −1 B. 4 2
y = −x − 2x −1 C. 4 2
y = −x + 2x −1 D. 4 2
y = x − 2x −1
Câu 20. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 , AA′ = 2a . Tính
khoảng cách giữa hai đường thẳng BD CD′ .
A. a 5 .
B. 2a 5 . C. a 2 . D. 2a . 5 5
Câu 21. Cho hàm số f (x) 4 3 2
= x − 4x + 4x + a . Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của
hàm số đã cho trên đoạn [0;2] . Có bao nhiêu số nguyên a thuộc đoạn [ 3 − ; ]
3 sao cho M ≤ 2m ? A. 5. B. 7. C. 3. D. 6.
Câu 22. Trong các số phức z thỏa mãn 2
z +1 = 2 z . Gọi z z lần lượt là các số phức có môđun nhỏ 1 2
nhất và lớn nhất. Khi đó môđun của số phức w = z + z là 1 2
A. w = 2 2 .
B. w = 2 .
C. w =1+ 2 . D. w = 2 . Câu 23. Gọi z iz
0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
2z − 6z + 5 = 0 . Số phức 0 bằng A. 1 3 − − i . B. 1 3 − i . C. 1 3 + i . D. 1 3 − + i . 2 2 2 2 2 2 2 2     
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho a = i
− + 2 j − 3k . Tọa độ của vectơ a là: A. (2; 3 − ;− ) 1 . B. ( 3 − ;2;− ) 1 . C. (2; 1 − ; 3 − ). D. ( 1; − 2; 3 − ).
Câu 25. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có đạo hàm trên  , có đồ thị như hình vẽ.
Với m là tham số bất kì thuộc [0; ]
1 . Phương trình f ( 3 2
x − 3x ) = 3 m + 4 1− m
có bao nhiêu nghiệm thực? A. 9. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 26. Tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau và AB = a, AC = 2a, AD = 3a . Gọi M
là điểm bất kỳ thuộc miền trong tam giác BCD. Qua M, kẻ các đường thẳng d song song với AB cắt mặt 1
phẳng (ACD) tại B , d song song với AC cắt mặt phẳng (ABD) tại C , d song song với AD cắt mặt 1 2 1 3
phẳng (ABC) tại D . Thể tích khối tứ diện MB C D lớn nhất bằng: 1 1 1 1 3/6 - Mã đề 001 3 3 3 3 A. a B. a C. 2a D. a 8 27 9 9
Câu 27. Đường thẳng ∆ là giao của hai mặt phẳng (P) : x + y − z = 0 và (Q) : x − 2y + 3 = 0 thì có phương trình là: A. x + 2 y +1 z + + − − − + − = = B. x 2 y 1 z = = C. x 2 y 1 z 3 = = D. x 1 y 1 z = = 1 3 1 − 1 2 1 − 1 1 1 − 2 1 3 log mx 5 ( )
Câu 28. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc [ 10
− ;10] để phương trình = 2 có log x +1 5 ( ) nghiệm duy nhất? A. 10. B. 9. C. Vô số. D. 15.
Câu 29. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt phẳng (P) : ax + by + cz −9 = 0 chứa hai điểm A(3;2; ) 1 ; B( 3
− ;5;2) và vuông góc với mặt phẳng (Q) :3x + y + z + 4 = 0 . Tính tổng S = a + b + c . A. S = 12 − .
B. S = 2 . C. S = 4 − . D. S = 2 − .
Câu 30. Cho khối hình trụ có bán kính đáy r = 6 và chiều cao h = 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 18π . B. 36π . C. 108π . D. 54π .
Câu 31. Cho hình trụ (T ) có chiều cao bằng đường kính đáy, hai đáy là các hình tròn ( ;
O r) và (O ;′r) . Gọi
A là điểm di động trên đường tròn ( ;
O r) và B là điểm di động trên đường tròn (O ;′r) sao cho AB không
là đường sinh của hình trụ (T ). Khi thể tích khối tứ diện OO A
B đạt giá trị lớn nhất thì đoạn thẳng AB có độ dài bằng
A. (2+ 2)r . B. 6r . C. 3r . D. 5r .
Câu 32. Thể tích của khối lập phương cạnh 3a bằng A. 3 a . B. 3 3a . C. 3 9a . D. 3 27a .
Câu 33. Biết hàm số x + a y =
( a là số thực cho trước, a ≠ 1 có đồ thị như hình bên). Mệnh đề nào dưới x +1 đây đúng?
A. y′ < 0, x ∀ ∈ 
B. y′ > 0, x ∀ ≠ 1 − .
C. y′ < 0, x ∀ ≠ 1
− . D. y′ > 0, x ∀ ∈  .
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng đi qua điểm M (2;0;− )
1 và có một véc tơ chỉ phương a =(4; 6;
− 2). Phương trình tham số của ∆ là x = 2 + 2tx = 4 + 2tx = 2 − + 4tx = 2 − + 2t A.     y = 3 − t B.y = 6 −
C.y = 6t
D.y = 3tz = 1 − +     t z = 2 +  t z =1+  2t z =1+  t 4/6 - Mã đề 001 2 2 2 Câu 35. Cho f ∫ (x)dx = 2 và 2g ∫ (x)dx = 8. Khi đó f ∫ (x)+g(x)dx  bằng: 1 1 1 A. 6. B. 0. C. 18. D. 10.
Câu 36. Trong mặt phẳng tọa độ, điểm M ( 3
− ;4) là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây? A. z =-3-4i B. z =-3+4i
C. z = 3+ 4i . D. z =3-4i 4 3 2 1
Câu 37. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) = (x − )2 ( 2
1 x − 2x) với x
∀ ∈  . Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m để hàm số f ( 2
x −8x + m) có 5 điểm cực trị? A. 16 B. 17 . C. 15. D. 18
Câu 38. Một hình nón có chiều cao bằng a 3 và bán kính đáy bẳng a . Tính diện tích xung quanh S của xq hình nón. A. 2
S = π a . B. 2 S = a . C. 2
S = π a . D. 2 S = π a . xq 3 xq 2 xq 2 xq
Câu 39. Cho x , y là các số thực thỏa mãn 1< x < y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2   = ( y P y − +   . x )2 log 1 8 log yx   x A. 9. B. 30 C. 27 . D. 18.
Câu 40. Với a, b là hai số thực khác 0 tùy ý, ( 2 4 ln a b ) bằng:
A. 2 ln a + 4 ln b
B. 4 ln a + 2 ln b
C. 2 ln a + 4 ln b D. 4 ln a + 2 ln b
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) có tâm I(1; 4
− ;0) và bán kính bằng 4 . Phương trình của (S) là: A. 2 2 2
(x −1) + (y + 4) + z =16 . B. 2 2 2
(x +1) + (y − 4) + z = 4 . C. 2 2 2
(x +1) + (y − 4) + z =16 . D. 2 2 2
(x −1) + (y + 4) + z = 4
Câu 42. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x) = x + cos .x 2 A. ∫ ( ) x f x dx =
− sin x + C B. f
∫ (x)dx = xsin x+cos x+C 2 2 C. ∫ ( ) x f x dx =
+ sin x + C D. f
∫ (x)dx =1−sin x+C 2
Câu 43. Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = 2 + 2x f x xx x A. 2 + 2x x .ln 2 + C .
B. 2 + 2x.ln 2 + C . C. 2 2 x + + C . D. 2 2 + + C . ln 2 ln 2
Câu 44. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau đây.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f (x) đạt cực tiểu tại x =1
B. Hàm số y = f (x) đạt cực tiểu tại x = 2 −
C. Hàm số y = f (x) không có cực trị
D. Hàm số y = f (x) đạt cực tiểu tại x = 7 − 5/6 - Mã đề 001
Câu 45. Cho tứ diện đều ABC .
D Gọi M là trung điểm của CD. Côsin của góc giữa hai đường thẳng AC và BM bằng A. 3. B. 3 . C. 3 . D. 3 . 6 2 3
Câu 46. Tính đạo hàm f ′(x) của hàm số f (x) = log 3x −1 với 1 x > . 2 ( ) 3
A. f ′(x) 3ln 2 = 1 3 3 (
. B. f ′(x) =
. C. f ′(x) =
. D. f ′(x) = . 3x − ) 1 (3x − )1ln 2 (3x − )1ln 2 (3x − )1
Câu 47. Cho z = a + bi ( ,
a b∈ ) thỏa mãn (1+ i) z + (2 −i) z =13+ 2i . Giá trị của a b bằng A. 2 − . B. 1. C. 1 − . D. 5.
Câu 48. Hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên dưới đây. .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 − .
B. Hàm số có ba điểm cực trị.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 .
Câu 49. Trong các số phức z thỏa mãn 2
z +1 = 2 z gọi z z lần lượt là các số phức có môđun nhỏ 1 2
nhất và lớn nhất. Giá trị của biểu thức 2 2 z + z bằng 1 2 A. 4 2 . B. 6. C. 2. D. 2 2 .
Câu 50. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x x A. 2 x y   =  e   B. 1 y   =
C. y = ( 2) D. y = 3         2   π 
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 001 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005 1 C D D C A 2 D C B D C 3 B C D D A 4 C A C C C 5 B D C A B 6 C A B A C 7 B D D B B 8 D D A B D 9 D B D D D 10 C A C C B 11 A B D C A 12 B B A B D 13 D D A A C 14 A A B D D 15 B C B A A 16 D C A B B 17 C B C B C 18 D A A C A 19 A D B A D 20 B A D A A 21 A B B D B 22 A D D B B 23 B D A B C 24 D C A C D 25 C C C C A 26 B D C B D 27 D B B B C 28 A D A D A 29 C A D D C 30 C B B A B 31 B C A B B 32 D C C C A 33 B A B A C 1 34 A A C A A 35 A D B D D 36 B B D B D 37 C B D A B 38 A D C C C 39 C C B C A 40 A B D B C 41 A B B D C 42 C C C A A 43 C A A A B 44 A D A B B 45 B D C D C 46 C A D C D 47 D C D A A 48 A C B D C 49 B B A B D 50 C B B C B 006 007 008 1 B D A 2 D A B 3 B A A 4 B D C 5 C C B 6 A B B 7 A C D 8 C B A 9 C D C 10 A C A 11 B C C 12 A D C 13 A D B 14 D A B 15 D B D 16 C D C 17 B D B 18 D A D 19 B B A 20 B A C 21 A D A 22 A B B 23 D C D 2 24 C A B 25 B C D 26 D D A 27 A B A 28 B A B 29 C C D 30 A C A 31 A D D 32 C B B 33 D B C 34 A A A 35 C A C 36 D C A 37 B C D 38 A B A 39 C D C 40 D C D 41 D B B 42 C B A 43 A A C 44 C C D 45 A B A 46 B A C 47 D C D 48 D B C 49 B B C 50 C D D 3
Document Outline

  • de 001
  • Phieu soi dap an Môn TOÁN