Đề trắc nghiệm Marketing căn bản 1 |Đại học Nội Vụ Hà Nội

1.Nghiên cư뀁u marketing nhằm m甃⌀c tiêu?a. Xcc đ椃⌀nh ro lơꄣi thĀ c愃⌀nh tranh c甃ऀa sản phऀm/d椃⌀ch v甃⌀b. Phct hiện ra nhu cu, ươꄁc muĀn c甃ऀa khcch hcngc. Tất cả đều đúngd. Tkm hiऀu ccc đĀi th甃ऀ c愃⌀nh tranh.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.

Môn:

Marketing(huha) 6 tài liệu

Trường:

Đại Học Nội Vụ Hà Nội 1.2 K tài liệu

Thông tin:
13 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề trắc nghiệm Marketing căn bản 1 |Đại học Nội Vụ Hà Nội

1.Nghiên cư뀁u marketing nhằm m甃⌀c tiêu?a. Xcc đ椃⌀nh ro lơꄣi thĀ c愃⌀nh tranh c甃ऀa sản phऀm/d椃⌀ch v甃⌀b. Phct hiện ra nhu cu, ươꄁc muĀn c甃ऀa khcch hcngc. Tất cả đều đúngd. Tkm hiऀu ccc đĀi th甃ऀ c愃⌀nh tranh.Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem.

68 34 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 45619127
Đề trc nghim Markeng căn bản Đề
1:
1.Nghiên cưu markeng nhm mc êu?
a. Xcc nh ro lơi th Ā cnh tranh c a sn ph m/dch v
b. Phct hin ra nhu c u, ươc mu Ān c a khcch hcng
c. Tt c ều úng
d. Tkm hi u ccc Āi th cnh tranh
2.Đâu lc ặc i m c a quy Āt nh mua ít quan tâm?
a. Mang nh thói quen
b. N Āu chn nh m thì chn li
c. Có th b qua 1 trong 5 bươc
d. Tt c ều úng
3.Chọn câu úng
a. Tr em có rt ít ảnh hưởng Ān quy Āt nh chi tiêu trong gia knh
b. Thu nhp là y Āu t Ā duy nhất xcc nh giai t ng xã hi
c. Giai t ng xã hi th hin rõ trong s la chn các sn ph m như qu n áo và du lch.
d. Người êu dùng có th d dàng lý gii la chn c a mình.
4.Người dẫn u th trường s c Ā gng khuy Ān khích ki u hành vi mua sm
_________. a. Thông thường
b. Phưc tp
c. Tìm ki Ām s a dng
d. Đảm bo hài hòa
5.T Āi a hóa lơi nhun và bo v th ph n là mc êu c a giai on _____ trong
chu k sn ph m
lOMoARcPSD| 45619127
a. Suy thoái
b. Tăng trưởng
c. Giơi thiu
d. Trưởng thành
6.Tuyên b Ā giá tr c a Apple là:
a. Gic tương ương, lơi ích tương ương
b. Gic cao hơn, lơi ích nhiều hơn
c. Giá thấp hơn, lơi ích ít hơn
d. Giá thấp hơn, lơi ích tương ương
7.Môi trường nco sau ây ảnh hưởng Ān chu n mc hành vi c a người êu
dùng? a. Dân s Ā
b. Kinh t Ā
c. Tt c u sai
d. Văn hóa - Xã hi
8.Khi hoàng t bé Geogre vc công chúa bé Charlotte ươc ăng hknh trên truyền thông thì nhng
b cùng mu vơi ồ hai bé này mc s b <chcy hcng=. Đây lc ví d v ______. a. Nhóm
thành viên
b. Nhóm tham kho
c. L Āi s Āng
d. Bi u tương a v
9.Công ty Coca-Cola tung ra th trường sn ph m sữa trci cây Nutriboost hương co.
Công ty Ān hành chi Ān dch cho khách mua sm u Āng th mt s Ā siêu th
vc trung tâm thương mi. Mc ích lc tcc ộng vào ngun thông n _________ c a
người êu dùng. a. Cá nhân
b. Thương mi
c. Thc nghim
d. Công cng
lOMoARcPSD| 45619127
10.Vic phc v h Āt Th trường hin có tu thuc vào
a. Mc êu c a công ty
b. Phm vi hot ộng c a công ty
c. Quy mô và kh năng c a công ty
d. Quy mô Th trường
11.Đâu lc bất lơi c a chi Ān lươc markeng phân bit?
a. Tt c ều úng
b. Chi phí tăng
c. Doanh thu thấp hơn
d. Lòng trung thành c a khách hàng b ảnh hưởng êu cc 12.Các dng tên thương hiệu
có trong thc t Ā
a. Tên người sáng lp
b. T ghép
c. Tt c ều úng
d. T có ý nghĩa
13.Trao ổi xảy ra khi iều kiện nco sau ây ươc tha mãn?
a. Tt c ều úng
b. Mỗi bên ều có quyn t do chp nhn hoặc khươc t bên còn li
c. Mi bên tham gia phi có mt thư gk ó có gic tr vơi bên kia
d. Hai bên tham gia phi có kh năng giao dch và chuy n giao hàng hóa
14.________ là phân chia th trường thành nhiu nhóm nh gm những khcch hcng có ccc
c i m tương ồng v nhu c u, nh cách, hành vi,... và khác các nhóm khác. a. Phân khúc
b. Chn th trường mc êu
c. Đnh v
d. Tt c u sai
lOMoARcPSD| 45619127
15.Ông gicm Āc mua xe hơi Audi th hiện a v c a mknh, ó lc:
a. nhu c u không nói ra
b. nhu c u thc t Ā
c. nhu c u th m kín
d. nhu c u nói ra
16.Y Āu t Ā nào khi Ān vòng ời c a một thương hiệu thay ổi nhanh chóng?
a. Giá nguyên vt liu
b. Đòn tấn công t Āi th
c. Thay ổi dân s Ā
d. Công ty thay ổi chi Ān lươc
17.CP là _____ c a KFC?
a. Trung gian markeng
b. Công chúng
c. Khách hàng
d. Nhà cung cp
18.Chọn câu úng
a. Lơi nhun st giảm trong giai on tăng trưởng do chi phí cao
b. Khách hàng d tính trong giai on trưởng thành c a sn ph m
c. X kho là mt gii pháp hơp lý trong giai on suy thoái
d. Tt c ều úng
19.Bách Hóa Xanh là ______ c a DELL?
a. Trung gian phân ph Āi
b. Tt c u sai
c. Đ Āi th trc  Āp
d. Nhà cung cp
20.Khi mt sn ph m ang ở giai on trưởng thành c a chu k s Āng c a sn
ph m, người  Āp th có th n lực thu hút người s dng mơi và thuy Āt
lOMoARcPSD| 45619127
phc mọi người s dng nhiều hơn. Chi Ān lươc này gi là chi Ān lươc ci  Ān
______ c a công ty a. Chiêu th
b. Sn ph m
c. Giá
d. Th trường
21.Chọn câu úng
a. Doanh nghip có th khác bit hóa sn ph m bng mi cách
b. Giá r và chất lương thp là một nhươc i m
c. Toyota to ra thương hiệu Lexus nhm a dng hóa la chn cho khách hàng d. Tt c u
sai
22.N Āu thơ ct tóc ngh Ām thk hôm ó tiệm tóc phi tm óng cửa. Đây lc tính chất gì
c a dch v?
a. D hng
b. Chất lương hay thay ổi
c. Không th tách ri
d. Vô hình
23.Vic phân loi quy Āt nh quan tâm nhiu hay ít khi mua mt sn ph m
da vào: a. Chất lương sn ph m
b. Ích lơi c a sn ph m
c. Giá n c a sn ph m
d. Hu qu c a vic s dng sn ph m em li
24.Markeng là mt quá trình xã hi và qun tr mc trong ó, ccc cc nhân vc tổ chưc
t ươc iều h c n và mong mu Ān thông qua a. To ra doanh s Ā
b. To ra vc trao ổi giá tr
c. Đổi mơi và sáng to
d. Ngiên cưu và phát tri n
lOMoARcPSD| 45619127
25.______ là quá trình mà một người chn lc, t chưc và din dch thông tin to
ra cái nhìn có ý nghĩa về th Ā giơi xung quanh. a. Khc ha
b. Chỉnh Ān
c. Hc tp
d. Nhn thưc
26.Cơ sở phân khúc ph bi Ān nht trong phân khúc th trường là:
a. Hành vi
b. Đa lý
c. Tâm lý
d. Nhân kh u hc
27.Các sn ph m xe hơi ngcy nay ngoci việc cp ưng nhu c u c a khách hàng còn phi
tuân th nghiêm ngặt quy nh v nh mưc khí thải. Đây lc: a. Đnh hương sn
ph m
b. Đnh hương bán hàng
c. Đnh hương markeng
d. Đnh hương markeng xã hi
28.Chn phát bi u sai
a. Hành vi mua sắm thông thường: ít khi có s tham gia c a người êu dùng và không
nhn thưc ươc s khác bit gia các nhãn hiu, ch th ng  Āp nhận thông tin sau ó
cnh gic vc mua hàng.
b. Hành vi mua sắm hci hòa: người êu dùng ôi khi tham gia nhiều vào vic mua sắm
nhưng không ý thưc s khác bit gia các nhãn hiu.
c. Hành vi mua sm phưc tp: người êu dùng tham gia nhiu vào vic mua sm và ý
thưc rõ nhng khác bit lơn gia các nhãn hiu.
d. Hành vi mua sm m ki Ām a dng: người tiêu dùng ít thay ổi nhãn hiu vì ch hài
lòng vài nhãn hiu.
29.Chọn câu úng
a. Markeng phân bit ít t Ān kém hơn Marketing i trà
lOMoARcPSD| 45619127
b. Markeng phân bit thích hơp vơi sn ph m có nhiu ch ng loi
c. Doanh nghip có th khác bit hóa sn ph m tùy theo ý mu Ān c a mình
30.Sn ph m nào c n ươc phân ph Āi rng rãi khắp nơi?
a. Tt c u sai
b. y chy b
c. Túi xách Gucci
d. Tivi
Đề 2:
1.Chọn câu úng
a. Các báo cáo c a Nielsen thuc h th Āng thông n bên trong doanh nghip.
b. Môi trường dân s Ā ảnh hưởng chu n mực hcnh vi người êu dùng.
c. Môi trường markeng là nhng lực lương "có th kh Āng ch Ā ươc ". d. Tt c u sai.
2.Chọn câu úng
a. Người êu dùng  Āp nhn tt c mi tác nhân kích thích.
b. Tt c ều úng
c. Cùng một thông iệp thì khách hàng s hi u gi Āng nhau.
d. Th giác chi Ām ph n lơn thông n trong nhn thưc c a người êu dùng.
3.Chn câu sai
a. Khách hàng mua hàng bn c n chính sách hu mãi c a doanh nghip.
b. Nươc u Āng óng chai nên ươc bán khắp nơi.
c. Vơi sn ph m chuyên dng, doanh nghip phi n lc quảng cco vc eo bcm khcch
hcng.
d. Quy trình dch v nhm hn ch Ā nh chất lương hay thay ổi c a dch v.
lOMoARcPSD| 45619127
4.Khúc th trường nào phù hơp vơi sn ph m căn hộ chung cư lc:
a. Sinh viên va mơi t Āt nghip
b. Tt c ều úng
c. Công nhân viên chưc có thu nhp ổn nh
d. Sinh viên Đi hc
5.Th trường hin có là tp hơp nhng y Āu t Ā nào?
a. Tp hơp những người êu dùng có quan tâm, thu nhp và kh năng ti Āp cn mt sn
ph m c th c a Th trường
b. Tp hơp nhng ngừơi tiêu dùng quan tâm Ān mt sn ph m
c. Tp hơp những người êu dùng có thu nhp và mu Ān mua mt sn ph m c th
d. Tp hơp những người ềm năng mua một sn ph m
6.Môi trường nhân kh u (dân s Ā) gm ccc khía cnh nco?
a. Thay ổi trong gia knh vc nơi cư trú
b. Quy mô vc t Āc ộ tăng dân s Ā t nhiên
c. Tt c ều úng
d. Trknh ộ hc vn vc s thay ổi trong phân ph Āi thu nhp 7.Mt phân khúc s kém hp dn
khi
a. Nhà cung cp y Āu th Ā
b. Đ Āi th mơi khó thâm nhp
c. Đã có nhiều Āi th mnh và cnh tranh quy Āt lit
d. Tăng trưởng lâu dài
8.______ ươc nh hình bởi văn hóa vc tính ccch cc nhân
a. Giá tr
b. Trao ổi
c. C u
d. Mong mu Ān
lOMoARcPSD| 45619127
9.Sn ph m mua ít cân nhc:
a. Nên qung cáo bng mưc chất lương c a sn ph m
b. Trải qua 5 bươc
c. Tt c u sai
d. Nhn thưc mãnh lit
10.Tình trng kinh t Ā c a một người s ảnh hưởng mnh Ān la chn mua sm
c a người ó. Người làm markeng phải theo doi xu hương trong chi êu, thu nhp, lãi
sut và _____. a. Ti Āt kim
b. Giá nhà
c. Gic xăng
d. Tin thuê nhà
11.Xe mcy lc phương tiện lcm ăn c a shipper. Đây lc cấp ộ sn ph m nào?
a. Sn ph m cng thêm
b. Tt c ều úng
c. Sn ph m hu hình
d. Sn ph m c Āt lõi
12.Câu nco trong s Ā ccc câu sau lc úng nht khi nói v nghiên cưu markeng?
a. Nghiên cưu markeng có phm vi rng lơn hơn nghiên cưu khcch hcng.
b. Ccc doanh nghip c n có mt b phn nghiên cưu markeng cho riêng mknh.
c. Nhà qun tr Markeng coi nghiên cưu Marketing lc nh hương cho mi quy Āt
nh.
d. Nghiên cưu markeng rt t Ān kém vk chi phí phng vn t Ān nhiu n bc, thi
gian vc công sưc.
13.Qu n áo thuc loi sn ph m nào?
a. Ngm/nm
b. Tiêu dùng
c. Mua sm
d. Đặc bit
lOMoARcPSD| 45619127
14.Trong ccc Āi tương sau ây, Āi tương nào là ví d v trung gian Markeng?
a. Công ty vn ti hàng hóa
b. Công chúng
c. Đ Āi th cnh tranh
d. Nhng nhà cung ưng
15.Nhu c u thích thú c a người êu dùng khi mua thc ph m hữu cơ lc:
a. Đươc công nhận lc người êu dùng thông thái
b. S dng sn ph m c a Đc Lt GAP
c. Đươc tng kèm cái bát
d. Cung cấp dinh dưỡng cho cơ th
16.Tên nhãn hiu "Duracell" là ví d v yêu c u nào c a mt tên nhãn hiu qu?
a. Kh năng liên tưởng Ān sn ph m
b. Tên gi khác bit, ni trội, ộc co
c. Tên gọi ơn giản
d. Tên gi thân thiện vc có ý nghĩa
17.4P trong markeng mix là:
a. Product, Price, Place, People
b. Product, Process, Price, Promoon
c. Product, Purchase, Price, Place
d. Product, Price, Place, Promoon
18.Sn ph m nco sau ây nên ươc phân khúc theo cá nh và l Āi
s Āng? a. Du lch
b. Điện thoi di ộng
c. Thc ph m
d. Nhà ca
19.Đâu lc ặc i m c a giai on giơi thiu?
lOMoARcPSD| 45619127
a. Lơi nhun g n như không có
b. Nhiều Āi th cnh tranh
c. Công ty gim thi u chi phí
d. Chi phí Markeng rt thp
20.Sp x Āp thư t năm vai trò c a tp th trong mt quy Āt nh mua hàng:
a. Người ch xương, người có ảnh hưởng, người s dng, người mua, người quy Āt
nh
b. Người ch xương, người có ảnh hưởng, người mua, người quy Āt nh, người s
dng
c. Người ch xương, người có ảnh hưởng, người quy Āt nh, người s dng, người
mua
d. Người ch xương, người có ảnh hưởng, người quy Āt nh, người mua, người s
dng
21.Cái nào không phi là ví d v sn ph m hay dch v?
a. Qu n áo gim giá
b. Phòng cho thuê
c. Xe ôm
d. Show ca nhc vào t do
22.Mt phân khúc th trường bao gm
a. Nhng khách hàng có cách ưng x gi Āng nhau
b. Nhng khách hàng có cùng s thích gi Āng nhau
c. Nhng khách hàng có chung một quan i m v la chn sn ph m
d. Nhng khách hàng có cùng mt cách ưng x gi Āng nhau khi ưng trươc mt lot
tác nhân kích thích
23.Sn ph m nco sau ây có th ươc phân khúc theo chu k s Āng c a
gia knh? a. Máy git
b. Tivi
lOMoARcPSD| 45619127
c. Đồ dùng nhà b Āp
d. T lnh
24.Chọn câu úng
a. Tt c ều úng.
b. Buzz marketing ươc s dng tcc ộng ngun thông n cá nhân.
c. Ngun thông n hiu qu nht vơi người êu dùng là nguồn thông tin thương mi.
d. Người tiêu dùng luôn cnh gic ccc lựa chn da trên giá c.
25.Thuộc tính nco sau ây thuộc v ph n lõi c a dch v cung cp bi các h bơi
a. Thời lương mt xuất bơi vc gic vé
b. Chất lương nươc trong h
c. Nhu c u th thao, gii trí
d. Các dch v gửi ồ và gi xe
26.Hiện nay, người êu dùng bắt u theo xu hương chn thc ph m sch vc ưu tiên nấu
ăn ti nhc m bo sưc khe. S thay ổi trong _____ ncy ã lcm tăng c u v thc
ph m hữu cơ. a. nh cách
b. chu k gia knh
c. nhcnh văn hóa
d. l Āi s Āng
27.Chi Ān lươc hơt váng t t thích hơp vơi sn ph m nco sau ây?
a. Nươc gii khát
b. Thưc ăn nấu sn
c. Điện thoi thông minh
d. Tt c u sai
28.Minh c n smartphone mơi. Minh xem ccc review trươc khi quy Āt nh mua. Minh
ang tham kho ngun thông n nào? a. Thương mi
b. Kinh nghim
c. Cá nhân
lOMoARcPSD| 45619127
d. Truyn thông
29.Một cô gci i mua qu n áo cùng vơi bn bè. Cô y th và hi bn mình rng: <Trông
ẹp không?=. Đây lc tcc ộng c a y Āu t Ā nào? a. Xã hi
b. Động cơ
c. Cá nhân
d. Môi trường vt lý
30.Nhu c u nói ra c a người êu dùng khi mua thc ph m hữu cơ lc:
a. Cung cấp dinh dưỡng cho cơ th
b. S dng sn ph m c a Đc Lt GAP
c. Đươc công nhận lc người êu dùng thông thái
d. Đươc tng kèm cái bát
| 1/13

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45619127
Đề trắc nghiệm Marketing căn bản Đề 1:
1.Nghiên cư뀁u marketing nhằm m甃⌀c tiêu?
a. Xcc 椃⌀nh ro lơꄣi th Ā c愃⌀nh tranh c甃ऀ a sản ph ऀ m/d椃⌀ch v甃⌀
b. Phct hiện ra nhu c u, ươꄁc mu Ān c甃ऀ a khcch hcng c. Tất cả ều úng
d. Tkm hi ऀ u ccc Āi th甃ऀ c愃⌀nh tranh
2.Đâu lc ặc i ऀ m c甃ऀ a quy Āt 椃⌀nh mua ít quan tâm? a. Mang tính thói quen
b. N Āu chọn nh m thì chọn l愃⌀i
c. Có th ऀ bỏ qua 1 trong 5 bươꄁc d. Tất cả ều úng 3.Chọn câu úng
a. Trẻ em có rất ít ảnh hưởng Ān quy Āt 椃⌀nh chi tiêu trong gia knh
b. Thu nhập là y Āu t Ā duy nhất xcc 椃⌀nh giai t ng xã hội
c. Giai t ng xã hội th ऀ hiện rõ trong sự lựa chọn các sản ph ऀ m như qu n áo và du l椃⌀ch.
d. Người tiêu dùng có th ऀ dễ dàng lý giải lựa chọn c甃ऀ a mình.
4.Người dẫn u th椃⌀ trường sẽ c Ā gắng khuy Ān khích ki ऀ u hành vi mua sắm
_________. a. Thông thường b. Phư뀁c t愃⌀p
c. Tìm ki Ām sự a d愃⌀ng d. Đảm bảo hài hòa
5.T Āi a hóa lơꄣi nhuận và bảo vệ th椃⌀ ph n là m甃⌀c tiêu c甃ऀ a giai o愃⌀n _____ trong chu kỳ sản ph ऀ m lOMoAR cPSD| 45619127 a. Suy thoái b. Tăng trưởng c. Giơꄁi thiệu d. Trưởng thành
6.Tuyên b Ā giá tr椃⌀ c甃ऀ a Apple là:
a. Gic tương ương, lơꄣi ích tương ương
b. Gic cao hơn, lơꄣi ích nhiều hơn
c. Giá thấp hơn, lơꄣi ích ít hơn
d. Giá thấp hơn, lơꄣi ích tương ương
7.Môi trường nco sau ây ảnh hưởng Ān chu ऀ n mực hành vi c甃ऀ a người tiêu dùng? a. Dân s Ā b. Kinh t Ā c. Tất cả ều sai d. Văn hóa - Xã hội
8.Khi hoàng tử bé Geogre vc công chúa bé Charlotte ươꄣc ăng hknh trên truyền thông thì những
bộ ồ cùng mẫu vơꄁi ồ hai bé này mặc sẽ b椃⌀ thành viên b. Nhóm tham khảo c. L Āi s Āng
d. Bi ऀ u tươꄣng 椃⌀a v椃⌀
9.Công ty Coca-Cola tung ra th椃⌀ trường sản ph ऀ m sữa trci cây Nutriboost hương co.
Công ty ti Ān hành chi Ān d椃⌀ch cho khách mua sắm u Āng thử ở một s Ā siêu th椃⌀
vc trung tâm thương m愃⌀i. M甃⌀c ích lc ऀ tcc ộng vào nguồn thông tin _________ c甃ऀ a
người tiêu dùng. a. Cá nhân b. Thương m愃⌀i c. Thực nghiệm d. Công cộng lOMoAR cPSD| 45619127
10.Việc ph甃⌀c v甃⌀ h Āt Th椃⌀ trường hiện có tuỳ thuộc vào
a. M甃⌀c tiêu c甃ऀ a công ty
b. Ph愃⌀m vi ho愃⌀t ộng c甃ऀ a công ty
c. Quy mô và khả năng c甃ऀ a công ty d. Quy mô Th椃⌀ trường
11.Đâu lc bất lơꄣi c甃ऀ a chi Ān lươꄣc marketing phân biệt? a. Tất cả ều úng b. Chi phí tăng c. Doanh thu thấp hơn
d. Lòng trung thành c甃ऀ a khách hàng b椃⌀ ảnh hưởng tiêu cực 12.Các d愃⌀ng tên thương hiệu có trong thực t Ā là a. Tên người sáng lập b. Từ ghép c. Tất cả ều úng d. Từ có ý nghĩa
13.Trao ổi xảy ra khi iều kiện nco sau ây ươꄣc thỏa mãn? a. Tất cả ều úng
b. Mỗi bên ều có quyền tự do chấp nhận hoặc khươꄁc từ bên còn l愃⌀i
c. Mỗi bên tham gia phải có một thư뀁 gk ó có gic tr椃⌀ vơꄁi bên kia
d. Hai bên tham gia phải có khả năng giao d椃⌀ch và chuy ऀ n giao hàng hóa
14.________ là phân chia th椃⌀ trường thành nhiều nhóm nhỏ gồm những khcch hcng có ccc
ặc i ऀ m tương ồng về nhu c u, tính cách, hành vi,... và khác các nhóm khác. a. Phân khúc
b. Chọn th椃⌀ trường m甃⌀c tiêu c. Đ椃⌀nh v椃⌀ d. Tất cả ều sai lOMoAR cPSD| 45619127
15.Ông gicm Āc mua xe hơi Audi ऀ th ऀ hiện 椃⌀a v椃⌀ c甃ऀ a mknh, ó lc: a. nhu c u không nói ra b. nhu c u thực t Ā c. nhu c u th m kín d. nhu c u nói ra
16.Y Āu t Ā nào khi Ān vòng ời c甃ऀ a một thương hiệu thay ổi nhanh chóng? a. Giá nguyên vật liệu
b. Đòn tấn công từ Āi th甃ऀ c. Thay ổi dân s Ā
d. Công ty thay ổi chi Ān lươꄣc
17.CP là _____ c甃ऀ a KFC? a. Trung gian marketing b. Công chúng c. Khách hàng d. Nhà cung cấp 18.Chọn câu úng
a. Lơꄣi nhuận s甃⌀t giảm trong giai o愃⌀n tăng trưởng do chi phí cao
b. Khách hàng dễ tính trong giai o愃⌀n trưởng thành c甃ऀ a sản ph ऀ m
c. Xả kho là một giải pháp hơꄣp lý trong giai o愃⌀n suy thoái d. Tất cả ều úng
19.Bách Hóa Xanh là ______ c甃ऀ a DELL? a. Trung gian phân ph Āi b. Tất cả ều sai
c. Đ Āi th甃ऀ trực ti Āp d. Nhà cung cấp
20.Khi một sản ph ऀ m ang ở giai o愃⌀n trưởng thành c甃ऀ a chu kỳ s Āng c甃ऀ a sản
ph ऀ m, người ti Āp th椃⌀ có th ऀ nổ lực ऀ thu hút người sử d甃⌀ng mơꄁi và thuy Āt lOMoAR cPSD| 45619127
ph甃⌀c mọi người sử d甃⌀ng nhiều hơn. Chi Ān lươꄣc này gọi là chi Ān lươꄣc cải ti Ān
______ c甃ऀ a công ty a. Chiêu th椃⌀ b. Sản ph ऀ m c. Giá d. Th椃⌀ trường 21.Chọn câu úng
a. Doanh nghiệp có th ऀ khác biệt hóa sản ph ऀ m bằng mọi cách
b. Giá rẻ và chất lươꄣng thấp là một nhươꄣc i ऀ m
c. Toyota t愃⌀o ra thương hiệu Lexus nhằm a d愃⌀ng hóa lựa chọn cho khách hàng d. Tất cả ều sai
22.N Āu thơꄣ cắt tóc nghỉ Ām thk hôm ó tiệm tóc phải t愃⌀m óng cửa. Đây lc tính chất gì c甃ऀ a d椃⌀ch v甃⌀? a. Dễ hỏng
b. Chất lươꄣng hay thay ổi c. Không th ऀ tách rời d. Vô hình
23.Việc phân lo愃⌀i quy Āt 椃⌀nh quan tâm nhiều hay ít khi mua một sản ph ऀ m
dựa vào: a. Chất lươꄣng sản ph ऀ m
b. Ích lơꄣi c甃ऀ a sản ph ऀ m
c. Giá tiền c甃ऀ a sản ph ऀ m
d. Hậu quả c甃ऀ a việc sử d甃⌀ng sản ph ऀ m em l愃⌀i
24.Marketing là một quá trình xã hội và quản tr椃⌀ mc trong ó, ccc cc nhân vc tổ chư뀁c
愃⌀t ươꄣc iều họ c n và mong mu Ān thông qua a. T愃⌀o ra doanh s Ā
b. T愃⌀o ra vc trao ổi giá tr椃⌀
c. Đổi mơꄁi và sáng t愃⌀o
d. Ngiên cư뀁u và phát tri ऀ n lOMoAR cPSD| 45619127
25.______ là quá trình mà một người chọn lọc, tổ chư뀁c và diễn d椃⌀ch thông tin ऀ t愃⌀o
ra cái nhìn có ý nghĩa về th Ā giơꄁi xung quanh. a. Khắc họa b. Chỉnh Ān c. Học tập d. Nhận thư뀁c
26.Cơ sở phân khúc phổ bi Ān nhất trong phân khúc th椃⌀ trường là: a. Hành vi b. Đ椃⌀a lý c. Tâm lý d. Nhân kh ऀ u học
27.Các sản ph ऀ m xe hơi ngcy nay ngoci việc cp ư뀁ng nhu c u c甃ऀ a khách hàng còn phải
tuân th甃ऀ nghiêm ngặt quy 椃⌀nh về 椃⌀nh mư뀁c khí thải. Đây lc: a. Đ椃⌀nh hươꄁng sản ph ऀ m
b. Đ椃⌀nh hươꄁng bán hàng
c. Đ椃⌀nh hươꄁng marketing
d. Đ椃⌀nh hươꄁng marketing xã hội 28.Chọn phát bi ऀ u sai a.
Hành vi mua sắm thông thường: ít khi có sự tham gia c甃ऀ a người tiêu dùng và không
nhận thư뀁c ươꄣc sự khác biệt giữa các nhãn hiệu, chỉ th甃⌀ ộng ti Āp nhận thông tin sau ó cnh gic vc mua hàng. b.
Hành vi mua sắm hci hòa: người tiêu dùng ôi khi tham gia nhiều vào việc mua sắm
nhưng không ý thư뀁c sự khác biệt giữa các nhãn hiệu. c.
Hành vi mua sắm phư뀁c t愃⌀p: người tiêu dùng tham gia nhiều vào việc mua sắm và ý
thư뀁c rõ những khác biệt lơꄁn giữa các nhãn hiệu. d.
Hành vi mua sắm tìm ki Ām a d愃⌀ng: người tiêu dùng ít thay ổi nhãn hiệu vì chỉ hài lòng ở vài nhãn hiệu. 29.Chọn câu úng
a. Marketing phân biệt ít t Ān kém hơn Marketing 愃⌀i trà lOMoAR cPSD| 45619127
b. Marketing phân biệt thích hơꄣp vơꄁi sản ph ऀ m có nhiều ch甃ऀ ng lo愃⌀i
c. Doanh nghiệp có th ऀ khác biệt hóa sản ph ऀ m tùy theo ý mu Ān c甃ऀ a mình
30.Sản ph ऀ m nào c n ươꄣc phân ph Āi rộng rãi khắp nơi? a. Tất cả ều sai b. Máy ch愃⌀y bộ c. Túi xách Gucci d. Tivi Đề 2: 1.Chọn câu úng
a. Các báo cáo c甃ऀ a Nielsen thuộc hệ th Āng thông tin bên trong doanh nghiệp.
b. Môi trường dân s Ā ảnh hưởng chu ऀ n mực hcnh vi người tiêu dùng.
c. Môi trường marketing là những lực lươꄣng "có th ऀ kh Āng ch Ā ươꄣc ". d. Tất cả ều sai. 2.Chọn câu úng
a. Người tiêu dùng ti Āp nhận tất cả mọi tác nhân kích thích. b. Tất cả ều úng
c. Cùng một thông iệp thì khách hàng sẽ hi ऀ u gi Āng nhau.
d. Th椃⌀ giác chi Ām ph n lơꄁn thông tin trong nhận thư뀁c c甃ऀ a người tiêu dùng. 3.Chọn câu sai
a. Khách hàng mua hàng bền c n chính sách hậu mãi c甃ऀ a doanh nghiệp.
b. Nươꄁc u Āng óng chai nên ươꄣc bán khắp nơi.
c. Vơꄁi sản ph ऀ m chuyên d甃⌀ng, doanh nghiệp phải nỗ lực quảng cco vc eo bcm khcch hcng.
d. Quy trình d椃⌀ch v甃⌀ nhằm h愃⌀n ch Ā tính chất lươꄣng hay thay ổi c甃ऀ a d椃⌀ch v甃⌀. lOMoAR cPSD| 45619127
4.Khúc th椃⌀ trường nào phù hơꄣp vơꄁi sản ph ऀ m căn hộ chung cư lc:
a. Sinh viên vừa mơꄁi t Āt nghiệp b. Tất cả ều úng
c. Công nhân viên chư뀁c có thu nhập ổn 椃⌀nh d. Sinh viên Đ愃⌀i học
5.Th椃⌀ trường hiện có là tập hơꄣp những y Āu t Ā nào?
a. Tập hơꄣp những người tiêu dùng có quan tâm, thu nhập và khả năng ti Āp cận một sản
ph ऀ m c甃⌀ th ऀ c甃ऀ a Th椃⌀ trường
b. Tập hơꄣp những ngừơi tiêu dùng quan tâm Ān một sản ph ऀ m
c. Tập hơꄣp những người tiêu dùng có thu nhập và mu Ān mua một sản ph ऀ m c甃⌀ th ऀ
d. Tập hơꄣp những người tiềm năng mua một sản ph ऀ m
6.Môi trường nhân kh ऀ u (dân s Ā) gồm ccc khía c愃⌀nh nco?
a. Thay ổi trong gia knh vc nơi cư trú
b. Quy mô vc t Āc ộ tăng dân s Ā tự nhiên c. Tất cả ều úng
d. Trknh ộ học vấn vc sự thay ổi trong phân ph Āi thu nhập 7.Một phân khúc sẽ kém hấp dẫn khi
a. Nhà cung cấp y Āu th Ā
b. Đ Āi th甃ऀ mơꄁi khó thâm nhập
c. Đã có nhiều Āi th甃ऀ m愃⌀nh và c愃⌀nh tranh quy Āt liệt d. Tăng trưởng lâu dài
8.______ ươꄣc 椃⌀nh hình bởi văn hóa vc tính ccch cc nhân a. Giá tr椃⌀ b. Trao ổi c. C u d. Mong mu Ān lOMoAR cPSD| 45619127
9.Sản ph ऀ m mua ít cân nhắc:
a. Nên quảng cáo bằng mư뀁c chất lươꄣng c甃ऀ a sản ph ऀ m
b. Trải qua 甃ऀ 5 bươꄁc c. Tất cả ều sai
d. Nhận thư뀁c mãnh liệt
10.Tình tr愃⌀ng kinh t Ā c甃ऀ a một người sẽ ảnh hưởng m愃⌀nh Ān lựa chọn mua sắm
c甃ऀ a người ó. Người làm marketing phải theo doi xu hươꄁng trong chi tiêu, thu nhập, lãi
suất và _____. a. Ti Āt kiệm b. Giá nhà c. Gic xăng d. Tiền thuê nhà
11.Xe mcy lc phương tiện lcm ăn c甃ऀ a shipper. Đây lc cấp ộ sản ph ऀ m nào?
a. Sản ph ऀ m cộng thêm b. Tất cả ều úng c. Sản ph ऀ m hữu hình d. Sản ph ऀ m c Āt lõi
12.Câu nco trong s Ā ccc câu sau lc úng nhất khi nói về nghiên cư뀁u marketing?
a. Nghiên cư뀁u marketing có ph愃⌀m vi rộng lơꄁn hơn nghiên cư뀁u khcch hcng.
b. Ccc doanh nghiệp c n có một bộ phận nghiên cư뀁u marketing cho riêng mknh.
c. Nhà quản tr椃⌀ Marketing coi nghiên cư뀁u Marketing lc 椃⌀nh hươꄁng cho mọi quy Āt 椃⌀nh.
d. Nghiên cư뀁u marketing rất t Ān kém vk chi phí phỏng vấn t Ān nhiều tiền b愃⌀c, thời gian vc công sư뀁c.
13.Qu n áo thuộc lo愃⌀i sản ph ऀ m nào? a. Ngậm/nằm b. Tiêu dùng c. Mua sắm d. Đặc biệt lOMoAR cPSD| 45619127
14.Trong ccc Āi tươꄣng sau ây, Āi tươꄣng nào là ví d甃⌀ về trung gian Marketing?
a. Công ty vận tải hàng hóa b. Công chúng
c. Đ Āi th甃ऀ c愃⌀nh tranh d. Những nhà cung ư뀁ng
15.Nhu c u thích thú c甃ऀ a người tiêu dùng khi mua thực ph ऀ m hữu cơ lc:
a. Đươꄣc công nhận lc người tiêu dùng thông thái
b. Sử d甃⌀ng sản ph ऀ m c甃ऀ a Đc L愃⌀t GAP
c. Đươꄣc tặng kèm cái bát
d. Cung cấp dinh dưỡng cho cơ th ऀ
16.Tên nhãn hiệu "Duracell" là ví d甃⌀ về yêu c u nào c甃ऀ a một tên nhãn hiệu quả?
a. Khả năng liên tưởng Ān sản ph ऀ m
b. Tên gọi khác biệt, nổi trội, ộc co c. Tên gọi ơn giản
d. Tên gọi thân thiện vc có ý nghĩa
17.4P trong marketing mix là:
a. Product, Price, Place, People
b. Product, Process, Price, Promotion
c. Product, Purchase, Price, Place
d. Product, Price, Place, Promotion
18.Sản ph ऀ m nco sau ây nên ươꄣc phân khúc theo cá tính và l Āi s Āng? a. Du l椃⌀ch
b. Điện tho愃⌀i di ộng c. Thực ph ऀ m d. Nhà cửa
19.Đâu lc ặc i ऀ m c甃ऀ a giai o愃⌀n giơꄁi thiệu? lOMoAR cPSD| 45619127
a. Lơꄣi nhuận g n như không có
b. Nhiều Āi th甃ऀ c愃⌀nh tranh
c. Công ty giảm thi ऀ u chi phí
d. Chi phí Marketing rất thấp
20.Sắp x Āp thư뀁 tự năm vai trò c甃ऀ a tập th ऀ trong một quy Āt 椃⌀nh mua hàng:
a. Người ch甃ऀ xươꄁng, người có ảnh hưởng, người sử d甃⌀ng, người mua, người quy Āt 椃⌀nh
b. Người ch甃ऀ xươꄁng, người có ảnh hưởng, người mua, người quy Āt 椃⌀nh, người sử d甃⌀ng
c. Người ch甃ऀ xươꄁng, người có ảnh hưởng, người quy Āt 椃⌀nh, người sử d甃⌀ng, người mua
d. Người ch甃ऀ xươꄁng, người có ảnh hưởng, người quy Āt 椃⌀nh, người mua, người sử d甃⌀ng
21.Cái nào không phải là ví d甃⌀ về sản ph ऀ m hay d椃⌀ch v甃⌀? a. Qu n áo giảm giá b. Phòng cho thuê c. Xe ôm
d. Show ca nh愃⌀c vào tự do
22.Một phân khúc th椃⌀ trường bao gồm
a. Những khách hàng có cách ư뀁ng xử gi Āng nhau
b. Những khách hàng có cùng sở thích gi Āng nhau
c. Những khách hàng có chung một quan i ऀ m về lựa chọn sản ph ऀ m
d. Những khách hàng có cùng một cách ư뀁ng xử gi Āng nhau khi ư뀁ng trươꄁc một lo愃⌀t tác nhân kích thích
23.Sản ph ऀ m nco sau ây có th ऀ ươꄣc phân khúc theo chu kỳ s Āng c甃ऀ a gia knh? a. Máy giặt b. Tivi lOMoAR cPSD| 45619127 c. Đồ dùng nhà b Āp d. T甃ऀ l愃⌀nh 24.Chọn câu úng a. Tất cả ều úng.
b. Buzz marketing ươꄣc sử d甃⌀ng ऀ tcc ộng nguồn thông tin cá nhân.
c. Nguồn thông tin hiệu quả nhất vơꄁi người tiêu dùng là nguồn thông tin thương m愃⌀i.
d. Người tiêu dùng luôn cnh gic ccc lựa chọn dựa trên giá cả.
25.Thuộc tính nco sau ây thuộc về ph n lõi c甃ऀ a d椃⌀ch v甃⌀ cung cấp bởi các hồ bơi
a. Thời lươꄣng một xuất bơi vc gic vé
b. Chất lươꄣng nươꄁc trong hồ
c. Nhu c u th ऀ thao, giải trí
d. Các d椃⌀ch v甃⌀ gửi ồ và giữ xe
26.Hiện nay, người tiêu dùng bắt u theo xu hươꄁng chọn thực ph ऀ m s愃⌀ch vc ưu tiên nấu
ăn t愃⌀i nhc ऀ ảm bảo sư뀁c khỏe. Sự thay ổi trong _____ ncy ã lcm tăng c u về thực
ph ऀ m hữu cơ. a. tính cách b. chu kỳ gia knh c. nhcnh văn hóa d. l Āi s Āng
27.Chi Ān lươꄣc hơꄁt váng từ từ thích hơꄣp vơꄁi sản ph ऀ m nco sau ây? a. Nươꄁc giải khát b. Thư뀁c ăn nấu sẵn
c. Điện tho愃⌀i thông minh d. Tất cả ều sai
28.Minh c n smartphone mơꄁi. Minh xem ccc review trươꄁc khi quy Āt 椃⌀nh mua. Minh
ang tham khảo nguồn thông tin nào? a. Thương m愃⌀i b. Kinh nghiệm c. Cá nhân lOMoAR cPSD| 45619127 d. Truyền thông
29.Một cô gci i mua qu n áo cùng vơꄁi b愃⌀n bè. Cô ấy thử ồ và hỏi b愃⌀n mình rằng: tơꄁ có ẹp không?=. Đây lc tcc ộng c甃ऀ a y Āu t Ā nào? a. Xã hội b. Động cơ c. Cá nhân d. Môi trường vật lý
30.Nhu c u nói ra c甃ऀ a người tiêu dùng khi mua thực ph ऀ m hữu cơ lc:
a. Cung cấp dinh dưỡng cho cơ th ऀ
b. Sử d甃⌀ng sản ph ऀ m c甃ऀ a Đc L愃⌀t GAP
c. Đươꄣc công nhận lc người tiêu dùng thông thái
d. Đươꄣc tặng kèm cái bát