OMRON
Bộ điều khiển nhiệt độ hiện số (loại đơn giản)
E5CC-800
Bộ điều khiển nhiệt độ hiện số mới nhất của Omron
Màn hình LED 11 thanh màu trắng, chiều cao
15.2mm giúp nhìn rõ từ xa cho mọi góc nghiêng.
Kích thước 48 x 48 mm (cỡ C) với 5 phím cài đặt.
model cùng loi với kích thước lớn hơn, dễ thao tác
hơn 48 x 96 mm (cỡ E).
Tốc độ lấy mẫu cao 50 ms.
Nhỏ gọn với chiều dài chỉ 60 mm.
Các chức năng vào/ra chính
Đầu vào
Cặp nhiệt
Pt
Đầ vào tín hiệu tuyến tính dòng áp
Độ chính xác hiện thì:
Đầu vào cặp nhiệt: 0.5% PV
Đầu vào Pt: 0.2% PV
Đầu vào analog: 0.5% FS
Tốc đô lấy mẫu
50 ms
Hiển thị 2 mức: PV &
SV
Hiển thị 4 chữ số
Đầu ra điều khiển 1:
Đầu ra relay
Đầu ra điện áp
Đầu ra dòng
Đầu ra ph
Hai
Phím PF (shift)
Hiển thị tráng thái nhiệt độ
Chính xác hơn với 2 b
thông số PID riêng cho
heating và cooling.
Thay đổi thông số hiển thị
Thi
ết lập độ sáng m
ànnh
E5CC E5CC
Giải thích số model
Bộ điều khin nhit
E5CC- □□ □□□□ - 800 (Ví d: E5CC-RX2ASM-800)
1 2 3 4 5
Điều khin nóng/lnh
Khi s dng điều khin nóng lnh
Qui định ngõ ra điều khin: ngõ ra phụ đưc s dụng điều khin lnh.
Điều khin:
Khi s dụng điu khin PID, có th cài đặt thông s PID nóng và lạnh độc lp nhau dung trong các
ng dụng mà đặc tính đáp ứng nóng và lnh khác nhau.
Các ph kiện (Đặt hàng riêng)
Np che đầu ni
Lưu ý: Không dùng được E53-COV10
Chống nước
Lưu ý: Được khuyên dùng cho b điều khin nhit
hin th s
Kết ni Adapter
Adapter
Lưu ý:
Np che chng nước
Nắp che phía trưc
Lưu ý:
Model
E5CC
Đầu ra điều khiển 1
S cảnh báo Điện áp nguồn
Đầu nối
Đầu vào
RX
QX
CX
2
A
D
S
M
Chi tiết
48 x 48 mm
Ngõ ra relay
Ngõ ra điện áp
(điều khiển SSR)
Ngõ ra dòng tuyến tính
2 ngõ ra phụ độc lập
100
240 VAC
24 VAC/DC
Lo
ại đấu dây
Đ
ầu v
ào đa d
ạng
Model
E53-COV17
E53-COV23
Model
Y92S-P8
Model
Y92F-45
Model
Y92A-48N
Model
Y92F-49
Type Model
Loại cứng
Loại mềm
Y92A-48H
Y92A-48D
E5CC E5CC
Đặc tính k thut
Các thông s
Điện áp cấp
Dải điện áp hoạt động
Công sut tiêu th
Đầu vào cảm biến
Trở kháng đầu vào
Phương thức điều khiển
Phương pháp đặt
Phương pháp hiển th
Các chc năng khác
Nhiệt độ môi trường
Độ ẩm môi trường
Nhiệt độ bảo quản
Đầu ra relay
Đầu ra điện áp
(điều khiển SSR)
Đầu ra dòng
Đầu ra
điều
khiển
Đầu ra
cảnh
báo
S
ố đầu
Đ
ặc tính của
đ
ầu
ra
Multi SP
100 – 240 VAC, 50/60 Hz (E5CC-
□□ □
A
□□
)
24 VAC, 50/60 Hz; 24 VDC
(
E5CC
-
□□ □
D
□□
)
85% tới 110% điện áp cấp định mức.
100 đến 240 VAC: 5.2 VA (tối đa); 24 VDC: 3.1 VA (tối đa) hoặc 1.6 W (tối đa)
Các model có đ
ầu v
ào nhi
ệt
Cặp nhiệt : K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W hoc PL II
Nhiệt điện trở bạch kim : Pt100 hoặc JPt100
Cảm biến nhiệt hồng ngoại : 10 tới 70
o
C, 60 tới 120
o
C, 115 tới 165
o
C, 140 tới 260
o
C
Đầu vào điện áp : 0 tới 50 mV
Các model có đầu vào analog
Đầu vào dòng: 4 đến 20 mA hoặc 0 đến 20 mA
Đầu vào điện áp: 1 đến 5V, 0 đến 5V hoặc 0 đến 10V
Đu vào dòng: 150 tối đa, đầu vào điện áp: 1mΩ tối thiểu (dùng kết nối 1:1 khi kết nối
ES2-HB/THB).
Điều khiển ON/OFF hoặc điều khiển 2-PID (có tự chỉnh)
SPST-NO, 250 VAC, 3A (tải điện trở), tuổi thọ: 100.000 lần tác động, tải đáp ứng tối thiểu: 5V,
10 mA.
Điện áp đầu ra: 12 VDC ± 20% (PNP), dòng ti tối đa : 21 mA, có mch bảo vệ chống ngắn
mạch.
4 đến 20 mA DC/0 đến 20 mA DC, tải: tối đa 500Ω, độ phân giải: xấp x10,000.
2
Đu ra relay N.O., 250 VAC, 3A (tải trở), tuổi thọ điện: 100,000 hoạt động, tải thích hợp tối
thiểu: 5V, 10 mA.
Đt số bằng cách sử dụng các phím ở mặt trước.
Màn hình hiện số 11 thanh và chỉ thị đèn riêng
Đ cao ký tự: PV: 15.2 mm; SV: 7.1 mm
Có thể lưu và lựa chọn 8 giá trị cài đặt SP thông qua đầu vào skiện, phím cài đặt hay
truyền thông
Đ
u ra chỉnh t
ay, đi
ều khiển nóng/lạnh, cảnh báo đứt mạch điều khiển,
các ch
ức năng
báo động khác, đặt nhiều giá trị SP, giới hạn MV, 40% AT, 100% AT, lc đầu vào số, tự
chỉnh, chuyển đầu vào nhiệt, chạy/ngừng, các chức năng bảo vệ, hiển trị trạng thái nhit
độ, cài đặt độ sáng hiển thị
-10 tới 55
o
C (không ngưng tụ hoặc đóng băng), bảo hành 3 năm.
25% tới 85%
-25 tới 65
o
C (không ngưng tụ hoặc đóng băng)
E5CC E5CC
Các dải đầu vào
Cp nhit/ nhit tr kháng bch kim (các đầu vào chung)
Chú ý: Các setting được bôi đậm là các setting mc định.
Các tiêu chun áp dng cho các loại đu vào sau:
K, J, T, E, N, R, S, B: JIS C 1602-1995, IEC 60584-1
L: Fe-CuNi, DIN 43710-1985
U: Cu-CuNi, DIN 43710-1985
W: W5Re/W26Re, ASTM E988-1990
JPt100: JIS C 1604-1989
Pt100: JIS C 1604-1997, IEC 60751
PL II: theo bng xếp hng t BASF (trước đây là Engelhard)
Đầu vào analog
Kiu đầu vào Dòng Điện áp
Đc tính ca ngõ vào 4 đến 20 mA 0 đến 20 mA 1 đến 5V 0 đến 5V 0 đến 10V
Di đt Dùng được các di sau:
-1999 đến 9999, -199.9 đến 999.9,
-19.99 đến 99.99 hoc -1.999 đến 9.999
Số đt 25 26 27 28 29
E5CC E5CC
Các loi cnh báo
Hoạt động của đầu ra cnh báo Giá tr
đặt
Kiu cnh báo
Positive X Negative X
0 Chức năng cnh báo OFF
Ngõ ra OFF
1 Gii hạn ngưỡng trên và dưới
2 Gii hạn ngưỡng trên
3 Gii hạn ngưỡng dưới
4 Di gii hạn trên và dưới
5 Gii hạn trên và dưới có d phòng
6 Gii hạn ngưỡng trên có d phòng
7 Gii hạn ngưỡng dưới có d phòng
8 Gii hạn ngưỡng trên ca 1 giá tr
9 Gii hạn ngưỡng dưới ca 1 giá tr
10 Gii hạn ngưỡng trên ca 1 giá tr có d phòng
11 Gii hạn ngưỡng dưới ca 1 giá tr có d phòng
12 Cnh báo đứt dây đốt (ch dùng vi kiu cnh báo 1) - -
13
PV change rate alarm
- -
14 SP absolute value upper limit
15
SP absolute value lower limit
16
MV absolute value upper limit
17
MV absolute value lower limit
E5CC E5CC
Đặc tính kỹ thuật
Đ chính xác hiển thị Cp nhiệt: (±0.5% giá trị hiển thị hoặc ±1
o
C, tùy giá tr nào cao hơn) ± tối đa 1 chữ s
Nhiệt trở kháng bạch kim: (±0.2% giá trị hiển thị hoặc ±0.8
o
C, tùy giá trị nào cao hơn) ± tối đa 1 chữ
số.
Đu vào Analog: ±0.2% FS ± tối đa 1 chữ s.
Chi phối nhiệt độ
Chi phối điện áp
Các đầu vào cặp nhiệt dạng R,S, B, Q và PL II : (±1% giá trị hiện tại hoặc ±10
o
C, tùy giá tr nào cao
hơn) ± tối đa 1 chữ số.
Các đầu vào cặp nhiệt khác: 1% giá trị hiện tại hoặc ±4
o
C, tùy giá trị nào cao hơn) ± tối đa 1 ch
số.
Các đầu vào nhiệt trở kháng bạch kim: (±1% giá trị hiển thị hoặc ±2
o
C, tùy giá trị nào cao hơn) ± tối
đa 1 chữ s.
Các đầu vào Analog: (±1% FS) ± tối đa 1 chữ số.
Thời gian lấy mẫu đầu vào
50 ms
Đ tr Đu vào nhiệt độ: 0.1 đến 999.9
o
C hoặc
o
F (đơn vị là 0.1
o
C hoặc
o
F)
Đu vào Analog: 0.01% đến 99.99% FS (đơn vị là 0.1% FS)
Trễ/ Vùng tỉ lệ (P) Đu vào nhiệt độ: 0.1 to 999.9
o
C hoặc
o
F (đơn vị là 0.1
o
C hoặc
o
F )
Đu vào Analog: 0.1% to 999.9% FS (đơn vị là 0.1% FS)
Thời gian tích phân (I) 0 đến 9999 giây (đơn vị là 1 giây), 0.0 đến 999.9 giây (đơn vị là 0.1 giây)
Thời gian vi phân (D) 0 đến 9999 giây (đơn vị là 1 giây), 0.0 đến 999.9 giây (đơn vị là 0.1 giây)
Trễ/ Vùng tlệ (P) để làm
lạnh
Đu vào nhiệt độ: 0.1 đến 999.9
o
C hoặc
o
F (đơn vị là 0.1
o
C hoặc
o
F)
Đu vào Analog: 0.01% đến 99.99% FS (đơn vị là 0.1% FS)
Thời gian tích phân (I) đ
làm lạnh
0 đến 9999 giây (đơn vị là 1 giây), 0.0 đến 999.9 giây (đơn vị là 0.1 giây)
Thời gian vi phân (D) đ
làm lạnh
0 đến 9999 giây (đơn vị là 1 giây), 0.0 đến 999.9 giây (đơn vị là 0.1 giây)
Thời gian điều khiển 0.1, 0.2, 0.5, 1 đến 99 giây (đơn vị là 1 giây)
Giá trị đặt lại bằng tay 0.0 đến 100.0% (đơn vị là 0.1%)
Di đặt cảnh báo -1999 đến 9999 (vị trí dấu chấm thập phân phụ thuộc vào kiểu đầu vào)
Ảnh hưởng bởi điện trở
đầu vào
Cp nhiệt: 0.1
o
C/ max (100 max)
Nhiệt trở kháng bạch kim: 0.1
o
C/ max (10 max)
Tr kháng cách nhiệt 20 M min (tại 500 VDC)
Cường độ điện môi 2300 VAC, 50 hoặc 60 Hz cho 1 phút (giữa các đầu nối nạp điện khác nhau)
10 đến 55 Hz, 20m/s
2
cho 10 phút mỗi hướng X, Y và Z Mức đchịu rung
10 đến 55 Hz, 20m/s
2
cho 2 gi mỗi hướng X, Y và Z
100 m/s
2
, 3 lần mỗi hướng X, Y và Z Mức đchịu sc
300 m/s
2
, 3 lần mỗi hướng X, Y và Z
Trọng lượng Bộ điều khiển: xấp xỉ 120g, thanh gá: xấp xỉ 10g
Tiêu chuẩn bảo vệ Trước bng điều khiển: IP66, phía sau: IP20, thiết bị đầu nối: IP00
Bảo vệ bộ nhớ Bộ nhớ tự lưu không cn pin (số lần ghi: 1.000.000)
UL 61010-1, CSA C22.2 No. 611010-1 (được đánh giá bởi UL) Tiêu chuẩn
EN 61010-1 (IEC 61010-1): ô nhiễm cấp độ 2, quá dòng II
EMC EMI: EN 61326
Radiated interference Electromagnetic Field Strength: EN 55011 Group 1, class A
Noise Terminal Voltage: EN 61326
EMS: EN 61326
ESD Immunity: EN 61000-4-2
Electromagnetic Field Immunity: EN 61000-4-3
Burst Noise Immunity: EN 61000-4-4
Conducted Disturbance Immunity: EN 61000-4-6
Surge Immunity: EN 61000-4-5
Voltage Dip/Interrupting Immunity: EN 61000-4-11
Electrical Life Expectancy Curve for Relays (Reference Values)
Sơ đồ đấu dây
Đu ra relay: 250 VAC,
3A (tải trở)
Đu ra điện áp: (điều
khiển SSR) 12 VDC,
21mA
Đu ra dòng:
0 đến 20 mA DC
4 đến 20 mA DC
Dòng: 500 max
Đu ra cảnh báo 1
Đu ra rơle
Models với 2 ngõ ra
phụ: 250 VAC, 3 A (tải
tr
)
Đu ra ph1, 2
(1) Đầu ra điều khiển 1
(2) Đ
ầu ra ph
E5CC E5CC
Sơ đồ
Nomenclature
E5CC E5CC
Kích thước
Ph kiện (Đặt hàng riêng)
E5CC E5CC

Preview text:

OMRON
Bộ điều khiển nhiệt độ hiện số (loại đơn giản) E5CC-800
Bộ điều khiển nhiệt độ hiện số mới nhất của Omron

 Màn hình LED 11 thanh màu trắng, chiều cao
15.2mm giúp nhìn rõ từ xa cho mọi góc nghiêng.
 Kích thước 48 x 48 mm (cỡ C) với 5 phím cài đặt.
Và model cùng loại với kích thước lớn hơn, dễ thao tác hơn 48 x 96 mm (cỡ E).
 Tốc độ lấy mẫu cao 50 ms.
 Nhỏ gọn với chiều dài chỉ 60 mm.
Các chức năng vào/ra chính Đầu vào  Cặp nhiệt
Hiển thị 2 mức: PV &  Pt Hiển thị 4 chữ số SV
 Đầ vào tín hiệu tuyến tính dòng áp Đầu ra điều khiển 1:
Độ chính xác hiện thì:  Đầu ra relay
 Đầu vào cặp nhiệt: 0.5% PV  Đầu ra điện áp
 Đầu vào Pt: 0.2% PV  Đầu ra dòng
 Đầu vào analog: 0.5% FS  Phím PF (shift)
 Hiển thị tráng thái nhiệt độ Đầu ra phụ
 Chính xác hơn với 2 bộ  Hai thông số PID riêng cho Tốc đô lấy mẫu heating và cooling.  50 ms
 Thay đổi thông số hiển thị
 Thiết lập độ sáng màn hình E5CC E5CC
Giải thích số model
Bộ điều khiển nhiệt

E5CC- □□ □□□□ - 800 (Ví dụ: E5CC-RX2ASM-800) 1 2 3 4 5      Model Chi tiết
Đầu ra điều khiển 1 Số cảnh báo Điện áp nguồn Đầu nối Đầu vào E5CC 48 x 48 mm RX Ngõ ra relay Ngõ ra điện áp QX (điều khiển SSR) CX Ngõ ra dòng tuyến tính 2 2 ngõ ra phụ độc lập A 100 – 240 VAC D 24 VAC/DC S Loại đấu dây M Đầu vào đa dạng
Điều khiển nóng/lạnh
Khi sử dụng điều khiển nóng lạnh
 Qui định ngõ ra điều khiển: ngõ ra phụ được sử dụng điều khiển lạnh. Điều khiển:
Khi sử dụng điều khiển PID, có thể cài đặt thông số PID nóng và lạnh độc lập nhau dung trong các
ứng dụng mà đặc tính đáp ứng nóng và lạnh khác nhau.
Các phụ kiện (Đặt hàng riêng) Nắp che đầu nối Adapter Model E53-COV17 Model E53-COV23 Y92F-45
Lưu ý: Không dùng được E53-COV10 Lưu ý: Chống nước
Nắp che chống nước Model Model Y92S-P8 Y92A-48N
Lưu ý: Được khuyên dùng cho bộ điều khiển nhiệt hiển thị số
Nắp che phía trước Kết nối Adapter Type Model Model Loại cứng Y92A-48H Y92F-49 Loại mềm Y92A-48D Lưu ý: E5CC E5CC Đặc tính kỹ thuật Các thông số
100 – 240 VAC, 50/60 Hz (E5CC- □□ □A□□ Điện áp cấp )
24 VAC, 50/60 Hz; 24 VDC (E5CC- □□ □D□□ )
Dải điện áp hoạt động
85% tới 110% điện áp cấp định mức.
Công suất tiêu thụ
100 đến 240 VAC: 5.2 VA (tối đa); 24 VDC: 3.1 VA (tối đa) hoặc 1.6 W (tối đa)
Các model có đầu vào nhiệt
Cặp nhiệt : K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, W hoặc PL II
Nhiệt điện trở bạch kim : Pt100 hoặc JPt100
Đầu vào cảm biến
Cảm biến nhiệt hồng ngoại : 10 tới 70oC, 60 tới 120oC, 115 tới 165oC, 140 tới 260oC
Đầu vào điện áp : 0 tới 50 mV
Các model có đầu vào analog
Đầu vào dòng: 4 đến 20 mA hoặc 0 đến 20 mA
Đầu vào điện áp: 1 đến 5V, 0 đến 5V hoặc 0 đến 10V
Trở kháng đầu vào
Đầu vào dòng: 150Ω tối đa, đầu vào điện áp: 1mΩ tối thiểu (dùng kết nối 1:1 khi kết nối ES2-HB/THB).
Phương thức điều khiển
Điều khiển ON/OFF hoặc điều khiển 2-PID (có tự chỉnh) Đầu ra
SPST-NO, 250 VAC, 3A (tải điện trở), tuổi thọ: 100.000 lần tác động, tải đáp ứng tối thiểu: 5V, Đầu ra relay điều 10 mA. khiển Đầu ra điện áp
Điện áp đầu ra: 12 VDC ± 20% (PNP), dòng tải tối đa : 21 mA, có mạch bảo vệ chống ngắn (điều khiển SSR) mạch. Đầu ra dòng
4 đến 20 mA DC/0 đến 20 mA DC, tải: tối đa 500Ω, độ phân giải: xấp xỉ 10,000. Đầu ra Số đầu ra 2 cảnh báo
Đầu ra relay N.O., 250 VAC, 3A (tải trở), tuổi thọ điện: 100,000 hoạt động, tải thích hợp tối
Đặc tính của đầu ra thiểu: 5V, 10 mA. Phương pháp đặt
Đặt số bằng cách sử dụng các phím ở mặt trước.
Màn hình hiện số 11 thanh và chỉ thị đèn riêng
Phương pháp hiển thị
Độ cao ký tự: PV: 15.2 mm; SV: 7.1 mm Multi SP
Có thể lưu và lựa chọn 8 giá trị cài đặt SP thông qua đầu vào sự kiện, phím cài đặt hay truyền thông
Đầu ra chỉnh tay, điều khiển nóng/lạnh, cảnh báo đứt mạch điều khiển, các chức năng
báo động khác, đặt nhiều giá trị SP, giới hạn MV, 40% AT, 100% AT, lọc đầu vào số, tự
Các chức năng khác
chỉnh, chuyển đầu vào nhiệt, chạy/ngừng, các chức năng bảo vệ, hiển trị trạng thái nhiệt
độ, cài đặt độ sáng hiển thị …
Nhiệt độ môi trường
-10 tới 55oC (không ngưng tụ hoặc đóng băng), bảo hành 3 năm.
Độ ẩm môi trường 25% tới 85%
Nhiệt độ bảo quản
-25 tới 65oC (không ngưng tụ hoặc đóng băng) E5CC E5CC Các dải đầu vào
Cặp nhiệt/ nhiệt trở kháng bạch kim (các đầu vào chung)
Chú ý: Các setting được bôi đậm là các setting mặc định.
Các tiêu chuẩn áp dụng cho các loại đầu vào sau:
K, J, T, E, N, R, S, B: JIS C 1602-1995, IEC 60584-1 L: Fe-CuNi, DIN 43710-1985 U: Cu-CuNi, DIN 43710-1985 W: W5Re/W26Re, ASTM E988-1990 JPt100: JIS C 1604-1989
Pt100: JIS C 1604-1997, IEC 60751
PL II: theo bảng xếp hạng từ BASF (trước đây là Engelhard) Đầu vào analog Kiểu đầu vào Dòng Điện áp Đặc tính của ngõ vào 4 đến 20 mA 0 đến 20 mA 1 đến 5V 0 đến 5V 0 đến 10V Dải đặt
Dùng được các dải sau:
-1999 đến 9999, -199.9 đến 999.9,
-19.99 đến 99.99 hoặc -1.999 đến 9.999 Số đặt 25 26 27 28 29 E5CC E5CC
Các loại cảnh báo Giá trị Kiểu cảnh báo
Hoạt động của đầu ra cảnh báo đặt Positive X Negative X 0 Chức năng cảnh báo OFF Ngõ ra OFF 1
Giới hạn ngưỡng trên và dưới 2 Giới hạn ngưỡng trên 3
Giới hạn ngưỡng dưới 4
Dải giới hạn trên và dưới 5
Giới hạn trên và dưới có dự phòng 6
Giới hạn ngưỡng trên có dự phòng 7
Giới hạn ngưỡng dưới có dự phòng 8
Giới hạn ngưỡng trên của 1 giá trị 9
Giới hạn ngưỡng dưới của 1 giá trị 10
Giới hạn ngưỡng trên của 1 giá trị có dự phòng 11
Giới hạn ngưỡng dưới của 1 giá trị có dự phòng 12
Cảnh báo đứt dây đốt (chỉ dùng với kiểu cảnh báo 1) - - 13 PV change rate alarm - - 14 SP absolute value upper limit 15 SP absolute value lower limit 16 MV absolute value upper limit 17 MV absolute value lower limit E5CC E5CC Đặc tính kỹ thuật
Độ chính xác hiển thị
Cặp nhiệt: (±0.5% giá trị hiển thị hoặc ±1oC, tùy giá trị nào cao hơn) ± tối đa 1 chữ số
Nhiệt trở kháng bạch kim: (±0.2% giá trị hiển thị hoặc ±0.8oC, tùy giá trị nào cao hơn) ± tối đa 1 chữ số.
Đầu vào Analog: ±0.2% FS ± tối đa 1 chữ số. Chi phối nhiệt độ
Các đầu vào cặp nhiệt dạng R,S, B, Q và PL II : (±1% giá trị hiện tại hoặc ±10oC, tùy giá trị nào cao Chi phối điện áp
hơn) ± tối đa 1 chữ số.
Các đầu vào cặp nhiệt khác: (±1% giá trị hiện tại hoặc ±4oC, tùy giá trị nào cao hơn) ± tối đa 1 chữ số.
Các đầu vào nhiệt trở kháng bạch kim: (±1% giá trị hiển thị hoặc ±2oC, tùy giá trị nào cao hơn) ± tối đa 1 chữ số.
Các đầu vào Analog: (±1% FS) ± tối đa 1 chữ số.
Thời gian lấy mẫu đầu vào 50 ms Độ trễ
Đầu vào nhiệt độ: 0.1 đến 999.9oC hoặc oF (đơn vị là 0.1oC hoặc oF)
Đầu vào Analog: 0.01% đến 99.99% FS (đơn vị là 0.1% FS) Trễ/ Vùng tỉ lệ (P)
Đầu vào nhiệt độ: 0.1 to 999.9oC hoặc oF (đơn vị là 0.1oC hoặc oF )
Đầu vào Analog: 0.1% to 999.9% FS (đơn vị là 0.1% FS) Thời gian tích phân (I)
0 đến 9999 giây (đơn vị là 1 giây), 0.0 đến 999.9 giây (đơn vị là 0.1 giây) Thời gian vi phân (D)
0 đến 9999 giây (đơn vị là 1 giây), 0.0 đến 999.9 giây (đơn vị là 0.1 giây)
Trễ/ Vùng tỉ lệ (P) để làm
Đầu vào nhiệt độ: 0.1 đến 999.9oC hoặc oF (đơn vị là 0.1oC hoặc oF) lạnh
Đầu vào Analog: 0.01% đến 99.99% FS (đơn vị là 0.1% FS)
Thời gian tích phân (I) để
0 đến 9999 giây (đơn vị là 1 giây), 0.0 đến 999.9 giây (đơn vị là 0.1 giây) làm lạnh
Thời gian vi phân (D) để
0 đến 9999 giây (đơn vị là 1 giây), 0.0 đến 999.9 giây (đơn vị là 0.1 giây) làm lạnh Thời gian điều khiển
0.1, 0.2, 0.5, 1 đến 99 giây (đơn vị là 1 giây)
Giá trị đặt lại bằng tay
0.0 đến 100.0% (đơn vị là 0.1%) Dải đặt cảnh báo
-1999 đến 9999 (vị trí dấu chấm thập phân phụ thuộc vào kiểu đầu vào)
Ảnh hưởng bởi điện trở
Cặp nhiệt: 0.1oC/ max (100  max) đầu vào
Nhiệt trở kháng bạch kim: 0.1oC/ max (10  max) Trở kháng cách nhiệt 20 M min (tại 500 VDC) Cường độ điện môi
2300 VAC, 50 hoặc 60 Hz cho 1 phút (giữa các đầu nối nạp điện khác nhau) Mức độ chịu rung
10 đến 55 Hz, 20m/s2 cho 10 phút mỗi hướng X, Y và Z
10 đến 55 Hz, 20m/s2 cho 2 giờ mỗi hướng X, Y và Z Mức độ chịu sốc
100 m/s2, 3 lần mỗi hướng X, Y và Z
300 m/s2, 3 lần mỗi hướng X, Y và Z Trọng lượng
Bộ điều khiển: xấp xỉ 120g, thanh gá: xấp xỉ 10g Tiêu chuẩn bảo vệ
Trước bảng điều khiển: IP66, phía sau: IP20, thiết bị đầu nối: IP00 Bảo vệ bộ nhớ
Bộ nhớ tự lưu không cần pin (số lần ghi: 1.000.000) Tiêu chuẩn
UL 61010-1, CSA C22.2 No. 611010-1 (được đánh giá bởi UL)
EN 61010-1 (IEC 61010-1): ô nhiễm cấp độ 2, quá dòng II EMC EMI: EN 61326
Radiated interference Electromagnetic Field Strength: EN 55011 Group 1, class A Noise Terminal Voltage: EN 61326 EMS: EN 61326 ESD Immunity: EN 61000-4-2
Electromagnetic Field Immunity: EN 61000-4-3 Burst Noise Immunity: EN 61000-4-4
Conducted Disturbance Immunity: EN 61000-4-6 Surge Immunity: EN 61000-4-5
Voltage Dip/Interrupting Immunity: EN 61000-4-11
Electrical Life Expectancy Curve for Relays (Reference Values) Sơ đồ đấu dây Đầu ra cảnh báo 1 Đầu ra relay: 250 VAC, 3A (tải trở)
Đầu ra điện áp: (điều khiển SSR) 12 VDC, Đầu ra phụ 1, 2 21mA Đầu ra dòng: Đầu ra rơle 0 đến 20 mA DC Models với 2 ngõ ra 4 đến 20 mA DC phụ: 250 VAC, 3 A (tải Dòng: 500 max trở) (2) Đầu ra phụ
(1) Đầu ra điều khiển 1 E5CC E5CC Sơ đồ Nomenclature E5CC E5CC Kích thước
Phụ kiện (Đặt hàng riêng)
E5CC E5CC