Friend Từ vựng VSTEP chủ đề Friend - Danh từ - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Friend Từ vựng VSTEP chủ đề Friend - Danh từ - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Senvà thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.
Preview text:
FRIEND
Từ vựng VSTEP chủ đề Friend - Danh từ Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Acquaintance Danh từ /əˈkwe ntəns/ ɪ Người quen Ally Danh từ /ˈæla / ɪ Đồng minh Buddy Danh từ /ˈbʌdi/ Bạn thân Chum Danh từ /tʃʌm/ Bạn thâ Confidant Danh từ /ˈkɒnfɪdænt/ Người đáng tin tưởng Companion Danh từ /kəmˈpænjən/ Bạn đồng hành Mate Danh từ /me t/ ɪ Bạn bè Pal Danh từ /pæl/ Bạn thân Roommate Danh từ /ˈruːmme t/ ɪ Bạn cùng phòng Sidekick Danh từ /ˈsa d ɪ ˌkɪk/ Bạn đồng hành Ví dụ:
1. I met him at a party, but we're just acquaintances. (Tôi gặp anh ấy
tại một buổi tiệc, nhưng chúng tôi chỉ là người quen.)
2. My best friend has always been my ally, supporting me through
thick and thin. (Người bạn thân nhất của tôi luôn là người đồng minh,
luôn ủng hộ tôi qua mọi khó khăn.)
3. We've been buddies since we were kids, and we've always had each
other's backs. (Chúng tôi là bạn thân từ khi còn nhỏ, và luôn đứng về phía nhau.)
4. He's not just a friend, he's like a chum to me. (Anh ấy không chỉ là
bạn, mà còn như một người bạn thân.)
5. She's my confidant, the person I trust with all my secrets. (Cô ấy là
người tôi tin tưởng, người tôi chia sẻ tất cả bí mật của mình.)
6. My dog is my loyal companion, always by my side. (Chú chó của
tôi là người bạn đồng hành trung thành, luôn bên cạnh tôi.)
7. He's not just my friend, he's my mate. (Anh ấy không chỉ là bạn của
tôi, mà còn là đồng chí của tôi.)
8. We've been pals since college, and we've shared so many memories
together. (Chúng tôi là bạn thân từ khi còn học đại học, và đã cùng
nhau chia sẻ nhiều kỷ niệm.)
9. My roommate and I get along well and enjoy living together.
(Người bạn cùng phòng của tôi và tôi hòa đồng và thích sống chung với nhau.)
10. He's always been my sidekick, supporting me in all my
adventures. (Anh ấy luôn là người bạn đồng hành của tôi, hỗ trợ tôi
trong mọi cuộc phiêu lưu.)
Từ vựng VSTEP chủ đề Friend - Tính từ Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Caring Tính từ / ker ˈ ŋ/ ɪ Chu đáo, quan tâm Loyal Tính từ / lˈ əl/ ɔɪ Trung thành Reliable Tính từ /rɪˈla əbəl/ ɪ Đáng tin cậy Supportive Tính từ /sə p ˈ ɔːrt v/ ɪ Hỗ trợ
Understanding Tính từ /ˌʌndərˈstændɪŋ/ Thông cảm, hiểu biết Trustworthy Tính từ / tr ˈ st ʌ w ˌ ɜːrði/ Đáng tin tưởng Dependable Tính từ /dɪˈp ndəbəl/ ɛ Đáng trông cậy Fun-loving Tính từ / f ˈ n ʌ l ˌ v ʌ ŋ/ ɪ Yêu vui chơi Generous Tính từ /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng Sympathetic Tính từ / s ˌ m.pə ɪ θet. ˈ k/ ɪ có lòng thông cảm Ví dụ:
1. My best friend is caring and always there for me when I need
support. (Người bạn thân nhất của tôi rất chu đáo và luôn ở bên cạnh
tôi khi tôi cần sự hỗ trợ.)
2. I know I can always count on him because he's loyal and never lets
me down. (Tôi biết tôi luôn có thể tin cậy anh ấy vì anh ấy trung
thành và không bao giờ làm tôi thất vọng.)
3. She's reliable and I know she will always keep her promises. (Cô ấy
đáng tin cậy và tôi biết cô ấy luôn giữ lời hứa của mình.)
4. My friends are supportive and they always encourage me to pursue
my dreams. (Bạn bè của tôi luôn hỗ trợ và khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
5. He's understanding and always listens to me without judgment.
(Anh ấy thông cảm và luôn lắng nghe tôi mà không phê phán.)
6. I trust her completely because she's trustworthy and has never
betrayed my confidence. (Tôi tin tưởng cô ấy hoàn toàn vì cô ấy đáng
tin cậy và chưa bao giờ phản bội sự tin tưởng của tôi.)
7. He's dependable and I know I can rely on him to help me when I'm
in need. (Anh ấy đáng tin cậy và tôi biết tôi có thể dựa vào anh ấy để giúp đỡ khi tôi cần.)
8. My friend is fun-loving and always knows how to make everyone
laugh. (Người bạn của tôi yêu vui chơi và luôn biết cách làm cho mọi người cười.)
9. She's generous and is always willing to lend a helping hand to those
in need. (Cô ấy hào phóng và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
10. She's always sympathetic and understanding when I'm going
through a tough time. (Cô ấy luôn có lòng thông cảm và hiểu biết khi tôi gặp khó khăn.)
Từ vựng VSTEP chủ đề Friend - Động từ Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa Support Động từ /səˈpɔːrt/ Hỗ trợ Listen Động từ /ˈl sən/ ɪ Lắng nghe Trust Động từ /ˈl sən/ ɪ Tin tưởng Encourage Động từ / n ɪ k ˈ r ɜː d ɪ ʒ/ Khuyến khích Understand Động từ / ndər ˌʌ stænd/ ˈ Hiểu Appreciate Động từ /əˈpri ie ːʃ t/ ɪ Đánh giá cao Help Động từ /h lp/ ɛ Giúp đỡ Communicate Động từ /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp Spend time Động từ /sp nd ta ɛ m/ ɪ Dành thời gian Share Động từ /ʃɛr/ Chia sẻ Ví dụ:
1. My friend always supports me in my endeavors. (Người bạn của tôi
luôn hỗ trợ tôi trong những nỗ lực của mình.)
2. She listens to me attentively whenever I need to talk. (Cô ấy lắng
nghe tôi chăm chú mỗi khi tôi cần nói chuyện.)
3. I trust my best friend with my deepest secrets. (Tôi tin tưởng người
bạn thân nhất của tôi với những bí mật sâu nhất của mình.)
4. He encourages me to follow my dreams and never give up. (Anh ấy
khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ và không bao giờ từ bỏ.)
5. I understand her situation and offer my support. (Tôi hiểu tình hình
của cô ấy và đưa ra sự hỗ trợ của mình.)
6. I appreciate her kindness and thoughtfulness. (Tôi đánh giá cao sự
tử tế và tinh tế của cô ấy.)
7. He always helps me with my homework when I'm struggling. (Anh
ấy luôn giúp đỡ tôi với bài tập về nhà khi tôi gặp khó khăn.)
8. We communicate through phone calls and text messages. (Chúng
tôi giao tiếp qua điện thoại và tin nhắn.)
9. We often spend time together watching movies or going for a walk.
(Chúng tôi thường xuyên dành thời gian bên nhau xem phim hoặc đi dạo.)
10. We share our interests and hobbies with each other. (Chúng tôi
chia sẻ sở thích và sở trường với nhau.)
Các từ vựng VSTEP chủ đề Friend khác:
Các cách diễn đạt và cấu trúc
1. Get along (phrasal verb) - Hòa hợp
Ví dụ: My best friend and I get along really well. (Người bạn thân
nhất của tôi và tôi hòa hợp rất tốt.)
2. Be there for (idiom) - Ở bên cạnh
Ví dụ: I will always be there for you, no matter what happens. (Tôi sẽ
luôn ở bên cạnh bạn, dù chuyện gì xảy ra.)
3. Keep in touch (idiom) - Giữ liên lạc
Ví dụ: Let's keep in touch after we graduate from college. (Hãy giữ
liên lạc sau khi chúng ta tốt nghiệp đại học.)
4. Have a heart-to-heart talk (idiom) - Trò chuyện chân thành
Ví dụ: We had a heart-to-heart talk about our fears and dreams.
(Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện chân thành về những nỗi sợ hãi
và ước mơ của chúng tôi.)
5. Stand by someone (phrasal verb) - Ủng hộ ai đó
Ví dụ: I will always stand by you, no matter what others say. (Tôi sẽ
luôn ủng hộ bạn, dù người khác nói gì đi nữa.)
6. Share a bond (phrase) - Chia sẻ một mối liên kết
Ví dụ: We share a special bond that can't be broken. (Chúng tôi chia
sẻ một mối liên kết đặc biệt không thể bị phá vỡ.)
7. Make memories (phrase) - Tạo kỷ niệm
Ví dụ: Let's make memories together on our road trip. (Hãy tạo kỷ
niệm cùng nhau trong chuyến đi dạo trên đường.)
8. Have each other's back (idiom) - Đứng về phía nhau
Ví dụ: We always have each other's back, no matter what challenges
we face. (Chúng tôi luôn đứng về phía nhau, dù chúng ta đối mặt với những thử thách nào.)
9. Be a shoulder to lean on (idiom) - Là một bờ vai để dựa vào
Ví dụ: Whenever you need someone to talk to, I'll be a shoulder to
lean on. (Bất cứ khi nào bạn cần người để nói chuyện, tôi sẽ là một bờ vai để dựa vào.)
10. Form a close-knit group (phrase) - Hình thành một nhóm gắn bó
Ví dụ: We have formed a close-knit group of friends who support and
care for each other. (Chúng tôi đã hình thành một nhóm bạn thân gắn
bó, hỗ trợ và quan tâm lẫn nhau.)
Bài tập vận dụng Từ vựng VSTEP về chủ đề Friend
Hãy đọc bài đọc sau và chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi dưới đây:
The Power of True Friendship
Friendship is a bond that holds a special place in our lives. True
friends are the ones who are always there for us, supporting,
encouraging, and understanding us. They are the ones we can trust
and rely on, no matter what. In this reading, we will explore the
qualities of true friendship and the impact it can have on our lives.
A true friend is someone who gets along with us, shares
common interests, and makes lasting memories together. They are the
ones we can have heart-to-heart talks with, where we can openly
express our fears, dreams, and concerns. They stand by us through
thick and thin, having our back in every situation. True friends help us
grow and become the best version of ourselves.
One of the key aspects of friendship is communication. True
friends keep in touch, even when life takes them on different paths.
They value the connection and make an effort to stay connected,
whether it's through phone calls, text messages, or meeting up in
person. They appreciate the importance of maintaining the bond and make it a priority.
Friendship also involves being there for each other in times of
need. True friends offer support and become a shoulder to lean on.
They understand the challenges we face and provide a listening ear
and comforting words. They genuinely care and help us navigate
through difficult times, offering guidance and encouragement.
Forming a close-knit group of friends is a treasure. When friends
share a bond, they create a support system that uplifts and strengthens
each other. They form a community where everyone feels valued and
accepted. They celebrate each other's successes and provide comfort
during failures. This close-knit group becomes a second family, where love and friendship flourish.
In conclusion, true friendship is a precious gift that enriches our
lives. It is about having friends who support, listen, trust, encourage,
understand, appreciate, help, communicate, spend time, and share
with us. The power of true friendship lies in its ability to bring joy,
comfort, and growth. So cherish your true friends and nurture those
relationships, for they are the ones who make life's journey worthwhile. Câu hỏi
1. What are some qualities of true friendship mentioned in the reading?
A) Being popular and well-liked by others
B) Having common interests and making lasting memories together
C) Only being there for each other during good times
D) Being highly competitive and always striving for personal success
2. Why is communication important in friendship?
A) It helps friends become popular and well-liked by others
B) It allows friends to share common interests and make lasting memories together
C) It helps friends navigate through difficult times and offer support
D) It creates a sense of competition and motivates friends to achieve personal success
3. How do true friends support each other in difficult times?
A) They ignore each other's problems and focus on their own success
B) They offer support, become a shoulder to lean on, and provide guidance
C) They distance themselves from each other to avoid getting involved
D) They only offer support if it benefits their own personal interests
4. What is the significance of forming a close-knit group of friends?
A) It creates a sense of competition and motivates personal success
B) It allows friends to share common interests and make lasting memories together
C) It provides a support system where everyone feels valued and accepted
D) It helps friends become popular and well-liked by others
5. What is the overall message of the reading?
A) True friendship is about personal success and competition
B) True friendship is about popularity and being well-liked by others
C) True friendship is a precious gift that brings joy, comfort, and growth
D) True friendship is about distancing oneself from others to avoid problems
6. How do true friends keep in touch?
A) They prioritize maintaining the bond and make an effort to communicate regularly.
B) They only reach out when they need something from each other.
C) They wait for the other person to initiate contact.
D) They avoid communication to maintain a sense of mystery.
7. What do true friends do during heart-to-heart talks?
A) They openly express their fears, dreams, and concerns.
B) They avoid discussing personal matters.
C) They only talk about surface-level topics.
D) They compete with each other to prove their superiority.