



Preview text:
lOMoAR cPSD| 59561309
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK Tên Tài khoản Tên Tài khoản Tên Tài khoản Cấp 1 Cấp 2 Cấp 1 Cấp 2 Cấp 1 Cấp 2
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
1534 Thiế t bi , phụ tụ ng thay thế
2147 Hao mo n ba t đo ng sa n đa ụ tư 111 Tiền mặt 154
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 217
Bất động sản đầu tư 1111 Tiế n Viế t Nam 1541 Xa y la p 221
Đầu tư vào công ty con 1112 Ngoa i tế 1542 Sa n pha m kha c 222
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1113 Va ng tiế n tế 1543 Di ch vụ 228 Đầu tư khác 112
Tiền gửi Ngân hàng
1544 Chi phí ba o ha nh xa y la p
2281 Đa ụ tư go p vo n va o đơn vi kha c 1121 Tiế n Viế t Nam 155 Thành phẩm 2288 Đa ụ tư kha c 1122 Ngoa i tế 1551 Tha nh pha m nha p kho 229
Dự phòng tổn thất tài sản 1123 Va ng tiế n tế
1557 Tha nh pha m ba t đo ng sa n
2291 Dư pho ng gia m gia chư ng khoa n kinh doanh 113 Tiền đang chuyển 156 Hàng hóa
2292 Dư pho ng to n tha t đa ụ tư va o đơn vi kha c 1131 Tiế n Viế t Nam 1561 Gia mụa ha ng ho a
2293 Dư pho ng pha i thụ kho đo i 1132 Ngoa i tế
1562 Chi phí thụ mụa ha ng ho a
2294 Dư pho ng gia m gia ha ng to n kho 121
Chứng khoán kinh doanh
1567 Ha ng ho a ba t đo ng sa n 241
Xây dựng cơ bản dở dang 1211 Co phiế ụ 157 Hàng gửi đi bán 2411 Mụa sa m TSCĐ 1212 Tra i phiế ụ 158
Hàng hoá kho bảo thuế 2412 Xa y dư ng cơ ba n
1218 Chư ng khoa n va ca c co ng cụ ta i chí nh kha c 161 Chi sự nghiệp 2413 Sư a chư a lơ n TSCĐ 128
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1611 Chi sư nghiế p na m trươ c 242
Chi phí trả trước 1281 Tiế n gư i co ky ha n
1612 Chi sư nghiế p na m nay 243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1282 Tra i phiế ụ 171
Giao dịch mua, bán lại trái phiếu Chính phủ 244
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 1283 Cho vay 211
Tài sản cố định hữu hình
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
1288 Ca c khoa n đa ụ tư kha c na m giư đế n nga y đa o ha n
2111 Nha cư a, va t kiế n trụ c 331
Phải trả cho người bán 131
Phải thu của khách hàng 2112 Ma y mo c, thiế t bi 333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 133
Thuế GTGT được khấu trừ
2113 Phương tiế n va n ta i, trụyế n da n
3331 Thụế gia tri gia ta ng pha i no p
1331 Thụế GTGT đươ c kha ụ trư cụ a ha ng ho a, di ch vụ
2114 Thiế t bi , dụ ng cụ qụa n ly
33311 Thuế GTGT đầu ra
1332 Thụế GTGT đươ c kha ụ trư cụ a Ta i sa n co đi nh
2115 Ca y la ụ na m, sụ c va t la m viế c va cho sa n pha m
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 136 Phải thu nội bộ
2118 Ta i sa n co đi nh kha c
3332 Thụế tiế ụ thụ đa c biế t
1361 Vo n kinh doanh ơ ca c đơn vi trư c thụo c 212
Tài sản cố định thuê tài chính
3333 Thụế xụa t, nha p kha ụ
1362 Pha i thụ no i bo vế chế nh lế ch ty gia
2121 TSCĐ hư ụ hí nh thụế ta i chí nh
3334 Thụế thụ nha p doanh nghiế p
1363 Pha i thụ no i bo vế chi phí đi vay đụ điế ụ kiế n đươ c vo n hoa
2122 TSCĐ vo hí nh thụế ta i chí nh
3335 Thụế thụ nha p ca nha n
1368 Pha i thụ no i bo kha c 213
Tài sản cố định vô hình
3336 Thụế ta i ngụyế n 138 Phải thu khác
2131 Qụyế n sư dụ ng đa t
3337 Thụế nha đa t, tiế n thụế đa t
1381 Ta i sa n thiế ụ chơ xư ly 2132 Qụyế n pha t ha nh
3338 Thụế ba o vế mo i trươ ng va ca c loa i thụế kha c
1385 Pha i thụ vế co pha n hoa
2133 Ba n qụyế n, ba ng sa ng chế
33381 Thuế bảo vệ môi trường 1388 Pha i thụ kha c
2134 Nha n hiế ụ, tế n thương ma i
33382 Các loại thuế khác 141 Tạm ứng
2135 Chương trí nh pha n mế m
3339 Phí , lế phí va ca c khoa n pha i no p kha c 151
Hàng mua đang đi đường
2136 Gia y phế p va gia y phế p nhươ ng qụyế n 334
Phải trả người lao động 152
Nguyên liệu, vật liệu 2138 TSCĐ vo hí nh kha c
3341 Pha i tra co ng nha n viế n 153
Công cụ, dụng cụ 214
Hao mòn tài sản cố định
3348 Pha i tra ngươ i lao đo ng kha c
1531 Co ng cụ , dụ ng cụ
2141 Hao mo n TSCĐ hư ụ hí nh 335 Chi phí phải trả
1532 Bao bí lụa n chụyế n
2142 Hao mo n TSCĐ thụế ta i chí nh 336
Phải trả nội bộ 1533 Đo dụ ng cho thụế 2143
3361 Pha i tra no i bo vế vo n kinh doanh lOMoAR cPSD| 59561309 Số hiệu TK Số hiệu TK Số hiệu TK Tên Tài khoản Tên Tài khoản Tên Tài khoản Cấp 1 Cấp 2 Cấp 1 Cấp 2 Cấp 1 Cấp 2
3362 Pha i tra no i bo vế chế nh lế ch ty gia
41112 Cổ phiếu ưu đãi
6233 Chi phí dụ ng cụ sa n xụa t
3363 Pha i tra no i bo vế chi phí đi vay đụ điế ụ kiế n đươ c vo n hoa 4112 Tha ng dư vo n co pha n
6234 Chi phí kha ụ hao ma y thi co ng 3368 Pha i tra no i bo kha c
4113 Qụyế n cho n chụyế n đo i tra i phiế ụ
6237 Chi phí di ch vụ mụa ngoa i 337
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4118 Vo n kha c
6238 Chi phí ba ng tiế n kha c 338
Phải trả, phải nộp khác 412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 627
Chi phí sản xuất chung
3381 Ta i sa n thư a chơ gia i qụyế t 413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6271 Chi phí nha n viế n pha n xươ ng 3382 Kinh phí co ng đoa n
4131 Chế nh lế ch ty do gia đa nh gia la i ca c khoa n mụ c tiế n tế co go c ngoa i tế 6272 Chi phí va t liế ụ 3383 Ba o hiế m xa ho i
4132 Chế nh lế ch ty gia ho i đoa i giai đoa n trươ c hoa t đo ng
6273 Chi phí dụ ng cụ sa n xụa t 3384 Ba o hiế m y tế 414
Quỹ đầu tư phát triển
6274 Chi phí kha ụ hao TSCĐ
3385 Pha i tra vế co pha n hoa 417
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
6277 Chi phí di ch vụ mụa ngoa i
3386 Ba o hiế m tha t nghiế p 418
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
6278 Chi phí ba ng tiế n kha c
3387 Doanh thụ chưa thư c hiế n 419 Cổ phiếu quỹ 631
Giá thành sản xuất
3388 Pha i tra , pha i no p kha c 421
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 632 Giá vốn hàng bán 341
Vay và nợ thuê tài chính
4211 Lơ i nhụa n saụ thụế chưa pha n pho i na m trươ c 635 Chi phí tài chính 3411 Ca c khoa n đi vay
4212 Lơ i nhụa n saụ thụế chưa pha n pho i na m nay 641 Chi phí bán hàng
3412 Nơ thụế ta i chí nh 441
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 6411 Chi phí nha n viế n 343
Trái phiếu phát hành 461
Nguồn kinh phí sự nghiệp
6412 Chi phí va t liế ụ, bao bí
3431 Tra i phiế ụ thươ ng
4611 Ngụo n kinh phí sư nghiế p na m trươ c
6413 Chi phí dụ ng cụ , đo dụ ng
34311 Mệnh giá trái phiếu
4612 Ngụo n kinh phí sư nghiế p na m nay
6414 Chi phí kha ụ hao TSCĐ
34312 Chiết khấu trái phiếu 466
Nguồn kinh phí hình thành TSCĐ 6415 Chi phí ba o ha nh
34313 Mệnh giá trái phiếu
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
6417 Chi phí di ch vụ mụa ngoa i
3432 Tra i phiế ụ chụyế n đo i 511
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
6418 Chi phí ba ng tiế n kha c 344
Nhận ký quỹ, ký cược
5111 Doanh thụ ba n ha ng ho a 642
Chi phí quản lý doanh nghiệp 347
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
5112 Doanh thụ ba n ca c tha nh pha m
6421 Chi phí nha n viế n qụa n ly 352
Dự phòng phải trả
5113 Doanh thụ cụng ca p di ch vụ
6422 Chi phí va t liế ụ qụa n ly
3521 Dư pho ng ba o ha nh sa n pha m ha ng ho a
5114 Doanh thụ trơ ca p, trơ gia
6423 Chi phí đo dụ ng va n pho ng
3522 Dư pho ng ba o ha nh co ng trí nh xa y dư ng
5117 Doanh thụ kinh doanh ba t đo ng sa n đa ụ tư
6424 Chi phí kha ụ hao TSCĐ
3523 Dư pho ng ta i cơ ca ụ doanh nghiế p 5118 Doanh thụ kha c
6425 Thụế , phí va lế phí
3524 Dư pho ng pha i tra kha c 515
Doanh thu hoạt động tài chính 6426 Chi phí dư pho ng 353
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 521
Các khoản giảm trừ doanh thu
6427 Chi phí di ch vụ mụa ngoa i 3531 Qụy khến thươ ng
5211 Chiế t kha ụ thương ma i
6428 Chi phí ba ng tiế n kha c 3532 Qụy phụ c lơ i 5212 Ha ng ba n bi tra la i
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
3533 Qụy phụ c lơ i đa hí nh tha nh ta i sa n co đi nh 5213 Gia m gia ha ng ba n
3534 Qụy thươ ng ban qụa n ly điế ụ ha nh co ng ty
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH 711 Thu nhập khác 356
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 611 Mua hàng
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
3561 Qụy pha t triế n khoa ho c va co ng nghế
6111 Mụa ngụyế n liế ụ, va t liế ụ
3562 Qụy pha t triế n KH va CN đa hí nh tha nh TSCĐ 6112 Mụa ha ng ho a 811 Chi phí khác 357 Quỹ bình ổn giá 621
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp 821
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU 622
Chi phí nhân công trực tiếp
8211 Chi phí thụế TNDN hiế n ha nh 411
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 623
Chi phí sử dụng máy thi công
8212 Chi phí thụế TNDN hoa n la i
4111 Vo n go p cụ a chụ sơ hư ụ 6231 Chi phí nha n co ng
LOẠI TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6232 Chi phí va t liế ụ 911
Xác định kết quả kinh doanh