











Preview text:
HỒ SƠ DỰ ÁN I-STARTUP 2025
Tên dự án: ……………………………………………………………..
*Lưu ý: Dự án trình bày tối đa 15 trang không kể bìa (chưa tính tài liệu đính kèm).
● Dự án trình bày đầy đủ các ý, chi tiết nhất có thể và làm bật lên dự án.
● Tài liệu được trình bày trên Word Template; Khổ giấy A4; Phông chữ Times
New Roman; cỡ chữ 13; giãn dòng 1.5 line; khoảng cách: lề trái 3cm; lề phải, lề
trên: 2cm; Before = after = 0pt.
I. Thông tin cá nhân
1. Thành viên: Nguyễn Hoàng Minh Châu
Chức vụ trong nhóm: Trưởng nhóm
2. Thành viên: Phạm Như Long
Chức vụ trong nhóm: Thành viên
3. Thành viên: Vũ Thu Phương
Chức vụ trong nhóm: Thành viên
4. Thành viên: Đỗ Thị Kim Khánh
Chức vụ trong nhóm: Thành viên
5. Thành viên: Phan Thị Quỳnh
Chức vụ trong nhóm: Thành viên
II. Thông tin sơ lược dự án 1. Lĩnh vực:
Trí tuệ nhân tạo và Học máy
Khoa học dữ liệu và Phân tích dữ liệu lớn Dịch vụ số hóa
2. Hiện trạng dự án:
Mới chỉ có ý tưởng, kế hoạch sơ bộ
III. Tổng quan dự án
1. Giới thiệu về sản phẩm của dự án khởi nghiệp (100 - 150 từ)
(- Sản phẩm của dự án là gì?
- Mô tả chung về sản phẩm: tên, tính năng; tóm tắt về sự độc đáo mới lạ của
sản phẩm; có ứng dụng công nghệ gì không?)
………………………………………………………………………………… …
2. Vấn đề mà dự án giải quyết
(- Nêu lên những vấn đề mà người dùng/khách hàng mục tiêu đang gặp phải.
- Sử dụng những số liệu cụ thể nhằm chứng minh tính nghiêm trọng và cấp
bách của vấn đề (Nếu có).)
………………………………………………………………………………….
3. Phân tích dự án theo mô hình kinh doanh (Model Lean Canvas)
(Dự án trình bày mẫu bằng bảng dựa vào những tiêu chí của Lean Canvas: VẤN ĐỀ GIẢI PHÁP
GIÁ TRỊ CHỦ LỢI THẾ PHÂN KHÚC CHỐT KHÁCH HÀNG Khó khăn Tích hợp AI để lập CẠNH TRANH
trong việc lập kế hoạch du lịch tự Cá nhân hóa 100% Khách du lịch cá kế hoạch du động
AI tự động tối ưu hóa theo nhu cầu người nhân: lịch lịch trình theo thời Cập nhật thông tin dùng gian thực Độ tuổi: 18-30
Thông tin du thời gian thực
Tạo lịch trình tự động, lịch phân tán
Cá nhân hóa chi tiết Thu nhập: 10-30
và không cập Tối ưu hóa chi phí tiết kiệm thời gian
hơn các ứng dụng triệu VNĐ nhật kịp thời và thời gian Tích hợp thông tin khác Hành vi: có thói
Chatbot AI hỗ trợ thời gian thực Tốn nhiều
Chatbot AI hỗ trợ tức quen sử dụng 24/7 thời gian sắp Tiết kiệm chi phí thì smartphone, xếp lịch trình mạng xã hội để di chuyển và
Tích hợp nhiều dịch tìm kiếm thông chi phí di vụ trên một nền tảng tin và lập kế chuyển Tích hợp công nghệ hoạch du lịch chi tiết nhưng không AR – nâng tầm trải muốn tốn quá Lịch trình nghiệm du lịch nhiều thời gian không linh hoạt CÁC CHỈ SỐ KÊNH Sở thích: sẵn sàng trải nghiệm cái QUAN TRỌNG mới, mong muốn Kênh trực tuyến: có lịch trình du Số lượng người Ứng dụng di động lịch cá nhân hóa. dùng đăng ký & sử (Android, iOS) dụng Quảng cáo trên Tỷ lệ hoàn thành Facebook, Instagram, lịch trình được tạo Google Ads. Doanh thu từ gói Hợp tác với đối tác trả phí & hoa hồng du lịch: từ đối tác Booking, Agoda, Thời gian trung Expedia để mở rộng bình để hoàn thành dịch vụ. một lịch trình du lịch Hãng hàng không,
công ty du lịch để tích hợp đặt vé.
CẤU TRÚC CHI PHÍ DÒNG DOANH THU
Chi phí phát triển & duy trì ứng dụng: Gói Premium:
Chi phí lập trình, bảo trì, nâng cấp tính năng.
Mở rộng tính năng nâng cao như lịch trình chi tiết, AI hỗ trợ cao cấp.
Dữ liệu & AI: Xử lý Big Data, duy trì chatbot
Hoa hồng từ đối tác: AI.
Nhận phần trăm hoa hồng khi người dùng đặt vé máy
Chi phí vận hành & marketing:
bay, khách sạn, tour thông qua Smarttravel.
Thu hút người dùng, quảng bá sản phẩm.
Quảng cáo & hợp tác thương hiệu: Chi phí nhân sự:
Hợp tác với khách sạn, hãng bay, công ty lữ hành để
Đội ngũ nhân viên, lập trình viên, chuyên gia
hiển thị quảng cáo hoặc gợi ý ưu tiên. AR
………………………………………………………………………………….
4. Thị trường và cạnh tranh a. Thị trường
(- Thị trường tiềm năng của dự án.
- Quy mô của thị trường.)
…………………………………………………………………………………. b. Cạnh tranh
(- Mô tả những đối thủ cạnh tranh mà dự án đã và đang gặp phải (đối thủ trực
tiếp, gián tiếp, đối thủ tiềm ẩn, các sản phẩm thay thế ….)
………………………………………………………………………………….
5. Phân tích nội tại của dự án
(Dự án phân tích theo mô hình SWOT:
- Strengths (Điểm mạnh) - Những yếu tố nội tại mà công ty có lợi thế so với các
đối thủ cạnh tranh, ví dụ như sản phẩm chất lượng cao, thương hiệu mạnh, ...
- Weaknesses (Điểm yếu) - Những điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
- Opportunities (Cơ hội) - Những yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp có thể tận
dụng để tăng doanh thu hoặc tạo ra lợi nhuận.
- Threats (Mối đe dọa) - Những yếu tố bên ngoài mà có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho dự án.
…………………………………………………………………………………...
6. Doanh thu, Chi phí và Lợi nhuận dự tính a. Nguồn doanh thu
(- Doanh thu của dự án lấy từ đâu, dự án còn có nguồn phụ nào không?
- Nói rõ được các chiến lược tăng trưởng doanh thu cho dự án trong ngắn và dài hạn.)
………………………………………………………………………………… … b. Cơ cấu chi phí
(- Mọi chi phí dự tính của dự án để hoàn thiện sản phẩm.
- Cơ cấu chi phí khi dùng cho từng bộ phận như Marketing, R&D, ….)
………………………………………………………………………………… … c. Lợi nhuận
(- Mục tiêu ban đầu của dự án có phải là lợi nhuận không?
- Dự định lợi nhuận sẽ rơi vào khoảng bao nhiêu?)
………………………………………………………………………………… …
7. Chiến lược phát triển
(- Chiến lược phát triển của dự án trong ngắn và dài hạn.
- Kỳ vọng của dự án.
- Chỉ rõ trong từng mốc thời gian.)
7.1. Chiến lược ngắn hạn
• Thời gian: 12 tháng đầu tiên (Tháng 1/2026 - Tháng 12/2026)
• Mục tiêu: Ra mắt sản phẩm mẫu (MVP), thu hút 15,000 người dùng miễn phí,
xây dựng nhận diện thương hiệu ban đầu và thiết lập quan hệ với ít nhất 5 đối
tác du lịch tại Việt Nam.
• Hành động cụ thể:
(1) Hoàn thiện và ra mắt MVP (Tháng 1/2026 - Tháng 3/2026): - Công việc:
+ Phát triển MVP với các tính năng cơ bản:
+ Tối ưu giao diện: Đơn giản, hỗ trợ tiếng Việt 100%.
+ Thử nghiệm nội bộ với 200 người để sửa lỗi trước khi ra mắt.
+ Ra mắt ứng dụng trên Google Play, App Store vào 31/3/2025. - Nguồn lực:
+ Đội kỹ thuật + 1 lập trình viên thuê ngoài (lương 15 triệu VND/tháng x 3 tháng = 45 triệu VND).
• Ngân sách: 500 triệu VND (phát triển ứng dụng, API).
• KPI: 90% người thử nghiệm nội bộ đánh giá “dễ dùng”.
2. Chiến dịch marketing ban đầu (Tháng 4/2026 - Tháng 9/2026): • Công việc:
• Quảng cáo mạng xã hội.
• Hợp tác KOLs: Liên hệ 10 KOLs du lịch nhỏ (5 triệu VND/KOL, tổng 50 triệu VND).
• Cộng đồng online: Đăng bài giới thiệu trên các nhóm Facebook như “Du lịch bụi Việt Nam”.
• Nguồn lực: Tất cả các thành viên trong team, ngân sách: 170 triệu VND (quảng cáo + KOLs). • KPI:
• Thu hút 15,000 người dùng đăng ký miễn phí.
• Đạt 100,000 lượt xem video trên TikTok, 5,000 lượt tải ứng dụng từ quảng cáo.
3. Hợp tác với đối tác du lịch (Tháng 4/2026 - Tháng 12/2026): • Công việc:
• Ký hợp đồng thử nghiệm với 5 công ty lữ hành nhỏ tại Hà Nội, TP.HCM.
• Tích hợp dữ liệu từ vé máy bay và giá phòng khách sạn.
• Thêm tính năng “chia sẻ lịch trình” (qua Zalo, email) để công ty lữ hành gửi khách hàng.
• Nguồn lực: Trưởng nhóm Nguyễn Hoàng Minh Châu đàm phán, ngân sách 50
triệu VND (phí tích hợp API, đi lại gặp đối tác). • KPI:
• 5 đối tác đồng ý hợp tác, tạo ít nhất 200 lịch trình qua Smarttravel.
• 80% đối tác đánh giá sản phẩm “hữu ích”.
4. Thu thập phản hồi và cải tiến (Tháng 10/2026 - Tháng 12/2026): • Công việc:
• Gửi khảo sát cho 15,000 người dùng về trải nghiệm (miễn phí).
• Phân tích dữ liệu: Sở thích, ngân sách trung bình,...
• Cải tiến: Thêm gợi ý “vé rẻ”, sửa lỗi giao diện từ phản hồi.
• Nghiên cứu AR: Thu thập dữ liệu hình ảnh từ 5 đối tác, thử nghiệm
SDK AR (Unity, chi phí 50 triệu VND). • Nguồn lực:
• Đội kỹ thuật + 1 chuyên gia AR thuê ngoài (lương 35 triệu VND/tháng x 3 tháng = 105 triệu VND)
• Ngân sách 100 triệu VND (cập nhật ứng dụng).
• KPI: Thu thập 5,000 phản hồi, tăng tỷ lệ hoàn thành lịch trình từ 80% lên 90%.
• Nguồn lực tổng cộng:
• Nhân sự: 5 thành viên cốt lõi (lương 8 triệu VND/tháng/người x 12 tháng =
480 triệu VND) + 1 lập trình viên thuê ngoài (45 triệu VND) + 1 chuyên gia
AR thuê ngoài (105 triệu VND).
• Ngân sách: 820 triệu VND.
• Tổng chi phí: 1,450 triệu VND.
• Kỳ vọng Giai đoạn 1:
• Đạt 15,000 người dùng miễn phí, tập trung nhóm 18-30 tuổi.
• Xây dựng nhận diện thương hiệu cơ bản trên mạng xã hội.
• Thiết lập quan hệ ban đầu với 5 đối tác, thu thập dữ liệu ban đầu cho AR.
7.2. Chiến lược dài hạn
• Thời gian: 3 năm đầu tiên (Tháng 1/2026 - Tháng 12/2028)
• Mục tiêu: Đạt 80,000 người dùng (4,000 người dùng premium), hợp tác với 40
đối tác, tích hợp công nghệ AR để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
• Hành động cụ thể:
1. Phát triển sản phẩm và tích hợp AR • Công việc:
• Năm 1 (Tháng 1/2026 - Tháng 12/2026):
• Ra mắt MVP (như ngắn hạn, chi phí 500 triệu VND).
• Thu thập dữ liệu phản hồi và cải tiến sản phẩm (như ngắn hạn, chi phí 50 triệu VND)
• Nghiên cứu AR (như ngắn hạn, chi phí 50 triệu VND).
• Năm 2 (Tháng 1/2027 - Tháng 12/2027):
• Nâng cấp AI: Gợi ý dựa trên lịch sử du lịch, tích hợp giao thông, chi phí 100 triệu VND.
• Bắt đầu AR: Phát triển trải nghiệm thực tế ảo cho 5 điểm đến đầu
tiên (Đà Nẵng, Phú Quốc, Hà Nội, TP.HCM, Đà Lạt), chi phí 50
triệu VND/điểm x 5 = 250 triệu VND.
• Người dùng premium truy cập AR qua ứng dụng.
• Năm 3 (Tháng 1/2028 - Tháng 12/2028):
• Mở rộng AR: Thêm 10 điểm đến (Nha Trang, Huế, Sapa, Hội
An, Hạ Long, Hà Giang, Côn Đảo, Lý Sơn, Ninh Bình, Quy
Nhơn), chi phí 500 triệu VND.
• Tính năng AR: “Tham quan 360 độ”, kết hợp AI gợi ý điểm đến qua trải nghiệm AR. • Nguồn lực: • Nhân lực:
• Năm 1: Đội kỹ thuật + 1 lập trình viên thuê ngoài (45 triệu VND)
+ 1 chuyên gia AR thuê ngoài (105 triệu VND)
• Năm 2+3: Đội kỹ thuật + 2 lập trình viên (lương 15 triệu
VND/tháng/người) + 1 chuyên gia AR (lương 35 triệu VND/tháng/người)
• Ngân sách: 1,450 triệu VND.
• KPI: 80% người dùng premium trải nghiệm AR, 90% đánh giá “hài lòng”.
2. Marketing và xây dựng thương hiệu • Công việc:
• Năm 1 (Tháng 4/2026 - Tháng 12/2026):
• Quảng cáo TikTok, Zalo (170 triệu VND, như ngắn hạn), nhắm nhóm 18-30 tuổi.
• Năm 2 (Tháng 1/2027 - Tháng 12/2027):
• Tăng quảng cáo: TikTok 30 triệu VND/tháng, Zalo Ads 20 triệu
VND/tháng (tổng 600 triệu VND).
• Workshop offline: 3 buổi tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng (30
triệu VND/buổi = 90 triệu VND).
• PR báo chí: 2 bài trên VnExpress, Tuổi Trẻ (20 triệu VND/bài = 40 triệu VND).
• Năm 3 (Tháng 1/2028 - Tháng 12/2028):
• Chạy chiến dịch “Trải nghiệm AR Việt Nam” trên TikTok, Zalo
(60 triệu VND/tháng x 12 tháng = 720 triệu VND).
• Sự kiện AR: 5 buổi offline (20 triệu VND/buổi = 100 triệu VND).
• Nguồn lực: Đội marketing, ngân sách 1,720 triệu VND (170 triệu Năm 1 + 730
triệu Năm 2 + 820 triệu Năm 3). • KPI:
• Đạt 80,000 người dùng (4,000 premium).
• Nhận diện thương hiệu đạt 50% (khảo sát 2,000 người dùng).
3. Hợp tác đối tác và thương mại hóa • Công việc:
• Năm 1 (Tháng 4/2026 - Tháng 12/2026):
• Hợp tác 5 công ty lữ hành nhỏ (như ngắn hạn), thu thập dữ liệu.
• Năm 2 (Tháng 1/2027 - Tháng 12/2027):
• Ra mắt bản premium (100,000 VND/tháng): Tích hợp giao thông,
gợi ý tiết kiệm, AR 5 điểm.
• Mở rộng 15 đối tác (10 lữ hành, 5 khách sạn như Vinpearl).
• Gói “Smarttravel for Business” (1,200,000 VND/tháng) cho lữ hành.
• Hoa hồng: 1,000 giao dịch/tháng (800 vé x 12,000 VND, 200 phòng x 120,000 VND).
• Năm 3 (Tháng 1/2028 - Tháng 12/2028):
• Đạt 40 đối tác (25 lữ hành, 15 khách sạn/khu du lịch).
• Tích hợp MoMo, Shopee (chia sẻ 10% hoa hồng).
• Hoa hồng tăng: 2,000 giao dịch/tháng (1,600 vé, 400 phòng).
• Nguồn lực: Trưởng nhóm (Nguyễn Hoàng Minh Châu), ngân sách 500 triệu
VND (50 triệu Năm 1 + 150 triệu Năm 2 + 300 triệu Năm 3). • KPI:
• 40 đối tác, 80% gia hạn hợp đồng.
• Doanh thu premium: 4,000 x 100,000 x 24 tháng (Năm 2-3) = 9,600 triệu VND.
• Doanh thu từ gói “Smarttravel for Business”: 252 triệu VND • Hoa hồng:
• [(800 x 12,000 x 12) + (200 x 120,000 x 12)] = 403 triệu VND (Năm 2)
• [(1,600 x 12,000 x 12) + (400 x 120,000 x 12)] = 806 triệu VND (Năm 3).
• Nguồn lực tổng cộng (3 năm):
• Nhân sự: 5 thành viên (lương 8-12 triệu VND/tháng/người, tổng 1,800 triệu
VND) + 2-3 lập trình viên/chuyên gia (1,710 triệu VND).
• Ngân sách: 3,670 triệu VND.
• Tổng chi phí: 7,180 triệu VND.
• Doanh thu dự kiến (3 năm):
• Premium: 9,600 triệu VND (Năm 2-3).
• “Smarttravel for Business”: 252 triệu VND
• Hoa hồng: 1,209 triệu VND.
• Quảng cáo: 2,400 triệu VND.
• Tổng doanh thu: 13,461 triệu VND.
• Lợi nhuận dự kiến: 13,461 - 7,180 = 6,281 triệu VND/3 năm.
• Kỳ vọng dài hạn:
• Đạt 80,000 người dùng, tích hợp AR cho 15 điểm đến.
• Doanh thu từ premium (9,6 tỷ VND), gói “Smarttravel for Business” (252 triệu
VND), hoa hồng (1,2 tỷ VND), quảng cáo (2,4 tỷ VND).
• Lợi nhuận trung bình 2 tỷ VND/năm.
8. Chiến lược nguồn vốn
(- Tình hình nguồn vốn hiện tại của dự án, dự án đàn được góp vốn từ những nguồn nào?
- Dự án dự định sẽ huy động vốn từ đâu, kế hoạch huy động vốn như thế nào?
- Tình hình vốn hiện tại của dự án?
- Dự tính nguồn vốn trong tương lai của dự án?)
………………………………………………………………………………….
9. Nguồn nhân lực
(- Dự án bây giờ gồm những ai, vai trò của từng người.
- Dự án đang có sự hậu thuẫn từ cá nhân nào bên ngoài không?
- Dự án có dự định mở rộng thêm cá nhân thêm ở các lĩnh vực khác không.)
…………………………………………………………………………………...
10. Thành tựu của dự án
(Những thành tựu mà dự án đã đạt được cho đến lúc này. Ví dụ: Con số tiếp
cận được, lượt bán ra, doanh số, ….)
…………………………………………………………………………………...
11. Ý nghĩa đối với môi trường, kinh tế và xã hội
(- Dự án có tác động môi trường, văn hóa xã hội hay không.
- Ý nghĩa mà dự án mang lại.)
…………………………………………………………………………………...
IV. Mong muốn của Đội thi khi đưa dự án tham gia Cuộc thi
……………………………………………………………………………………….