HSK6 H61009 reading 93 96 2 | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

HSK6 H61009 Reading 93-96 2 là một phần trong chương trình tiếng Trung của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Trong phần này, sinh viên sẽ được trang bị các kỹ năng đọc hiểu cấp độ cao, phù hợp với kỳ thi HSK cấp độ 6. Nội dung bao gồm các văn bản phức tạp về nhiều chủ đề khác nhau, từ văn học đến khoa học xã hội và văn hóa. Sinh viên sẽ được khuyến khích phát triển khả năng đọc hiểu sâu sắc, vận dụng kiến thức ngôn ngữ và văn hóa để hiểu và phân tích các văn bản một cách tỉ mỉ và logic.

lOMoARcPSD| 39651089
HSK6 H61009 reading 93 96 2
Chinese (Đại hc Khoa hc Xã hội và Nhân văn, Đại hc Quc gia Thành ph H Chí
Minh)
lOMoARcPSD| 39651089
这天晚上张大千躺在床,将子放在被子上,觉好像有点儿不 ,把它捋
子里头,也感觉不像是那么回事。真可谓里也不是,外也不是 怎么折腾都觉得不妥。 他不
由得感叹: 以前这根本就不算是什么事,现在怎 成了头痛的问题呢? 心理学家做过一项实
验,人们穿针的时候,神情越是专注, 越是不容易穿进去。他们称这种现象为目的颤抖
就是人们通常所说的穿针心理
- Bui tốối hốm đó, Trươ ng Đ i Thiên nằằm trênườgi ng,đ t râu lên chằn, c mhâyt hình như có chút
khng thích hp, đem nó quâốn vào trong chn, cũng c m giác khng giốốngnhư vy. Có th nói là "trong
cũng khống phi, bên ngoài cũng khống phi", ln qua ln li thê nào cũng cm thây khng n. Ông khng
th khng cm thán: "Trước đây nó khống phi là mt ốn đêằ gì, làm êth nào bây gitr thành
mt vâốn đêằ đau đâằu? " Các nhà tâm lý h c đãth c hi n m t thí nghim, khi mi người mc kim,
h càng t p trung, càng khng dê dàng đ m c vào." H g i hi n ượt ng này là "runy cho mc
đích", nhng gì mi người thường gi là "tâm lý mc kim".
晚上【wǎnshàng (in the) evening; (at) night.
张大【zhāngdà magnify; exaggerate; publicize widely.
胡子【húzi beard, moustache or whiskers.
被子【bèizǐ quilt.
上面【shàngmiàn above; over; on top of; on the surface of; above-mentioned;
aforesaid; foregoing; the higher authorities; the higher-ups; aspect; respect;
regard. 觉得【juéde feel; think.
好像【hǎoxiàng seem; be like.
有点儿【yǒudiǎnr some; a little ; <adv.> somewhat; rather; a bit.
里头【lǐtou inside; interior.
感觉【gǎnjué to feel; to become aware of; feeling; sense; perception.
那么【nàme like that; in that way; about; or so; <conj.> then; in that case; such
being the case.
可谓【kěwèi one may well say; it may be said; it may be called.
不是【bùshi fault; blame.
怎么【zěnme (interrogative pronoun); how (can it be that).
折腾【zhēteng <informal> turn from side to side; toss about; do sth. over and over
again; cause physical or mental suffering; get sb. down.
不妥【bùtuǒ not proper; inappropriate.
不由得【bùyóude can't help; cannot but.
感叹【gǎntàn to sigh (with feeling).
根本【gēnběn basic; fundamental; essential; cardinal; at; all; simply; radically;
thoroughly.
算是【suànshì at last.
什么【shénme what.
现在【xiànzài now; at present; today.
头痛【tóutòng (have a) headache.
问题【wèntí question; problem; issue; trouble; mishap.
lOMoARcPSD| 39651089
心理学家【xīnlǐxuéjiā psychologist.
实验【shíyàn experiment; test.
人们【rénmén people; men; the public.
穿针【chuānzhēn thread a needle.
时候【shíhòu (the duration of) time; (a point in) time; moment.
神情【shénqíng expression; look.
专注【zhuānzhù concentrate one's attention on; be absorbed in ; devote one's mind
to.
不容【bùróng not tolerate; not allow; not brook.
进去【jìnqu go in; get in; enter.
他们【tāmen they.
这种【zhèzhǒng this kind of; this sort of; this type of.
现象【xiànxiàng appearance (of things); phenomenon.
颤抖【chàndǒu shake; tremble; quiver; shiver.
就是【jiùshì quite right; exactly; precisely; <conj.> even if; even.
通常【tōngcháng general; usual; normal.
心理【xīnlǐ psychology; mentality.
| 1/3

Preview text:

lOMoAR cPSD| 39651089 HSK6 H61009 reading 93 96 2
Chinese (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) lOMoAR cPSD| 39651089
” 这天晚上,张大千躺在床上,将胡子放在被子上面,觉得好像有点儿不太对 劲,把它捋到被
子里头,也感觉不像是那么回事。真可谓“里也不是,外也不是”, 怎么折腾都觉得不妥。 他不
由得感叹: “以前这根本就不算是什么事,现在怎么 成了头痛的问题呢? ” 心理学家做过一项实
验,人们穿针的时候,神情越是专注, 越是不容易穿进去。他们称这种现象为“目的颤抖” , 也
就是人们通常所说的“穿针心理” 。
- Buổi tốối hốm đó, Trươ ng Đạ i Thiên nằằm trênườgi ng,ặđ t râu lên chằn,ả c mhâốyt hình như có chút
khống thích hợp, đem nó quâốn vào trong chằn, cũng ảc m giác khống giốốngnhư vậy. Có thể nói là "trong
cũng khống phải, bên ngoài cũng khống phải", lằn qua lằn lại thêố nào cũng cảm thâốy khốngổ n. Ông khống
thể khống cảm thán: "Trước đây nó khống phải là một vâốn đêằ gì, làm êốth nào bây giờ nó trở thành
một vâốn đêằ đau đâằu? " Các nhà tâm ọlý h c đãựth ệc hi nộ m t thí nghim,ệ khi mọi người mặc kim,
họ càng tậ p trung, càng khống dêễ dàng để mặ c vào." Họ ọg i hiệ n ượt ng này là "runẩy cho mục
đích", những gì mọi người thường gọi là "tâm lý mặc kim".
晚上【wǎnshàng】 (in the) evening; (at) night.
张大【zhāngdà】 magnify; exaggerate; publicize widely.
胡子【húzi】 beard, moustache or whiskers. 被子【bèizǐ】 quilt.
上面【shàngmiàn】 above; over; on top of; on the surface of; above-mentioned;
aforesaid; foregoing; the higher authorities; the higher-ups; aspect; respect;
regard. 觉得【juéde】 feel; think.
好像【hǎoxiàng】 seem; be like.
有点儿【yǒudiǎnr】 some; a little ; somewhat; rather; a bit.
里头【lǐtou】 inside; interior.
感觉【gǎnjué】 to feel; to become aware of; feeling; sense; perception.
那么【nàme】 like that; in that way; about; or so; then; in that case; such being the case.
可谓【kěwèi】 one may well say; it may be said; it may be called.
不是【bùshi】 fault; blame.
怎么【zěnme】 (interrogative pronoun); how (can it be that).
折腾【zhēteng】 turn from side to side; toss about; do sth. over and over
again; cause physical or mental suffering; get sb. down.
不妥【bùtuǒ】 not proper; inappropriate.
不由得【bùyóude】 can't help; cannot but.
感叹【gǎntàn】 to sigh (with feeling).
根本【gēnběn】 basic; fundamental; essential; cardinal; at; all; simply; radically; thoroughly.
算是【suànshì】 at last. 什么【shénme】 what.
现在【xiànzài】 now; at present; today.
头痛【tóutòng】 (have a) headache.
问题【wèntí】 question; problem; issue; trouble; mishap. lOMoAR cPSD| 39651089
心理学家【xīnlǐxuéjiā】 psychologist.
实验【shíyàn】 experiment; test.
人们【rénmén】 people; men; the public.
穿针【chuānzhēn】 thread a needle.
时候【shíhòu】 (the duration of) time; (a point in) time; moment.
神情【shénqíng】 expression; look.
专注【zhuānzhù】 concentrate one's attention on; be absorbed in ; devote one's mind to.
不容【bùróng】 not tolerate; not allow; not brook.
进去【jìnqu】 go in; get in; enter. 他们【tāmen】 they.
这种【zhèzhǒng】 this kind of; this sort of; this type of.
现象【xiànxiàng】 appearance (of things); phenomenon.
颤抖【chàndǒu】 shake; tremble; quiver; shiver.
就是【jiùshì】 quite right; exactly; precisely; even if; even.
通常【tōngcháng】 general; usual; normal.
心理【xīnlǐ】 psychology; mentality.