HSK6 H61009 reading 93 96 | Chinese | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

HSK6 H61009 Reading 93-96 là một phần trong chương trình tiếng Trung của Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM. Trong phần này, sinh viên sẽ được trang bị các kỹ năng đọc hiểu cấp độ cao, phù hợp với kỳ thi HSK cấp độ 6. Nội dung bao gồm các văn bản phức tạp về nhiều chủ đề khác nhau, từ văn học đến khoa học xã hội và văn hóa. Sinh viên sẽ được khuyến khích phát triển khả năng đọc hiểu sâu sắc, vận dụng kiến thức ngôn ngữ và văn hóa để hiểu và phân tích các văn bản một cách tỉ mỉ và logic.

lOMoARcPSD| 39651089
HSK6 H61009 reading 93 96
Chinese (Đại hc Khoa hc Xã hội và Nhân văn, Đại hc Quc gia Thành ph H Chí
Minh)
lOMoARcPSD| 39651089
著名画家张大千留着飘逸的白胡子,看上去颇有仙风道骨的气质。一个朋友 见到大师,好奇地问
道: 张先生, 您睡觉时,胡子是放在被子上面,还是搁在 里头? 张大千每天上床睡觉,从
来没注意过自己的胡子,故而据实道来: „„我也不清楚。是啊,我怎么没在意这个呢?这样吧
,明天再告诉你
Ha sĩ ni tếếng Trươ ng Đ i Thiến có b râu trắếng phiếud t, nhìn qua ếtrâ có khí châết tến phongđ o
cốết. Mt người bn nhìn thâếy b c thây và tò h i: "Ông Zhang, khi ng ng ,b âur được đt trến
chn, hoc bến trong? " Trương Đi Thiến đi ng mốỗi ngày, khng bao gi chú ý đếếnb âur ca mình, vì
vy ti khng biếết: "Điếầu này" "Ti khng biếết.Phi, t i sao ti khng quanâm?t Vì vy, ngày mai ti
sẽỗ cho b n biếết
著名【zhùmíng famous; celebrated; well-known.
画家【huàjiā painter; artists.
张大【zhāngdà magnify; exaggerate; publicize widely.
飘逸【piāoyì <formal> possessing natural grace; elegant.
胡子【húzi beard, moustache or whiskers.
看上【kànshang take a fancy to; settle on.
气质【qìzhì temperament; disposition; qualities; makings.
朋友【péngyǒu friend; boy friend or girl friend.
大师【dàshī great master; master; Great Master - a courtesy title used to address a
Buddhist monk.
好奇【hàoqí be curious; be full of curiosity.
先生【xiānsheng teacher; mister (Mr.); gentleman; sir; <dialect> doctor.
睡觉【shuìjiào sleep.
被子【bèizǐ quilt.
上面【shàngmiàn above; over; on top of; on the surface of; above-mentioned;
aforesaid; foregoing; the higher authorities; the higher-ups; aspect; respect;
regard. 还是【háishì <adv.> still; nevertheless; all the same; had better; or.
里头【lǐtou inside; interior.
每天【měitiān every day.
上床【shàngchuáng go to bed.
从来【cónglái always; at all times; all along.
注意【zhùyì pay attention to; take note (or notice) of.
自己【zìjǐ oneself; closely related; own.
清楚【qīngchǔ clear; distinct; be clear about; understand.
怎么【zěnme (interrogative pronoun); how (can it be that).
在意【zàiyì take notice of; care about; mind; take to heart.
这个【zhègè this one; this.
这样【zhèyàng so; such; like this; this way.
明天【míngtiān tomorrow; the near future.
告诉【gàosù tell; let know.
| 1/2

Preview text:

lOMoAR cPSD| 39651089 HSK6 H61009 reading 93 96
Chinese (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh) lOMoAR cPSD| 39651089
著名画家张大千留着飘逸的白胡子,看上去颇有仙风道骨的气质。一个朋友 见到大师,好奇地问
道: “张先生, 您睡觉时,胡子是放在被子上面,还是搁在 里头? ” 张大千每天上床睡觉,从
来没注意过自己的胡子,故而据实道来: “这„„我也不清楚。是啊,我怎么没在意这个呢?这样吧 ,明天再告诉你
Họa sĩ nổi tếếng Trươ ng Đạ i Thiến có bộ râu trắếng phiếuậd t, nhìn qua ếtrâ có khí châết tến phongạđ o
cốết. Một người bạn nhìn thâếy bậ c thâầy và tò mòỏh i: "Ông Zhang, khi ống ngủ ,ộb âur được đặt trến
chắn, hoặc bến trong? " Trương Đại Thiến đi ngủ mốỗi ngày, khống bao giờ chú ý đếếnộb âur của mình, vì
vậy tối khống biếết: "Điếầu này" "Tối khống biếết.ảPhại, t i sao tối khống quanâm?t Vì vậy, ngày mai tối sẽỗ cho bạ n biếết
著名【zhùmíng】 famous; celebrated; well-known.
画家【huàjiā】 painter; artists.
张大【zhāngdà】 magnify; exaggerate; publicize widely.
飘逸【piāoyì】 possessing natural grace; elegant.
胡子【húzi】 beard, moustache or whiskers.
看上【kànshang】 take a fancy to; settle on.
气质【qìzhì】 temperament; disposition; qualities; makings.
朋友【péngyǒu】 friend; boy friend or girl friend.
大师【dàshī】 great master; master; Great Master - a courtesy title used to address a Buddhist monk.
好奇【hàoqí】 be curious; be full of curiosity.
先生【xiānsheng】 teacher; mister (Mr.); gentleman; sir; doctor. 睡觉【shuìjiào】 sleep. 被子【bèizǐ】 quilt.
上面【shàngmiàn】 above; over; on top of; on the surface of; above-mentioned;
aforesaid; foregoing; the higher authorities; the higher-ups; aspect; respect;
regard. 还是【háishì】 still; nevertheless; all the same; had better; or.
里头【lǐtou】 inside; interior.
每天【měitiān】 every day.
上床【shàngchuáng】 go to bed.
从来【cónglái】 always; at all times; all along.
注意【zhùyì】 pay attention to; take note (or notice) of.
自己【zìjǐ】 oneself; closely related; own.
清楚【qīngchǔ】 clear; distinct; be clear about; understand.
怎么【zěnme】 (interrogative pronoun); how (can it be that).
在意【zàiyì】 take notice of; care about; mind; take to heart.
这个【zhègè】 this one; this.
这样【zhèyàng】 so; such; like this; this way.
明天【míngtiān】 tomorrow; the near future.
告诉【gàosù】 tell; let know.