lOMoARcPSD| 59561451
Khái quát về du lịch
1. Khái niệm ( đa chiều chưa sự thống nhất)
1.1. Sự khác nhau về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
Theo khoản 1 điều 3 Luật Du Lịch 2017:
Du lịch các hoạt động có liên quan đến chuyến đi của con người ngoài nơi trú thường xuyên
trong thời gian không quá 01 năm liên tục nhằm đáp ng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải
trí, tìm hiểu, khám phá tài nguyên du lịch hoặc kết hợp với mục đích hợp pháp khác.
=> Du lịch là:
Thay đổi – di chuyển
Tìm hiểu
Sử dụng dịch vụ (đóng góp GDP)
Travel: việc di chuyển nói chung hoặc đi du lịch từ một nơi này đến nơi khác. Từ này chỉ tất cả
các hình thức di chuyển và khám phá, bao gồm việc đi bằng ô tô, tàu, máy bay hay đi bộ và không
giới hạn bởi thời gian hoặc mục đích cụ thể.
Excursion: là một chuyến đi ngoại khoá hoặc một cuộc tham quan được tổ chức bởi một nhóm
người, thường với mục đích giải trí hoặc học hỏi thường kéo dài trong một khoảng thời gian
ngắn.
Tourism: kinh doanh cung cấp các dịch vụ như vận chuyển, chỗ hoặc giải trí cho những người
đang đi nghỉ:
Hy Lạp: Đi một vòng. Latinh: Tournus → tiếng Pháp: Tourisme → tiếng Anh: Tourism
Theo Robert Lanquar, tourist (1800)
Trong tiếng Việt: Du: đi chơi, Lịch: từng trải.
Người TQ: du lãm – đi chơi để nâng cao nhận thức.
Phương Đông: Thực – Trú – Hành – Lạc – Y Thực: Nếm những món ngon.
Trú: Ở trong những căn phòng tiện nghi.
Hành: Đi lại trên các phương tiện sang trọng.
Lạc: Vui chơi giải trí vui vẻ.
lOMoARcPSD| 59561451
Y: mua sắm hàng hóa, quần áo
Phương Tây: (note: Security, Sound)
3S: Sun – Sand – Sea
4S: Sun – Sand – Sea – Sex
5S: Sun – Sand – Sea – Sex – Shopping
4T:
Travel: sự di chuyển
Transport: phương tiện
Tranquillity: yên tĩnh, thanh bình
Transparenty: xã hội trong sạch
1.2. Nhiều cách tiếp cận khác nhau
Du lịch là một dạng hoạt động của con người: Du lịch là một phần quan trọng của cuộc sống
con người, nó giúp chúng ta nghỉ ngơi, thư giãn và khám phá thế giới xung quanh.
Ví dụ, một gia đình có thể quyết định đi du lịch biển vào mùa hè để tận hưởng thời gian
bên nhau, khám phá vẻ đẹp của biển cả và thưởng thức hải sản tươi ngon.
Du lịch là một hiện tượng xã hội: Du lịch không chỉ là hoạt động cá nhân mà còn là một hiện
tượng xã hội rộng lớn, ảnh hưởng đến nền kinh tế, văn hóa và môi trường của các quốc gia và
khu vực.
Ví dụ, du lịch có thể tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho cộng đồng địa phương, nhưng
cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đối với môi trường và văn hóa địa phương nếu không
được quản lý đúng cách.
Du lịch một hoạt động: Du lịch bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như đi lại, ăn uống,
nghỉ ngơi, tham quan và giải trí.
Ví dụ: Một chuyến đi du lịch thể bao gồm nhiều hoạt động như di chuyển từ nơi này sang
nơi khác, thưởng thức ẩm thực địa phương, nghỉ ngơi tại khách sạn, tham quan các điểm du
lịch, và tham gia các hoạt động giải trí
lOMoARcPSD| 59561451
Du lịch dưới góc độ khách du lịch: Khách du lịch là trung tâm của ngành du lịch. Họ là người
tiêu dùng cuối cùng của các sản phẩm và dịch vụ du lịch.
Khách du lịch người quyết định hành trình của mình. Họ chọn nơi đến, hoạt động để tham
gia, và dịch vụ để sử dụng.
Ví dụ, một khách du lịch có thể quyết định đi du lịch biển và chọn ở tại một resort 5 sao.
Du lịch một ngành kinh tế: Du lịch đóng góp quan trọng vào nền kinh tế thông qua việc
tạo ra thu nhập, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
dụ, tại Việt Nam, ngành du lịch đóng góp một phần lớn vào GDP quốc gia tạo ra hàng
triệu việc làm.
Theo 3 tác giả người Mỹ : McIntosh, Goeldner, Ritcie.
Theo Hội nghị Liên hợp quốc tế Du lịch.
Một cách tổ hợp: Theo McIntosh, Goeldner, Ritcie: Du lịch là một tổng hợp các chủ thể:
Khách du lịch
Các doanh nghiệp cung cấp hàng hóa và dịch vụ phục vụ kinh doanh
Chính quyền sở tại
Dân cư địa phương
dụ, một khu du lịch thể bao gồm khách du lịch, các doanh nghiệp như khách sạn nhà hàng,
chính quyền địa phương quản điều hành khu vực, cộng đồng địa phương cung cấp lao
động và hỗ trợ du lịch.
1.3. Một số khái niệm liên quan:
Lữ hành (Travel): Đây hoạt động di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường liên quan đến
việc khám phá và trải nghiệm các văn hóa, phong cảnh, lịch sử và ẩm thực mới.
Khách sạn (Hospitality): Đây là ngành công nghiệp tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu
trú ẩm thực cho khách hàng. Khách sạn một phần quan trọng của ngành này, cung cấp
nơi ở cho khách du lịch.
lOMoARcPSD| 59561451
Lữ khách (Traveller): Đây người tham gia vào hoạt động du lịch. Họ thể du lịch nhiều
lý do như nghỉ mát, công việc, học tập hoặc khám phá.
Khách thăm (Visitor): Đây là người thăm quan một địa điểm cụ thể như một công viên, bảo
tàng, hoặc thành phố. Họ có thể ở lại trong một thời gian ngắn hoặc dài.
Khách tham quan (Excursionist or Same Day - Visitor): Đây người tham gia vào các
chuyến tham quan ngắn hạn, thường không yêu cầu lưu trú qua đêm. Họ thường tham quan
các điểm du lịch trong một ngày và trở về nơi lưu trú vào cuối ngày.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59561451
Khái quát về du lịch 1.
Khái niệm ( đa chiều chưa có sự thống nhất) 1.1.
Sự khác nhau về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
Theo khoản 1 điều 3 Luật Du Lịch 2017:
Du lịch là các hoạt động có liên quan đến chuyến đi của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên
trong thời gian không quá 01 năm liên tục nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải
trí, tìm hiểu, khám phá tài nguyên du lịch hoặc kết hợp với mục đích hợp pháp khác. => Du lịch là: Thay đổi – di chuyển Tìm hiểu
Sử dụng dịch vụ (đóng góp GDP)
Travel: việc di chuyển nói chung hoặc đi du lịch từ một nơi này đến nơi khác. Từ này chỉ tất cả
các hình thức di chuyển và khám phá, bao gồm việc đi bằng ô tô, tàu, máy bay hay đi bộ và không
giới hạn bởi thời gian hoặc mục đích cụ thể.
Excursion: là một chuyến đi ngoại khoá hoặc một cuộc tham quan được tổ chức bởi một nhóm
người, thường với mục đích giải trí hoặc học hỏi và thường kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn.
Tourism: là kinh doanh cung cấp các dịch vụ như vận chuyển, chỗ ở hoặc giải trí cho những người đang đi nghỉ:
Hy Lạp: Đi một vòng. Latinh: Tournus → tiếng Pháp: Tourisme → tiếng Anh: Tourism
Theo Robert Lanquar, tourist (1800)
Trong tiếng Việt: Du: đi chơi, Lịch: từng trải.
Người TQ: du lãm – đi chơi để nâng cao nhận thức.
Phương Đông: Thực – Trú – Hành – Lạc – Y Thực: Nếm những món ngon.
Trú: Ở trong những căn phòng tiện nghi.
Hành: Đi lại trên các phương tiện sang trọng.
Lạc: Vui chơi giải trí vui vẻ. lOMoAR cPSD| 59561451
Y: mua sắm hàng hóa, quần áo
Phương Tây: (note: Security, Sound) 3S: Sun – Sand – Sea
4S: Sun – Sand – Sea – Sex
5S: Sun – Sand – Sea – Sex – Shopping 4T: Travel: sự di chuyển Transport: phương tiện
Tranquillity: yên tĩnh, thanh bình
Transparenty: xã hội trong sạch 1.2.
Nhiều cách tiếp cận khác nhau
Du lịch là một dạng hoạt động của con người: Du lịch là một phần quan trọng của cuộc sống
con người, nó giúp chúng ta nghỉ ngơi, thư giãn và khám phá thế giới xung quanh.
Ví dụ, một gia đình có thể quyết định đi du lịch biển vào mùa hè để tận hưởng thời gian
bên nhau, khám phá vẻ đẹp của biển cả và thưởng thức hải sản tươi ngon.
Du lịch là một hiện tượng xã hội: Du lịch không chỉ là hoạt động cá nhân mà còn là một hiện
tượng xã hội rộng lớn, ảnh hưởng đến nền kinh tế, văn hóa và môi trường của các quốc gia và khu vực.
Ví dụ, du lịch có thể tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho cộng đồng địa phương, nhưng
cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đối với môi trường và văn hóa địa phương nếu không
được quản lý đúng cách.
Du lịch là một hoạt động: Du lịch bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như đi lại, ăn uống,
nghỉ ngơi, tham quan và giải trí.
Ví dụ: Một chuyến đi du lịch có thể bao gồm nhiều hoạt động như di chuyển từ nơi này sang
nơi khác, thưởng thức ẩm thực địa phương, nghỉ ngơi tại khách sạn, tham quan các điểm du
lịch, và tham gia các hoạt động giải trí lOMoAR cPSD| 59561451
Du lịch dưới góc độ khách du lịch: Khách du lịch là trung tâm của ngành du lịch. Họ là người
tiêu dùng cuối cùng của các sản phẩm và dịch vụ du lịch.
Khách du lịch là người quyết định hành trình của mình. Họ chọn nơi đến, hoạt động để tham
gia, và dịch vụ để sử dụng.
Ví dụ, một khách du lịch có thể quyết định đi du lịch biển và chọn ở tại một resort 5 sao.
Du lịch là một ngành kinh tế: Du lịch đóng góp quan trọng vào nền kinh tế thông qua việc
tạo ra thu nhập, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Ví dụ, tại Việt Nam, ngành du lịch đóng góp một phần lớn vào GDP quốc gia và tạo ra hàng triệu việc làm.
Theo 3 tác giả người Mỹ : McIntosh, Goeldner, Ritcie.
Theo Hội nghị Liên hợp quốc tế Du lịch.
Một cách tổ hợp: Theo McIntosh, Goeldner, Ritcie: Du lịch là một tổng hợp các chủ thể: Khách du lịch
Các doanh nghiệp cung cấp hàng hóa và dịch vụ phục vụ kinh doanh Chính quyền sở tại Dân cư địa phương
Ví dụ, một khu du lịch có thể bao gồm khách du lịch, các doanh nghiệp như khách sạn và nhà hàng,
chính quyền địa phương quản lý và điều hành khu vực, và cộng đồng địa phương cung cấp lao
động và hỗ trợ du lịch. 1.3.
Một số khái niệm liên quan:
Lữ hành (Travel): Đây là hoạt động di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường liên quan đến
việc khám phá và trải nghiệm các văn hóa, phong cảnh, lịch sử và ẩm thực mới.
Khách sạn (Hospitality): Đây là ngành công nghiệp tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu
trú và ẩm thực cho khách hàng. Khách sạn là một phần quan trọng của ngành này, cung cấp
nơi ở cho khách du lịch. lOMoAR cPSD| 59561451
Lữ khách (Traveller): Đây là người tham gia vào hoạt động du lịch. Họ có thể du lịch vì nhiều
lý do như nghỉ mát, công việc, học tập hoặc khám phá.
Khách thăm (Visitor): Đây là người thăm quan một địa điểm cụ thể như một công viên, bảo
tàng, hoặc thành phố. Họ có thể ở lại trong một thời gian ngắn hoặc dài.
Khách tham quan (Excursionist or Same Day - Visitor): Đây là người tham gia vào các
chuyến tham quan ngắn hạn, thường không yêu cầu lưu trú qua đêm. Họ thường tham quan
các điểm du lịch trong một ngày và trở về nơi lưu trú vào cuối ngày.