Kinh tế chính trị Mỹ - Kinh tế Chính trị | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Kinh tế chính trị Mỹ - Kinh tế Chính trị | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem !

Câu 3. Hiến pháp Mỹ cấu trúc tam quyền phân lập
Hiến pháp Mỹ cấu trúc tam quyền phân lập hai khái niệm liên quan đến cách
chính phủ Hoa Kỳ được tổ chức quyền lực được phân chia giữa các quan
chính phủ khác nhau. Dưới đây một giải thích chi tiết về Hiến pháp Mỹ cấu trúc
tam quyền phân lập:
- Hiến pháp Mỹ là bộ luật cơ bản của Hoa Kỳ. Nó thiết lập cấu trúc chính phủ và quy định quyền
và tự do cơ bản của người dân. Hiến pháp Mỹ được viết vào năm 1787 và chính thức có hiệu
lực từ năm 1789. Nó là một trong những hiến pháp quan trọng và lâu đời nhất trên thế giới.
- Cấu trúc tam quyền phân lập là một nguyên tắc cơ bản trong Hiến pháp Mỹ, theo đó quyền lực
chính phủ được phân chia giữa ba cơ quan chính: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Cấu trúc
này nhằm mục đích ngăn chặn quyền lực tập trung và tạo ra hệ thống kiểm soát và cân bằng
giữa các cơ quan chính phủ.
Cấu trúc tam quyền phân lập Mỹ nguyên tắc quy định sự phân chia quyền lực
giữa ba quan chính phủ quan trọng: lập pháp, hành pháp pháp. Nguyên tắc
này được thiết lập trong Hiến pháp Mỹ mối liên hệ sâu sắc giữa các quan này.
Dưới đây mối liên hệ giữa các quan trong cấu trúc tam quyền phân lập Mỹ:
1. Quyền lập pháp (Legislative Branch): Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội, gồm Thượng
viện và Hạ viện. Quốc hội có nhiệm vụ tạo ra luật pháp, đặt ra chính sách và kiểm soát ngân sách
quốc gia. Quyền lập pháp có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và cân bằng quyền lực của
chính phủ. Họ có thể tạo ra, thay đổi hoặc hủy bỏ luật pháp và có quyền giám sát và điều tra các
cơ quan hành pháp.
2. Quyền hành pháp (Executive Branch): Quyền hành pháp thuộc về Tổng thống và các cơ
quan thực thi liên bang. Tổng thống là người đứng đầu chính phủ và có trách nhiệm thực thi luật
pháp, đại diện cho quốc gia trong các vấn đề ngoại giao và quản lý các cơ quan liên bang. Tổng
thống cũng có quyền phủ quyết các dự luật được thông qua bởi Quốc hội. Các cơ quan thực thi,
chẳng hạn như Bộ Tư pháp, Bộ Quốc phòng và Bộ Nội địa, có trách nhiệm thực hiện chính sách
và luật pháp của quốc gia.
3. Quyền tư pháp (Judicial Branch): Quyền tư pháp thuộc về Hệ thống Tòa án liên bang,
với Tòa án Tối cao là cơ quan cao nhất. Hệ thống tư pháp có nhiệm vụ giải quyết các vụ án, đưa ra
các quyết định pháp lý và kiểm soát tính hợp pháp của các hành động chính phủ. Tòa án Tối cao có
quyền kiểm tra và tuyên bố các luật pháp liên bang là vi phạm Hiến pháp.
Mối liên hệ giữa ba quyền lực trong cấu trúc tam quyền phân lập Mỹ một hệ
thống phức tạp tương tác để đảm bảo sự cân bằng kiểm soát giữa các quan
chính phủ. Dưới đây mối liên hệ chính giữa ba quyền lực:
1. Quyền lập pháp quyền hành pháp :
- Quyền lập pháp có nhiệm vụ tạo ra luật pháp và chính sách. Họ thực hiện vai trò giám sát và điều
tra các quan hành pháp để đảm bảo tuân thủ luật pháp đạt được mục tiêu chính sách của
quốc gia.
- Quyền hành pháp thực thi luật pháp và chính sách đã được thông qua bởi Quốc hội. Các cơ
quan thực thi, như Tổng thống và các cơ quan liên bang, thực hiện các chính sách và đưa ra quyết
định hàng ngày dựa trên quyền hành pháp của họ.
2. Quyền lập pháp quyền pháp:
- Quyền lập pháp tạo ra luật pháp và chính sách. Họ có khả năng kiểm soát tính hợp pháp của
các hành động chính phủ và có thể thay đổi hoặc hủy bỏ luật pháp không phù hợp với Hiến pháp.
- Quyền pháp đưa ra các quyết định pháp giải quyết các tranh chấp. Tòa án Tối cao
các tòa án liên bang khác kiểm soát tính hợp pháp của luật pháp quyết định xem chúng vi
phạm Hiến pháp hay không.
3. Quyền hành pháp quyền pháp:
- Quyền hành pháp thực thi luật pháp và chính sách của chính phủ. Các cơ quan thực thi như Bộ
Tư pháp có trách nhiệm điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự, bảo vệ quyền lợi của người dân
và thực hiện quyết định của tòa án.
- Quyền tư pháp đánh giá tính hợp pháp của các hành động của chính phủ và các cơ quan thực thi.
Họ có quyền yêu cầu chính phủ tuân thủ quyết định của tòa án và đảm bảo sự công bằng và tuân
thủ luật pháp
4. Quyền lập pháp, quyền hành pháp quyền pháp cùng nhau tạo nên một hệ thống
kiểm soát cân bằng:
- Quyền lập pháp khả năng thông qua, sửa đổi hoặc hủy bỏ luật pháp. Họ kiểm soát quyền tài
chính và ngân sách của chính phủ và có quyền thông qua các biện pháp kiểm soát chính phủ khác.
- Quyền hành pháp có trách nhiệm thực thi luật pháp và chính sách của chính phủ. Tuy nhiên, nếu
quyền hành pháp vi phạm Hiến pháp hoặc luật pháp, tòa án có thể tuyên bố hành động đó là
không hợp pháp.
- Quyền tư pháp đánh giá tính hợp pháp của các hành động của cả quyền lập pháp và quyền hành
pháp. Tòa án có quyền giám sát và tuyên bố vi phạm Hiến pháp, và có thể hủy bỏ hoặc sửa đổi
các quyết định của quyền lập pháp hoặc quyền hành pháp.
Mối liên hệ giữa ba quyền lực này đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự cân bằng kiểm soát quyền
lực trong hệ thống chính trị Mỹ. Mỗi quyền lực khả năng hạn chế kiểm soát các quyền lực
khác, ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực bảo vệ quyền lợi tự do của người dân. Tuy nhiên, mối
liên hệ này cũng đòi hỏi s hợp tác tương tác hiệu quả giữa các quan để đảm bảo sự hoạt
động trơn tru hiệu quả của chính phủ.
Cấu trúc tam quyền phân lập trong Hiến pháp Mỹ mang lại những lợi ích vai
trò quan trọng:
1. Ngăn chặn quyền lực tập trung: Cấu trúc tam quyền phân lập giúp ngăn chặn quyền lực
tập trung vào một cơ quan hay cá nhân duy nhất. Bằng cách phân chia quyền lực thành ba cơ
quan riêng biệt và độc lập, Hiến pháp đảm bảo không ai có thể kiểm soát toàn bộ quyền lực chính
phủ.
2. Kiểm soát và cân bằng: Cấu trúc tam quyền phân lập tạo ra một hệ thống kiểm soát và
cân bằng giữa các cơ quan chính phủ. Mỗi cơ quan có khả năng kiểm soát và hạn chế quyền lực của
nhau, ngăn chặn sự lạm dụng và đảm bảo sự công bằng và tự do trong việc ra quyết định.
3. Bảo vệ quyền và tự do cá nhân: Cấu trúc tam quyền phân lập là cơ sở của việc bảo vệ
quyền và tự do cá nhân. Quyền lập pháp xây dựng luật pháp bảo vệ các quyền cơ bản, quyền hành
pháp thực thi luật pháp một cách công bằng và quyền tư pháp giải quyết các tranh chấp và bảo
đảm tuân thủ Hiến pháp.
4. Ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực: Cấu trúc tam quyền phân lập giúp ngăn ngừa sự lạm
dụng quyền lực từ phía chính phủ. Bằng cách có nhiều cơ quan riêng biệt kiểm soát nhau, nó giới
hạn khả năng một cơ quan hoặc cá nhân chiếm quyền kiểm soát và thực thi quyền lực một cách
độc đoán.
Câu 4. tưởng kinh tế - hội của Đảng Cộng hoà Đảng dân chủ.
4.1 ĐẢNG CỘNG HOÀ
1. Chủ nghĩa tự do tiếp cận thị trường: Đảng Cộng hòa tin rằng chủ nghĩa tự do kinh tế và
tiếp cận thị trường tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế. Họ ủng hộ việc giảm sự can thiệp của
chính phủ trong kinh tế và khuyến khích sự cạnh tranh tự do. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ
giảm thuế doanh nghiệp và cá nhân để khuyến khích đầu tư và tạo việc làm mới. Một ví dụ khác là
chính sách giảm quy định và hạn chế quyền lực của các cơ quan quản lý kinh doanh, nhằm tạo điều
kiện cho sự sáng tạo và tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế doanh
nghiệp và cá nhân để khuyến khích đầu tư và tạo việc làm mới. Một ví dụ khác là chính sách giảm
quy định và hạn chế quyền lực của các cơ quan quản lý kinh doanh, nhằm tạo điều kiện cho sự
sáng tạo và tăng trưởng kinh tế.
2. Thuế cắt giảm quy định: Đảng Cộng hòa thường tán thành việc giảm thuế và cắt giảm
quy định kinh doanh. Họ tin rằng giảm thuế có thể kích thích tiêu dùng và đầu tư. Một ví dụ là Đảng
Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp để giảm gánh nặng thuế đối
với người dân và doanh nghiệp. Đối với cắt giảm quy định, Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh việc
giảm sự can thiệp của chính phủ trong các lĩnh vực như môi trường, lao động và tài chính. Một ví
dụ là Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp để giảm gánh
nặng thuế đối với người dân và doanh nghiệp. Đối với cắt giảm quy định, Đảng Cộng hòa thường
nhấn mạnh việc giảm sự can thiệp của chính phủ trong các lĩnh vực như môi trường, lao động và tài
chính.
3. Bảo vệ quyền sở hữu tự do nhân: Đảng Cộng hòa coi trọng việc bảo vệ quyền sở hữu
và tự do cá nhân. Họ ủng hộ quyền sở hữu tư nhân và đẩy mạnh việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Ví
dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp và cá
nhân, như bằng sáng chế và bản quyền. Họ cũng tán thành quyền tự do cá nhân, chẳng hạn như
quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo và quyền sở hữu súng. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường
ủng hộ việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp và cá nhân, như bằng sáng chế và bản
quyền. Họ cũng tán thành quyền tự do cá nhân, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận, quyền tự do
tôn giáo và quyền sở hữu súng.
4. Quốc phòng mạnh mẽ: Đảng Cộng hòa đặt sự ưu tiên vào việc xây dựng quốc phòng mạnh
mẽ và bảo vệ quyền lợi và an ninh quốc gia. Họ thường ủng hộ các chính sách và đầu tư vào quốc
phòng nhằm đảm bảo sự ưu việt và đáp ứng các mối đe dọa an ninh. Đảng Cộng hòa tin rằng sự
mạnh mẽ trong quốc phòng là cần thiết để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an ninh của Mỹ. Ví dụ,
Đảng Cộng hòa thường tán thành việc tăng chi tiêu quốc phòng, nâng cao năng lực quân đội và
đầu tư vào công nghệ quốc phòng để duy trì sự ưu việt và đối phó với các mối đe dọa an ninh.
5. Giá trị gia đình giáo dục : Đảng Cộng hòa coi trọng giá trị gia đình và vai trò quan trọng
của giáo dục. Họ ủng hộ các chính sách hỗ trợ gia đình và tạo điều kiện thuận lợi để gia đình phát
triển. Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh vai trò của phụ huynh trong việc quyết định về giáo dục
cho con cái và ủng hộ quyền lựa chọn giáo dục. Họ tán thành việc cung cấp các sự lựa chọn giáo
dục, bao gồm trường công lập độc lập và học bổng cho phụ huynh và học sinh. Ví dụ, Đảng Cộng
hòa thường ủng hộ chính sách hỗ trợ cho các gia đình có con nhỏ, chính sách hỗ trợ việc làm
chính sách về phúc lợi gia đình. Đối với giáo dục, Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh quyền lựa
chọn giáo dục, bao gồm việc hỗ trợ các biện pháp như trường công lập độc lập và học bổng cho phụ
huynh và học sinh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tưởng kinh tế - hội của Đảng Cộng hòa không phải lúc nào cũng
nhất quán thể sự đa dạng ý kiến trong nội bộ đảng. Các chính sách quan điểm cụ thể
của Đảng Cộng hòa cũng thể thay đổi theo thời gian tùy theo nhân nhóm lãnh đạo
trong Đảng.
Giá trị gia đình giáo dục: Đảng Cộng hòa coi trọng giá trị gia đình vai trò quan trọng của
giáo dục. Họ ủng hộ các chính sách hỗ trợ gia đình tạo điều kiện thuận lợi để gia đình phát
triển. Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh vai trò của phụ huynh trong việc quyết định về giáo dục
cho con cái ủng hộ quyền lựa chọn giáo dục. Họ tán thành việc cung cấp các sự lựa chọn giáo
dục, bao gồm trường công lập độc lập học bổng cho phụ huynh học sinh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tưởng kinh tế - hội của Đảng Cộng hòa không phải lúc nào cũng
nhất quán thể sự đa dạng ý kiến trong nội bộ đảng. Các chính sách quan điểm cụ thể
của Đảng Cộng hòa cũng thể thay đổi theo thời gian tùy theo nhân nhóm lãnh đạo
trong Đảng.
4.2 ĐẢNG CỘNG HOÀ
Tư tưởng kinh tế - xã hội của Đảng Dân Chủ tại Mỹ có những đặc điểm chi tiết sau:
1. Chính sách hội phúc lợi hội: Đảng Dân Chủ tập trung vào việc xây dựng một xã
hội công bằng và hỗ trợ các tầng lớp dân chủ yếu. Họ ủng hộ chính sách như chăm sóc sức khỏe
toàn dân, giáo dục công lý, và hỗ trợ xã hội. Ví dụ, Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc mở rộng
Medicaid để đảm bảo sức khỏe cho nhiều người dân hơn, cải thiện chất lượng giáo dục công và tăng
cường hỗ trợ cho người nghèo và các nhóm dân tộc thiểu số.
2. Cân bằng giữa thị trường tự do vai trò của chính phủ: Đảng Dân Chủ tin rằng chính phủ
phải có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và kiểm soát hoạt động kinh tế. Họ tán thành một
thị trường tự do, nhưng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự can thiệp của chính phủ để đảm bảo
công bằng xã hội và bảo vệ quyền lợi của người dân yếu thế. Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc
thiết lập quy định và chuẩn mực cho các lĩnh vực như môi trường, quyền lao động và tài chính.
3. Tăng thuế cho người giàu doanh nghiệp: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ chính sách thuế
tiến bộ, trong đó thuế tăng theo thu nhập và tài sản. Họ tán thành việc tăng thuế cho các tầng lớp
giàu có và doanh nghiệp lớn để tăng thu ngân sách công và giảm bất bình đẳng thu nhập. Đây là một
cách để tái phân phối tài nguyên và đảm bảo mức sống tốt hơn cho người dân có thu nhập thấp.
4. Đảm bảo quyền lao động tăng cường quyền công đoàn: Đảng Dân Chủ ủng hộ
quyền lao động và quyền công đoàn. Họ thường ủng hộ việc tăng cường quyền lợi của người lao
động, bao gồm quyền hưởng mức lương công bằng.
5. Đầu vào hạ tầng việc làm: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc đầu tư vào hạ tầng cơ
sở và khuyến khích tạo ra nhiều việc làm. Họ tin rằng việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng, như giao
thông, năng lượng, và viễn thông, không chỉ giúp tạo ra việc làm mới mà còn thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế.
6. Bảo vệ quyền người lao động: Đảng Dân Chủ ủng hộ việc bảo vệ quyền và điều kiện lao
động tốt. Họ thường ủng hộ việc thiết lập các chính sách bảo vệ người lao động, như giới hạn giờ
làm việc, nghỉ ngơi, bảo vệ an toàn và sức khỏe lao động. Đảng cũng thường tán thành việc tăng
cường quyền tổ chức công đoàn và đảm bảo người lao động có quyền tham gia vào quyết định lao
động và cuộc sống của họ.
7. Khuyến khích doanh nghiệp nhỏ khởi nghiệp: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ chính
sách nhằm hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp. Họ thường ủng hộ việc
cung cấp vốn vay, chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp nhỏ, nhằm tạo
điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp này phát triển và tạo việc làm.
8. Bảo vệ môi trường năng lượng tái tạo: Đảng Dân Chủ đặt sự ưu tiên cao vào bảo vệ môi
trường và chống biến đổi khí hậu. Họ ủng hộ việc thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và đầu tư
vào công nghệ xanh. Đảng cũng thường tán thành việc áp đặt các quy định về môi trường và khí
thải, nhằm giảm tác động tiêu cực đến môi trường và thúc đẩy sự bền vững.
9. Bảo vệ quyền phụ nữ quyền sinh sản: Đảng Dân Chủ tán thành việc bảo vệ quyền tự
quyết của phụ nữ trong các vấn đề như quyền sinh sản và sức khỏe sinh sản. Họ thường ủng hộ
việc duy trì và mở rộng quyền truy cập đến các dịch vụ sức khỏe sinh sản, bao gồm việc cung cấp
thông tin và các phương pháp tránh thai, cung cấp quyền lựa chọn hợp pháp về việc phá thai và bảo
vệ quyền riêng tư của phụ nữ trong quyết định về quyền sinh sản.
10. Bảo vệ quyền đồng tính đa dạng tính dục: Đảng Dân Chủ ủng hộ việc bảo vệ quyền
đồng tính và quyền của cộng đồng LGBT+. Họ thường tán thành việc thông qua các chính sách
bảo vệ chống phân biệt đối xử và đảm bảo quyền kết hôn và quyền gia đình đối với các cặp đồng
tính. Đảng Dân Chủ cũng ủng hộ việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và bảo vệ cho cộng đồng
LGBT+.
11. Quản di cải cách hệ thống di trú: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc cải cách hệ
thống di trú và đề xuất các biện pháp nhằm xây dựng một hệ thống di cư công bằng và hợp pháp.
Họ tán thành việc tạo cơ hội cho người nhập cư hợp pháp để có con đường tiếp cận công dân và
đảm bảo quyền bình đẳng và quyền lợi của người nhập cư.
12. Chính sách quốc tế hợp tác: Đảng Dân Chủ tán thành việc thúc đẩy quan hệ quốc tế dựa
trên hợp tác và ngoại giao thông qua. Họ ủng hộ việc tham gia vào các hiệp định quốc tế về
thương mại
công bằng, biến đổi khí hậu và an ninh quốc tế. Đảng cũng tán thành việc sử dụng ngoại giao và
đàm phán để giải quyết các vấn đề toàn cầu, bao gồm các mối đe dọa như khủng bố và sự bất ổn
khu vực.
Câu 5. Các chiến dịch tranh cử Mỹ (mô phỏng bằng một trong các chiến dịch:
2008, 2012, 2016, 2020)
Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2008:
- Đảng Dân Chủ:
- Ứng cử viên Barack Obama: Trong chiến dịch này, ông Obama tập trung vào thông điệp
thay đổi và hy vọng. Ông hứa hẹn mang đến sự thay đổi trong chính sách kinh tế, chính trị và
quốc tế. Ông cam kết cải cách chăm sóc sức khỏe để mở rộng tiếp cận cho tất cả mọi người, đổi
mới năng lượng để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu hóa thạch và tạo ra việc làm trong lĩnh vực
này, và kết thúc chiến tranh Iraq một cách đáng đồng cảm.
- Phó ứng cử viên Joe Biden: Joe Biden gia nhập chiến dịch của Obama với hình ảnh là một
nhà lãnh đạo kinh nghiệm và chủ trương nhân đạo.
- Đảng Cộng a:
- Ứng cử viên John McCain: Chiến dịch của McCain tập trung vào kinh nghiệm và sự ổn định.
Ông tuyên bố rằng mình sẽ tiếp tục chính sách đối ngoại mạnh mẽ và giữ vững sự bảo vệ quốc
gia.
- Phó ứng cử viên Sarah Palin: Sarah Palin trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử của
Đảng Cộng hòa được chọn làm ứng cử viên phó tổng thống. Chiến dịch của cô tập trung vào các
giá trị bảo thủ và quan điểm bảo vệ quyền sở hữu cá nhân và tự do cá nhân.
Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2012:
- Đảng Dân Chủ:
- Ứng cử viên Barack Obama: Trong chiến dịch này, Obama tập trung vào việc tiếp tục các
chính sách kinh tế và xã hội của nhiệm kỳ trước. Ông cam kết tạo việc làm và cải thiện chăm sóc
sức khỏe. Ông nhấn mạnh rằng sự phục hồi kinh tế cần thời gian và hướng tới việc xây dựng một
nền kinh tế công bằng và cạnh tranh.
- Phó ứng cử viên Joe Biden: Biden tiếp tục là đồng đội của Obama trong chiến dịch này
- Đảng Cộng a:
- Ứng cử viên Mitt Romney: Chiến dịch của Romney tập trung vào việc khôi phục nền kinh tế và
giảm quyền can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế. Ông đề cao vai trò của doanh nghiệp và cam
kết thực hiện các biện pháp kinh tế cắt giảm thuế và giảm quy định để khuyến khích doanh nghiệp
và tạo việc làm. Ông nhấn mạnh sự cần thiết của sự tư nhân và khởi nghiệp trong việc thúc đẩy s
phục hồi kinh tế.
- Phó ứng cử viên Paul Ryan: Paul Ryan được chọn làm đồng chí cùng sáng kiến với Mitt
Romney trong việc tăng cường sự tài chính bền vững và giảm quyền can thiệp của chính phủ trong
nền kinh tế.
Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2016:
- Đảng Dân Chủ:
- Ứng cử viên Hillary Clinton: Chiến dịch của Clinton tập trung vào việc bảo vệ và mở rộng
những thành tựu của chính quyền Obama. Cô cam kết tiếp tục chương trình chăm sóc sức khỏe
toàn diện (Obamacare), đẩy mạnh cải cách giáo dục, và thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ và cộng
đồng người Mỹ gốc Phi. Clinton cũng đề cao giá trị đa văn hóa và quan hệ đối tác quốc tế của Mỹ.
- Phó ứng cử viên Tim Kaine: Tim Kaine là một chính khách có kinh nghiệm và được biết đến
với quan điểm tiến bộ trong lĩnh vực chính sách y tế và giáo dục. Ông hướng tới việc tạo ra cơ hội
kinh tế cho mọi người và đảm bảo công lý xã hội.
- Đảng Cộng a:
- Ứng cử viên Donald Trump: Chiến dịch của Trump tập trung vào thông điệp "Make America
Great Again" (Đưa Mỹ trở lại vị thế vĩ đại). Ông cam kết thực hiện các biện pháp bảo hộ thương
mại, cắt giảm thuế và giảm quy định để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ông tuyên bố sẽ đặt lợi ích
của người Mỹ lên hàng đầu, tạo việc làm và đảm bảo an ninh biên giới.
- Phó ứng cử viên Mike Pence: Mike Pence một chính trị gia bảo thủ tập trung vào việc
thúc đẩy chủ nghĩa bảo thủ và các giá trị truyền thống. Ông nhấn mạnh quyền tự do cá nhân, chống
pháp lý hóa việc phá thai và tôn trọng giá trị gia đình.
Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2020:
- Đảng Dân Chủ:
- Ứng cử viên Joe Biden: Chiến dịch của Joe Biden tập trung vào việc khôi phục đất nước sau
đại dịch COVID-19 và thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc. Ông cam kết đầu tư vào hạ tầng, tạo việc làm,
cải thiện chăm sóc sức khỏe và đối phó với biến đổi khí hậu. Ông hứa hẹn xây dựng một chính phủ
đa dạng và hướng tới việc tái thiết quan hệ đối tác quốc tế.
- Phó ứng cử viên Kamala Harris: Kamala Harris, được chọn làm phó ứng cử viên của Joe
Biden, tập trung vào việc đấu tranh cho quyền lợi của người lao động, quyền phụ nữ và người da
màu. Bà cũng hứa hẹn xây dựng một hệ thống công lý công bằng và đảm bảo quyền công dân cho
tất cả mọi người.
- Đảng Cộng a:
- Ứng cử viên Donald Trump: Chiến dịch của Donald Trump tập trung vào việc bảo vệ những
chính sách và thành tựu của chính quyền Trump. Ông tuyên bố sẽ tiếp tục tạo việc làm, cắt giảm
thuế và giữ vững quyền tự do cá nhân. Trump cũng nhấn mạnh việc bảo vệ biên giới và chống lại
sự can thiệp của Trung Quốc trong kinh tế và chính trị Mỹ.
- Phó ứng cử viên Mike Pence: Mike Pence tiếp tục đảm nhiệm vai trò phó ứng cử viên trong
chiến dịch của Donald Trump. Ông tập trung vào việc thúc đẩy chủ nghĩa bảo thủ, giảm quyền
can thiệp của chính phủ trong kinh tế và duy trì quan hệ đối tác quốc tế của Mỹ.
| 1/11

Preview text:

Câu 3. Hiến pháp Mỹ cấu trúc tam quyền phân lập

  • Hiến pháp Mỹ cấu trúc tam quyền phân lập hai khái niệm liên quan đến cách chính phủ Hoa Kỳ được tổ chức quyền lực được phân chia giữa các quan chính phủ khác nhau. Dưới đây một giải thích chi tiết về Hiến pháp Mỹ cấu trúc tam quyền phân lập:
  • Hiến pháp Mỹ là bộ luật cơ bản của Hoa Kỳ. Nó thiết lập cấu trúc chính phủ và quy định quyền và tự do cơ bản của người dân. Hiến pháp Mỹ được viết vào năm 1787 và chính thức có hiệu lực từ năm 1789. Nó là một trong những hiến pháp quan trọng và lâu đời nhất trên thế giới.
  • Cấu trúc tam quyền phân lập là một nguyên tắc cơ bản trong Hiến pháp Mỹ, theo đó quyền lực chính phủ được phân chia giữa ba cơ quan chính: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Cấu trúc này nhằm mục đích ngăn chặn quyền lực tập trung và tạo ra hệ thống kiểm soát và cân bằng giữa các cơ quan chính phủ.

Cấu trúc tam quyền phân lập Mỹ nguyên tắc quy định sự phân chia quyền lực giữa ba quan chính phủ quan trọng: lập pháp, hành pháp pháp. Nguyên tắc này được thiết lập trong Hiến pháp Mỹ mối liên hệ sâu sắc giữa các quan này.

Dưới đây mối liên hệ giữa các quan trong cấu trúc tam quyền phân lập Mỹ:

    1. Quyền lập pháp (Legislative Branch): Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội, gồm Thượng viện và Hạ viện. Quốc hội có nhiệm vụ tạo ra luật pháp, đặt ra chính sách và kiểm soát ngân sách quốc gia. Quyền lập pháp có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và cân bằng quyền lực của chính phủ. Họ có thể tạo ra, thay đổi hoặc hủy bỏ luật pháp và có quyền giám sát và điều tra các cơ quan hành pháp.
    2. Quyền hành pháp (Executive Branch): Quyền hành pháp thuộc về Tổng thống và các cơ quan thực thi liên bang. Tổng thống là người đứng đầu chính phủ và có trách nhiệm thực thi luật pháp, đại diện cho quốc gia trong các vấn đề ngoại giao và quản lý các cơ quan liên bang. Tổng thống cũng có quyền phủ quyết các dự luật được thông qua bởi Quốc hội. Các cơ quan thực thi, chẳng hạn như Bộ Tư pháp, Bộ Quốc phòng và Bộ Nội địa, có trách nhiệm thực hiện chính sách và luật pháp của quốc gia.
    3. Quyền tư pháp (Judicial Branch): Quyền tư pháp thuộc về Hệ thống Tòa án liên bang, với Tòa án Tối cao là cơ quan cao nhất. Hệ thống tư pháp có nhiệm vụ giải quyết các vụ án, đưa ra các quyết định pháp lý và kiểm soát tính hợp pháp của các hành động chính phủ. Tòa án Tối cao có quyền kiểm tra và tuyên bố các luật pháp liên bang là vi phạm Hiến pháp.
  • Mối liên hệ giữa ba quyền lực trong cấu trúc tam quyền phân lập Mỹ một hệ thống phức tạp tương tác để đảm bảo sự cân bằng kiểm soát giữa các quan chính phủ. Dưới đây mối liên hệ chính giữa ba quyền lực:
    1. Quyền lập pháp quyền hành pháp:
  • Quyền lập pháp có nhiệm vụ tạo ra luật pháp và chính sách. Họ thực hiện vai trò giám sát và điều tra các cơ quan hành pháp để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạt được mục tiêu chính sách của quốc gia.
  • Quyền hành pháp thực thi luật pháp và chính sách đã được thông qua bởi Quốc hội. Các cơ quan thực thi, như Tổng thống và các cơ quan liên bang, thực hiện các chính sách và đưa ra quyết định hàng ngày dựa trên quyền hành pháp của họ.
    1. Quyền lập pháp quyền pháp:
  • Quyền lập pháp tạo ra luật pháp và chính sách. Họ có khả năng kiểm soát tính hợp pháp của các hành động chính phủ và có thể thay đổi hoặc hủy bỏ luật pháp không phù hợp với Hiến pháp.
  • Quyền tư pháp đưa ra các quyết định pháp lý và giải quyết các tranh chấp. Tòa án Tối cao và các tòa án liên bang khác kiểm soát tính hợp pháp của luật pháp và quyết định xem chúng có vi phạm Hiến pháp hay không.
    1. Quyền hành pháp quyền pháp:
  • Quyền hành pháp thực thi luật pháp và chính sách của chính phủ. Các cơ quan thực thi như Bộ Tư pháp có trách nhiệm điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự, bảo vệ quyền lợi của người dân và thực hiện quyết định của tòa án.
  • Quyền tư pháp đánh giá tính hợp pháp của các hành động của chính phủ và các cơ quan thực thi. Họ có quyền yêu cầu chính phủ tuân thủ quyết định của tòa án và đảm bảo sự công bằng và tuân thủ luật pháp
    1. Quyền lập pháp, quyền hành pháp quyền pháp cùng nhau tạo nên một hệ thống kiểm soát cân bằng:
  • Quyền lập pháp có khả năng thông qua, sửa đổi hoặc hủy bỏ luật pháp. Họ kiểm soát quyền tài chính và ngân sách của chính phủ và có quyền thông qua các biện pháp kiểm soát chính phủ khác.
  • Quyền hành pháp có trách nhiệm thực thi luật pháp và chính sách của chính phủ. Tuy nhiên, nếu quyền hành pháp vi phạm Hiến pháp hoặc luật pháp, tòa án có thể tuyên bố hành động đó là không hợp pháp.
  • Quyền tư pháp đánh giá tính hợp pháp của các hành động của cả quyền lập pháp và quyền hành pháp. Tòa án có quyền giám sát và tuyên bố vi phạm Hiến pháp, và có thể hủy bỏ hoặc sửa đổi các quyết định của quyền lập pháp hoặc quyền hành pháp.

Mối liên hệ giữa ba quyền lực này đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự cân bằng kiểm soát quyền lực trong hệ thống chính trị Mỹ. Mỗi quyền lực khả năng hạn chế kiểm soát các quyền lực khác, ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực bảo vệ quyền lợi tự do của người dân. Tuy nhiên, mối liên hệ này cũng đòi hỏi sự hợp tác tương tác hiệu quả giữa các quan để đảm bảo sự hoạt động trơn tru hiệu quả của chính phủ.

Cấu trúc tam quyền phân lập trong Hiến pháp Mỹ mang lại những lợi ích vai trò quan trọng:

    1. Ngăn chặn quyền lực tập trung: Cấu trúc tam quyền phân lập giúp ngăn chặn quyền lực tập trung vào một cơ quan hay cá nhân duy nhất. Bằng cách phân chia quyền lực thành ba cơ quan riêng biệt và độc lập, Hiến pháp đảm bảo không ai có thể kiểm soát toàn bộ quyền lực chính phủ.
    2. Kiểm soát và cân bằng: Cấu trúc tam quyền phân lập tạo ra một hệ thống kiểm soát và cân bằng giữa các cơ quan chính phủ. Mỗi cơ quan có khả năng kiểm soát và hạn chế quyền lực của nhau, ngăn chặn sự lạm dụng và đảm bảo sự công bằng và tự do trong việc ra quyết định.
    3. Bảo vệ quyền và tự do cá nhân: Cấu trúc tam quyền phân lập là cơ sở của việc bảo vệ quyền và tự do cá nhân. Quyền lập pháp xây dựng luật pháp bảo vệ các quyền cơ bản, quyền hành pháp thực thi luật pháp một cách công bằng và quyền tư pháp giải quyết các tranh chấp và bảo đảm tuân thủ Hiến pháp.
    4. Ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực: Cấu trúc tam quyền phân lập giúp ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực từ phía chính phủ. Bằng cách có nhiều cơ quan riêng biệt kiểm soát nhau, nó giới hạn khả năng một cơ quan hoặc cá nhân chiếm quyền kiểm soát và thực thi quyền lực một cách độc đoán.

Câu 4. tưởng kinh tế - hội của Đảng Cộng hoà Đảng dân chủ.

ĐẢNG CỘNG HOÀ

  1. Chủ nghĩa tự do tiếp cận thị trường: Đảng Cộng hòa tin rằng chủ nghĩa tự do kinh tế và tiếp cận thị trường tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế. Họ ủng hộ việc giảm sự can thiệp của chính phủ trong kinh tế và khuyến khích sự cạnh tranh tự do. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế doanh nghiệp và cá nhân để khuyến khích đầu tư và tạo việc làm mới. Một ví dụ khác là chính sách giảm quy định và hạn chế quyền lực của các cơ quan quản lý kinh doanh, nhằm tạo điều kiện cho sự sáng tạo và tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế doanh nghiệp và cá nhân để khuyến khích đầu tư và tạo việc làm mới. Một ví dụ khác là chính sách giảm quy định và hạn chế quyền lực của các cơ quan quản lý kinh doanh, nhằm tạo điều kiện cho sự sáng tạo và tăng trưởng kinh tế.
  2. Thuế cắt giảm quy định: Đảng Cộng hòa thường tán thành việc giảm thuế và cắt giảm quy định kinh doanh. Họ tin rằng giảm thuế có thể kích thích tiêu dùng và đầu tư. Một ví dụ là Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp để giảm gánh nặng thuế đối với người dân và doanh nghiệp. Đối với cắt giảm quy định, Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh việc giảm sự can thiệp của chính phủ trong các lĩnh vực như môi trường, lao động và tài chính. Một ví dụ là Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp để giảm gánh nặng thuế đối với người dân và doanh nghiệp. Đối với cắt giảm quy định, Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh việc giảm sự can thiệp của chính phủ trong các lĩnh vực như môi trường, lao động và tài chính.
  3. Bảo vệ quyền sở hữu tự do nhân: Đảng Cộng hòa coi trọng việc bảo vệ quyền sở hữu và tự do cá nhân. Họ ủng hộ quyền sở hữu tư nhân và đẩy mạnh việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp và cá nhân, như bằng sáng chế và bản quyền. Họ cũng tán thành quyền tự do cá nhân, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo và quyền sở hữu súng. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp và cá nhân, như bằng sáng chế và bản quyền. Họ cũng tán thành quyền tự do cá nhân, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo và quyền sở hữu súng.
  4. Quốc phòng mạnh mẽ: Đảng Cộng hòa đặt sự ưu tiên vào việc xây dựng quốc phòng mạnh mẽ và bảo vệ quyền lợi và an ninh quốc gia. Họ thường ủng hộ các chính sách và đầu tư vào quốc phòng nhằm đảm bảo sự ưu việt và đáp ứng các mối đe dọa an ninh. Đảng Cộng hòa tin rằng sự mạnh mẽ trong quốc phòng là cần thiết để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an ninh của Mỹ. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường tán thành việc tăng chi tiêu quốc phòng, nâng cao năng lực quân đội và đầu tư vào công nghệ quốc phòng để duy trì sự ưu việt và đối phó với các mối đe dọa an ninh.
  5. Giá trị gia đình giáo dục: Đảng Cộng hòa coi trọng giá trị gia đình và vai trò quan trọng của giáo dục. Họ ủng hộ các chính sách hỗ trợ gia đình và tạo điều kiện thuận lợi để gia đình phát triển. Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh vai trò của phụ huynh trong việc quyết định về giáo dục cho con cái và ủng hộ quyền lựa chọn giáo dục. Họ tán thành việc cung cấp các sự lựa chọn giáo dục, bao gồm trường công lập độc lập và học bổng cho phụ huynh và học sinh. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ chính sách hỗ trợ cho các gia đình có con nhỏ, chính sách hỗ trợ việc làm và chính sách về phúc lợi gia đình. Đối với giáo dục, Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh quyền lựa chọn giáo dục, bao gồm việc hỗ trợ các biện pháp như trường công lập độc lập và học bổng cho phụ huynh và học sinh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tưởng kinh tế - hội của Đảng Cộng hòa không phải lúc nào cũng nhất quán thể sự đa dạng ý kiến trong nội bộ đảng. Các chính sách quan điểm cụ thể của Đảng Cộng hòa cũng thể thay đổi theo thời gian tùy theo nhân nhóm lãnh đạo trong Đảng.

Giá trị gia đình giáo dục: Đảng Cộng hòa coi trọng giá trị gia đình vai trò quan trọng của giáo dục. Họ ủng hộ các chính sách hỗ trợ gia đình tạo điều kiện thuận lợi để gia đình phát triển. Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh vai trò của phụ huynh trong việc quyết định về giáo dục cho con cái ủng hộ quyền lựa chọn giáo dục. Họ tán thành việc cung cấp các sự lựa chọn giáo dục, bao gồm trường công lập độc lập học bổng cho phụ huynh học sinh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tưởng kinh tế - hội của Đảng Cộng hòa không phải lúc nào cũng nhất quán thể sự đa dạng ý kiến trong nội bộ đảng. Các chính sách quan điểm cụ thể của Đảng Cộng hòa cũng thể thay đổi theo thời gian tùy theo nhân nhóm lãnh đạo trong Đảng.

ĐẢNG CỘNG HOÀ

Tư tưởng kinh tế - xã hội của Đảng Dân Chủ tại Mỹ có những đặc điểm chi tiết sau:

  1. Chính sách hội phúc lợi hội: Đảng Dân Chủ tập trung vào việc xây dựng một xã hội công bằng và hỗ trợ các tầng lớp dân chủ yếu. Họ ủng hộ chính sách như chăm sóc sức khỏe toàn dân, giáo dục công lý, và hỗ trợ xã hội. Ví dụ, Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc mở rộng Medicaid để đảm bảo sức khỏe cho nhiều người dân hơn, cải thiện chất lượng giáo dục công và tăng cường hỗ trợ cho người nghèo và các nhóm dân tộc thiểu số.
  2. Cân bằng giữa thị trường tự do vai trò của chính phủ: Đảng Dân Chủ tin rằng chính phủ phải có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và kiểm soát hoạt động kinh tế. Họ tán thành một thị trường tự do, nhưng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự can thiệp của chính phủ để đảm bảo

công bằng xã hội và bảo vệ quyền lợi của người dân yếu thế. Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc thiết lập quy định và chuẩn mực cho các lĩnh vực như môi trường, quyền lao động và tài chính.

  1. Tăng thuế cho người giàu doanh nghiệp: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ chính sách thuế tiến bộ, trong đó thuế tăng theo thu nhập và tài sản. Họ tán thành việc tăng thuế cho các tầng lớp giàu có và doanh nghiệp lớn để tăng thu ngân sách công và giảm bất bình đẳng thu nhập. Đây là một cách để tái phân phối tài nguyên và đảm bảo mức sống tốt hơn cho người dân có thu nhập thấp.
  2. Đảm bảo quyền lao động tăng cường quyền công đoàn: Đảng Dân Chủ ủng hộ quyền lao động và quyền công đoàn. Họ thường ủng hộ việc tăng cường quyền lợi của người lao động, bao gồm quyền hưởng mức lương công bằng.
  3. Đầu vào hạ tầng việc làm: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc đầu tư vào hạ tầng cơ sở và khuyến khích tạo ra nhiều việc làm. Họ tin rằng việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng, như giao thông, năng lượng, và viễn thông, không chỉ giúp tạo ra việc làm mới mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  4. Bảo vệ quyền người lao động: Đảng Dân Chủ ủng hộ việc bảo vệ quyền và điều kiện lao động tốt. Họ thường ủng hộ việc thiết lập các chính sách bảo vệ người lao động, như giới hạn giờ làm việc, nghỉ ngơi, bảo vệ an toàn và sức khỏe lao động. Đảng cũng thường tán thành việc tăng cường quyền tổ chức công đoàn và đảm bảo người lao động có quyền tham gia vào quyết định lao động và cuộc sống của họ.
  5. Khuyến khích doanh nghiệp nhỏ khởi nghiệp: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ chính sách nhằm hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp. Họ thường ủng hộ việc cung cấp vốn vay, chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp nhỏ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp này phát triển và tạo việc làm.
  6. Bảo vệ môi trường năng lượng tái tạo: Đảng Dân Chủ đặt sự ưu tiên cao vào bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu. Họ ủng hộ việc thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và đầu tư vào công nghệ xanh. Đảng cũng thường tán thành việc áp đặt các quy định về môi trường và khí thải, nhằm giảm tác động tiêu cực đến môi trường và thúc đẩy sự bền vững.
  7. Bảo vệ quyền phụ nữ quyền sinh sản: Đảng Dân Chủ tán thành việc bảo vệ quyền tự quyết của phụ nữ trong các vấn đề như quyền sinh sản và sức khỏe sinh sản. Họ thường ủng hộ việc duy trì và mở rộng quyền truy cập đến các dịch vụ sức khỏe sinh sản, bao gồm việc cung cấp thông tin và các phương pháp tránh thai, cung cấp quyền lựa chọn hợp pháp về việc phá thai và bảo vệ quyền riêng tư của phụ nữ trong quyết định về quyền sinh sản.
  8. Bảo vệ quyền đồng tính đa dạng tính dục: Đảng Dân Chủ ủng hộ việc bảo vệ quyền đồng tính và quyền của cộng đồng LGBT+. Họ thường tán thành việc thông qua các chính sách bảo vệ chống phân biệt đối xử và đảm bảo quyền kết hôn và quyền gia đình đối với các cặp đồng tính. Đảng Dân Chủ cũng ủng hộ việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và bảo vệ cho cộng đồng LGBT+.
  9. Quản di cải cách hệ thống di trú: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc cải cách hệ thống di trú và đề xuất các biện pháp nhằm xây dựng một hệ thống di cư công bằng và hợp pháp. Họ tán thành việc tạo cơ hội cho người nhập cư hợp pháp để có con đường tiếp cận công dân và đảm bảo quyền bình đẳng và quyền lợi của người nhập cư.
  10. Chính sách quốc tế hợp tác: Đảng Dân Chủ tán thành việc thúc đẩy quan hệ quốc tế dựa trên hợp tác và ngoại giao thông qua. Họ ủng hộ việc tham gia vào các hiệp định quốc tế về thương mại

công bằng, biến đổi khí hậu và an ninh quốc tế. Đảng cũng tán thành việc sử dụng ngoại giao và đàm phán để giải quyết các vấn đề toàn cầu, bao gồm các mối đe dọa như khủng bố và sự bất ổn khu vực.

Câu 5. Các chiến dịch tranh cử Mỹ (mô phỏng bằng một trong các chiến dịch: 2008, 2012, 2016, 2020)

Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2008:

  • ​Đảng Dân Chủ:
    • Ứng cử viên Barack Obama: Trong chiến dịch này, ông Obama tập trung vào thông điệp thay đổi và hy vọng. Ông hứa hẹn mang đến sự thay đổi trong chính sách kinh tế, chính trị và quốc tế. Ông cam kết cải cách chăm sóc sức khỏe để mở rộng tiếp cận cho tất cả mọi người, đổi mới năng lượng để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu hóa thạch và tạo ra việc làm trong lĩnh vực này, và kết thúc chiến tranh Iraq một cách đáng đồng cảm.
    • Phó ứng cử viên Joe Biden: Joe Biden gia nhập chiến dịch của Obama với hình ảnh là một nhà lãnh đạo kinh nghiệm và chủ trương nhân đạo.
  • ​Đảng Cộng hòa:
    • Ứng cử viên John McCain: Chiến dịch của McCain tập trung vào kinh nghiệm và sự ổn định. Ông tuyên bố rằng mình sẽ tiếp tục chính sách đối ngoại mạnh mẽ và giữ vững sự bảo vệ quốc gia.
    • Phó ứng cử viên Sarah Palin: Sarah Palin trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử của Đảng Cộng hòa được chọn làm ứng cử viên phó tổng thống. Chiến dịch của cô tập trung vào các giá trị bảo thủ và quan điểm bảo vệ quyền sở hữu cá nhân và tự do cá nhân.

Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2012:

  • ​Đảng Dân Chủ:
    • Ứng cử viên Barack Obama: Trong chiến dịch này, Obama tập trung vào việc tiếp tục các chính sách kinh tế và xã hội của nhiệm kỳ trước. Ông cam kết tạo việc làm và cải thiện chăm sóc sức khỏe. Ông nhấn mạnh rằng sự phục hồi kinh tế cần thời gian và hướng tới việc xây dựng một nền kinh tế công bằng và cạnh tranh.
    • Phó ứng cử viên Joe Biden: Biden tiếp tục là đồng đội của Obama trong chiến dịch này
  • ​Đảng Cộng hòa:
    • Ứng cử viên Mitt Romney: Chiến dịch của Romney tập trung vào việc khôi phục nền kinh tế và giảm quyền can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế. Ông đề cao vai trò của doanh nghiệp và cam kết thực hiện các biện pháp kinh tế cắt giảm thuế và giảm quy định để khuyến khích doanh nghiệp và tạo việc làm. Ông nhấn mạnh sự cần thiết của sự tư nhân và khởi nghiệp trong việc thúc đẩy sự phục hồi kinh tế.
    • Phó ứng cử viên Paul Ryan: Paul Ryan được chọn làm đồng chí cùng sáng kiến với Mitt Romney trong việc tăng cường sự tài chính bền vững và giảm quyền can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế.

Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2016:

  • ​Đảng Dân Chủ:
    • Ứng cử viên Hillary Clinton: Chiến dịch của Clinton tập trung vào việc bảo vệ và mở rộng những thành tựu của chính quyền Obama. Cô cam kết tiếp tục chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện (Obamacare), đẩy mạnh cải cách giáo dục, và thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ và cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Clinton cũng đề cao giá trị đa văn hóa và quan hệ đối tác quốc tế của Mỹ.
    • Phó ứng cử viên Tim Kaine: Tim Kaine là một chính khách có kinh nghiệm và được biết đến với quan điểm tiến bộ trong lĩnh vực chính sách y tế và giáo dục. Ông hướng tới việc tạo ra cơ hội kinh tế cho mọi người và đảm bảo công lý xã hội.
  • ​Đảng Cộng hòa:
    • Ứng cử viên Donald Trump: Chiến dịch của Trump tập trung vào thông điệp "Make America Great Again" (Đưa Mỹ trở lại vị thế vĩ đại). Ông cam kết thực hiện các biện pháp bảo hộ thương mại, cắt giảm thuế và giảm quy định để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ông tuyên bố sẽ đặt lợi ích của người Mỹ lên hàng đầu, tạo việc làm và đảm bảo an ninh biên giới.
    • Phó ứng cử viên Mike Pence: Mike Pence là một chính trị gia bảo thủ và tập trung vào việc thúc đẩy chủ nghĩa bảo thủ và các giá trị truyền thống. Ông nhấn mạnh quyền tự do cá nhân, chống pháp lý hóa việc phá thai và tôn trọng giá trị gia đình.

Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2020:

  • ​Đảng Dân Chủ:
    • Ứng cử viên Joe Biden: Chiến dịch của Joe Biden tập trung vào việc khôi phục đất nước sau đại dịch COVID-19 và thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc. Ông cam kết đầu tư vào hạ tầng, tạo việc làm, cải thiện chăm sóc sức khỏe và đối phó với biến đổi khí hậu. Ông hứa hẹn xây dựng một chính phủ đa dạng và hướng tới việc tái thiết quan hệ đối tác quốc tế.
    • Phó ứng cử viên Kamala Harris: Kamala Harris, được chọn làm phó ứng cử viên của Joe Biden, tập trung vào việc đấu tranh cho quyền lợi của người lao động, quyền phụ nữ và người da màu. Bà cũng hứa hẹn xây dựng một hệ thống công lý công bằng và đảm bảo quyền công dân cho tất cả mọi người.
  • ​Đảng Cộng hòa:
    • Ứng cử viên Donald Trump: Chiến dịch của Donald Trump tập trung vào việc bảo vệ những chính sách và thành tựu của chính quyền Trump. Ông tuyên bố sẽ tiếp tục tạo việc làm, cắt giảm thuế và giữ vững quyền tự do cá nhân. Trump cũng nhấn mạnh việc bảo vệ biên giới và chống lại sự can thiệp của Trung Quốc trong kinh tế và chính trị Mỹ.
    • Phó ứng cử viên Mike Pence: Mike Pence tiếp tục đảm nhiệm vai trò phó ứng cử viên trong chiến dịch của Donald Trump. Ông tập trung vào việc thúc đẩy chủ nghĩa bảo thủ, giảm quyền can thiệp của chính phủ trong kinh tế và duy trì quan hệ đối tác quốc tế của Mỹ.