-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Kinh tế chính trị Mỹ - Kinh tế Chính trị | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Kinh tế chính trị Mỹ - Kinh tế Chính trị | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem !
Kinh tế chính trị Mác Lênin (ĐHKT) 51 tài liệu
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội 388 tài liệu
Kinh tế chính trị Mỹ - Kinh tế Chính trị | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Kinh tế chính trị Mỹ - Kinh tế Chính trị | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Kinh tế chính trị Mác Lênin (ĐHKT) 51 tài liệu
Trường: Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội 388 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Preview text:
Câu 3. Hiến pháp Mỹ và cấu trúc tam quyền phân lập
- Hiến pháp Mỹ và cấu trúc tam quyền phân lập là hai khái niệm liên quan đến cách mà chính phủ Hoa Kỳ được tổ chức và quyền lực được phân chia giữa các cơ quan chính phủ khác nhau. Dưới đây là một giải thích chi tiết về Hiến pháp Mỹ và cấu trúc tam quyền phân lập:
- Hiến pháp Mỹ là bộ luật cơ bản của Hoa Kỳ. Nó thiết lập cấu trúc chính phủ và quy định quyền và tự do cơ bản của người dân. Hiến pháp Mỹ được viết vào năm 1787 và chính thức có hiệu lực từ năm 1789. Nó là một trong những hiến pháp quan trọng và lâu đời nhất trên thế giới.
- Cấu trúc tam quyền phân lập là một nguyên tắc cơ bản trong Hiến pháp Mỹ, theo đó quyền lực chính phủ được phân chia giữa ba cơ quan chính: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Cấu trúc này nhằm mục đích ngăn chặn quyền lực tập trung và tạo ra hệ thống kiểm soát và cân bằng giữa các cơ quan chính phủ.
Cấu trúc tam quyền phân lập ở Mỹ là nguyên tắc quy định sự phân chia quyền lực giữa ba cơ quan chính phủ quan trọng: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Nguyên tắc này được thiết lập trong Hiến pháp Mỹ và có mối liên hệ sâu sắc giữa các cơ quan này.
Dưới đây là mối liên hệ giữa các cơ quan trong cấu trúc tam quyền phân lập ở Mỹ:
- Quyền lập pháp (Legislative Branch): Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội, gồm Thượng viện và Hạ viện. Quốc hội có nhiệm vụ tạo ra luật pháp, đặt ra chính sách và kiểm soát ngân sách quốc gia. Quyền lập pháp có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và cân bằng quyền lực của chính phủ. Họ có thể tạo ra, thay đổi hoặc hủy bỏ luật pháp và có quyền giám sát và điều tra các cơ quan hành pháp.
- Quyền hành pháp (Executive Branch): Quyền hành pháp thuộc về Tổng thống và các cơ quan thực thi liên bang. Tổng thống là người đứng đầu chính phủ và có trách nhiệm thực thi luật pháp, đại diện cho quốc gia trong các vấn đề ngoại giao và quản lý các cơ quan liên bang. Tổng thống cũng có quyền phủ quyết các dự luật được thông qua bởi Quốc hội. Các cơ quan thực thi, chẳng hạn như Bộ Tư pháp, Bộ Quốc phòng và Bộ Nội địa, có trách nhiệm thực hiện chính sách và luật pháp của quốc gia.
- Quyền tư pháp (Judicial Branch): Quyền tư pháp thuộc về Hệ thống Tòa án liên bang, với Tòa án Tối cao là cơ quan cao nhất. Hệ thống tư pháp có nhiệm vụ giải quyết các vụ án, đưa ra các quyết định pháp lý và kiểm soát tính hợp pháp của các hành động chính phủ. Tòa án Tối cao có quyền kiểm tra và tuyên bố các luật pháp liên bang là vi phạm Hiến pháp.
- Mối liên hệ giữa ba quyền lực trong cấu trúc tam quyền phân lập ở Mỹ là một hệ thống phức tạp và tương tác để đảm bảo sự cân bằng và kiểm soát giữa các cơ quan chính phủ. Dưới đây là mối liên hệ chính giữa ba quyền lực:
- Quyền lập pháp và quyền hành pháp:
- Quyền lập pháp có nhiệm vụ tạo ra luật pháp và chính sách. Họ thực hiện vai trò giám sát và điều tra các cơ quan hành pháp để đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạt được mục tiêu chính sách của quốc gia.
- Quyền hành pháp thực thi luật pháp và chính sách đã được thông qua bởi Quốc hội. Các cơ quan thực thi, như Tổng thống và các cơ quan liên bang, thực hiện các chính sách và đưa ra quyết định hàng ngày dựa trên quyền hành pháp của họ.
- Quyền lập pháp và quyền tư pháp:
- Quyền lập pháp tạo ra luật pháp và chính sách. Họ có khả năng kiểm soát tính hợp pháp của các hành động chính phủ và có thể thay đổi hoặc hủy bỏ luật pháp không phù hợp với Hiến pháp.
- Quyền tư pháp đưa ra các quyết định pháp lý và giải quyết các tranh chấp. Tòa án Tối cao và các tòa án liên bang khác kiểm soát tính hợp pháp của luật pháp và quyết định xem chúng có vi phạm Hiến pháp hay không.
- Quyền hành pháp và quyền tư pháp:
- Quyền hành pháp thực thi luật pháp và chính sách của chính phủ. Các cơ quan thực thi như Bộ Tư pháp có trách nhiệm điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự, bảo vệ quyền lợi của người dân và thực hiện quyết định của tòa án.
- Quyền tư pháp đánh giá tính hợp pháp của các hành động của chính phủ và các cơ quan thực thi. Họ có quyền yêu cầu chính phủ tuân thủ quyết định của tòa án và đảm bảo sự công bằng và tuân thủ luật pháp
- Quyền lập pháp, quyền hành pháp và quyền tư pháp cùng nhau tạo nên một hệ thống kiểm soát và cân bằng:
- Quyền lập pháp có khả năng thông qua, sửa đổi hoặc hủy bỏ luật pháp. Họ kiểm soát quyền tài chính và ngân sách của chính phủ và có quyền thông qua các biện pháp kiểm soát chính phủ khác.
- Quyền hành pháp có trách nhiệm thực thi luật pháp và chính sách của chính phủ. Tuy nhiên, nếu quyền hành pháp vi phạm Hiến pháp hoặc luật pháp, tòa án có thể tuyên bố hành động đó là không hợp pháp.
- Quyền tư pháp đánh giá tính hợp pháp của các hành động của cả quyền lập pháp và quyền hành pháp. Tòa án có quyền giám sát và tuyên bố vi phạm Hiến pháp, và có thể hủy bỏ hoặc sửa đổi các quyết định của quyền lập pháp hoặc quyền hành pháp.
Mối liên hệ giữa ba quyền lực này đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự cân bằng và kiểm soát quyền lực trong hệ thống chính trị Mỹ. Mỗi quyền lực có khả năng hạn chế và kiểm soát các quyền lực khác, ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực và bảo vệ quyền lợi và tự do của người dân. Tuy nhiên, mối liên hệ này cũng đòi hỏi sự hợp tác và tương tác hiệu quả giữa các cơ quan để đảm bảo sự hoạt động trơn tru và hiệu quả của chính phủ.
Cấu trúc tam quyền phân lập trong Hiến pháp Mỹ mang lại những lợi ích và vai trò quan trọng:
- Ngăn chặn quyền lực tập trung: Cấu trúc tam quyền phân lập giúp ngăn chặn quyền lực tập trung vào một cơ quan hay cá nhân duy nhất. Bằng cách phân chia quyền lực thành ba cơ quan riêng biệt và độc lập, Hiến pháp đảm bảo không ai có thể kiểm soát toàn bộ quyền lực chính phủ.
- Kiểm soát và cân bằng: Cấu trúc tam quyền phân lập tạo ra một hệ thống kiểm soát và cân bằng giữa các cơ quan chính phủ. Mỗi cơ quan có khả năng kiểm soát và hạn chế quyền lực của nhau, ngăn chặn sự lạm dụng và đảm bảo sự công bằng và tự do trong việc ra quyết định.
- Bảo vệ quyền và tự do cá nhân: Cấu trúc tam quyền phân lập là cơ sở của việc bảo vệ quyền và tự do cá nhân. Quyền lập pháp xây dựng luật pháp bảo vệ các quyền cơ bản, quyền hành pháp thực thi luật pháp một cách công bằng và quyền tư pháp giải quyết các tranh chấp và bảo đảm tuân thủ Hiến pháp.
- Ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực: Cấu trúc tam quyền phân lập giúp ngăn ngừa sự lạm dụng quyền lực từ phía chính phủ. Bằng cách có nhiều cơ quan riêng biệt kiểm soát nhau, nó giới hạn khả năng một cơ quan hoặc cá nhân chiếm quyền kiểm soát và thực thi quyền lực một cách độc đoán.
Câu 4. Tư tưởng kinh tế - xã hội của Đảng Cộng hoà và Đảng dân chủ.
ĐẢNG CỘNG HOÀ
- Chủ nghĩa tự do và tiếp cận thị trường: Đảng Cộng hòa tin rằng chủ nghĩa tự do kinh tế và tiếp cận thị trường tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế. Họ ủng hộ việc giảm sự can thiệp của chính phủ trong kinh tế và khuyến khích sự cạnh tranh tự do. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế doanh nghiệp và cá nhân để khuyến khích đầu tư và tạo việc làm mới. Một ví dụ khác là chính sách giảm quy định và hạn chế quyền lực của các cơ quan quản lý kinh doanh, nhằm tạo điều kiện cho sự sáng tạo và tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế doanh nghiệp và cá nhân để khuyến khích đầu tư và tạo việc làm mới. Một ví dụ khác là chính sách giảm quy định và hạn chế quyền lực của các cơ quan quản lý kinh doanh, nhằm tạo điều kiện cho sự sáng tạo và tăng trưởng kinh tế.
- Thuế và cắt giảm quy định: Đảng Cộng hòa thường tán thành việc giảm thuế và cắt giảm quy định kinh doanh. Họ tin rằng giảm thuế có thể kích thích tiêu dùng và đầu tư. Một ví dụ là Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp để giảm gánh nặng thuế đối với người dân và doanh nghiệp. Đối với cắt giảm quy định, Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh việc giảm sự can thiệp của chính phủ trong các lĩnh vực như môi trường, lao động và tài chính. Một ví dụ là Đảng Cộng hòa thường ủng hộ giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp để giảm gánh nặng thuế đối với người dân và doanh nghiệp. Đối với cắt giảm quy định, Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh việc giảm sự can thiệp của chính phủ trong các lĩnh vực như môi trường, lao động và tài chính.
- Bảo vệ quyền sở hữu và tự do cá nhân: Đảng Cộng hòa coi trọng việc bảo vệ quyền sở hữu và tự do cá nhân. Họ ủng hộ quyền sở hữu tư nhân và đẩy mạnh việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp và cá nhân, như bằng sáng chế và bản quyền. Họ cũng tán thành quyền tự do cá nhân, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo và quyền sở hữu súng. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp và cá nhân, như bằng sáng chế và bản quyền. Họ cũng tán thành quyền tự do cá nhân, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo và quyền sở hữu súng.
- Quốc phòng mạnh mẽ: Đảng Cộng hòa đặt sự ưu tiên vào việc xây dựng quốc phòng mạnh mẽ và bảo vệ quyền lợi và an ninh quốc gia. Họ thường ủng hộ các chính sách và đầu tư vào quốc phòng nhằm đảm bảo sự ưu việt và đáp ứng các mối đe dọa an ninh. Đảng Cộng hòa tin rằng sự mạnh mẽ trong quốc phòng là cần thiết để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an ninh của Mỹ. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường tán thành việc tăng chi tiêu quốc phòng, nâng cao năng lực quân đội và đầu tư vào công nghệ quốc phòng để duy trì sự ưu việt và đối phó với các mối đe dọa an ninh.
- Giá trị gia đình và giáo dục: Đảng Cộng hòa coi trọng giá trị gia đình và vai trò quan trọng của giáo dục. Họ ủng hộ các chính sách hỗ trợ gia đình và tạo điều kiện thuận lợi để gia đình phát triển. Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh vai trò của phụ huynh trong việc quyết định về giáo dục cho con cái và ủng hộ quyền lựa chọn giáo dục. Họ tán thành việc cung cấp các sự lựa chọn giáo dục, bao gồm trường công lập độc lập và học bổng cho phụ huynh và học sinh. Ví dụ, Đảng Cộng hòa thường ủng hộ chính sách hỗ trợ cho các gia đình có con nhỏ, chính sách hỗ trợ việc làm và chính sách về phúc lợi gia đình. Đối với giáo dục, Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh quyền lựa chọn giáo dục, bao gồm việc hỗ trợ các biện pháp như trường công lập độc lập và học bổng cho phụ huynh và học sinh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tư tưởng kinh tế - xã hội của Đảng Cộng hòa không phải lúc nào cũng nhất quán và có thể có sự đa dạng ý kiến trong nội bộ đảng. Các chính sách và quan điểm cụ thể của Đảng Cộng hòa cũng có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo cá nhân và nhóm lãnh đạo trong Đảng.
Giá trị gia đình và giáo dục: Đảng Cộng hòa coi trọng giá trị gia đình và vai trò quan trọng của giáo dục. Họ ủng hộ các chính sách hỗ trợ gia đình và tạo điều kiện thuận lợi để gia đình phát triển. Đảng Cộng hòa thường nhấn mạnh vai trò của phụ huynh trong việc quyết định về giáo dục cho con cái và ủng hộ quyền lựa chọn giáo dục. Họ tán thành việc cung cấp các sự lựa chọn giáo dục, bao gồm trường công lập độc lập và học bổng cho phụ huynh và học sinh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tư tưởng kinh tế - xã hội của Đảng Cộng hòa không phải lúc nào cũng nhất quán và có thể có sự đa dạng ý kiến trong nội bộ đảng. Các chính sách và quan điểm cụ thể của Đảng Cộng hòa cũng có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo cá nhân và nhóm lãnh đạo trong Đảng.
ĐẢNG CỘNG HOÀ
Tư tưởng kinh tế - xã hội của Đảng Dân Chủ tại Mỹ có những đặc điểm chi tiết sau:
- Chính sách xã hội và phúc lợi xã hội: Đảng Dân Chủ tập trung vào việc xây dựng một xã hội công bằng và hỗ trợ các tầng lớp dân chủ yếu. Họ ủng hộ chính sách như chăm sóc sức khỏe toàn dân, giáo dục công lý, và hỗ trợ xã hội. Ví dụ, Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc mở rộng Medicaid để đảm bảo sức khỏe cho nhiều người dân hơn, cải thiện chất lượng giáo dục công và tăng cường hỗ trợ cho người nghèo và các nhóm dân tộc thiểu số.
- Cân bằng giữa thị trường tự do và vai trò của chính phủ: Đảng Dân Chủ tin rằng chính phủ phải có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và kiểm soát hoạt động kinh tế. Họ tán thành một thị trường tự do, nhưng cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự can thiệp của chính phủ để đảm bảo
công bằng xã hội và bảo vệ quyền lợi của người dân yếu thế. Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc thiết lập quy định và chuẩn mực cho các lĩnh vực như môi trường, quyền lao động và tài chính.
- Tăng thuế cho người giàu và doanh nghiệp: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ chính sách thuế tiến bộ, trong đó thuế tăng theo thu nhập và tài sản. Họ tán thành việc tăng thuế cho các tầng lớp giàu có và doanh nghiệp lớn để tăng thu ngân sách công và giảm bất bình đẳng thu nhập. Đây là một cách để tái phân phối tài nguyên và đảm bảo mức sống tốt hơn cho người dân có thu nhập thấp.
- Đảm bảo quyền lao động và tăng cường quyền công đoàn: Đảng Dân Chủ ủng hộ quyền lao động và quyền công đoàn. Họ thường ủng hộ việc tăng cường quyền lợi của người lao động, bao gồm quyền hưởng mức lương công bằng.
- Đầu tư vào hạ tầng và việc làm: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc đầu tư vào hạ tầng cơ sở và khuyến khích tạo ra nhiều việc làm. Họ tin rằng việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng, như giao thông, năng lượng, và viễn thông, không chỉ giúp tạo ra việc làm mới mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Bảo vệ quyền người lao động: Đảng Dân Chủ ủng hộ việc bảo vệ quyền và điều kiện lao động tốt. Họ thường ủng hộ việc thiết lập các chính sách bảo vệ người lao động, như giới hạn giờ làm việc, nghỉ ngơi, bảo vệ an toàn và sức khỏe lao động. Đảng cũng thường tán thành việc tăng cường quyền tổ chức công đoàn và đảm bảo người lao động có quyền tham gia vào quyết định lao động và cuộc sống của họ.
- Khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ chính sách nhằm hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp. Họ thường ủng hộ việc cung cấp vốn vay, chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp nhỏ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp này phát triển và tạo việc làm.
- Bảo vệ môi trường và năng lượng tái tạo: Đảng Dân Chủ đặt sự ưu tiên cao vào bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu. Họ ủng hộ việc thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và đầu tư vào công nghệ xanh. Đảng cũng thường tán thành việc áp đặt các quy định về môi trường và khí thải, nhằm giảm tác động tiêu cực đến môi trường và thúc đẩy sự bền vững.
- Bảo vệ quyền phụ nữ và quyền sinh sản: Đảng Dân Chủ tán thành việc bảo vệ quyền tự quyết của phụ nữ trong các vấn đề như quyền sinh sản và sức khỏe sinh sản. Họ thường ủng hộ việc duy trì và mở rộng quyền truy cập đến các dịch vụ sức khỏe sinh sản, bao gồm việc cung cấp thông tin và các phương pháp tránh thai, cung cấp quyền lựa chọn hợp pháp về việc phá thai và bảo vệ quyền riêng tư của phụ nữ trong quyết định về quyền sinh sản.
- Bảo vệ quyền đồng tính và đa dạng tính dục: Đảng Dân Chủ ủng hộ việc bảo vệ quyền đồng tính và quyền của cộng đồng LGBT+. Họ thường tán thành việc thông qua các chính sách bảo vệ chống phân biệt đối xử và đảm bảo quyền kết hôn và quyền gia đình đối với các cặp đồng tính. Đảng Dân Chủ cũng ủng hộ việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và bảo vệ cho cộng đồng LGBT+.
- Quản lý di cư và cải cách hệ thống di trú: Đảng Dân Chủ thường ủng hộ việc cải cách hệ thống di trú và đề xuất các biện pháp nhằm xây dựng một hệ thống di cư công bằng và hợp pháp. Họ tán thành việc tạo cơ hội cho người nhập cư hợp pháp để có con đường tiếp cận công dân và đảm bảo quyền bình đẳng và quyền lợi của người nhập cư.
- Chính sách quốc tế hợp tác: Đảng Dân Chủ tán thành việc thúc đẩy quan hệ quốc tế dựa trên hợp tác và ngoại giao thông qua. Họ ủng hộ việc tham gia vào các hiệp định quốc tế về thương mại
công bằng, biến đổi khí hậu và an ninh quốc tế. Đảng cũng tán thành việc sử dụng ngoại giao và đàm phán để giải quyết các vấn đề toàn cầu, bao gồm các mối đe dọa như khủng bố và sự bất ổn khu vực.
Câu 5. Các chiến dịch tranh cử Mỹ (mô phỏng bằng một trong các chiến dịch: 2008, 2012, 2016, 2020)
Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2008:
- Đảng Dân Chủ:
- Ứng cử viên Barack Obama: Trong chiến dịch này, ông Obama tập trung vào thông điệp thay đổi và hy vọng. Ông hứa hẹn mang đến sự thay đổi trong chính sách kinh tế, chính trị và quốc tế. Ông cam kết cải cách chăm sóc sức khỏe để mở rộng tiếp cận cho tất cả mọi người, đổi mới năng lượng để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu hóa thạch và tạo ra việc làm trong lĩnh vực này, và kết thúc chiến tranh Iraq một cách đáng đồng cảm.
- Phó ứng cử viên Joe Biden: Joe Biden gia nhập chiến dịch của Obama với hình ảnh là một nhà lãnh đạo kinh nghiệm và chủ trương nhân đạo.
- Đảng Cộng hòa:
- Ứng cử viên John McCain: Chiến dịch của McCain tập trung vào kinh nghiệm và sự ổn định. Ông tuyên bố rằng mình sẽ tiếp tục chính sách đối ngoại mạnh mẽ và giữ vững sự bảo vệ quốc gia.
- Phó ứng cử viên Sarah Palin: Sarah Palin trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử của Đảng Cộng hòa được chọn làm ứng cử viên phó tổng thống. Chiến dịch của cô tập trung vào các giá trị bảo thủ và quan điểm bảo vệ quyền sở hữu cá nhân và tự do cá nhân.
Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2012:
- Đảng Dân Chủ:
- Ứng cử viên Barack Obama: Trong chiến dịch này, Obama tập trung vào việc tiếp tục các chính sách kinh tế và xã hội của nhiệm kỳ trước. Ông cam kết tạo việc làm và cải thiện chăm sóc sức khỏe. Ông nhấn mạnh rằng sự phục hồi kinh tế cần thời gian và hướng tới việc xây dựng một nền kinh tế công bằng và cạnh tranh.
- Phó ứng cử viên Joe Biden: Biden tiếp tục là đồng đội của Obama trong chiến dịch này
- Đảng Cộng hòa:
- Ứng cử viên Mitt Romney: Chiến dịch của Romney tập trung vào việc khôi phục nền kinh tế và giảm quyền can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế. Ông đề cao vai trò của doanh nghiệp và cam kết thực hiện các biện pháp kinh tế cắt giảm thuế và giảm quy định để khuyến khích doanh nghiệp và tạo việc làm. Ông nhấn mạnh sự cần thiết của sự tư nhân và khởi nghiệp trong việc thúc đẩy sự phục hồi kinh tế.
- Phó ứng cử viên Paul Ryan: Paul Ryan được chọn làm đồng chí cùng sáng kiến với Mitt Romney trong việc tăng cường sự tài chính bền vững và giảm quyền can thiệp của chính phủ trong nền kinh tế.
Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2016:
- Đảng Dân Chủ:
- Ứng cử viên Hillary Clinton: Chiến dịch của Clinton tập trung vào việc bảo vệ và mở rộng những thành tựu của chính quyền Obama. Cô cam kết tiếp tục chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện (Obamacare), đẩy mạnh cải cách giáo dục, và thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ và cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Clinton cũng đề cao giá trị đa văn hóa và quan hệ đối tác quốc tế của Mỹ.
- Phó ứng cử viên Tim Kaine: Tim Kaine là một chính khách có kinh nghiệm và được biết đến với quan điểm tiến bộ trong lĩnh vực chính sách y tế và giáo dục. Ông hướng tới việc tạo ra cơ hội kinh tế cho mọi người và đảm bảo công lý xã hội.
- Đảng Cộng hòa:
- Ứng cử viên Donald Trump: Chiến dịch của Trump tập trung vào thông điệp "Make America Great Again" (Đưa Mỹ trở lại vị thế vĩ đại). Ông cam kết thực hiện các biện pháp bảo hộ thương mại, cắt giảm thuế và giảm quy định để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ông tuyên bố sẽ đặt lợi ích của người Mỹ lên hàng đầu, tạo việc làm và đảm bảo an ninh biên giới.
- Phó ứng cử viên Mike Pence: Mike Pence là một chính trị gia bảo thủ và tập trung vào việc thúc đẩy chủ nghĩa bảo thủ và các giá trị truyền thống. Ông nhấn mạnh quyền tự do cá nhân, chống pháp lý hóa việc phá thai và tôn trọng giá trị gia đình.
Chiến dịch tranh cử Mỹ năm 2020:
- Đảng Dân Chủ:
- Ứng cử viên Joe Biden: Chiến dịch của Joe Biden tập trung vào việc khôi phục đất nước sau đại dịch COVID-19 và thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc. Ông cam kết đầu tư vào hạ tầng, tạo việc làm, cải thiện chăm sóc sức khỏe và đối phó với biến đổi khí hậu. Ông hứa hẹn xây dựng một chính phủ đa dạng và hướng tới việc tái thiết quan hệ đối tác quốc tế.
- Phó ứng cử viên Kamala Harris: Kamala Harris, được chọn làm phó ứng cử viên của Joe Biden, tập trung vào việc đấu tranh cho quyền lợi của người lao động, quyền phụ nữ và người da màu. Bà cũng hứa hẹn xây dựng một hệ thống công lý công bằng và đảm bảo quyền công dân cho tất cả mọi người.
- Đảng Cộng hòa:
- Ứng cử viên Donald Trump: Chiến dịch của Donald Trump tập trung vào việc bảo vệ những chính sách và thành tựu của chính quyền Trump. Ông tuyên bố sẽ tiếp tục tạo việc làm, cắt giảm thuế và giữ vững quyền tự do cá nhân. Trump cũng nhấn mạnh việc bảo vệ biên giới và chống lại sự can thiệp của Trung Quốc trong kinh tế và chính trị Mỹ.
- Phó ứng cử viên Mike Pence: Mike Pence tiếp tục đảm nhiệm vai trò phó ứng cử viên trong chiến dịch của Donald Trump. Ông tập trung vào việc thúc đẩy chủ nghĩa bảo thủ, giảm quyền can thiệp của chính phủ trong kinh tế và duy trì quan hệ đối tác quốc tế của Mỹ.