Lý thuyết kinh tế vĩ mô | Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Thất nghiệp là tình trạng người lao động có đầy đủ khả năng lao động, có nhu cầu lao động nhưng không có việc làm hoặc không được tổ chức, doanh nghiệp nhận vào làm. Lực lượng lao động bao gồm những người trong độ tuổi lao động. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem ! 

lOMoARcPSD| 46831624
1. Thất nghiệp là gì?
Thất nghiệp là tình trạng người lao động có đầy đủ khả năng lao động, có nhu cầu lao động nhưng không
có việc làm hoặc không được tổ chức, doanh nghiệp nhận vào làm.
Lực lượng lao động bao gồm những người trong độ tuổi lao động (thường từ 15 đến 65 tuổi), đang có
việc làm, đang tìm việc nhưng chưa có việc hoặc đang chờ nhận việc.
Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm giữa số người thất nghiệp so với lực lượng lao động.
Thất nghiệp được đo lường như thế nào?
Để đo lường tỷ lệ thất nghiệp, các cơ quan thống kê thường sử dụng khảo sát hộ gia đình. Khảo sát này sẽ
hỏi các hộ gia đình về tình trạng lao động của các thành viên trong độ tuổi lao động. Những người không
có việc làm nhưng đang tìm việc hoặc đang chờ nhận việc sẽ được coi là người thất nghiệp.
Tại sao tỷ lệ thất nghiệp báo cáo thường không phản ánh đúng tình hình thất nghiệp thực tế?
Không phải tất cả những người thất nghiệp đều được khảo sát: Khảo sát hộ gia đình chỉ có thể
khảo sát một mẫu đại diện cho dân số. Một số người thất nghiệp có thể không được khảo sát, dẫn đến
việc đánh giá thấp tỷ lệ thất nghiệp thực tế.
Một số người thất nghiệp không được coi là người thất nghiệp: Theo định nghĩa của cơ quan
thống kê, chỉ những người đang tìm việc hoặc đang chờ nhận việc mới được coi là người thất nghiệp. Tuy
nhiên, một số người thất nghiệp có thể đã từ bỏ việc tìm kiếm việc làm vì họ tin rằng không có việc nào
phù hợp với mình. Những người này không được coi là người thất nghiệp, dẫn đến việc đánh giá thấp tỷ
lệ thất nghiệp thực tế.
Một số người đang làm việc nhưng không được coi là có việc làm: Theo định nghĩa của cơ quan
thống kê, chỉ những người làm việc ít nhất một giờ mỗi tuần mới được coi là có việc làm. Tuy nhiên, một
số người có thể làm việc ít hơn một giờ mỗi tuần hoặc làm việc không chính thức, dẫn đến việc đánh giá
cao tỷ lệ thất nghiệp thực tế.
2.
Yếu tố quyết định lãi suất danh nghĩa dài hạn:
Lãi suất danh nghĩa dài hạn được quyết định bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm cả yếu tố kinh tế vĩ mô
và vi mô. Một số yếu tố quan trọng nhất bao gồm:
Tỷ lệ lạm phát dự kiến: Kỳ vọng về mức độ lạm phát trong tương lai ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất danh
nghĩa. Nhà đầu tư thường yêu cầu mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho việc mất giá trị tiền tệ do lạm phát.
Tăng trưởng kinh tế: Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, nhu cầu vay vốn thường tăng cao, dẫn đến áp lực
lên lãi suất. Ngược lại, khi kinh tế tăng trưởng chậm, lãi suất có thể giảm do nhu cầu vay vốn thấp hơn.
Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để ảnh hưởng đến
lãi suất, chẳng hạn như mua bán trái phiếu chính phủ. Khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu, nó làm
tăng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, có thể dẫn đến giảm lãi suất. Ngược lại, khi bán trái phiếu,
ngân hàng trung ương thu hẹp lượng tiền lưu thông, có thể dẫn đến tăng lãi suất.
lOMoARcPSD| 46831624
Cung cầu vốn: Lãi suất cũng bị ảnh hưởng bởi cung và cầu vốn trên thị trường tài chính. Khi lượng tiết
kiệm tăng cao, cung vốn dồi dào hơn, có thể dẫn đến giảm lãi suất. Ngược lại, khi nhu cầu vay vốn cao
hơn lượng tiết kiệm, cầu vốn tăng cao, có thể dẫn đến tăng lãi suất.
Rủi ro: Lãi suất cho các khoản vay rủi ro cao thường cao hơn so với các khoản vay rủi ro thấp. Điều này
là do nhà đầu tư yêu cầu mức bù đắp cao hơn cho việc 承担外的风险.
Yếu tố quốc tế: Lãi suất ở một quốc gia cũng có thể bị ảnh hưởng bởi lãi suất ở các quốc gia khác. Ví dụ,
nếu lãi suất ở Hoa Kỳ tăng, nó có thể khiến các nhà đầu tư bán trái phiếu Việt Nam để mua trái phiếu Hoa
Kỳ, dẫn đến tăng lãi suất ở Việt Nam.
Ảnh hưởng của thặng dư tiết kiệm tăng lên đến lãi suất dài hạn:
Nếu thặng dư tiết kiệm tăng lên, điều này có thể dẫn đến một số tác động sau đối với lãi suất dài hạn:
Giảm lãi suất: Khi lượng tiết kiệm tăng cao, cung vốn dồi dào hơn, có thể dẫn đến giảm lãi suất vay. Điều
này là do các ngân hàng và tổ chức cho vay có nhiều tiền hơn để cho vay, dẫn đến cạnh tranh gay gắt hơn
để thu hút người vay.
Khuyến khích đầu tư: Lãi suất thấp hơn có thể khuyến khích đầu tư, vì chi phí vay vốn thấp hơn. Điều
này có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
Thay đổi tỷ giá hối đoái: Lãi suất thấp hơn có thể khiến đồng nội tệ mất giá so với các đồng tiền khác.
Điều này có thể làm tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, nhưng cũng có thể khiến hàng hóa nhập khẩu đắt
đỏ hơn.
3.
Tiền khác tín dụng như thế nào?
Tiền và tín dụng có mối liên hệ mật thiết, nhưng chúng là hai khái niệm khác biệt:
Tiền: là phương tiện thanh toán được chấp nhận chung trong một nền kinh tế. Tiền có thể ở dạng tiền mặt
(tiền giấy, tiền xu) hoặc tiền gửi ngân hàng.
Tín dụng: là sự thỏa thuận cho vay tiền giữa hai bên, trong đó bên cho vay đồng ý cung cấp một khoản
tiền cho bên vay và bên vay cam kết trả lại khoản tiền đó cùng với lãi suất trong một khoảng thời gian
nhất định.
Sự khác biệt chính giữa tiền và tín dụng:
Tiền: là một tài sản, có thể sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ.
Tín dụng: là một cam kết, tạo ra nghĩa vụ trả nợ.
Tại sao ngân hàng nhận tiền gửi tạo ra tiền nhưng không tạo ra của cải?
lOMoARcPSD| 46831624
Khi bạn gửi tiền vào ngân hàng, bạn đã chuyển quyền sở hữu tiền của mình cho ngân hàng. Ngân hàng
sau đó có thể sử dụng số tiền này để cho vay cho những người khác. Khi người vay vay tiền từ ngân hàng
và chi tiêu số tiền đó, họ đã tạo ra thêm nhu cầu về tiền trong nền kinh tế. Nhu cầu này được đáp ứng
bằng cách ngân hàng tạo ra thêm tiền gửi dưới dạng tín dụng.
Tuy nhiên, việc tạo ra tiền thông qua tín dụng không tạo ra của cải mới. Của cải được tạo ra thông qua
hoạt động sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Việc tạo ra tiền thông qua tín dụng chỉ đơn giản là thay đổi hình
thức sở hữu của cải hiện có.
Ngân hàng nhận tiền gửi tạo ra tiền bằng cách nào?
Ngân hàng tạo ra tiền thông qua tín dụng bằng cách cho vay nhiều hơn số tiền dự trữ mà họ có. Dự trữ là
số tiền mà ngân hàng phải lưu giữ để đáp ứng các yêu cầu rút tiền của khách hàng.
Ví dụ: giả sử một ngân hàng có tỷ lệ dự trữ là 10%, nghĩa là họ phải lưu giữ 10 đô la dự trữ cho mỗi 100
đô la tiền gửi. Ngân hàng này có thể cho vay 90 đô la từ mỗi 100 đô la tiền gửi. Khi người vay vay 90 đô
la này và chi tiêu nó, họ đã tạo ra thêm 90 đô la tiền gửi trong nền kinh tế.
Tại sao ngân hàng nhận tiền gửi có thể tạo ra một lượng tiền theo quy mô số nhân so với lượng tiền dự
trữ?
Ngân hàng có thể tạo ra một lượng tiền theo quy mô số nhân so với lượng tiền dự trữ vì hệ thống ngân
hàng hoạt động dựa trên niềm tin. Khi khách hàng gửi tiền vào ngân hàng, họ tin rằng họ có thể rút tiền
của mình bất cứ lúc nào. Niềm tin này cho phép ngân hàng cho vay nhiều hơn số tiền dự trữ mà họ có.
Tuy nhiên, hệ thống này có thể gặp rủi ro nếu quá nhiều khách hàng rút tiền cùng lúc. Nếu điều này xảy
ra, ngân hàng có thể không có đủ tiền dự trữ để đáp ứng tất cả các yêu cầu rút tiền, dẫn đến khủng hoảng
ngân hàng.
4.
Yếu tố quyết định giá trị đồng tiền trong dài hạn:
Giá trị của một đồng tiền trong dài hạn được quyết định bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm:
Năng suất lao động: Năng suất lao động cao hơn dẫn đến sản xuất nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn, từ đó
làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền đó, dẫn đến giá trị của nó tăng lên.
Ổn định chính trị: Một quốc gia có nền chính trị ổn định và minh bạch thường thu hút đầu tư nước ngoài,
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và làm tăng giá trị đồng tiền của nó.
lOMoARcPSD| 46831624
Lãi suất: Lãi suất cao hơn có thể thu hút đầu tư nước ngoài, làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền và đẩy giá
trị của nó lên cao.
Lạm phát: Lạm phát cao làm giảm sức mua của đồng tiền, dẫn đến giá trị của nó giảm xuống.
Cán cân thương mại: Xuất khẩu ròng cao có thể làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền của một quốc gia, dẫn
đến giá trị của nó tăng lên.
Nợ quốc gia: Nợ quốc gia cao có thể làm giảm niềm tin vào nền kinh tế của một quốc gia, dẫn đến giá tr
đồng tiền của nó giảm xuống.
Tâm lý thị trường: Niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế của một quốc gia có thể ảnh hưởng đáng kể
đến giá trị đồng tiền của nó.
Điều chỉnh thị trường tiền tệ mất cân bằng:
Khi thị trường tiền tệ mất cân bằng, một trong hai yếu tố sau đây có thể điều chỉnh để đưa thị trường về
trạng thái cân bằng:
Giá cả: Khi cung tiền cao hơn cầu tiền, giá cả sẽ có xu hướng giảm xuống. Điều này làm cho hàng hóa và
dịch vụ rẻ hơn, kích thích nhu cầu và giảm cung tiền cho đến khi đạt được trạng thái cân bằng.
Lãi suất: Khi cung tiền cao hơn cầu tiền, lãi suất có xu hướng giảm xuống. Điều này khiến cho việc vay
tiền trở nên rẻ hơn, thúc đẩy đầu tư và chi tiêu, từ đó giảm cung tiền cho đến khi đạt được trạng thái cân
bằng.
4.
Lạm phát là gì?
Lạm phát là hiện tượng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời
gian, dẫn đến sự mất giá trị của đồng tiền. Nói cách khác, với cùng một lượng tiền, bạn mua
được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Lạm phát được đo lường bằng tỷ lệ phần trăm thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trong
một khoảng thời gian nhất định, thường là hàng tháng hoặc hàng năm.
Tại sao cần phải cắt giảm lạm phát?
Cắt giảm lạm phát là điều cần thiết vì những lý do sau:
Giữ ổn định sức mua của đồng tiền: Khi giá cả tăng cao, người tiêu dùng sẽ có ít tiền
hơn để chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu, ảnh hưởng đến mức sống của họ. Cắt giảm lạm
phát giúp đảm bảo rằng tiền của bạn vẫn có giá trị và bạn có thể mua được những thứ cần
thiết.
Khuyến khích đầu tư và tiết kiệm: Khi lạm phát cao, người ta có xu hướng tiêu xài
nhiều hơn và tiết kiệm ít hơn vì lo ngại tiền của họ sẽ mất giá trị. Cắt giảm lạm phát giúp
lOMoARcPSD| 46831624
tạo ra môi trường kinh tế ổn định hơn, khuyến khích mọi người đầu tư và tiết kiệm cho
tương lai.
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Lạm phát cao có thể kìm hãm tăng trưởng kinh tế vì
khiến các doanh nghiệp khó khăn hơn trong việc lập kế hoạch và đầu tư. Cắt giảm lạm
phát giúp tạo ra môi trường kinh tế vĩ mô ổn định hơn, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng
kinh tế.
Chi phí cắt giảm lạm phát là gì?
Cắt giảm lạm phát thường đi kèm với một số chi phí, bao gồm:
Tăng tỷ lệ thất nghiệp: Khi ngân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để giảm lạm
phát, chẳng hạn như tăng lãi suất, điều này có thể dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng kinh
tế và tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Giảm đầu tư: Lãi suất cao hơn có thể khiến các doanh nghiệp khó vay vốn hơn, dẫn đến
giảm đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
Giảm thu nhập: Khi giá cả giảm, doanh nghiệp có thể giảm giá bán sản phẩm, dẫn đến
giảm thu nhập và lợi nhuận.
Trong trường hợp nào chi phí cắt giảm lạm phát ít tốn kém?
Chi phí cắt giảm lạm phát thường ít tốn kém hơn khi:
Lạm phát ở mức thấp: Khi lạm phát ở mức thấp, ngân hàng trung ương có thể sử dụng
các biện pháp nhẹ nhàng hơn để giảm lạm phát, chẳng hạn như điều chỉnh chính sách tiền
tệ một cách từ từ.
Kỳ vọng lạm phát được neo đậu: Khi người dân và doanh nghiệp tin tưởng rằng ngân
hàng trung ương sẽ kiểm soát được lạm phát, họ có thể ít có khả năng điều chỉnh hành vi
của mình để đề phòng lạm phát cao, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc cắt giảm
lạm phát.
Nền kinh tế linh hoạt: Nền kinh tế linh hoạt có thể thích ứng nhanh chóng với những
thay đổi về chính sách tiền tệ, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc cắt giảm lạm
phát.
5.
Lý thuyết ưa thích thanh khoản: Giải thích nhu cầu tiền tệ và tác động đến nền kinh tế
Lý thuyết ưa thích thanh khoản, do John Maynard Keynes đưa ra, giải thích nhu cầu tiền tệ dựa trên hai
động cơ chính:
1. Nhu cầu giao dịch: Tiền được sử dụng để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Khi thu nhập và giá cả
tăng, nhu cầu giao dịch cũng tăng, dẫn đến nhu cầu tiền cao hơn.
lOMoARcPSD| 46831624
2. Nhu cầu dự phòng: Người ta nắm giữ tiền để dự phòng cho những chi tiêu bất ngờ hoặc để đáp
ứng cáccơ hội đầu tư tiềm năng. Nhu cầu dự phòng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ không
chắc chắn trong nền kinh tế, kỳ vọng lãi suất tương lai và sở thích cá nhân về rủi ro.
Lý do thích giữ tiền hơn tài sản tài chính khi lãi suất thấp:
lOMoARcPSD| 46831624
Lợi ích thanh khoản: Tiền mang lại lợi ích thanh khoản cao, có nghĩa là nó có thể dễ dàng được sử dụng
để mua bất cứ thứ gì mà không cần phải bán tài sản khác. Khi lãi suất thấp, lợi ích sinh lời từ các tài sản
tài chính khác (như trái phiếu) cũng thấp, khiến cho việc nắm giữ tiền trở nên hấp dẫn hơn.
Rủi ro: Các tài sản tài chính khác như trái phiếu có thể biến động giá trị, tiềm ẩn rủi ro thua lỗ. Khi lãi
suất thấp, rủi ro này càng trở nên đáng kể, khiến nhiều người thích giữ tiền mặt hơn để đảm bảo an toàn
cho tài sản của họ.
Lý thuyết ưa thích thanh khoản và đường tổng cầu dốc xuống:
Đường tổng cầu thể hiện mối quan hệ giữa lượng hàng hóa và dịch vụ được mua và mức giá. Theo lý
thuyết ưa thích thanh khoản, khi lãi suất giảm, nhu cầu dự phòng tiền tăng lên, dẫn đến sự dịch chuyển
của đường tổng cầu sang trái (xuống dưới). Điều này giải thích tại sao tổng cầu có thể giảm khi giá cả
giảm, mặc dù thông thường giá cả giảm sẽ kích thích tiêu dùng.
Tác động của sự gia tăng thu nhập đến lãi suất và tổng cầu:
Sự gia tăng thu nhập dẫn đến tăng nhu cầu giao dịch, từ đó kích thích tổng cầu.
Tuy nhiên, nếu sự gia tăng thu nhập đi kèm với kỳ vọng lạm phát cao hơn, ngân hàng trung ương có thể
tăng lãi suất để chống lại lạm phát. Điều này có thể hạn chế tác động kích thích của sự gia tăng thu nhập
đối với tổng cầu.
6.
Trình tự các bước xác định CPI:
1. Xác định giỏ hàng tiêu dùng: Bao gồm các mặt hàng và dịch vụ tiêu biểu mà người dân
thường xuyên sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 5 năm). Giỏ hàng
này được điều chỉnh theo thời gian để phản ánh thói quen tiêu dùng thay đổi.
2. Thu thập giá cả: Ghi chép giá bán của các mặt hàng và dịch vụ trong giỏ hàng tại các
địa điểm bán lẻ khác nhau trên cả nước trong hai thời điểm khảo sát (thường là tháng
trước và cùng tháng năm trước).
3. Tính toán chi phí cho giỏ hàng: Nhân giá bán của mỗi mặt hàng và dịch vụ với số
lượng tiêu thụ tương ứng để xác định tổng chi phí cho giỏ hàng tại hai thời điểm khảo sát.
4. Tính toán chỉ số giá cho từng nhóm hàng: Chia chi phí cho giỏ hàng tại thời điểm khảo
sát hiện tại cho chi phí tại thời điểm khảo sát cơ sở và nhân với 100.
5. Tính toán CPI: Sử dụng phương pháp bình quân gia quyền để tính toán CPI cho toàn bộ
hàng hóa và dịch vụ trong giỏ hàng. Quyền số là tỷ trọng chi tiêu cho từng nhóm hàng
trong tổng chi tiêu của người dân.
Lý do CPI có khuynh hướng thổi phồng giá cả sinh hoạt:
lOMoARcPSD| 46831624
Sự thay đổi về chất lượng: Giá cả ghi nhận trong CPI có thể không phản ánh đầy đủ sự
thay đổi về chất lượng sản phẩm. Ví dụ, một chiếc điện thoại thông minh mới có giá cao
hơn so với mẫu cũ nhưng có nhiều tính năng và chức năng hơn.
Sự thay đổi về cơ cấu tiêu dùng: Thói quen tiêu dùng của người dân có thể thay đổi
theo thời gian, nhưng giỏ hàng CPI không thể điều chỉnh kịp thời để phản ánh những
thay đổi này. Ví dụ, nếu người dân chi tiêu nhiều hơn cho các dịch vụ y tế và giáo dục,
CPI có thể thấp hơn mức thực tế do giá cả của các mặt hàng thiết yếu (như gạo, thực
phẩm) được sử dụng làm trọng số lớn hơn.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu giá cả có thể gặp một số sai sót,
chẳng hạn như thiếu đại diện cho các cửa hàng hoặc khu vực nhất định.
Sự khác biệt giữa CPI và chỉ số giảm phát GDP:
Mục đích: CPI được sử dụng để đo lường mức độ thay đổi giá cả hàng hóa và dịch vụ
mà người dân tiêu dùng mua, từ đó phản ánh lạm phát. Chỉ số giảm phát GDP được sử
dụng để đo lường giá trị gia tăng của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong
nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
Phạm vi: CPI chỉ bao gồm các mặt hàng và dịch vụ tiêu dùng, trong khi chỉ số giảm phát
GDP bao gồm tất cả các mặt hàng và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế, bất kể có
được tiêu dùng hay không.
Phương pháp tính toán: CPI được tính toán bằng phương pháp bình quân gia quyền,
trong khi chỉ số giảm phát GDP được tính toán bằng phương pháp tổng cộng trọng số.
7.
Sử dụng GDP thực để đo lường phúc lợi kinh tế
GDP thực (hay GDP điều chỉnh theo lạm phát) được sử dụng để đo lường phúc lợi kinh tế vì
những lý do sau:
1. Loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát:
GDP danh nghĩa chỉ đơn giản là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ
được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi theo thời gian do lạm phát, khiến cho việc so sánh GDP
danh nghĩa qua các năm trở nên khó khăn.
GDP thực điều chỉnh cho lạm phát bằng cách sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) để loại
bỏ tác động của thay đổi giá cả.
Điều này giúp cho việc so sánh mức sống và phúc lợi kinh tế qua thời gian trở nên chính
xác hơn.
2. Phản ánh sự thay đổi về sản lượng thực tế:
lOMoARcPSD| 46831624
GDP thực chỉ tập trung vào giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, không tính đến
sự thay đổi về giá cả.
Do đó, nó cung cấp một thước đo tốt hơn về sự thay đổi trong sản lượng thực tế của nền
kinh tế.
Ví dụ: nếu nền kinh tế sản xuất nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn trong một năm nhưng giá
cả cũng tăng, thì GDP danh nghĩa sẽ tăng, nhưng GDP thực có thể không thay đổi hoặc
thậm chí giảm.
3. Cho phép so sánh quốc tế:
GDP thực có thể được sử dụng để so sánh mức sống và phúc lợi kinh tế giữa các quốc gia
khác nhau.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là sức mua của đồng tiền có thể khác nhau ở các
quốc gia khác nhau, do đó việc so sánh GDP thực cần được điều chỉnh theo tỷ giá hối
đoái.
Tại sao GDP thực không phản ánh đầy đủ giá trị của sản xuất trong nước?
Mặc dù GDP thực là một công cụ hữu ích để đo lường phúc lợi kinh tế, nhưng nó cũng có một số
hạn chế:
1. Không tính đến các hoạt động phi thị trường:
GDP thực chỉ bao gồm các hàng hóa và dịch vụ được mua bán trên thị trường.
Tuy nhiên, có rất nhiều hoạt động kinh tế có giá trị tạo ra thu nhập và phúc lợi cho người
dân nhưng không được tính vào GDP, chẳng hạn như công việc nhà, chăm sóc trẻ em và
tình nguyện.
Do đó, GDP thực có thể đánh giá thấp mức sống thực tế của một quốc gia.
2. Không tính đến tác động môi trường:
GDP thực không tính đến tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đối với môi trường.
Ví dụ: ô nhiễm không khí và nước có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và gây ra các
vấn đề sức khỏe, nhưng những tác động này không được phản ánh trong GDP thực.
3. Không phân phối thu nhập:
GDP thực không cho biết thu nhập được phân phối như thế nào trong một quốc gia.
Một quốc gia có thể có GDP thực cao nhưng sự phân phối thu nhập không đồng đều, có
nghĩa là một bộ phận nhỏ dân số hưởng phần lớn lợi ích từ tăng trưởng kinh tế, trong khi
phần lớn dân số còn lại bị bỏ lại phía sau.
8.
lOMoARcPSD| 46831624
Các chức năng quan trọng của ngân hàng trung ương:
1. Thực thi chính sách tiền tệ:
Kiểm soát lượng tiền lưu thông nhằm đạt được mục tiêu kinh tế vĩ mô, thường là ổn định
giá cả và thúc đẩy tăng trưởng.
Sử dụng các công cụ như lãi suấtmua bán trái phiếu kho bạc để điều chỉnh lượng
tiền.
2. Giám sát và điều tiết hệ thống ngân hàng:
Đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống tài chính bằng cách giám sát hoạt động của
các ngân hàng thương mại.
Cung cấp thanh khoản cho các ngân hàng khi cần thiết.
Quy định dự trữ bắt buộc và các yêu cầu khác đối với ngân hàng.
3. Cung cấp dịch vụ thanh toán:
Xử lý các giao dịch thanh toán lớn giữa các ngân hàng và chính phủ. Quản lý hệ
thống thanh toán quốc gia.
4. Thúc đẩy sự ổn định tài chính:
Giảm thiểu rủi ro hệ thống và bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc tài chính.
Hỗ trợ các ngân hàng gặp khó khăn.
Hợp tác với các ngân hàng trung ương khác để duy trì sự ổn định tài chính toàn cầu.
Tại sao ngân hàng trung ương cần kiểm soát lượng tiền?
Lượng tiền trong nền kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm:
Lạm phát: Lượng tiền tăng cao có thể dẫn đến lạm phát, khiến giá cả hàng hóa và dịch
vụ tăng lên.
Lãi suất: Khi lượng tiền tăng, lãi suất có xu hướng giảm và ngược lại.
Tăng trưởng kinh tế: Ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lượng tiền để thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế hoặc giảm thiểu suy thoái.
Việc kiểm soát lượng tiền giúp ngân hàng trung ương đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như
ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và tạo việc làm.
Cách thức ngân hàng trung ương kiểm soát lượng tiền:
lOMoARcPSD| 46831624
Ngân hàng trung ương sử dụng nhiều công cụ để điều chỉnh lượng tiền trong nền kinh tế, bao
gồm:
Th tác thị trường mở: Mua hoặc bán trái phiếu kho bạc và các chứng khoán khác để
ảnh hưởng đến lượng tiền lưu thông.
Thay đổi lãi suất: Điều chỉnh lãi suất cho vay để khuyến khích hoặc hạn chế vay tiền.
Yêu cầu dự trữ: Thay đổi mức dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng phải nắm giữ, ảnh
hưởng đến khả năng cho vay của họ.
Lending of last resort: Cung cấp thanh khoản cho các ngân hàng gặp khó khăn để đảm
bảo hệ thống tài chính hoạt động trơn tru.
lOMoARcPSD| 46831624
Ngân hàng trung ương có thực sự kiểm soát được lượng tiền?
Mức độ kiểm soát của ngân hàng trung ương đối với lượng tiền phụ thuộc vào một số yếu tố, bao
gồm:
Hiệu quả của các công cụ chính sách tiền tệ: Một số công cụ có thể hiệu quả hơn
những công cụ khác trong việc ảnh hưởng đến hành vi của các hộ gia đình và doanh
nghiệp.
Điều kiện kinh tế: Trong một số trường hợp, việc sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ
có thể bị hạn chế bởi các yếu tố kinh tế.
Kỳ vọng của thị trường: Kỳ vọng của nhà đầu tư về diễn biến tương lai của nền kinh tế
cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách tiền tệ.
9.
Tác động của việc tăng tỷ lệ tiết kiệm đối với tăng trưởng kinh tế là một chủ đề phức tạp và có
nhiều tranh luận trong giới kinh tế học.
Về mặt ngắn hạn:
Tăng trưởng kinh tế có thể được thúc đẩy: Khi người dân tiết kiệm nhiều hơn, họ sẽ có
nhiều tiền hơn để đầu tư vào các doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cường
đầu tư vào máy móc, thiết bị và nhà máy, từ đó thúc đẩy năng suất và sản lượng.
Nhu cầu tiêu dùng có thể giảm: Khi người dân tiết kiệm nhiều hơn, họ sẽ chi tiêu ít hơn
cho hàng hóa và dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến giảm nhu cầu tổng thể trong nền kinh
tế, có thể kìm hãm tăng trưởng trong ngắn hạn.
Về mặt dài hạn:
Tăng trưởng kinh tế có thể chậm lại: Theo mô hình Solow, một mô hình kinh tế vĩ mô
được phát triển bởi Robert Solow, tỷ lệ tiết kiệm chỉ có tác động tạm thời đến tăng trưởng
kinh tế. Trong dài hạn, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế sẽ được xác định bởi tốc độ
tăng trưởng của dân số và tiến bộ công nghệ.
Có thể xảy ra nghịch lý tiết kiệm: Nếu mọi người đều quyết định tiết kiệm nhiều hơn và
chi tiêu ít hơn, nhu cầu tổng thể trong nền kinh tế có thể giảm mạnh. Điều này có thể dẫn
đến giảm sản lượng, mất việc làm và thậm chí là suy thoái kinh tế.
10.
lOMoARcPSD| 46831624
Trước thế kỷ 19:
Tác động tích cực: o Tăng nguồn cung lao động: Dân số tăng dẫn đến nguồn lao
động dồi dào, thúc đẩy sản xuất hàng hóa và dịch vụ, góp phần gia tăng GDP.
o Mở rộng thị trường nội địa: Gia tăng dân số dẫn đến nhu cầu tiêu dùng cao hơn,
mở rộng thị trường nội địa cho hàng hóa và dịch vụ.
Tác động tiêu cực:
o Áp lực lên nguồn lực: Gia tăng dân số gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, đất
đai, lương thực, dẫn đến tình trạng thiếu hụt và gia tăng giá cả.
o Hạn chế đầu tư cho vốn nhân lực: Tỷ lệ người phụ thuộc cao (trẻ em và người
già) khiến chính phủ phải chi nhiều hơn cho giáo dục, y tế, an sinh xã hội, hạn chế
nguồn lực cho đầu tư vào vốn nhân lực và phát triển cơ sở hạ tầng.
Sau thế kỷ 19:
Tác động tích cực:
o Cải thiện công nghệ: Cách mạng công nghiệp và tiến bộ khoa học kỹ thuật giúp
nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và GDP bình quân đầu
người. o Giảm tỷ lệ tử vong: Nhờ y học phát triển, tỷ lệ tử vong giảm, đặc biệt
là tỷ lệ tử vong ở trẻ em, dẫn đến gia tăng dân số trong độ tuổi lao động, góp phần
thúc đẩy kinh tế.
o Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang công
nghiệp và dịch vụ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng lao động, tăng năng suất và thu
nhập bình quân đầu người.
Tác động tiêu cực:
o Gia tăng gánh nặng môi trường: Nhu cầu tiêu dùng cao do dân số tăng dẫn đến
khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng
đến sự phát triển bền vững. o Vấn đề thất nghiệp: Tốc độ tăng trưởng kinh tế
không theo kịp tốc độ tăng trưởng dân số dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng,
ảnh hưởng đến mức sống của người dân.
11.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
Đa dạng hóa danh mục đầu tư là chiến lược phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau,
thay vì tập trung vào một hoặc một vài loại tài sản duy nhất. Mục tiêu của việc đa dạng hóa là để
giảm thiểu rủi ro tổng thể cho danh mục đầu tư.
Khi bạn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, rủi ro của từng loại tài sản sẽ được bù trừ lẫn
nhau. Ví dụ, nếu giá cổ phiếu giảm, thì giá trái phiếu có thể tăng, giúp bù đắp cho khoản thua lỗ
từ cổ phiếu. Do đó, danh mục đầu tư đa dạng hóa sẽ có biến động thấp hơn so với danh mục đầu
tư chỉ tập trung vào một loại tài sản duy nhất.
lOMoARcPSD| 46831624
Tại sao phải đa dạng hóa danh mục đầu tư?
Có nhiều lý do tại sao bạn nên đa dạng hóa danh mục đầu tư:
Giảm thiểu rủi ro: Đây là lý do quan trọng nhất để đa dạng hóa. Khi bạn đầu tư vào
nhiều loại tài sản khác nhau, bạn sẽ giảm thiểu rủi ro mất tiền do biến động thị trường.
Tăng tiềm năng lợi nhuận: Mặc dù đa dạng hóa không đảm bảo lợi nhuận cao hơn,
nhưng nó có thể giúp bạn đạt được lợi nhuận ổn định hơn theo thời gian.
Ngủ ngon hơn: Khi bạn biết rằng danh mục đầu tư của mình được đa dạng hóa tốt, bạn
sẽ bớt lo lắng về biến động thị trường và có thể ngủ ngon hơn.
Định chế nào giúp cho việc đa dạng hóa dễ dàng hơn?
Có nhiều định chế giúp cho việc đa dạng hóa danh mục đầu tư dễ dàng hơn, bao gồm:
Quỹ tương hỗ: Quỹ tương hỗ là một loại hình đầu tư tập thể, nơi các nhà đầu tư góp
chung tiền để đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau. Quỹ tương hỗ được quản lý bởi các
nhà đầu tư chuyên nghiệp, do đó bạn không cần phải tự mình nghiên cứu và lựa chọn
từng loại tài sản đầu tư.
Sở giao dịch quỹ ETF: Sở giao dịch quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là một loại hình
quỹ tương hỗ được giao dịch trên sàn chứng khoán. ETF có nhiều ưu điểm so với quỹ
tương hỗ truyền thống, chẳng hạn như tính thanh khoản cao, chi phí thấp và minh bạch
hơn.
Robo-advisor: Robo-advisor là một dịch vụ tư vấn đầu tư sử dụng thuật toán để xây
dựng và quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng. Robo-advisor thường có chi phí thấp
hơn so với các nhà tư vấn tài chính truyền thống và có thể phù hợp với những nhà đầu tư
không có nhiều thời gian hoặc kinh nghiệm đầu tư.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tự mình đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách đầu tư vào nhiều loại
tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt, bất động sản và vàng. Tuy nhiên,
cách thức này đòi hỏi bạn phải có nhiều kiến thức và kinh nghiệm đầu tư.
12.
Thâm hụt ngân sách là gì?
Thâm hụt ngân sách xảy ra khi tổng chi của chính phủ lớn hơn tổng thu. Nói cách khác,
chính phủ chi tiêu nhiều tiền hơn thu được từ thuế và các nguồn thu khác.
Có hai loại thâm hụt ngân sách chính:
Thâm hụt chu kỳ: Biến động theo chu kỳ kinh tế. Khi nền kinh tế suy thoái, thu nhập
giảm sút dẫn đến giảm thuế thu nhập, trong khi chi tiêu cho phúc lợi xã hội lại tăng cao.
Ngược lại, trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế, thuế thu nhập tăng cao hơn chi tiêu cho
phúc lợi xã hội, dẫn đến thặng dư ngân sách.
lOMoARcPSD| 46831624
Thâm hụt cơ cấu: Xảy ra do chính sách thu chi của chính phủ không hợp lý, ví dụ như
chi tiêu quá mức cho các khoản phúc lợi hoặc giảm thuế mạnh tay.
Tác động của thâm hụt ngân sách đến lãi suất, đầu tư và tăng trưởng kinh tế
Tác động của thâm hụt ngân sách đến nền kinh tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Mức độ thâm hụt: Thâm hụt ngân sách lớn có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực hơn so
với thâm hụt nhỏ.
Nguyên nhân thâm hụt: Thâm hụt chu kỳ thường ít gây lo ngại hơn thâm hụt cơ cấu.
Tình trạng nền kinh tế: Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, thâm hụt ngân
sách có thể ít gây hại hơn so với giai đoạn suy thoái.
Tác động tiềm ẩn của thâm hụt ngân sách bao gồm:
Lãi suất tăng: Chính phủ thường vay tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách. Khi nhu cầu
vay vốn của chính phủ tăng cao, lãi suất có thể tăng lên để thu hút nhà đầu tư. Lãi suất
cao hơn có thể làm giảm đầu tư tư nhân và chi tiêu của người tiêu dùng, kìm hãm tăng
trưởng kinh tế.
Đầu tư giảm: Chính phủ có thể cắt giảm chi tiêu cho các chương trình đầu tư công,
chẳng hạn như cơ sở hạ tầng và giáo dục, để giảm thâm hụt ngân sách. Điều này có thể
làm giảm năng suất kinh tế trong dài hạn.
Gánh nặng nợ tăng: Thâm hụt ngân sách dẫn đến nợ công gia tăng. Nợ công cao có thể
khiến chính phủ khó vay thêm tiền trong tương lai và buộc phải tăng thuế hoặc cắt giảm
chi tiêu cho các dịch vụ công.
Mất niềm tin vào nền kinh tế: Thâm hụt ngân sách lớn và kéo dài có thể làm giảm niềm
tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng vào nền kinh tế, dẫn đến giảm đầu tư và chi tiêu.
Tuy nhiên, thâm hụt ngân sách cũng có thể có một số tác động tích cực trong ngắn hạn, chẳng
hạn như:
Kích thích tăng trưởng kinh tế: Chính phủ có thể sử dụng thâm hụt ngân sách để tăng
chi tiêu cho các chương trình kích thích kinh tế, chẳng hạn như xây dựng cơ sở hạ tầng
hoặc hỗ trợ thất nghiệp. Điều này có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn
hạn.
Ổn định hóa nền kinh tế: Chính phủ có thể sử dụng thâm hụt ngân sách để tự động hóa
nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái bằng cách tăng chi tiêu hoặc giảm thuế. Điều này có
thể giúp giảm bớt tác động tiêu cực của suy thoái kinh tế.
13.
Đo lường rủi ro
lOMoARcPSD| 46831624
Có nhiều phương pháp để đo lường rủi ro, tùy thuộc vào loại rủi ro và bối cảnh cụ thể. Dưới đây
là một số phương pháp phổ biến:
Độ lệch chuẩn: Đây là thước đo phổ biến nhất để đo lường biến động của lợi nhuận. Độ
lệch chuẩn càng cao, rủi ro càng lớn.
Giá trị tại rủi ro (VaR): VaR đo lường mức tổn thất tối đa tiềm ẩn trong một khoảng thời
gian xác định với một mức độ tin cậy nhất định.
Hệ số beta: Hệ số beta đo lường mức độ biến động của giá trị một tài sản so với thị
trường chung. Hệ số beta cao hơn cho thấy rủi ro cao hơn.
Tỷ lệ tổn thất dự kiến (EL): EL là mức tổn thất trung bình dự kiến cho một sự kiện rủi
ro nhất định.
Phân tích mô phỏng: Phân tích mô phỏng sử dụng mô hình máy tính để tạo ra nhiều
kịch bản tiềm năng và sau đó đánh giá tác động của từng kịch bản đối với một vị trí hoặc
danh mục đầu tư.
Cách xác định người sợ rủi ro
Không có cách nào hoàn toàn chính xác để xác định người sợ rủi ro, nhưng có một số dấu hiệu
chung có thể cho thấy:
Thích sự chắc chắn: Người sợ rủi ro thường thích sự chắc chắn và có thể tránh xa những
tình huống không thể đoán trước hoặc mạo hiểm.
Tránh nợ nần: Họ có thể có xu hướng tránh nợ nần và các khoản đầu tư rủi ro cao.
Lập kế hoạch cẩn thận: Họ có thể lập kế hoạch chi tiết cho tương lai và có thể do dự khi
thực hiện những thay đổi đột ngột trong kế hoạch của mình.
Sợ hãi thất bại: Họ có thể sợ hãi thất bại và có thể tránh xa những thách thức mà họ
không chắc chắn sẽ thành công.
Tiết kiệm tiền: Họ có thể tiết kiệm tiền một cách tích cực và có thể né tránh việc chi tiêu
cho những thứ không cần thiết.
Cách người sợ rủi ro giảm thiểu rủi ro
Người sợ rủi ro có thể giảm thiểu rủi ro bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm:
Lập kế hoạch: Lập kế hoạch cẩn thận cho tương lai có thể giúp giảm thiểu sự không
chắc chắn và lo lắng.
Đa dạng hóa: Đa dạng hóa danh mục đầu tư có thể giúp giảm thiểu tác động của bất kỳ
khoản đầu tư nào.
Mua bảo hiểm: Bảo hiểm có thể giúp bảo vệ bản thân khỏi tổn thất tài chính do các sự
kiện rủi ro.
Tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp: Tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính có thể
giúp đưa ra quyết định sáng suốt về việc quản lý rủi ro.
Giảm nợ: Giảm nợ có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tăng khả năng chịu đựng
rủi ro.
| 1/16

Preview text:

lOMoAR cPSD| 46831624 1. Thất nghiệp là gì?
Thất nghiệp là tình trạng người lao động có đầy đủ khả năng lao động, có nhu cầu lao động nhưng không
có việc làm hoặc không được tổ chức, doanh nghiệp nhận vào làm.
Lực lượng lao động bao gồm những người trong độ tuổi lao động (thường từ 15 đến 65 tuổi), đang có
việc làm, đang tìm việc nhưng chưa có việc hoặc đang chờ nhận việc.
Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm giữa số người thất nghiệp so với lực lượng lao động.
Thất nghiệp được đo lường như thế nào?
Để đo lường tỷ lệ thất nghiệp, các cơ quan thống kê thường sử dụng khảo sát hộ gia đình. Khảo sát này sẽ
hỏi các hộ gia đình về tình trạng lao động của các thành viên trong độ tuổi lao động. Những người không
có việc làm nhưng đang tìm việc hoặc đang chờ nhận việc sẽ được coi là người thất nghiệp.
Tại sao tỷ lệ thất nghiệp báo cáo thường không phản ánh đúng tình hình thất nghiệp thực tế? •
Không phải tất cả những người thất nghiệp đều được khảo sát: Khảo sát hộ gia đình chỉ có thể
khảo sát một mẫu đại diện cho dân số. Một số người thất nghiệp có thể không được khảo sát, dẫn đến
việc đánh giá thấp tỷ lệ thất nghiệp thực tế. •
Một số người thất nghiệp không được coi là người thất nghiệp: Theo định nghĩa của cơ quan
thống kê, chỉ những người đang tìm việc hoặc đang chờ nhận việc mới được coi là người thất nghiệp. Tuy
nhiên, một số người thất nghiệp có thể đã từ bỏ việc tìm kiếm việc làm vì họ tin rằng không có việc nào
phù hợp với mình. Những người này không được coi là người thất nghiệp, dẫn đến việc đánh giá thấp tỷ
lệ thất nghiệp thực tế. •
Một số người đang làm việc nhưng không được coi là có việc làm: Theo định nghĩa của cơ quan
thống kê, chỉ những người làm việc ít nhất một giờ mỗi tuần mới được coi là có việc làm. Tuy nhiên, một
số người có thể làm việc ít hơn một giờ mỗi tuần hoặc làm việc không chính thức, dẫn đến việc đánh giá
cao tỷ lệ thất nghiệp thực tế. 2.
Yếu tố quyết định lãi suất danh nghĩa dài hạn:
Lãi suất danh nghĩa dài hạn được quyết định bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm cả yếu tố kinh tế vĩ mô
và vi mô. Một số yếu tố quan trọng nhất bao gồm:
Tỷ lệ lạm phát dự kiến: Kỳ vọng về mức độ lạm phát trong tương lai ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất danh
nghĩa. Nhà đầu tư thường yêu cầu mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho việc mất giá trị tiền tệ do lạm phát.
Tăng trưởng kinh tế: Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, nhu cầu vay vốn thường tăng cao, dẫn đến áp lực
lên lãi suất. Ngược lại, khi kinh tế tăng trưởng chậm, lãi suất có thể giảm do nhu cầu vay vốn thấp hơn.
Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để ảnh hưởng đến
lãi suất, chẳng hạn như mua bán trái phiếu chính phủ. Khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu, nó làm
tăng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, có thể dẫn đến giảm lãi suất. Ngược lại, khi bán trái phiếu,
ngân hàng trung ương thu hẹp lượng tiền lưu thông, có thể dẫn đến tăng lãi suất. lOMoAR cPSD| 46831624
Cung cầu vốn: Lãi suất cũng bị ảnh hưởng bởi cung và cầu vốn trên thị trường tài chính. Khi lượng tiết
kiệm tăng cao, cung vốn dồi dào hơn, có thể dẫn đến giảm lãi suất. Ngược lại, khi nhu cầu vay vốn cao
hơn lượng tiết kiệm, cầu vốn tăng cao, có thể dẫn đến tăng lãi suất.
Rủi ro: Lãi suất cho các khoản vay rủi ro cao thường cao hơn so với các khoản vay rủi ro thấp. Điều này
là do nhà đầu tư yêu cầu mức bù đắp cao hơn cho việc 承担额外的风险.
Yếu tố quốc tế: Lãi suất ở một quốc gia cũng có thể bị ảnh hưởng bởi lãi suất ở các quốc gia khác. Ví dụ,
nếu lãi suất ở Hoa Kỳ tăng, nó có thể khiến các nhà đầu tư bán trái phiếu Việt Nam để mua trái phiếu Hoa
Kỳ, dẫn đến tăng lãi suất ở Việt Nam.
Ảnh hưởng của thặng dư tiết kiệm tăng lên đến lãi suất dài hạn:
Nếu thặng dư tiết kiệm tăng lên, điều này có thể dẫn đến một số tác động sau đối với lãi suất dài hạn:
Giảm lãi suất: Khi lượng tiết kiệm tăng cao, cung vốn dồi dào hơn, có thể dẫn đến giảm lãi suất vay. Điều
này là do các ngân hàng và tổ chức cho vay có nhiều tiền hơn để cho vay, dẫn đến cạnh tranh gay gắt hơn để thu hút người vay.
Khuyến khích đầu tư: Lãi suất thấp hơn có thể khuyến khích đầu tư, vì chi phí vay vốn thấp hơn. Điều
này có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
Thay đổi tỷ giá hối đoái: Lãi suất thấp hơn có thể khiến đồng nội tệ mất giá so với các đồng tiền khác.
Điều này có thể làm tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, nhưng cũng có thể khiến hàng hóa nhập khẩu đắt đỏ hơn. 3.
Tiền khác tín dụng như thế nào?
Tiền và tín dụng có mối liên hệ mật thiết, nhưng chúng là hai khái niệm khác biệt:
Tiền: là phương tiện thanh toán được chấp nhận chung trong một nền kinh tế. Tiền có thể ở dạng tiền mặt
(tiền giấy, tiền xu) hoặc tiền gửi ngân hàng.
Tín dụng: là sự thỏa thuận cho vay tiền giữa hai bên, trong đó bên cho vay đồng ý cung cấp một khoản
tiền cho bên vay và bên vay cam kết trả lại khoản tiền đó cùng với lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định.
Sự khác biệt chính giữa tiền và tín dụng:
Tiền: là một tài sản, có thể sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ.
Tín dụng: là một cam kết, tạo ra nghĩa vụ trả nợ.
Tại sao ngân hàng nhận tiền gửi tạo ra tiền nhưng không tạo ra của cải? lOMoAR cPSD| 46831624
Khi bạn gửi tiền vào ngân hàng, bạn đã chuyển quyền sở hữu tiền của mình cho ngân hàng. Ngân hàng
sau đó có thể sử dụng số tiền này để cho vay cho những người khác. Khi người vay vay tiền từ ngân hàng
và chi tiêu số tiền đó, họ đã tạo ra thêm nhu cầu về tiền trong nền kinh tế. Nhu cầu này được đáp ứng
bằng cách ngân hàng tạo ra thêm tiền gửi dưới dạng tín dụng.
Tuy nhiên, việc tạo ra tiền thông qua tín dụng không tạo ra của cải mới. Của cải được tạo ra thông qua
hoạt động sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Việc tạo ra tiền thông qua tín dụng chỉ đơn giản là thay đổi hình
thức sở hữu của cải hiện có.
Ngân hàng nhận tiền gửi tạo ra tiền bằng cách nào?
Ngân hàng tạo ra tiền thông qua tín dụng bằng cách cho vay nhiều hơn số tiền dự trữ mà họ có. Dự trữ là
số tiền mà ngân hàng phải lưu giữ để đáp ứng các yêu cầu rút tiền của khách hàng.
Ví dụ: giả sử một ngân hàng có tỷ lệ dự trữ là 10%, nghĩa là họ phải lưu giữ 10 đô la dự trữ cho mỗi 100
đô la tiền gửi. Ngân hàng này có thể cho vay 90 đô la từ mỗi 100 đô la tiền gửi. Khi người vay vay 90 đô
la này và chi tiêu nó, họ đã tạo ra thêm 90 đô la tiền gửi trong nền kinh tế.
Tại sao ngân hàng nhận tiền gửi có thể tạo ra một lượng tiền theo quy mô số nhân so với lượng tiền dự trữ?
Ngân hàng có thể tạo ra một lượng tiền theo quy mô số nhân so với lượng tiền dự trữ vì hệ thống ngân
hàng hoạt động dựa trên niềm tin. Khi khách hàng gửi tiền vào ngân hàng, họ tin rằng họ có thể rút tiền
của mình bất cứ lúc nào. Niềm tin này cho phép ngân hàng cho vay nhiều hơn số tiền dự trữ mà họ có.
Tuy nhiên, hệ thống này có thể gặp rủi ro nếu quá nhiều khách hàng rút tiền cùng lúc. Nếu điều này xảy
ra, ngân hàng có thể không có đủ tiền dự trữ để đáp ứng tất cả các yêu cầu rút tiền, dẫn đến khủng hoảng ngân hàng. 4.
Yếu tố quyết định giá trị đồng tiền trong dài hạn:
Giá trị của một đồng tiền trong dài hạn được quyết định bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm:
Năng suất lao động: Năng suất lao động cao hơn dẫn đến sản xuất nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn, từ đó
làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền đó, dẫn đến giá trị của nó tăng lên.
Ổn định chính trị: Một quốc gia có nền chính trị ổn định và minh bạch thường thu hút đầu tư nước ngoài,
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và làm tăng giá trị đồng tiền của nó. lOMoAR cPSD| 46831624
Lãi suất: Lãi suất cao hơn có thể thu hút đầu tư nước ngoài, làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền và đẩy giá trị của nó lên cao.
Lạm phát: Lạm phát cao làm giảm sức mua của đồng tiền, dẫn đến giá trị của nó giảm xuống.
Cán cân thương mại: Xuất khẩu ròng cao có thể làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền của một quốc gia, dẫn
đến giá trị của nó tăng lên.
Nợ quốc gia: Nợ quốc gia cao có thể làm giảm niềm tin vào nền kinh tế của một quốc gia, dẫn đến giá trị
đồng tiền của nó giảm xuống.
Tâm lý thị trường: Niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế của một quốc gia có thể ảnh hưởng đáng kể
đến giá trị đồng tiền của nó.
Điều chỉnh thị trường tiền tệ mất cân bằng:
Khi thị trường tiền tệ mất cân bằng, một trong hai yếu tố sau đây có thể điều chỉnh để đưa thị trường về trạng thái cân bằng:
Giá cả: Khi cung tiền cao hơn cầu tiền, giá cả sẽ có xu hướng giảm xuống. Điều này làm cho hàng hóa và
dịch vụ rẻ hơn, kích thích nhu cầu và giảm cung tiền cho đến khi đạt được trạng thái cân bằng.
Lãi suất: Khi cung tiền cao hơn cầu tiền, lãi suất có xu hướng giảm xuống. Điều này khiến cho việc vay
tiền trở nên rẻ hơn, thúc đẩy đầu tư và chi tiêu, từ đó giảm cung tiền cho đến khi đạt được trạng thái cân bằng. 4. Lạm phát là gì?
Lạm phát là hiện tượng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời
gian, dẫn đến sự mất giá trị của đồng tiền. Nói cách khác, với cùng một lượng tiền, bạn mua
được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Lạm phát được đo lường bằng tỷ lệ phần trăm thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trong
một khoảng thời gian nhất định, thường là hàng tháng hoặc hàng năm.
Tại sao cần phải cắt giảm lạm phát?
Cắt giảm lạm phát là điều cần thiết vì những lý do sau: •
Giữ ổn định sức mua của đồng tiền: Khi giá cả tăng cao, người tiêu dùng sẽ có ít tiền
hơn để chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu, ảnh hưởng đến mức sống của họ. Cắt giảm lạm
phát giúp đảm bảo rằng tiền của bạn vẫn có giá trị và bạn có thể mua được những thứ cần thiết. •
Khuyến khích đầu tư và tiết kiệm: Khi lạm phát cao, người ta có xu hướng tiêu xài
nhiều hơn và tiết kiệm ít hơn vì lo ngại tiền của họ sẽ mất giá trị. Cắt giảm lạm phát giúp lOMoAR cPSD| 46831624
tạo ra môi trường kinh tế ổn định hơn, khuyến khích mọi người đầu tư và tiết kiệm cho tương lai. •
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Lạm phát cao có thể kìm hãm tăng trưởng kinh tế vì
khiến các doanh nghiệp khó khăn hơn trong việc lập kế hoạch và đầu tư. Cắt giảm lạm
phát giúp tạo ra môi trường kinh tế vĩ mô ổn định hơn, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
Chi phí cắt giảm lạm phát là gì?
Cắt giảm lạm phát thường đi kèm với một số chi phí, bao gồm: •
Tăng tỷ lệ thất nghiệp: Khi ngân hàng trung ương thực hiện các biện pháp để giảm lạm
phát, chẳng hạn như tăng lãi suất, điều này có thể dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng kinh
tế và tăng tỷ lệ thất nghiệp. •
Giảm đầu tư: Lãi suất cao hơn có thể khiến các doanh nghiệp khó vay vốn hơn, dẫn đến
giảm đầu tư và tăng trưởng kinh tế. •
Giảm thu nhập: Khi giá cả giảm, doanh nghiệp có thể giảm giá bán sản phẩm, dẫn đến
giảm thu nhập và lợi nhuận.
Trong trường hợp nào chi phí cắt giảm lạm phát ít tốn kém?
Chi phí cắt giảm lạm phát thường ít tốn kém hơn khi: •
Lạm phát ở mức thấp: Khi lạm phát ở mức thấp, ngân hàng trung ương có thể sử dụng
các biện pháp nhẹ nhàng hơn để giảm lạm phát, chẳng hạn như điều chỉnh chính sách tiền tệ một cách từ từ. •
Kỳ vọng lạm phát được neo đậu: Khi người dân và doanh nghiệp tin tưởng rằng ngân
hàng trung ương sẽ kiểm soát được lạm phát, họ có thể ít có khả năng điều chỉnh hành vi
của mình để đề phòng lạm phát cao, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc cắt giảm lạm phát. •
Nền kinh tế linh hoạt: Nền kinh tế linh hoạt có thể thích ứng nhanh chóng với những
thay đổi về chính sách tiền tệ, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc cắt giảm lạm phát. 5.
Lý thuyết ưa thích thanh khoản: Giải thích nhu cầu tiền tệ và tác động đến nền kinh tế
Lý thuyết ưa thích thanh khoản, do John Maynard Keynes đưa ra, giải thích nhu cầu tiền tệ dựa trên hai động cơ chính: 1.
Nhu cầu giao dịch: Tiền được sử dụng để mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Khi thu nhập và giá cả
tăng, nhu cầu giao dịch cũng tăng, dẫn đến nhu cầu tiền cao hơn. lOMoAR cPSD| 46831624 2.
Nhu cầu dự phòng: Người ta nắm giữ tiền để dự phòng cho những chi tiêu bất ngờ hoặc để đáp
ứng cáccơ hội đầu tư tiềm năng. Nhu cầu dự phòng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ không
chắc chắn trong nền kinh tế, kỳ vọng lãi suất tương lai và sở thích cá nhân về rủi ro.
Lý do thích giữ tiền hơn tài sản tài chính khi lãi suất thấp: lOMoAR cPSD| 46831624
Lợi ích thanh khoản: Tiền mang lại lợi ích thanh khoản cao, có nghĩa là nó có thể dễ dàng được sử dụng
để mua bất cứ thứ gì mà không cần phải bán tài sản khác. Khi lãi suất thấp, lợi ích sinh lời từ các tài sản
tài chính khác (như trái phiếu) cũng thấp, khiến cho việc nắm giữ tiền trở nên hấp dẫn hơn.
Rủi ro: Các tài sản tài chính khác như trái phiếu có thể biến động giá trị, tiềm ẩn rủi ro thua lỗ. Khi lãi
suất thấp, rủi ro này càng trở nên đáng kể, khiến nhiều người thích giữ tiền mặt hơn để đảm bảo an toàn cho tài sản của họ.
Lý thuyết ưa thích thanh khoản và đường tổng cầu dốc xuống:
Đường tổng cầu thể hiện mối quan hệ giữa lượng hàng hóa và dịch vụ được mua và mức giá. Theo lý
thuyết ưa thích thanh khoản, khi lãi suất giảm, nhu cầu dự phòng tiền tăng lên, dẫn đến sự dịch chuyển
của đường tổng cầu sang trái (xuống dưới). Điều này giải thích tại sao tổng cầu có thể giảm khi giá cả
giảm, mặc dù thông thường giá cả giảm sẽ kích thích tiêu dùng.
Tác động của sự gia tăng thu nhập đến lãi suất và tổng cầu:
Sự gia tăng thu nhập dẫn đến tăng nhu cầu giao dịch, từ đó kích thích tổng cầu.
Tuy nhiên, nếu sự gia tăng thu nhập đi kèm với kỳ vọng lạm phát cao hơn, ngân hàng trung ương có thể
tăng lãi suất để chống lại lạm phát. Điều này có thể hạn chế tác động kích thích của sự gia tăng thu nhập đối với tổng cầu. 6.
Trình tự các bước xác định CPI:
1. Xác định giỏ hàng tiêu dùng: Bao gồm các mặt hàng và dịch vụ tiêu biểu mà người dân
thường xuyên sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 5 năm). Giỏ hàng
này được điều chỉnh theo thời gian để phản ánh thói quen tiêu dùng thay đổi.
2. Thu thập giá cả: Ghi chép giá bán của các mặt hàng và dịch vụ trong giỏ hàng tại các
địa điểm bán lẻ khác nhau trên cả nước trong hai thời điểm khảo sát (thường là tháng
trước và cùng tháng năm trước).
3. Tính toán chi phí cho giỏ hàng: Nhân giá bán của mỗi mặt hàng và dịch vụ với số
lượng tiêu thụ tương ứng để xác định tổng chi phí cho giỏ hàng tại hai thời điểm khảo sát.
4. Tính toán chỉ số giá cho từng nhóm hàng: Chia chi phí cho giỏ hàng tại thời điểm khảo
sát hiện tại cho chi phí tại thời điểm khảo sát cơ sở và nhân với 100.
5. Tính toán CPI: Sử dụng phương pháp bình quân gia quyền để tính toán CPI cho toàn bộ
hàng hóa và dịch vụ trong giỏ hàng. Quyền số là tỷ trọng chi tiêu cho từng nhóm hàng
trong tổng chi tiêu của người dân.
Lý do CPI có khuynh hướng thổi phồng giá cả sinh hoạt: lOMoAR cPSD| 46831624
Sự thay đổi về chất lượng: Giá cả ghi nhận trong CPI có thể không phản ánh đầy đủ sự
thay đổi về chất lượng sản phẩm. Ví dụ, một chiếc điện thoại thông minh mới có giá cao
hơn so với mẫu cũ nhưng có nhiều tính năng và chức năng hơn.
Sự thay đổi về cơ cấu tiêu dùng: Thói quen tiêu dùng của người dân có thể thay đổi
theo thời gian, nhưng giỏ hàng CPI không thể điều chỉnh kịp thời để phản ánh những
thay đổi này. Ví dụ, nếu người dân chi tiêu nhiều hơn cho các dịch vụ y tế và giáo dục,
CPI có thể thấp hơn mức thực tế do giá cả của các mặt hàng thiết yếu (như gạo, thực
phẩm) được sử dụng làm trọng số lớn hơn. •
Phương pháp thu thập dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu giá cả có thể gặp một số sai sót,
chẳng hạn như thiếu đại diện cho các cửa hàng hoặc khu vực nhất định.
Sự khác biệt giữa CPI và chỉ số giảm phát GDP:
Mục đích: CPI được sử dụng để đo lường mức độ thay đổi giá cả hàng hóa và dịch vụ
mà người dân tiêu dùng mua, từ đó phản ánh lạm phát. Chỉ số giảm phát GDP được sử
dụng để đo lường giá trị gia tăng của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong
nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định. •
Phạm vi: CPI chỉ bao gồm các mặt hàng và dịch vụ tiêu dùng, trong khi chỉ số giảm phát
GDP bao gồm tất cả các mặt hàng và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế, bất kể có
được tiêu dùng hay không. •
Phương pháp tính toán: CPI được tính toán bằng phương pháp bình quân gia quyền,
trong khi chỉ số giảm phát GDP được tính toán bằng phương pháp tổng cộng trọng số. 7.
Sử dụng GDP thực để đo lường phúc lợi kinh tế
GDP thực (hay GDP điều chỉnh theo lạm phát) được sử dụng để đo lường phúc lợi kinh tế vì những lý do sau:
1. Loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát:
GDP danh nghĩa chỉ đơn giản là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ
được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. •
Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi theo thời gian do lạm phát, khiến cho việc so sánh GDP
danh nghĩa qua các năm trở nên khó khăn. •
GDP thực điều chỉnh cho lạm phát bằng cách sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) để loại
bỏ tác động của thay đổi giá cả. •
Điều này giúp cho việc so sánh mức sống và phúc lợi kinh tế qua thời gian trở nên chính xác hơn.
2. Phản ánh sự thay đổi về sản lượng thực tế: lOMoAR cPSD| 46831624 •
GDP thực chỉ tập trung vào giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, không tính đến
sự thay đổi về giá cả. •
Do đó, nó cung cấp một thước đo tốt hơn về sự thay đổi trong sản lượng thực tế của nền kinh tế.
Ví dụ: nếu nền kinh tế sản xuất nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn trong một năm nhưng giá
cả cũng tăng, thì GDP danh nghĩa sẽ tăng, nhưng GDP thực có thể không thay đổi hoặc thậm chí giảm.
3. Cho phép so sánh quốc tế:
GDP thực có thể được sử dụng để so sánh mức sống và phúc lợi kinh tế giữa các quốc gia khác nhau. •
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là sức mua của đồng tiền có thể khác nhau ở các
quốc gia khác nhau, do đó việc so sánh GDP thực cần được điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái.
Tại sao GDP thực không phản ánh đầy đủ giá trị của sản xuất trong nước?
Mặc dù GDP thực là một công cụ hữu ích để đo lường phúc lợi kinh tế, nhưng nó cũng có một số hạn chế:
1. Không tính đến các hoạt động phi thị trường:
GDP thực chỉ bao gồm các hàng hóa và dịch vụ được mua bán trên thị trường. •
Tuy nhiên, có rất nhiều hoạt động kinh tế có giá trị tạo ra thu nhập và phúc lợi cho người
dân nhưng không được tính vào GDP, chẳng hạn như công việc nhà, chăm sóc trẻ em và tình nguyện. •
Do đó, GDP thực có thể đánh giá thấp mức sống thực tế của một quốc gia.
2. Không tính đến tác động môi trường:
GDP thực không tính đến tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đối với môi trường. •
Ví dụ: ô nhiễm không khí và nước có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và gây ra các
vấn đề sức khỏe, nhưng những tác động này không được phản ánh trong GDP thực.
3. Không phân phối thu nhập:
GDP thực không cho biết thu nhập được phân phối như thế nào trong một quốc gia. •
Một quốc gia có thể có GDP thực cao nhưng sự phân phối thu nhập không đồng đều, có
nghĩa là một bộ phận nhỏ dân số hưởng phần lớn lợi ích từ tăng trưởng kinh tế, trong khi
phần lớn dân số còn lại bị bỏ lại phía sau. 8. lOMoAR cPSD| 46831624
Các chức năng quan trọng của ngân hàng trung ương:
1. Thực thi chính sách tiền tệ:
Kiểm soát lượng tiền lưu thông nhằm đạt được mục tiêu kinh tế vĩ mô, thường là ổn định
giá cả và thúc đẩy tăng trưởng.
Sử dụng các công cụ như lãi suấtmua bán trái phiếu kho bạc để điều chỉnh lượng tiền.
2. Giám sát và điều tiết hệ thống ngân hàng:
Đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống tài chính bằng cách giám sát hoạt động của
các ngân hàng thương mại. •
Cung cấp thanh khoản cho các ngân hàng khi cần thiết. •
Quy định dự trữ bắt buộc và các yêu cầu khác đối với ngân hàng.
3. Cung cấp dịch vụ thanh toán:
Xử lý các giao dịch thanh toán lớn giữa các ngân hàng và chính phủ. Quản lý hệ
thống thanh toán quốc gia.
4. Thúc đẩy sự ổn định tài chính:
Giảm thiểu rủi ro hệ thống và bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc tài chính. •
Hỗ trợ các ngân hàng gặp khó khăn. •
Hợp tác với các ngân hàng trung ương khác để duy trì sự ổn định tài chính toàn cầu.
Tại sao ngân hàng trung ương cần kiểm soát lượng tiền?
Lượng tiền trong nền kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm: •
Lạm phát: Lượng tiền tăng cao có thể dẫn đến lạm phát, khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên. •
Lãi suất: Khi lượng tiền tăng, lãi suất có xu hướng giảm và ngược lại. •
Tăng trưởng kinh tế: Ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lượng tiền để thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế hoặc giảm thiểu suy thoái.
Việc kiểm soát lượng tiền giúp ngân hàng trung ương đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như
ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và tạo việc làm.
Cách thức ngân hàng trung ương kiểm soát lượng tiền: lOMoAR cPSD| 46831624
Ngân hàng trung ương sử dụng nhiều công cụ để điều chỉnh lượng tiền trong nền kinh tế, bao gồm: •
Th tác thị trường mở: Mua hoặc bán trái phiếu kho bạc và các chứng khoán khác để
ảnh hưởng đến lượng tiền lưu thông. •
Thay đổi lãi suất: Điều chỉnh lãi suất cho vay để khuyến khích hoặc hạn chế vay tiền. •
Yêu cầu dự trữ: Thay đổi mức dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng phải nắm giữ, ảnh
hưởng đến khả năng cho vay của họ. •
Lending of last resort: Cung cấp thanh khoản cho các ngân hàng gặp khó khăn để đảm
bảo hệ thống tài chính hoạt động trơn tru. lOMoAR cPSD| 46831624
Ngân hàng trung ương có thực sự kiểm soát được lượng tiền?
Mức độ kiểm soát của ngân hàng trung ương đối với lượng tiền phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm: •
Hiệu quả của các công cụ chính sách tiền tệ: Một số công cụ có thể hiệu quả hơn
những công cụ khác trong việc ảnh hưởng đến hành vi của các hộ gia đình và doanh nghiệp. •
Điều kiện kinh tế: Trong một số trường hợp, việc sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ
có thể bị hạn chế bởi các yếu tố kinh tế. •
Kỳ vọng của thị trường: Kỳ vọng của nhà đầu tư về diễn biến tương lai của nền kinh tế
cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách tiền tệ. 9.
Tác động của việc tăng tỷ lệ tiết kiệm đối với tăng trưởng kinh tế là một chủ đề phức tạp và có
nhiều tranh luận trong giới kinh tế học.
Về mặt ngắn hạn:
Tăng trưởng kinh tế có thể được thúc đẩy: Khi người dân tiết kiệm nhiều hơn, họ sẽ có
nhiều tiền hơn để đầu tư vào các doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cường
đầu tư vào máy móc, thiết bị và nhà máy, từ đó thúc đẩy năng suất và sản lượng. •
Nhu cầu tiêu dùng có thể giảm: Khi người dân tiết kiệm nhiều hơn, họ sẽ chi tiêu ít hơn
cho hàng hóa và dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến giảm nhu cầu tổng thể trong nền kinh
tế, có thể kìm hãm tăng trưởng trong ngắn hạn. Về mặt dài hạn:
Tăng trưởng kinh tế có thể chậm lại: Theo mô hình Solow, một mô hình kinh tế vĩ mô
được phát triển bởi Robert Solow, tỷ lệ tiết kiệm chỉ có tác động tạm thời đến tăng trưởng
kinh tế. Trong dài hạn, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế sẽ được xác định bởi tốc độ
tăng trưởng của dân số và tiến bộ công nghệ. •
Có thể xảy ra nghịch lý tiết kiệm: Nếu mọi người đều quyết định tiết kiệm nhiều hơn và
chi tiêu ít hơn, nhu cầu tổng thể trong nền kinh tế có thể giảm mạnh. Điều này có thể dẫn
đến giảm sản lượng, mất việc làm và thậm chí là suy thoái kinh tế. 10. lOMoAR cPSD| 46831624
Trước thế kỷ 19:
Tác động tích cực: o Tăng nguồn cung lao động: Dân số tăng dẫn đến nguồn lao
động dồi dào, thúc đẩy sản xuất hàng hóa và dịch vụ, góp phần gia tăng GDP.
o Mở rộng thị trường nội địa: Gia tăng dân số dẫn đến nhu cầu tiêu dùng cao hơn,
mở rộng thị trường nội địa cho hàng hóa và dịch vụ. •
Tác động tiêu cực:
o Áp lực lên nguồn lực: Gia tăng dân số gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, đất
đai, lương thực, dẫn đến tình trạng thiếu hụt và gia tăng giá cả.
o Hạn chế đầu tư cho vốn nhân lực: Tỷ lệ người phụ thuộc cao (trẻ em và người
già) khiến chính phủ phải chi nhiều hơn cho giáo dục, y tế, an sinh xã hội, hạn chế
nguồn lực cho đầu tư vào vốn nhân lực và phát triển cơ sở hạ tầng. Sau thế kỷ 19:
Tác động tích cực:
o Cải thiện công nghệ: Cách mạng công nghiệp và tiến bộ khoa học kỹ thuật giúp
nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và GDP bình quân đầu
người. o Giảm tỷ lệ tử vong: Nhờ y học phát triển, tỷ lệ tử vong giảm, đặc biệt
là tỷ lệ tử vong ở trẻ em, dẫn đến gia tăng dân số trong độ tuổi lao động, góp phần thúc đẩy kinh tế.
o Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang công
nghiệp và dịch vụ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng lao động, tăng năng suất và thu
nhập bình quân đầu người. •
Tác động tiêu cực:
o Gia tăng gánh nặng môi trường: Nhu cầu tiêu dùng cao do dân số tăng dẫn đến
khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng
đến sự phát triển bền vững. o Vấn đề thất nghiệp: Tốc độ tăng trưởng kinh tế
không theo kịp tốc độ tăng trưởng dân số dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng,
ảnh hưởng đến mức sống của người dân. 11.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?
Đa dạng hóa danh mục đầu tư là chiến lược phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau,
thay vì tập trung vào một hoặc một vài loại tài sản duy nhất. Mục tiêu của việc đa dạng hóa là để
giảm thiểu rủi ro tổng thể cho danh mục đầu tư.
Khi bạn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, rủi ro của từng loại tài sản sẽ được bù trừ lẫn
nhau. Ví dụ, nếu giá cổ phiếu giảm, thì giá trái phiếu có thể tăng, giúp bù đắp cho khoản thua lỗ
từ cổ phiếu. Do đó, danh mục đầu tư đa dạng hóa sẽ có biến động thấp hơn so với danh mục đầu
tư chỉ tập trung vào một loại tài sản duy nhất. lOMoAR cPSD| 46831624
Tại sao phải đa dạng hóa danh mục đầu tư?
Có nhiều lý do tại sao bạn nên đa dạng hóa danh mục đầu tư: •
Giảm thiểu rủi ro: Đây là lý do quan trọng nhất để đa dạng hóa. Khi bạn đầu tư vào
nhiều loại tài sản khác nhau, bạn sẽ giảm thiểu rủi ro mất tiền do biến động thị trường. •
Tăng tiềm năng lợi nhuận: Mặc dù đa dạng hóa không đảm bảo lợi nhuận cao hơn,
nhưng nó có thể giúp bạn đạt được lợi nhuận ổn định hơn theo thời gian. •
Ngủ ngon hơn: Khi bạn biết rằng danh mục đầu tư của mình được đa dạng hóa tốt, bạn
sẽ bớt lo lắng về biến động thị trường và có thể ngủ ngon hơn.
Định chế nào giúp cho việc đa dạng hóa dễ dàng hơn?
Có nhiều định chế giúp cho việc đa dạng hóa danh mục đầu tư dễ dàng hơn, bao gồm: •
Quỹ tương hỗ: Quỹ tương hỗ là một loại hình đầu tư tập thể, nơi các nhà đầu tư góp
chung tiền để đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau. Quỹ tương hỗ được quản lý bởi các
nhà đầu tư chuyên nghiệp, do đó bạn không cần phải tự mình nghiên cứu và lựa chọn
từng loại tài sản đầu tư. •
Sở giao dịch quỹ ETF: Sở giao dịch quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là một loại hình
quỹ tương hỗ được giao dịch trên sàn chứng khoán. ETF có nhiều ưu điểm so với quỹ
tương hỗ truyền thống, chẳng hạn như tính thanh khoản cao, chi phí thấp và minh bạch hơn. •
Robo-advisor: Robo-advisor là một dịch vụ tư vấn đầu tư sử dụng thuật toán để xây
dựng và quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng. Robo-advisor thường có chi phí thấp
hơn so với các nhà tư vấn tài chính truyền thống và có thể phù hợp với những nhà đầu tư
không có nhiều thời gian hoặc kinh nghiệm đầu tư.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tự mình đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách đầu tư vào nhiều loại
tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt, bất động sản và vàng. Tuy nhiên,
cách thức này đòi hỏi bạn phải có nhiều kiến thức và kinh nghiệm đầu tư. 12.
Thâm hụt ngân sách là gì?
Thâm hụt ngân sách xảy ra khi tổng chi của chính phủ lớn hơn tổng thu. Nói cách khác,
chính phủ chi tiêu nhiều tiền hơn thu được từ thuế và các nguồn thu khác.
Có hai loại thâm hụt ngân sách chính: •
Thâm hụt chu kỳ: Biến động theo chu kỳ kinh tế. Khi nền kinh tế suy thoái, thu nhập
giảm sút dẫn đến giảm thuế thu nhập, trong khi chi tiêu cho phúc lợi xã hội lại tăng cao.
Ngược lại, trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế, thuế thu nhập tăng cao hơn chi tiêu cho
phúc lợi xã hội, dẫn đến thặng dư ngân sách. lOMoAR cPSD| 46831624 •
Thâm hụt cơ cấu: Xảy ra do chính sách thu chi của chính phủ không hợp lý, ví dụ như
chi tiêu quá mức cho các khoản phúc lợi hoặc giảm thuế mạnh tay.
Tác động của thâm hụt ngân sách đến lãi suất, đầu tư và tăng trưởng kinh tế
Tác động của thâm hụt ngân sách đến nền kinh tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: •
Mức độ thâm hụt: Thâm hụt ngân sách lớn có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực hơn so với thâm hụt nhỏ. •
Nguyên nhân thâm hụt: Thâm hụt chu kỳ thường ít gây lo ngại hơn thâm hụt cơ cấu. •
Tình trạng nền kinh tế: Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, thâm hụt ngân
sách có thể ít gây hại hơn so với giai đoạn suy thoái.
Tác động tiềm ẩn của thâm hụt ngân sách bao gồm:
Lãi suất tăng: Chính phủ thường vay tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách. Khi nhu cầu
vay vốn của chính phủ tăng cao, lãi suất có thể tăng lên để thu hút nhà đầu tư. Lãi suất
cao hơn có thể làm giảm đầu tư tư nhân và chi tiêu của người tiêu dùng, kìm hãm tăng trưởng kinh tế. •
Đầu tư giảm: Chính phủ có thể cắt giảm chi tiêu cho các chương trình đầu tư công,
chẳng hạn như cơ sở hạ tầng và giáo dục, để giảm thâm hụt ngân sách. Điều này có thể
làm giảm năng suất kinh tế trong dài hạn. •
Gánh nặng nợ tăng: Thâm hụt ngân sách dẫn đến nợ công gia tăng. Nợ công cao có thể
khiến chính phủ khó vay thêm tiền trong tương lai và buộc phải tăng thuế hoặc cắt giảm
chi tiêu cho các dịch vụ công. •
Mất niềm tin vào nền kinh tế: Thâm hụt ngân sách lớn và kéo dài có thể làm giảm niềm
tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng vào nền kinh tế, dẫn đến giảm đầu tư và chi tiêu.
Tuy nhiên, thâm hụt ngân sách cũng có thể có một số tác động tích cực trong ngắn hạn, chẳng hạn như: •
Kích thích tăng trưởng kinh tế: Chính phủ có thể sử dụng thâm hụt ngân sách để tăng
chi tiêu cho các chương trình kích thích kinh tế, chẳng hạn như xây dựng cơ sở hạ tầng
hoặc hỗ trợ thất nghiệp. Điều này có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn. •
Ổn định hóa nền kinh tế: Chính phủ có thể sử dụng thâm hụt ngân sách để tự động hóa
nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái bằng cách tăng chi tiêu hoặc giảm thuế. Điều này có
thể giúp giảm bớt tác động tiêu cực của suy thoái kinh tế. 13. Đo lường rủi ro lOMoAR cPSD| 46831624
Có nhiều phương pháp để đo lường rủi ro, tùy thuộc vào loại rủi ro và bối cảnh cụ thể. Dưới đây
là một số phương pháp phổ biến: •
Độ lệch chuẩn: Đây là thước đo phổ biến nhất để đo lường biến động của lợi nhuận. Độ
lệch chuẩn càng cao, rủi ro càng lớn. •
Giá trị tại rủi ro (VaR): VaR đo lường mức tổn thất tối đa tiềm ẩn trong một khoảng thời
gian xác định với một mức độ tin cậy nhất định. •
Hệ số beta: Hệ số beta đo lường mức độ biến động của giá trị một tài sản so với thị
trường chung. Hệ số beta cao hơn cho thấy rủi ro cao hơn. •
Tỷ lệ tổn thất dự kiến (EL): EL là mức tổn thất trung bình dự kiến cho một sự kiện rủi ro nhất định. •
Phân tích mô phỏng: Phân tích mô phỏng sử dụng mô hình máy tính để tạo ra nhiều
kịch bản tiềm năng và sau đó đánh giá tác động của từng kịch bản đối với một vị trí hoặc danh mục đầu tư.
Cách xác định người sợ rủi ro
Không có cách nào hoàn toàn chính xác để xác định người sợ rủi ro, nhưng có một số dấu hiệu chung có thể cho thấy: •
Thích sự chắc chắn: Người sợ rủi ro thường thích sự chắc chắn và có thể tránh xa những
tình huống không thể đoán trước hoặc mạo hiểm. •
Tránh nợ nần: Họ có thể có xu hướng tránh nợ nần và các khoản đầu tư rủi ro cao. •
Lập kế hoạch cẩn thận: Họ có thể lập kế hoạch chi tiết cho tương lai và có thể do dự khi
thực hiện những thay đổi đột ngột trong kế hoạch của mình. •
Sợ hãi thất bại: Họ có thể sợ hãi thất bại và có thể tránh xa những thách thức mà họ
không chắc chắn sẽ thành công. •
Tiết kiệm tiền: Họ có thể tiết kiệm tiền một cách tích cực và có thể né tránh việc chi tiêu
cho những thứ không cần thiết.
Cách người sợ rủi ro giảm thiểu rủi ro
Người sợ rủi ro có thể giảm thiểu rủi ro bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm: •
Lập kế hoạch: Lập kế hoạch cẩn thận cho tương lai có thể giúp giảm thiểu sự không chắc chắn và lo lắng. •
Đa dạng hóa: Đa dạng hóa danh mục đầu tư có thể giúp giảm thiểu tác động của bất kỳ khoản đầu tư nào. •
Mua bảo hiểm: Bảo hiểm có thể giúp bảo vệ bản thân khỏi tổn thất tài chính do các sự kiện rủi ro. •
Tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp: Tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính có thể
giúp đưa ra quyết định sáng suốt về việc quản lý rủi ro. •
Giảm nợ: Giảm nợ có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và tăng khả năng chịu đựng rủi ro.