-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Lý thuyết ôn tập - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng
Hồ Chí Minh đã vận dụng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin một cách sáng tạo để luận chứng tính tất yếu của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh cách mạng Việt Nam. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tư tưởng Hồ Chí Minh (306106) 250 tài liệu
Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Lý thuyết ôn tập - Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đại học Tôn Đức Thắng
Hồ Chí Minh đã vận dụng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin một cách sáng tạo để luận chứng tính tất yếu của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh cách mạng Việt Nam. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tư tưởng Hồ Chí Minh (306106) 250 tài liệu
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng 3.5 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Tôn Đức Thắng
Preview text:
Hồ Chí Minh đã vận dụng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin một cách sáng tạo
để luận chứng tính tất yếu của chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh cách mạng Việt
Nam. Người dựa trên các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin về đấu
tranh giai cấp, cách mạng vô sản, và sự quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa
xã hội, nhưng điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh lịch sử, văn hóa và điều kiện cụ thể của Việt Nam.
1. Tính tất yếu của chủ nghĩa xã hội
Hồ Chí Minh kế thừa quan điểm của Mác và Lênin rằng sự xuất hiện của chủ
nghĩa xã hội là một tất yếu lịch sử. Theo quan điểm của Mác - Lênin, xã hội
loài người phát triển theo các giai đoạn từ xã hội nguyên thuỷ, qua chế độ
chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa, đến chủ nghĩa xã hội và cuối
cùng là chủ nghĩa cộng sản. Sự phát triển này diễn ra thông qua mâu thuẫn
giữa các giai cấp và cách mạng xã hội, đặc biệt là cuộc cách mạng vô sản.
Người đã khẳng định rằng, trong điều kiện của Việt Nam, chủ nghĩa xã hội là
con đường tất yếu để giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của thực dân và
phong kiến, và xây dựng một xã hội mới, công bằng, dân chủ, tiến bộ. Người
nói: "Chỉ có chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản mới giải phóng được các
dân tộc bị áp bức và những người lao động trên thế giới khỏi ách nô lệ."
2. Sáng tạo của Hồ Chí Minh trong vận dụng lý luận Mác – Lênin
Hồ Chí Minh không áp dụng một cách máy móc các lý luận của Mác và Lênin,
mà đã có những sáng tạo phù hợp với điều kiện của Việt Nam:
Lựa chọn giai cấp nông dân làm lực lượng cách mạng chính: Mặc dù Mác
và Lênin nhấn mạnh vai trò của giai cấp công nhân, Hồ Chí Minh đã nhận
ra rằng ở Việt Nam, giai cấp nông dân chiếm đa số và chịu áp bức nặng nề
nhất dưới ách thống trị của thực dân và phong kiến. Do đó, Người đã xác
định rằng nông dân, cùng với công nhân, sẽ là lực lượng nòng cốt trong
cuộc cách mạng giải phóng dân tộc và xây dựng xã hội mới.
Liên kết giữa cách mạng giải phóng dân tộc và cách mạng xã hội chủ
nghĩa: Hồ Chí Minh khẳng định cách mạng giải phóng dân tộc phải gắn liền
với cách mạng xã hội chủ nghĩa. Người nhấn mạnh rằng độc lập dân tộc
chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi đôi với việc xây dựng một xã hội công bằng,
dân chủ, và chủ nghĩa xã hội. Quan điểm này thể hiện rõ trong Cương lĩnh
chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Quá độ lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua giai đoạn tư bản chủ nghĩa: Mặc dù
Mác dự đoán rằng các quốc gia sẽ tiến tới chủ nghĩa xã hội sau khi trải qua
giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa, Hồ Chí Minh nhận ra rằng Việt Nam
là một nước thuộc địa, phong kiến, chưa phát triển về mặt kinh tế và kỹ
thuật. Do đó, Người cho rằng cách mạng Việt Nam có thể trực tiếp quá độ
lên chủ nghĩa xã hội mà không cần phải trải qua giai đoạn tư bản chủ nghĩa.
Tư tưởng về xây dựng một nhà nước dân chủ, của dân, do dân, và vì dân:
Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng một trong những nguyên tắc quan trọng
nhất của chủ nghĩa xã hội là xây dựng một nhà nước mà ở đó người dân là
chủ. Nhà nước xã hội chủ nghĩa phải do nhân dân quản lý, phục vụ lợi ích
của nhân dân, và đảm bảo dân chủ cho mọi tầng lớp trong xã hội.
3. Những đóng góp sáng tạo của Hồ Chí Minh
Kết hợp giải phóng dân tộc với giải phóng giai cấp: Trong khi Mác và Lênin
chủ yếu tập trung vào cuộc đấu tranh giai cấp trong các quốc gia tư bản
phát triển, Hồ Chí Minh đã kết hợp cuộc đấu tranh giai cấp với cuộc đấu
tranh giành độc lập dân tộc. Người nhấn mạnh rằng cách mạng ở các nước
thuộc địa cần phải kết hợp giữa hai nhiệm vụ này để đạt được sự giải phóng toàn diện.
Lý luận về con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội phù hợp với Việt Nam:
Hồ Chí Minh đã chỉ ra rằng quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam cần
phải có những bước đi thích hợp với điều kiện kinh tế-xã hội lạc hậu, và
cần có một thời kỳ quá độ kéo dài, trong đó kết hợp giữa phát triển kinh
tế, nâng cao trình độ văn hóa và giáo dục, và tăng cường vai trò của Đảng và nhà nước.
Chính sách đoàn kết dân tộc: Hồ Chí Minh luôn đề cao vai trò của sự đoàn
kết toàn dân tộc trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Người nhấn
mạnh rằng để đạt được thành công, cần phải tập hợp mọi lực lượng yêu
nước, bất kể giai cấp, tôn giáo, hay sắc tộc, để tạo thành một khối đoàn
kết vững mạnh trong cuộc đấu tranh cách mạng.
Tóm lại, Hồ Chí Minh đã vận dụng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin một cách
sáng tạo, phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam, để luận chứng tính tất
yếu của chủ nghĩa xã hội. Những đóng góp sáng tạo của Người đã giúp đưa
cách mạng Việt Nam đến thành công và đặt nền móng vững chắc cho sự
nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội trong giai đoạn sau. Câu 8 :
Theo Hồ Chí Minh, xã hội xã hội chủ nghĩa có một số đặc trưng cơ bản, được
thể hiện qua các lĩnh vực lớn của đời sống xã hội như kinh tế, chính trị, văn
hóa và xã hội. Những đặc trưng này là những yếu tố quan trọng giúp định
hình một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, nhằm mang lại hạnh phúc
cho nhân dân. Cụ thể, xã hội xã hội chủ nghĩa theo tư tưởng Hồ Chí Minh có
các đặc trưng cơ bản sau: 1. Về kinh tế
Chế độ sở hữu công cộng về tư liệu sản xuất: Trong xã hội xã hội chủ
nghĩa, tư liệu sản xuất thuộc về toàn dân, nhằm đảm bảo mọi người dân
đều có quyền làm chủ và hưởng lợi từ thành quả lao động. Điều này khác
với chế độ tư bản chủ nghĩa, nơi tư liệu sản xuất chủ yếu thuộc sở hữu tư nhân.
Phát triển kinh tế vì lợi ích của nhân dân: Hồ Chí Minh khẳng định kinh tế
trong xã hội xã hội chủ nghĩa phải hướng tới lợi ích của nhân dân, không
để một thiểu số giàu có bóc lột số đông còn lại. Nền kinh tế xã hội chủ
nghĩa là một nền kinh tế kế hoạch, phát triển một cách hài hòa giữa các
ngành và vùng, nhằm đảm bảo nhu cầu của toàn xã hội. 2. Về chính trị
Nhà nước của dân, do dân và vì dân: Nhà nước xã hội chủ nghĩa là nhà
nước do nhân dân làm chủ, hoạt động vì lợi ích của nhân dân. Quyền lực
nhà nước thuộc về nhân dân và được thực hiện thông qua các cơ quan đại
diện, cơ quan chính quyền từ trung ương đến địa phương.
Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản là lực lượng lãnh đạo duy
nhất, có vai trò định hướng và lãnh đạo toàn bộ quá trình xây dựng chủ
nghĩa xã hội. Tuy nhiên, Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng Đảng phải hoạt động
theo nguyên tắc dân chủ, gắn bó mật thiết với nhân dân và luôn vì lợi ích của nhân dân. 3. Về văn hóa
Nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc: Trong xã hội xã hội chủ
nghĩa, văn hóa phải phát triển theo hướng tiên tiến, tiếp thu những giá trị
tốt đẹp của nhân loại, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân
tộc. Hồ Chí Minh luôn coi trọng việc nâng cao trình độ văn hóa, tri thức cho
người dân để xây dựng một xã hội có trình độ dân trí cao.
Con người mới xã hội chủ nghĩa: Một trong những mục tiêu của chủ nghĩa
xã hội là xây dựng những con người mới với những phẩm chất như yêu
nước, yêu lao động, có ý thức cộng đồng, tôn trọng quyền lợi chung, và sống có trách nhiệm. 4. Về xã hội
Công bằng xã hội: Xã hội xã hội chủ nghĩa đảm bảo mọi người đều được
hưởng các quyền và lợi ích công bằng, không có sự phân biệt giữa các giai
cấp, tầng lớp. Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng mọi người đều có quyền được
sống trong tự do, bình đẳng và hạnh phúc.
Phúc lợi xã hội cho nhân dân: Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, phúc lợi xã hội
là một yếu tố quan trọng, nhằm đảm bảo mọi người dân đều được chăm
sóc về y tế, giáo dục và có điều kiện sống tốt. Hồ Chí Minh luôn đề cao
việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân.
Đặc trưng quan trọng nhất – Nhà nước của dân, do dân và vì dân:
Trong các đặc trưng nêu trên, đặc trưng "nhà nước của dân, do dân và vì dân"
có thể được coi là quan trọng nhất và là tiền đề để thiết lập các đặc trưng khác. Điều này bởi vì:
1. Quyền lực chính trị quyết định hướng đi của xã hội: Nếu quyền lực chính trị
thuộc về nhân dân, các quyết định về kinh tế, văn hóa và xã hội sẽ được
thực hiện theo ý chí và nguyện vọng của nhân dân. Nhà nước của dân đảm
bảo quyền lợi của nhân dân trong mọi lĩnh vực, từ quyền lao động đến
quyền hưởng thụ thành quả phát triển.
2. Nhà nước vì dân tạo nền tảng cho công bằng và phát triển xã hội: Khi nhà
nước hoạt động vì lợi ích của nhân dân, các chính sách về kinh tế, giáo
dục, y tế, và văn hóa sẽ nhằm mục tiêu cải thiện đời sống của người dân,
đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững.
3. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản gắn với quyền làm chủ của nhân dân:
Đảng Cộng sản có vai trò lãnh đạo, nhưng theo Hồ Chí Minh, Đảng phải
phục vụ nhân dân, lắng nghe ý kiến nhân dân và gắn bó mật thiết với
quần chúng. Điều này đảm bảo tính dân chủ và minh bạch trong quá trình
xây dựng và phát triển đất nước. Câu 9:
1. Mục tiêu của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam theo tư tưởng Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh xác định mục tiêu của chủ nghĩa xã hội (CNXH) ở Việt Nam là xây
dựng một xã hội mới tốt đẹp hơn, với những mục tiêu cơ bản sau:
Về kinh tế: Xây dựng một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, không có sự
bóc lột, trong đó mọi người đều có việc làm, đời sống vật chất và tinh thần
được nâng cao. Hồ Chí Minh khẳng định: "Muốn có chủ nghĩa xã hội trước
hết cần có đủ vật chất."
Về chính trị: Xây dựng một nhà nước của dân, do dân và vì dân, trong đó
nhân dân là người làm chủ. Đây là mục tiêu quan trọng nhất trong việc
thiết lập và duy trì quyền lực của nhân dân đối với các chính sách và hoạt động nhà nước.
Về văn hóa - xã hội: Xây dựng một nền văn hóa mới với nội dung tiên tiến,
đậm đà bản sắc dân tộc, phát huy những giá trị tốt đẹp của văn hóa dân
tộc và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại. Đào tạo con người mới, có tri
thức, có lý tưởng cộng sản chủ nghĩa, yêu lao động và có tinh thần đoàn kết.
Về công bằng xã hội: Đảm bảo một xã hội công bằng, không có áp bức bóc
lột, mọi người đều bình đẳng và có cơ hội phát triển toàn diện. Hồ Chí Minh
đặc biệt nhấn mạnh việc chăm lo đời sống của người lao động, người
nghèo và các tầng lớp yếu thế trong xã hội.
Về quan hệ quốc tế: Đặt quan hệ hữu nghị, hợp tác quốc tế trên nguyên
tắc bình đẳng và cùng có lợi, thúc đẩy hòa bình và sự tiến bộ xã hội trên thế giới.
2. Các đặc trưng của CNXH ở Việt Nam trong Cương lĩnh (Đại hội VII – 1991 và
bổ sung, phát triển năm 2011)
a. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH (1991)
Tại Đại hội Đảng VII (1991), Đảng Cộng sản Việt Nam đã đưa ra 7 đặc trưng
của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam:
1. Dân giàu, nước mạnh trên cơ sở công nghiệp hóa hiện đại hóa, dựa trên sở
hữu công cộng về tư liệu sản xuất.
2. Quyền làm chủ của nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
3. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, có sự phối hợp giữa kinh tế nhà nước, tập thể và kinh tế tư nhân.
4. Văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, con người được giáo dục và phát triển toàn diện.
5. Công bằng xã hội, tạo điều kiện cho mọi người đều có cơ hội phát triển.
6. Quan hệ quốc tế hòa bình, hữu nghị, hợp tác vì sự tiến bộ và phát triển của thế giới.
7. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo toàn diện xã hội.
b. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH (bổ sung, phát triển năm 2011)
Trong Cương lĩnh bổ sung và phát triển năm 2011 (Đại hội XI), Đảng Cộng sản
Việt Nam đã nêu 8 đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa xã hội:
1. Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. 2. Do nhân dân làm chủ.
3. Có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và quan
hệ sản xuất tiến bộ phù hợp.
4. Có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
5. Con người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, phát triển toàn diện.
6. Các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và
giúp nhau cùng phát triển.
7. Có nhà nước pháp quyền XHCN của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân
dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
8. Có quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước trên thế giới.
3. Sự kế thừa và phát triển quan điểm của Hồ Chí Minh về các đặc trưng bản chất của CNXH
Các đặc trưng của CNXH được nêu trong các Cương lĩnh (1991 và 2011) thể
hiện sự kế thừa và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh về CNXH. Cụ thể:
Sự lãnh đạo của Đảng và quyền làm chủ của nhân dân: Tư tưởng Hồ Chí
Minh về nhà nước "của dân, do dân, vì dân" được nhấn mạnh trong cả hai
bản Cương lĩnh, thể hiện qua sự xác định vai trò của Đảng và quyền làm
chủ của nhân dân. Đây là yếu tố cốt lõi mà Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh
trong tư tưởng của mình về chủ nghĩa xã hội.
Phát triển kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân: Quan điểm phát triển
kinh tế đi đôi với nâng cao đời sống nhân dân của Hồ Chí Minh được thể
hiện rõ trong các Cương lĩnh. Cả hai Cương lĩnh đều khẳng định vai trò của
nền kinh tế phát triển cao, dựa trên công nghiệp hóa và hiện đại hóa,
nhằm cải thiện cuộc sống của nhân dân, đảm bảo công bằng xã hội.
Văn hóa và con người: Hồ Chí Minh luôn coi trọng việc xây dựng con người
mới và nền văn hóa tiến bộ. Điều này được kế thừa qua việc Đảng xác
định văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, cần phát triển văn hóa tiên
tiến, đậm đà bản sắc dân tộc trong cả hai Cương lĩnh.
Quan hệ quốc tế: Cả Hồ Chí Minh và các Cương lĩnh đều nhấn mạnh tầm
quan trọng của quan hệ quốc tế hòa bình, hữu nghị, hợp tác bình đẳng
giữa các quốc gia. Điều này thể hiện sự tiếp nối tư tưởng về hòa bình và
đoàn kết quốc tế của Hồ Chí Minh.
Công bằng và phúc lợi xã hội: Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh về một xã hội
công bằng, không có bóc lột. Quan điểm này được tiếp tục khẳng định
trong các Cương lĩnh, với việc nhấn mạnh mục tiêu phát triển công bằng
xã hội, tạo điều kiện cho mọi người phát triển và hưởng phúc lợi xã hội.