Lý thuyết và bài tập số phức có đáp án – Lư Sĩ Pháp Toán 12

Lý thuyết và bài tập số phức có đáp án – Lư Sĩ Pháp Toán 12 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

GIAÛI TÍCH 12
S PHC
I Love Math
0916620899
Lsp02071980@gmail.com
Quý đọc gi, quý thy cô và các em hc sinh thân mến!
Nhm giúp các em hc sinh có tài liu t hc môn Toán,
tôi biên son tp tài liu ôn thi THPTQG ca lp 12.
Ni dung ca cun tài liu bám sát chương trình chun và
chương trình nâng cao v môn Toán đã được B Giáo dc
Đào to quy định.
NI DUNG
1. Lí thuyết cn nm.
2. Bài tp t lun có hướng dn gii
3. Bài tp trc nghim.
4. Đáp án.
Cun tài liu được xây dng s còn có nhng khiếm
khuyết. Rt mong nhn được s góp ý, đóng góp ca quý
đồng nghip và các em hc sinh đ ln sau cun bài tp
hoàn chnh hơn.
Mi góp ý xin gi v s 0355.334.679 – 0916 620 899
Email: lsp02071980@gmail.com
Chân thành cm ơn.
Lư S
ĩ
Pháp
LI NÓI ĐẦU
MC LC
1. KIN THC CN NM ------------------------------------ 01 – 03
2. BÀI TP T LUN ------------------------------------------- 03 – 08
3. TRC NGHIM ----------------------------------------------- 09 – 41
4. ĐÁP ÁN ---------------------------------------------------------- 42
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
1
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
CHƯƠNG IV. S PHC
A. KIN THC CN NM
1. S phc
S phc
z a bi
= +
có phn thc là a, phn o là b
(
)
2
, , 1
a b i
=
. Kí hiu tp s phc:
Lưu ý:
0
z a i
= +
: là s thc cũng là s phc do đó:
.
0 ; 0 0 0 ; 1 1 0
a a i i i
= + = + = +
0
z bi bi
= + =
: gi là s thun o
S
i
được gi là đơn v o và có
2
1
i
=
.
3
i i
=
;
4
1
i
=
; ….;
4
1
n
i
=
;
4 1n
i i
+
=
;
4 2
1
n
i
+
=
;
4 3n
i i
+
=
S phc
z x yi
= +
được biu din bi đim
(
)
;
M x y
trên mt phng ta độ
.
Oxy
Lưu ý:
Tp hp nhng đim M biu din s phc z có th tha mãn: Đường thng; đường tròn; hình tròn; ...
S phc
= +
1
z a bi
= +
2
z b ai
đim biu din đối xng qua đường thng
=
y x
Đội ca vectơ
OM
là môđun ca s phc z. Kí hiu:
=
OM z
. Như vy:
2 2
z OM a b
= = +
S phc liên hp ca
z a bi
= +
kí hiu
z
z a bi a bi
= + =
.
Lưu ý:
z
z
đối xng nhau qua trc Ox
=
z z
,
=
z z
2. Các phép toán trên s phc
Cho hai s phc
(
)
= + = + =
2
1 2
, , , , , 1
z a bi z c di a b c d i
Hai s phc bng nhau:
=
= + = +
=
1 2
a c
z z a bi c di
b d
Phép cng:
(
)
(
)
(
)
(
)
+ = + + + = + + +
1 2
z z a bi c di a c b d i
Phép tr:
(
)
(
)
(
)
(
)
= + + = +
1 2
z z a bi c di a c b d i
Phép nhân:
(
)
(
)
(
)
(
)
= + + = + +
1 2
.
z z a bi c di ac bd ad cb i
Phép chia:
(
)
(
)
+
= = =
+
1 1 2 1 2
2
2 2 2
2
2 2
2
, 0
a bi c di
z z z z z
z
z
c d
z z
z
Cho s phc
= +
z a bi
. S phc nghch đảo ca z kí hiu là
1
z
= = = =
+
1
2 2 2
1
.
z z a bi
z
z z z
a b
z
S phc đối ca z kí hiu là
z
= +
z a bi
.
z
z
đối xng qua trc tung.
3. Mi liên h gia
z
z
Cho s phc
= + =
2
( , , 1)
z a bi a b i
. Ta có:
=
z a bi
(
)
(
)
+ = + + =
2
z z a bi a bi a
(
)
(
)
= + =
2
z z a bi a bi bi
(
)
(
)
= + = + =
2
2 2
.
z z a bi a bi a b z
(
)
+
= = = = +
+ +
2
2 2 2
2 2 2 2 2
. 2
. .
a bi
z z z z a b abi
z z z z z
a b a b
z
4. Phương trình bc hai vi h s thc
Căn bc hai ca s thc
<
0
a
i a
±
Xét phương trình bc hai
2
0, , , , 0
ax bx c a b c a
+ + =
. Đặt
2
4
b ac
=
Nếu
0
=
thì phương trình có nghim kép
2
b
x
a
=
(nghim thc)
Nếu
0
>
thì phương trình có hai nghim thc
1,2
2
b
x
a
±
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
2
Chương IV. S
PH
C
Lsp02071980@gmail.com
.
0916620899
Nếu
0 <
thì phương trình có hai nghim phc
1,2
2
b i
x
a
±
=
5. Cc tr s phc
a. Bt đẳng thc tam giác
1 2 1 2
z z z z+ +
1 2 1 2
z z z z +
1 2 1 2
z z z z
b. Công thc trung tuyến:
( )
2 2 2 2
1 2 1 2 1 2
2 .z z z z z z+ + = +
c. Tp hp đim
( )z a bi r + =
:
Đườ
ng tròn tâm
( ; )I a b
, bán nh
.r
1 1 2 2
( ) ( )z a b i z a b i + = +
:
Đườ
ng trung tr
c c
a
AB
v
i
1 1 2 2
( ; ), ( , ).
A a b B a b
1 1 2 2
( ) ( ) 2 .z a b i z a b i a + + + =
V
i
1 1 2 2
( ; ), ( , )
A a b B a b
2AB a=
:
Đườ
ng th
ng qua
A
.B
2AB a<
: Elip (
E
) nh
n
A
B
làm tiêu
đ
i
m v
i
độ
dài tr
c l
n là
2 .a
Đặ
c bi
t:
2 2
2 2
2 ( ) : 1
x y
z c z c a E
a b
+ + = + =
v
i
2 2
.b a c=
6. Mt s dng cơ bn tìm giá tr ln nht, giá tr nh nht ca
z
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n (*) cho tr
ướ
c.
B
ướ
c 1: Tìm t
p h
p (
H
) các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn (*).
B
ướ
c 2: Tìm s
ph
c
z
t
ươ
ng
ng v
i
đ
i
m bi
u di
n
( )M H
sao cho kho
ng cách OM nh
nh
t,
l
n nh
t.
Dng 1.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
( ) , 0.z a bi R R + = >
Tìm giá tr
nh
nh
t, l
n nh
t c
a
z
.
Ta có:
( ) , 0z a bi R R + = >
T
p h
p các
đ
i
m
M
bi
u di
n s
ph
c
z
đườ
ng tròn tâm
( ; )I a b
, bán kính
.R
Khi
đ
ó:
2 2
2
2 2
1
max
min
z OM OI R a b R
z MO
z OM OI R a b R
= = + = + +
=
= = = +
Tìm t
a
độ
đ
i
m
đ
i
m
1 2
,
M M
( hay tìm s
ph
c
z
môdun nh
nh
t, l
n nh
t).
T
a
độ
đ
i
m
1 2
,
M M
giao
đ
i
m c
a
2 2 2
( ) : ( ) ( )
C x a y b R + =
đườ
ng th
ng
d
đ
i qua hai
đ
i
m
,O I
, có ph
ươ
ng trình:
0.Ax By C+ + =
Dng 2.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 1 1
, 0.z z r r = >
Tìm giá tr
nh
nh
t, giá tr
l
n nh
t c
a
2
.P z z=
G
i
, ,I M A
là t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n c
a
1 2
,
z z
.z
Khi
đ
ó:
1 1 2
1 2 2
2 1 2
max
min
P AM r r
IA z z r
P AM r r
= = +
= =
= =
T
a
độ
đ
i
m
1 2
,M M là giao
đ
i
m c
a
đườ
ng tròn
1
( , )I r
đườ
ng
th
ng .AI
Dng 3.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2
, 0.z z z z k k + = >
Tìm giá tr
nh
nh
t, giá tr
l
n nh
t c
a
.P z=
G
i
1 2
, ,M M M là t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n c
a
1
,z z
2
z .
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
3
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Khi
đ
ó:
1 2 1 2
( )
z z z z k MM MM k M E
+ = + =
nh
n
1 2
,
M M
làm tiêu
đ
i
m và có
độ
dài
tr
c l
n
2 .
a k
=
Đặ
c bi
t:
2 2
2 2
2 ( ) : 1
x y
z c z c a E
a b
+ + = + =
v
i
2 2
2 2
max
2
4
min
2
k
P a
b a c
k c
P b
= =
=
= =
.
Dng 4.
Cho hai s
ph
c
1 2
,
z z
th
a mãn
1 2
z z m ni
+ = +
1 2
0.
z z p
= >
Tìm giá tr
l
n nh
t c
a
1 2
.
P z z
= +
Áp d
ng công th
c:
2 2 2
max .
P m n p
= + +
B. BÀI TP T LUN
Dng 1.
Tìm s
ph
c, s
ph
c liên h
p, ph
n th
c, ph
n
o, mô
đ
un c
a m
t s
ph
c
Bài
N
i dung
K
ế
t qu
1
Cho s
ph
c z th
a mãn
(
)
1 1 5 0
i z i
+ =
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a z.
Ph
n th
c b
ng 3, ph
n
o b
ng – 2
2
Cho s
ph
c z th
a mãn h
th
c
(
)
(
)
1 3 2 6
i z i z i
+ + =
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c z
2 3 ,
z i
= +
2 2
2 3 13
z = + =
3 Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
2 2 5
z i z i
= +
. Tìm ph
n th
c
và ph
n
o c
a z.
Ph
n th
c b
ng 3, ph
n
o b
ng 4
4
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
(
)
3 1 5 8 1
z z i z i
+ =
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c z
3 2 ,
z i
=
2 2
3 ( 2) 13
z = + =
5
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
2 3 1 1 9
z i z i
+ =
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c z
2 3 ,
z i
= +
2 2
2 3 13
z = + =
6
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
2 3 5
z i z i
+ + = +
. Tìm ph
n
th
c và ph
n
o c
a z.
Ph
n th
c b
ng 2, ph
n
o b
ng – 3
7
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
( ) ( )
2
3 2 2 4
i z i i
+ + = +
. Tìm
ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
(
)
1
w z z
= +
1 , 3
z i w i
= + =
Ph
n th
c b
ng 3, ph
n
o b
ng
1
8
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
(
)
1 2 2
i z i z i
+ + =
. Tính
đ
un c
a s
ph
c
2
2 1
z z
w
z
+
=
, 1 3
10
z i w i
w
= = +
=
9
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
( )
(
)
2 1 2
2 7 8
1
i
i z i
i
+
+ + = +
+
. Tính
đ
un c
a s
ph
c
1
w z i
= + +
2 2
3 2 , 4 3
4 3 5
z i w i
w
= + = +
= + =
10
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
5
2
1
z i
i
z
+
=
+
. Tính mô
đ
un c
a
s
ph
c
2
1
w z z
= + +
1 , 2 3
2 3 13
z i w i
w i
= + = +
= + =
11
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
( )
2
1 2 4 20
i z z i
+ + =
. Tính
đ
un c
a s
ph
c
z
4 3 , 5
z i z
= + =
12
Tìm s
ph
c z, bi
ế
t
(
)
2 3 1 9
z i z i
+ =
2
z i
=
13
Tìm s
ph
c z, bi
ế
t
5 3
1 0
i
z
z
+
=
1 3
z i
=
ho
c
2 3
z i
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
4
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
14
Tìm ph
n th
c, ph
n
o c
a s
ph
c
3
1 3
1
i
z
i
+
=
+
2 2
z i
= +
. Ph
n th
c
b
ng 2, ph
n
o b
ng 2
15
Tìm t
t c
các s
ph
c z, bi
ế
t
2
2
z z z
= +
0
z
=
ho
c
1 1
2 2
z i
= +
ho
c
1 1
2 2
z i
=
16
Tìm
đ
un c
a s
ph
c z, bi
ế
t
(
)
(
)
(
)
(
)
2 1 1 1 1 2 2
z i z i i
+ + + =
1 1 2
,
3 3 3
z i z= =
17
Cho s
ph
c z th
a mãn
( ) ( ) ( )
2
2 3 4 1 3
i z i z i
+ + = +
. Tìm ph
n
th
c và ph
n
o c
a z.
2 5
z i
= +
. Ph
n th
c
b
ng – 2, ph
n
o b
ng
5
18
Tìm s
ph
c z, bi
ế
t
2
z =
2
z
là s
thu
n
o
Các s
ph
c z c
n tìm
1 ;1 ; 1 ;
i i i
+ +
1
i
19
Tìm ph
n th
c, ph
n
o c
a s
ph
c z, bi
ế
t
(
)
(
)
2
2 1 2
z i i
= +
5 2
z i
=
. Ph
n th
c
b
ng 5, ph
n
o b
ng
2
20
Cho s
ph
c z th
a mãn
(
)
3
1 3
1
i
z
i
=
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
w z iz
= +
4 4 , 8 8
z i w i
= + =
8 2
w z iz= + =
21
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
( ) ( ) ( )
2
1 2 8 1 2
i i z i i z
+ = + + +
.
Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a z.
2 3
z i
=
. Ph
n th
c
b
ng 2, ph
n
o b
ng –
3
22
Tìm s
ph
c z th
a mãn:
(
)
2 10
z i + =
. 25
z z
=
3 4
z i
= +
ho
c
5
z
=
23 Tìm s
ph
c z và tính mô
đ
un c
a z, bi
ế
t
(
)
(
)
(
)
3 1 2 5
i z i i i
+ + + =
2 4 2 5
,
5 5 5
z i z= + =
24 a) Tìm ph
n th
c, ph
n
o c
a s
ph
c z, bi
ế
t
(
)
(
)
2 5 3 1
z i z i z
+ = + +
b) Tìm ph
n th
c, ph
n
o và
đ
un c
a
3 1 2
.
z z z
=
v
i
1 2
3 4 , 1
z i z i
= = +
1 1
6 6
z i
= +
. Ph
n
th
c b
ng
1
6
, ph
n
o b
ng
1
6
25
Cho s
ph
c z th
a mãn h
th
c
( ) ( )
2
1 1 2
z i z i
+ =
. Tìm ph
n
th
c và ph
n
o c
a z.
10 3
z i
= +
. Ph
n th
c
b
ng 10, ph
n
o b
ng
3
26
Cho s
ph
c z th
a mãn ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
1 2 4
i z i z i
+ + = +
.
Tính mô
đ
un c
a
z
2 , 5
z i z= =
27
a) Cho s
ph
c z th
a mãn
(
)
+ =
1 1 5 0
i z i
. Tìm ph
n th
c, ph
n
o c
a
= + +
2
1
w z z
b) Tìm
đ
un c
a
=
2
w zi z
, bi
ế
t
(
)
(
)
+ =
3 1 5 8 1
z z i z i
a)
=
9 10
w i
. Ph
n
th
c là 9 và ph
n
o là
10
b)
=
17
w
28
Cho s
ph
c z th
a mãn h
th
c:
(
)
(
)
+ + =
1 3 2 6
i z i z i
. Tính
đ
un c
a s
ph
c
= +
2 1
w z iz
=
2 5
w
29
Cho s
ph
c z th
a mãn
+ = +
3 4
z z i
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o
c
a
z
= +
7
4
6
z i
. Ph
n th
c
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
5
Chương IV. S
PH
C
Lsp02071980@gmail.com
.
0916620899
7
6
và ph
n
o là
4
30
Tìm s
ph
c z th
a mãn h
ph
ươ
ng trình
=
=
2
1
z i z
z i z
= +
1
z i
31 V
i nh
ng giá tr
th
c nào c
a
x
y
thì các s
ph
c
=
2 5
1
9 4 10z y xi
= +
2 11
2
8 20z y i
là liên h
p c
a nhau ?
(
)
2;2
(
)
2; 2 .
32
Cho s phc
z
, biết rng các đim biu din hình hc ca các s phc
z
;
iz
z i z
+
to thành mt tam giác có din tích bng
18
. Tính môđun
ca s phc
z
.
HD Gii
Gi
z a bi= +
,
,a b
nên
iz ai b=
,
z i z
+
a bi b ai
= + +
( )
a b a b i= + +
Ta gi
( )
,A a b
,
( )
,B b a
,
( )
,C a b a b +
nên
( )
,
AB b a a b
,
( )
,AC b a
1
,
2
S AB AC
=
2 2
1
2
a b=
( )
2 2
1
18
2
a b + =
2 2
6
a b + =
.
2 2
6z a b= + =
Dng 2.
Nhìn vào h
t
a
độ
Oxyc
đị
nh t
a
độ
c
a
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
1
Cho s
ph
c z th
a mãn
(
)
1 3
i z i
+ =
. H
i
đ
i
m bi
u di
n c
a z
đ
i
m nào
hình bên d
ướ
i ?
Đ
i
m Q
2 Cho s
ph
c z th
a mãn
5 2iz i
=
. H
i
đ
i
m bi
u di
n c
a
z
đ
i
m nào trong các
đ
i
m
, , ,M N P Q
hình bên ?
Đ
i
m N
3
Đ
i
m M trong hình v
bên
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c z. Tìm
ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c z.
Ph
n th
c là 3 và ph
n
o là
4
M
N
P
Q
O
y
x
-5
5
2
-2
N
P
Q
M
O
y
x
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
6
Chương IV. S
PH
C
Lsp02071980@gmail.com
.
0916620899
4
G
i M
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
2 5z i
= +
N
đ
i
m bi
u
di
n c
a s
ph
c
/
2 5z i= +
. Nh
n xét gì v
hai
đ
i
m MN ?
Hai
đ
i
m M N
đố
i
x
ng v
i nhau qua tr
c
tung
5
G
i M
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
2 3z i
= +
N
đ
i
m bi
u
di
n c
a s
ph
c
/
3 2z i= +
. Nh
n xét gì v
hai
đ
i
m MN ?
Hai
đ
i
m M N
đố
i
x
ng v
i nhau qua
đườ
ng th
ng
y x
=
6
G
i
1
z
và
2
z
là các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 9 0z z + =
. G
i
M, N là các
đ
i
m bi
u di
n c
a
1
z
2
z trên m
t ph
ng ph
c. Khi
đ
ó
đ
dài c
a
MN
b
ng bao nhiêu
?
2 5MN =
7 Trong m
t ph
ng ph
c, g
i A, B, C l
n l
ượ
t các
đ
i
m bi
u di
n
c
a các s
ph
c
1 2 3
1 3 , 1 5 , 4z i z i z i= + = + = + G
i D
đ
i
m
bi
u di
n c
a s
ph
c
4
z . Tìm s
ph
c
4
z sao cho t
giác ABCD
m
t h
ình bình hành.
4
2z i
=
8
Kí hi
u
0
z là nghi
m ph
c có ph
n
o d
ươ
ng c
a ph
ươ
ng trình
2
4 16 17 0z z + =
. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, tìm
đ
i
m bi
u di
n c
a
s
ph
c
0
w iz= ?
1
;2
2
M
Dng 3.
Tìm t
a
độ
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
Bài
N
i dung
K
ế
t qu
1 Cho s
ph
c z th
a mãn
( ) ( )
2
1 2 3
1
i
i z i z
i
=
+
. Tìm t
a
độ
đ
i
m bi
u
di
n c
a s
ph
c z trong
m
t ph
ng t
a
đ
O
xy
Đ
i
m bi
u di
n c
a z
1 7
;
10 10
M
2 Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy,m t
p h
p
đ
i
m
bi
u di
n các s
ph
c z th
a mãn:
( )
1z i i z = +
T
p h
p
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c z
đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
1 2x y+ + =
3 Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy, tìm t
p h
p
đ
i
m
bi
u di
n các s
ph
c z th
a mãn:
(
)
3 4 2
z i
=
T
p h
p
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c z
đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
2 2
3 4 4
x y
+ + =
4 Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c z trên
m
t ph
ng t
a
độ
th
a mãn
đ
i
u ki
n
1z i =
a) T
p h
p
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c
z là
đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
1 1x y+ =
5 Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c z trên
m
t ph
ng t
a
độ
th
a mãn
đ
i
u ki
n sau:
a)
3 4z z+ + =
b)
1 2z z i + =
c)
( )( )
2 z i z +
là s
th
c tùy ý
a) Hai
đườ
ng th
ng
1 7
,
2 2
x x= =
b) Hai
đườ
ng th
ng
1 3 1 3
,
2 2
y y
+
= =
c)
Đườ
ng th
ng
1
1
2
y x= +
-4
3
M
O
y
x
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
7
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
d)
(
)
(
)
2
z i z
+
là s
o tùy ý
e)
2 1 2
z z z i
= +
f)
2 2
( ) 4
z z
=
d)
Đườ
ng tròn t
m
1
1;
2
I
, bán kính
5
2
R =
e) Parabol
2
1
4
y x
=
f) Hai hypebol
1 1
,y y
x x
= =
6 Tìm t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n:
a)
5 3
1 0
i
z
z
+
=
b)
2
z i z
+ =
c)
1
z i
d)
1 1
z i
<
a)
(
)
(
)
'
1; 3 , 2; 3
M M
b)
Đườ
ng th
ng
3
2
2
y x
=
c) Hình tròn tâm
(
)
0;1
I
, bán kính
1
R
=
d) Hình tròn tâm t
i
(
)
1;1
H
, bán kính
1
R
=
(không k
biên)
7 Cho s
ph
c z th
a mãn
( ) ( )
=
+
2
1 2 3
1
i
i z i z
i
. Tìm t
a
độ
đ
i
m bi
u
di
n c
a
=
w zi
trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy.
Đ
i
m
7 1
;
10 10
M
8 Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c z th
a:
+ + =
2
3 3 0
z z z
Đườ
ng tròn:
+ + =
2 2
6 0
x y x
9 Tìm t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c z th
a
= +
3 4 2 3
z i z i
Đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình:
+ =
5 7 6 0
x y
10 Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n cho s
ph
c z
th
a :
+ =
3 2 3 2
z i i z
Đườ
ng tròn:
2 2
3 7 9
0
2 4 8
x y x y
+ + + =
11 Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c z trên
m
t ph
ng t
a
độ
th
a mãn:
a)
=
1 1
z
b)
+ <
2 2
z z
c)
+ <
2 1 2 3
z i
a)
(
)
+ =
2
2
1 1
x y
b) N
a trái c
a m
t ph
ng t
a
độ
không
k
tr
c
Oy
c) Nh
ng
đ
i
m
(
)
;
x y
trên m
t ph
ng t
a
độ
th
a mãn
(
)
(
)
+ + <
2 2
4 1 2 9
x y
12
Gi
i h
ph
ươ
ng trình
+ = +
+ =
2 1
.
3 2 3
x y i
x iy i
(
)
1 ; .
i i
Dng 4.
Gi
i ph
ươ
ng trình b
c hai trên t
p s
ph
c và v
n d
ng
đị
nh lí Vi_ét.
Bài
N
i dung
K
ế
t qu
1 Gi
i các ph
ươ
ng trình sau:
a)
2
7 0
x x
+ + =
b)
2
2 3 4 0
x x
+ + =
c)
2
3 3 7 0
z z
+ + =
d)
2
2 5 0
z z
+ + =
e)
2
4 6 0
z z
+ =
(
2 2
z i
= ±
)
a)
1,2
1 3 3
2 3
x i
= ±
b)
1,2
3 23
4 4
x i
= ±
c)
1,2
1 2 5
3 3
i
z = ±
d)
1 2
z i
= ±
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
8
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
2 Gi
i các ph
ươ
ng trình sau:
a)
4 2
2 3 5 0
x x
+ =
b)
3
8 0
x
=
c)
4 2
6 0
z z
+ =
d)
4 2
7 10 0
z z
+ + =
a)
1,2 3,4
10
1,
2
i
x x= ± = ±
b)
1 2,3
2, 1 3
x x i
= = ±
c)
1,2 3,4
2, 3
z z i
= ± = ±
d)
1,2 3,4
2; 5
z i z i
= ± = ±
3
G
i
1
z
2
z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
2 10 0
z z
+ + =
. Tính giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
A z z
= +
1 2
1 3 , 1 3
20
z i z i
A
= + =
=
4
Cho
1
z
,
2
z
là các nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
2 4 11 0
z z
+ =
. Tính giá tr
c
a bi
u th
c A =
2 2
1 2
2
1 2
( )
z z
z z
+
+
.
1 2
3 2 3 2
1 , 1
2 2
z i z i
= = +
11
4
A
=
5
G
i
1
,
z
2
z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
4 29 0
z z
+ =
. Tính
4 4
1 2
A z z
= +
1 2
2 5 , 2 5
z i z i
= = +
1682
A
=
6
Bi
ế
t
1
z
2
z
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
3 3 0
z z
+ + =
.
Hãy tính: a)
2 2
1 2
z z
+
; b)
3 3
1 2
z z
+
; c)
4 4
1 2
z z
+
; d)
1 2
2 1
z z
z z
+
a)
3
; b)
6 3
c)
9
; d)
1
7
Cho ph
ươ
ng trình
+ =
2
3 4 2 0
z z
(1)
a/ Gi
i ph
ươ
ng trình trên t
p s
ph
c
b/ G
i
1 2
,z
z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình (1). Tính
giá tr
c
a bi
u th
c
= +
2 2
1 2
A z z
a)
= + =
1 1
2 2 2 2
,
3 3 3 3
z i z i
b)
=
4
3
A
8
Cho ph
ươ
ng trình :
+ + =
2
2 3 5 0
z z
(1)
a/Gi
i ph
ươ
ng trình (1) trên t
p h
p s
ph
c
b/ G
i
1 2
,
z z
2 nghi
m c
a ph
ươ
ng trình (1). Tính giá tr
bi
u th
c :
(
)
=
2
1 2 1 2
7
A z z z z
a) = ±
1,2
3 31
4 4
z i
b)
=
101
4
A
9
Cho ph
ươ
ng trình
+ =
2
4 3 7 0
z z
(1)
a) Gi
i ph
ươ
ng trình trên t
p s
ph
c
b) G
i
1 2
,
z z
là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình (1). Tính
giá tr
c
a bi
u th
c
= +
1 2
2 1
z z
A
z z
a) = ±
1,2
3 103
8 8
z i
b)
=
47
28
A
10
Cho ph
ươ
ng trình
+ =
2
2 13 0
z z
(1)
a) Gi
i ph
ươ
ng trình trên t
p s
ph
c
b) G
i
1 2
,z
z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình (1) .
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
= + +
1 2
1 2
2 1
3 4
z z
A z z
z z
a)
= ±
1,2
1 2 3
z i
b)
=
477
13
A
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
9
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmail.com
. 0916620899
C. CÂU HI TRC NGHIM
Câu 1. Cho s phc
.
z
Tìm môđun ca s phc
2 .
w iz
=
A.
2.
=
w
B.
2 .
=
w z
C.
2 .
=
w z
D.
2 .
=
w z
Câu 2. Cho s phc z tha mãn
(
)
1 1 5 0
i z i
+ =
. Tìm phn thc
a
và phn o
b
ca s phc
.
z
A.
3, 2.
a b
= =
B.
2, 3.
a b
= =
C.
3, 2.
a b
= =
D.
2, 3.
a b
= =
Câu 3. Cho s phc
z
tha mãn
( )
2 1 10
z i z+ =
phn thc bng 2 ln phn o ca nó. Tìm môđun
ca
z
?
A.
5
.
4
=z
B.
5
.
2
=z
C.
5
.
2
=z
D.
3
.
2
=
z
Câu 4.
Tìm s
ph
c
z
, bi
ế
t
(
)
(
)
2
2 1 2 .
= +
z i i
A.
3 2 .
=
z i
B.
5 2 .
= +
z i
C.
3 2 .
= +
z i
D.
5 2 .
=
z i
Câu 5.
Tìm s
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
(
)
3 1 .
= +
z i i
A.
3 .
= +
z i
B.
3 .
=
z i
C.
3 .
= +
z i
D.
3 .
=
z i
Câu 6.
Cho s
ph
c
0
z a bi
= +
. Tìm ph
n
o c
a s
ph
c
1
.
z
A.
2 2
.
+
a
a b
B.
2 2
.
+
a
a b
C.
2 2
.
+
b
a b
D.
2 2
.
+
b
a b
Câu 7.
Cho s
ph
c z th
a mãn ph
ươ
ng trình
(
)
(
)
1 2 4
i z i z i
+ + = +
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
. 1.
=
z z
B.
5.
=z
C.
2 .
= +
z i
D.
2 .
=
z i
Câu 8.
Tìm t
p h
p S các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
.
z
z
z i
=
+
A.
{
}
1 ;0 .
S i
= B.
{
}
0 .
S
= C.
{
}
0;1 .
S
= D.
{
}
1 .
S i
=
Câu 9.
Cho s
ph
c z th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
5
2
1
z i
i
z
+
=
+
. Tìm s
ph
c
2
1 .
= + +
w z z
A.
3 2 .
= +
w i
B.
2 3 .
= +
w i
C.
3 2 .
=
w i
D.
2 3 .
=
w i
Câu 10.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
(
)
3 1 5 8 1
z z i z i
+ =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
z
A.
5.
z =
B.
13.
z =
C.
4.
z
=
D.
2 3.
z =
Câu 11.
S
ph
c
2 3
z i
=
đ
i
m bi
u di
n là A và s
ph
c
z
đ
i
m bi
u di
n là
B. Tìm kh
ng
đị
nh
đ
úng trong các kh
ng
đị
nh d
ướ
i
đ
ây.
A.
Hai
đ
i
m AB
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c hoành.
B.
Tìm kh
ng
đị
nh
đ
úng trong các kh
ng
đị
nh d
ướ
i
đ
ây.
C.
Hai
đ
i
m AB
đố
i x
ng v
i nhau qua g
c to
độ
O.
D.
Hai
đ
i
m AB
đố
i x
ng v
i nhau qua
đườ
ng th
ng
.
=
y x
Câu 12.
Có t
t c
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn ph
ươ
ng trình
2
2
?
= +
z z z
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 13.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
5
2
1
z i
i
z
+
=
+
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
2
1 .
w z z
= + +
A.
13.
w =
B.
10.
w =
C.
10.
w =
D.
13.
w =
Câu 14.
Tìm ph
n th
c
a
c
a s
ph
c
2 .
z i
=
A.
2.
a
=
B.
1.
a
=
C.
2 .
a i
=
D.
0.
a
=
Câu 15.
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
(
)
(
)
2 5 3 1
z i z i z
+ = + +
. Tính
. .
=
P a b
A.
1
.
6
=
P
B.
1.
=
P
C.
36.
=
P
D.
1
.
36
= P
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
10
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
Câu 16.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy. Tìm t
p h
p nh
ng
đ
i
m
M
bi
u di
n c s
ph
c
z
th
a mãn:
(
)
1 .
z i i z
= +
A.
Hai
đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình
1, 2.
x x
= =
B. Đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình:
1 0.
x y
+ =
C. Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
1 2.
+ + =
x y
D.
Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( )
2
2
1 2.
x y
+ + =
Câu 17.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
5 2
iz i
=
. H
i
đ
i
m bi
u di
n c
a
z
đ
i
m nào trong các
đ
i
m
, , ,
M N P Q
hình bên ?
A.
Đ
i
m
.
P
B.
Đ
i
m
.
M
C. Đ
i
m
.
N
D.
Đ
i
m
.
Q
Câu 18.
Cho s
ph
c
(
)
2
2 3
z i
= +
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
z
.
A.
Ph
n th
c b
ng
7
và Ph
n
o b
ng
6 2
i
B.
Ph
n th
c b
ng
7
, Ph
n
o b
ng
6 2.
C.
Ph
n th
c b
ng
và Ph
n
o b
ng
6 2 .
i
D.
Ph
n th
c b
ng
, Ph
n
o b
ng
6 2.
Câu 19.
G
i M
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
2 3
z i
= +
N
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
/
3 2
z i
= +
. Tìm
m
nh
đề
đ
úng trong các m
nh
đề
d
ướ
i
đ
ây.
A.
Hai
đ
i
m
M
N
đố
i x
ng v
i nhau qua
đườ
ng th
ng
.
=
y x
B.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c hoành.
C.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua g
c to
độ
O.
D.
Hai
đ
i
m MN
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c tung.
Câu 20.
Kí hi
u
0
z
nghi
m ph
c có ph
n
o d
ươ
ng c
a ph
ươ
ng trình
2
4 16 17 0
z z
+ =
. Trên m
t ph
ng t
a
độ
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
0
w iz
=
?
A.
1
;2 .
2
N
B.
1
;2 .
2
M
C.
1
;1 .
4
Q
D.
1
;1 .
4
P
Câu 21.
G
i M
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
2 5
z i
= +
N
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
/
2 5
z i
= +
. Tìm
m
nh
đề
đ
úng trong các m
nh
đề
d
ướ
i
đ
ây.
A.
Hai
đ
i
m M và N
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c tung.
B.
Hai
đ
i
m M N
đố
i x
ng v
i nhau qua
đườ
ng th
ng
.
=
y x
C.
Hai
đ
i
m M và N
đố
i x
ng v
i nhau qua tr
c hoành.
D.
Hai
đ
i
m M và N
đố
i x
ng v
i nhau qua g
c to
độ
O.
Câu 22.
Xét s
ph
c z th
a mãn
( )
10
1 2 2
i z i
z
+ = +
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1 3
.
2 2
< <
z
B.
1
.
2
<
z
C.
3
2.
2
< <
z
D.
2.
>
z
Câu 23.
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
8
1 16.
+ =
i
B.
( )
8
1 16 .
+ =
i i
C.
( )
8
1 16.
+ =i
D.
( )
8
1 16 .
+ =
i i
Câu 24.
G
i
1
z
,
2
z
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 4 11 0
z z
+ =
. nh giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
2
1 2
.
( )
+
=
+
z z
H
z z
A.
3
.
4
=
H
B.
15
.
4
=H
C.
11
.
4
=H
D.
13
.
4
=H
Câu 25.
Tìm mô
đ
un ph
c
( ) ( )
2
1 2 1 .
z i i
= +
A.
2 2
.
3
=z
B.
5 2.
=z
C.
50.
=
z
D.
10
.
3
=z
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
11
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmail.com
. 0916620899
Câu 26.
Cho s
ph
c z th
a mãn
( ) ( )
2
1 2 3
1
i
i z i z
i
=
+
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M bi
u di
n c
a s
ph
c
z
trong
m
t ph
ng t
a
độ
.
Oxy
A.
2 3
; .
10 10
M
B.
1 7
; .
10 10
M
C.
(
)
2;3 .
M
D.
(
)
1;7 .
M
Câu 27.
Cho
,a b
. Phân tích bi
u th
c
2 2
4 9
a b
+
thành th
a s
ph
c.
A.
(
)
(
)
2 3 2 3 .
+
a bi a bi
B.
(
)
(
)
4 9 4 9 .
+
a bi a bi
C.
(
)
(
)
2 3 2 3 .
+
ai b ai b
D.
(
)
(
)
4 9 4 9 .
+
a i a i
Câu 28.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1
.
1
z
i
=
+
Tìm s
ph
c liên h
p
.
z
A.
( )
1
1 .
2
z i
=
B.
.
z i
=
C.
1 .
z i
=
D.
1 .
z i
= +
Câu 29.
Ph
ươ
ng trình
2
2 10 0
z z
+ + =
hai nghi
m ph
c
1
z
2
z
. Tính giá tr
c
a bi
u th
c
3 3
1 2
.
H z z
= +
A.
2 10.
H =
B.
10 10.
H =
C.
20.
H
=
D.
20 10.
H =
Câu 30.
S
o trong các s
ph
c d
ướ
i
đ
ây là s
thu
n
o ?
A.
(
)
(
)
2 2 2
i i
+
B.
(
)
(
)
2016 2017
i i
+ +
C.
(
)
(
)
3 2
i i
D.
2
2017
i
Câu 31.
Tìm s
ph
c
z
và tính mô
đ
un c
a
z
, bi
ế
t
(
)
(
)
(
)
3 1 2 5 .
+ + + =
i z i i i
A.
2 4 2 5
, .
5 5 5
= + =z i z
B.
2 4 3 5
, .
5 5 5
= + =z i z
C.
2 4 2 5
, .
5 5 5
= =z i z
D.
2 4 2 3
, .
3 3 3
= + =z i z
Câu 32.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
2
3 1 2 .
z z i
+ =
A.
3
2 .
4
=
z i
B.
3
2 .
4
=
z i
C.
3
2 .
4
= +
z i
D.
3
2 .
4
= +
z i
Câu 33.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
1 3
i z i
+ =
. H
i
đ
i
m bi
u di
n c
a
z
đ
i
m nào trong các
đ
i
m
, , ,
M N P Q
hình bên ?
A. Đ
i
m
.
Q
B.
Đ
i
m
.
N
C.
Đ
i
m
.
M
D.
Đ
i
m
.
P
Câu 34.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
3
1 3
1
i
z
i
=
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
= +
w z iz
A.
4 2.
=w
B.
8 2.
=w
C.
2 2.
=w
D.
16 2.
=w
Câu 35.
Tìm s
ph
c
z
, bi
ế
t
(
)
2 3 1 9 .
+ =
z i z i
A.
.
=
z i
B.
2 .
=
z i
C.
1 .
=
z i
D.
1 .
= +
z i
Câu 36.
Cho s
ph
c
(
)
, ,z a bi a b= +
th
a mãn
(
)
1 2 3 2
i z z i
+ + = +
. Tính
.
= +
P a b
A.
1.
=
P
B.
1.
=
P
C.
1
.
2
=
P
D.
1
.
2
=
P
Câu 37.
T
p h
p các
đ
i
m trong m
t ph
ng ph
c bi
u di
n các s
ph
c z th
a mãn
2 1
z i
+ =
đườ
ng tròn có
ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
( )
2
2
2 1.
+ + =
x y
B.
2 2
4 3 0.
+ + =
x y y
C.
2 2
4 3 0.
+ + =
x y x
D.
( )
2
2
2 1.
+ + =
x y
Câu 38.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
(
)
1 2 2
i z i z i
+ + =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
2
2 1
.
z z
w
z
+
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
12
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
A.
10.
w
=
B.
13.
w =
C.
2 5.
w =
D.
10.
w =
Câu 39.
Cho hai s
ph
c
1
1
z i
= +
2
2 3
z i
=
. Tính
đ
un c
a s
ph
c
1 2
.
+
z z
A.
1 2
1.
+ =
z z
B.
1 2
5.
+ =z z
C.
1 2
5.
+ =
z z
D.
1 2
13.
+ =z z
Câu 40.
S
ph
c
z
thay
đổ
i sao cho
1
z
=
. Tìm giá tr
bé nh
t m và giá tr
l
n nh
t M c
a
.
z i
A.
1; 2.
= =
m M
B.
0; 2.
= =m M
C.
0; 2.
= =
m M
D.
0; 1.
= =
m M
Câu 41.
Trên t
p h
p s
ph
c, ph
ươ
ng trình
2
12
z z
+ =
có bao nhiêu nghi
m ?
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 42.
Cho s
ph
c
2 5
z i
= +
. Tìm s
ph
c
.
= +
w iz z
A.
3 7 .
= +
w i
B.
7 7 .
=
w i
C.
3 3 .
=
w i
D.
7 3 .
=
w i
Câu 43.
Cho s
ph
c
2 3
z i
=
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
3
z
.
A.
Ph
n th
c b
ng
46
và Ph
n
o b
ng
9
B.
Ph
n th
c b
ng
46
Ph
n
o b
ng
9
i
C.
Ph
n th
c b
ng
46
và Ph
n
o b
ng
9
D.
Ph
n th
c b
ng
46
và Ph
n
o b
ng
9 .
i
Câu 44.
Tìm ph
ươ
ng trình b
c hai bi
ế
t r
ng ph
ươ
ng trình
đ
ó có hai nghi
m
1 2
2 2, 2 2
z i z i
= + =
.
A.
2
4 6 0.
+ =
z z
B.
2
4 6 0.
+ + =
z z
C.
2
4 6 0.
+ =
z z
D.
2
4 6 0.
=
z z
Câu 45.
Cho hai s
ph
c
(
)
1 2 2
, , , , 0
z a bi z a bi a b z
= + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
1 2
z z
là s
thu
n
o.
B.
1 2
.
z z
là s
th
c.
C.
1
2
z
z
là s
thu
n
o.
D.
1 2
z z
+
là s
th
c.
Câu 46.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
2 2 5
z i z i
= +
. Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
c
a s
ph
c
.
z
A.
4, 3 .
a b i
= =
B.
3, 4.
a b
= =
C.
3, 4 .
a b i
= =
D.
4, 3.
a b
= =
Câu 47.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy.
Tìm t
p h
p nh
ng
đ
i
m
M
bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn:
(
)
3 4 2.
z i
=
A.
Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
2 2
3 4 2.
x y
+ + =
B.
Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
3 4 4.
x y
+ =
C. Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
2 2
3 4 4.
x y
+ + =
D. Đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình:
2 3.
=
y x
Câu 48.
Tìm t
p nghi
m
S
c
a ph
ươ
ng trình
4 2
2 8 0.
z z
=
A.
{
}
2; 2 .
S i
= ± ±
B.
{
}
2; 4 .
S i
= ± ±
C.
{
}
2; 4 .
S i
= ± ±
D.
{
}
2 ; 2 .
S i
= ± ±
Câu 49.
S
o trong các s
d
ướ
i
đ
ây là s
th
c ?
A.
2
.
2
+
i
i
B.
(
)
(
)
2 5 2 5 .
+ +
i i
C.
(
)
2
1 3 .
+i
D.
(
)
(
)
3 2 3 2 .
+
i i
Câu 50.
V
i giá tr
nào c
a
,
x y
thì
(
)
(
)
2 3 6 ?
x y x y i i
+ + =
A.
4; 1.
= =
x y
B.
1; 4.
= =
x y
C.
1; 4.
= =
x y
D.
4; 1.
= =
x y
Câu 51.
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
( )
2
1 2 4 20
i z z i
+ + =
. Tính
.
= +
S a b
A.
5.
=
S
B.
1.
=
S
C.
1.
=
S
D.
7.
=
S
Câu 52.
V
i m
i s
o c
a s
ph
c
.
z
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
2
z z
+
là s
o khác 0.
B.
2
2
z z
+
là s
th
c âm.
C.
2
2
0.
z z
+ =
D.
2
2
z z
+
là s
th
c d
ươ
ng.
Câu 53.
Cho hai s
ph
c
1 2
1 2 , 3
z i z i
= + = +
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
1 2
2 .
w z z
= +
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
13
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmail.com
. 0916620899
A.
65.
w =
B.
21.
w
=
C.
65.
w
=
D.
21.
w =
Câu 54.
Cho hai s
ph
c
z
z
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
z z
là s
th
c.
B.
2 .
z z i
=
C.
z z
là s
o.
D.
0.
z z
=
Câu 55.
Cho s
ph
c
z
th
a n
(
)
3 2 5 14 .
i z i
+ =
Tìm t
a
độ
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
trên m
t ph
ng t
a
độ
.
Oxy
A.
(
)
1; 4 .
I
B.
(
)
4; 1 .
J
C.
(
)
1; 4 .
K
D.
(
)
1; 4 .
H
Câu 56.
Tìm t
p h
p
S
các nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
2
0.
z z
+ =
A.
{
}
0 .
S
=
B.
{
}
;0 .
S i
= ±
C.
{
}
;0 .
S i
= D.
S
= {T
p h
p m
i s
thu
n
o}.
Câu 57.
Tìm ph
n
o
b
c
a s
ph
c
2 .
z i
=
A.
0.
b
=
B.
1.
b
=
C.
2.
b
=
D.
2 .
b i
=
Câu 58.
V
i m
i s
ph
c
.
z
Tính
2
1 .
H z= +
A.
2
2 1.
H z z
= + +
B.
1.
H zz z z
= + + +
C.
1.
H z z
= + +
D.
1.
H zz
= +
Câu 59.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
(
)
1 2 2
i z i z i
+ + =
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
2
2 1
.
z z
w
z
+
=
A.
2 10.
w
=
B.
10 2.
w
=
C.
10.
w
=
D.
2 5.
w
=
Câu 60. Đ
i
m
M
trong hình v
bên là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
z
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
z
.
A.
Ph
n th
c là 3 và ph
n
o là
4 .
i
B.
Ph
n th
c là
4
ph
n
o là
3.
C.
Ph
n th
c là 3 và ph
n
o là
4.
D.
Ph
n th
c là
4
ph
n
o là
3 .
i
Câu 61.
Cho s
ph
c
0
z a bi
= +
. Tìm ph
n th
c c
a s
ph
c
1
.
z
A.
2 2
.
+
b
a b
B.
2 2
.
+
a
a b
C.
2 2
.
+
b
a b
D.
2 2
.
+
a
a b
Câu 62.
G
i
1
z
nghi
m ph
c có ph
n
o âm c
a ph
ươ
ng trình
2
2 3 0
z z
+ + =
. Tìm t
a
độ
đ
i
m
M
bi
u di
n
s
ph
c
1
.
z
A.
(
)
1; 2 .
M
B.
(
)
1; 2 .
M i
C.
( 1; 2).
M
D.
( 1; 2).
M
Câu 63.
Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
z
, bi
ế
t r
ng
1 2 .
z i
=
A.
3.
=
z
B.
3.
=
z
C.
5.
=
z
D.
2.
=
z
Câu 64. Đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
2
1
1
iz z i
iz z i
+
=
+
có t
a
độ
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
0;1 .
K
B.
(
)
1;1 .
H
C.
(
)
0; 1 .
I
D.
(
)
1;0 .
J
Câu 65.
Tìm t
p nghi
m
S
c
u ph
ươ
ng trình
2 2
( 9)( 1) 0.
z z z
+ + =
A.
1 3
3 ; .
2 2
i
S i
= ± ±
B.
1 3
3; .
2 2
i
S
= ± +
C.
1 3
3; .
2 2
i
S
= ±
D.
1 3
3; .
2 2
i
S
= ±
Câu 66.
Cho hai s
ph
c
1 2
,
z z
đượ
c bi
u di
n trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy l
n l
ượ
t b
i hai
đ
i
m
(
)
(
)
2; 1 , 3;4
A B
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
1 1 2
2
z z z
.
A.
1 1 2
2 85.
=z z z
B.
1 1 2
2 13.
=z z z
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
14
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
C.
1 1 2
2 13.
=z z z
D.
1 1 2
2 85.
=z z z
Câu 67.
Cho s
ph
c
(
)
2
, , 1
z a bi a b i
= + =
. Tìm ph
n th
c c
a s
ph
c
2
.
z
A.
.
a b
B.
2 .
ab
C.
2 2
.
+
a b
D.
2 2
.
a b
Câu 68.
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
(
)
(
)
(
)
(
)
2 1 1 1 1 2 2
z i z i i
+ + + =
. Tính
.
=
S a b
A.
0.
=
S
B.
1.
=
S
C.
2
.
3
=
S
D.
1
.
3
=
S
Câu 69.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
( ) ( )
2
3 2 2 4
i z i i
+ + = +
. m ph
n th
c
a
ph
n
o
b
c
a s
ph
c
(
)
1 .
w z z
= +
A.
3, .
a b i
= =
B.
2, 5.
a b
= =
C.
1, 3.
a b
= =
D.
3, 1.
a b
= =
Câu 70.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
2 3 5
z i z i
+ + = +
. Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
b
c
a s
ph
c
.
z
A.
2, 3.
a b
= =
B.
2, 3 .
a b i
= =
C.
3, 2.
a b
= =
D.
2, 3.
a b
= =
Câu 71.
Cho s
ph
c
5 3
z i
=
. S
ph
c liên h
p c
a
z
đ
i
m bi
u di
n là
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
5;3 .
P
B.
(
)
3; 5 .
N
C.
(
)
5; 3 .
Q
D.
(
)
3;5 .
M
Câu 72.
Trong các ph
ươ
ng trình d
ướ
i
đ
ây, ph
ươ
ng trình nào hai nghi
m
1 3
i
±
.
A.
2
3 1 0.
+ + =
x i x
B.
2
2 4 0.
+ + =
x x
C.
2
2 4 0.
=
x x
D.
2
2 4 0.
+ =
x x
Câu 73.
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
( ) ( ) ( )
2
2 3 4 1 3
i z i z i
+ + = +
. Tính
2 2
.
= +
S a b
A.
3.
=
S
B.
25.
=
S
C.
21.
=
S
D.
29.
=
S
Câu 74.
Cho s
ph
c
(
)
, ,z a bi a b= +
th
a mãn h
th
c
( ) ( )
2
1 1 2
z i z i
+ =
. Tính
log .
= +
S a b
A.
3.
=
S
B.
4.
=
S
C.
log 3 10.
= +
S
D.
13.
=
S
Câu 75.
Tìm
a
để
s
ph
c
(
)
1
z a a i
= +
(a là s
th
c) và
1.
z
=
A.
3
.
2
=
a
B.
1
.
2
=
a
C.
0
a
=
ho
c
1.
=
a
D.
1.
=
a
Câu 76.
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
2 13 1.
+ =
z i i
A.
34.
=z
B.
34
.
3
=z
C.
5 34
.
3
=z
D.
34.
=z
Câu 77.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
( ) ( ) ( )
2
1 2 8 1 2
i i z i i z
+ = + + +
. Tìm s
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
.
z
A.
2 3 .
=
z i
B.
2 3 .
= +
z i
C.
3 2 .
= +
z i
D.
3 2 .
=
z i
Câu 78.
S
o trong các s
d
ướ
i
đ
ây là s
thu
n
o ?
A.
( )
2
2 2 .
+
i
B.
2 3
.
2 3
+
i
i
C.
(
)
(
)
2 3 . 2 3 .
+
i i
D.
(
)
(
)
2 3 2 3 .
+ +
i i
Câu 79.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
( )
(
)
2 1 2
2 7 8
1
i
i z i
i
+
+ + = +
+
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
1 .
w z i
= + +
A.
5.
w
=
B.
25.
w =
C.
15.
w =
D.
5.
w =
Câu 80.
Bi
ế
t r
ng ngh
ch
đả
o c
a s
ph
c z b
ng s
ph
c liên h
p c
a nó. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1.
=
z
B.
.
z
C.
1.
=
z
D.
zm
t s
thu
n
o.
Câu 81.
Tìm s
ph
c
z
, bi
ế
t
2
z
=
zs
thu
n
o.
A.
.
= ±
z i
B.
2 .
= +
z i
C.
2 .
= ±
z i
D.
1 .
=
z i
Câu 82.
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1997
1.
=
i
B.
2005
1.
=
i
C.
2345
.
=
i i
D.
2006
.
=
i i
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
15
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmail.com
. 0916620899
Câu 83.
Tìm các s
th
c m, n th
a mãn
( ) ( )
2
. 1 2 . 2 4 12 4 .
+ = +
m i n i i
A.
3, 2.
= =
m n
B.
3, 2.
= =
m n
C.
2, 3.
= =
m n
D.
2, 3.
= =
m n
Câu 84.
Cho s
ph
c
(
)
2
, , 1
z a bi a b i
= + =
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2 .
+ =
z z a
B.
.
=
z a bi
C.
2
. .
=
z z z
D.
2 .
=
z z b
Câu 85.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
(
)
2 3 1 1 9
z i z i
+ =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
z
A.
5.
z
=
B.
13.
z =
C.
13.
z =
D.
3 2.
z =
Câu 86.
Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
b
c
a s
ph
c
(
)
8
3 .
z i
= +
A.
128, 128 3.
a b= =
B.
128, 128 3.
a b= =
C.
128, 128 3.
a b= =
D.
128, 128 3.
a b= =
Câu 87.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
th
c
(
)
(
)
1 3 2 6
i z i z i
+ + =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
z
A.
5.
z =
B.
13.
z =
C.
15.
z =
D.
17.
z =
Câu 88.
Bi
ế
t
1
z
2
z
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
3 3 0
+ + =
z z . Tính
4 4
1 2
.
= +
T z z
A.
7.
=
T
B.
16
.
9
=T
C.
9.
=
T
D.
6 3.
= T
Câu 89.
Cho s
ph
c
3 2
z i
=
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a s
ph
c
.
z
A.
Ph
n th
c b
ng
3
, ph
n
o b
ng
2.
B.
Ph
n th
c b
ng 3, ph
n
o b
ng
2 .
i
C.
Ph
n th
c b
ng 3, ph
n
o b
ng
2.
D.
Ph
n th
c b
ng
3
, ph
n
o b
ng
2 .
i
Câu 90.
Tìm s
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
(
)
(
)
1 3 2 .
z i i
= +
A.
5 .
= +
z i
B.
1 .
=
z i
C.
1 .
= +
z i
D.
5 .
=
z i
Câu 91.
hi
u
1 2 3 4
, , ,
z z z z
b
n nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
4 2
12 0
z z
=
. Tính t
ng
1 2 3 4
.
= + + +
T z z z z
A.
2 3.
=T
B.
2 2 3.
= +T
C.
4 2 3.
= +T
D.
4.
=
T
Câu 92.
Tìm s
ph
c
z
, bi
ế
t
5 3
1 0.
+
=
i
z
z
A.
1 3
z i
= + ,
2 3.
= +
z i
B.
1 3
z i
= ,
2 3.
= +
z i
C.
1 3
z i
= ,
2 3.
=
z i
D.
1 3
z i
= ,
2 3.
=
z i
Câu 93.
Tìm s
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
( ) ( )
2 2
1 3 1 2 .
z i i
= + +
A.
10 9 .
= +
z i
B.
9 10 .
= +
z i
C.
10 9 .
=
z i
D.
9 10 .
=
z i
Câu 94.
Cho s
ph
c
(
)
2
, , 1
z a bi a b i
= + =
. Tìm ph
n
o c
a s
ph
c
2
.
z
A.
2 .
ab
B.
2 .
abi
C.
.
ab
D.
.
abi
Câu 95. Đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
(
)
2 5 3 1
z i z i z
+ = + +
có t
a
độ
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
(
)
1;1 .
N
B.
1 1
; .
6 6
Q
C.
2 3
; .
3 2
P
D.
1 1
; .
6 6
M
Câu 96.
Cho hai s
ph
c
z
z
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2.
z z
+ =
B.
z z
+
là s
th
c.
C.
0.
z z
+ =
D.
z z
+
s
o.
Câu 97.
G
i
1
z
2
z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
2 10 0
z z
+ + =
. Tính giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
.
= +
S z z
A.
20.
=
S
B.
50.
=
S
C.
30.
=
S
D.
10.
=
S
Câu 98.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1.
z
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
2
1
z
z
s
thu
n
o.
B.
2
1
. .
z
z z
z
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
16
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
C.
2
1
z
z
s
th
c.
D.
2
1
0.
z
z
=
Câu 99.
G
i
1
,
z
2
z
hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 29 0
z z
+ =
. Tính
4 4
1 2
.
= +
S z z
A.
1682.
=
S
B.
9.
=
S
C.
218.
=
S
D.
27.
=
S
Câu 100.
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
3
1 3
1
i
z
i
+
=
+
. Tính
.
P a b
=
A.
2 .
P i
=
B.
8.
P
=
C.
5 .
P i
=
D.
4.
P
=
Câu 101.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2
z i
= +
. Tìm s
ph
c ngh
ch
đả
o s
ph
c
.
z
A.
1
2 1
.
5 5
=
z i
B.
1
1
1 .
2
= +
z i
C.
1
1 2 .
z i
=
D.
1
1 2
.
5 5
=
z i
Câu 102.
Cho ph
ươ
ng trình
2
3 4 2 0 (1).
z z
+ =
G
i
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình (1). Tính
giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
.
T z z
= +
A.
4
.
3
T
=
B.
15
.
4
T
=
C.
12.
T
=
D.
11
.
3
T
=
Câu 103.
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây nh
n hai s
ph
c
1 2
i
+
1 2
i
là nghi
m ?
A.
2
2 3 0.
z z
+ =
B.
2
2 3 0.
z z
+ =
C.
2
2 3 0.
z z
+ + =
D.
2
2 3 0.
z z
=
Câu 104.
Kí hi
u
M
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
M
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
z
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
,
M M
đố
i x
ng nhau qua tr
c hoành.
B.
,
M M
đố
i x
ng nhau qua
đườ
ng th
ng
.
y x
=
C.
,
M M
đố
i x
ng nhau qua
đườ
ng th
ng
.
y x
=
D.
,
M M
đố
i x
ng nhau qua tr
c tung.
Câu 105.
Tìm t
p h
p các
đ
i
m M trên m
t ph
ng t
a
độ
bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
(
)
1 1 2.
z i i+ + =
A.
Đ
i
m
(
)
1;0 .
M
B. Đườ
ng tròn
( )
2
2
1 1.
x y
+ =
C.
Đườ
ng tròn
( )
2
2
1 1.
x y
+ =
D. Đườ
ng th
ng
2 .
y x
=
Câu 106.
Cho s
ph
c
( )
1
n
z i
= +
v
i
n
và th
a mãn
(
)
(
)
4 4
log 3 log 9 3
n n
+ + =
. Tìm ph
n th
c c
a s
ph
c z.
A.
Ph
n th
c là 0.
B.
Ph
n th
c là 7.
C.
Ph
n th
c là 8.
D.
Ph
n th
c là
8.
Câu 107.
Cho s
ph
c
.
z a bi
= +
Tìm t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n c
a s
ph
c
w
th
a mãn
1.
w z
=
A. Đườ
ng th
ng
.
x a
=
B. Đườ
ng tròn
( ) ( )
2 2
1.
x a y b
+ =
C.
Đườ
ng th
ng
.
y b
=
D.
Đườ
ng th
ng
1 0.
x y a b
+ =
Câu 108.
hi
u
0
z
nghi
m ph
c ph
n
o d
ươ
ng c
a ph
ươ
ng trình
2
4 6 0.
+ =
z z
Trên m
t ph
ng t
a
độ
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
0 0
.
w iz z
= +
A.
(
)
2; 2 .
N
B.
(
)
2 2;2 2 .
P
C.
(
)
+ +
2 2;2 2 .
M
D.
(
)
2;2 .
Q
Câu 109.
Bi
ế
t r
ng ngh
ch
đả
o c
a s
ph
c
z
s
ph
c liên h
p c
a nó. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
1.
=
z
B.
zm
t s
thu
n
o.
C.
.
z
D.
1.
=
z
Câu 110.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
5
z
=
3 3 10 .
z z i
+ = + Tìm s
ph
c
4 3 .
w z i
= +
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
17
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmail.com
. 0916620899
A.
1 3 .
w i
= +
B.
3 8 .
w i
= +
C.
1 7 .
w i
= +
D.
4 8 .
w i
= +
Câu 111.
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. Tính
2 3 99 100
... .
S i i i i i
= + + + + +
A.
1.
S
=
B.
100.
S
=
C.
0.
S
=
D.
.
S i
=
Câu 112.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2 2 2
z i+ =
2
( 1)
z
s
thu
n
o ?
A.
3.
B.
4.
C.
0.
D.
2.
Câu 113.
Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
trên m
t ph
ng t
a
độ
th
a mãn
2 1 2 3.
z i
+ <
A.
T
p h
p nh
ng
đ
i
m n
m phía trong hình tròn bán kính b
ng 3 phía ngoài (k
c
biên) hình tròn bán
kính b
ng 2 có cùng tâm.
B.
Hình tròn có ph
ươ
ng trình
( ) ( )
2 2
1 2 4.
x y
+ +
C.
Hình trònph
ươ
ng trình
( ) ( )
2 2
1 2 9.
x y
+ + <
D.
T
p h
p nh
ng
đ
i
m n
m phía ngoài hình tròn bán kính b
ng 3 phía trong (k
c
biên) hình tròn bán
kính b
ng 2 có cùng tâm.
Câu 114.
Kí hi
u
1 2
,
z z
là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
6 0.
z z
+ =
Tính
1 2
1 1
.
P
z z
= +
A.
1
.
6
P
=
B.
1
.
12
P =
C.
6.
P
=
D.
1
.
6
P
=
Câu 115.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
1 1 5 0
i z i
+ =
. Tìm ph
n th
c, ph
n
o c
a
2
1 .
w z z
= + +
A.
Ph
n th
c là 9 và ph
n
o là
10.
B.
Ph
n th
c là
ph
n
o là
3.
C.
Ph
n th
c là
1
9
ph
n
o là
1
.
10
D.
Ph
n th
c là
3
ph
n
o là
4.
Câu 116.
Cho hai s
ph
c
1 2
2 , 1
z i z i
= = +
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
1 2 2 1
. . .
w z z z z
= +
A.
2.
w =
B.
10.
w =
C.
2.
w
=
D.
10.
w =
Câu 117.
G
i
1
z
và
2
z
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 9 0
z z
+ =
. G
i M, N là các
đ
i
m bi
u di
n c
a
1
z
2
z
trên m
t ph
ng ph
c. Tìm
độ
dài c
a
.
MN
A.
5.
=
MN
B.
4.
=
MN
C.
2 5.
=MN
D.
2 5.
= MN
Câu 118.
Tìm s
đ
i
m bi
u di
n cho s
ph
c
z
th
a mãn
4
1 0.
z
=
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 119.
G
i
1 2 3
, ,
z z z
4
z
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
4 2
7 10 0.
+ + =
z z
Tính
1 2 3 4
. . .
T z z z z
= +
A.
7.
T
=
B.
10.
T
=
C.
3.
T
=
D.
10.
T
=
Câu 120.
Cho
2 3
z i
= +
m
t s
ph
c . Hãy tìm m
t ph
ươ
ng trình b
c hai v
i h
s
th
c nh
n
z
z
làm
nghi
m.
A.
2
4 13 0.
+ =
z z
B.
2
4 13 0.
+ + =
z z
C.
2
4 13 0.
+ =
z z
D.
2
4 13 0.
=
z z
Câu 121.
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
2017 27
.
i i
=
B.
2036
1.
i
=
C.
2003
.
i i
=
D.
2018
1.
i
=
Câu 122.
Ph
ươ
ng trình
3 2
z az bz c
+ + + =
nh
n
1
z i
= +
2
z
=
làm nghi
m. Tìm b
ba h
s
(
)
, , .
a b c
A.
(
)
4;6; 4 .
B.
(
)
6; 4;6 .
C.
(
)
4;6; 4 .
D.
(
)
4; 6;4 .
Câu 123.
Trong m
t ph
ng Oxy, tìm t
p h
p
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
2.
z
A.
Hình tròn tâm O bán kính b
ng
2.
B.
Đườ
ng tròn tâm O bán kính b
ng
2.
C.
Đườ
ng tròn tâm O bán kính b
ng 2.
D.
Hình tròn tâm O bán kính b
ng 2.
Câu 124.
Ph
ươ
ng trình
4 2
5 0
+ =
ax bx
nh
n
1
=
x
10
2
=
i
x
là nghi
m. Tính
=
. .
P a b
A.
=
3.
P
B.
=
2.
P
C.
=
6.
P
D.
=
5.
P
Câu 125.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
th
c:
(
)
(
)
1 3 2 6
i z i z i
+ + =
. Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
2 1.
w z iz
= +
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
18
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
A.
2 5.
w
=
B.
5 2.
w
=
C.
5.
w
=
D.
13.
w
=
Câu 126.
T
p h
p
đ
i
m
bi
u di
n s
ph
c
2 3
z i
=
đườ
ng tròn tâm I. Tìm t
t c
giá tr
th
c c
a m sao cho
kho
ng cách t
I
đế
n
: 3 4 0
d x y m
+ =
b
ng
1
5
.
A.
7; 9.
= =
m m
B.
8; 8.
= =
m m
C.
8; 9.
= =
m m
D.
7; 9.
= =
m m
Câu 127.
Cho s
ph
c
( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
2 .
z i z
+ + =
Tính
4 .
S a b
= +
A.
4.
S
=
B.
2.
S
=
C.
2.
S
=
D.
4.
S
=
Câu 128.
G
i
, ,
A B C
theo th
t
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
1 2 3
2 3 , 3 , 1 2
z i z i z i
= + = + = +
trên m
t
ph
ng t
a
độ
. Tr
ng tâm G c
a tam giác ABC bi
u di
n s
ph
c
z
. Tìm
.
z
A.
1 .
z i
= +
B.
2 2 .
z i
= +
C.
1 .
z i
=
D.
2 2 .
z i
=
Câu 129.
Ph
ươ
ng trình
2
0
z bz c
+ + =
nh
n
1
z i
= +
nghi
m. H
s
c
a
b
.
c
A.
2, 1.
b c
= =
B.
2, 2.
b c
= =
C.
1, 1.
b c
= =
D.
2, 2.
b c
= =
Câu 130.
G
i M
đ
i
m trong m
t ph
ng bi
u
đ
i
n s
ph
c
(
)
z M O
. t
đ
i
m N bi
u di
n s
ph
c
.
iz
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Tam giác
OMN
tam giác
đề
u.
B.
Ba
đ
i
m
, ,
M O N
th
ng hàng.
C.
Tam giác
OMN
tam giác vuông cân t
i
.
O
D.
Tam giác
OMN
tam giác cân t
i
.
O
Câu 131.
Tìm t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
trên m
t ph
ng t
a
độ
th
a mãn
2 2 .
z z
+ <
A.
N
a trái c
a m
t ph
ng t
a
độ
k
c
tr
c
.
Oy
B.
N
a trái c
a m
t ph
ng t
a
độ
không k
tr
c
.
Oy
C.
N
a d
ướ
i c
a m
t ph
ng t
a
độ
không k
tr
c
.
Ox
D.
N
a trên c
a m
t ph
ng t
a
độ
không k
tr
c
.
Ox
Câu 132.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 4
z z i
+ = +
. Tìm ph
n th
c và ph
n
o c
a
z
.
A.
Ph
n th
c là
7
6
ph
n
o là
4.
B.
Ph
n th
c là
7
ph
n
o là
6.
C.
Ph
n th
c là
7
6
và ph
n
o là
4.
D.
Ph
n th
c là
1
và ph
n
o là
3.
Câu 133.
Tìm s
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
3 2
3 0.
z z z
+ + =
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 134.
Cho ph
ươ
ng trình :
2
2 3 5 0
z z
+ + =
(1). G
i
1 2
,
z z
2 nghi
m c
a ph
ươ
ng trình (1). Tính giá tr
bi
u
th
c
(
)
2
1 2 1 2
7 .
H z z z z
=
A.
101
.
4
H
=
B.
103
.
4
H
=
C.
1.
H
=
D.
5
.
2
H
=
Câu 135.
Cho s
ph
c
2 3
z i
=
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Ph
n th
c và ph
n
o c
a
z
l
n l
ượ
t là
3
và 2.
B.
Đ
i
m bi
u di
n hình h
c c
a
z
(
)
3;2 .
M
C.
S
ph
c liên h
p c
a
z
2 3.
= +
z i
D.
đ
un c
a
z
13.
=
z
Câu 136.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
6 5
z
+ =
và ph
n
o c
a z b
ng 4.
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 137.
Cho hai s
ph
c
1
4 3
z i
=
2
7 3 .
z i
= +
Tìm
1 2
.
z z z
=
A.
3 6 .
z i
= +
B.
3 6 .
z i
=
C.
11.
z
=
D.
1 10 .
z i
=
Câu 138.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2
( ) 2 2018 0?
z z
+ + =
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
19
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmail.com
. 0916620899
Câu 139.
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. Gi
i h
ph
ươ
ng trình
3 1
.
2 2
ix y i
x iy i
= +
=
A.
5 2 3 4
; .
7 7 7 7
i i
+
B.
(
)
3 4 ;2 5 .
i i
+
C.
(
)
3 4 ; 2 5 .
i i
+
D.
2 3
1 ;2 .
5 5
i i
+ +
Câu 140.
Cho s
ph
c
( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
1 3 0.
z i z i
+ + =
Tính
3 .
S a b
= +
A.
7
.
3
S
=
B.
7
.
3
S
=
C.
5.
S
=
D.
5.
S
=
Câu 141.
hi
u
1 2 3
, ,
z z z
4
z
b
n nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
4 2
12 0.
z z
=
Tính
4 4 4 4
1 2 3 4
.
T z z z z
= + + +
A.
100.
T
=
B.
20.
T
=
C.
50.
T
=
D.
150.
T
=
Câu 142.
Cho ph
ươ
ng trình b
c hai v
i h
s
th
c
2
0, 0.
az bz c a
+ + =
Xét trên t
p s
ph
c, m
nh
đề
nào
d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
Ph
ươ
ng trình b
c hai
đ
ã cho luôn có nghi
m.
B.
Tích hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
đ
ã cho là
.
c
a
C.
T
ng hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
đ
ã cho là
.
b
a
D.
N
ế
u
2
4 0
b ac
= <
thì ph
ươ
ng trình
đ
ã cho vô nghi
m.
Câu 143.
Cho s
ph
c z th
a
2
(2 3 ) (4 ) (1 3 ) 0
i z i z i
+ + + + =
a, b l
n l
ượ
t là ph
n th
c ph
n
o c
a
z
.
Tính
2 3 .
S a b
= +
A.
10.
S
=
B.
5.
S
=
C.
11.
S
=
D.
7.
S
=
Câu 144.
Cho hai s
ph
c
1 2
3 2 , 1 3
z i z i
= = +
. Tìm s
ph
c liên h
p c
a
1 2 1 2
. . .
z z z z z
=
A.
10 .
z i
=
B.
1 10 .
z i
=
C.
1 10 .
z i
= +
D.
10 .
z i
=
Câu 145.
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. Gi
i h
ph
ươ
ng trình
2 1
.
3 2 3
x y i
x iy i
+ = +
+ =
A.
(
)
1 ; .
i i
B.
(
)
1 ; .
i i
+
C.
(
)
1 ; .
i i
D.
(
)
1 ; .
i i
+
Câu 146.
Cho s
ph
c
( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
(2 ) (4 3 ) 2 4 .
i z i z i
+ + =
Tìm
2 3 .
S a b
= +
A.
2.
S
=
B.
3.
S
=
C.
5.
S
=
D.
1.
S
=
Câu 147.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
th
c
( ) ( )
3
3 1 4 9
i
i z i z i
i
+ + + =
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
.
w z i
= +
A.
5
.
2
=w
B.
5
.
2
=
w
C.
1
.
2
=
w
D.
2.
=w
Câu 148.
Cho s
ph
c z th
a mãn
(
)
1 5 3
i z i
=
. H
i
đ
i
m bi
u di
n c
a
z
đ
i
m nào trong các
đ
i
m
, , ,
M N P Q
hình bên ?
A. Đ
i
m
.
Q
B.
Đ
i
m
.
P
C.
Đ
i
m
.
M
D.
Đ
i
m
.
N
Câu 149.
Cho hai s
ph
c
(
)
1 2
3 , 2 1
z m i z m i
= + = +
(m là tham s
th
c). Tìm các giá tr
c
a m sao cho
1 2
.
z z
là s
th
c.
A.
3
m
=
ho
c
2.
m
=
B.
3
m
=
ho
c
2.
m
=
C.
2.
m
=
D.
3.
m
=
Câu 150.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
th
c
( ) ( ) ( )
2
2 3 4 1 3
i z i z i
+ + = +
. Tìm
đ
un c
a s
ph
c
.
z
A.
26.
=
z
B.
29.
=
z
C.
26.
=z
D.
29.
=z
Câu 151.
Tính t
ng các mô
đ
un các s
ph
c là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
3 2
2 2 1 0.
z z z
+ =
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
20
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
Câu 152.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn h
ph
ươ
ng trình
2
.
1
z i z
z i z
=
=
Tìm
đ
un c
a s
ph
c
.
w iz
=
A.
2.
w
=
B.
5.
w
=
C.
3 5.
w
=
D.
2 2.
w
=
Câu 153.
Cho s
ph
c
,( , )
z a bi a b
=
. Tính
. .
P z z
=
A.
2 2
.
P a b
= +
B.
2 2
.
P a b
= +
C.
2 2
.
P a b
=
D.
2 2
.
P a b
= +
Câu 154.
Cho s
ph
c
1 2 .
z i
=
Đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
w iz
=
trên m
t ph
ng t
a
độ
?
A.
(
)
2;1 .
N
B.
(
)
1; 2 .
M
C.
(
)
1;2 .
Q
D.
(
)
2;1 .
P
Câu 155.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 5 3 .
i z z i
+ + = +
Tìm s
ph
c
2
.
2
w
z
=
A.
3 .
w i
= +
B.
3 .
w i
= +
C.
1 .
w i
=
D.
1 .
w i
= +
Câu 156.
Tìm t
t c
các c
p s
th
c
(
)
;
x y
th
a mãn
(
)
3 2 1 2 .
x yi y x i
+ = + +
A.
(
)
1; 1 .
B.
(
)
1;1 .
C.
(
)
1;1
(
)
1;0 .
D.
(
)
1;0
(
)
1; 1 .
Câu 157.
S
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây là s
thu
n
o ?
A.
2.
z
=
B.
3 .
z i
=
C.
3 .
z i
= +
D.
2 3 .
z i
= +
Câu 158.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 13
z i
+ =
2
z
z
+
s
thu
n
o ?
A.
s
.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 159.
Cho hai s
ph
c
1
1 2
z i
= +
2
2 3
z i
=
. Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
b
c
a s
ph
c
1
1 2
. .
z z z
=
A.
8 1
, .
5 5
a b
= =
B.
1 2
, .
5 5
a b
= =
C.
2, 1.
a b
= =
D.
3, 2.
a b
= =
Câu 160.
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
10
1 32 .
i i
+ =
B.
( )
10
1 32 .
i i
+ =
C.
( )
10
1 32.
i+ =
D.
( )
10
1 32.
i
+ =
Câu 161.
Cho hai s
ph
c
1
1 3
z i
=
2
2 5 .
z i
=
Tìm ph
n
o b c
a s
ph
c
1 2
.
z z z
=
A.
2.
b
=
B.
3.
b
=
C.
2.
b
=
D.
3.
b
=
Câu 162.
G
i S là t
p h
p t
t c
các giá tr
th
c c
a tham s
m
để
t
n t
i duy nh
t s
ph
c
z
th
a mãn
. 1
z z
=
3 .
z i m
+ =
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 163.
hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
4 0.
z
+ =
G
i M, N l
n l
ượ
t các
đ
i
m bi
u
di
n c
a
1 2
,
z z
trên m
t ph
ng t
a
độ
. Tính
T OM ON
= +
v
i O là g
c t
a
độ
.
A.
4.
T
=
B.
2 2.
T =
C.
8.
T
=
D.
2.
T
=
Câu 164.
Cho s
ph
c
2 .
z i
=
Tìm
đ
un c
a s
ph
c
10
.
w z
z
= +
A.
6.
w
=
B.
36.
w
=
C.
37.
w =
D.
37.
w
=
Câu 165.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 5
z
+ =
2 2 2 .
z i z i
=
Tính
.
z
A.
10.
z =
B.
17.
z
=
C.
17.
z =
D.
10.
z
=
Câu 166.
Tìm t
t c
các s
th
c
,
x y
sao cho
2
1 1 2 .
x yi i
+ = +
A.
2, 2.
x y
= =
B.
2, 2.
x y
= =
C.
0, 2.
x y
= =
D.
2, 2.
x y
= =
Câu 167.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
2 3(1 ).
z
iz i
z
+ = +
A.
3 2 .
z i
=
B.
1 .
z i
= +
C.
1 2 .
z i
=
D.
1 .
z i
=
Câu 168.
Cho s
ph
c
3
1 .
z i i
= +
Tìm ph
n th
c
a
ph
n
o
b
c
a
.
z
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
21
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
A.
1, 2.a b= =
B.
2, 1.a b= =
C.
1, 0.a b= =
D.
0, 1.a b= =
Câu 169. Cho hai s phc
1
1 2z i=
2
3 .z i= + Tìm đim biu din s phc
1 2
z z z= + trên mt phng ta
độ.
A.
(
)
2; 5 .
M
B.
(
)
4; 3 .
N
C.
(
)
1;7 .
Q
D.
(
)
2; 1 .
P
Câu 170. Kí hiu
1 2
,z z là hai nghim phc ca phương trình
2
3 1 0.z z + =
Tính
1 2
.P z z= +
A.
2 3
.
3
P =
B.
14
.
3
P =
C.
3
.
3
P =
D.
2
.
3
P =
Câu 171.
V
i nh
ng giá tr
th
c nào c
a
x
y
thì các s
ph
c
2 5
1
9 4 10z y xi=
2 11
2
8 20z y i= +
là liên
h
p c
a nhau ?
A.
(
)
2;2
(
)
2; 2 .
B.
(
)
2;2 .
C.
( )
2; 2 .
D.
( )
2;2
( )
2; 2 .
Câu 172.
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
s
ph
c 3 2z i= + có ph
n th
c là 3 và ph
n
o là
2.
B.
Đ
i
m
( )
2; 3
M
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
2 3 .z i=
C.
S
0 không ph
i là s
ph
c.
D.
S
ph
c 3 5z i= s
thu
n
o.
Câu 173.
Trong m
t ph
ng ph
c, g
i A, B, C l
n l
ượ
t các
đ
i
m bi
u di
n c
a các s
ph
c
1 2 3
1 3 , 1 5 , 4z i z i z i= + = + = + G
i D
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
4
z . Tìm s
ph
c
4
z sao cho t
giác
ABCD m
t hình bình hành.
A.
4
2 .= +z i
B.
4
3 4 .= +z i
C.
4
2 .= z i
D.
4
5 6 .= +z i
Câu 174.
Kí hi
u
s
th
c
là s
ph
c. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
11z =
không ph
i là s
ph
c.
B.
, .
z z z
=
C.
5 3z i= không ph
i là s
th
c.
D.
.
Câu 175.
Ph
ươ
ng trình
2
0z bz c+ + =
có m
t nghi
m ph
c
1 2z i= +
. Tìm
.S b c= +
A.
3.
S
=
B.
5.
S
=
C.
2.
S
=
D.
3.
S
=
Câu 176.
Tìm t
p h
p nh
ng
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
3 4 2 3z i z i = +
trên m
t ph
ng t
a
độ
.Oxy
A.
Đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình:
2 2
1.x y+ =
B. Đ
i
m
( )
2;3 .M
C. Đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình:
5 7 6 0.x y
+ =
D.
M
t parabol
2
.= y x
Câu 177.
S
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây có
đ
i
m bi
u di
n trên m
t ph
ng t
a
độ
đ
i
m M nh
ư
nh bên ?
A.
4
2 .z i= +
B.
1
1 2 .z i=
C.
2
1 2 .z i= +
D.
3
2 .z i= +
Câu 178.
Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, t
p h
p
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
( )
2 2zi i + =
là m
t
đườ
ng tròn có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
( ) ( )
2 2
1 2 4.+ + =x y
B.
( ) ( )
2 2
1 2 4. + + =x y
C.
( ) ( )
2 2
1 2 4. + =x y
D.
( ) ( )
2 2
1 2 4.+ + + =x y
Câu 179.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 3z z i = +
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
( )
1 .w z i=
A.
5 2.w =
B.
10.w =
C.
4 3.w =
D.
2 5.w =
Câu 180.
Cho ph
ươ
ng trình
2
2 13 0z z
+ = (1). G
i
1 2
,z z
là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình (1) .
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
22
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
Tính giá tr
c
a bi
u th
c
1 2
1 2
2 1
3 4.
z z
H z z
z z
= + +
A.
477
.
13
H
=
B.
77
.
13
H
=
C.
47
.
13
H
=
D.
27
.
13
H
=
Câu 181.
Cho hai s
ph
c
1
5 2
z i
= +
2
4 3
z i
= +
. Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
1 2 1 2
2 . .
w z z z z
= +
A.
13.
w
=
B.
2074.
w
=
C.
2047.
w
=
D.
24.
w
=
Câu 182.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2
2 3(1 ) ?
z
iz i
z
+ = +
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
Câu 183.
Cho ph
ươ
ng trình
2
8 4( 1) 4 1 0 (1)
z a z a
+ + + =
, v
i
a
tham s
th
c. Tìm t
t c
các giá tr
c
a
a
để
ph
ươ
ng trình (1) có hai nghi
m
1 2
,
z z
th
a mãn
1
2
z
z
s
o, trong
đ
ó
2
z
là s
ph
c có ph
n
o d
ươ
ng.
A.
0, 2.
a a
= =
B.
2, 3.
a a
= =
C.
1, 2.
a a
= =
D.
0, 1.
a a
= =
Câu 184.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 3 2 .
z i i
+ =
A.
1 .
z i
=
B.
1 5 .
z i
=
C.
1 .
z i
= +
D.
5 5 .
z i
=
Câu 185.
Tìm mô
đ
un c
a
2
w zi z
=
, bi
ế
t
(
)
(
)
3 1 5 8 1.
z z i z i
+ =
A.
17.
w =
B.
3 3.
w =
C.
21.
w =
D.
13.
w =
Câu 186.
Cho s
ph
c
2 3 .
z i
=
Tìm ph
n th
c a c
a
.
z
A.
2.
a
=
B.
3.
a
=
C.
3.
a
=
D.
2.
a
=
Câu 187.
Hai s
ph
c
z
z
hai nghi
m c
a m
t ph
ươ
ng trình b
c hai v
i h
s
th
c nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2 2 2
2 0.
x ax a b
+ + =
B.
2 2 2
2 0.
x bx a b
+ + =
C.
2 2 2
2 0.
x bx a b
+ + =
D.
2 2 2
2 0.
x ax a b
+ + + =
Câu 188.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
( ) ( )
2
1 2 3
1
i
i z i z
i
=
+
. Tìm t
a
độ
đ
i
m M bi
u di
n c
a
w zi
=
trên m
t
ph
ng t
a
độ
.
Oxy
A.
7 1
; .
10 10
M
B.
7 1
; .
10 10
M
C.
1 7
; .
10 10
M
D.
7 1
; .
10 10
M
Câu 189.
Cho hai s
ph
c
1
5 7
z i
=
2
2 3 .
z i
= +
Tìm
1 2
.
z z z
= +
A.
7 4 .
z i
=
B.
3 10 .
z i
=
C.
2 5 .
z i
= +
D.
2 5 .
z i
= +
Câu 190.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 5
z i
=
4
z
z
s
thu
n
o ?
A.
2.
B.
1.
C.
s
.
D.
0.
Câu 191.
T
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
3
1
z
z
=
là m
t
đườ
ng tròn. Tìm bán kính R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
9
.
8
R
=
B.
3
.
8
R
=
C.
6
.
2
R
=
D.
3.
R
=
Câu 192.
Trong m
t ph
ng ph
c, cho các
đ
i
m
.
A B
theo th
t
bi
u di
n các s
ph
c
4
1
i
i
2 6
3
i
i
+
. Tìm s
ph
c
z
sao cho
đ
i
m C bi
u di
n c
a s
ph
c
z
đỉ
nh góc vuông c
a tam giác vuông cân
.
CAB
A.
1 .
z i
= +
B.
1
z i
=
ho
c
3 .
z i
= +
C.
3 .
z i
= +
D.
1
z i
= +
ho
c
3 .
z i
=
Câu 193.
Cho s
ph
c
2 .
z i
= +
Tính
.
z
A.
2.
z
=
B.
5.
z
=
C.
3.
z
=
D.
5.
z
=
Câu 194.
Kí hi
u
i
đơ
n v
o. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
23
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmail.com
. 0916620899
A.
2 3 999
... 1.
i i i i
+ + + + =
B.
2 3 2017
... .
i i i i i
+ + + + =
C.
2 3 1000
1 ... 1.
i i i i
+ + + + + =
D.
2 3 2000
... 0.
i i i i
+ + + + =
Câu 195.
Cho hai s
ph
c
1 2 1 2
, ( )
z z z z
. M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
( )
1
1
2
2 2
0 .
=
z
z
z
z z
B.
1 2 1 2
.
=
z z z z
C.
1 2 1 2
. . .
=
z z z z
D.
1 2 1 2
.
+ = +
z z z z
Câu 196.
Tính
[
]
2017
(1 5 ) (1 3 ) .
P i i= + +
A.
2017
2 .
P =
B.
2017
2 .
P i
=
C.
2017
2 .
P i
=
D.
2017
2 .
P =
Câu 197.
Tìm ph
n
o
b
c
a s
ph
c
z
th
a mãn
( )
( )
2
4 3
1 3 8 13 .
2 1
i
z z i i
i
+ + =
A.
2 .
b i
=
B.
2.
b
=
C.
3.
b
=
D.
3 .
b i
=
Câu 198.
Cho c s
ph
c
1 2
3 4 , 2 3
z i z i
= + = +
. m t
a
độ
(
)
;
x y
c
a
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
2 1
2 3 .
z z z
+ =
A.
7 2
; .
3 3
B.
2 7
; .
3 3
C.
2 7
; .
3 3
D.
7 2
; .
3 3
Câu 199.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 4 2 2.
i z i
+ =
T
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n các s
ph
c
z
trên m
t
ph
ng t
a
độ
là m
t
đườ
ng tròn. Tìm tâm Ibán kính R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
Tâm
(
)
1;3
I
bán kính
2.
R
=
B.
Tâm
(
)
3;1
I
và bán kính
2.
R =
C.
Tâm
(
)
3; 1
I
bán kính
4.
R
=
D.
Tâm
(
)
3;1
I
bán kính
2.
R
=
Câu 200.
Tìm t
p h
p các
đ
i
m M trên m
t ph
ng t
a
độ
bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
2 1 2 3 1 2 .
z i i z
= +
A.
Đườ
ng tròn
( ) ( )
2 2
1 1 1.
x y
+ + =
B. Đườ
ng th
ng
2 14 5 0.
x y
+ =
C.
Đườ
ng tròn
( ) ( )
2 2
2 1 1.
x y
+ + + =
D. Đườ
ng th
ng
3 4 5 0.
x y
+ + =
Câu 201.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, gi
s
đ
i
m A bi
u di
n nghi
m
1
z
c
a ph
ươ
ng trình
2
2 5 0
z z
+ =
đ
i
m B bi
u di
n s
ph
c
2 1
1
.
2
i
z z
+
=
Tính di
n tích S c
a tam giác
.
AOB
A.
3
.
4
AOB
S
=
B.
5
.
2
AOB
S
=
C.
7
.
2
AOB
S
=
D.
5
.
4
AOB
S
=
Câu 202.
Cho s
ph
c
(
)
,z a bi a b= +
th
a mãn
4 3 5.
z i =
Tính
P a b
= +
khi
1 3 1
z i z i
+ + +
đạ
t giá tr
l
n nh
t.
A.
10.
P
=
B.
8.
P
=
C.
4.
P
=
D.
6.
P
=
Câu 203.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 3 8
z z
+ + =
. G
i
M
,
m
l
n l
ượ
t giá tr
l
n nh
t và nh
nh
t
.
z
Tính
.
S M m
= +
A.
7.
S
=
B.
4 7.
S
= +
C.
4.
S
=
D.
4 7.
S
=
Câu 204.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 1
z i zi
=
9
z
z
là s
o.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 205.
Trong t
t c
c s
ph
c
z
th
a mãn
1 3
2
z z
z
+
+ = +
, hãy tìm s
ph
c có
đ
un nh
nh
t.
A.
2.
z
=
B.
2 .
z i
=
C.
2 .
z i
= +
D.
8 4 .
z i
= +
Câu 206.
S
ph
c
z
có ph
n
o nh
h
ơ
n ph
n th
c 3
đơ
n v
. Tìm
z
, bi
ế
t r
ng s
ph
c
2
w z i
= +
có mô
đ
un
b
ng
2 2.
A.
3
z i
=
2 .
z i
=
B.
3
z i
=
4 .
z i
= +
C.
3
z i
=
3 2 .
z i
=
D.
4
z i
= +
1 2 .
z i
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
24
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
Câu 207.
Cho s
ph
c th
a
3
z
=
. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
w z i
= +
m
t
đườ
ng tròn có t
a
độ
tâm b
ng
A.
(1;1).
B.
(0; 1).
C.
(0;1).
D.
(1;0).
Câu 208.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2.
1 2
z
z
i
+ =
Tính
đ
un c
a s
ph
c
( 1)(2 )
.
2
z i
w
z i
=
+
A.
2.
w =
B.
2.
w
=
C.
5.
w =
D.
4.
w
=
Câu 209.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
4
1
1.
1
z
z
+
=
A.
2.
B.
5.
C.
3.
D.
1.
Câu 210.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 4 .
z iz z
+ =
A.
3 1
.
2 2
z i
= +
B.
1 3
.
2 2
z i
=
C.
1 3
.
3 3
z i
=
D.
1 3 .
z i
=
Câu 211.
Trong m
t ph
ng ph
c v
i h
tr
c t
a
độ
,
Oxy
xác
đị
nh t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
( 2)( 1)
z z
+
s
th
c.
A.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn tâm
(
)
0;1 ,
I
bán kính
3.
R
=
B.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn
2 2
2 0.
x y x y
+ =
C.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
2 2 0.
x y
+ =
D.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
{
}
(2;0);(4; 1) .
M =
Câu 212.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( 3 )( 3)
+
z i z
s
thu
n
o. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
là m
t
đườ
ng tròn có tâm
( , )
I a b
A.
3 3
; .
2 2
B.
1 1
; .
2 2
C.
3 3
; .
2 2
D.
1 1
; .
2 2
Câu 213.
Tìm các s
ph
c
z
w
th
a mãn
4
z w i
+ =
3 3
7 28 .
z w i
+ = +
A.
3 , 1 2
z i w i
= = +
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= + =
B.
1 , 2 2
z i w i
= + =
ho
c
2 2 , 1 .
z i w i
= = +
C.
3 , 1 2
z i w i
= + =
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= = +
D.
3 , 1 2
z i w i
= + = +
ho
c
1 2 , 3 .
z i w i
= + = +
Câu 214.
G
i
1 2
,
z z
là hai s
ph
c th
a mãn
. 3( ) 1 4 .
z z z z i
+ =
m
1 2
.
S z z
= +
A.
1.
S
=
B.
5
.
9
S
=
C.
2
.
3
S
=
D.
2.
S
=
Câu 215.
Cho s
ph
c
3 7
z i
= +
. Tìm ph
n
o
b
c
a s
ph
c
đ
ã cho.
A.
3.
b
=
B.
7.
b
=
C.
3.
b
=
D.
7.
b
=
Câu 216.
Tìm hai s
th
c
x
y
th
a mãn
(2 3 ) (1 3 ) 6
x yi i x i
+ = +
v
i
i
đơ
n v
o.
A.
1; 3.
x y
= =
B.
1; 1.
x y
= =
C.
1; 3.
x y
= =
D.
1; 1.
x y
= =
Câu 217.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
5 2 (6 )
z z i i i z
+ =
?
A.
4.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 218.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( )
(
)
4 4
z i z
+ +
là s
thu
n
o. Bi
ế
t r
ng t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n c
a
z
là m
t
đườ
ng tròn. Bán kính
R
c
a
đườ
ng tròn
đ
ó b
ng
A.
2 2.
R =
B.
2.
R =
C.
4.
R
=
D.
2.
R
=
Câu 219.
G
i
1
z
2
z
là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 4 3 0.
z z
+ =
nh
1 2
.
H z z
= +
A.
3.
H
=
B.
2 3.
H
=
C.
3
.
2
H =
D.
3 2.
H =
Câu 220.
Cho s
ph
c
z a bi
= +
(
)
,a b
th
a mãn :
(
)
2 3 1 9
z i z i
+ =
. Giá tr
c
a
1
ab
+
b
ng
A.
1.
B.
0.
C.
2
.
D.
1
.
Câu 221.
Tìm c
ă
n bâc hai ph
c c
a s
12.
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
25
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
A.
2 5.i
±
B.
3 2.
i±
C.
12.
i
D.
2 3.i
±
Câu 222.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( 2 )( 2)
z i z
+ +
là s
thu
n
o. Bi
ế
t r
ng t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n
c
a
z
là m
t
đườ
ng tròn, tâm c
a
đườ
ng tròn
đ
ó có t
a
độ
A.
( 1;1).
B.
(1; 1).
C.
( 1; 1).
D.
(1;1).
Câu 223.
S
ph
c có ph
n th
c b
ng 3 và ph
n
o b
ng 4 là
A.
3 4 .i
B.
4 3 .i
C.
3 4 .i
+
D.
4 3 .i
+
Câu 224.
Tìm mô
đ
un s
ph
c
z
th
a mãn
1
1
z
z i
=
3 .
z i z i = +
A.
2.z
=
B.
5.
z =
C.
5.z
=
D.
2.
z =
Câu 225. Đ
i
m nào trong hình v
n là
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
=
z i3 .
A.
Q.
B.
P.
C.
N.
D.
M.
Câu 226.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
( )
6 2 (7 )z z i i i z
+ =
?
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 227.
Kí hi
u
1 2
,z z là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
5
4.z
z
+ =
Tính
1 2
2 1
.
z z
S
z z
= +
A.
4.
S =
B.
6
.
5
S =
C.
9
.
5
S =
D.
4
.
5
S =
Câu 228.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2 2
z i z z i = +
(2 )( )z i z +
là s
th
c.
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
4.
Câu 229.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( )( 2)z i z+ +
s
thu
n
o. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
m
t
đườ
ng tròn có bán kính R b
ng
A.
5
.
2
R
=
B.
3
.
2
R
=
C.
5
.
4
R =
D.
1.
R =
Câu 230.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn 2z i
=
( 1)( )z z i +
s
th
c.
A.
, 3 2 .z i z i= =
B.
1 2 , 1 2 .z i z i= + = +
C.
1, 1 2 .z z i= = +
D.
1, 2 .z z i= =
Câu 231.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
( )
1 3 5 7
+ =i z i
. M
nh
đề
nào sau
đ
ây
đ
úng?
A.
13 4
.
5 5
= z i
B.
13 4
.
5 5
= +z i
C.
13 4
.
5 5
z i=
D.
13 4
.
5 5
= +z i
Câu 232.
Cho s
ph
c
( )
,
z a bi a b= +
th
a mãn
2 (1 ) 0
z i z i+ + + =
1.
z >
Tính
.
P a b= +
A.
7.
P =
B.
3.
P =
C.
1.
P =
D.
5.
P =
1
-3
3
-1
-3
-1
2
3
Q
P
N
M
O
x
y
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
26
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
Câu 233.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
3 2 (4 )
z z i i i z
+ =
?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 234.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
1
1
2
z
z i
=
2 3
z i
+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
A.
7 2
.
10 5
z i
=
B.
7 2
.
10 5
z i
= +
C.
2 7
.
5 10
z i
=
D.
7 2 .
z i
= +
Câu 235.
Trong m
t ph
ng ph
c v
i h
tr
c t
a
độ
,
Oxy
xác
đị
nh t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
2 2 .
z i z z i
= +
là s
th
c.
A.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
parabol
2
1
.
2
y x
=
B.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
4 0.
x y
=
C.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn
2 2
4 2 4 0.
x y x y
+ =
D.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
parabol
2
1
.
4
y x
=
Câu 236.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
( 4 ) 2 (5 ) ?
z z i i i z
+ =
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 237.
hi
u
0
z
nghi
m ph
c ph
n th
c âm ph
n
o d
ươ
ng c
a ph
ươ
ng trình
2
2 10 0
+ + =
z z
.
Trên m
t ph
ng t
a
độ
,
đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
2017
0
=
w i z
có t
a
độ
b
ng
A.
(
)
3; 1 .
M
B.
(
)
3; 1 .
M
C.
(
)
3; 1 .
M
D.
(
)
3; 1 .
M
Câu 238.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
4
.
1
z i
z
=
+
Tính
1 (1 ) .
w i z
= + +
A.
6.
w
=
B.
3.
w
=
C.
3.
w
=
D.
9.
w
=
Câu 239.
Xét s
ph
c
z
th
a mãn
1 3 0
z i z i
+ + =
. Giá tr
3
a b
+
b
ng
A.
4
.
3
B.
5.
C.
1.
D.
3.
Câu 240.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1
3.
2
z
z
z
+
= +
+
Tính
đ
un c
a s
ph
c
.
2
z i
w
z i
=
+
A.
5 2
2
w =
2 13
.
13
w
=
B.
2 26
13
w
=
2 5
.
5
w =
C.
2 13
.
13
w
=
D.
2 5
.
5
w
=
Câu 241.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, gi
s
đ
i
m A bi
u di
n nghi
m
1
z
c
a ph
ươ
ng trình
2
6 45 0
z z
+ =
đ
i
m B bi
u di
n s
ph
c
2 1
2
.
3
i
z z
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
1 2
.
z z
=
B.
1 2
3 6 , 4 2 .
z i z i
= + =
C.
1 2
3 6 , 4 2 .
z i z i
= =
D.
Tam giác
OAB
vuông t
i O.
Câu 242.
Tìm hai s
th
c
x
y
th
a mãn
(3 2 ) (2 ) 2 3
+ + + =
x yi i x i
v
i
i
đơ
n v
o.
A.
2; 1.
= =
x y
B.
2; 2.
= =
x y
C.
2; 1.
= =
x y
D.
2; 2.
= =
x y
Câu 243.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( 3 )( 3)
+
z i z
s
thu
n
o. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
là m
t
đườ
ng tròn có bán kính R b
ng
A.
3.
=
R
B.
9
.
2
=
R
C.
3 2.
=R
D.
3 2
.
2
=R
Câu 244.
Kí hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
3 5 0
z z
+ =
. Giá tr
c
a
1 2
z z
+
b
ng
A.
3.
B.
5.
C.
10.
D.
2 5.
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
27
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Câu 245.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
( 1) 1 2 3.z z z i+ + = +
A.
1
2
z i=
2
1 .
5
z i= +
B.
2
1
5
z i=
1 .
z i= +
C.
2
1
5
z i=
1
.
2
z i=
D.
1 2
z i=
1 .
z i=
Câu 246. Đ
i
m nào trong hình v
n là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
1 2
= +z i
.
A.
.P
B.
.N
C.
.M
D.
.Q
Câu 247.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1 3
1
z z i
z i z i
= =
+
?
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 248.
Cho các s
ph
c
z
th
a mãn
5
z i =
. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các
s
ph
c
1
w iz i= +
đườ
ng tròn có bán kính b
ng
A.
1.
B.
7.
C.
5.
D.
3.
Câu 249.
S
ph
c có ph
n th
c b
ng 1 và ph
n
o b
ng 3 là
A.
1 3 .
+
B.
1 3 .
i
C.
1 3 .
i
+
D.
1 3 .
i
Câu 250.
Trên t
p s
ph
c, g
i
1
,z
2
z là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
8 25 0.z z + =
Tính
1 2
.
P z z=
A.
5.
P =
B.
3.
P =
C.
6.
P =
D.
8.
P =
Câu 251.
G
i
1 2
,zz
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình + =
2
3 4 2 0z z . Gtr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
z z+
b
ng
A.
4
.
3
B.
3
.
2
C.
2
.
3
D.
3
.
4
Câu 252.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(
)
4 7 7
+ = +
z z i z
. Mô
đ
un c
a
z
b
ng
A.
5.
=
z
B.
3.
=
z
C.
5.
=z
D.
3.
=z
Câu 253.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( 2 )( 2) +z i z
là s
thu
n
o. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
m
t
đườ
ng tròn có tâm
( ; ).I a b
Giá tr
c
a
2 3a b
+
b
ng
A.
5.
B.
5.
C.
2.
D.
2.
Câu 254.
Có bao nhiêu s
ph
c z th
a mãn
2
2 4z z z
= + +
1 3 3z i z i = +
?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 255.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
( )
4 2 (5 )z z i i i z
+ =
?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 256.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn 1 3 3 2z i
+ =
( )
2
2z i+
s
thu
n
o?
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 257.
S
ph
c
z a bi= +
( v
i
a
,
b
s
nguyên) th
a mãn
( )
1 3
i z
s
th
c 2 5 1z i
+ =
. Giá tr
c
a
a b
+
b
ng
A.
8.
B.
2.
C.
3.
D.
6.
Câu 258.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( )( 2)z i z+ +
s
thu
n
o. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
m
t
đườ
ng tròn có tâm
( , ).I a b
Giá tr
c
a
a b
+
b
ng
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
28
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
1.
Câu 259.
G
i
1 2
,z z l
n l
ượ
t là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
2 2 0.z z + =
Tính
1 2
2 2
.
| | | |
z z
+
A.
1.
B.
2 2.
C.
2.
D.
2.
Câu 260. Đ
i
m nào trong hình v
d
ướ
i
đ
ây là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
( )( )
1 2 ?
z i i= +
A.
.
M
B.
.Q
C.
.
N
D.
.
P
Câu 261.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( 2 )( 2) +z i z
là s
thu
n
o. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
m
t
đườ
ng tròn có bán kính R b
ng
A.
2 2.
=R
B.
2.
=R
C.
2.
=R
D.
4.
=R
Câu 262.
Cho s
ph
c
z
, bi
ế
t r
ng các
đ
i
m bi
u di
n hình h
c c
a các s
ph
c
z
;
iz
z i z+
t
o thành m
t
tam giác có di
n tích b
ng
18
. Mô
đ
un c
a s
ph
c
z
b
ng
A.
6.
B.
2 3.
C.
5.
D.
3 2.
Câu 263.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 1
z i =
. Giá tr
l
n nh
t c
a 1z i
+ +
b
ng
A.
6
.
B.
4
.
C.
13 1.
+
D.
13 2
+
.
Câu 264.
Cho s
ph
c
3 ( 2) 1 3x y i i
+ + =
v
i
,x y
là s
th
c,
i
đơ
n v
o. Giá tr
2 3x y
b
ng
A.
2.
B.
1
.
2
C.
7.
D.
1.
Câu 265.
Tìm hai s
th
c
x
y
th
a mãn
(2 3 ) (3 ) 5 4 + = x yi i x i
v
i
i
đơ
n v
o.
A.
1; 1.= =x y
B.
1; 1.= =x y
C.
1; 1.= = x y
D.
1; 1.= = x y
Câu 266.
C
p s
th
c
,x y
d
ươ
ng th
a mãn
( )
2
1 2 3 4 2018
x y i i i + + = +
A.
16, 2018.x y= =
B.
2 2, 1009.x y= =
C.
4, 2018.x y= =
D.
8, 1009.x y= =
Câu 267.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, g
i
M
,
N
,
P
l
n l
ượ
t các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
1
1z i
= +
,
2
8z i
= +
,
3
1 3 .z i
=
M
nh
đề
nào d
ướ
i
đ
ây
đ
úng ?
A.
Tam giác
MNP
vuông.
B.
Tam giác
MNP
đề
u.
C.
Tam giác
MNP
n.
D.
Tam giác
MNP
vuông cân.
Câu 268.
Cho s
ph
c
z a bi= +
( )
,
a b
th
a mãn
( )
2 1 0
z i z i+ + + =
1
z >
. Giá tr
c
a
.
a b
b
ng
A.
7.
B.
12.
C.
4.
D.
3.
Câu 269.
G
i St
p h
p t
t c
các s
ph
c
z
th
a mãn
2
4 6 12 .z z i =
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
2.
B.
4.
C.
0.
D.
1.
Câu 270.
Trên m
t ph
ng t
a
độ
, bi
ế
t t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 2
| |
z i + =
đườ
ng
tròn. Tìm tâm và bán kính c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
m
( )
2; 3
n kính
4.
B.
tâm
( )
2; 3
bán kính
2.
3
21
2
1
123
3
2
1
y
x
M
N
P
Q
O
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
29
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
C.
tâm
(
)
2;3
n kính
4.
D.
m
(
)
2;3
bán kính
2.
Câu 271.
Gi
s
1 2
,z z hai s
ph
c th
a mãn ph
ươ
ng trình
6 2 3
z i iz = +
và
1 2
1
.
3
z z =
Tìm
đ
un
1 2
.
z z
+
A.
1 2
2
.
3
z z
+ =
B.
1 2
1
.
9
z z+ =
C.
1 2
3
.
3
z z
+ =
D.
1 2
1
.
3
z z+ =
Câu 272.
G
i S là t
p h
p t
t c
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
4 3 2
2 4 4 0.z z z z+ + + + =
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
2.
B.
4.
C.
0.
D.
3.
Câu 273.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
1 ( 1) .z z i iz+ = +
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
4
.
1
w z
z
= +
+
A.
5w
=
7 2
.
2
w
=
B.
5w
=
2
.
2
w
=
C.
7 2
2
w
=
5
.
5
w
=
D.
5
w =
7.
w =
Câu 274.
G
i
1
z
2
z là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
4 4 3 0 + =z z
. Giá tr
c
a bi
u th
c
2 2
1 2
+z z
b
ng
A.
3.
B.
3
.
4
C.
2
.
3
D.
3
.
2
Câu 275. Đ
i
m M trong hình v
bên
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
1 2 .
z i
= +
B.
2 .
z i
= +
C.
1 2 .
z i
=
D.
2 .
z i
= +
Câu 276.
Tìm các s
th
c
,a b
th
a mãn
8
.
2
i
a bi
i
+
+ =
A.
2, 3.a b= =
B.
3, 2.a b= =
C.
2, 3.a b= =
D.
3; 2.a b= =
Câu 277.
Trong các s
ph
c th
a mãn
đ
i
u ki
n
3 2 .
z i z i
+ = +
Tìm s
ph
c có mô
đ
un nh
nh
t?
A.
1 2 .
z i=
B.
1 2
.
5 5
z i=
C.
2 1
.
5 5
z i=
D.
1 2
.
5 5
z i= +
Câu 278.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( 2 )( 2)+ z i z
là s
thu
n
o. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
m
t
đườ
ng tròn có tâm
( ; ).I a b
Giá tr
c
a
b a
a b+
b
ng
A.
4.
B.
16.
C.
8.
D.
2.
Câu 279.
Xét s
ph
c
z
th
a mãn:
( )
3
1 3
1
+
=
i
z
i
. Mô
đ
un c
a
+z iz
b
ng
A.
8 2.
B.
4.
C.
8.
D.
4 2.
Câu 280.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
z
=
. Bi
ế
t r
ng t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
(
)
3 2 2
w i i z
= +
là m
t
đườ
ng tròn. Bán kính R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó b
ng
A.
20.
B.
4.
C.
2 5.
D.
7.
Câu 281.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn:
( )
2 13 1
+ =z i i
. Mô
đ
un c
a s
ph
c
z
b
ng
A.
5 34
.
3
=
z
B.
34
.
3
=
z
C.
34.
=z
D.
34.
=
z
Câu 282.
Cho hai s
th
c
,a b
th
a mãn
( ) 2 2 3 .a i i b i+ + = +
Giá tr
c
a
2a b+
b
ng
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
30
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
A.
6.
B.
1.
C.
3.
D.
9
.
2
Câu 283.
Cho s
ph
c
z
th
a n
đ
i
u ki
n
3 4 2.
z i
+
Trong m
t ph
ng
Oxy
t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
2 1
w z i
= +
hình tròn có di
n tích S b
ng
A.
2 2 .
S
π
=
B.
25 .
S
π
=
C.
16 .
S
π
=
D.
9 .
S
π
=
Câu 284.
Trong các s
ph
c:
( )
3
1
+
i
,
( )
4
1
+
i
,
( )
5
1
+
i
,
( )
6
1
+
i
s
ph
c nào là s
ph
c thu
n
o?
A.
( )
3
1 .
+
i
B.
( )
6
1 .
+
i
C.
( )
4
1 .
+
i
D.
( )
5
1 .
+
i
Câu 285.
Tìm s
ph
c
z
bi
ế
t r
ng
2
z
2
1
z i
i
+
đề
u là s
o.
A.
1 .
z i
= +
B.
3 2 .
z i
= +
C.
2 3 .
z i
=
D.
1 .
z i
=
Câu 286.
Cho s
ph
c
z
th
a n
2.
z
=
Bi
ế
t r
ng t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
(
)
3 2 2
w i i z
= +
là m
t
đườ
ng tròn. Bán kính
R
c
a
đườ
ng tròn
đ
ó b
ng
A.
7.
B.
20.
C.
7.
D.
2 5.
Câu 287.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1
(1 ) .
(1 )
i
z i z
i z
+
+ =
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 288.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1 5
z z i
+ =
(2 )( )
z i z
+
là s
o.
A.
1.
B.
4.
C.
2.
D.
3.
Câu 289.
Tìm các s
th
c
a
b
th
a mãn
2 ( ) 1 2
+ + = +
a b i i i
v
i
i
đơ
n v
o.
A.
1, 2.
= =
a b
B.
0, 1.
= =
a b
C.
0, 2.
= =
a b
D.
1
, 1.
2
= =
a b
Câu 290.
Cho s
ph
c
z a bi
= +
(trong
đ
ó
,
a
b
là các s
th
c) th
a mãn
(
)
3 4 5 17 11 .
z i z i
+ = +
Tính
.
ab
A.
6.
ab
=
B.
6.
ab
=
C.
3.
ab
=
D.
3.
ab
=
Câu 291.
Tìm hai s
th
c
x
y
th
a mãn
(3 ) (4 2 ) 5 2
+ + = +
x yi i x i
v
i
i
đơ
n v
o.
A.
2; 4.
= =
x y
B.
2; 0.
= =
x y
C.
2; 0.
= =
x y
D.
2; 4.
= =
x y
Câu 292.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
7 1
.
5 5
z i z i
i
z z
+ +
+ = +
A.
2
z
=
6 3 .
z i
= +
B.
2
z i
= +
3 6 .
z i
=
C.
2
z i
= +
6 3 .
z i
=
D.
6 3
z i
=
2 .
z i
=
Câu 293.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
7 1
.
5 5
z i z i
i
z z
+ +
+ = +
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 294.
S
ph
c
5 6
i
+
có ph
n th
c b
ng
A.
6.
B.
6.
C.
5.
D.
5.
Câu 295.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
( 2 )( 2)
+
z i z
là s
thu
n
o. Trên m
t ph
ng t
a
độ
, t
p h
p t
t c
các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
là m
t
đườ
ng tròn có bán kính R b
ng
A.
3 2.
=R
B.
1
.
2
=
R
C.
1.
=
R
D.
2.
=R
Câu 296.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
=
z z
(
)
(
)
1
+
z z i
s
th
c.
A.
2 .
=
z i
B.
1 2 .
=
z i
C.
1 2 .
=
z i
D.
1 2 .
= +
z i
Câu 297.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1
= + =
z z z
?
A.
0.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 298.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
6 13 0.
z z
+ =
Tính t
ng mô
đ
un S c
a s
ph
c
6
.
w z
z i
= +
+
A.
5 17.
S
=
B.
2 13.
S
=
C.
22.
S
=
D.
5 17.
S
= +
Câu 299.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2 5.
z i
+ =
Tìm s
ph
c
w
đ
un l
n nh
t, bi
ế
t r
ng
1 .
w z i
= + +
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
31
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
A.
4 2 .
w i
= +
B.
4 2 .
w i
=
C.
3 2 .
w i
=
D.
3 3 .
w i
=
Câu 300.
Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
z
th
a mãn
(2 1)(1 ) ( 1)(1 ) 3 2 .z i z i i + + + =
A.
2.
z =
B.
2
.
2
z
=
C.
2.z
=
D.
1
.
2
z =
Câu 301.
Xét các s
ph
c z th
a mãn
2
=
z
. Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy, t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
5
w
1
+
=
+
iz
z
là m
t
đườ
ng tròn có bán kính b
ng
A.
2 11.
B.
44.
C.
2 13.
D.
52.
Câu 302.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 4 2 .z i z i =
đ
un nh
nh
t c
a s
ph
c 2z i+ b
ng
A.
3 2.
B.
2 3.
C.
3 2.
D.
2 3.
Câu 303.
G
i S là t
p h
p t
t c
các nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
4 3 2
2 4 4 0.z z z z+ + + + =
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
4.
Câu 304.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn 2 3 3 2 .z i i+ =
A.
1 .z i= +
B.
1 5 .z i=
C.
5 5 .z i=
D.
1 .z i=
Câu 305.
Cho hai s
ph
c
1
1 3z i
=
2
2 5 .z i
=
Tìm ph
n
o b c
a s
ph
c
1 2
.z z z
=
A.
2.b =
B.
3.b =
C.
3.b =
D.
2.b =
Câu 306.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2 5z i
+ =
1w z i= + +
có mô
đ
un l
n nh
t. S
ph
c
z
b
ng
A.
2 3 .
i
+
B.
3 3 .
i
C.
2 3 .
i
D.
3 3 .
i
+
Câu 307.
Cho s
ph
c th
a mãn . Tìm s
ph
c có môdun nh
nh
t.
A. B. C. D.
Câu 308.
T
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n hình h
c c
a s
ph
c
đườ
ng th
ng nh
ư
nh v
. Tìm giá tr
nh
nh
t m c
a
A. B. C. D.
Câu 309.
Cho hai s
ph
c th
a mãn Tìm giá tr
l
n nh
t c
a
A. B. C. D.
Câu 310.
G
i
1
z ,
2
z là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
4 5 0 + =z z
. Giá tr
c
a
2 2
1 2
+z z
b
ng
A.
16.
B.
6.
C.
8.
D.
26.
Câu 311.
G
i
1
z ,
2
z là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
4 7 0 + =z z
. Giá tr
c
a
2 2
1 2
+z z
b
ng
A.
16.
B.
8.
C.
10.
D.
2.
Câu 312.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2 3.
z i
+ =
đ
un l
n nh
t c
a s
ph
c 2z i b
ng
A.
3 19.
+
B.
3 17.
+
C.
3 15.
+
D.
3 13.
+
Câu 313.
Tìm t
t c
c s
th
c
,x y
sao cho
2
1 1 2 .x yi i
+ = +
A.
0, 2.x y= =
B.
2, 2.x y= =
C.
2, 2.x y= =
D.
2, 2.x y= =
Câu 314.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2 2
z i z z i
= +
(2 )( )z i z +
là s
th
c.
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
0.
Câu 315.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2
( ) 2 2018 0?z z
+ + =
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
z
2 4 2
z i z i
=
z
2 2 .
z i
= +
1 .
z i
= +
1 .
z i
=
2 2 .
z i
=
z
.
z
1
.
2
m
=
1.
m
=
2.
m =
0.
m
=
1 2
,
z z
1 2
8 6
z z i
+ = +
1 2
2.
z z
=
1 2
.
P z z
= +
max 2 26.
P
=
max 2 14.
P =
max 5 3 5.
P
= +
max 4 6.
P
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
32
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Câu 316.
S
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
1 2
i
A.
1 2 .i
B.
2 .i +
C.
1 2 .i +
D.
1 2 .i+
Câu 317.
Cho s
ph
c z a bi= + th
a mãn 2 3z z i+ = + . Giá tr
c
a bi
u th
c 3a b+ b
ng
A.
5.
B.
4.
C.
6.
D.
3.
Câu 318.
Cho s
ph
c
+ = +
2 (5 ) ( 1) 5y i x i
v
i
,x y
s
th
c,
i
đơ
n v
o. Giá tr
+
9 10x y
b
ng
A.
77.
B.
17.
C.
37.
D.
27.
Câu 319.
Cho s
ph
c th
a mãn Tìm s
ph
c ph
n th
c không âm sao cho
đạ
t
giá tr
l
n nh
t.
A. B. C. D.
Câu 320.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn 3 13z i
+ =
2
z
z +
là s
thu
n
o ?
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
Vô s
.
Câu 321.
Cho hai s
ph
c
3 4z i= +
1 2w i=
. S
ph
c
3z w
b
ng
A.
6 2 .i
B.
6 2 .i +
C.
6 2 .i
D.
6 2 .i+
Câu 322.
Trong các s
ph
c th
a mãn
đ
i
u ki
n
3 2 .
z i z i
+ = +
Tìm s
ph
c có mô
đ
un nh
nh
t?
A.
2 1
.
5 5
z i=
B.
1 2 .z i=
C.
1 2
.
5 5
z i=
D.
1 2
.
5 5
z i= +
Câu 323.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 1 7 2.i z i
=+ +
Giá tr
l
n nh
t c
a
z
b
ng
A.
4.
B.
9.
C.
6.
D.
3.
Câu 324.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 5z i =
4
z
z
là s
thu
n
o ?
A.
Vô s
.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 325.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
1 ( 1) .z z i iz+ = +
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
4
.
1
w z
z
= +
+
A.
5w =
7.w =
B.
5w
=
7 2
.
2
w
=
C.
7 2
2
w
=
5
.
5
w
=
D.
5w
=
2
.
2
w
=
Câu 326.
Cho s
ph
c th
a mãn Tìm s
ph
c có môdun nh
nh
t.
A. B. C. D.
Câu 327.
Tìm mô
đ
un s
ph
c
z
th
a mãn
1
1
z
z i
=
3 .z i z i = +
A.
5.z =
B.
2.z =
C.
5.z
=
D.
2.z
=
Câu 328.
Cho s
ph
c th
a mãn Tìm s
ph
c có môdun l
n nh
t.
A. B. C. D.
Câu 329.
Trong các s
ph
c th
a mãn nh
nh
t. Tìm ph
n
o b c
a s
ph
c
A. B. C. D.
Câu 330.
Cho hai s
ph
c
1
1 2z i
=
2
3 .z i
= +
Tìm
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
1 2
z z z
= +
trên m
t ph
ng t
a
độ
.
A.
(
)
2; 1 .
P
B.
(
)
4; 3 .
N
C.
(
)
1;7 .
Q
D.
(
)
2; 5 .
M
Câu 331.
S
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây có
đ
i
m bi
u di
n trên m
t ph
ng t
a
độ
đ
i
m M nh
ư
nh bên ?
z
2 .
z z z i
+ =
z
1
z
3 1
.
8 8
z i
= +
8 8 .
z i
= +
6 1
.
8 8
z i
= +
2 1
.
3 3
z i
= +
z
2 4 5.
z i
=
z
1 2 .
z i
= +
3 6 .
z i
= +
1 2 .
z i
=
3 6 .
z i
=
z
2 4 5.
z i
=
z
3 6 .
z i
= +
3 6 .
z i
=
1 2 .
z i
=
1 2 .
z i
= +
z
5 3
z i
z
.
z
3.
b
=
0.
b
=
2.
b
=
5.
b
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
33
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
A.
4
2 .z i
= +
B.
3
2 .z i
= +
C.
1
1 2 .z i
=
D.
2
1 2 .z i
= +
Câu 332.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1z i+ =
. Bi
ế
t r
ng t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
2w z i=
m
t
đườ
ng tròn. T
a
độ
tâm I c
a
đườ
ng tròn
đ
ó là
A.
(
)
0; 3 .
I
B.
(
)
0;3 .
I
C.
(
)
0;1 .
I
D.
(
)
0; 1 .
I
Câu 333.
Cho s
ph
c v
i th
a mãn . Tìm s
ph
c liên h
p
c
a s
ph
c z.
A.
B.
C.
D.
Câu 334.
Cho s
ph
c th
o mãn hi
u Tìm môdun c
a s
ph
c
A. B. C. D.
Câu 335.
Cho s
ph
c
( , )z a bi a b R= +
tho
mãn
(1 ) 2 3 2 .i z z i+ + = +
Tính
.P a b= +
A.
1P =
B.
1
2
P =
C.
1
2
P =
D.
1P =
Câu 336.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
1
(1 ) .
(1 )
i
z i z
i z
+
+ =
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
Câu 337.
Cho s
ph
c
1 2 .z i=
Đ
i
m nào d
ướ
i
đ
ây là
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
w iz=
trên m
t ph
ng t
a
độ
?
A.
(
)
2;1 .
N
B.
(
)
1; 2 .
M
C.
(
)
1;2 .
Q
D.
(
)
2;1 .
P
Câu 338.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, gi
s
đ
i
m A bi
u di
n nghi
m
1
z c
a ph
ươ
ng trình
2
6 45 0z z + =
đ
i
m B bi
u di
n s
ph
c
2 1
2
.
3
i
z z=
M
nh
đề
o d
ướ
i
đ
ây sai ?
A.
1 2
3 6 , 4 2 .z i z i
= + =
B.
1 2
.z z=
C.
1 2
3 6 , 4 2 .z i z i
= =
D.
Tam giác OAB vuông t
i O.
Câu 339.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn 1 5z z i
+ =
(2 )( )z i z +
là s
o.
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 340.
G
i S là t
p h
p t
t c
c giá tr
th
c c
a tham s
m
để
t
n t
i duy nh
t s
ph
c
z
th
a mãn
. 1
z z
=
3 .z i m
+ =
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 341.
Cho hai s
ph
c th
a mãn nh
A.
B.
C.
D.
Câu 342.
Cho s
ph
c
z
th
a
2.z
Tích c
a giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a
z i
z
+
b
ng
A.
3
.
4
B.
3
.
2
C.
1
.
4
D.
1
.
2
Câu 343.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
4
.
1
z i
z
=
+
Tính
1 (1 ) .w i z= + +
A.
6.w =
B.
3.w =
C.
9.w =
D.
3.w =
( )
1
n
z i
= +
n
(
)
(
)
4 4
log 3 log 9 3
n n
+ + =
8 8 .
z i
=
7 7 .
z i
=
7 7 .
z i
= +
8 8 .
z i
= +
z
2
4 2 .
z z
+ =
max , min .
M z m z
= =
.
w M mi
= +
2.
w
=
2 5.
w
=
2 3.
w
=
5.
w
=
1 2
,
z z
1 2
z z
= =
1 2
13.
z z
+ =
1 2
.
P z z
=
13
.
2
P
=
3
.
2
P
=
13.
P
=
3.
P
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
34
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Câu 344.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 1.
z i
=
Giá tr
l
n nh
t c
a
1
z i
+ +
b
ng
A.
13 1.
+
B.
13 2.
+
C.
2 13.
D.
13.
Câu 345.
Tìm tham s
th
c m
để
ph
ươ
ng trình
2
(13 ) 34 0z m z
+ + =
có m
t nghi
m ph
c là 3 5z i= + ?
A.
7.m =
B.
9.m =
C.
5.m =
D.
3.m =
Câu 346.
Kí hi
u
1 2
,z z là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
3 1 0.z z + =
Tính
1 2
.P z z= +
A.
3
.
3
P
=
B.
2 3
.
3
P
=
C.
2
.
3
P =
D.
14
.
3
P
=
Câu 347.
Trong các s
ph
c th
a mãn
đ
i
u ki
n Tìm s
ph
c z có môdun nh
nh
t.
A. B. C. D.
Câu 348.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 2 1.z i =
đ
un l
n nh
t c
a s
ph
c
z i
b
ng
A.
2 5.
B.
2 13.
C.
5 1.
+
D.
13 1.
+
Câu 349.
Cho s
ph
c
( , )z a bi a b= +
th
a mãn
2 .z i z+ + =
Tính 4 .S a b= +
A.
4.
S
=
B.
2.
S
=
C.
4.
S
=
D.
2.
S
=
Câu 350.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2
6 13 0.z z + =
Tính t
ng mô
đ
un S c
a s
ph
c
6
.w z
z i
= +
+
A.
22.S =
B.
2 13.S
=
C.
5 17.S
=
D.
5 17.S
= +
Câu 351.
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây nh
n hai s
ph
c
1 2
i
+
1 2
i
là nghi
m ?
A.
2
2 3 0.z z =
B.
2
2 3 0.z z+ + =
C.
2
2 3 0.z z+ =
D.
2
2 3 0.z z + =
Câu 352.
Xét các s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
z
z i
+
là s
thu
n
o. Bi
ế
t r
ng t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
luôn thu
c m
t
đườ
ng tròn c
đị
nh. Bán kính c
a
đườ
ng tròn
đ
ó b
ng
A.
2 2.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 353.
T
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
th
a n
3
1
z
z
=
m
t
đườ
ng tròn. Tìm bán kính R c
a
đườ
ng tròn
đ
ó.
A.
3.R =
B.
6
.
2
R
=
C.
9
.
8
R =
D.
3
.
8
R =
Câu 354.
Cho hai s
ph
c
1
4 3z i
=
2
7 3 .z i
= +
Tìm
1 2
.z z z
=
A.
11.z =
B.
1 10 .z i=
C.
3 6 .z i= +
D.
3 6 .z i=
Câu 355.
Cho s
ph
c th
a mãn Tìm giá tr
nh
nh
t mgiá tr
l
n nh
t M c
a
A. B. C. D.
Câu 356.
G
i
1 2
,z z hai s
ph
c th
a mãn
. 3( ) 1 4 .z z z z i+ =
Tìm
1 2
.
S z z
= +
A.
1.S =
B.
5
.
9
S =
C.
2.S =
D.
2
.
3
S =
Câu 357.
Cho hai s
ph
c
1
1
= +
z i
2
2
= +
z i . Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy,
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
1 2
2
+
z z
có t
a
độ
A.
(
)
5;2 .
B.
(
)
3;5 .
C.
(
)
2;5 .
D.
(
)
5;3 .
Câu 358.
T
p h
p các
đ
i
m trong m
t ph
ng Oxy bi
u di
n các s
ph
c z th
a mãn
1 2z i + =
A.
Đườ
ng th
ng
2.x y+ =
B. Đườ
ng tròn tâm
( )
1; 1I
, bán kính 4.
C.
Đườ
ng tròn tâm
( )
1;1I
, bán kính 2.
D. Đườ
ng tròn tâm
( )
1; 1I
, bán kính 2.
3 2 .
z i z i
+ = +
1 2
.
5 5
z i
=
1 2
.
5 5
z i
= +
5 2 .
z i
= +
1 2 .
z i
=
z
3 2 2.
z i
+ =
1 .
z i
+
2, 2.
m M
= =
2, 3.
m M
= =
3, 7.
m M
= =
2, 5.
m M
= =
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
35
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmail.com
. 0916620899
Câu 359.
Cho ph
ươ
ng trình
2
8 4( 1) 4 1 0 (1)
z a z a
+ + + =
, v
i
a
tham s
th
c. Tìm t
t c
các giá tr
c
a
a
để
ph
ươ
ng trình (1) có hai nghi
m
1 2
,
z z
th
a mãn
1
2
z
z
s
o, trong
đ
ó
2
z
là s
ph
c có ph
n
o d
ươ
ng.
A.
0, 2.
a a
= =
B.
1, 2.
a a
= =
C.
2, 3.
a a
= =
D.
0, 1.
a a
= =
Câu 360.
Cho s
ph
c
( , )
z a bi a b
= +
th
a mãn
1 3 0.
z i z i
+ + =
Tính
3 .
S a b
= +
A.
5.
S
=
B.
7
.
3
S
=
C.
5.
S
=
D.
7
.
3
S
=
Câu 361.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 4 .
z iz z
+ =
A.
1 3
.
3 3
z i
=
B.
3 1
.
2 2
z i
= +
C.
1 3
.
2 2
z i
=
D.
1 3 .
z i
=
Câu 362.
bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
( )
(
)
1 2
z z i
+
là s
th
c và
1 5
z
=
.
A.
2.
B.
4.
C.
3.
D.
1.
Câu 363.
S
ph
c
( , )
z x yi x y
= +
th
a
1 1
x yi x xi i
+ = + + +
. Mô
đ
un c
a
z
b
ng
A.
2 3.
B.
3.
C.
5.
D.
2 5.
Câu 364.
Trong m
t ph
ng ph
c v
i h
tr
c t
a
độ
,
Oxy
xác
đị
nh t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn
( 2)( 1)
z z
+
s
th
c.
A.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn
2 2
2 0.
x y x y
+ =
B.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
2 2 0.
x y
+ =
C.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
{
}
(2;0);(4; 1) .
M =
D.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn tâm
(
)
0;1 ,
I
bán kính
3.
R
=
Câu 365.
Trong m
t ph
ng ph
c, t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c
z
th
a mãn
đ
i
u ki
n
2
z i z
+ =
đườ
ng th
ng có ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
4 2 3 0.
x y
+ + =
B.
4 2 3 0.
x y
+ =
C.
4 2 3 0.
x y
+ =
D.
4 2 3 0.
x y
=
Câu 366.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2.
z
=
Giá tr
l
n nh
t c
a
2
z i z i
+ +
b
ng
A.
5.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 367.
Cho hai s
ph
c
1
1 2
z i
= +
2
2 3
z i
=
. Tìm ph
n th
c
a
và ph
n
o
b
c
a s
ph
c
1
1 2
. .
z z z
=
A.
8 1
, .
5 5
a b
= =
B.
3, 2.
a b
= =
C.
1 2
, .
5 5
a b
= =
D.
2, 1.
a b
= =
Câu 368.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1.
z i
+ =
Bi
ế
t r
ng t
p h
p c
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
2
w z i
=
m
t
đườ
ng tròn, bán kính
R
c
a
đườ
ng tròn b
ng
A.
3.
R
=
B.
2.
R
=
C.
4.
R
=
D.
1.
R
=
Câu 369.
Cho s
ph
c
2 3 .
z i
=
Tìm ph
n th
c a c
a
.
z
A.
2.
a
=
B.
3.
a
=
C.
2.
a
=
D.
3.
a
=
Câu 370.
S
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
5 3
i
A.
5 3 .
i
+
B.
3 5 .
i
+
C.
5 3 .
i
D.
5 3 .
i
+
Câu 371.
Cho s
ph
c
z
th
a n
đ
i
u ki
n
3 4 2.
z i
+
Trong m
t ph
ng
Oxy
t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
2 1
w z i
= +
hình tròn có di
n tích S b
ng bao nhiêu ?
A.
9 .
S
π
=
B.
16 .
S
π
=
C.
25 .
S
π
=
D.
2 2 .
S
π
=
Câu 372.
hi
u
1 2
,
z z
hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
4 0.
z
+ =
G
i M, N l
n l
ượ
t các
đ
i
m bi
u
di
n c
a
1 2
,
z z
trên m
t ph
ng t
a
độ
. Tính
T OM ON
= +
v
i O là g
c t
a
độ
.
A.
8.
T
=
B.
2.
T
=
C.
4.
T
=
D.
2 2.
T =
Câu 373.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1.
z
=
Giá tr
l
n nh
t c
a
5
1
i
z
+
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
36
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
A.
6.
B.
1.
C.
5.
D.
5 1.
+
Câu 374. Đ
i
m M trong hình v
bên
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
2 .z i= +
B.
1 2 .z i= +
C.
1 2 .z i=
D.
2 .z i= +
Câu 375.
S
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây là s
thu
n
o ?
A.
3 .z i
= +
B.
2 3 .z i= +
C.
2.z =
D.
3 .z i=
Câu 376.
Cho s
ph
c z th
a mãn
( ) ( )
2 3 16 2 2 + = +i z i z
. Mô
đ
unc
a z b
ng
A.
13.
B.
13.
C.
5.
D.
5.
Câu 377.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn 1 2 5.z i
+ =
Tìm s
ph
c
w
mô
đ
un l
n nh
t, bi
ế
t r
ng 1 .w z i= + +
A.
3 2 .
w i
=
B.
3 3 .
w i
=
C.
4 2 .
w i
= +
D.
4 2 .
w i
=
Câu 378.
G
i St
p h
p t
t c
các s
ph
c
z
th
a mãn
2
4 6 12 .z z i =
Tìm s
ph
n t
c
a S.
A.
0.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Câu 379.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 3 1.
z i
=
Giá tr
l
n nh
t c
a
1
z i
+ +
A.
13.
B.
13 1.
+
C.
13 2.
+
D.
2 13.
Câu 380.
Cho s
ph
c
z
th
a n
1 2 5z i
+ =
1w z i= + +
đ
un l
n nh
t. S
ph
c
z
mô
đ
un
b
ng
A.
5 3.
B.
3 2.
C.
3 5.
D.
2 3.
Câu 381.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2 2.z i + =
T
ng mô
đ
un l
n nh
t và nh
nh
t c
a
z
b
ng
A.
2 5.
B.
5.
C.
5 2.
+
D.
4.
Câu 382.
Xét các s
ph
c z th
a mãn 2
=
z . Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy, t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
3
w
1
+
=
+
iz
z
m
t
đườ
ng tròn có n kính b
ng
A.
12.
B.
2 5.
C.
20.
D.
2 3.
Câu 383.
Cho s
ph
c th
a n G
i m, M l
n l
ượ
t giá tr
nh
nh
t giá tr
l
n nh
t c
a
Tính
A. B. C. D.
Câu 384.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1
3.
2
z
z
z
+
= +
+
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
.
2
z i
w
z i
=
+
A.
5 2
2
w
=
2 13
.
13
w
=
B.
2 5
.
5
w
=
C.
2 13
.
13
w
=
D.
2 26
13
w
=
2 5
.
5
w
=
Câu 385.
S
ph
c liên h
p c
a s
ph
c 3 4 i
A.
3 4 .i+
B.
3 4 .i +
C.
4 3 .i +
D.
3 4 .i
Câu 386.
Cho s
ph
c z th
a mãn
(
)
(
)
3 2 3 7 16
+ =
z i i z i
. Mô
đ
unc
a z b
ng
A.
5.
B.
5.
C.
3.
D.
3.
Câu 387.
Kí hi
u
1 2
,z z là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
6 0.z z + =
Tính
1 2
1 1
.P
z z
= +
z
3 4 1.
z i
=
.
z
. .
P m M
=
24.
P
=
10.
P
=
20.
P
=
11
.
2
P
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
37
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
A.
1
.
6
P =
B.
6.P =
C.
1
.
6
P =
D.
1
.
12
P =
Câu 388.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
4z z i =
. Ph
n
o c
a s
ph
c
z
b
ng
A.
2.
B.
2 .
i
C.
2 .
i
D.
4.
Câu 389. Đ
i
m
M
trong hình v
bên
đ
i
m bi
u di
n c
a s
ph
c nào d
ướ
i
đ
ây ?
A.
3 .
z i
= +
B.
1 3 .
z i
=
C.
3 .
z i
=
D.
1 3 .
z i
= +
Câu 390.
Xét các s
ph
c z th
a mãn 2
=
z . Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy, t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
4
w
1
+
=
+
iz
z
là m
t
đườ
ng tròn có n kính b
ng
A.
26.
B.
34.
C.
26.
D.
34.
Câu 391.
Cho hai s
ph
c
1
1
=
z i
2
1 2
= +
z i . Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy,
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
1 2
3
+
z z
có t
a
độ
A.
( )
1;4 .
B.
( )
4;1 .
C.
( )
1;4 .
D.
( )
4; 1 .
Câu 392.
H
i có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
đồ
ng th
i các
đ
i
u ki
n:
5
z i
=
2
z là s
thu
n
o ?
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
0.
Câu 393.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 5z + =
2 2 2 .z i z i =
Tính
.z
A.
10.z =
B.
17.z =
C.
17.z
=
D.
10.z
=
Câu 394.
Ký hi
u
1 2
,z z hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
2 4 9 0.z z + =
Tính
1 2
1 1
.P
z z
= +
A.
9
.
4
P =
B.
4
.
9
P =
C.
4
.
9
P =
D.
9
.
4
P =
Câu 395.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2.
1 2
z
z
i
+ =
Tính mô
đ
un c
a s
ph
c
( 1)(2 )
.
2
z i
w
z i
=
+
A.
2.w
=
B.
4.w =
C.
2.w =
D.
5.w
=
Câu 396.
Trong t
t c
các s
ph
c
z
th
a mãn
1 3
2
z z
z
+
+ = +
, hãy tìm s
ph
c có mô
đ
un nh
nh
t.
A.
8 4 .z i= +
B.
2.z =
C.
2 .z i= +
D.
2 .z i=
Câu 397.
Ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây nh
n hai s
ph
c làm nghi
m ?
A.
B.
C. D.
Câu 398.
Cho hai s
ph
c
1
2
=
z i và
2
1
= +
z i . Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy,
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
1 2
2
+
z z
có t
a
độ
A.
( )
5; 1 .
B.
( )
5;0 .
C.
( )
0;5 .
D.
( )
1;5 .
Câu 399.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 3
1
3 2
1.
i
z
i
+ =
Giá tr
l
n nh
t c
a
z
b
ng
A.
2.
B.
7.
C.
2 1.+
D.
2.
Câu 400.
G
i
1 2
,z z là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
1 0.z z + =
Giá tr
c
a bi
u th
c
1 2
1 1
z z
+
b
ng
A.
4.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
4 3
i
4 3
i
+
2
4 3 0.
y y
+ =
2
8 13 0.
z z
+ =
2
8 19 0
x x
+ =
2
4 3 0.
t t
+ =
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
38
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Câu 401.
S
ph
c
z
có ph
n
o nh
h
ơ
n ph
n th
c 3
đơ
n v
. Tìm
z
, bi
ế
t r
ng s
ph
c
2
w z i
= +
có mô
đ
un
b
ng 2 2.
A.
3z i= 4 .z i= +
B.
3z i= 3 2 .z i=
C.
4z i= + và 1 2 .z i=
D.
3z i= 2 .z i=
Câu 402.
Cho hai s
ph
c
1
2
= +
z i
2
1
= +
z i . Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy,
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
1 2
2
+
z z
có t
a
độ
A.
(
)
3;3 .
B.
(
)
3;2 .
C.
(
)
3; 3 .
D.
(
)
2; 3 .
Câu 403.
Trong m
t ph
ng ph
c v
i h
tr
c t
a
độ
,Oxy
xác
đị
nh t
p h
p các
đ
i
m M bi
u di
n s
ph
c
z
th
a mãn s
th
c.
A.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng th
ng
4 0.x y =
B.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
đườ
ng tròn
2 2
4 2 4 0.x y x y
+ =
C.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
parabol
2
1
.
4
y x=
D.
T
p h
p
đ
i
m di
n M c
a s
ph
c
z
là parabol
2
1
.
2
y x=
Câu 404.
Tìm các s
ph
c
z
w
th
a mãn 4z w i+ =
3 3
7 28 .z w i+ = +
A.
3 , 1 2z i w i= = +
ho
c
1 2 , 3 .z i w i= + =
B.
3 , 1 2z i w i= + =
ho
c
1 2 , 3 .z i w i= = +
C.
1 , 2 2z i w i= + =
ho
c
2 2 , 1 .z i w i= = +
D.
3 , 1 2z i w i= + = +
ho
c
1 2 , 3 .z i w i= + = +
Câu 405.
Cho s
ph
c z th
a mãn
( ) ( )
2 4 8 19+ = +i z z i i
. Mô
đ
unc
a z b
ng
A.
13.
B.
5.
C.
13.
D.
5.
Câu 406.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 2 4 .
z i z i
+ + =
Giá tr
nh
nh
t c
a
1
iz
+
b
ng
A.
2
.
2
B.
2.
C.
1
.
2
D.
2.
Câu 407.
Gi
s
1 2
,z z hai s
ph
c th
a mãn ph
ươ
ng trình
6 2 3z i iz = +
và
1 2
1
.
3
z z =
Tìm
đ
un
1 2
.z z+
A.
1 2
2
.
3
z z
+ =
B.
1 2
3
.
3
z z
+ =
C.
1 2
1
.
3
z z+ =
D.
1 2
1
.
9
z z+ =
Câu 408.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
1 2 3.z i + =
đ
un nh
nh
t c
a s
ph
c 1z i + b
ng
A.
2.
B.
3 2.
C.
2 1.
D.
2.
Câu 409.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn (1 ) 6 2 10.i z i
=
đ
un l
n nh
t c
a s
ph
c
z
b
ng
A.
10.
B.
10 3.
+
C.
3 5.
D.
5 3.
Câu 410.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
2
2 3(1 ) ?
z
iz i
z
+ = +
A.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 411.
G
i
1
z ,
2
z là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
6 14 0 + =z z
. Giá tr
c
a
2 2
1 2
+z z
b
ng
A.
8.
B.
18.
C.
36.
D.
28.
Câu 412.
Cho s
ph
c có t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n trên m
t ph
ng ph
c
đườ
ng tròn m
bán kính nh
ư
hình v
. Tìm s
ph
c có môdun l
n nh
t.
A.
B. C.
D.
Câu 413.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 5 3 .i z z i+ + = +
Tìm s
ph
c
2
.
2
w
z
=
A.
1 .w i= +
B.
3 .w i= +
C.
1 .w i=
D.
3 .w i= +
2 2
z i z z i
= +
( , )
z x yi x y
= +
(2;2)
I
2
R =
2 3 .
z i
= +
3 3 .
z i
= +
2 2 .
z i
= +
1 .
z i
= +
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
39
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Câu 414.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 4 2 .
z i z i
=
Bi
ế
t r
ng s
ph
c
,( , )z x yi x y= +
có mô
đ
un nh
nh
t. Giá tr
c
a
2 2
x y
+
b
ng
A.
2 2.
B.
8.
C.
4.
D.
12.
Câu 415.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 2z i z i+ = +
. S
ph
c có mô
đ
un nh
nh
t là
A.
1 2
.
5 5
z i=
B.
2 1
.
5 5
z i=
C.
1 2
.
5 5
z i= +
D.
2 3
.
5 5
z i= +
Câu 416.
Cho s
ph
c 2 .z i= Tìm
đ
un c
a s
ph
c
10
.w z
z
= +
A.
37.w =
B.
37.w
=
C.
36.w
=
D.
6.w =
Câu 417.
Cho s
ph
c z th
a mãn
( ) ( )
3 2 3 10+ = +z i i z i
. Mô
đ
unc
a z b
ng
A.
5.
B.
5.
C.
3.
D.
3.
Câu 418.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
5z =
3 3 10 .z z i+ = +
Tìm s
ph
c
4 3 .w z i= +
A.
3 8 .w i= +
B.
1 3 .w i= +
C.
1 7 .w i= +
D.
4 8 .w i= +
Câu 419.
Tìm s
ph
c
z
bi
ế
t r
ng
2
z
2
1
z i
i
+
đề
u là s
o.
A.
1 .z i=
B.
2 3 .z i=
C.
1 .z i= +
D.
3 2 .z i= +
Câu 420.
Kí hi
u
1 2
,z z là nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
5
4.z
z
+ =
Tính
1 2
2 1
.
z z
S
z z
= +
A.
6
.
5
S =
B.
9
.
5
S =
C.
4
.
5
S =
D.
4.S =
Câu 421.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn 2 2 2z i
+ =
2
( 1)z
s
thu
n
o ?
A.
0.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 422.
G
i
1
z
2
z là hai nghi
m c
a ph
ươ
ng trình
2
4 4 3 0.z z + =
Tính
1 2
.H z z= +
A.
3 2.H =
B.
3.H
=
C.
3
.
2
H
=
D.
2 3.H
=
Câu 423.
Cho s
ph
c
( )
,z a bi a b= +
th
a mãn
2 (1 ) 0z i z i+ + + =
1.z >
Tính .P a b= +
A.
5.P =
B.
3.P =
C.
7.P =
D.
1.P =
Câu 424.
Trong m
t ph
ng t
a
độ
Oxy
, gi
s
đ
i
m A bi
u di
n nghi
m
1
z c
a ph
ươ
ng trình
2
2 5 0z z + =
đ
i
m B bi
u di
n s
ph
c
2 1
1
.
2
i
z z
+
=
Tính di
n tích S c
a tam giác
.AOB
A.
3
.
4
AOB
S
=
B.
7
.
2
AOB
S
=
C.
5
.
2
AOB
S
=
D.
5
.
4
AOB
S
=
Câu 425.
Cho s
ph
c th
a n G
i m, M giá tr
nh
nh
t giá tr
l
n nh
t c
a
Tính
A. B. C. D.
Câu 426.
S
ph
c liên h
p c
a s
ph
c
3 2 i
A.
3 2 .i+
B.
3 2 .i
C.
3 2 .i +
D.
2 3 .i +
Câu 427.
Cho hai s
ph
c th
a mãn nh
A. B. C. D.
Câu 428.
Trong m
t ph
ng
Oxy
, cho hình bình hành ABCD v
i
, ,A B C
l
n l
ượ
t là các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
1 2 ,3 ,1 2 .i i i +
Đ
i
m
D
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c
z
nào d
ướ
i
đ
ây?
A.
3 3 .z i= +
B.
1 .z i= +
C.
5 .z i=
D.
3 5 .z i=
Câu 429.
Cho hai s
ph
c
1
2z x i
=
2
3z yi
= +
v
i
, .x y
Khi
đ
ó,
1 2
.z z s
th
c khi và ch
khi
z
2 3
1 1.
3 2
i
z
i
+ =
.
z
.
P m M
= +
2.
P
=
3.
P
=
0.
P
=
4.
P
=
1 2
,
z z
1 2
z z
= =
1 2
3.
z z
=
1 2
.
P z z
= +
13.
P
=
13
.
2
P
=
3.
P
=
3
.
2
P
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
40
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
A.
3.xy =
B.
6.xy =
C.
3.xy =
D.
6.xy =
Câu 430.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
3 3 8
z z
+ + =
. G
i M ,
m
l
n l
ượ
t giá tr
l
n nh
t và nh
nh
t
.
z
Tính
.S M m= +
A.
7.S
=
B.
4 7.S
=
C.
4 7.S
= +
D.
4.S =
Câu 431.
Cho s
ph
c th
a mãn Tìm giá tr
l
n nh
t M c
a
A. B. C. D.
Câu 432.
Xét các s
ph
c z th
a mãn
2
=
z
. Trên m
t ph
ng t
a
độ
Oxy, t
p h
p các
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
2
w
1
+
=
+
iz
z
là m
t
đườ
ng tròn có bán kính b
ng
A.
2.
B.
10.
C.
10.
D.
2.
Câu 433.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
2 2 1z i =
. S
ph
c
z i
đ
un nh
nh
t là
A.
2 5.
B.
5 1.
+
C.
5.
D.
5 1.
Câu 434.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
(1 ) 1i z z+ =
. Khi
đ
ó mô
đ
un c
a s
ph
c
z
b
ng
A.
6.
B.
5.
C.
2.
D.
2.
Câu 435. Đ
i
m nào trong hình v
n d
ướ
i là
đ
i
m bi
u di
n s
ph
c 3 4 ?z i=
A.
Đ
i
m
.A
B.
Đ
i
m
.C
C.
Đ
i
m
.B
D. Đ
i
m
.D
Câu 436.
Cho s
ph
c 2 .z i= + Tính
.z
A.
5.z =
B.
2.z =
C.
5.z
=
D.
3.z =
Câu 437.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn
4 4 10.
z z + + =
Giá tr
l
n nh
t và giá tr
nh
nh
t c
a mô
đ
un s
ph
c
z
l
n l
ượ
t là
A.
5
3.
B.
4
3.
C.
5
4.
D.
8
4.
Câu 438.
Cho s
ph
c
( )
,z a bi a b= +
th
a mãn 4 3 5.z i
=
Tính P a b= + khi
1 3 1z i z i+ + +
đạ
t giá tr
l
n nh
t.
A.
4.P =
B.
10.P =
C.
8.P =
D.
6.P =
Câu 439.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
2 3(1 ).
z
iz i
z
+ = +
A.
1 .z i= +
B.
3 2 .z i=
C.
1 2 .z i=
D.
1 .z i=
Câu 440.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2
2
( 1) 1 2 3.z z z i+ + = +
A.
2
1
5
z i=
1
.
2
z i=
B.
1
2
z i=
2
1 .
5
z i= +
C.
2
1
5
z i=
1 .z i= +
D.
1 2z i=
1 .z i=
Câu 441.
Tìm mô
đ
un c
a s
ph
c
z
th
a mãn
(2 1)(1 ) ( 1)(1 ) 3 2 .z i z i i + + + =
A.
2.z =
B.
2.z
=
C.
1
.
2
z =
D.
2
.
2
z
=
Câu 442.
Cho s
ph
c
( , )z a bi a b= +
th
a mãn
(2 ) (4 3 ) 2 4 .i z i z i+ + =
Tìm 2 3 .S a b= +
A.
2.S =
B.
3.S =
C.
1.S =
D.
5.S =
z
(1 ) 1 7 2.
i z i+ + =
.
z
5.
M
=
4.
M
=
6.
M
=
1.
M
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
41
Chương IV. SỐ PHỨC Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Câu 443.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
2z i
=
( 1)( )z z i +
s
th
c.
A.
, 3 2 .z i z i= =
B.
1, 2 .z z i= =
C.
1 2 , 1 2 .z i z i= + = +
D.
1, 1 2 .z z i= = +
Câu 444.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
7 1
.
5 5
z i z i
i
z z
+ +
+ = +
A.
2.
B.
4.
C.
0.
D.
1.
Câu 445.
Cho s
ph
c
3
1 .z i i= +
Tìm ph
n th
c
a
ph
n
o b c
a
.
z
A.
1, 2.a b= =
B.
0, 1.a b= =
C.
2, 1.a b= =
D.
1, 0.a b= =
Câu 446.
Trong m
t ph
ng
Oxy
, t
p h
p
đ
i
m bi
u di
n các s
ph
c
z
th
a mãn
1 2z + =
đườ
ng tròn
ph
ươ
ng trình
A.
2 2
( 1) 2.x y
+ + =
B.
2 2
( 1) 4.x y
+ + =
C.
2 2
( 1) 2.x y
+ + =
D.
2 2
( 1) 4.x y
+ + =
Câu 447.
Có bao nhiêu s
ph
c
z
th
a mãn
3 1z i zi =
9
z
z
là s
o.
A.
2.
B.
1.
C.
4.
D.
3.
Câu 448.
G
i
1
z ,
2
z là hai nghi
m ph
c c
a ph
ươ
ng trình
2
6 10 0 + =z z
. Giá tr
c
a
2 2
1 2
+z z
b
ng
A.
20.
B.
56.
C.
26.
D.
16.
Câu 449.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
7 1
.
5 5
z i z i
i
z z
+ +
+ = +
A.
6 3z i=
2 .z i=
B.
2z =
6 3 .z i= +
C.
2z i= +
6 3 .z i=
D.
2z i= +
3 6 .z i=
Câu 450.
S
ph
c
2 3z i= +
đ
i
m bi
u di
n trên m
t ph
ng t
a
độ
A.
(2;3).M
B.
( 2; 3).M
C.
(3; 2).M
D.
(2; 3).M
Câu 451.
Cho hai s
ph
c
1
5 7z i
=
2
2 3 .z i
= +
Tìm
1 2
.z z z
= +
A.
2 5 .
z i
= +
B.
2 5 .
z i
= +
C.
3 10 .
z i
=
D.
7 4 .
z i
=
Câu 452.
Cho s
ph
c th
o n G
i m, M l
n l
ượ
t giá tr
nh
nh
t giá tr
l
n nh
t c
a
Tính
A. B. C. D.
Câu 453.
Tìm s
ph
c
z
th
a mãn
1
1
2
z
z i
=
2 3z i+
đạ
t giá tr
nh
nh
t.
A.
7 2 .z i= +
B.
7 2
.
10 5
z i=
C.
2 7
.
5 10
z i=
D.
7 2
.
10 5
z i= +
Câu 454.
Trong t
t c
các s
ph
c th
a n g
i giá tr
l
n nh
t giá tr
nh
nh
t c
a Tính
A. B. C. D.
Câu 455.
Cho s
ph
c
z
th
a mãn (1 ) 6 2 10.i z i
=
S
ph
c có
đ
un l
n nh
t là
A.
1 2 .z i=
B.
3 6 .z i= +
C.
4 5 .z i= +
D.
2 3 .z i=
------------- HT -------------
z
1 2 4.
z i
=
2 .
z i
+ +
2 2
.
S m M
= +
0.
S
=
6 2.
S =
4.
S
=
68.
S
=
z
4 4 10,
z z+ + =
,
M m
.
z
2
.
P M m
=
9.
P
=
8.
P
=
5.
P
=
4.
P
=
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
42
Chương IV. S
Ố PHỨC
Lsp02071980@gmai
l.com
. 0916620899
Đ
ÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A B D D C A A B B A A D D D C C B A B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A A C C B B A A D A A A A B B B A D D C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D C C A C B C D B C D C A C C D C B C C
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
D A C C A A D C D D A D D B C A B A A C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C C C D B C B C C A C D B A B B A A A D
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
D A B A B C B B A D C A A A A C C D A C
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
A C A C A D A B B C B C A A C D B B A D
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
C D C D A C A A A B B A D A C B B B A B
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
C B A D D C D A D A A C C A A C D B A A
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
B A A C A D A A A B B B B B A B B A B B
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
D A B C A B C A C B C A C D D C D A A D
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
D C C A C B B A A C D A D B D C D B B B
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
A D D D C D C C A D A A A A A A A A D D
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
C A D C A A A B A C C B A D D C B D A C
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
D A C B D A B B A B A C B D D C C D B B
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
C A D A A B A A A B D B A A A D B D C A
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
B C C D B A D A C A B A D B C A A B C B
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
D A B A A B A C C D D C D D C C D D A A
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
C D C B A C A D A A B C A D D B D C B B
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
A B A D A B A A C D D C D C A B C A A D
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
A A C B A A B A C D A B C B A B B D A A
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
B B C D A A A B B C C B D B D C A B D A
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
D D D A A D D D C A D D D D B
| 1/45

Preview text:

I Love Math GIAÛI TÍCH 12 SỐ PHỨC 0916620899 Lsp02071980@gmail.com LỜI NÓI ĐẦU
Quý đọc giả, quý thầy cô và các em học sinh thân mến!
Nhằm giúp các em học sinh có tài liệu tự học môn Toán,
tôi biên soạn tập tài liệu ôn thi THPTQG của lớp 12.
Nội dung của cuốn tài liệu bám sát chương trình chuẩn và
chương trình nâng cao về môn Toán đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định. NỘI DUNG 1. Lí thuyết cần nắm.
2. Bài tập tự luận có hướng dẫn giải
3. Bài tập trắc nghiệm. 4. Đáp án.
Cuốn tài liệu được xây dựng sẽ còn có những khiếm
khuyết. Rất mong nhận được sự góp ý, đóng góp của quý đồ
ng nghiệp và các em học sinh để lần sau cuốn bài tập hoàn chỉnh hơn.
Mọi góp ý xin gọi về số 0355.334.679 – 0916 620 899 Email: lsp02071980@gmail.com Chân thành cảm ơn. Lư Sĩ Pháp MỤC LỤC
1. KIẾN THỨC CẦN NẮM ------------------------------------ 01 – 03
2. BÀI TẬP TỰ LUẬN ------------------------------------------- 03 – 08
3. TRẮC NGHIỆM ----------------------------------------------- 09 – 41
4. ĐÁP ÁN ---------------------------------------------------------- 42

Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
CHƯƠNG IV. SỐ PHỨC
A. KIẾN THỨC CẦN NẮM 1. Số phức  Số phức 2
z = a + bi có phần thực là a, phần ảo là b ( , a b ∈ , ℝ i = − )
1 . Kí hiệu tập số phức: ℂ Lưu ý:
z = a + 0i : là số thực cũng là số phức do đó: ℝ ⊂ . ℂ
a = a + 0i; 0 = 0 + 0i; 1 = 1+ 0i
z = 0 + bi = bi : gọi là số thuần ảo
 Số i được gọi là đơn vị ảo và có 2 i = −1 . 3 i = −i ; 4 i = 1; ….; 4n i =1; 4n 1
i + = i ; 4n 2 i + = −1; 4n+3 i = −i
 Số phức z = x + yi được biểu diễn bởi điểm M ( ;
x y) trên mặt phẳng tọa độ Ox . y Lưu ý:
Tập hợp những điểm M biểu diễn số phức z có thể thỏa mãn: Đường thẳng; đường tròn; hình tròn; ... Số phức z a bi z
b ai có điểm biểu diễn đối xứng qua đường thẳng y = x 2 = + 1 = +
 Độ dài của vectơ OM là môđun của số phức z. Kí hiệu: OM = z . Như vậy: 2 2
z = OM = a + b
 Số phức liên hợp của z = a + bi kí hiệu là z z = a + bi = a bi . Lưu ý:
z z đối xứng nhau qua trục Ox
z = z , z = z
2. Các phép toán trên số phức
Cho hai số phức z a bi, z c di , a , b , c d ,i 1 1 = + 2 = + ( ∈ 2 ℝ = − ) a = c
 Hai số phức bằng nhau: z z a bi c di 1 = 2 ⇔
+ = + ⇔ b = d  Phép cộng: z z a bi c di a c b d i 1 + 2 = ( + )+( + ) =( + )+( + )  Phép trừ: z z a bi c di a c b d i 1 − 2 = ( + )−( + ) =( − )+( − )
 Phép nhân: z .z a bi c di ac bd ad cb i 1 2 = ( + )( + ) =( − )+( + ) z z z z z a bi c di 1 1 2 1 2 ( + )( − )  Phép chia: = = = ,z 0 2 2 2 2 ≠ z2 z z c z + d 2 2 2 1 z z a bi
 Cho số phức z = a + bi . Số phức nghịch đảo của 1 z kí hiệu là −1 z và − − z = = = = 2 2 z . z z a + 2 b z
 Số phức đối của z kí hiệu là z′ và ′
z = −a + bi . z z′ đối xứng qua trục tung.
3. Mối liên hệ giữa z z
Cho số phức z = a + bi a b ∈ ℝ 2 ( ,
,i = −1) . Ta có: z = a bi
z + z = (a + bi) + (a bi) = 2a
z z = (a + bi) −(a bi) = 2bi z . z z z (a+bi)2 2 2 a − 2 b 2abi = ( + )( − ) = + = 2 2 2 . z z a bi a bi a b z = = = = + 2 2 z z .z z .z a + 2 2 b a + 2 b z
4. Phương trình bậc hai với hệ số thực
 Căn bậc hai của số thực a < 0 là ±i a
 Xét phương trình bậc hai 2
ax + bx + c = 0, a,b, c ∈ ℝ, a ≠ 0 . Đặt 2
∆ = b − 4ac b
 Nếu ∆ = 0 thì phương trình có nghiệm kép x = − (nghiệm thực) 2a − ± ∆ b
 Nếu ∆ > 0 thì phương trình có hai nghiệm thực = 1 x ,2 2a 1
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp b − ± i
 Nếu ∆ < 0 thì phương trình có hai nghiệm phức = 1 x ,2 2a 5. Cực trị số phức
a. Bất đẳng thức tam giác
 + ≤ + − ≤ + − ≤ − 1 z z2 1 z z2  1 z z2 1 z z2  1 z z2 1 z z2
b. Công thức trung tuyến: 2 2 z + z + z z = 2( 2 2 z + z . 1 2 1 2 1 2 ) c. Tập hợp điểm
z − (a + bi) = r : Đường tròn tâm I (a;b) , bán kính r.
z − (a + b i) = z − (a + b i) : Đường trung trực của (
A a ;b ), B(a , b ). 1 1 2 2 AB với 1 1 2 2
z − (a + b i) + z − (a + b i) = 2 . Với (
A a ;b ), B(a , b ) 1 1 2 2 a 1 1 2 2
AB = 2a : Đường thẳng qua A và . B
AB < 2a : Elip (E) nhận A B làm tiêu điểm với độ dài trục lớn là 2a. 2 2
Đặc biệt: + + − = 2  ( ) : x y z c z c a E + = 1với 2 2
b = a c . 2 2 a b
6. Một số dạng cơ bản tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của z
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (*) cho trước.
Bước 1: Tìm tập hợp (H) các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn (*).
Bước 2: Tìm số phức z tương ứng với điểm biểu diễn M ∈ (H ) sao cho khoảng cách OM nhỏ nhất, lớn nhất.
Dạng 1. Cho số phức z thỏa mãn z − (a + bi) = R, R > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của z .
 Ta có: z − (a + bi) = R, R > 0  Tập hợp các điểm M biểu diễn số
phức z là đường tròn tâm I (a;b) , bán kính . R  2 2 •
 max z = OM = OI + R = a + b + R Khi đó: 2 z = MO   2 2 •  min z  = OM = − = + − 1 OI R a b R
 Tìm tọa độ điểm điểm M ,
1 M ( hay tìm số phức 2
z có môdun nhỏ nhất, lớn nhất). Tọa độ điểm M , − + − = và đường thẳng
1 M là giao điểm của 2 2 2 (C) : (x a) ( y b) 2 R d đi qua hai điểm
O, I , có phương trình: Ax + By + C = 0.
Dạng 2. Cho số phức z thỏa mãn z z = r , r > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của 1 1 1
P = z z . 2
 Gọi I , M , A là tập hợp điểm biểu diễn của z , 1 z và . 2 z
max P = AM = r + r Khi đó: 1 1 2 IA = − =  1 z z2 2 r  min P  = AM = − 2 1 r 2 r
 Tọa độ điểm M ,
(I , r ) và đường
1 M là giao điểm của đường tròn 2 1 thẳng AI.
Dạng 3. Cho số phức z thỏa mãn z z + z z = k,k > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của 1 2 P = z . Gọi M , M , z, z .
1 M là tập hợp điểm biểu diễn của 2 1 z và 2 2
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Khi đó: z z + z z = k MM + MM = k M ∈(E) nhận M , 1 2 1 2
1 M làm tiêu điểm và có độ dài 2
trục lớn 2a = k. max k P  = a = 2 2  2
Đặc biệt: + + − = 2  ( ) : x y z c z c a E + = 1 với 2 2
b = a c   . 2 2 a b 2 2  k − 4 min c P = b =  2
Dạng 4. Cho hai số phức z ,
+ = + và z z = p > 0. Tìm giá trị lớn nhất của 1 z thỏa mãn 2 1 z z2 m ni 1 2
P = z + z . 1 2 Áp dụng công thức: 2 2 2
max P = m + n + p .
B. BÀI TẬP TỰ LUẬN
Dạng 1. Tìm số phức, số phức liên hợp, phần thực, phần ảo, môđun của một số phức Bài Nội dung Kết quả 1
Cho số phức z thỏa mãn (1− i) z −1+ 5i = 0 . Tìm phần thực và phần Phần thực bằng 3, phần ả ảo của z. o bằng – 2 2
Cho số phức z thỏa mãn hệ thức (1+ i) z + (3− i) z = 2 − 6i . Tìm z = 2 + 3i, môđun của số phức z 2 2 z = 2 + 3 = 13 3
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2z i z = 2 + 5i . Tìm phần thực
Phần thực bằng 3, phần và phần ảo của z. ảo bằng 4 4
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (3z z )(1+ i) −5z = 8i −1. Tìm z = 3 − 2i, môđun của số phức z 2 2 z = 3 + (−2) = 13 5
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2z + 3(1−i) z =1−9i . Tìm z = 2 + 3i, môđun của số phức z 2 2 z = 2 + 3 = 13 6
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z + (2 + i) z = 3+ 5i . Tìm phần
Phần thực bằng 2, phần ả
thực và phần ảo của z. o bằng – 3 7
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện ( + = + = −
i) z + ( − i)2 3 2 2 = 4 + i . Tìm z
1 i, w 3 i
Phần thực bằng 3, phần
phần thực và phần ảo của số phức w = (1+ z) z ảo bằng – 1 8
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1+ i)(z i) + 2z = 2i . Tính
z = i, w = −1+ 3i z − 2z +1 w = 10
môđun của số phức w = 2 z 9 2 1+ 2i
z = 3 + 2i, w = 4 + 3i
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (2 + i) ( ) z + = 7 + 8i . Tính 1+ i 2 2 w = 4 + 3 = 5
môđun của số phức w = z +1+ i 10 5(z + i)
z = 1+ i, w = 2 + 3i
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
= 2 − i . Tính môđun của z +1 w = 2 + 3i = 13 số phức 2
w = 1+ z + z 11
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện ( + i)2 1 2
z + z = 4i − 20 . Tính
z = 4 + 3i, z = 5
môđun của số phức z 12
Tìm số phức z, biết z − (2 + 3i) z =1− 9i z = 2 − i 13 5 + i 3 z = 1 − − i 3 hoặc
Tìm số phức z, biết z − −1 = 0 z z = 2 − i 3 3
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp 14 3  1
z = 2 + 2i . Phần thực i 3  +
Tìm phần thức, phần ảo của số phức z =   
bằng 2, phần ảo bằng 2 1   + i  15
Tìm tất cả các số phức z, biết 2 2
z = z + z 1 1
z = 0 hoặc z = − + i 2 2 1 1
hoặc z = − − i 2 2 16
Tìm môđun của số phức z, biết (2z − )
1 (1+ i) + (z + )
1 (1−i) = 2 − 2i 1 1 2 z = − i, z = 3 3 3 17
Cho số phức z thỏa mãn ( − i) z + ( + i) z = −( + i)2 2 3 4 1 3 . Tìm phần
z = −2 + 5i . Phần thực
bằng – 2, phần ảo bằng
thực và phần ảo của z. 5 18
Tìm số phức z, biết z = 2 và 2
z là số thuần ảo Các số phức z cần tìm
là 1+ i;1− i; −1+ i; −1− i 19 2
Tìm phần thực, phần ảo của số phức z, biết z = ( 2 +i) (1− 2i) z = 5− 2i . Phần thực bằng 5, phần ảo bằng − 2 20 ( −
z = −4 + 4i, w = −8 − 8i i )3 1 3
Cho số phức z thỏa mãn z =
. Tìm môđun của số phức
w = z + iz = 8 2 1− i
w = z + iz 21
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện ( + i)2 1
(2−i)z = 8+i +(1+2i)z . z = 2 −3i . Phần thực
bằng 2, phần ảo bằng –
Tìm phần thực và phần ảo của z. 3 22
Tìm số phức z thỏa mãn: z − (2 + i) = 10 và z.z = 25
z = 3 + 4i hoặc z = 5 23
Tìm số phức z và tính môđun của z, biết 2 4 2 5 (3+ z = + i, =
i) z + (1+ i)(2 − i) = 5 − i z 5 5 5 24
a) Tìm phần thực, phần ảo của số phức z, biết 1 1
z = − + i . Phần
z + (2 − i) z = (5 + 3i) z +1 6 6
b) Tìm phần thực, phần ảo và môđun của z = z . với 1 3 1 z2 thực bằng − , phần
z = 3 − 4i, z = 1 − + 6 1 2 i 1 ảo bằng 6 25 Cho số phức = + . Phần thực
z thỏa mãn hệ thức z − ( + i) z = ( − i)2 1 1 2 . Tìm phần z 10 3i bằng 10, phần ảo bằng
thực và phần ảo của z. 3 26
Cho số phức z thỏa mãn phương trình (1− i) z + (2 + i) z = 4 + i .
z = 2 − i, z = 5 Tính môđun của z 27
a) Cho số phức z thỏa mãn (1−i)z −1+ 5i = 0 . Tìm phần thực, phần a) w = 9 −10i . Phần
thực là 9 và phần ảo là ảo của w = + 2 1 z + z −10
b) Tìm môđun của w = zi − 2z , biết (3z z )(1+i) −5z = 8i −1 b) w = 17 28
Cho số phức z thỏa mãn hệ thức: (1+ i)z + (3− i)z = 2 − 6i . Tính w = 2 5
môđun của số phức w = 2z iz +1 29
Cho số phức z thỏa mãn z + z = 3 + 4i . Tìm phần thực và phần ảo 7
z = − + 4i . Phần thực của 6 z 4
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp 7 là − và phần ảo là 6 4 30  z = 1+ i
z − 2i = z
Tìm số phức z thỏa mãn hệ phương trình 
z i = z −  1 31
Với những giá trị thực nào của x y thì các số phức (−2;2) và (−2;−2). z = 2 9y − 4 − 5 10xi z 8y
20i là liên hợp của nhau ? 2 = 2 + 11 1 32
Cho số phức z , biết rằng các điểm biểu diễn hình học của các số phức z ; 2 2
z = a + b = 6
iz z + i z tạo thành một tam giác có diện tích bằng 18 . Tính môđun của số phức z . HD Giải
Gọi z = a + bi , a,b ∈ ℝ nên iz = ai b , z + i z = a + bi b + ai
= a b + (a +b)i
Ta gọi A(a,b) , B(− ,
b a) , C (a − ,
b a + b) nên AB ( b
− − a,a b) , AC ( b − ,a) 1 1 1 SAB, AC =
= −a b ⇔ ( 2 2 a + b ) =18 2 2 ⇔ a + b = 6. 2   2 2 2 2
Dạng 2. Nhìn vào hệ tọa độ Oxy xác định tọa độ của điểm biểu diễn số phức 1
Cho số phức z thỏa mãn (1+ i) z = 3− i . Hỏi điểm biểu diễn của z là Điểm Q
điểm nào ở hình bên dưới ? y M N O x P Q 2
Cho số phức z thỏa mãn iz = 5 − 2i . Hỏi điểm biểu diễn của z là Điểm N
điểm nào trong các điểm M , N, P,Q ở hình bên ? y 5 N M -2 O 2 x -5 P Q 3
Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z. Tìm
Phần thực là 3 và phần
phần thực và phần ảo của số phức z. ảo là 4 − 5
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp y 3 O x -4 M 4
Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z = 2 + 5i N là điểm biểu Hai điểm MN đối xứng với nhau qua trục diễn của số phức /
z = −2 + 5i . Nhận xét gì về hai điểm MN ? tung 5
Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z = 2 + 3i N là điểm biểu Hai điểm MN đối xứng với nhau qua diễn của số phức /
z = 3 + 2i . Nhận xét gì về hai điểm MN ?
đường thẳng y = x 6 Gọi − + = . Gọi 1
z z là các nghiệm của phương trình 2 z 4z 9 0 2 MN = 2 5
M, N là các điểm biểu diễn của 1
z z trên mặt phẳng phức. Khi đó 2
độ dài của MN bằng bao nhiêu ? 7
Trong mặt phẳng phức, gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn z = 2 − 4 i
của các số phức z = −1+ 3i, z = 1+ 5i, z = 4 + Gọi 1 2 3 i D là điểm
biểu diễn của số phức z . Tìm số phức 4 z sao cho tứ giác 4 ABCD là một hình bình hành. 8
Kí hiệu z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình  1  0 M  − ; 2 2
4z −16z +17 = 0 . Trên mặt phẳng tọa độ, tìm điểm biểu diễn của  2 
số phức w = iz ? 0
Dạng 3. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức trong mặt phẳng tọa độ Oxy Bài Nội dung Kết quả 1 Cho số phức z thỏa mãn  1 7 
Điểm biểu diễn của zM  ; (  − ) 2 − 1 2 i i z
= (3−i) z . Tìm tọa độ điểm biểu  10 10  1+ i
diễn của số phức z trong mặt phẳng tọa độ Oxy 2
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm
Tập hợp điểm M biểu diễn các số phức z
biểu diễn các số phức z thỏa mãn:
là đường tròn có phương trình:
z i = (1+ i) z x + ( y + )2 2 1 = 2 3
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm
Tập hợp điểm M biểu diễn các số phức z
biểu diễn các số phức z thỏa mãn:
là đường tròn có phương trình: 2 2
z − (3− 4i) = 2
(x−3) +( y + 4) = 4 4
Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên
a) Tập hợp điểm M biểu diễn các số phức
mặt phẳng tọa độ thỏa mãn điều kiện z i =1
z là đường tròn có phương trình: x + ( y − )2 2 1 =1 5
Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên 1 7
mặt phẳng tọa độ thỏa mãn điều kiện sau:
a) Hai đường thẳng x = , x = − 2 2
a) z + z + 3 = 4 1+ 3 1− 3
b) Hai đường thẳng y = , y =
b) z z +1− i = 2 2 2 c) (2 − 1
z )(i + z ) là số thực tùy ý
c) Đường thẳng y = − x +1 2 6
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
d) (2 − z)(i + z ) là số ảo tùy ý  1 
d) Đường tròn tậm I 1;  , bán kính
e) 2 z −1 = z z + 2i  2  5 f) 2 2 z − (z ) = 4 R = 2 1 e) Parabol 2 y = x 4 1 1
f) Hai hypebol y = , y = − x x 6
Tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn a) M (− − ) ' 1; 3 , M (2;− 3) điều kiện: 5 + 3 i 3 a)
b) Đường thẳng y = 2 − x z
−1 = 0 b) z + 2 = i z 2 z c)
c) Hình tròn tâm I (0; ) 1 , bán kính R =1
z i ≤ 1 d) z −1− i < 1
d) Hình tròn tâm tại H (1; ) 1 , bán kính
R = 1 (không kể biên) 7
Cho số phức z thỏa mãn  7 1  Điểm M  − ; (  1 2 ) 2 − − − i i z
= (3−i)z . Tìm tọa độ điểm biểu  10 10  1+ i
diễn của w = zi trong mặt phẳng tọa độ Oxy. 8
Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa: Đường tròn: 2 x + 2 y + 6x = 0 2
z + 3z + 3z = 0 9
Tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa
Đường thẳng có phương trình: 5x 7y 6 0
z − 3 − 4i = z + 2 − 3i + − = 10
Tìm tập hợp các điểm biểu diễn cho số phức z 3 7 9 Đường tròn: 2 2
x + y x + y + = 0
thỏa : 3z − 2 + 3i = 2i z 2 4 8 11
Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên 2 a) 2 x + (y − ) 1 = 1
mặt phẳng tọa độ thỏa mãn: a)
b) Nửa trái của mặt phẳng tọa độ không
z −1 = 1 b) 2 + z < 2 − z kể trục Oy
c) 2 ≤ z −1+ 2i < 3 c) Những điểm ( ;
x y) trên mặt phẳng tọa 2 2
độ thỏa mãn 4 ≤ (x − ) 1 + (y + 2) < 9 12
x + 2y = 1+ i (1− ;ii).
Giải hệ phương trình  .
3x + iy = 2 − 3i
Dạng 4. Giải phương trình bậc hai trên tập số phức và vận dụng định lí Vi_ét. Bài Nội dung Kết quả 1
Giải các phương trình sau: 1 3 3 a) 2 a) = − ±
x + x + 7 = 0 b) 2 2x + 3x + 4 = 0 1 x ,2 i 2 3 c) 2
3z + 3z + 7 = 0 d) 2 z + 2z + 5 = 0 3 23 e) 2 b) = − ±
z − 4z + 6 = 0 ( z = 2 ± i 2 ) 1 x ,2 i 4 4 1 2i 5 c) 1z = − ± ,2 3 3
d) z = −1± 2i 7
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp 2
Giải các phương trình sau: i 10 a) 4 2 2 a) x = 1 ± , = ±
x + 3x − 5 = 0 b) 3 x − 8 = 0 1,2 3 x ,4 2 c) 4 2
z + z − 6 = 0 d) 4 2 z + 7z +10 = 0 b) x = 2, x = 1 − ± i 3 1 2,3
c) z = ± 2, z = ±i 3 1,2 3,4
d) z = ±i 2; z = ±i 5 1,2 3,4 3 Gọi
z = −1+ 3i, z = −1− 3i 1
z z là hai nghiệm phức của phương trình 2 1 2 2 A = 20
z + 2z +10 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 2 2 A = + 1 z z2 4 Cho 1 z , 2
z là các nghiệm phức của phương trình 3 2 3 2 z = 1− i, z = 1+ i 2 2 1 2 2 2 2 z + z 2 1 2
z − 4z +11 = 0 . Tính giá trị của biểu thức A = . 11 2 ( A = 1 z + z2) 4 5 Gọi z ,
z = 2 − 5i, z = 2 + 5
1 z là hai nghiệm phức của phương trình 2 1 2 i 2 A = 1682
z − 4z + 29 = 0 . Tính 4 4 A = + 1 z z2 6 Biết + + = . a) −3 ; b) 6 3 1
z z là hai nghiệm của phương trình 2 z 3z 3 0 2 c) 9 − ; d) 1 − Hãy tính: a) 2 2 + ; b) 3 3 + ; c) 4 4 + ; d) 1z z2 + 1 z z2 1 z z2 1 z z2 z2 1 z 7 Cho phương trình 2
3z − 4z + 2 = 0 (1) 2 2 2 2 z i,
a/ Giải phương trình trên tập số phức a) z i 1 = + 1 = − 3 3 3 3
b/ Gọi z ,z là hai nghiệm phức của phương trình (1). Tính 1 2 2 2 4
giá trị của biểu thức A = z z b) A = 1 + 2 3 8 Cho phương trình : 2
2z + 3z + 5 = 0 (1) 3 31
a/Giải phương trình (1) trên tập hợp số phức a) z i 1,2 = − ± 4 4
b/ Gọi z , z là 2 nghiệm của phương trình (1). Tính giá trị 1 2 101 b) A = − 2
biểu thức : A = (z z 7z z 4 1 − 2 ) − 1 2 9 Cho phương trình 2
4z − 3z + 7 = 0 (1) 3 103
a) Giải phương trình trên tập số phức a) z i 1,2 = ± 8 8 b) Gọi z ,z 1
2 là hai nghiệm phức của phương trình (1). Tính 47 b) A = − z z 28
giá trị của biểu thức A = 1 + 2 z z 2 1 10 Cho phương trình 2
z − 2z +13 = 0 (1) a) z 1 2 3i 1,2 = ±
a) Giải phương trình trên tập số phức 477
b) Gọi z ,z là hai nghiệm phức của phương trình (1) . b) A = − 1 2 13 z z
Tính giá trị của biểu thức A = 1 + 2 − 3z z 4 1 2 + z z 2 1 8
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
C. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho số phức z. Tìm môđun của số phức w = 2 − iz.
A. w = 2.
B. w = 2 z . C. w = 2 − z .
D. w = 2 z .
Câu 2. Cho số phức z thỏa mãn (1−i) z −1+ 5i = 0 . Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức z.
A. a = 3,b = −2.
B. a = −2,b = 3.
C. a = 3,b = 2.
D. a = −2,b = −3.
Câu 3. Cho số phức z thỏa mãn z + (2i − )
1 z = 10 và có phần thực bằng 2 lần phần ảo của nó. Tìm môđun của z ? A. 5 5 3 z = . B. 5 z = . C. z = .
D. z = . 4 2 2 2 2
Câu 4. Tìm số phức z , biết z = ( 2 +i) (1− 2i).
A. z = 3− 2 .i
B. z = 5 + 2 .i
C. z = 3+ 2 .i
D. z = 5 − 2 .i
Câu 5. Tìm số phức liên hợp của số phức z = i (3i + ) 1 .
A. z = 3+ .i
B. z = 3− .i C. z = 3 − + .i D. z = 3 − − .i
Câu 6. Cho số phức z = a + bi ≠ 0 . Tìm phần ảo của số phức 1 z− . − − A. a a b b . B. . C. . D. . 2 2 a + b 2 2 a + b 2 2 a + b 2 2 a + b
Câu 7. Cho số phức z thỏa mãn phương trình (1−i) z + (2 + i) z = 4 + i . Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. z.z =1.
B. z = 5.
C. z = 2 + .i
D. z = 2 − .i Câu 8. z
Tìm tập hợp S các nghiệm của phương trình z = . z + i
A. S = {1−i; } 0 . B. S = { } 0 . C. S = {0; } 1 . D. S = {1− } i . 5( z + i)
Câu 9. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
= 2 − i . Tìm số phức 2
w = 1+ z + z . z +1
A. w = 3+ 2 .i
B. w = 2 + 3 .i
C. w = 3− 2 .i
D. w = 2 −3 .i
Câu 10. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (3z z )(1+ i) −5z = 8i −1. Tìm môđun của số phức z.
A. z = 5.
B. z = 13.
C. z = 4.
D. z = 2 3.
Câu 11. Số phức z = 2 −3i có điểm biểu diễn là A và số phức z có điểm biểu diễn là
B. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây.
A. Hai điểm AB đối xứng với nhau qua trục hoành.
B. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây.
C. Hai điểm AB đối xứng với nhau qua gốc toạ độ O.
D. Hai điểm AB đối xứng với nhau qua đường thẳng y = . x
Câu 12. Có tất cả bao nhiêu số phức z thỏa mãn phương trình 2 2
z = z + z ? A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. 5( z + i)
Câu 13. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
= 2 − i . Tìm môđun của số phức 2
w = 1+ z + z . z +1
A. w = 13.
B. w = 10.
C. w = 10.
D. w = 13.
Câu 14. Tìm phần thực a của số phức z = 2 .i
A. a = 2.
B. a =1.
C. a = 2 .i
D. a = 0.
Câu 15. Cho số phức z = a + bi,(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn z + (2 −i) z = (5 + 3i) z +1. Tính P = . a . b A. 1 P = .
B. P =1. C. P = 3 − 6. D. 1 P = − . 6 36 9
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 16.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Tìm tập hợp những điểm M biểu diễn các số phức z thỏa mãn:
z i = (1+ i) z .
A. Hai đường thẳng có phương trình x = 1, x = −2.
B. Đường thẳng có phương trình: x + y −1 = 0.
C. Đường tròn có phương trình: x + ( y + )2 2 1 = 2.
D. Đường tròn có phương trình: (x + )2 2 1 + y = 2.
Câu 17. Cho số phức z thỏa mãn iz = 5 − 2i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M , N, P,Q ở hình bên ?
A. Điểm P.
B. Điểm M.
C. Điểm N.
D. Điểm Q.
Câu 18. Cho số phức z = ( + i)2 2 3
. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực bằng 7
− và Phần ảo bằng 6 2i
B. Phần thực bằng 7
− , Phần ảo bằng 6 2.
C. Phần thực bằng 7 và Phần ảo bằng 6 2 .i
D. Phần thực bằng 7 , Phần ảo bằng 6 2.
Câu 19. Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z = 2 + 3i N là điểm biểu diễn của số phức /
z = 3 + 2i . Tìm
mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
A. Hai điểm M N đối xứng với nhau qua đường thẳng y = . x
B. Hai điểm MN đối xứng với nhau qua trục hoành.
C. Hai điểm MN đối xứng với nhau qua gốc toạ độ O.
D. Hai điểm MN đối xứng với nhau qua trục tung.
Câu 20. Kí hiệu z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
4z −16z +17 = 0 . Trên mặt phẳng tọa 0
độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w = iz ? 0         A. 1 1 1
N  ; 2 . B. 1
M  − ; 2.
C. Q  ;1.
D. P  − ;1.  2   2   4   4 
Câu 21. Gọi M là điểm biểu diễn của số phức z = 2 + 5i N là điểm biểu diễn của số phức /
z = −2 + 5i . Tìm
mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
A. Hai điểm MN đối xứng với nhau qua trục tung.
B. Hai điểm MN đối xứng với nhau qua đường thẳng y = . x
C. Hai điểm MN đối xứng với nhau qua trục hoành.
D. Hai điểm MN đối xứng với nhau qua gốc toạ độ O.
Câu 22. Xét số phức z thỏa mãn ( + i) 10 1 2 z =
− 2 + i . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? z A. 1 3 < 1 3 z < .
B. z < .
C. < z < 2.
D. z > 2. 2 2 2 2
Câu 23. Kí hiệu i là đơn vị ảo. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. ( + i)8 1 = −16. B. ( + i)8 1 = 1 − 6 .i C. ( + i)8 1 =16. D. ( + i)8 1 =16 .i Câu 24. Gọi 1
z , z2 là các nghiệm của phương trình 2
2z − 4z +11 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 2 2 1 z + z2 H = . 2 ( 1 z + z2) A. 3 15 13 H = . B. H = . C. 11 H = . D. H = . 4 4 4 4
Câu 25. Tìm môđun phức z = ( + i)2 1 2 (1−i). A. 2 2 10 z = .
B. z = 5 2.
C. z = 50. D. z = . 3 3 10
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp Câu 26. 2 i
Cho số phức z thỏa mãn (1− 2i) z
= (3−i) z . Tìm tọa độ điểm M biểu diễn của số phức z trong 1+ i
mặt phẳng tọa độ Oxy.     A. 2 3 M  ; . B. 1 7 M  ; .
C. M (2;3).
D. M (1;7).  10 10   10 10 
Câu 27. Cho a,b ∈ ℝ . Phân tích biểu thức 2 2
4a + 9b thành thừa số phức.
A. (2a + 3bi)(2a −3bi).
B. (4a + 9bi)(4a −9bi).
C. (2ai + 3b)(2ai −3b).
D. (4a + 9i)(4a −9i). Câu 28. 1
Cho số phức z thỏa mãn z =
. Tìm số phức liên hợp z. 1+ i A. 1 z = (1−i).
B. z = .i
C. z =1− .i
D. z =1+ .i 2
Câu 29. Phương trình 2
z + 2z +10 = 0 có hai nghiệm phức z z . Tính giá trị của biểu thức 3 3 H = z + z . 1 2 1 2
A. H = 2 10.
B. H = 10 10.
C. H = 20.
D. H = 20 10.
Câu 30. Số nào trong các số phức dưới đây là số thuần ảo ?
A. ( 2 + 2i)−( 2 −i)
B. (2016 + i) + (2017 −i)
C. (3− i) −(2 − i) D. 2 2017i
Câu 31. Tìm số phức z và tính môđun của z , biết (3+ i) z + (1+ i)(2 −i) = 5− .i A. 2 4 2 5 2 4 3 5 z = + i, z = .
B. z = + i, z = . 5 5 5 5 5 5 C. 2 4 2 5 2 4 2 3
z = − i, z = .
D. z = + i, z = . 5 5 5 3 3 3
Câu 32. Tìm số phức z thỏa mãn z + z = ( − i)2 3 1 2 . A. 3 3 3 3 z = − − 2 .i
B. z = 2 − .i
C. z = − + 2 .i
D. z = 2 + .i 4 4 4 4
Câu 33. Cho số phức z thỏa mãn (1+ i) z = 3−i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm
M , N , P, Q ở hình bên ?
A. Điểm Q.
B. Điểm N.
C. Điểm M.
D. Điểm P. ( − i)3 1 3
Câu 34. Cho số phức z thỏa mãn z =
. Tìm môđun của số phức w = z + iz. 1− i
A. w = 4 2.
B. w = 8 2.
C. w = 2 2.
D. w =16 2.
Câu 35. Tìm số phức z , biết z − (2 + 3i) z =1−9 .i
A. z = − .i
B. z = 2 − .i
C. z =1− .i
D. z =1+ .i
Câu 36. Cho số phức z = a + bi,(a,b∈ℝ) thỏa mãn (1+ i) z + 2z = 3+ 2i . Tính P = a + . b A. 1 1 P = 1. B. P = 1 − .
C. P = − .
D. P = . 2 2
Câu 37. Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z thỏa mãn z + 2i =1 là đường tròn có
phương trình nào dưới đây ?
A. x + ( y + )2 2 2 = 1. B. 2 2
x + y + 4 y − 3 = 0. C. 2 2
x + y + 4x − 3 = 0. D. (x + )2 2 2 + y = 1. − + Câu 38. z 2z 1
Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (1+ i)( z i) + 2z = 2i . Tìm môđun của số phức w = . 2 z 11
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. w = 10.
B. w = 13.
C. w = 2 5.
D. w = 10.
Câu 39. Cho hai số phức z = 1+ i z = 2 − 3i . Tính môđun của số phức z + z . 1 2 1 2
A. z + z =1.
B. z + z = 5.
C. z + z = 5.
D. z + z = 13. 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 40. Số phức z thay đổi sao cho z =1. Tìm giá trị bé nhất m và giá trị lớn nhất M của z i .
A. m = 1; M = 2.
B. m = 0; M = 2.
C. m = 0; M = 2.
D. m = 0; M = 1.
Câu 41. Trên tập hợp số phức, phương trình 2
z + z = 12 có bao nhiêu nghiệm ? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 42. Cho số phức z = 2 + 5i . Tìm số phức w = iz + z.
A. w = 3+ 7 .i B. w = 7 − −7 .i C. w = 3 − −3 .i
D. w = 7 −3 .i
Câu 43. Cho số phức z = 2 −3i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức 3 z .
A. Phần thực bằng 46 và Phần ảo bằng 9
B. Phần thực bằng 4 − 6 và Phần ảo bằng 9 − i
C. Phần thực bằng 4 − 6 và Phần ảo bằng 9 −
D. Phần thực bằng 46 và Phần ảo bằng 9 − .i
Câu 44. Tìm phương trình bậc hai biết rằng phương trình đó có hai nghiệm z = 2 + i 2, z = 2 − i 2 . 1 2 A. 2
z − 4z + 6 = 0. B. 2
z + 4z + 6 = 0. C. 2
z + 4z − 6 = 0. D. 2
z − 4z − 6 = 0.
Câu 45. Cho hai số phức z = a + bi, z = a bi, a,b∈ ,
z ≠ 0 . Mệnh đề nào dưới đây sai ? 1 2 ( 2 )
A. z z là số thuần ảo.
B. z .z là số thực. 1 2 1 2
C. z1 là số thuần ảo.
D. z + z là số thực. z 1 2 2
Câu 46. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2z i z = 2 + 5i . Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức z.
A. a = 4,b = 3 .i
B. a = 3,b = 4.
C. a = 3,b = 4 .i
D. a = 4,b = 3.
Câu 47. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Tìm tập hợp những điểm M biểu diễn các số phức z thỏa mãn:
z − (3 − 4i) = 2.
A. Đường tròn có phương trình: ( x − )2 + ( y + )2 3 4 = 2.
B. Đường tròn có phương trình: 3x + 4y = 4.
C. Đường tròn có phương trình: ( x − )2 + ( y + )2 3 4 = 4.
D. Đường thẳng có phương trình: y = 2x − 3.
Câu 48. Tìm tập nghiệm S của phương trình 4 2
z − 2z − 8 = 0.
A. S = {± 2; ± 2 }i. B. S = { 2 ± ; ± 4 }i. C. S = { 2 ± ; ± 4 }i.
D. S = {± 2i; ± } 2 .
Câu 49. Số nào trong các số dưới đây là số thực ? + A. 2 i .
B. (2+i 5)+(2−i 5). 2 − i C. ( +i )2 1 3 .
D. ( 3 + 2i)−( 3 − 2i).
Câu 50. Với giá trị nào của x, y thì ( x + y) + (2x y)i = 3− 6i?
A. x = 4; y = −1.
B. x = −1; y = −4.
C. x = −1; y = 4.
D. x = 4; y = 1.
Câu 51. Cho số phức z = a + bi,(a,b∈ ℝ) thỏa mãn ( + i)2 1 2
z + z = 4i − 20 . Tính S = a + . b
A. S = 5. B. S = 1 − .
C. S =1.
D. S = 7.
Câu 52. Với mọi số ảo của số phức z. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2 2
z + z là số ảo khác 0. B. 2 2
z + z là số thực âm. C. 2 2
z + z = 0. D. 2 2
z + z là số thực dương.
Câu 53. Cho hai số phức z = 1+ 2i, z = 3 + i . Tìm môđun của số phức w = z + 2z . 1 2 1 2 12
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. w = 65.
B. w = 21.
C. w = 65.
D. w = 21.
Câu 54. Cho hai số phức z z . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. z z là số thực.
B. z z = 2 .i
C. z z là số ảo.
D. z z = 0.
Câu 55. Cho số phức z thỏa mãn (3+ 2i) z = 5 −14 .i Tìm tọa độ điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ Ox . y A. I ( 1 − ;4). B. J ( 4 − ;− ) 1 . C. K (−1; 4 − ). D. H (1; 4 − ). Câu 56.
Tìm tập hợp S các nghiệm phức của phương trình 2 2
z + z = 0. A. S = { } 0 .
B. S = {±i; } 0 .
C. S = {− ;i } 0 .
D. S = {Tập hợp mọi số thuần ảo}.
Câu 57. Tìm phần ảo b của số phức z = 2 − .i
A. b = 0. B. b = 1 − . C. b = 2 − . D. b = 2 − .i
Câu 58. Với mọi số phức z. Tính 2
H = z +1 . A. 2
H = z + 2 z +1.
B. H = zz + z + z +1.
C. H = z + z +1.
D. H = zz +1. − + Câu 59. z 2z 1
Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)( z i) + 2z = 2i . Tìm môđun của số phức w = . 2 z
A. w = 2 10.
B. w = 10 2.
C. w = 10.
D. w = 2 5.
Câu 60. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
A. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 − .i B. Phần thực là 4 − và phần ảo là 3.
C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 − . D. Phần thực là 4
− và phần ảo là 3 .i
Câu 61. Cho số phức z = a + bi ≠ 0 . Tìm phần thực của số phức 1 z− . − − A. b a b a . B. . C. . D. . 2 2 a + b 2 2 a + b 2 2 a + b 2 2 a + b
Câu 62. Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z + 2z + 3 = 0 . Tìm tọa độ điểm M biểu diễn 1
số phức z . 1
A. M (−1;− 2). B. M ( 1 − ;− 2i).
C. M (−1;−2). D. M ( 1; 2).
Câu 63. Tìm môđun của số phức z , biết rằng z =1− 2 .i
A. z = 3.
B. z = 3.
C. z = 5.
D. z = 2. 2  −  + Câu 64. 1 Đ iz z i
iểm biểu diễn số phức z thỏa mãn   =
có tọa độ là điểm nào dưới đây ? 1+ iz z i A. K (0; ) 1 . B. H (1; ) 1 . C. I (0;− ) 1 .
D. J (−1;0).
Câu 65. Tìm tập nghiệm S cảu phương trình 2 2
(z + 9)(z z +1) = 0.     A. 1 3i 1 3i S = ±3i; ± .
B. S = ±3; + .  2 2   2 2      C. 1 3i 1 3i S = ±3; − . D. S = 3  ; ± .  2 2   2 2 
Câu 66. Cho hai số phức z , z được biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ Oxy lần lượt bởi hai điểm A(2;− ) 1 , B (3;4) 1 2
. Tìm môđun của số phức 2z z z . 1 1 2
A. 2z z z = 85.
B. 2z z z = 13. 1 1 2 1 1 2 13
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
C. 2z z z =13.
D. 2z z z = 85. 1 1 2 1 1 2
Câu 67. Cho số phức z = a + bi ( 2
a,b ∈ ℝ, i = − )
1 . Tìm phần thực của số phức 2 z . A. a − . b B. 2a . b C. 2 2 a + b . D. 2 2
a b .
Câu 68. Cho số phức z = a + bi,(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn (2z − )
1 (1+ i) + ( z + )
1 (1− i) = 2 − 2i . Tính S = a − . b A. 1 S = 0.
B. S =1. C. 2 S = .
D. S = . 3 3
Câu 69. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện ( + i) z + ( − i)2 3 2 2
= 4 + i . Tìm phần thực a và phần ảo b của số
phức w = (1+ z) z.
A. a = 3,b = − .i
B. a = 2,b = 5.
C. a = −1,b = 3.
D. a = 3,b = −1.
Câu 70. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z + (2 + i) z = 3+ 5i . Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức z.
A. a = −2,b = −3.
B. a = 2,b = −3 .i
C. a = 3,b = −2.
D. a = 2,b = −3.
Câu 71. Cho số phức z = 5 − 3i . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là điểm nào dưới đây ?
A. P (5;3). B. N (3; 5 − ). C. Q (5; 3 − ).
D. M (3;5).
Câu 72. Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào có hai nghiệm là 1± i 3 . A. 2
x + i 3x +1 = 0. B. 2
x + 2x + 4 = 0. C. 2
x − 2x − 4 = 0. D. 2
x − 2x + 4 = 0.
Câu 73. Cho số phức z = a + bi,(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn ( − i) z + ( + i) z = −( + i)2 2 3 4 1 3 . Tính 2 2
S = a + b .
A. S = 3.
B. S = 25.
C. S = 21.
D. S = 29.
Câu 74. Cho số phức z = a + bi,(a,b∈ℝ)thỏa mãn hệ thức z − ( + i) z = ( − i)2 1 1 2
. Tính S = log a + . b
A. S = 3.
B. S = 4.
C. S = log 3 +10.
D. S =13.
Câu 75. Tìm a để số phức z = a + (a − )
1 i (a là số thực) và z = 1. A. 3 1 a = .
B. a = .
C. a = 0 hoặc a = 1.
D. a = 1. 2 2
Câu 76. Tính môđun của số phức z thỏa mãn z (2 −i) +13i =1. A. 34 5 34 z = 34. B. z = . C. z = .
D. z = 34. 3 3
Câu 77. Cho số phức 2
z thỏa mãn điều kiện (1+ i) (2 − i) z = 8 + i + (1+ 2i) z . Tìm số phức liên hợp của số phức z.
A. z = 2 − 3 .i
B. z = 2 + 3 .i
C. z = 3+ 2 .i
D. z = 3− 2 .i
Câu 78. Số nào trong các số dưới đây là số thuần ảo ? + A. ( + 2 3i i )2 2 2 . B. . 2 − 3i
C. ( 2 +3i).( 2 −3i).
D. ( 2 +3i)+( 2 −3i). 2 1+ 2i
Câu 79. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện (2 + i) ( ) z +
= 7 + 8i . Tìm môđun của số phức w = z +1+ .i 1+ i
A. w = 5.
B. w = 25.
C. w = 15.
D. w = 5.
Câu 80. Biết rằng nghịch đảo của số phức z bằng số phức liên hợp của nó. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. z = 1 − . B. ∈ . ℝ z
C. z =1.
D. z là một số thuần ảo.
Câu 81. Tìm số phức z , biết z = 2 và z là số thuần ảo.
A. z = ± .i
B. z = 2 + .i C. z = 2 ± .i
D. z =1− .i
Câu 82. Kí hiệu i là đơn vị ảo. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 1997 i = −1. B. 2005 i = 1. C. 2345 i = .i D. 2006 i = − .i 14
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 83. Tìm các số thực 2
m, n thỏa mãn . m (1− 2i) + . n (2 − 4i) = 1 − 2 + 4 .i
A. m = −3, n = 2.
B. m = 3, n = 2.
C. m = 2, n = −3.
D. m = −2, n = 3.
Câu 84. Cho số phức z = a + bi ( 2
a,b ∈ ℝ,i = − )
1 . Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. z + z = 2 . a
B. z = a b .i C. 2
z.z = z .
D. z z = 2 . b
Câu 85. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 2z + 3(1−i) z =1−9i . Tìm môđun của số phức z.
A. z = 5.
B. z = 13.
C. z =13.
D. z = 3 2.
Câu 86. Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức z = ( +i)8 3 .
A. a = −128,b = 128 3.
B. a = −128,b = 128 3.
C. a = −128,b = −128 3.
D. a = 128,b = 128 3.
Câu 87. Cho số phức z thỏa mãn hệ thức (1+ i) z + (3−i) z = 2 − 6i . Tìm môđun của số phức z.
A. z = 5.
B. z = 13.
C. z = 15.
D. z = 17.
Câu 88. Biết z z là hai nghiệm của phương trình 2
z + 3z + 3 = 0 . Tính 4 4
T = z + z . 1 2 1 2 A. 16 T = 7 − . B. T = . C. T = 9 − . D. T = 6 − 3. 9
Câu 89. Cho số phức z = 3− 2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
A. Phần thực bằng 3 − , phần ảo bằng 2 − .
B. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2 .i
C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.
D. Phần thực bằng 3 − , phần ảo bằng 2 − .i
Câu 90. Tìm số phức liên hợp của số phức z = (1−i)(3+ 2i).
A. z = 5 + .i
B. z =1− .i
C. z =1+ .i
D. z = 5 − .i
Câu 91. Kí hiệu z , z , z , z là bốn nghiệm của phương trình 4 2
z z −12 = 0 . Tính tổng T = z + z + z + z . 1 2 3 4 1 2 3 4
A. T = 2 3.
B. T = 2 + 2 3.
C. T = 4 + 2 3.
D. T = 4. + Câu 92. 5 i 3
Tìm số phức z , biết z − −1 = 0. z
A. z = 1+ i 3 , z = 2 + i 3. B. z = 1
− − i 3 , z = 2 + i 3.
C. z = 1− i 3 , z = 2 − i 3. D. z = 1
− − i 3 , z = 2 − i 3.
Câu 93. Tìm số phức liên hợp của số phức z = ( + i)2 − ( + i)2 1 3 1 2 .
A. z =10 + 9 .i
B. z = 9 +10 .i
C. z =10 − 9 .i
D. z = 9 −10 .i
Câu 94. Cho số phức z = a + bi ( 2
a,b ∈ ℝ,i = − )
1 . Tìm phần ảo của số phức 2 z . A. 2a . b
B. 2ab .i C. a . b
D. ab .i
Câu 95. Điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z + (2 −i) z = (5 + 3i) z +1có tọa độ là điểm nào dưới đây ?       A. 2 3 1 1 N ( 1 − ; ) 1 . B. 1 1
Q  − ; .
C. P  ; .
D. M  ;− .  6 6   3 2   6 6 
Câu 96. Cho hai số phức z z . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. z + z = 2.
B. z + z là số thực.
C. z + z = 0.
D. z + z là số ảo.
Câu 97. Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 2z +10 = 0 . Tính giá trị của biểu thức 1 2 2 2 S = z + z . 1 2
A. S = 20.
B. S = 50.
C. S = 30.
D. S =10.
Câu 98. Cho số phức z thỏa mãn z =1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2 − 2 − A. z 1 z 1
là số thuần ảo. B. = z.z. z z 15
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp 2 − 2 − C. z 1 z 1 là số thực. D. = 0. z z
Câu 99. Gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z − 4z + 29 = 0 . Tính 4 4 S = z + z . 1 2 1 2
A. S =1682.
B. S = 9.
C. S = 218.
D. S = 27. 3   + Câu 100. 1 i 3
Cho số phức z = a + bi,(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn z =    . Tính P = . a b  1  + i
A. P = 2 .i
B. P = 8.
C. P = 5 .i
D. P = 4.
Câu 101. Cho số phức z thỏa mãn z =1+ 2i . Tìm số phức nghịch đảo số phức z. A. − 2 1 − 1 − 1 2 1 z = − .i B. 1 z = 1+ .i C. −1 z = 1− 2 . i D. 1 z = − .i 5 5 2 5 5 Câu 102. 2
Cho phương trình 3z − 4z + 2 = 0 (1). Gọi z , z 1
2 là hai nghiệm phức của phương trình (1). Tính 2 2
giá trị của biểu thức T = z + z . 1 2 4 15 11
A. T = . B. T = . C. T = − D. T = . 3 4 12. 3
Câu 103. Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 1+ 2i và 1− 2i là nghiệm ? A. 2
z + 2z − 3 = 0. B. 2
z − 2z + 3 = 0. C. 2
z + 2z + 3 = 0. D. 2
z − 2z − 3 = 0.
Câu 104. Kí hiệu M là điểm biểu diễn số phức z M ′ là điểm biểu diễn của số phức z . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. M , M ′ đối xứng nhau qua trục hoành.
B. M , M ′ đối xứng nhau qua đường thẳng y = . x
C. M , M ′ đối xứng nhau qua đường thẳng y = − . x
D. M , M ′ đối xứng nhau qua trục tung.
Câu 105. Tìm tập hợp các điểm M trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn các số phức z thỏa mãn z (i + )
1 − (1+ i) = 2.
A. Điểm M (1;0).
B. Đường tròn ( x − )2 2 1 + y = 1.
C. Đường tròn x + ( y − )2 2 1 = 1.
D. Đường thẳng y = 2 − . x
Câu 106. Cho số phức = (1+ )n z i
với n ∈ ℕ và thỏa mãn log n − 3 + log n + 9 = 3. Tìm phần thực của số 4 ( ) 4 ( ) phức z.
A. Phần thực là 0.
B. Phần thực là 7.
C. Phần thực là 8. D. Phần thực là 8 − .
Câu 107. Cho số phức z = a + b .i Tìm tập hợp các điểm M biểu diễn của số phức w thỏa mãn w z = 1. A. Đường thẳng 2 2 x = . a
B. Đường tròn ( x a) + ( y b) =1.
C. Đường thẳng y = . b
D. Đường thẳng x + y a b −1 = 0.
Câu 108. Kí hiệu z là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 2
z − 4z + 6 = 0. Trên mặt phẳng tọa 0
độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w = iz + z . 0 0
A. N ( 2; 2).
B. P (2− 2;2− 2).
C. M (2+ 2;2+ 2).
D. Q (2;2).
Câu 109. Biết rằng nghịch đảo của số phức z là số phức liên hợp của nó. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. z =1.
B. z là một số thuần ảo. C. ∈ . ℝ z D. z = 1 − .
Câu 110. Cho số phức z thỏa mãn z = 5 và z + 3 = z + 3−10i . Tìm số phức w = z − 4 + 3 .i 16
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. w =1+ 3 .i B. w = 3 − + 8 .i C. w = 1 − + 7 .i D. w = 4 − +8 .i
Câu 111. Kí hiệu i là đơn vị ảo. Tính 2 3 99 100
S = i + i + i + ... + i + i .
A. S =1.
B. S =100.
C. S = 0.
D. S = .i
Câu 112. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z + 2 − i = 2 2 và 2
(z −1) là số thuần ảo ? A. 3. B. 4. C. 0. D. 2.
Câu 113. Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ thỏa mãn 2 ≤ z −1+ 2i < 3.
A. Tập hợp những điểm nằm phía trong hình tròn bán kính bằng 3 và phía ngoài (kể cả biên) hình tròn bán
kính bằng 2 có cùng tâm.
B. Hình tròn có phương trình ( x − )2 + ( y + )2 1 2 ≥ 4.
C. Hình tròn có phương trình ( x − )2 + ( y + )2 1 2 < 9.
D. Tập hợp những điểm nằm phía ngoài hình tròn bán kính bằng 3 và phía trong (kể cả biên) hình tròn bán
kính bằng 2 có cùng tâm. Câu 114. 1 1
Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z + 6 = 0. Tính P = + . 1 2 z z 1 2 A. 1 1 1 P = . B. P = .
C. P = 6.
D. P = − . 6 12 6
Câu 115. Cho số phức z thỏa mãn (1−i)z −1+ 5i = 0 . Tìm phần thực, phần ảo của 2
w = 1+ z + z.
A. Phần thực là 9 và phần ảo là 1 − 0.
B. Phần thực là 2 và phần ảo là 3. 1 1 C. Phần thực là − . D. 9 và phần ảo là 10 Phần thực là 3
− và phần ảo là 4.
Câu 116. Cho hai số phức z = 2 − i, z = 1+ i . Tìm môđun của số phức w = z .z + z .z . 1 2 1 2 2 1
A. w = 2.
B. w = 10.
C. w = 2.
D. w = 10.
Câu 117. Gọi z z là các nghiệm của phương trình 2
z − 4z + 9 = 0 . Gọi M, N là các điểm biểu diễn của z 1 2 1
z trên mặt phẳng phức. Tìm độ dài của MN. 2
A. MN = 5.
B. MN = 4.
C. MN = 2 5. D. MN = 2 − 5.
Câu 118. Tìm số điểm biểu diễn cho số phức z thỏa mãn 4 z −1 = 0. A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 119. Gọi z , z , z z là các nghiệm của phương trình 4 2
z + 7z +10 = 0. Tính T = z .z + z .z . 1 2 3 4 1 2 3 4
A. T = 7.
B. T = 10. C. T = 3 − .
D. T = 10.
Câu 120. Cho z = 2 + 3i là một số phức . Hãy tìm một phương trình bậc hai với hệ số thực nhận z z làm nghiệm. A. 2
z + 4z −13 = 0. B. 2
z + 4z +13 = 0. C. 2
z − 4z +13 = 0. D. 2
z − 4z −13 = 0.
Câu 121. Kí hiệu i là đơn vị ảo. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. 2017 27 i = i . B. 2036 i = 1. C. 2003 i = − .i D. 2018 i− = −1.
Câu 122. Phương trình 3 2
z + az + bz + c = 0 nhận z = 1+ i z = 2 làm nghiệm. Tìm bộ ba hệ số (a,b,c).
A. (4;6;−4). B. (6; 4 − ;6).
C. (−4;6;−4). D. (4; 6 − ;4).
Câu 123. Trong mặt phẳng Oxy, tìm tập hợp điểm M biểu diễn các số phức z thỏa mãn z ≤ 2.
A. Hình tròn tâm O bán kính bằng 2.
B. Đường tròn tâm O bán kính bằng 2.
C. Đường tròn tâm O bán kính bằng 2.
D. Hình tròn tâm O bán kính bằng 2. Câu 124. 10 Phương trình 4 2
ax + bx − 5 = 0 nhận x = 1 và = i x
là nghiệm. Tính P = . a . b 2
A. P = 3.
B. P = 2.
C. P = 6.
D. P = 5.
Câu 125. Cho số phức z thỏa mãn hệ thức: (1+ i) z + (3−i) z = 2 − 6i . Tính môđun của số phức w = 2z iz +1. 17
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. w = 2 5.
B. w = 5 2.
C. w = 5.
D. w = 13.
Câu 126. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z − 2i = 3 là đường tròn tâm I. Tìm tất cả giá trị thực của m sao cho 1
khoảng cách từ I đến d : 3x + 4 y m = 0 bằng . 5
A. m = −7;m = 9.
B. m = 8;m = −8.
C. m = 8;m = 9.
D. m = 7;m = 9.
Câu 127. Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn z + 2 + i = z . Tính S = 4a + . b A. S = 4 − . B. S = 2 − .
C. S = 2.
D. S = 4. Câu 128. Gọi ,
A B, C theo thứ tự là các điểm biểu diễn các số phức z = 2 + 3i, z = 3 + i, z = 1+ 2i trên mặt 1 2 3
phẳng tọa độ. Trọng tâm G của tam giác ABC biểu diễn số phức z . Tìm z.
A. z = 1+ .i
B. z = 2 + 2 .i
C. z = 1− .i D. z = 2 − − 2 .i
Câu 129. Phương trình 2
z + bz + c = 0 nhận z = 1+ i là nghiệm. Hệ số của b và . c A. b = 2 − ,c = 1.
B. b = −2,c = 2. C. b = 1 − ,c = 1.
D. b = 2,c = −2.
Câu 130. Gọi M là điểm trong mặt phẳng biểu điễn số phức z (M O) . Xét điểm N biểu diễn số phức iz.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Tam giác OMN là tam giác đều.
B. Ba điểm M ,O, N thẳng hàng.
C. Tam giác OMN là tam giác vuông cân tại . O
D. Tam giác OMN là tam giác cân tại . O
Câu 131. Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ thỏa mãn 2 + z < 2 − z .
A. Nửa trái của mặt phẳng tọa độ kể cả trục Oy.
B. Nửa trái của mặt phẳng tọa độ không kể trục Oy.
C. Nửa dưới của mặt phẳng tọa độ không kể trục O . x
D. Nửa trên của mặt phẳng tọa độ không kể trục O . x
Câu 132. Cho số phức z thỏa mãn z + z = 3 + 4i . Tìm phần thực và phần ảo của z . A. 7 Phần thực là
và phần ảo là 4. B. Phần thực là 7
− và phần ảo là 6. 6 C. 7
Phần thực là − và phần ảo là 4.
D. Phần thực là −1 và phần ảo là 3. 6
Câu 133. Tìm số điểm biểu diễn các số phức z là nghiệm của phương trình 3 2
z + z + z − 3 = 0. A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 134. Cho phương trình : 2
2z + 3z + 5 = 0 (1). Gọi z ,z 1
2 là 2 nghiệm của phương trình (1). Tính giá trị biểu
thức H = (z z )2 − 7z z . 1 2 1 2 101 103 5 A. H = − . B. H = − .
C. H = −
D. H = − . 4 4 1. 2
Câu 135. Cho số phức z = 2i − 3 . Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Phần thực và phần ảo của z lần lượt là 3 − và 2.
B. Điểm biểu diễn hình học của z M ( 3 − ;2).
C. Số phức liên hợp của z z = 2i + 3.
D. Mô đun của z z = 13.
Câu 136. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z + 6 = 5 và phần ảo của z bằng 4. A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 137. Cho hai số phức z = 4 − 3i z = 7 + 3 .i Tìm z = z z . 1 2 1 2
A. z = 3+ 6 .i B. z = 3 − − 6 .i
C. z = 11. D. z = 1 − −10 .i
Câu 138. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2
(z ) + 2z + 2018 = 0? A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. 18
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp i
x − 3y = i +1
Câu 139. Kí hiệu i là đơn vị ảo. Giải hệ phương trình  .
2x iy = i − 2   A. 5 2 3 4
 − + i; − − i .
B. (3− 4 ;i2 + 5i).  7 7 7 7    C. 2 3
(3 + 4 ;i2 − 5i).
D. 1+ i;2 + i .  5 5 
Câu 140. Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn z +1+ 3i z i = 0. Tính S = a + 3 . b A. 7 7 S = .
B. S = − .
C. S = 5. D. S = 5 − . 3 3
Câu 141. Kí hiệu z , z , z z là bốn nghiệm phức của phương trình 4 2
z z −12 = 0. Tính 1 2 3 4 4 4 4 4
T = z + z + z + z . 1 2 3 4
A. T =100.
B. T = 20.
C. T = 50.
D. T =150.
Câu 142. Cho phương trình bậc hai với hệ số thực 2
az + bz + c = 0, a ≠ 0. Xét trên tập số phức, mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. Phương trình bậc hai đã cho luôn có nghiệm. B. c
Tích hai nghiệm của phương trình đã cho là . a C. b
Tổng hai nghiệm của phương trình đã cho là − . a D. Nếu 2
∆ = b − 4ac < 0 thì phương trình đã cho vô nghiệm.
Câu 143. Cho số phức z thỏa 2
(2 − 3i)z + (4 + i)z + (1+ 3i) = 0 và a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của z .
Tính S = 2a + 3 . b
A. S =10. B. S = 5 − .
C. S =11.
D. S = 7.
Câu 144. Cho hai số phức z = 3 − 2i, z =1+ 3i . Tìm số phức liên hợp của z = z .z z .z . 1 2 1 2 1 2 A. z = 1 − 0 .i
B. z =1−10 .i
C. z =1+10 .i
D. z =10 .i
x + 2y = 1+ i
Câu 145. Kí hiệu i là đơn vị ảo. Giải hệ phương trình  . 3
x + iy = 2 − 3i
A. (1−i;i). B. ( 1 − + i; i − ). C. (1− ;i i − ).
D. (1+ i;i).
Câu 146. Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn (2 + i)z + (4 − 3i)z = 2 − 4 .i Tìm S = 2a + 3 . b
A. S = 2.
B. S = 3.
C. S = 5. D. S = 1 − . Câu 147. 3 i
Cho số phức z thỏa mãn hệ thức (i + 3) z +
− (1+ i) z = 4 −9i . Tìm môđun của số phức w = z + .i i A. 5 5 1 w = .
B. w = .
C. w = .
D. w = 2. 2 2 2
Câu 148. Cho số phức z thỏa mãn (1−i) z = 5−3i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm
M , N , P, Q ở hình bên ?
A. Điểm Q. B. Điểm . P
C. Điểm M.
D. Điểm N.
Câu 149. Cho hai số phức z = m + 3i, z = 2 − m +1 i (m là tham số thực). Tìm các giá trị của m sao cho z .z 1 2 ( ) 1 2 là số thực. A. m = 3
− hoặc m = 2.
B. m = 3 hoặc m = 2 − .
C. m = 2.
D. m = 3.
Câu 150. Cho số phức z thỏa mãn hệ thức ( − i) z + ( + i) z = −( + i)2 2 3 4 1 3
. Tìm môđun của số phức z.
A. z = 26.
B. z = 29.
C. z = 26.
D. z = 29.
Câu 151. Tính tổng các môđun các số phức là nghiệm của phương trình 3 2
z − 2z + 2z −1 = 0. A. 1. B. 3. C. 4. D. 2. 19
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
 z − 2i = z
Câu 152. Cho số phức z thỏa mãn hệ phương trình 
. Tìm môđun của số phức w = iz. z
 − i = z −1
A. w = 2.
B. w = 5.
C. w = 3 5.
D. w = 2 2.
Câu 153. Cho số phức z = a bi,(a,b ∈ ℝ) . Tính P = . z z. A. 2 2
P = a + b . B. 2 2
P = − a + b . C. 2 2
P = a b . D. 2 2
P = a + b .
Câu 154. Cho số phức z =1− 2 .i Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w = iz trên mặt phẳng tọa độ ? A. N (2; ) 1 . B. M (1; 2 − ).
C. Q(1;2). D. P( 2 − ; ) 1 . Câu 155. 2
Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)z + z = 5 + 3 .i Tìm số phức w = . 2 − z
A. w = 3+ .i B. w = 3 − + .i
C. w =1− .i
D. w =1+ .i
Câu 156. Tìm tất cả các cặp số thực ( ;
x y ) thỏa mãn 3x + yi = 2y +1+ (2 − x) .i A. ( 1 − ;− ) 1 . B. (1; ) 1 . C. (1; ) 1 và ( 1 − ;0). D. (1;0) và ( 1 − ;− ) 1 .
Câu 157. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo ? A. z = 2 − .
B. z = 3 .i
C. z = 3 + .i D. z = 2 − + 3 .i Câu 158. z
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z + 3i = 13 và
là số thuần ảo ? z + 2 A. Vô số. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 159. Cho hai số phức z =1+ 2i z = 2 − 3i . Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức 1 z z− = .z . 1 2 1 2 A. 8 1 1 2
a = , b = − .
B. a = ,b = − .
C. a = 2,b = −1.
D. a = 3,b = −2. 5 5 5 5
Câu 160. Kí hiệu i là đơn vị ảo. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. ( + i)10 1 = −32 .i B. ( + i)10 1 = 32 .i C. ( + i)10 1 = 32. D. ( + i)10 1 = −32.
Câu 161. Cho hai số phức z = 1− 3i z = 2
− − 5 .i Tìm phần ảo b của số phức z = z z . 1 2 1 2 A. b = 2 − . B. b = 3 − .
C. b = 2.
D. b = 3.
Câu 162. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất số phức z thỏa mãn . z z = 1
z − 3 + i = .
m Tìm số phần tử của S. A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 163. Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 4 = 0. Gọi M, N lần lượt là các điểm biểu 1 2
diễn của z , z trên mặt phẳng tọa độ. Tính T = OM + ON với O là gốc tọa độ. 1 2
A. T = 4.
B. T = 2 2.
C. T = 8.
D. T = 2. Câu 164. 10
Cho số phức z = 2 − .i Tìm môđun của số phức w = z + . z
A. w = 6.
B. w = 36.
C. w = 37.
D. w = 37.
Câu 165. Cho số phức z thỏa mãn z + 3 = 5 và z − 2i = z − 2 − 2i . Tính z .
A. z =10.
B. z = 17.
C. z =17.
D. z = 10.
Câu 166. Tìm tất cả các số thực x, y sao cho 2
x −1+ yi = −1+ 2 . i
A. x = 2, y = −2.
B. x = 2, y = 2.
C. x = 0, y = 2.
D. x = − 2, y = 2. 2 z
Câu 167. Tìm số phức z thỏa mãn 2iz + = 3(1+ i). z
A. z = 3 − 2 .i B. z = 1 − + .i
C. z = 1− 2 .i
D. z =1− .i
Câu 168. Cho số phức 3
z = 1− i + i . Tìm phần thực a và phần ảo b của z. 20
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. a = 1,b = −2.
B. a = −2,b = 1.
C. a = 1,b = 0.
D. a = 0,b = 1.
Câu 169. Cho hai số phức z = 1− 2i z = −3 + .i Tìm điểm biểu diễn số phức z = z + z trên mặt phẳng tọa 1 2 1 2 độ. A. M (2; 5 − ). B. N (4; 3 − ). C. Q( 1 − ;7). D. P ( 2 − ;− ) 1 .
Câu 170. Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
3z z +1 = 0. Tính P = z + z . 1 2 1 2 A. 2 3 14 3 2 P = . B. P = . C. P = .
D. P = . 3 3 3 3
Câu 171. Với những giá trị thực nào của x y thì các số phức 2 5
z = 9 y − 4 −10xi và 2 11
z = 8y + 20i là liên 1 2 hợp của nhau ? A. ( 2 − ;2) và ( 2 − ; 2 − ). B. ( 2 − ;2). C. ( 2 − ; 2 − ). D. (2;2) và ( 2 − ; 2 − ).
Câu 172. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. số phức z = 3+ 2i có phần thực là 3 và phần ảo là 2.
B. Điểm M (2; 3
− ) là điểm biểu diễn số phức z = 2−3 .i
C. Số 0 không phải là số phức.
D. Số phức z = 3
− 5i là số thuần ảo.
Câu 173. Trong mặt phẳng phức, gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn của các số phức z = 1
− + 3i, z = 1+ 5i, z = 4 + i Gọi D là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm số phức z sao cho tứ giác 1 2 3 4 4
ABCD là một hình bình hành.
A. z = 2 + .i
B. z = 3 + 4 .i
C. z = 2 − .i
D. z = 5 + 6 .i 4 4 4 4
Câu 174. Kí hiệu ℝ là số thực và ℂ là số phức. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. z = −11 không phải là số phức.
B. z = z, z ∀ ∈ . ℂ
C. z = 5 − 3i không phải là số thực. D. ℝ ⊂ . ℂ
Câu 175. Phương trình 2
z + bz + c = 0 có một nghiệm phức z = 1+ 2i . Tìm S = b + . c
A. S = 3. B. S = 5 − .
C. S = 2. D. S = 3 − .
Câu 176. Tìm tập hợp những điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn z − 3 − 4i = z + 2 − 3i trên mặt phẳng tọa độ Ox . y
A. Đường tròn có phương trình: 2 2
x + y = 1.
B. Điểm M (2;3).
C. Đường thẳng có phương trình: 5x + 7y − 6 = 0. D. Một parabol 2
y = −x .
Câu 177. Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên ?
A. z = 2 + .i
B. z = 1− 2i.
C. z = 1+ 2 .i D. z = 2 − + .i 4 1 2 3
Câu 178. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm M biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện
zi − (2 + i) = 2 là một đường tròn có phương trình nào dưới đây ? A. ( 2 2
x + )2 + ( y − )2 1 2 = 4. B. (x − )
1 + ( y + 2) = 4. C. ( 2 2
x − )2 + ( y − )2 1 2 = 4. D. (x + )
1 + ( y + 2) = 4.
Câu 179. Cho số phức z thỏa mãn z z = 1
− + 3i . Tìm môđun của số phức w = z (1−i).
A. w = 5 2.
B. w = 10.
C. w = 4 3.
D. w = 2 5.
Câu 180. Cho phương trình 2
z − 2z +13 = 0 (1). Gọi z , z 1
2 là hai nghiệm phức của phương trình (1) . 21
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp z z
Tính giá trị của biểu thức 1 2 H = + − 3z z + 4. 1 2 z z 2 1 477 77 47 27 A. H = − . B. H = − . C. H = − . D. H = − . 13 13 13 13
Câu 181. Cho hai số phức z = 5 + 2i z = 4 + 3i . Tìm môđun của số phức w = z + z − 2z .z . 1 2 1 2 1 2
A. w = 13.
B. w = 2074.
C. w = 2047.
D. w = 24. 2 z
Câu 182. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2iz + = 3(1+ i)? z A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 183. Cho phương trình 2
8z − 4(a +1)z + 4a +1 = 0 (1) , với a là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của a để z
phương trình (1) có hai nghiệm z , z thỏa mãn 1 là số ảo, trong đó z là số phức có phần ảo dương. 1 2 z 2 2
A. a = 0, a = 2.
B. a = 2, a = 3.
C. a = 1, a = 2.
D. a = 0, a = −1.
Câu 184. Tìm số phức z thỏa mãn z + 2 −3i = 3− 2 .i
A. z =1− .i
B. z =1− 5 .i
C. z =1+ .i
D. z = 5 − 5 .i
Câu 185. Tìm môđun của w = zi − 2z , biết (3z z )(1+ i) − 5z = 8i −1.
A. w = 17.
B. w = 3 3.
C. w = 21.
D. w = 13.
Câu 186. Cho số phức z = 2 − 3 .i Tìm phần thực a của z. A. a = 2 − . B. a = 3 − .
C. a = 3.
D. a = 2.
Câu 187. Hai số phức z z là hai nghiệm của một phương trình bậc hai với hệ số thực nào dưới đây ? A. 2 2 2
x − 2ax + a + b = 0. B. 2 2 2
x + 2bx + a b = 0. C. 2 2 2
x − 2bx + a + b = 0. D. 2 2 2
x + 2ax + a + b = 0. 2 − Câu 188. i
Cho số phức z thỏa mãn (1− 2i) z − = (3−i)z = 1
. Tìm tọa độ điểm M biểu diễn của w zi trên mặt + i
phẳng tọa độ Ox . y         A. 7 1 7 1 1 7 7 1 M  − ; .
B. M  ; . C. M  − ; .
D. M  − ;− .  10 10   10 10   10 10   10 10 
Câu 189. Cho hai số phức z = 5 − 7i z = 2 + 3 .i Tìm z = z + z . 1 2 1 2
A. z = 7 − 4 .i
B. z = 3−10 .i C. z = 2 − + 5 .i
D. z = 2 + 5 .i Câu 190. z
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z − 3i = 5 và
là số thuần ảo ? z − 4 A. 2. B. 1. C. Vô số. D. 0. Câu 191. z
Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
= 3 là một đường tròn. Tìm bán kính R của z −1 đường tròn đó. A. 9 6 R = . B. 3 R = . C. R = .
D. R = 3. 8 8 2 + Câu 192. 4i 2 6i
Trong mặt phẳng phức, cho các điểm .
A B theo thứ tự biểu diễn các số phức và . Tìm số i −1 3 − i
phức z sao cho điểm C biểu diễn của số phức z là đỉnh góc vuông của tam giác vuông cân CA . B
A. z =1+ .i B. z = 1
− −i hoặc z = 3+ .i
C. z = 3+ .i
D. z =1+ i hoặc z = 3− .i
Câu 193. Cho số phức z = 2 + .i Tính z .
A. z = 2.
B. z = 5.
C. z = 3.
D. z = 5.
Câu 194. Kí hiệu i là đơn vị ảo. Mệnh đề nào dưới đây sai ? 22
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp A. 2 3 999
i + i + i + ... + i = −1. B. 2 3 2017
i + i + i + ... + i = − .i C. 2 3 1000
1+ i + i + i + ... + i = 1. D. 2 3 2000
i + i + i + ... + i = 0.
Câu 195. Cho hai số phức z , z (z z ) . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 2 1 2 z z A. 1 1 = (z ≠ 0 .
B. z z = z z . 2 ) z z 1 2 1 2 2 2
C. z .z = z .z .
D. z + z = z + z . 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 196. Tính P = [ + i − + i ]2017 (1 5 ) (1 3 ) . A. 2017 P = −2 . B. 2017 P = 2 . i C. 2017 P = −2 . i D. 2017 P = 2 . Câu 197. 4 3i
Tìm phần ảo b của số phức z thỏa mãn
(1+ z)−z(3+i)2 =8−13 .i 2i −1
A. b = 2 .i
B. b = 2.
C. b = 3.
D. b = 3 .i
Câu 198. Cho các số phức z = 3 + 4i, z = 2
− + 3i . Tìm tọa độ ( ;x y) của điểm biểu diễn số phức z mà 1 2
2z + 3z = z . 2 1         A. 7 2 2 7 2 7 7 2  ; − .
B.  − ; .
C.  ;− .
D.  − ; .  3 3   3 3   3 3   3 3 
Câu 199. Cho số phức z thỏa mãn (1− i)z − 4 + 2i = 2. Tập hợp các điểm M biểu diễn các số phức z trên mặt
phẳng tọa độ là một đường tròn. Tìm tâm I và bán kính R của đường tròn đó.
A. Tâm I (1;3) và bán kính R = 2. B. Tâm I (3; )
1 và bán kính R = 2.
C. Tâm I (3;− )
1 và bán kính R = 4. D. Tâm I (3; )
1 và bán kính R = 2.
Câu 200. Tìm tập hợp các điểm M trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn các số phức z thỏa mãn
2 z −1− 2i = 3i +1− 2z .
A. Đường tròn ( x − )2 + ( y + )2 1 1 = 1.
B. Đường thẳng 2x +14 y − 5 = 0.
C. Đường tròn (x + )2 + ( y + )2 2 1 = 1.
D. Đường thẳng 3x + 4y + 5 = 0.
Câu 201. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , giả sử điểm A biểu diễn nghiệm z của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 1 1+ i
và điểm B biểu diễn số phức z =
z . Tính diện tích S của tam giác AO . B 2 1 2 A. 3 5 7 S = . B. = C. = D. 5 = S . S . S . AOB 4 ∆AOB 2 ∆AOB 2 ∆AOB 4
Câu 202. Cho số phức z = a + bi (a,b∈ℝ) thỏa mãn z − 4 − 3i = 5. Tính P = a + b khi z +1−3i + z −1+ i
đạt giá trị lớn nhất.
A. P =10.
B. P = 8.
C. P = 4.
D. P = 6.
Câu 203. Cho số phức z thỏa mãn z −3 + z + 3 = 8 . Gọi M , m lần lượt giá trị lớn nhất và nhỏ nhất z . Tính S = M + . m
A. S = 7.
B. S = 4 + 7.
C. S = 4.
D. S = 4 7. Câu 204. 9
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z − 3i = 1− zi z − là số ảo. z A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. + Câu 205. z z
Trong tất cả các số phức z thỏa mãn z +1 =
+ 3 , hãy tìm số phức có môđun nhỏ nhất. 2 A. z = 2 − . B. z = 2 − .i C. z = 2 − + .i
D. z = 8 + 4 .i
Câu 206. Số phức z có phần ảo nhỏ hơn phần thực 3 đơn vị. Tìm z , biết rằng số phức w = z − 2 + i có môđun bằng 2 2. A. z = 3
i z = 2 − .i B. z = 3
i z = 4 + .i
C. z = 3i z = 3− 2 .i
D. z = 4 + i z =1− 2 .i 23
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 207. Cho số phức thỏa z = 3 . Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức
w = z + i là một đường tròn có tọa độ tâm bằng A. (1;1). B. (0; −1). C. (0;1). D. (1;0). − − Câu 208. z (z 1)(2 i)
Cho số phức z thỏa mãn
+ z = 2. Tính môđun của số phức w = . 1− 2i z + 2i
A. w = 2.
B. w = 2.
C. w = 5.
D. w = 4. 4  z +1
Câu 209. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn   = 1. z −1  A. 2. B. 5. C. 3. D. 1.
Câu 210. Tìm số phức z thỏa mãn 2 z + 3iz = 4 − z. A. 3 1 1 3 z = − + .i B. 1 3 z = − . i C. z = − i.
D. z = 1− 3 .i 2 2 2 2 3 3
Câu 211. Trong mặt phẳng phức với hệ trục tọa độ Oxy, xác định tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z
thỏa mãn (z − 2)(z +1) là số thực.
A. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường tròn tâm I (0; )
1 , bán kính R = 3.
B. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường tròn 2 2
x + y − 2x y = 0.
C. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường thằng x + 2y − 2 = 0.
D. Tập hợp điểm diễn M của số phức z M = {(2;0);(4; 1 − } ) .
Câu 212. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 3i)(z − 3) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có tâm I(a,b) là  3 3   1 1   3 3   1 1  A.  ; .
B.  − ;− .
C.  − ;− . D.  ; .  2 2   2 2   2 2   2 2 
Câu 213. Tìm các số phức z w thỏa mãn z + w = 4 − i và 3 3 z + w = 7 + 28 . i
A. z = 3 − i, w = 1+ 2i hoặc z = 1+ 2i, w = 3 − .i
B. z = 1+ i, w = 2 − 2i hoặc z = 2 − 2i, w = 1+ .i
C. z = 3 + i, w = 1− 2i hoặc z = 1− 2i, w = 3 + .i
D. z = 3 + i, w = 1+ 2i hoặc z = 1+ 2i, w = 3 + .i
Câu 214. Gọi z , z là hai số phức thỏa mãn z.z + 3(z z ) = 1− 4 .i Tìm S = z + z . 1 2 1 2 A. 5 2 S = 1.
B. S = .
C. S = .
D. S = 2. 9 3
Câu 215. Cho số phức z = 3
− + 7i . Tìm phần ảo b của số phức đã cho.
A. b = 3. B. b = 7 − . C. b = 3 − .
D. b = 7.
Câu 216. Tìm hai số thực x y thỏa mãn (2x − 3yi) + (1− 3i) = x + 6i với i là đơn vị ảo.
A. x = 1; y = −3.
B. x = 1; y = −1.
C. x = −1; y = −3.
D. x = −1; y = −1.
Câu 217. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z (z − 5−i) + 2i = (6 −i)z ? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 218. Xét các số phức z thỏa mãn ( z + 4i)(z + 4) là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn của
z là một đường tròn. Bán kính R của đường tròn đó bằng
A. R = 2 2.
B. R = 2.
C. R = 4.
D. R = 2.
Câu 219. Gọi z z là hai nghiệm của phương trình 2
4z − 4z + 3 = 0. Tính H = z + z . 1 2 1 2 A. 3 H = 3.
B. H = 2 3. C. H = .
D. H = 3 2. 2
Câu 220. Cho số phức z = a + bi (a,b∈ℝ) thỏa mãn : z − (2 + 3i) z =1−9i . Giá trị của ab +1 bằng A. 1. B. 0. C. 2 − . D. −1.
Câu 221. Tìm căn bâc hai phức của số 1 − 2. 24
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. ±i2 5. B. 3 ± i 2.
C. i 12.
D. ±2i 3.
Câu 222. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 2i)(z + 2) là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu diễn
của z là một đường tròn, tâm của đường tròn đó có tọa độ là A. (−1;1). B. (1; −1).
C. (−1;−1). D. (1;1).
Câu 223. Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là
A. 3 − 4 .i
B. 4 − 3 .i
C. 3 + 4 .i
D. 4 + 3 .i Câu 224. z 1
Tìm môđun số phức z thỏa mãn
= 1 và z − 3i = z + i . z i
A. z = 2.
B. z = 5.
C. z = 5.
D. z = 2.
Câu 225. Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z = 3 − i. y 3 M Q 1 -1 3 -3 O 2 x -1 N -3 P A. Q. B. P. C. N. D. M.
Câu 226. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z (z − 6 −i) + 2i = (7 −i)z ? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 227. 5 z z
Kí hiệu z , z là nghiệm của phương trình z + = 4. Tính 1 2 S = + . 1 2 z z z 2 1 A. 9 4 S = 4. B. 6 S = .
C. S = .
D. S = . 5 5 5
Câu 228. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 z i = z z + 2i và (2 − z)(i + z ) là số thực. A. 2. B. 0. C. 3. D. 4.
Câu 229. Xét các số phức z thỏa mãn (z + i)(z + 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính R bằng A. 5 3 5 R = . B. R = .
C. R = .
D. R =1. 2 2 4
Câu 230. Tìm số phức z thỏa mãn z i = 2 và (z −1)(z + i) là số thực.
A. z = i, z = 3 − 2 .i
B. z = −1+ 2i, z = 1+ 2 .i
C. z = 1, z = −1+ 2 .i
D. z = 1, z = 2 − .i
Câu 231. Cho số phức z thỏa mãn (1+ 3i) z −5 = 7i . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 13 4 13 4 13 4 z = − − .i B. z = − + .i C. z = − .i D. 13 4 z = + .i 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 232. Cho số phức z = a + bi (a,b∈ℝ) thỏa mãn z + 2 + i z (1+ i) = 0 và z >1. Tính P = a + . b
A. P = 7.
B. P = 3. C. P = 1 − . D. P = 5 − . 25
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 233. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z (z −3−i)+ 2i = (4 −i)z ? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 234. z 1
Tìm số phức z thỏa mãn
=1 và z + 2 − 3i đạt giá trị nhỏ nhất. z − 2i A. 7 2 2 7 z = − i. B. 7 2 z = − + .i C. z = − i. D. z = 7 − + 2 .i 10 5 10 5 5 10
Câu 235. Trong mặt phẳng phức với hệ trục tọa độ Oxy, xác định tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z
thỏa mãn 2 z i = z z + 2i . là số thực. A. 1
Tập hợp điểm diễn M của số phức z là parabol 2 y = x . 2
B. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường thẳng x − 4y = 0.
C. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường tròn 2 2
x + y − 4x − 2 y − 4 = 0. D. 1
Tập hợp điểm diễn M của số phức z là parabol 2 y = x . 4
Câu 236. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z (z − 4 − i) + 2i = (5 − i)z ? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 237. Kí hiệu z là nghiệm phức có phần thực âm và phần ảo dương của phương trình 2
z + 2z +10 = 0 . 0
Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức 2017 w = i
z có tọa độ bằng 0 A. M (3; ) 1 . B. M (3; − ) 1 . C. M ( 3 − ; ) 1 . D. M ( 3 − ; − ) 1 . Câu 238. 4
Cho số phức z thỏa mãn z
= .i Tính w = 1+ (1+ i)z . z +1
A. w = 6.
B. w = 3. C. w = 3 − .
D. w = 9.
Câu 239. Xét số phức z thỏa mãn z +1+ 3i z i = 0. Giá trị a + 3b bằng A. 4 . B. 5 − . C. 1 − . D. 3. 3 + − Câu 240. z 1 z i
Cho số phức z thỏa mãn
= z + 3. Tính môđun của số phức w = . z + 2 z + 2i A. 5 2 2 13 2 5 w = và w = . B. 2 26 w = và w = . 2 13 13 5 C. 2 13 2 5 w = . D. w = . 13 5
Câu 241. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , giả sử điểm A biểu diễn nghiệm z của phương trình 2
z − 6z + 45 = 0 1 2i
và điểm B biểu diễn số phức z = −
z . Mệnh đề nào dưới đây sai ? 2 1 3
A. z = z .
B. z = 3 + 6i, z = 4 − 2 .i 1 2 1 2
C. z = 3− 6i, z = 4 − − 2 .i
D. Tam giác OAB vuông tại O. 1 2
Câu 242. Tìm hai số thực x y thỏa mãn (3x + 2yi) + (2 + i) = 2x − 3i với i là đơn vị ảo.
A. x = 2; y = −1.
B. x = 2; y = −2.
C. x = −2; y = −1.
D. x = −2; y = −2.
Câu 243. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 3i)(z − 3) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính R bằng A. 9 R = 3.
B. R = .
C. R = 3 2. D. 3 2 R = . 2 2
Câu 244. Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z −3z +5 = 0. Giá trị của z + z bằng 1 2 1 2 A. 3. B. 5. C. 10. D. 2 5. 26
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 245. Tìm số phức z thỏa mãn 2 2
(z +1) + z −1 = z − 2i + 3. A. 1 2 2
z = − − i z = 1+ . i
B. z =1− i z =1+ .i 2 5 5 C. 2 1
z = 1− i z = − − . i
D. z =1− 2i z = 1 − − .i 5 2
Câu 246. Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z = 1 − + 2i . A. P. B. N. C. M. D. Q. − − Câu 247. z 1 z 3i
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn = =1? z i z + i A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 248. Cho các số phức z thỏa mãn z i = 5 . Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các
số phức w = iz +1− i là đường tròn có bán kính bằng A. 1. B. 7. C. 5. D. 3.
Câu 249. Số phức có phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 3 là
A. 1+ 3 .i B. 1 − − 3 .i C. 1 − + 3 .i
D. 1− 3 .i
Câu 250. Trên tập số phức, gọi z , z là hai nghiệm của phương trình 2
z − 8z + 25 = 0. Tính P = z z . 1 2 1 2
A. P = 5.
B. P = 3.
C. P = 6.
D. P = 8. 2 2 Câu 251. 2 Gọi z ,z 3z 4z 2 0 z + z 1
2 là hai nghiệm phức của phương trình −
+ = . Giá trị của biểu thức 1 2 bằng 4 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 4
Câu 252. Cho số phức z thỏa mãn z + 4z = 7 + i (z − 7). Môđun của z bằng
A. z = 5.
B. z = 3.
C. z = 5.
D. z = 3.
Câu 253. Xét các số phức z thỏa mãn (z − 2i)(z + 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có tâm I( ;
a b). Giá trị của 2a + 3b bằng A. 5 − . B. 5. C. 2 − . D. 2.
Câu 254. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2
z = 2 z + z + 4 và z −1− i = z − 3 + 3i ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 255. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z (z − 4 −i) + 2i = (5−i)z ? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 256. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z +1− 3i = 3 2 và (z + i)2 2
là số thuần ảo? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 257. Số phức z = a + bi ( với a , b là số nguyên) thỏa mãn (1−3i) z là số thực và z − 2 + 5i =1. Giá trị
của a + b bằng A. 8. B. 2. C. 3. D. 6.
Câu 258. Xét các số phức z thỏa mãn (z + i)(z + 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có tâm I(a,b). Giá trị của a + b bằng 27
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp A. 1 − 1 3 . B. . C. . D. 1. 2 2 2 Câu 259. 2 2
Gọi z , z lần lượt là hai nghiệm của phương trình 2
z − 2z + 2 = 0. Tính + . 1 2 |z | |z | 1 2 A. 1. B. 2 2. C. 2. D. 2.
Câu 260. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z = (1+ i)(2 −i)? y N 3 M 2 Q 1 3 2 1 x O 1 2 3 1 P 2 A. M. B. Q. C. N. D. . P
Câu 261. Xét các số phức z thỏa mãn (z − 2i)(z + 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính R bằng
A. R = 2 2.
B. R = 2.
C. R = 2.
D. R = 4.
Câu 262. Cho số phức z , biết rằng các điểm biểu diễn hình học của các số phức z ; iz z + i z tạo thành một
tam giác có diện tích bằng 18 . Mô đun của số phức z bằng A. 6. B. 2 3. C. 5. D. 3 2.
Câu 263. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 3i =1. Giá trị lớn nhất của z +1+ i bằng A. 6 . B. 4 . C. 13 +1. D. 13 + 2 .
Câu 264. Cho số phức x + 3 − (y + 2)i = 1− 3i với x, y là số thực, i là đơn vị ảo. Giá trị 2x − 3y bằng 1 A. 2 − . B. . C. −7. D. 2 1.
Câu 265. Tìm hai số thực x y thỏa mãn (2x − 3yi) + (3 − i) = 5x − 4i với i là đơn vị ảo.
A. x = 1; y = 1.
B. x = −1; y = 1.
C. x = −1; y = −1.
D. x = 1; y = −1.
Câu 266. Cặp số thực x, y dương thỏa mãn 2
x −1+ (2y + 3i)i = 4 + 2018i
A. x = 16, y = 2018.
B. x = 2 2, y = 1009.
C. x = 4, y = 2018.
D. x = 8, y = 1009.
Câu 267. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi M , N , P lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức z = 1+ i , 1
z = 8 + i , z = 1− 3 .
i Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2 3
A. Tam giác MNP vuông.
B. Tam giác MNP đều.
C. Tam giác MNP cân.
D. Tam giác MNP vuông cân.
Câu 268. Cho số phức z = a + bi (a,b∈ℝ) thỏa mãn z + 2 + i z (1+ i) = 0 và z >1. Giá trị của . a b bằng A. 7. B. 12. C. 4. D. 3.
Câu 269. Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z thỏa mãn 2
z − 4z = 6 −12 .
i Tìm số phần tử của S. A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Câu 270. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn |z − 2 + 3 |i = 2 là đường
tròn. Tìm tâm và bán kính của đường tròn đó. A. tâm (2; 3 − ) bán kính 4. B. tâm (2; 3 − ) bán kính 2. 28
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp C. tâm ( 2 − ;3) bán kính 4. D. tâm ( 2 − ;3) bán kính 2. Câu 271. 1
Giả sử z , z là hai số phức thỏa mãn phương trình 6z i = 2 + 3iz z z = . Tìm môđun 1 2 1 2 3 z + z . 1 2 A. 2 1 3 1 z + z = .
B. z + z = .
C. z + z = .
D. z + z = . 1 2 3 1 2 9 1 2 3 1 2 3
Câu 272. Gọi S là tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình 4 3 2
z + 2z + z + 4z + 4 = 0. Tìm số phần tử của S. A. 2. B. 4. C. 0. D. 3. Câu 273. 4
Cho số phức z thỏa mãn 2 2
1+ z = z i + (iz −1) . Tính môđun của số phức w = z + . z +1 A. 7 2 2 w = 5 và w = .
B. w = 5 và w = . 2 2 C. 7 2 5 w = và w = .
D. w = 5 và w = 7. 2 5
Câu 274. Gọi z z là hai nghiệm phức của phương trình 2
4z − 4z + 3 = 0 . Giá trị của biểu thức 2 2 z + z 1 2 1 2 bằng A. 3 2 3. B. . C. . D. 3 . 4 3 2
Câu 275. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ?
A. z =1+ 2 .i
B. z = 2 + .i
C. z = 1− 2 .i D. z = 2 − + .i + Câu 276. 8 i
Tìm các số thực a, b thỏa mãn a + bi = . 2 − i
A. a = 2,b = 3.
B. a = 3,b = 2.
C. a = −2,b = −3.
D. a = −3;b = −2.
Câu 277. Trong các số phức thỏa mãn điều kiện z + 3i = z + 2 − i . Tìm số phức có môđun nhỏ nhất? A. 2 1 1 2 z = 1− 2 . i B. 1 2 z = − .i
C. z = − .i
D. z = − + .i 5 5 5 5 5 5
Câu 278. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 2i)(z − 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có tâm I( ;
a b). Giá trị của b a
a + b bằng A. 4. B. 16. C. 8. D. 2. ( + i)3 1 3
Câu 279. Xét số phức z thỏa mãn: z =
. Môđun của z + iz bằng 1− i A. 8 2. B. 4. C. 8. D. 4 2.
Câu 280. Cho số phức z thỏa mãn z = 2 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức w = 3 − 2i + (2 − i) z
là một đường tròn. Bán kính R của đường tròn đó bằng A. 20. B. 4. C. 2 5. D. 7.
Câu 281. Cho số phức z thỏa mãn: z (2 −i) +13i =1. Mô đun của số phức z bằng A. 5 34 34 z = . B. z = .
C. z = 34.
D. z = 34. 3 3
Câu 282. Cho hai số thực a,b thỏa mãn (a + i)i + 2b = 2 + 3 .i Giá trị của a + 2b bằng 29
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp A. 9 6. B. −1. C. 3. D. . 2
Câu 283. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z − 3+ 4i ≤ 2. Trong mặt phẳng Oxy tập hợp điểm biểu diễn số
phức w = 2z +1− i là hình tròn có diện tích S bằng
A. S = 2 2π.
B. S = 25π.
C. S =16π.
D. S = 9π.
Câu 284. Trong các số phức: ( )3 1+ i , ( )4 1+ i , ( )5 1+ i , ( )6
1+ i số phức nào là số phức thuần ảo? A. ( + i)3 1 . B. ( + i)6 1 . C. ( + i)4 1 . D. ( + i)5 1 . + Câu 285. z 2i
Tìm số phức z biết rằng 2 z và đều là số ảo. 1− i
A. z = 1+ .i
B. z = 3+ 2 .i
C. z = 2 − 3 .i
D. z =1− .i
Câu 286. Cho số phức z thỏa mãn z = 2. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức w = 3− 2i + (2 −i) z
là một đường tròn. Bán kính R của đường tròn đó bằng A. 7. B. 20. C. 7. D. 2 5. + Câu 287. 1 i
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z +
= (1− i) z . (1− i)z A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 288. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z +1− i = 5 và (2 − z)(i + z ) là số ảo. A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 289. Tìm các số thực a b thỏa mãn 2a + (b + i)i = 1+ 2i với i là đơn vị ảo. A. 1
a = 1, b = 2.
B. a = 0,b = 1.
C. a = 0,b = 2.
D. a = ,b = 1. 2
Câu 290. Cho số phức z = a + bi (trong đó a, b là các số thực) thỏa mãn 3z − (4 + 5i) z = 1
− 7 +11 .i Tính a . b A. ab = 6 − .
B. ab = 6. C. ab = 3 − .
D. ab = 3.
Câu 291. Tìm hai số thực x y thỏa mãn (3x + yi) + (4 − 2i) = 5x + 2i với i là đơn vị ảo.
A. x = 2; y = 4.
B. x = −2; y = 0.
C. x = 2; y = 0.
D. x = −2; y = 4. + + Câu 292. z i z i 7 1
Tìm số phức z thỏa mãn + = + .i z z 5 5
A. z = 2 và z = 6 + 3 .i
B. z = 2 + i z = 3− 6 .i
C. z = 2 + i z = 6 − 3 .i
D. z = 6 − 3i z = 2 − .i + + Câu 293. z i z i 7 1
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn + = + .i z z 5 5 A. 0. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 294. Số phức 5 + 6i có phần thực bằng A. 6. B. 6 − . C. 5 − . D. 5.
Câu 295. Xét các số phức z thỏa mãn (z + 2i)(z − 2) là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các
điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính R bằng A. 1 R = 3 2.
B. R = .
C. R =1.
D. R = 2. 2
Câu 296. Tìm số phức z thỏa mãn z − 2 = z và ( z + )
1 ( z i) là số thực.
A. z = 2 − .i B. z = 1 − − 2 .i
C. z = 1− 2 .i
D. z =1+ 2 .i
Câu 297. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z = z + z = 1? A. 0. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 298. 6
Cho số phức z thỏa mãn 2
z − 6z +13 = 0. Tính tổng môđun S của số phức w = z + . z + i
A. S = 5 17.
B. S = 2 13.
C. S = 22.
D. S = 5 + 17.
Câu 299. Cho số phức z thỏa mãn z −1+ 2i = 5. Tìm số phức w có môđun lớn nhất, biết rằng w = z +1+ .i 30
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. w = 4 + 2 .i
B. w = 4 − 2 .i
C. w = 3− 2 .i
D. w = 3− 3 .i
Câu 300. Tìm môđun của số phức z thỏa mãn (2z −1)(1+ i) + (z +1)(1− i) = 3 − 2 .i A. 1 z = 2. B. 2 z = .
C. z = 2.
D. z = . 2 2
Câu 301. Xét các số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số 5 + iz phức w =
là một đường tròn có bán kính bằng 1+ z A. 2 11. B. 44. C. 2 13. D. 52.
Câu 302. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 4i = z − 2i .Môđun nhỏ nhất của số phức z + 2i bằng A. 3 2. B. 2 3. C. 3− 2. D. 2 − 3.
Câu 303. Gọi S là tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình 4 3 2
z + 2z + z + 4z + 4 = 0. Tìm số phần tử của S. A. 2. B. 3. C. 0. D. 4.
Câu 304. Tìm số phức z thỏa mãn z + 2 − 3i = 3− 2 .i
A. z =1+ .i
B. z =1− 5 .i
C. z = 5 − 5 .i
D. z =1− .i
Câu 305. Cho hai số phức z = 1− 3i z = −2 − 5 .i Tìm phần ảo b của số phức z = z z . 1 2 1 2
A. b = 2. B. b = 3 − .
C. b = 3. D. b = 2 − .
Câu 306. Cho số phức z thỏa mãn z −1+ 2i = 5 và w = z +1+ i có môđun lớn nhất. Số phức z bằng
A. 2 + 3 .i
B. 3 − 3 .i
C. 2 − 3 .i
D. 3 + 3 .i
Câu 307. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 4i = z − 2i . Tìm số phức z có môdun nhỏ nhất. A. B. C. D. z = 2 + 2 . i z = 1+ . i z = 1− . i z = 2 − 2 . i
Câu 308. Tập hợp các điểm biểu diễn hình học của số phức z là đường thẳng ∆ như hình vẽ. Tìm giá trị nhỏ
nhất m của z . A. 1 B. C. D. m = . m = 1. m = 2. m = 0. 2
Câu 309. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z + z = 8 + 6i z z = 2. Tìm giá trị lớn nhất của P = z + z . 1 2 1 2 1 2 1 2 A. B. P C. D. max P = 2 26. max = 2 14. max P = 5 + 3 5. max P = 4 6.
Câu 310. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 4z + 5 = 0 . Giá trị của 2 2
z + z bằng 1 2 1 2 A. 16. B. 6. C. 8. D. 26.
Câu 311. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 4z + 7 = 0 . Giá trị của 2 2
z + z bằng 1 2 1 2 A. 16. B. 8. C. 10. D. 2.
Câu 312. Cho số phức z thỏa mãn z −1+ 2i = 3.Môđun lớn nhất của số phức z − 2i bằng A. 3 + 19. B. 3 + 17. C. 3 + 15. D. 3 + 13.
Câu 313. Tìm tất cả các số thực x, y sao cho 2
x −1+ yi = −1+ 2 . i
A. x = 0, y = 2.
B. x = − 2, y = 2.
C. x = 2, y = −2.
D. x = 2, y = 2.
Câu 314. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2 z i = z z + 2i và (2 − z)(i + z ) là số thực. A. 2. B. 3. C. 4. D. 0.
Câu 315. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2
(z ) + 2z + 2018 = 0? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. 31
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 316.
Số phức liên hợp của số phức 1− 2i A. 1 − − 2 .i B. 2 − + .i C. 1 − + 2 .i
D. 1+ 2 .i
Câu 317. Cho số phức z = a + bi thỏa mãn 2z + z = 3+ i . Giá trị của biểu thức 3a + b bằng A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
Câu 318. Cho số phức 2 + (5 − y)i = (x −1) + 5i với x, y là số thực, i là đơn vị ảo. Giá trị 9x +10y bằng A. 77. B. 17. C. 37. D. 27.
Câu 319. Cho số phức z thỏa mãn 2z + z = z i . Tìm số phức z có phần thực không âm sao cho 1 z− đạt
giá trị lớn nhất. A. 3 1 B. z = + 6 1 i C. D. z = + .i 8 8 . z = + 2 1 . i z = + .i 8 8 8 8 3 3 Câu 320. z
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z + 3i = 13 và
là số thuần ảo ? z + 2 A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.
Câu 321. Cho hai số phức z = 3
− + 4i w =1− 2i . Số phức z − 3w bằng A. 6 − − 2 .i B. 6 − + 2 .i
C. 6 − 2 .i
D. 6 + 2 .i
Câu 322. Trong các số phức thỏa mãn điều kiện z + 3i = z + 2 − i . Tìm số phức có môđun nhỏ nhất? A. 2 1 1 2 z = − .i
B. z =1− 2 .i C. 1 2 z = − .i
D. z = − + .i 5 5 5 5 5 5
Câu 323. Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)z +1− 7i = 2. Giá trị lớn nhất của z bằng A. 4. B. 9. C. 6. D. 3. Câu 324. z
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z − 3i = 5 và
là số thuần ảo ? z − 4 A. Vô số. B. 0. C. 2. D. 1. Câu 325. 4
Cho số phức z thỏa mãn 2 2
1+ z = z i + (iz −1) . Tính môđun của số phức w = z + . z +1 A. 7 2
w = 5 và w = 7.
B. w = 5 và w = . 2 C. 7 2 5 2 w = và w = .
D. w = 5 và w = . 2 5 2
Câu 326. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 4i = 5. Tìm số phức z có môdun nhỏ nhất. A. B. C. D. z = 1+ 2 . i z = 3 + 6 . i z = 1− 2 . i z = 3 − 6 . iCâu 327. z 1
Tìm môđun số phức z thỏa mãn
= 1 và z − 3i = z + i . z i
A. z = 5.
B. z = 2.
C. z = 5.
D. z = 2.
Câu 328. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 4i = 5. Tìm số phức z có môdun lớn nhất. A. B. C. D. z = 3 + 6 . i z = 3 − 6 . i z = 1− 2 . i z = 1+ 2 . i
Câu 329. Trong các số phức z thỏa mãn z − 5i ≤ 3 và z nhỏ nhất. Tìm phần ảo b của số phức z. A. B. C. D. b = 3. b = 0. b = 2. b = 5 − .
Câu 330. Cho hai số phức z = 1− 2i z = −3 + .i Tìm điểm biểu diễn số phức z = z + z trên mặt phẳng tọa 1 2 1 2 độ. A. P ( 2 − ;− ) 1 . B. N (4; 3 − ). C. Q( 1 − ;7). D. M (2; 5 − ).
Câu 331. Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên ? 32
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. z = 2 + .i B. z = 2 − + .i
C. z = 1− 2 .i
D. z = 1+ 2 .i 4 3 1 2
Câu 332. Cho số phức z thỏa mãn z + i =1. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w = z − 2i
một đường tròn. Tọa độ tâm I của đường tròn đó là A. I (0; 3 − ).
B. I (0;3). C. I (0; ) 1 . D. I (0;− ) 1 .
Câu 333. Cho số phức = (1+ )n z i
với n ∈ ℕ và thỏa mãn log n − 3 + log n + 9 = 3 4 ( ) 4 (
) . Tìm số phức liên hợp
của số phức z.
A. z = − i B. 8 8 .
z = − i C. 7 7 .
z = + i
D. z = + i 7 7 . 8 8 .
Câu 334. Cho số phức z thảo mãn 2
z + 4 = 2 z . Kí hiệu M = max z , m = min z . Tìm môdun của số phức
w = M + mi . A. w B. C. D. w = 2 − . w = 2 5. w = 2 3. = 5.
Câu 335. Cho số phức z = a + bi(a,b R) thoả mãn (1+ i)z + 2z = 3 + 2 .i Tính P = a + . b A. 1 P = 1
B. P = − C. 1 P =
D. P = −1 2 2 + Câu 336. 1 i
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z +
= (1− i) z . (1− i)z A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 337. Cho số phức z =1− 2 .i Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w = iz trên mặt phẳng tọa độ ? A. N (2; ) 1 . B. M (1; 2 − ).
C. Q(1;2). D. P( 2 − ; ) 1 .
Câu 338. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , giả sử điểm A biểu diễn nghiệm z của phương trình 2
z − 6z + 45 = 0 1 2i
và điểm B biểu diễn số phức z = −
z . Mệnh đề nào dưới đây sai ? 2 1 3
A. z = 3 + 6i, z = 4 − 2 .i
B. z = z . 1 2 1 2
C. z = 3 − 6i, z = −4 − 2 .i
D. Tam giác OAB vuông tại O. 1 2
Câu 339. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z +1− i = 5 và (2 − z)(i + z ) là số ảo. A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 340. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để tồn tại duy nhất số phức z thỏa mãn . z z = 1
z − 3 + i = .
m Tìm số phần tử của S. A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 341. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z = z = 2 và z + z = 13. Tính P = z z . 1 2 1 2 1 2 1 2 A. 13 B. P = 3 . C. P = . D. P = 13. P = 3. 2 2 + Câu 342. z i
Cho số phức z thỏa z ≥ 2. Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của bằng z A. 3 3 1 1 . B. . C. . D. . 4 2 4 2 Câu 343. 4
Cho số phức z thỏa mãn z
= .i Tính w = 1+ (1+ i)z . z +1
A. w = 6.
B. w = 3.
C. w = 9. D. w = 3 − . 33
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 344. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 3i =1. Giá trị lớn nhất của z +1+ i bằng A. 13 +1. B. 13 + 2. C. 2 13. D. 13.
Câu 345. Tìm tham số thực m để phương trình 2
z + (13 − m)z + 34 = 0 có một nghiệm phức là z = 3 − + 5i ?
A. m = 7.
B. m = 9.
C. m = 5.
D. m = 3.
Câu 346. Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
3z z +1 = 0. Tính P = z + z . 1 2 1 2 A. 3 2 14 P = . B. 2 3 P = .
C. P = . D. P = . 3 3 3 3
Câu 347. Trong các số phức thỏa mãn điều kiện z + 3i = z + 2 − i . Tìm số phức z có môdun nhỏ nhất. A. 1 2 B.
C. z = + i D. z = − 1 2 . i z = − + . i 5 2 . z = 1− 2 . i 5 5 5 5
Câu 348. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 2i =1. Môđun lớn nhất của số phức z i bằng A. 2 5. B. 2 13. C. 5 +1. D. 13 +1.
Câu 349. Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn z + 2 + i = z . Tính S = 4a + . b
A. S = 4. B. S = 2 − . C. S = 4 − .
D. S = 2. Câu 350. 6
Cho số phức z thỏa mãn 2
z − 6z +13 = 0. Tính tổng môđun S của số phức w = z + . z + i
A. S = 22.
B. S = 2 13.
C. S = 5 17.
D. S = 5 + 17.
Câu 351. Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 1+ 2i và 1− 2i là nghiệm ? A. 2
z − 2z − 3 = 0. B. 2
z + 2z + 3 = 0. C. 2
z + 2z − 3 = 0. D. 2
z − 2z + 3 = 0. + Câu 352. z 2
Xét các số phức z thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z − 2i
z luôn thuộc một đường tròn cố định. Bán kính của đường tròn đó bằng A. 2 2. B. 2. C. 2. D. 1. Câu 353. z
Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
= 3 là một đường tròn. Tìm bán kính R của z −1 đường tròn đó. A. 6 9 R = 3. B. R = .
C. R = . D. 3 R = . 2 8 8
Câu 354. Cho hai số phức z = 4 − 3i z = 7 + 3 .i Tìm z = z z . 1 2 1 2
A. z = 11. B. z = 1 − −10 .i
C. z = 3+ 6 .i D. z = 3 − − 6 .i
Câu 355. Cho số phức z thỏa mãn z − 3+ 2i = 2. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của z + − i 1 . A. B. C. D. m = −2, M = 2. m = −2, M = 3. m = 3, M = 7. m = 2, M = 5.
Câu 356. Gọi z , z là hai số phức thỏa mãn z.z + 3(z z ) = 1− 4 .i Tìm S = z + z . 1 2 1 2 A. 5 2 S = 1.
B. S = .
C. S = 2.
D. S = . 9 3
Câu 357. Cho hai số phức z = 1+ i z = 2 + i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức z + 2z 1 2 1 2 có tọa độ là A. (5;2). B. (3;5). C. (2;5). D. (5;3).
Câu 358. Tập hợp các điểm trong mặt phẳng Oxy biểu diễn các số phức z thỏa mãn z −1+ i = 2 là
A. Đường thẳng x + y = 2.
B. Đường tròn tâm I (1;− ) 1 , bán kính 4.
C. Đường tròn tâm I ( 1 − ; ) 1 , bán kính 2.
D. Đường tròn tâm I (1;− ) 1 , bán kính 2. 34
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 359. Cho phương trình 2
8z − 4(a +1)z + 4a +1 = 0 (1) , với a là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của a để z
phương trình (1) có hai nghiệm z , z thỏa mãn 1 là số ảo, trong đó z là số phức có phần ảo dương. 1 2 z 2 2
A. a = 0, a = 2.
B. a = 1, a = 2.
C. a = 2, a = 3.
D. a = 0, a = −1.
Câu 360. Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn z +1+ 3i z i = 0. Tính S = a + 3 . b A. 7 7 S = 5 − .
B. S = .
C. S = 5.
D. S = − . 3 3
Câu 361. Tìm số phức z thỏa mãn 2 z + 3iz = 4 − z. A. 1 3 3 1 z = − i. B. z = − + .i C. 1 3 z = − . i
D. z = 1− 3 .i 3 3 2 2 2 2
Câu 362. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn (z − )
1 (z + 2i) là số thực và z −1 = 5 . A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 363. Số phức z = x + yi (x, y ∈ ℝ) thỏa x −1+ yi = −x +1+ xi + i . Môđun của z bằng A. 2 3. B. 3. C. 5. D. 2 5.
Câu 364. Trong mặt phẳng phức với hệ trục tọa độ Oxy, xác định tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z
thỏa mãn (z − 2)(z +1) là số thực.
A. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường tròn 2 2
x + y − 2x y = 0.
B. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường thằng x + 2y − 2 = 0.
C. Tập hợp điểm diễn M của số phức z M = {(2;0);(4; 1 − } ) .
D. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường tròn tâm I (0; )
1 , bán kính R = 3.
Câu 365. Trong mặt phẳng phức, tập hợp các điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn điều kiện z + 2 = i z
là đường thẳng có phương trình nào dưới đây?
A. 4x + 2y + 3 = 0.
B. 4x + 2y − 3 = 0.
C. 4x − 2y + 3 = 0.
D. 4x − 2y − 3 = 0.
Câu 366. Cho số phức z thỏa mãn z −1 = 2. Giá trị lớn nhất của z + i + z − 2 − i bằng A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 367. Cho hai số phức z =1+ 2i z = 2 − 3i . Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức 1 z z− = .z . 1 2 1 2 A. 8 1 1 2
a = , b = − .
B. a = 3,b = −2.
C. a = ,b = − .
D. a = 2,b = −1. 5 5 5 5
Câu 368. Cho số phức z thỏa mãn z + i =1. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức w = z − 2i là một
đường tròn, bán kính R của đường tròn bằng
A. R = 3.
B. R = 2.
C. R = 4. D. R =1.
Câu 369. Cho số phức z = 2 − 3 .i Tìm phần thực a của z.
A. a = 2. B. a = 3 − . C. a = 2 − .
D. a = 3.
Câu 370. Số phức liên hợp của số phức 5 − 3i
A. 5 + 3 .i B. 3 − + 5 .i C. 5 − −3 .i D. 5 − + 3 .i
Câu 371. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z − 3+ 4i ≤ 2. Trong mặt phẳng Oxy tập hợp điểm biểu diễn số
phức w = 2z +1− i là hình tròn có diện tích S bằng bao nhiêu ?
A. S = 9π.
B. S =16π.
C. S = 25π.
D. S = 2 2π.
Câu 372. Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + 4 = 0. Gọi M, N lần lượt là các điểm biểu 1 2
diễn của z , z trên mặt phẳng tọa độ. Tính T = OM + ON với O là gốc tọa độ. 1 2
A. T = 8.
B. T = 2.
C. T = 4.
D. T = 2 2. Câu 373. 5i
Cho số phức z thỏa mãn z = 1. Giá trị lớn nhất của 1+ là z 35
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp A. 6. B. 1. C. 5. D. 5 +1.
Câu 374. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ?
A. z = 2 + .i
B. z =1+ 2 .i
C. z = 1− 2 .i D. z = 2 − + .i
Câu 375. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo ?
A. z = 3 + .i B. z = 2 − + 3 .i C. z = 2 − .
D. z = 3 .i
Câu 376. Cho số phức z thỏa mãn (2 −i) z3+16i = 2(2 + z ) . Môđuncủa z bằng A. 13. B. 13. C. 5. D. 5.
Câu 377. Cho số phức z thỏa mãn z −1+ 2i = 5. Tìm số phức w có môđun lớn nhất, biết rằng w = z +1+ .i
A. w = 3− 2 .i
B. w = 3− 3 .i
C. w = 4 + 2 .i
D. w = 4 − 2 .i
Câu 378. Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z thỏa mãn 2
z − 4z = 6 −12 .
i Tìm số phần tử của S. A. 0. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 379. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 3i = 1. Giá trị lớn nhất của z +1+ i A. 13. B. 13 +1. C. 13 + 2. D. 2 13.
Câu 380. Cho số phức z thỏa mãn z −1+ 2i = 5 và w = z +1+ i có môđun lớn nhất. Số phức z có môđun bằng A. 5 3. B. 3 2. C. 3 5. D. 2 3.
Câu 381. Cho số phức z thỏa mãn z −1+ 2i = 2. Tổng môđun lớn nhất và nhỏ nhất của z bằng A. 2 5. B. 5. C. 5 + 2. D. 4.
Câu 382. Xét các số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số 3 + iz phức w =
là một đường tròn có bán kính bằng 1+ z A. 12. B. 2 5. C. 20. D. 2 3.
Câu 383. Cho số phức z thỏa mãn z − 3 − 4i =1. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của z . Tính P = . m M . A. B. C. D. P = 24. P = 10. P = 2 − 11 0. P = . 2 + − Câu 384. z 1 z i
Cho số phức z thỏa mãn
= z + 3. Tính môđun của số phức w = . z + 2 z + 2i A. 5 2 2 13 2 5 w = và w = . B. w = . 2 13 5 C. 2 13 2 5 w = . D. 2 26 w = và w = . 13 13 5
Câu 385. Số phức liên hợp của số phức 3 − 4i
A. 3+ 4 .i B. 3 − + 4 .i C. 4 − + 3 .i D. 3 − − 4 .i
Câu 386. Cho số phức z thỏa mãn 3( z i) −(2 + 3i) z = 7 −16i . Môđuncủa z bằng A. 5. B. 5. C. 3. D. 3. Câu 387. 1 1
Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z + 6 = 0. Tính P = + . 1 2 z z 1 2 36
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp A. 1 1 1 P = .
B. P = 6.
C. P = − . D. P = . 6 6 12
Câu 388. Cho số phức z thỏa mãn z z = 4i . Phần ảo của số phức z bằng A. 2. B. 2 − .i C. 2 .i D. 4.
Câu 389. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây ?
A. z = 3+ .i
B. z =1− 3 .i
C. z = 3− .i D. z = 1 − + 3 .i
Câu 390. Xét các số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số 4 + iz phức w =
là một đường tròn có bán kính bằng 1+ z A. 26. B. 34. C. 26. D. 34.
Câu 391. Cho hai số phức z = 1− i z = 1+ 2i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức 3z + z 1 2 1 2 có tọa độ là A. ( 1 − ;4). B. (4; ) 1 . C. (1;4). D. (4;− ) 1 .
Câu 392. Hỏi có bao nhiêu số phức z thỏa mãn đồng thời các điều kiện: z i = 5 và 2
z là số thuần ảo ? A. 3. B. 2. C. 4. D. 0.
Câu 393. Cho số phức z thỏa mãn z + 3 = 5 và z − 2i = z − 2 − 2i . Tính z .
A. z =10.
B. z =17.
C. z = 17.
D. z = 10. Câu 394. 1 1
Ký hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
2z − 4z + 9 = 0. Tính P = + . 1 2 z z 1 2 A. 9 4 9 P = − .
B. P = − . C. 4 P = .
D. P = . 4 9 9 4 − − Câu 395. z (z 1)(2 i)
Cho số phức z thỏa mãn
+ z = 2. Tính môđun của số phức w = . 1− 2i z + 2i
A. w = 2.
B. w = 4.
C. w = 2.
D. w = 5. + Câu 396. z z
Trong tất cả các số phức z thỏa mãn z +1 =
+ 3 , hãy tìm số phức có môđun nhỏ nhất. 2
A. z = 8 + 4 .i B. z = 2 − . C. z = 2 − + .i D. z = 2 − .i
Câu 397. Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 4 − 3i và 4 + 3i làm nghiệm ? A. 2 B.
y − 4 y + 3 = 0. 2
z − 8z +13 = 0. C. 2 D. x − 8x +19 = 0 2
t + 4t − 3 = 0.
Câu 398. Cho hai số phức z = 2 − i z = 1+ i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức 2z + z 1 2 1 2 có tọa độ là A. (5;− ) 1 . B. (5;0). C. (0;5). D. ( 1 − ;5). − − Câu 399. 2 3i
Cho số phức z thỏa mãn
z +1 = 1. Giá trị lớn nhất của z bằng 3 − 2i A. 2. B. 7. C. 2 +1. D. 2. Câu 400. 1 1
Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z +1 = 0. Giá trị của biểu thức + bằng 1 2 z z 1 2 A. 4. B. 0. C. 1. D. 2. 37
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 401.
Số phức z có phần ảo nhỏ hơn phần thực 3 đơn vị. Tìm z , biết rằng số phức w = z − 2 + i có môđun bằng 2 2. A. z = 3
i z = 4 + .i
B. z = 3i z = 3− 2 .i
C. z = 4 + i z = 1− 2 .i D. z = 3
i z = 2 − .i
Câu 402. Cho hai số phức z = −2 + i z = 1+ i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức 2z + z 1 2 1 2 có tọa độ là A. ( 3 − ;3). B. ( 3 − ;2). C. (3; 3 − ). D. (2; 3 − ).
Câu 403. Trong mặt phẳng phức với hệ trục tọa độ Oxy, xác định tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z
thỏa mãn 2 z i = z z + 2i là số thực.
A. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường thẳng x − 4 y = 0.
B. Tập hợp điểm diễn M của số phức z là đường tròn 2 2
x + y − 4x − 2 y − 4 = 0. C. 1
Tập hợp điểm diễn M của số phức z là parabol 2 y = x . 4 D. 1
Tập hợp điểm diễn M của số phức z là parabol 2 y = x . 2
Câu 404. Tìm các số phức z w thỏa mãn z + w = 4 − i và 3 3 z + w = 7 + 28 . i
A. z = 3 − i, w = 1+ 2i hoặc z = 1+ 2i, w = 3 − .i
B. z = 3 + i, w = 1− 2i hoặc z = 1− 2i, w = 3 + .i
C. z = 1+ i, w = 2 − 2i hoặc z = 2 − 2i, w = 1+ .i
D. z = 3 + i, w = 1+ 2i hoặc z = 1+ 2i, w = 3 + .i
Câu 405. Cho số phức z thỏa mãn (2 + i) z − 4(z i) = 8
− +19i . Môđuncủa z bằng A. 13. B. 5. C. 13. D. 5.
Câu 406. Cho số phức z thỏa mãn z + 2 + 2i = z − 4i . Giá trị nhỏ nhất của iz +1 bằng A. 2 1 . B. 2. C. . D. 2. 2 2 Câu 407. 1
Giả sử z , z là hai số phức thỏa mãn phương trình 6z i = 2 + 3iz z z = . Tìm môđun 1 2 1 2 3 z + z . 1 2 A. 2 3 1 1 z + z = .
B. z + z = .
C. z + z = .
D. z + z = . 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 9
Câu 408. Cho số phức z thỏa mãn z −1+ 2i = 3. Môđun nhỏ nhất của số phức z −1+ i bằng A. 2. B. 3 − 2. C. 2 −1. D. 2.
Câu 409. Cho số phức z thỏa mãn (1− i)z − 6 − 2i = 10. Môđun lớn nhất của số phức z bằng A. 10. B. 10 + 3. C. 3 5. D. 5 3. 2 z
Câu 410. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 2iz + = 3(1+ i)? z A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 411. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 6z +14 = 0 . Giá trị của 2 2
z + z bằng 1 2 1 2 A. 8. B. 18. C. 36. D. 28.
Câu 412. Cho số phức z = x + yi (x, y ∈ ℝ) có tập hợp điểm biểu diễn trên mặt phẳng phức là đường tròn tâm
I (2; 2) bán kính R = 2 như hình vẽ. Tìm số phức có môdun lớn nhất.
A. z = + i
B. z = + i C. 2 3 . 3 3 .
z = + i D. 2 2 .
z = + i 1 . Câu 413. 2
Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)z + z = 5 + 3 .i Tìm số phức w = . 2 − z
A. w =1+ .i
B. w = 3+ .i
C. w =1− .i D. w = 3 − + .i 38
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 414. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 4i = z − 2i . Biết rằng số phức z = x + yi,(x, y ∈ ℝ) có môđun nhỏ nhất. Giá trị của 2 2
x + y bằng A. 2 2. B. 8. C. 4. D. 12.
Câu 415. Cho số phức z thỏa mãn z + 3i = z + 2 − i . Số phức có môđun nhỏ nhất là A. 1 2 2 1 1 2 2 3 z = − .i
B. z = − .i
C. z = − + .i
D. z = + .i 5 5 5 5 5 5 5 5 Câu 416. 10
Cho số phức z = 2 − .i Tìm môđun của số phức w = z + . z
A. w = 37.
B. w = 37.
C. w = 36.
D. w = 6.
Câu 417. Cho số phức z thỏa mãn 3( z + i) −(2 −i) z = 3+10i . Môđuncủa z bằng A. 5. B. 5. C. 3. D. 3.
Câu 418. Cho số phức z thỏa mãn z = 5 và z + 3 = z + 3−10i . Tìm số phức w = z − 4 + 3 .i A. w = 3 − +8 .i
B. w =1+ 3 .i C. w = 1 − + 7 .i D. w = 4 − +8 .i + Câu 419. z 2i
Tìm số phức z biết rằng 2 z và đều là số ảo. 1− i
A. z =1− .i
B. z = 2 − 3 .i
C. z = 1+ .i
D. z = 3+ 2 .i Câu 420. 5 z z
Kí hiệu z , z là nghiệm của phương trình z + = 4. Tính 1 2 S = + . 1 2 z z z 2 1 A. 6 9 4 S = .
B. S = .
C. S = .
D. S = 4. 5 5 5
Câu 421. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z + 2 − i = 2 2 và 2
(z −1) là số thuần ảo ? A. 0. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 422. Gọi z z là hai nghiệm của phương trình 2
4z − 4z + 3 = 0. Tính H = z + z . 1 2 1 2 A. 3 H = 3 2.
B. H = 3. C. H = .
D. H = 2 3. 2
Câu 423. Cho số phức z = a + bi (a,b∈ℝ) thỏa mãn z + 2 + i z (1+ i) = 0 và z >1. Tính P = a + . b A. P = 5 − .
B. P = 3.
C. P = 7. D. P = 1 − .
Câu 424. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , giả sử điểm A biểu diễn nghiệm z của phương trình 2
z − 2z + 5 = 0 1 1+ i
và điểm B biểu diễn số phức z =
z . Tính diện tích S của tam giác AO . B 2 1 2 A. 3 7 5 S = . B. = C. = D. 5 = S . S . S . AOB 4 ∆AOB 2 ∆AOB 2 ∆AOB 4 − − Câu 425. 2 3i
Cho số phức z thỏa mãn
z +1 = 1. Gọi m, M là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của z . 3 − 2i Tính
P = m + M . A. B. C. D. P = 2. P = 3. P = 0. P = 4 − .
Câu 426. Số phức liên hợp của số phức 3 − 2i
A. 3+ 2 .i B. 3 − − 2 .i C. 3 − + 2 .i D. 2 − + 3 .i
Câu 427. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z = z = 2 và z z = 3. Tính P = z + z . 1 2 1 2 1 2 1 2 A. B. C. D. P = 13 13. P = . P = 3 3. P = . 2 2
Câu 428. Trong mặt phẳng Oxy , cho hình bình hành ABCD với ,
A B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số
phức 1− 2i,3 − i,1+ 2 .i Điểm D là điểm biểu diễn số phức z nào dưới đây?
A. z = 3+ 3 .i B. z = 1 − + .i
C. z = 5 − .i
D. z = 3− 5 .i
Câu 429. Cho hai số phức z = x − 2i z = 3 + yi với x, y ∈ .
ℝ Khi đó, z .z là số thực khi và chỉ khi 1 2 1 2 39
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
A. xy = −3.
B. xy = 6.
C. xy = 3.
D. xy = −6.
Câu 430. Cho số phức z thỏa mãn z − 3 + z + 3 = 8 . Gọi M , m lần lượt giá trị lớn nhất và nhỏ nhất z . Tính S = M + . m
A. S = 7.
B. S = 4 7.
C. S = 4 + 7.
D. S = 4.
Câu 431. Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)z +1− 7i = 2. Tìm giá trị lớn nhất M của z . A. M B. M C. M D. M = 5. = 4. = 6. =1.
Câu 432. Xét các số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số 2 + iz phức w =
là một đường tròn có bán kính bằng 1+ z A. 2. B. 10. C. 10. D. 2.
Câu 433. Cho số phức z thỏa mãn z − 2 − 2i =1. Số phức z i có môđun nhỏ nhất là A. 2 5. B. 5 +1. C. 5. D. 5 −1.
Câu 434. Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)z −1 = z . Khi đó mô đun của số phức z bằng A. 6. B. 5. C. 2. D. 2.
Câu 435. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z = 3− 4i? A. Điểm . A
B. Điểm C. C. Điểm . B D. Điểm . D
Câu 436. Cho số phức z = 2 + .i Tính z .
A. z = 5.
B. z = 2.
C. z = 5.
D. z = 3.
Câu 437. Cho số phức z thỏa mãn z − 4 + z + 4 = 10. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của môđun số phức
z lần lượt là A. 5 và 3. B. 4 và 3. C. 5 và 4. D. 8 và 4.
Câu 438. Cho số phức z = a + bi (a,b∈ℝ) thỏa mãn z − 4 −3i = 5. Tính P = a + b khi z +1−3i + z −1+ i
đạt giá trị lớn nhất.
A. P = 4.
B. P =10.
C. P = 8.
D. P = 6. 2 z
Câu 439. Tìm số phức z thỏa mãn 2iz + = 3(1+ i). z A. z = 1 − + .i
B. z = 3− 2 .i
C. z = 1− 2 .i
D. z =1− .i
Câu 440. Tìm số phức z thỏa mãn 2 2
(z +1) + z −1 = z − 2i + 3. A. 2 1 1 2
z = 1− i z = − − . i
B. z = − − i z = 1+ .i 5 2 2 5 C. 2
z = 1− i z = 1+ .i
D. z =1− 2i z = 1 − − .i 5
Câu 441. Tìm môđun của số phức z thỏa mãn (2z −1)(1+ i) + (z +1)(1− i) = 3 − 2 .i A. 1 z = 2.
B. z = 2.
C. z = . D. 2 z = . 2 2
Câu 442. Cho số phức z = a + bi(a,b ∈ ℝ) thỏa mãn (2 + i)z + (4 − 3i)z = 2 − 4 .i Tìm S = 2a + 3 . b
A. S = 2.
B. S = 3. C. S = 1 − .
D. S = 5. 40
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp
Câu 443. Tìm số phức z thỏa mãn z i = 2 và (z −1)(z + i) là số thực.
A. z = i, z = 3 − 2 .i
B. z = 1, z = 2 − .i
C. z = −1+ 2i, z = 1+ 2 .i
D. z = 1, z = −1+ 2 .i + + Câu 444. z i z i 7 1
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn + = + .i z z 5 5 A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Câu 445. Cho số phức 3
z = 1− i + i . Tìm phần thực a và phần ảo b của . z
A. a = 1,b = −2.
B. a = 0,b = 1.
C. a = −2,b = 1.
D. a = 1,b = 0.
Câu 446. Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z +1 = 2 là đường tròn có phương trình A. 2 2
(x +1) + y = 2. B. 2 2
(x +1) + y = 4. C. 2 2
x + ( y +1) = 2. D. 2 2
x + ( y +1) = 4. Câu 447. 9
Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z − 3i = 1− zi z − là số ảo. z A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 448. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z − 6z +10 = 0 . Giá trị của 2 2
z + z bằng 1 2 1 2 A. 20. B. 56. C. 26. D. 16. + + Câu 449. z i z i 7 1
Tìm số phức z thỏa mãn + = + .i z z 5 5
A. z = 6 − 3i z = 2 − .i
B. z = 2 và z = 6 + 3 .i
C. z = 2 + i z = 6 − 3 .i
D. z = 2 + i z = 3− 6 .i
Câu 450. Số phức z = 2 + 3i có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là
A. M (2;3).
B. M (−2;−3).
C. M (3; 2).
D. M (2; −3).
Câu 451. Cho hai số phức z = 5 − 7i z = 2 + 3 .i Tìm z = z + z . 1 2 1 2
A. z = 2 + 5 .i B. z = 2 − + 5 .i
C. z = 3−10 .i
D. z = 7 − 4 .i
Câu 452. Cho số phức z thảo mãn z −1− 2i = 4. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của
z + 2 + i . Tính 2 2
S = m + M . A. B. C. D. S = 0. S = 6 2. S = 4. S = 68. − Câu 453. z 1
Tìm số phức z thỏa mãn
=1 và z + 2 −3i đạt giá trị nhỏ nhất. z − 2i A. 7 2 2 7 z = 7 − + 2 .i B. z = − .i C. z = − . i D. 7 2 z = − + .i 10 5 5 10 10 5
Câu 454. Trong tất cả các số phức z thỏa mãn z + 4 + z − 4 =10, gọi M , m là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z . Tính 2
P = M m . A. B. C. D. P = 9. P = 8. P = 5 − . P = 4 − .
Câu 455. Cho số phức z thỏa mãn (1− i)z − 6 − 2i = 10. Số phức có môđun lớn nhất là
A. z =1− 2 .i
B. z = 3+ 6 .i
C. z = 4 + 5 .i
D. z = 2 − 3 .i
------------- HẾT ------------- 41
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899
Tài liệu học tập Toán 12 GV. Lư Sĩ Pháp ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A B D D C A A B B A A D D D C C B A B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A A C C B B A A D A A A A B B B A D D C 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 D C C A C B C D B C D C A C C D C B C C 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 D A C C A A D C D D A D D B C A B A A C 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 C C C D B C B C C A C D B A B B A A A D
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 D A B A B C B B A D C A A A A C C D A C
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 A C A C A D A B B C B C A A C D B B A D
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 C D C D A C A A A B B A D A C B B B A B
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 C B A D D C D A D A A C C A A C D B A A
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 B A A C A D A A A B B B B B A B B A B B
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 D A B C A B C A C B C A C D D C D A A D
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 D C C A C B B A A C D A D B D C D B B B
241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 A D D D C D C C A D A A A A A A A A D D
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 C A D C A A A B A C C B A D D C B D A C
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 D A C B D A B B A B A C B D D C C D B B
301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 C A D A A B A A A B D B A A A D B D C A
321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 B C C D B A D A C A B A D B C A A B C B
341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 D A B A A B A C C D D C D D C C D D A A
361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 C D C B A C A D A A B C A D D B D C B B
381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 A B A D A B A A C D D C D C A B C A A D
401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 A A C B A A B A C D A B C B A B B D A A
421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 B B C D A A A B B C C B D B D C A B D A
441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 D D D A A D D D C A D D D D B 42
Chương IV. SỐ PHỨC
Lsp02071980@gmail.com. 0916620899