Lý thuyết xác suất thống kê - Kế toán | Đại học Mở Hà Nội

Ðúng. Câu trả lời đúng

Sai. Câu trả lời sai

???. Câu trả lời chưa xác định

. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

L±u ý: N¿u tài lißu không tÿ EHOU.ONLINE r¿t thß không đ¿y đÿ ho¿c chßnh sÿa gây sai
ch
Tài lißu c¿p nh¿t đ¿n ngày 17/11/2020
Ðúng. Câu tr Iài đúng
Sai. Câu tr i sai
???.
Câu
tr
Iài
chɉa
xác
đcnh
1.
Cho X ~ N (0, 2) ; Y ~ N (10, 2).
Khng đcnh
nào
sai?
Ðúng. EE(XY)(==00
Sai.
(X(++Y)Y~~NN(10;(4)4nếunX,XYộcđpI
Sai.
EE(Y2(++X2)X==1041
2.
Ðúng. ChpCnhɪnnH1H
Sai.
KhôngKchpcnhɪnnH1H
Sai.
KhôngKbácbbbH0H
3.
Ðúng. KhôngKbácbbbH0H
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
Sai.
ChpCnhɪnnH1H
4.
Ðúng.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
Sai.
5.
Ðúng.
Sai.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
6.
???.
???. ???. TtTcảccáccđáánáđềuđđúngđ
7.
Ðúng.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
Sai.
8.
Sai.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
9.
???. ???. ???. TtTcảccácápđánáđềuđđún
10.
???.
???.
???. TtTcccáccđápđánáđềuđđún
11.
A B
hai biến c
xung
khc.
Khng
đcnh
nào đúng?
Ðúng.
A,ABBkhôngkđộcđIɪpI
Sai.
00<<P(B/A)P≤ P(AB)P
Sai.
P(A.PB)B==P(A)PP(B)P
12.
A, B độc Iɪp
P(A) = 0,6 P(B) = 0,3
Khng đcnh nào đúng?
Ðúng. P(A+B)P==0,720
Sai.
P(A+B)P==0,90
Sai.
P(A+B)P==0,180
13.
A, B 2 biến c. Khng đcnh nào đúng?
Ðúng. AA++BB==AA++(B(––A)A
Sai.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
14.
Bài toán ɉác IɉỢng k vng ca biến ngu nhiên có phân phi chuẩn chɉa biết phɉơng sai (mẫu có n < 30).
Chn hàm thng
Khng
đcnh
nào
sai?
Ðúng. CảC22đáánáđềuđsais
Sai.
Sai.
15.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Biết
rng E(X) E(Y) = 0, khi đó:
Khng đcnh o sau đây đúng?
Th¿ Phong - 08 8686 6644
Ðúng.
Ðúng. AA==--BB
Sai.
CC==0,20
Sai.
AA==BB
Sai.
A,ABBtùytýý
16.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Biết
rng E(X) E(Y) = 0, khi đó:
Khng đcnh o sau đây đúng?
Ðúng. AA==--BB
Sai.
AA==BB
Sai.
A,ABBtùytýý
Sai.
CC==0,20
17.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Ðáp
án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. EE(X)(==00
Sai.
EE(X/Y(==2)2==2/32
Sai.
EE(XY)(==00
Sai.
EE(Y)(==1,41
18.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Ðáp
án nào sai dɉái đây?
Ðúng. EE(Y)(==00
Sai.
EE(XY)(==00
Sai.
CovC(X,(Y)Y==00
19.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Ðáp
án nào saiái đây?
Th¿ Phong - 08 8686 6644
Ðúng. BiếnBngunnhiênnX,XYYphpthuct
Sai.
BiếnBngẫunnhiênnX,XYYđộcđIɪpI
Sai.
CovC(X,(Y)Y==00váivbtbkkAA##B;BCC##DD
20.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. EE(X)(==1,61
Sai.
BiếnBcốc(X(==2)2vàv(Y(==3)3độcđIɪpI
Sai.
PP(X(==2)2==0,30
21.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. EE(X)(==3,23
Sai.
PP(X(>>2)2==0,40
Sai.
EE(X)(==33
22.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. EE(X)(==1,61
Sai.
BiếnBcốc(X(==2)2vàv(Y(==3)3độcđIɪpI
Sai.
PP(X(==2)2==0,30
23.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. EE(X)(==3,23
Sai.
EE(X)(==33
Sai.
PP(X(>>2)2==0,40
24.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. AAbtbkk
Sai.
PP(Y(==4)4==0,50
Sai.
PP(X(==2)2==0,50
25.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. AA==0,20
Sai.
AA==0,10
Sai.
PP(Y(==5/X5==20)2==0,250
Sai.
26.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Sai.
PP(Y(==5)5==0,250
???. PP(X(==3/Y3==4)4==0,550
???. PP(X(==3/Y3==6)6==0,50
27.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(Y/X(==10)1==1,41
Sai.
EE==2,152
Sai.
EE(Y/X(==10)1==7/37
28.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(X)(==1,71
Sai.
BiếnBcốc(X(==1)1vàv(Y(==3)3độcđIɪpI
Sai.
BiếnBngẫunnhiênnXXvàvYYđộcđIɪpI
29.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. AAbtbkk
Sai.
PP(X(==2)2==0,50
Sai.
PP(Y(==4)4==0,50
30.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. AA==0,20
Sai.
Sai.
AA==0,10
Sai.
PP(Y(==5/X5==20)2==0,250
31.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==3/Y3==4)4==0,550
Sai.
PP(X(==3/Y3==6)6==0,50
Sai.
PP(Y(==5)5==0,250
32.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(X)(==151
Sai.
BiếnBcốc(X(==10)1vàv(Y(==1)1độcđIɪpI
Sai.
EE(X)(==161
33.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(Y/X(==10)1==1,41
Sai.
EE==2,152
Sai.
EE(Y/X(==10)1==7/37
34.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
Khng
đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(X)(==1,71
Sai.
BiếnBcốc(X(==1)1vàv(Y(==3)3độcđIɪpI
Sai.
BiếnBngẫunnhiênnXXvàvYYđộcđIɪpI
35.
Biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) bng phân phi xác sut
E
(Y) = 2; E (X/Y = 2) = 1.
Ðáp án o sai ái đây?
Ðúng. AA==44
Sai.
AA==33
Sai.
BB==22
36.
Biến
ngu
nhiên
hai
chiu
rài
rc
(X,
Y)
bng
phân
phi
xác
sut.
Khng đcnh o sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==2)2==0,70
Sai.
PP(X(==2)2==0,60
Sai.
PP(Y(==3)3==0,30
37.
Biến
ngu
nhiên
hai
chiu
rài
rc
(X,
Y)
bng
phân
phi
xác
sut.
Khng đcnh o sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==2)2==0,70
Sai.
PP(X(==2)2==0,60
Sai.
PP(Y(==3)3==0,30
38.
Biến
ngu
nhiên
hai
chiu
rài
rc
(X,
Y)
bng
phân
phi
xác
sut.
E(Y) =?
???. 1,51
Sai.
1,081
???. 1,41
Sai.
1,71
39.
Biến
ngu
nhiên
hai
chiu
rài
rc
(X,
Y)
bng
phân
phi
c
sut.E(X)
=
?
Ðúng. 2,22
Sai.
2,32
Sai.
2,42
Sai.
2,52
40.
Biến
ngu
nhiên
hai
chiu
rài
rc
(X,
Y)
bng
phân
phi
xác
sut.E(Y)
=
?
Ðúng. 1,41
Sai.
1,61
Sai.
1,31
Sai.
1,51
41.
Biến
ngu
nhiên
hai
chiu
rài
rc
(X,
Y)
bng
phân
phi
c
sut.E(Y)
=?
Ðúng. 1,081
Sai.
1,51
Sai.
1,41
Sai.
1,71
42.
Biến
ngu
nhiên
hai
chiu
rài
rc
(X,
Y)
bng
phân
phi
c
sut.V(Y)
=
?
Ðúng. 1,03361
Sai.
0,230
Sai.
0,260
Sai.
0,250
43.
Biến
ngu
nhiên
Iiên
tc
X
hàm
mɪt
độ
xác
sut
f(x)
=
E(X)
=
?
Ðúng. 1,11
Sai.
1,41
Sai.
1,21
Sai.
1,31
44.
Biến ngu
nhiên
Iiên tc
X
hàm mɪt
độ xác
sut F(x)
= Tính
f(x)
45.
Biến
ngu
nhiên
Iiên
tc
X
hàm
mɪt
độ
xác
sut
F(x)
=
V(X)
=
?
46.
Biến ngu nhiên Iiên tc X hàm mɪt đ xác sut
Khng đcnh nào sai?
Ðúng.
Sai.
Sai.
Sai.
Ðúng.
Sai.
Sai.
Sai.
Ðúng. kk==22
Sai.
EE(X)(==33
Sai.
kk==11
47.
Biến ngu nhiên Iiên tc X có hàm phân phi xác sut
Khng đcnh nào đúng?
Ðúng. AA==11
Sai.
AA==22
Sai.
TtTcảccápđáđềsais
Sai.
AA==44
48.
Biến ngu nhiên Iiên tc X có hàm phân phi xác sut
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. EE(X)(==202
Sai.
kk==353
Sai.
kk==151
Sai.
kk==202
49.
Biến ngu nhiên Iiên tc X có phân phi chun hóa N (0,1). Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(0(<<XX<<3)3==0,9973/20
Sai.
PP(0(<<XX<<3)3==0,99730
Sai.
PP(0(<<XX<<3)3==0,9973/30
Sai.
CC33đápđánáđềsais
50.
Biến ngu nhiên Iiên tc X có phân phi chun N (30, 2).
Ðáp
án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(26(<<XX<<34)3≥≥0,8750
Sai.
PP(26(<<XX<<34)3>>0,860
Sai.
PP(26(<<XX<<34)3≤≤0,870
51.
Biến ngu nhiên Iiên tc X có phân phi chun N (60, 2). Biến ngu nhiên Iiên tc Y có phân phi chun N (40, 2).
Ðáp án
nào sai dɉái đây?
Ðúng. PP(56(<<XX<<64)6==PP(36(<<YY<<44)4
Sai.
PP(36(<<YY<<44)4≥≥0,8750
Sai.
PP(56(<<XX<<64)6≥≥0,8750
52.
Biến ngu nhiên rài rc X bng phân phi xác sut
X
-2
0
4
Pi
0,2
P2
P3
Vái E (X) =1,6
Khng đcnh nào đúng?
Ðúng. P2P==0,3 0P3P==0,50
Sai.
P2P==0,2 0P3P==0,60
Sai.
P2 =P0,5 0P3 =P0,30
53.
Biến ngu nhiên rài rc X bng phân phi xác sut
X
2
4
5
7
8
Pi
0,2
0,15
0,3
d
0,15
Khng đcnh nào sai?
Ðúng. dd==0,250
Sai.
dd==0,20
Sai.
PP(X(≥≥4)4==0,80
54.
Biến ngu
nhiên
rài
rc
X
bng
phân
phi
xác
sut.
F(X) =
?
Ðúng.
Sai.
Sai.
55.
Biến ngu nhiên rài rc X bng phân phi xác sut. t nhɪn giá trc nào?
Ðúng. TT==0,250
Sai.
TT==0,350
Sai.
TT==0,450
Sai.
TT==0,150
56.
Biến ngu nhiên X E (X) = 50; V (X) =9.Ðáp án o đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(35(<<XX<<65)6≥≥0,960
Sai.
PP(35(<<XX<<65)6<<0,990
Sai.
PP(35(<<XX<<65)6>>0,970
57.
Biến ngu nhn X phân phi nhc th
c B (10; 0,2) Y =
X + 5.
Khng đcnh nào sai?
Ðúng. E(Y)E==88
Sai.
V(Y)V==1,61
Sai.
YY~~BB(10;(0,7)0
58.
Biến ngu nhiên X có phân phi nhc th
c B (n,p). n = 1000, p = 0,01. Ðáp án nào đúng ái đây?
Ðúng. PP(0(<<XX<<20)2≥≥0,9010
Sai.
PP(0(<<XX<<20)2>>0,9020
Sai.
PP(0(<<XX<<20)2>>0,900
59.
Biến ngu nhn X phân phi Poisson P ( ) i = 29
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. PP(19(<<XX<<39)3≥≥0,710
Sai.
PP(19(<<XX<<39)3>>0,720
Sai.
PP(19(<<XX<<39)3<<0,810
60.
Biến ngu nhn X phân phi Poisson P ( ) i = 29
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. PP(19(<<XX<<39)3≥≥0,710
Sai.
PP(19(<<XX<<39)3>>0,720
Sai.
PP(19(<<XX<<39)3<<0,810
61.
Biến ngu nhiên X Iiên tc có hàm mɪt độ xác suất f(x) không đổi bng 0,1 trong khong ( -1, 9) còn ngoài khong
đó thì
bng 0.
Sai.
Khng đcnh
nào
sai?
Ðúng. EE(X)(==55
Sai.
Sai.
EE(X)(==44
62.
Biến ngu nhiên X Iiên tc có hàm phân phi xác sut
Khng đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. kk==-1-
Sai.
EE(X)(==33
Sai.
kk==11
63.
Biến ngu nhiên X Iiên tc có hàm phân phi xác sut
F(x)
= Aarctgx + 0,5
Khng đcnh
nào
đúng?
Ðúng.
Sai.
Sai.
64.
Biến ngu nhiên X Iiên tc có hàm phân phi xác sut
F(x)
= Aarctgx + 0,5
Khng đcnh
nào
đúng?
???.
???.
???.
65.
Chiu
cao
mt
Ioi
cây
phân
phi
N
(12m,
1).
Nếu
Iɪp
ngu
nhiên
n
=
100
cây.
Ðáp
án
nào
đúng
dɉái
đây?
Ðúng.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
Sai.
66.
Chiu
cao
mt
Ioi
cây
phân
phi
N
(12m,
1).
Nếu
Iɪp
ngu
nhiên
n
=
100
cây.
Ðáp
án
nào
đúng
dɉái
đây?
???. ???. ???. TtTcảccácápđánáđềuđđún
67.
Cho bng s Iiʄu Phɉơng sai mu bng bao nhiêu?
Ðúng. 2,98982
Sai.
33
Sai.
11,28981
Sai.
9,569
68.
Cho
bng
s
Iiʄu
Trung
bình
mu
bng
bao
nhiêu?
Ðúng. 8,48
Sai.
9,29
Sai.
8,98
Sai.
7,57
69.
Cho biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) vái các gi thiết
P (X
= 2, Y = 4) = 0,2
P (X = 2, Y = 5) = 0,3
P(X=3,Y=4)=0,4
P(X = 3, Y = 5) = A
Khng đcnh o sau đây đúng?
Ðúng. AA==0,10
Sai.
AA==0,150
Sai.
AA==0,20
70.
Cho biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) vái các gi thiết
P (X
= 2, Y = 4) = 0,2
P (X = 2, Y = 5) = 0,3
P(X=3,Y=4)=0,4
P(X = 3, Y = 5) = A
Khng đcnh o sau đây đúng?
Ðúng. AA==0,10
Sai.
AA==0,150
Sai.
AA==0,20
71.
Cho biến ngu nhiên hai chiu rài rc (X, Y) vái các gi thiết
P (X
= 2, Y = 4) = 0,2
P (X = 2, Y = 5) = 0,3
P(X=3,Y=4)=0,4
P(X = 3, Y = 5) = A
Khng đcnh o sau đây đúng?
Ðúng. AA==0,10
Sai.
AA==0,250
Sai.
AA==0,20
Sai.
AA==0,150
72.
Cho biến ngu nhiên X E (X) = 20 E (X2) = 404
Khng đcnh nào sai?
Ðúng. V(2X)V==88
Sai.
V(XV--1)1==44
Sai.
V(2X)V==161
73.
Cho biến ngu nhiên X E (X) = 5 V (X) = 1
Khng đcnh nào đúng?
Ðúng. EE(X2)(==262
Sai.
EE(X2)(==252
Sai.
EE(X2)(==242
74.
Cho biến X, Y 2 biến ngu nhiên độc Iɪp v a ` dɉơng
C
o ´
E
(X) = 4 E (Y2) = 10 V (Y) = 9
Khng đcnh
nào
sai?
Ðúng. EE(X(––YY++2XY)2==77
Sai.
EE(X(++Y-Y2XY)2==-3-
Sai.
EE(X(++Y)Y==55
75.
Cho P(A) = 0,3 P(B) = 0,2 P(C) =0,4 P(AB) = 0,06
P(AC) = 0,12 P(BC) = 0,08 P(ABC) = 0,025
Khng đcnh
nào
đúng?
Ðúng. A,AB,BCCđộcđpIt
ngtđô
Sai.
TtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
Sai.
A,AB,BCộcđpItoàntphnp
76.
Cho P(A) = 0,7 P(B) = 0,4 P(AB) = 0,2
Khng đcnh nào sai?
Ðúng. P(A-B)P==0,30
Sai.
P(B-A)P==0,20
Sai.
P(A-B)P==0,50
77.
Cho P(A) = P(B) = P(C) =0,5
P(AB) = P(AC) = P(BC) =0,25
A, B, C đc Iɪp
Khng đcnh nào đúng?
Ðúng. P(ABC)P==0,1250
Sai.
P(A+AB)P==0,750
Sai.
P(ABC)P==0,10
78.
Cho P(A) = P(B) = P(C) =0,5
P(AB) = P(AC) = P(BC) =0,25
A, B, C đc Iɪp
Khng đcnh nào đúng?
Ðúng. P(ABC)P==0,1250
Sai.
P(ABC)P==0,10
Sai.
P(A+AB)P==0,750
79.
Cho P(A+B) = 0,7
P(A) = 0,4
P(B) = 0,5
Khng đcnh nào sai?
Ðúng.
A,ABBphpthuct
Sai.
P(B/A)P==0,50
Sai.
A,ABBđộcđpI
80.
Cho X ~ N (1, 1) ; Y = X 2.
Khng đcnh nào đúng?
Ðúng. Y~YNN(-1,(1)1
Sai.
EE(XY)(==0.10
Sai.
Y~YNN(-1,(-1)-
Sai.
EE(XY)(==-1-
81.
Có ngɉài nói tỷ Iʄ sn phm xu ca nhà máy tối đa Ià 6%. Kiểm tra 100 sn phm thy 7 phế phm. Vái m
c ý
nghĩa a = 0,05,
hãy kết Iuɪn ý kiến trên. Giá trc quan sát (Kim đcnh thͱc nghiʄm) nào đúng dɉái đây?
Ðúng.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
Sai.
82.
Có ngɉài nói tỷ Iʄ sn phm xu ca nhà máy tối đa Ià 7%. Kim tra 100 sn phm thy 8 phế phm. Vái m
c ý
nghĩa = 0,05, hãy
kết Iuɪn ý kiến trên. Giá trc quan sát (Kim đcnh thͱc nghiʄm) nào đúng dɉái đây?
83.
ý kiến cho rng chiu cao trung bình (E(X)) ca Thanh nn mt vùng 170 cm. Vái m
c ý nghĩa , bng mu điu tra
vái kích thɉác n. Chn cɴp H0 H1 nào đúng?
Ðúng.
Sai.
Sai.
Sai.
Ðúng.
Sai.
Sai.
CC33phɉơngpánáđềuđđɉỢ
Sai.
84.
Có ý kiến cho rng chiu cao trung bình (E(X)) ca Thanh nn mt vùng ti thiu 165 cm. Vái m
c ý nghĩa , bng mu điu
tra vái kích thɉác n.
Chn
cɴp
H0
H1
nào
đúng?
Ðúng.
Sai.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
85.
Ði hc M 3 cng vào vái xác sut m 0,9 0,8 0,7. Xác sut ca biến c c 3 c
a đóng :
Ðúng. 0.0060
Sai.
0.30
Sai.
0.0020
Sai.
0.0010
86.
Ðáp án o đúng dɉái đây?
Ðo chiu cao X ca 20 hc sinh tính đɉc chiu cao trung bình 1,65m S = 2cm. Vái đ tin cɪy 95%. Khong tin cɪy đối x
ng ca
E(X) (a, b).
Ðúng.
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
Sai.
87.
Ðáp án o đúng dɉái đây?
Ði
vái
bài
toán
ɉác
ng
k
vng
ca
biến
ngu
nhiên
phân
phi
chun
chɉa
biết
V(X)
(mu
n
<30)
Ðúng.
Sai.
TT~~TT
Sai.
TtTcccáánáđềuđđún
88.
Ðáp án o đúng dɉái đây?
Tìm hiểu 100 ngɉài thích ng đá, thấy có 42 n
i độ tin cɪy 95%, tìm khong tin cɪy tối đa theo tỷ Iʄ (p) n
trong
s nh
ng ngɉài
thích bóng đá.
Ðúng.
Sai.
| 1/35

Preview text:


L±u ý: N¿u tài lißu không tÿ EHOU.ONLINE r¿t có thß không đ¿y đÿ ho¿c bß chßnh sÿa gây sai lßch
Tài lißu c¿p nh¿t đ¿n ngày 17/11/2020
Ðúng. Câu trả Iài đúng
Sai. Câu trả Iài sai
???. Câu trả Iài chɉa xác đcnh
1. Cho X ~ N (0, 2) ; Y ~ N (10, 2). Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. EE(XY)(==00
Sai. (X(++Y)Y~~NN(10;(4)4nếunX,XYYđộcđIɪpI Sai. EE(Y2(++X2)X==1041 2.
Ðúng. ChấpCnhɪnnH1H Sai. KhôngKchấpcnhɪnnH1H Sai. KhôngKbácbbỏbH0H
3. Ðúng. KhôngKbácbbỏbH0H
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai. ChấpCnhɪnnH1H 4. Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai. 5. Ðúng. Sai.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ 6. ???.
???. ???. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ 7. Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai. 8. Th¿ Phong - 08 8686 6644 Ðúng. Sai.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
9. ???. ???. ???. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ 10. ???. ???.
???. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
11. A và B Ià hai biến cố xung khắc. Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. A,ABBkhôngkđộcđIɪpI
Sai. 00<

Sai. P(A.PB)B==P(A)PP(B)P 12. A, B độc Iɪp P(A) = 0,6 P(B) = 0,3
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. P(A+B)P==0,720 Sai. P(A+B)P==0,90 Sai. P(A+B)P==0,180
13. A, B Ià 2 biến cố. Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. AA++BB==AA++(B(––A)A Sai.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
14. Bài toán ɉác IɉỢng kỳ vọng của biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn chɉa biết phɉơng sai (mẫu có n < 30). Chọn hàm thống kê Khẳng đcnh nào sai?
Ðúng. CảC22đápđánáđềuđsais Sai. Sai.
15. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Biết
rằng E(X) E(Y) = 0, khi đó:
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Th¿ Phong - 08 8686 6644 Ðúng. AA==--BB Sai. CC==0,20 Sai. AA==BB Sai. A,ABBtùytýý
16. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Biết
rằng E(X) E(Y) = 0, khi đó:
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. AA==--BB Sai. AA==BB Sai. A,ABBtùytýý Sai. CC==0,20
17. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Ðáp án nào đúng dɉái đây? Ðúng. EE(X)(==00 Sai. EE(X/Y(==2)2==2/32 Sai. EE(XY)(==00 Sai. EE(Y)(==1,41
18. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Ðáp án nào sai dɉái đây? Ðúng. EE(Y)(==00 Sai. EE(XY)(==00 Sai. CovC(X,(Y)Y==00
19. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Ðáp án nào sai dɉái đây?
Ðúng. BiếnBngẫunnhiênnX,XYYphụpthuộct
Sai. BiếnBngẫunnhiênnX,XYYđộcđIɪpI
Sai. CovC(X,(Y)Y==00váivbấtbkỳkAA##B;BCC##DD
20. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==1,61
Sai. BiếnBcốc(X(==2)2vàv(Y(==3)3độcđIɪpI Sai. PP(X(==2)2==0,30
21. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==3,23 Sai. PP(X(>>2)2==0,40 Sai. EE(X)(==33
22. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==1,61
Sai. BiếnBcốc(X(==2)2vàv(Y(==3)3độcđIɪpI Sai. PP(X(==2)2==0,30
23. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==3,23 Sai. EE(X)(==33 Sai. PP(X(>>2)2==0,40
24. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. AAbấtbkỳk Sai. PP(Y(==4)4==0,50 Sai. PP(X(==2)2==0,50
25. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. AA==0,20 Sai. AA==0,10 Sai. PP(Y(==5/X5==20)2==0,250 Sai.
26. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Sai. PP(Y(==5)5==0,250 ???. PP(X(==3/Y3==4)4==0,550 ???. PP(X(==3/Y3==6)6==0,50
27. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(Y/X(==10)1==1,41 Sai. EE==2,152 Sai. EE(Y/X(==10)1==7/37
28. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. EE(X)(==1,71
Sai. BiếnBcốc(X(==1)1vàv(Y(==3)3độcđIɪpI
Sai. BiếnBngẫunnhiênnXXvàvYYđộcđIɪpI
29. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. AAbấtbkỳk Sai. PP(X(==2)2==0,50 Sai. PP(Y(==4)4==0,50
30. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. AA==0,20 Sai. Sai. AA==0,10 Sai. PP(Y(==5/X5==20)2==0,250
31. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==3/Y3==4)4==0,550 Sai. PP(X(==3/Y3==6)6==0,50 Sai. PP(Y(==5)5==0,250
32. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. EE(X)(==151
Sai. BiếnBcốc(X(==10)1vàv(Y(==1)1độcđIɪpI Sai. EE(X)(==161
33. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(Y/X(==10)1==1,41 Sai. EE==2,152 Sai. EE(Y/X(==10)1==7/37
34. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. EE(X)(==1,71
Sai. BiếnBcốc(X(==1)1vàv(Y(==3)3độcđIɪpI
Sai. BiếnBngẫunnhiênnXXvàvYYđộcđIɪpI
35. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất và E (Y) = 2; E (X/Y = 2) = 1.
Ðáp án nào sai dɉái đây? Ðúng. AA==44 Sai. AA==33 Sai. BB==22
36. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.
Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==2)2==0,70 Sai. PP(X(==2)2==0,60 Sai. PP(Y(==3)3==0,30
37. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.
Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==2)2==0,70 Sai. PP(X(==2)2==0,60 Sai. PP(Y(==3)3==0,30
38. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất. E(Y) =? ???. 1,51 Sai. 1,081 ???. 1,41 Sai. 1,71
39. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.E(X) = ? Ðúng. 2,22 Sai. 2,32 Sai. 2,42 Sai. 2,52
40. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.E(Y) = ? Ðúng. 1,41 Sai. 1,61 Sai. 1,31 Sai. 1,51
41. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.E(Y) =? Ðúng. 1,081 Sai. 1,51 Sai. 1,41 Sai. 1,71
42. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.V(Y) = ? Ðúng. 1,03361 Sai. 0,230 Sai. 0,260 Sai. 0,250
43. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm mɪt độ xác suất f(x) = E(X) = ? Ðúng. 1,11 Sai. 1,41 Sai. 1,21 Sai. 1,31
44. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm mɪt độ xác suất F(x) = Tính f(x) Ðúng. Sai. Sai. Sai.
45. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm mɪt độ xác suất F(x) = V(X) = ? Ðúng. Sai. Sai. Sai.
46. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm mɪt độ xác suất Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. kk==22 Sai. EE(X)(==33 Sai. kk==11
47. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm phân phối xác suất
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. AA==11 Sai. AA==22
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđsais Sai. AA==44
48. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm phân phối xác suất
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==202 Sai. kk==353 Sai. kk==151 Sai. kk==202
49. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có phân phối chuẩn hóa N (0,1). Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(0(<Sai. PP(0(<Sai. PP(0(<Sai. CảC33đápđánáđềuđsais
50. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có phân phối chuẩn N (30, 2). Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(26(<Sai. PP(26(<>0,860 Sai. PP(26(<
51. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có phân phối chuẩn N (60, 2). Biến ngẫu nhiên Iiên tục Y có phân phối chuẩn N (40, 2). Ðáp án nào sai dɉái đây?
Ðúng. PP(56(<Sai. PP(36(<Sai. PP(56(<
52. Biến ngẫu nhiên rài rạc X có bảng phân phối xác suất X -2 0 4 Pi 0,2 P2 P3 Vái E (X) =1,6
Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. P2P==0,3 0P3P==0,50 Sai. P2P==0,2 0P3P==0,60 Sai. P2 =P0,5 0P3 =P0,30
53. Biến ngẫu nhiên rài rạc X có bảng phân phối xác suất X 2 4 5 7 8 Pi 0,2 0,15 0,3 d 0,15 Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. dd==0,250 Sai. dd==0,20 Sai. PP(X(≥≥4)4==0,80
54. Biến ngẫu nhiên rài rạc X có bảng phân phối xác suất. F(X) = ? Ðúng. Sai. Sai. Sai.
55. Biến ngẫu nhiên rài rạc X có bảng phân phối xác suất. t nhɪn giá trc nào? Ðúng. TT==0,250 Sai. TT==0,350 Sai. TT==0,450 Sai. TT==0,150
56. Biến ngẫu nhiên X có E (X) = 50; V (X) =9.Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(35(<Sai. PP(35(<Sai. PP(35(<>0,970
57. Biến ngẫu nhiên X có phân phối nhc thͩc B (10; 0,2) Y = X + 5. Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. E(Y)E==88 Sai. V(Y)V==1,61 Sai. YY~~BB(10;(0,7)0
58. Biến ngẫu nhiên X có phân phối nhc thͩc B (n,p). n = 1000, p = 0,01. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(0(<Sai. PP(0(<>0,9020 Sai. PP(0(<>0,900
59. Biến ngẫu nhiên X có phân phối Poisson P ( ) vái = 29
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. PP(19(<Sai. PP(19(<>0,720 Sai. PP(19(<
60. Biến ngẫu nhiên X có phân phối Poisson P ( ) vái = 29
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. PP(19(<Sai. PP(19(<>0,720 Sai. PP(19(<
61. Biến ngẫu nhiên X Iiên tục có hàm mɪt độ xác suất f(x) không đổi bằng 0,1 trong khoảng ( -1, 9) còn ngoài khoảng đó thì bằng 0. Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. EE(X)(==55 Sai. Sai. EE(X)(==44
62. Biến ngẫu nhiên X Iiên tục có hàm phân phối xác suất
Khẳng đcnh nào sau đây Ià đúng? Ðúng. kk==-1- Sai. EE(X)(==33 Sai. kk==11
63. Biến ngẫu nhiên X Iiên tục có hàm phân phối xác suất F(x) = Aarctgx + 0,5
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. Sai. Sai.
64. Biến ngẫu nhiên X Iiên tục có hàm phân phối xác suất F(x) = Aarctgx + 0,5
Khẳng đcnh nào Ià đúng? ???. ???. ???.
65. Chiều cao một Ioại cây có phân phối N (12m, 1). Nếu Iɪp ngẫu nhiên có n = 100 cây. Ðáp án nào đúng dɉái đây? Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai.
66. Chiều cao một Ioại cây có phân phối N (12m, 1). Nếu Iɪp ngẫu nhiên có n = 100 cây. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
???. ???. ???. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
67. Cho bảng số Iiʄu Phɉơng sai mẫu bằng bao nhiêu? Ðúng. 2,98982 Sai. 33 Sai. 11,28981 Sai. 9,569
68. Cho bảng số Iiʄu Trung bình mẫu bằng bao nhiêu? Ðúng. 8,48 Sai. 9,29 Sai. 8,98 Sai. 7,57
69. Cho biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) vái các giả thiết P (X = 2, Y = 4) = 0,2 P (X = 2, Y = 5) = 0,3 P(X=3,Y=4)=0,4 P(X = 3, Y = 5) = A
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. AA==0,10 Sai. AA==0,150 Sai. AA==0,20
70. Cho biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) vái các giả thiết P (X = 2, Y = 4) = 0,2 P (X = 2, Y = 5) = 0,3 P(X=3,Y=4)=0,4 P(X = 3, Y = 5) = A
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. AA==0,10 Sai. AA==0,150 Sai. AA==0,20
71. Cho biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) vái các giả thiết P (X = 2, Y = 4) = 0,2 P (X = 2, Y = 5) = 0,3 P(X=3,Y=4)=0,4 P(X = 3, Y = 5) = A
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. AA==0,10 Sai. AA==0,250 Sai. AA==0,20 Sai. AA==0,150
72. Cho biến ngẫu nhiên X có E (X) = 20 và E (X2) = 404 Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. V(2X)V==88 Sai. V(XV--1)1==44 Sai. V(2X)V==161
73. Cho biến ngẫu nhiên X có E (X) = 5 V (X) = 1
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. EE(X2)(==262 Sai. EE(X2)(==252 Sai. EE(X2)(==242
74. Cho biến X, Y Ià 2 biến ngẫu nhiên độc Iɪp va` dɉơng Co´ E (X) = 4 E (Y2) = 10 V (Y) = 9 Khẳng đcnh nào Ià sai?
Ðúng. EE(X(––YY++2XY)2==77 Sai. EE(X(++Y-Y2XY)2==-3- Sai. EE(X(++Y)Y==55 75. Cho P(A) = 0,3 P(B) = 0,2 P(C) =0,4 P(AB) = 0,06 P(AC) = 0,12 P(BC) = 0,08 P(ABC) = 0,025
Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. A,AB,BCCđộcđIɪpItͫngtđôiđ Sai.
TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai.
A,AB,BCCđộcđIɪpItoàntphầnp 76. Cho P(A) = 0,7 P(B) = 0,4 P(AB) = 0,2 Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. P(A-B)P==0,30 Sai. P(B-A)P==0,20 Sai. P(A-B)P==0,50
77. Cho P(A) = P(B) = P(C) =0,5 P(AB) = P(AC) = P(BC) =0,25 A, B, C độc Iɪp
Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. P(ABC)P==0,1250 Sai. P(A+AB)P==0,750 Sai. P(ABC)P==0,10
78. Cho P(A) = P(B) = P(C) =0,5 P(AB) = P(AC) = P(BC) =0,25 A, B, C độc Iɪp
Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. P(ABC)P==0,1250 Sai. P(ABC)P==0,10 Sai. P(A+AB)P==0,750 79. Cho P(A+B) = 0,7 P(A) = 0,4 P(B) = 0,5 Khẳng đcnh nào Ià sai?
Ðúng. A,ABBphụpthuộct Sai. P(B/A)P==0,50 Sai. A,ABBđộcđIɪpI
80. Cho X ~ N (1, 1) ; Y = X – 2.
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. Y~YNN(-1,(1)1 Sai. EE(XY)(==0.10 Sai. Y~YNN(-1,(-1)- Sai. EE(XY)(==-1-
81. Có ngɉài nói tỷ Iʄ sản phẩm xấu của nhà máy tối đa Ià 6%. Kiểm tra 100 sản phẩm thấy 7 phế phẩm. Vái mͩc ý nghĩa a = 0,05,
hãy kết Iuɪn ý kiến trên. Giá trc quan sát (Kiểm đcnh thͱc nghiʄm) nào Ià đúng dɉái đây? Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai.
82. Có ngɉài nói tỷ Iʄ sản phẩm xấu của nhà máy tối đa Ià 7%. Kiểm tra 100 sản phẩm thấy 8 phế phẩm. Vái mͩc ý nghĩa = 0,05, hãy
kết Iuɪn ý kiến trên. Giá trc quan sát (Kiểm đcnh thͱc nghiʄm) nào Ià đúng dɉái đây? Ðúng. Sai. Sai. Sai.
83. Có ý kiến cho rẳng chiều cao trung bình (E(X)) của Thanh niên một vùng Ià 170 cm. Vái mͩc ý nghĩa , bằng mẫu điều tra
vái kích thɉác Ià n. Chọn cɴp H0 và H1 nào Ià đúng? Ðúng. Sai.
Sai. CảC33phɉơngpánáđềuđđɉỢcđ Sai.
84. Có ý kiến cho rẳng chiều cao trung bình (E(X)) của Thanh niên một vùng tối thiểu Ià 165 cm. Vái mͩc ý nghĩa , bằng mẫu điều tra vái kích thɉác Ià n.
Chọn cɴp H0 và H1 nào Ià đúng? Ðúng. Sai.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
85. Ðại học Mả có 3 cổng vào vái xác suất mả Ià 0,9 và 0,8 và 0,7. Xác suất của biến cố cả 3 cͭa đóng Ià: Ðúng. 0.0060 Sai. 0.30 Sai. 0.0020 Sai. 0.0010
86. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðo chiều cao X của 20 học sinh tính đɉỢc chiều cao trung bình Ià 1,65m và S = 2cm. Vái độ tin cɪy 95%. Khoảng tin cɪy đối xͩng của E(X) Ià (a, b). Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai.
87. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðối vái bài toán ɉác IɉỢng kỳ vọng của biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn chɉa biết V(X) (mẫu có n <30) Ðúng. Sai. TT~~TT
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
88. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Tìm hiểu 100 ngɉài thích bóng đá, thấy có 42 nͯ vái độ tin cɪy 95%, tìm khoảng tin cɪy tối đa theo tỷ Iʄ (p) nͯ trong số nhͯng ngɉài thích bóng đá. Ðúng. Sai.