-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Lý thuyết xác suất và thống kê toán - Kế toán | Đại học Mở Hà Nội
Ðúng. Câu trả lời đúng
Sai. Câu trả lời sai
???. Câu trả lời chưa xác định
. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Kế toán (Mở HN) 17 tài liệu
Đại học Mở Hà Nội 405 tài liệu
Lý thuyết xác suất và thống kê toán - Kế toán | Đại học Mở Hà Nội
Ðúng. Câu trả lời đúng
Sai. Câu trả lời sai
???. Câu trả lời chưa xác định
. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Môn: Kế toán (Mở HN) 17 tài liệu
Trường: Đại học Mở Hà Nội 405 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Mở Hà Nội
Preview text:
L±u ý: N¿u tài lißu không tÿ EHOU.ONLINE r¿t có thß không đ¿y đÿ ho¿c bß chßnh sÿa gây sai lßch
Tài lißu c¿p nh¿t đ¿n ngày 17/11/2020
Ðúng. Câu trả Iài đúng
Sai. Câu trả Iài sai
???. Câu trả Iài chɉa xác đcnh
1. Cho X ~ N (0, 2) ; Y ~ N (10, 2). Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. EE(XY)(==00
Sai. (X(++Y)Y~~NN(10;(4)4nếunX,XYYđộcđIɪpI Sai. EE(Y2(++X2)X==1041 2.
Ðúng. ChấpCnhɪnnH1H Sai. KhôngKchấpcnhɪnnH1H Sai. KhôngKbácbbỏbH0H
3. Ðúng. KhôngKbácbbỏbH0H
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai. ChấpCnhɪnnH1H 4. Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai. 5. Ðúng. Sai.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ 6. ???.
???. ???. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ 7. Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai. 8. Th¿ Phong - 08 8686 6644 Ðúng. Sai.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
9. ???. ???. ???. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ 10. ???. ???.
???. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
11. A và B Ià hai biến cố xung khắc. Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. A,ABBkhôngkđộcđIɪpI
Sai. 00<
Sai. P(A.PB)B==P(A)PP(B)P 12. A, B độc Iɪp P(A) = 0,6 P(B) = 0,3
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. P(A+B)P==0,720 Sai. P(A+B)P==0,90 Sai. P(A+B)P==0,180
13. A, B Ià 2 biến cố. Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. AA++BB==AA++(B(––A)A Sai.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
14. Bài toán ɉác IɉỢng kỳ vọng của biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn chɉa biết phɉơng sai (mẫu có n < 30). Chọn hàm thống kê Khẳng đcnh nào sai?
Ðúng. CảC22đápđánáđềuđsais Sai. Sai.
15. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Biết
rằng E(X) E(Y) = 0, khi đó:
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Th¿ Phong - 08 8686 6644 Ðúng. AA==--BB Sai. CC==0,20 Sai. AA==BB Sai. A,ABBtùytýý
16. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Biết
rằng E(X) E(Y) = 0, khi đó:
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. AA==--BB Sai. AA==BB Sai. A,ABBtùytýý Sai. CC==0,20
17. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Ðáp án nào đúng dɉái đây? Ðúng. EE(X)(==00 Sai. EE(X/Y(==2)2==2/32 Sai. EE(XY)(==00 Sai. EE(Y)(==1,41
18. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Ðáp án nào sai dɉái đây? Ðúng. EE(Y)(==00 Sai. EE(XY)(==00 Sai. CovC(X,(Y)Y==00
19. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Ðáp án nào sai dɉái đây?
Ðúng. BiếnBngẫunnhiênnX,XYYphụpthuộct
Sai. BiếnBngẫunnhiênnX,XYYđộcđIɪpI
Sai. CovC(X,(Y)Y==00váivbấtbkỳkAA##B;BCC##DD
20. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==1,61
Sai. BiếnBcốc(X(==2)2vàv(Y(==3)3độcđIɪpI Sai. PP(X(==2)2==0,30
21. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==3,23 Sai. PP(X(>>2)2==0,40 Sai. EE(X)(==33
22. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==1,61
Sai. BiếnBcốc(X(==2)2vàv(Y(==3)3độcđIɪpI Sai. PP(X(==2)2==0,30
23. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==3,23 Sai. EE(X)(==33 Sai. PP(X(>>2)2==0,40
24. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. AAbấtbkỳk Sai. PP(Y(==4)4==0,50 Sai. PP(X(==2)2==0,50
25. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. AA==0,20 Sai. AA==0,10 Sai. PP(Y(==5/X5==20)2==0,250 Sai.
26. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Sai. PP(Y(==5)5==0,250 ???. PP(X(==3/Y3==4)4==0,550 ???. PP(X(==3/Y3==6)6==0,50
27. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(Y/X(==10)1==1,41 Sai. EE==2,152 Sai. EE(Y/X(==10)1==7/37
28. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. EE(X)(==1,71
Sai. BiếnBcốc(X(==1)1vàv(Y(==3)3độcđIɪpI
Sai. BiếnBngẫunnhiênnXXvàvYYđộcđIɪpI
29. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. AAbấtbkỳk Sai. PP(X(==2)2==0,50 Sai. PP(Y(==4)4==0,50
30. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. AA==0,20 Sai. Sai. AA==0,10 Sai. PP(Y(==5/X5==20)2==0,250
31. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==3/Y3==4)4==0,550 Sai. PP(X(==3/Y3==6)6==0,50 Sai. PP(Y(==5)5==0,250
32. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. EE(X)(==151
Sai. BiếnBcốc(X(==10)1vàv(Y(==1)1độcđIɪpI Sai. EE(X)(==161
33. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. EE(Y/X(==10)1==1,41 Sai. EE==2,152 Sai. EE(Y/X(==10)1==7/37
34. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất Khẳng đcnh nào sau đây sai? Ðúng. EE(X)(==1,71
Sai. BiếnBcốc(X(==1)1vàv(Y(==3)3độcđIɪpI
Sai. BiếnBngẫunnhiênnXXvàvYYđộcđIɪpI
35. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất và E (Y) = 2; E (X/Y = 2) = 1.
Ðáp án nào sai dɉái đây? Ðúng. AA==44 Sai. AA==33 Sai. BB==22
36. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.
Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==2)2==0,70 Sai. PP(X(==2)2==0,60 Sai. PP(Y(==3)3==0,30
37. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.
Khẳng đcnh nào sau đây sai?
Ðúng. PP(X(==2)2==0,70 Sai. PP(X(==2)2==0,60 Sai. PP(Y(==3)3==0,30
38. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất. E(Y) =? ???. 1,51 Sai. 1,081 ???. 1,41 Sai. 1,71
39. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.E(X) = ? Ðúng. 2,22 Sai. 2,32 Sai. 2,42 Sai. 2,52
40. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.E(Y) = ? Ðúng. 1,41 Sai. 1,61 Sai. 1,31 Sai. 1,51
41. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.E(Y) =? Ðúng. 1,081 Sai. 1,51 Sai. 1,41 Sai. 1,71
42. Biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) có bảng phân phối xác suất.V(Y) = ? Ðúng. 1,03361 Sai. 0,230 Sai. 0,260 Sai. 0,250
43. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm mɪt độ xác suất f(x) = E(X) = ? Ðúng. 1,11 Sai. 1,41 Sai. 1,21 Sai. 1,31
44. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm mɪt độ xác suất F(x) = Tính f(x) Ðúng. Sai. Sai. Sai.
45. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm mɪt độ xác suất F(x) = V(X) = ? Ðúng. Sai. Sai. Sai.
46. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm mɪt độ xác suất Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. kk==22 Sai. EE(X)(==33 Sai. kk==11
47. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm phân phối xác suất
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. AA==11 Sai. AA==22
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđsais Sai. AA==44
48. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có hàm phân phối xác suất
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. EE(X)(==202 Sai. kk==353 Sai. kk==151 Sai. kk==202
49. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có phân phối chuẩn hóa N (0,1). Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(0(<Sai. PP(0(<Sai. PP(0(<Sai. CảC33đápđánáđềuđsais
50. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có phân phối chuẩn N (30, 2). Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(26(<Sai. PP(26(<>0,860 Sai. PP(26(<
51. Biến ngẫu nhiên Iiên tục X có phân phối chuẩn N (60, 2). Biến ngẫu nhiên Iiên tục Y có phân phối chuẩn N (40, 2). Ðáp án nào sai dɉái đây?
Ðúng. PP(56(<Sai. PP(36(<Sai. PP(56(<
52. Biến ngẫu nhiên rài rạc X có bảng phân phối xác suất X -2 0 4 Pi 0,2 P2 P3 Vái E (X) =1,6
Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. P2P==0,3 0P3P==0,50 Sai. P2P==0,2 0P3P==0,60 Sai. P2 =P0,5 0P3 =P0,30
53. Biến ngẫu nhiên rài rạc X có bảng phân phối xác suất X 2 4 5 7 8 Pi 0,2 0,15 0,3 d 0,15 Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. dd==0,250 Sai. dd==0,20 Sai. PP(X(≥≥4)4==0,80
54. Biến ngẫu nhiên rài rạc X có bảng phân phối xác suất. F(X) = ? Ðúng. Sai. Sai. Sai.
55. Biến ngẫu nhiên rài rạc X có bảng phân phối xác suất. t nhɪn giá trc nào? Ðúng. TT==0,250 Sai. TT==0,350 Sai. TT==0,450 Sai. TT==0,150
56. Biến ngẫu nhiên X có E (X) = 50; V (X) =9.Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(35(<Sai. PP(35(<Sai. PP(35(<>0,970
57. Biến ngẫu nhiên X có phân phối nhc thͩc B (10; 0,2) Y = X + 5. Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. E(Y)E==88 Sai. V(Y)V==1,61 Sai. YY~~BB(10;(0,7)0
58. Biến ngẫu nhiên X có phân phối nhc thͩc B (n,p). n = 1000, p = 0,01. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðúng. PP(0(<Sai. PP(0(<>0,9020 Sai. PP(0(<>0,900
59. Biến ngẫu nhiên X có phân phối Poisson P ( ) vái = 29
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. PP(19(<Sai. PP(19(<>0,720 Sai. PP(19(<
60. Biến ngẫu nhiên X có phân phối Poisson P ( ) vái = 29
Khẳng đcnh nào sau đây đúng?
Ðúng. PP(19(<Sai. PP(19(<>0,720 Sai. PP(19(<
61. Biến ngẫu nhiên X Iiên tục có hàm mɪt độ xác suất f(x) không đổi bằng 0,1 trong khoảng ( -1, 9) còn ngoài khoảng đó thì bằng 0. Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. EE(X)(==55 Sai. Sai. EE(X)(==44
62. Biến ngẫu nhiên X Iiên tục có hàm phân phối xác suất
Khẳng đcnh nào sau đây Ià đúng? Ðúng. kk==-1- Sai. EE(X)(==33 Sai. kk==11
63. Biến ngẫu nhiên X Iiên tục có hàm phân phối xác suất F(x) = Aarctgx + 0,5
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. Sai. Sai.
64. Biến ngẫu nhiên X Iiên tục có hàm phân phối xác suất F(x) = Aarctgx + 0,5
Khẳng đcnh nào Ià đúng? ???. ???. ???.
65. Chiều cao một Ioại cây có phân phối N (12m, 1). Nếu Iɪp ngẫu nhiên có n = 100 cây. Ðáp án nào đúng dɉái đây? Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai.
66. Chiều cao một Ioại cây có phân phối N (12m, 1). Nếu Iɪp ngẫu nhiên có n = 100 cây. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
???. ???. ???. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
67. Cho bảng số Iiʄu Phɉơng sai mẫu bằng bao nhiêu? Ðúng. 2,98982 Sai. 33 Sai. 11,28981 Sai. 9,569
68. Cho bảng số Iiʄu Trung bình mẫu bằng bao nhiêu? Ðúng. 8,48 Sai. 9,29 Sai. 8,98 Sai. 7,57
69. Cho biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) vái các giả thiết P (X = 2, Y = 4) = 0,2 P (X = 2, Y = 5) = 0,3 P(X=3,Y=4)=0,4 P(X = 3, Y = 5) = A
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. AA==0,10 Sai. AA==0,150 Sai. AA==0,20
70. Cho biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) vái các giả thiết P (X = 2, Y = 4) = 0,2 P (X = 2, Y = 5) = 0,3 P(X=3,Y=4)=0,4 P(X = 3, Y = 5) = A
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. AA==0,10 Sai. AA==0,150 Sai. AA==0,20
71. Cho biến ngẫu nhiên hai chiều rài rạc (X, Y) vái các giả thiết P (X = 2, Y = 4) = 0,2 P (X = 2, Y = 5) = 0,3 P(X=3,Y=4)=0,4 P(X = 3, Y = 5) = A
Khẳng đcnh nào sau đây đúng? Ðúng. AA==0,10 Sai. AA==0,250 Sai. AA==0,20 Sai. AA==0,150
72. Cho biến ngẫu nhiên X có E (X) = 20 và E (X2) = 404 Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. V(2X)V==88 Sai. V(XV--1)1==44 Sai. V(2X)V==161
73. Cho biến ngẫu nhiên X có E (X) = 5 V (X) = 1
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. EE(X2)(==262 Sai. EE(X2)(==252 Sai. EE(X2)(==242
74. Cho biến X, Y Ià 2 biến ngẫu nhiên độc Iɪp va` dɉơng Co´ E (X) = 4 E (Y2) = 10 V (Y) = 9 Khẳng đcnh nào Ià sai?
Ðúng. EE(X(––YY++2XY)2==77 Sai. EE(X(++Y-Y2XY)2==-3- Sai. EE(X(++Y)Y==55 75. Cho P(A) = 0,3 P(B) = 0,2 P(C) =0,4 P(AB) = 0,06 P(AC) = 0,12 P(BC) = 0,08 P(ABC) = 0,025
Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. A,AB,BCCđộcđIɪpItͫngtđôiđ Sai.
TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai.
A,AB,BCCđộcđIɪpItoàntphầnp 76. Cho P(A) = 0,7 P(B) = 0,4 P(AB) = 0,2 Khẳng đcnh nào Ià sai? Ðúng. P(A-B)P==0,30 Sai. P(B-A)P==0,20 Sai. P(A-B)P==0,50
77. Cho P(A) = P(B) = P(C) =0,5 P(AB) = P(AC) = P(BC) =0,25 A, B, C độc Iɪp
Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. P(ABC)P==0,1250 Sai. P(A+AB)P==0,750 Sai. P(ABC)P==0,10
78. Cho P(A) = P(B) = P(C) =0,5 P(AB) = P(AC) = P(BC) =0,25 A, B, C độc Iɪp
Khẳng đcnh nào Ià đúng?
Ðúng. P(ABC)P==0,1250 Sai. P(ABC)P==0,10 Sai. P(A+AB)P==0,750 79. Cho P(A+B) = 0,7 P(A) = 0,4 P(B) = 0,5 Khẳng đcnh nào Ià sai?
Ðúng. A,ABBphụpthuộct Sai. P(B/A)P==0,50 Sai. A,ABBđộcđIɪpI
80. Cho X ~ N (1, 1) ; Y = X – 2.
Khẳng đcnh nào Ià đúng? Ðúng. Y~YNN(-1,(1)1 Sai. EE(XY)(==0.10 Sai. Y~YNN(-1,(-1)- Sai. EE(XY)(==-1-
81. Có ngɉài nói tỷ Iʄ sản phẩm xấu của nhà máy tối đa Ià 6%. Kiểm tra 100 sản phẩm thấy 7 phế phẩm. Vái mͩc ý nghĩa a = 0,05,
hãy kết Iuɪn ý kiến trên. Giá trc quan sát (Kiểm đcnh thͱc nghiʄm) nào Ià đúng dɉái đây? Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai.
82. Có ngɉài nói tỷ Iʄ sản phẩm xấu của nhà máy tối đa Ià 7%. Kiểm tra 100 sản phẩm thấy 8 phế phẩm. Vái mͩc ý nghĩa = 0,05, hãy
kết Iuɪn ý kiến trên. Giá trc quan sát (Kiểm đcnh thͱc nghiʄm) nào Ià đúng dɉái đây? Ðúng. Sai. Sai. Sai.
83. Có ý kiến cho rẳng chiều cao trung bình (E(X)) của Thanh niên một vùng Ià 170 cm. Vái mͩc ý nghĩa , bằng mẫu điều tra
vái kích thɉác Ià n. Chọn cɴp H0 và H1 nào Ià đúng? Ðúng. Sai.
Sai. CảC33phɉơngpánáđềuđđɉỢcđ Sai.
84. Có ý kiến cho rẳng chiều cao trung bình (E(X)) của Thanh niên một vùng tối thiểu Ià 165 cm. Vái mͩc ý nghĩa , bằng mẫu điều tra vái kích thɉác Ià n.
Chọn cɴp H0 và H1 nào Ià đúng? Ðúng. Sai.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
85. Ðại học Mả có 3 cổng vào vái xác suất mả Ià 0,9 và 0,8 và 0,7. Xác suất của biến cố cả 3 cͭa đóng Ià: Ðúng. 0.0060 Sai. 0.30 Sai. 0.0020 Sai. 0.0010
86. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðo chiều cao X của 20 học sinh tính đɉỢc chiều cao trung bình Ià 1,65m và S = 2cm. Vái độ tin cɪy 95%. Khoảng tin cɪy đối xͩng của E(X) Ià (a, b). Ðúng.
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ Sai.
87. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Ðối vái bài toán ɉác IɉỢng kỳ vọng của biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn chɉa biết V(X) (mẫu có n <30) Ðúng. Sai. TT~~TT
Sai. TấtTcảccáccđápđánáđềuđđúngđ
88. Ðáp án nào đúng dɉái đây?
Tìm hiểu 100 ngɉài thích bóng đá, thấy có 42 nͯ vái độ tin cɪy 95%, tìm khoảng tin cɪy tối đa theo tỷ Iʄ (p) nͯ trong số nhͯng ngɉài thích bóng đá. Ðúng. Sai.