Ma trận đề thi môn Tiếng Anh - Tiếng anh Nâng cao 1 | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh

Phát âm Phát âm phụ âm. Phát âm nguyên âm. Dấu nhấn Từ có 2 âm tiết. Từ có 3 âm tiết. Rút gọn mệnh đề quan hệ. So sánh. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Giới từ 1 x. Câu hỏi đuôi. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:

Tiếng Anh (HCMCOU) 38 tài liệu

Thông tin:
3 trang 2 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Ma trận đề thi môn Tiếng Anh - Tiếng anh Nâng cao 1 | Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh

Phát âm Phát âm phụ âm. Phát âm nguyên âm. Dấu nhấn Từ có 2 âm tiết. Từ có 3 âm tiết. Rút gọn mệnh đề quan hệ. So sánh. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Giới từ 1 x. Câu hỏi đuôi. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

39 20 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|46342985
MA
Đ
T
HI
T
R
U
N
G
H
C
P
H
T
H
Ô
N
G
Q
U
C
GI
A
2
0
2
3
M
Ô
N
TI
N
G
A
N
H
ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 Câu đồng nghĩa
11 Kết hợp câu
Phát âm phụ âm
Phát âm nguyên âm
Từ có 2 âm tiết
Từ có 3 âm tiết
Rút gọn mệnh đề quan hệ
So sánh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Giới từ
Câu hỏi đuôi
Mạo từ
Từ gần nghĩa
Cụm động từ
To Vo/ Vo/ V-ing
Thành ngữ
Collocation
Thì
Câu bị động
Từ loại
Từ vựng
Từ đơn
Từ đơn
Thành ngữ
Tình huống giao tiếp
Đại từ quan hệ
Từ vựng
Từ chỉ số lượng
Liên từ
Main idea/ best title
TRUE/ NOT TRUE/ EXCEPT
Thông tin chi tiết trong bài
Thay thế từ cho trước
Từ vựng
Suy luận
Thì
Đại từ
Từ dễ nhầm lẫn
Chuyển đổi thì
Câu tường thuật
Mệnh đề khiếm khuyết
Thức giả định
Đảo ngữ
Tổng
Chuyên đề
Phát âm
Dấu nhấn
Chọn đáp án
đúng
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giao tiếp
Đọc điền
Đọc hiểu
Tìm lỗi sai
Dạng bài
SốNTVDVD câu B H T C
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
2
1
2
1
1
2
2
2
2
3
1
1
1
1
1
1
1
1
1
50
| 1/3

Preview text:

lOMoARcPSD|46342985 1 2 MA Đ SốNTVDVD câu B H T C Dạng bài Chuyên đề Phát âm phụ âm T Phát âm Phát âm nguyên âm HI Từ có 2 âm tiết Dấu nhấn T Từ có 3 âm tiết R
Rút gọn mệnh đề quan hệ U So sánh N 3
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian G Giới từ H Câu hỏi đuôi Mạo từ C Từ gần nghĩa Chọn đáp án Cụm động từ P đúng H To Vo/ Vo/ V-ing Thành ngữ 4 Collocation T Thì 5 H Câu bị động Ô 6 Từ loại N G Từ vựng Đồng nghĩa Từ đơn 7 Q Từ đơn U Trái nghĩa Thành ngữ Giao tiếp Tình huống giao tiếp C Đại từ quan hệ GI Từ vựng 8 Đọc điền A Từ chỉ số lượng Liên từ 2 Main idea/ best title 0 2 TRUE/ NOT TRUE/ EXCEPT 9 3
Thông tin chi tiết trong bài Đọc hiểu Thay thế từ cho trước M Từ vựng Ô 10 Câu đồng nghĩa Suy luận N Thì TI Tìm lỗi sai Đại từ 11 Kết hợp câu Từ dễ nhầm lẫn N Chuyển đổi thì G Câu tường thuật A Mệnh đề khiếm khuyết N Thức giả định H Đảo ngữ ST Tổng T 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 1 1 2 1 2 1 1 2 2 2 2 3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 50