


Preview text:
BẢNG TÍNH - Phụ cấp Lương Tổng Ngày STT Họ và tên Chức vụ Chính Trách Ăn giữa ca Điện thoại Xăng xe Thu Nhập công nhiệm 1 2 3 4 5 6 8 9 A Bộ phận Quản lý 47,000,000 5,000,000 1,460,000 4,000,000 4,000,000 61,460,000 52 Tiến Bin GĐ 25,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 32,730,000 26 Nguyễn Linh Đăng P.GD 22,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000 2,000,000 28,730,000 26 B Bộ phận Bán hàng 14,000,000 1,000,000 1,460,000 1,500,000 2,000,000 0 07 Lã Tuấn Kiệt TPKD 8,000,000 1,000,000 730,000 500,000 1,000,000 08 Tạ Mạnh Hưởng NVKD 6,000,000 730,000 1,000,000 1,000,000 Tổng A + B 61,000,000 6,000,000 2,920,000 5,500,000 6,000,000 61,460,000 52 Người lập biểu (Ký, họ tên) 11,230,000
NH - THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG Tháng 9 năm 2023 Tổng
Trích vào Chi phí Doanh nghiệp
Trích vào Lương nhân vi Lương Lương đóng BH KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng BHXH BHYT BHTN Thực Tế (2%) (17,5%) (3%) (1%) 23,5% (8%) (1,5%) (1%) 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 61,460,000 52,000,000 0 0 0 0 0 0 0 0 32,730,000 28,000,000 28,730,000 24,000,000 15,000,000 300,000 2,625,000 450,000 150,000 3,525,000 1,200,000 225,000 150,000 16,000,000 9,000,000 180,000 1,575,000 270,000 90,000 2,115,000 720,000 135,000 90,000 9,500,000 6,000,000 120,000 1,050,000 180,000 60,000 1,410,000 480,000 90,000 60,000 86,960,000 67,000,000 300,000 2,625,000 450,000 150,000 3,525,000 1,200,000 225,000 150,000 Kế toán trưởng Giám đốc Công ty (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng viên Thuế Tạm Thực Ghi Chú Cộng TNCN ứng lĩnh 10,5% 20 21 22 23 0 0 0 0 1,575,000 0 0 23,925,000 945,000 15,055,000 630,000 8,870,000 1,575,000 0 0 23,925,000
Document Outline
- Sheet1