lOMoARcPSD| 58833082
2.2.2: Môi trường vi mô.
1. Khách hàng: Nhu cầu thay đổi và yêu cầu cao hơn.
Sự thay đổi trong hành vi và nhu cầu của khách hàng đang tác động
mạnh mẽ đến kênh phân phối của Vissan. Ngày nay, người tiêu dùng
ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, chất lượng, và độ an toàn của thực
phẩm. Họ có xu hướng tìm kiếm các sản phẩm tươi sống, hữu cơ, và
đầy đủ các chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm. Điều này đòi hỏi
Vissan phải mở rộng kênh phân phối đến các cửa hàng tiện lợi, siêu thị
lớn, thậm chí kênh online để đáp ứng nhu cầu mua sắm đa dạng
và tiện lợi của khách hàng hiện đại.
Bên cạnh đó, khách hàng ngày càng yêu cầu cao hơn về trải nghiệm
mua sắm, bao gồm sự tiện lợi, tốc độ giao hàng, dịch vụ hậu mãi. Sự
gia tăng của các hgia đình trẻ, bận rộn cũng thúc đẩy nhu cầu về các
sản phẩm chế biến sẵn, thực phẩm đóng gói tiện lợi. Điều này buộc
Vissan phải tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đảm bảo sản phẩm luôn có mặt
tại các điểm bán hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời
cân nhắc phát triển các kênh phân phối trực tuyến để giao hàng tận nhà.
2. Đối thủ cạnh tranh.
Thị trường thịt thực phẩm chế biến tại Việt Nam chứng kiến sự
cạnh tranh khốc liệt từ nhiều đối thủ lớn và cả những thương hiệu mới
nổi, tạo áp lực đáng klên kênh phân phối của Vissan. các đối thchính
có thể kể đến:
- CP (Charoen Pokphand): tập đoàn đa quốc gia tiềm lực
mạnh về tài chính công nghệ, CP sở hữu hệ thống chăn nuôi,
chế biến khép kín, và mạng lưới phân phối rộng khắp từ kênh
truyền thống đến hiện đại. Việc CP thâm nhập sâu vào các kênh
siêu thị, cửa hàng tiện lợi và thậm chí là các chuỗi cửa hàng thực
phẩm tươi sống riêng tạo ra sức ép lớn về thị phần và không gian
trưng bày sản phẩm.
lOMoARcPSD| 58833082
- Masan Consumer: Với chiến lược đa dạng hóa sản phẩm khả
năng thâm nhập thị trường sâu rộng thông qua các kênh bán lẻ
truyền thống (chợ, tạp hóa) hiện đại (siêu thị, đại siêu thị),
Masan cũng một đối thủ đáng gờm. không chuyên vthịt
tươi, các sản phẩm chế biến từ thịt của Masan như xúc xích, đ
hộp cũng cạnh tranh trực tiếp với một số dòng sản phẩm của
Vissan.
- Ba Huân: một thương hiệu lớn trong ngành trứng thực phẩm
chế biến từ gia cầm, Ba Huân cũng đang mở rộng sang các sản
phẩm thịt và thực phẩm ơi sống, tận dụng kênh phân phối sẵn
có và niềm tin của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm.
Sự cạnh tranh này đòi hỏi Vissan phải liên tục cải tiến kênh phân
phối, tìm kiếm các điểm bán mới, tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đưa
ra các chính sách chiết khấu, hỗ trợ hấp dẫn hơn cho các khách hàng
trung gian để duy trì và mở rộng thị phần.
3. Nhà cung cấp: Ảnh hưởng đến chiến lược phân phối.
Quan hệ với nhà cung cấp tác động trực tiếp đến chiến lược
hiệu quả của kênh phân phối Vissan, đặc biệt về giá cả và chất lượng
nguyên liệu.
- Giá nguyên liệu: Biến động giá thịt, thức ăn chăn nuôi từ các nhà
cung cấp thể ảnh hưởng đến gthành sản phẩm của Vissan, từ
đó tác động đến chính sách giá bán lẻ và tỷ suất lợi nhuận của các
kênh phân phối. Nếu giá nguyên liệu tăng cao, Vissan có thể phải
tăng giá bán, m giảm sức cạnh tranh trên thị trường ảnh
hưởng đến doanh số tại các kênh phân phối.
- Chất lượng nguyên liệu: Chất lượng đầu vào từ các nhà cung cấp
(con giống, thức ăn, quy trình chăn nuôi) ảnh hưởng trực tiếp đến
chất lượng sản phẩm cuối cùng của Vissan. Một nguồn cung cấp
lOMoARcPSD| 58833082
ổn định, chất lượng cao sẽ giúp Vissan đảm bảo uy tín thương
hiệu duy trì lòng tin của khách hàng. Ngược lại, nếu chất ợng
nguyên liệu không đảm bảo, Vissan có thể sẽ gặp phải các vấn đề
về an toàn thực phẩm, ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương
hiệu và khả năng phân phối sản phẩm.
Để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng, Vissan thường
chiến lược tự chvề chăn nuôi liên kết chặt chẽ với các trang trại
lớn, hoặc thiết lập các hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp uy tín.
Điều này giúp Vissan chủ động hơn trong việc điều tiết sản lượng, kiểm
soát chất lượng tối ưu hóa chi phí, từ đó hỗ trợ cho hoạt động phân
phối.
4. Trung gian phân phối: Yêu cầu về chiết khấu và hỗ trợ.
Trung gian phân phối (như siêu thị, đại lý, cửa hàng tiện lợi, chợ
đầu mối) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đưa sản phẩm Vissan
đến tay người tiêu dùng. Tuy nhiên, các trung gian này thường yêu
cầu cao vchiết khấu, chính sách hỗ trợ marketing, các điều khoản
thanh toán.
- Yêu cầu chiết khấu: Các nhà bán lẻ lớn thường đòi hỏi mức chiết
khấu cao để đảm bảo lợi nhuận và bù đắp chi phí vận hành, trưng
bày sản phẩm. Điều này thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của
Vissan buộc công ty phải cân nhắc kỡng trong việc lựa
chọn và duy trì quan hệ với các kênh phân phối.
- Chính sách hỗ trợ: Ngoài chiết khấu, họ còn yêu cầu Vissan cung
cấp các chương trình hỗ trợ trưng bày, khuyến mãi, quảng cáo tại
điểm bán. Điều này đòi hỏi Vissan phải ngân sách marketing
đội ngũ hỗ trợ kênh hiệu quả để đảm bảo sản phẩm được ưu
tiên trưng bày và tiếp cận khách hàng.
lOMoARcPSD| 58833082
- Điều khoản thanh toán: Thời hạn thanh toán cũng một yếu tố
quan trọng. Các nhà bán lẻ lớn thường có thời hạn thanh toán dài,
gây áp lực về dòng tiền cho Vissan.
5. Sản phẩm thay thế: Hàng nhập khẩu, nguồn cung cấp tươi sống
và thương hiệu mới.
Sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế đa dạng đang tạo ra thách
thức lớn cho kênh phân phối của Vissan:
- Hàng nhập khẩu: Thị trường ngày càng xuất hiện nhiều các loại
thịt nhập khẩu (thịt Mỹ, Úc, thịt heo Brazil...) với giá cả cạnh
tranh được quảng cáo về chất lượng vượt trội. Các sản phẩm
này thường được phân phối qua các kênh siêu thcao cấp, cửa
hàng thực phẩm chuyên doanh, các nền tảng thương mại điện
tử. Điều này buộc Vissan phải tăng cường quảng bá lợi thế về sản
phẩm tươi, nguồn gốc ràng trong nước sự đa dạng của các
sản phẩm chế biến.
- Hàng tươi từ nông dân/thương hiệu mới: Xu hướng "ăn sạch",
"thực phẩm từ nông trại đến bàn ăn" thúc đẩy người tiêu dùng tìm
kiếm các sản phẩm ơi sống trực tiếp từ các trang trại nhỏ, các
chuỗi cửa hàng thực phẩm hữu cơ, hoặc các thương hiệu mới nổi
tập trung vào sản phẩm tươi sạch. Các kênh phân phối này thường
tập trung vào giá trị về độ tươi ngon và minh bạch nguồn gốc, tạo
ra một phân khúc cạnh tranh trực tiếp với thịt tươi của Vissan.
- Các thương hiệu mới nổi trong ngành thực phẩm ng liên tục
xuất hiện, mang đến những sản phẩm sáng tạo, mới lạ hoặc tập
trung vào một phân khúc khách hàng nhất định. Những thương
hiệu này thường chiến lược marketing linh hoạt thể
nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần nếu sản phẩm của họ được đón
nhận..

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58833082
2.2.2: Môi trường vi mô.
1. Khách hàng: Nhu cầu thay đổi và yêu cầu cao hơn.
Sự thay đổi trong hành vi và nhu cầu của khách hàng đang tác động
mạnh mẽ đến kênh phân phối của Vissan. Ngày nay, người tiêu dùng
ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, chất lượng, và độ an toàn của thực
phẩm. Họ có xu hướng tìm kiếm các sản phẩm tươi sống, hữu cơ, và có
đầy đủ các chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm. Điều này đòi hỏi
Vissan phải mở rộng kênh phân phối đến các cửa hàng tiện lợi, siêu thị
lớn, và thậm chí là kênh online để đáp ứng nhu cầu mua sắm đa dạng
và tiện lợi của khách hàng hiện đại.
Bên cạnh đó, khách hàng ngày càng yêu cầu cao hơn về trải nghiệm
mua sắm, bao gồm sự tiện lợi, tốc độ giao hàng, và dịch vụ hậu mãi. Sự
gia tăng của các hộ gia đình trẻ, bận rộn cũng thúc đẩy nhu cầu về các
sản phẩm chế biến sẵn, thực phẩm đóng gói tiện lợi. Điều này buộc
Vissan phải tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đảm bảo sản phẩm luôn có mặt
tại các điểm bán hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời
cân nhắc phát triển các kênh phân phối trực tuyến để giao hàng tận nhà.
2. Đối thủ cạnh tranh.
Thị trường thịt và thực phẩm chế biến tại Việt Nam chứng kiến sự
cạnh tranh khốc liệt từ nhiều đối thủ lớn và cả những thương hiệu mới
nổi, tạo áp lực đáng kể lên kênh phân phối của Vissan. các đối thủ chính có thể kể đến:
- CP (Charoen Pokphand): Là tập đoàn đa quốc gia có tiềm lực
mạnh về tài chính và công nghệ, CP sở hữu hệ thống chăn nuôi,
chế biến khép kín, và mạng lưới phân phối rộng khắp từ kênh
truyền thống đến hiện đại. Việc CP thâm nhập sâu vào các kênh
siêu thị, cửa hàng tiện lợi và thậm chí là các chuỗi cửa hàng thực
phẩm tươi sống riêng tạo ra sức ép lớn về thị phần và không gian trưng bày sản phẩm. lOMoAR cPSD| 58833082
- Masan Consumer: Với chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và khả
năng thâm nhập thị trường sâu rộng thông qua các kênh bán lẻ
truyền thống (chợ, tạp hóa) và hiện đại (siêu thị, đại siêu thị),
Masan cũng là một đối thủ đáng gờm. Dù không chuyên về thịt
tươi, các sản phẩm chế biến từ thịt của Masan như xúc xích, đồ
hộp cũng cạnh tranh trực tiếp với một số dòng sản phẩm của Vissan.
- Ba Huân: Là một thương hiệu lớn trong ngành trứng và thực phẩm
chế biến từ gia cầm, Ba Huân cũng đang mở rộng sang các sản
phẩm thịt và thực phẩm tươi sống, tận dụng kênh phân phối sẵn
có và niềm tin của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm.
Sự cạnh tranh này đòi hỏi Vissan phải liên tục cải tiến kênh phân
phối, tìm kiếm các điểm bán mới, tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đưa
ra các chính sách chiết khấu, hỗ trợ hấp dẫn hơn cho các khách hàng
trung gian để duy trì và mở rộng thị phần.
3. Nhà cung cấp: Ảnh hưởng đến chiến lược phân phối.
Quan hệ với nhà cung cấp có tác động trực tiếp đến chiến lược và
hiệu quả của kênh phân phối Vissan, đặc biệt là về giá cả và chất lượng nguyên liệu.
- Giá nguyên liệu: Biến động giá thịt, thức ăn chăn nuôi từ các nhà
cung cấp có thể ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm của Vissan, từ
đó tác động đến chính sách giá bán lẻ và tỷ suất lợi nhuận của các
kênh phân phối. Nếu giá nguyên liệu tăng cao, Vissan có thể phải
tăng giá bán, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường và ảnh
hưởng đến doanh số tại các kênh phân phối.
- Chất lượng nguyên liệu: Chất lượng đầu vào từ các nhà cung cấp
(con giống, thức ăn, quy trình chăn nuôi) ảnh hưởng trực tiếp đến
chất lượng sản phẩm cuối cùng của Vissan. Một nguồn cung cấp lOMoAR cPSD| 58833082
ổn định, chất lượng cao sẽ giúp Vissan đảm bảo uy tín thương
hiệu và duy trì lòng tin của khách hàng. Ngược lại, nếu chất lượng
nguyên liệu không đảm bảo, Vissan có thể sẽ gặp phải các vấn đề
về an toàn thực phẩm, ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương
hiệu và khả năng phân phối sản phẩm.
Để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng, Vissan thường có
chiến lược tự chủ về chăn nuôi và liên kết chặt chẽ với các trang trại
lớn, hoặc thiết lập các hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp uy tín.
Điều này giúp Vissan chủ động hơn trong việc điều tiết sản lượng, kiểm
soát chất lượng và tối ưu hóa chi phí, từ đó hỗ trợ cho hoạt động phân phối.
4. Trung gian phân phối: Yêu cầu về chiết khấu và hỗ trợ.
Trung gian phân phối (như siêu thị, đại lý, cửa hàng tiện lợi, chợ
đầu mối) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đưa sản phẩm Vissan
đến tay người tiêu dùng. Tuy nhiên, các trung gian này thường có yêu
cầu cao về chiết khấu, chính sách hỗ trợ marketing, và các điều khoản thanh toán.
- Yêu cầu chiết khấu: Các nhà bán lẻ lớn thường đòi hỏi mức chiết
khấu cao để đảm bảo lợi nhuận và bù đắp chi phí vận hành, trưng
bày sản phẩm. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của
Vissan và buộc công ty phải cân nhắc kỹ lưỡng trong việc lựa
chọn và duy trì quan hệ với các kênh phân phối.
- Chính sách hỗ trợ: Ngoài chiết khấu, họ còn yêu cầu Vissan cung
cấp các chương trình hỗ trợ trưng bày, khuyến mãi, quảng cáo tại
điểm bán. Điều này đòi hỏi Vissan phải có ngân sách marketing
và đội ngũ hỗ trợ kênh hiệu quả để đảm bảo sản phẩm được ưu
tiên trưng bày và tiếp cận khách hàng. lOMoAR cPSD| 58833082
- Điều khoản thanh toán: Thời hạn thanh toán cũng là một yếu tố
quan trọng. Các nhà bán lẻ lớn thường có thời hạn thanh toán dài,
gây áp lực về dòng tiền cho Vissan.
5. Sản phẩm thay thế: Hàng nhập khẩu, nguồn cung cấp tươi sống
và thương hiệu mới.
Sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế đa dạng đang tạo ra thách
thức lớn cho kênh phân phối của Vissan:
- Hàng nhập khẩu: Thị trường ngày càng xuất hiện nhiều các loại
thịt nhập khẩu (thịt bò Mỹ, Úc, thịt heo Brazil...) với giá cả cạnh
tranh và được quảng cáo về chất lượng vượt trội. Các sản phẩm
này thường được phân phối qua các kênh siêu thị cao cấp, cửa
hàng thực phẩm chuyên doanh, và các nền tảng thương mại điện
tử. Điều này buộc Vissan phải tăng cường quảng bá lợi thế về sản
phẩm tươi, nguồn gốc rõ ràng trong nước và sự đa dạng của các sản phẩm chế biến.
- Hàng tươi từ nông dân/thương hiệu mới: Xu hướng "ăn sạch",
"thực phẩm từ nông trại đến bàn ăn" thúc đẩy người tiêu dùng tìm
kiếm các sản phẩm tươi sống trực tiếp từ các trang trại nhỏ, các
chuỗi cửa hàng thực phẩm hữu cơ, hoặc các thương hiệu mới nổi
tập trung vào sản phẩm tươi sạch. Các kênh phân phối này thường
tập trung vào giá trị về độ tươi ngon và minh bạch nguồn gốc, tạo
ra một phân khúc cạnh tranh trực tiếp với thịt tươi của Vissan.
- Các thương hiệu mới nổi trong ngành thực phẩm cũng liên tục
xuất hiện, mang đến những sản phẩm sáng tạo, mới lạ hoặc tập
trung vào một phân khúc khách hàng nhất định. Những thương
hiệu này thường có chiến lược marketing linh hoạt và có thể
nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần nếu sản phẩm của họ được đón nhận..