lOMoARcPSD| 58833082
第二颗:
生词:
1.: …không? => trợ từ
2.: anh ấy, ông ấy, chú ấy (ngôi thứ ba số ít, chỉ nam gii)
他们:Bọn họ (nam)
3.: trợ từ được dùng ở cuối câu hỏi đặc biệt, câu hỏi chỉ sự lựa chọn và
câu hỏi tu từ
你呢?:Còn anh/bạn/chị thì sao?
4.: cũng
5.: cô ấy, bà ấy (ngôi thứ ba số ít, chỉ nữ gii)
她们: Bọn họ (nữ)
6.妈妈: m
7.: đều, cả
8.: rất
9.哥哥: anh trai
10.爸爸: bố, cha
11.爱人: vợ hoặc chồng
12.姐姐: chị gái
13.弟弟: em trai
14.妹妹: em gái
15.: bận
16.: mệt
17.饿: đói
18.: khát
对话:
A: 你好吗?
B: 我很好。你呢? khỏe
A: 我也很好。
A: 你爸爸妈妈都好吗?
B: 他们也都很好!phương
A: 你忙吗?
B: 我不忙。 không
Tính từ
Đứng sau phó từ chỉ mức đ,
sau chủ ng
=> Hỏi thăm sức
=> Hỏi thăm sức khỏe của bố mẹ của đối
=> Hỏi thăm đối phương có bận

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58833082 第二颗: 生词:
1.吗: …không? => trợ từ
2.他: anh ấy, ông ấy, chú ấy (ngôi thứ ba số ít, chỉ nam giới) 他们:Bọn họ (nam)
3.呢: trợ từ được dùng ở cuối câu hỏi đặc biệt, câu hỏi chỉ sự lựa chọn và câu hỏi tu từ
你呢?:Còn anh/bạn/chị thì sao? 4.也: cũng
5.她: cô ấy, bà ấy (ngôi thứ ba số ít, chỉ nữ giới) 她们: Bọn họ (nữ) 6.妈妈: mẹ 7.都: đều, cả 8.很: rất 9.哥哥: anh trai 10.爸爸: bố, cha
11.爱人: vợ hoặc chồng 12.姐姐: chị gái 13.弟弟: em trai 14.妹妹: em gái 15.忙: bận Tính từ 16.累: mệt
Đứng sau phó từ chỉ mức độ, 17.饿: đói sau chủ ngữ 18.渴: khát 对话: A: 你好吗? => Hỏi thăm sức B: 我很好。你呢? khỏe A: 我也很好。
A: 你爸爸妈妈都好吗?
=> Hỏi thăm sức khỏe của bố mẹ của đối
B: 他们也都很好!phương A: 你忙吗?
=> Hỏi thăm đối phương có bận B: 我不忙。 không