Một số bài toán liên quan đến tỷ số thể tích khối đa diện

Tài liệu gồm 45 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Lê Bá Bảo, hướng dẫn phương pháp giải một số bài toán liên quan đến tỷ số thể tích khối đa diện trong chương trình môn Toán 12 phần Hình học..Mời bạn đọc đón xem.

TH TÍCH KHI ĐA DIN
TOÁN 12
LÊ BÁ BO
TRƯỜNG THPT ĐẶNG HUY TR - ADMIN CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
T S TH TÍCH
LUYN THI THPT QUC GIA
CP NHT T Đ THI MI NHT
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <1 >
CHUY£N §Ò:
THÓ TÝCH KhèI §A DIÖN
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trường THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10
Hương
Trµ
, HuÕ.
VÊn ®Ò 2:
Tû sè thÓ tÝch
CÁC KT QU CẦN LƯU Ý
Hình
1) Tam giác
A'
B'
O
A
B
''
''
.
OA B
OAB
S
OA OB
S OA OB
2) Hình chóp tam giác
C'
C
S
A
B
A'
B'
.
. ' ' '
.
' ' '
.
S A B C
S ABC
V
SA SB SC
V SA SB SC
3) Hình chóp t giác đáy hình bình
hành
A'
B'
C'
D'
D
C
B
A
S
ng
TÝch
.
.
44
S A B C D
S ABCD
V
a b c d
V abcd

; ; ;
SA SB SC SD
a b c d
SA SB SC SD
, , ,A B C D
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <2 >
4) Hình lăng trụ tam giác
M
N
P
C'
B'
A'
A
B
C
.
.
1
3
ABC MNP
ABC A B C
V
AM BN CP
V AA BB CC



5) Hình hp
Q
M
N
P
D'
A'
B'
C'
A
B
C
D
.
.
1
4
ABC MNP
ABC A B C
V
AM BN CP DQ
V AA BB CC DD



.
.
1
2
ABC MNP
ABC A B C
V
AM CP
V AA CC





, , ,M N P Q
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <3 >
MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN T S TH TÍCH
Tng các em hc sinh thân yêu!
Dng 1: T s liên quan đến diện tích đáy và đường cao
Mc 1: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
M
là trung điểm
.BC
(tham kho hình v)
M
C
B
A
S
Th tích khi chóp
.S ABM
bng
Đáp án:
Mc 2: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,MN
là trung điểm
,.AB AC
(tham kho hình v)
N
M
S
A
B
C
Th tích khi chóp
.S AMN
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 3: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,,M N P
trung điểm
, , .SA AB AC
(tham kho
hình v)
P
C
B
A
S
M
N
Th tích khi chóp
.M ANP
bng
Đáp án:
Trình bày:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <4 >
Mc 4: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình
hành tâm
.O
Gi
V
là th tích khi chóp
..S ABCD
(tham kho hình v)
O
D
S
A
B
C
Th tích khi chóp
.S ABO
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 5: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình
hành tâm
.O
Gi
V
là th tích khi chóp
..S ABCD
M
là trung điểm
SA
(tham kho hình v)
M
C
B
A
S
D
O
Th tích khi chóp
.M ABO
bng
Đáp án:
Trình bày:
Dng 2: T s th tích khi chóp tam giác
Mc 1: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,,M N P
lần lượt trung điểm
,,SA SB SC
(tham
kho hình v)
P
N
S
A
B
C
M
Th tích khi chóp
.S MNP
bng
Đáp án:
Trình bày:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <5 >
Mc 2: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,,M N P
ln lượt trung điểm
,,SA SB SC
(tham
kho hình v)
P
N
S
A
B
C
M
Th tích khi đa diện
MNPCBA
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 3: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,MN
ln lượt trung điểm
,SB SC
(tham kho
hình v)
M
C
B
A
S
N
Th tích khi chóp
.S AMN
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 4: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,MN
lần lượt trung điểm
,SB SC
(tham kho
hình v)
M
C
B
A
S
N
Th tích khi chóp
.A MNCB
bng
Đáp án:
Trình bày:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <6 >
Dng 3: T s th tích khi chóp t giác
Mc 1: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là nh
bình hành. Gi
V
th ch khi chóp
..S ABCD
Gi
, , ,M N P Q
lần lượt trung đim
, , ,SA SB SC SD
(tham kho hình v)
Q
P
N
M
C
B
A
S
D
Th tích khi chóp
.S MNPQ
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là nh
bình hành. Gi
V
th ch khi chóp
..S ABCD
Gi
,MN
lần lượt trung đim
,SA SB
(tham
kho hình v)
D
S
A
B
C
M
N
Th tích khi chóp
.S MNCD
bng
Đáp án:
Trình bày:
Dng 4: T s th tích khi lăng trụ
Mc 1: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
(tham kho hình v)
C
B
A
A'
B'
C'
Th tích khi chóp
.A ABC
bng
Đáp án:
Trình bày:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <7 >
Mc 2: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
(tham kho hình v)
C
B
A
A'
B'
C'
Th tích khi chóp
.A B C CB
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 3: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
Gi
,MN
lần lượt trung điểm
,BB CC

(tham
kho hình v)
N
M
C'
B'
A'
A
B
C
Th tích khi chóp
.A B C NM
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 4: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
Gi
,,M N P
lần lượt trung điểm
,,AA BB CC
(tham kho hình v)
P
C
A
A'
B'
C'
M
N
Th tích khi
.A B C MNP
bng
Đáp án:
Trình bày:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <8 >
Mc 5: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
Gi
M
là trung điểm
BB
(tham kho hình v)
C
B
A
A'
B'
C'
M
Th tích khi chóp
.M A B C
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 6: Cho hình hp
.ABCD A B C D
th ch
.V
(tham kho hình v)
D'
A'
B'
C'
D
A
B
C
Th tích khi chóp
.A ABC
bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 7: Cho hình hp
.ABCD A B C D
th ch
.V
(tham kho hình v)
C
B
A
D
C'
B'
A'
D'
Th tích khi t din
BDA C

bng
Đáp án:
Trình bày:
Mc 8: Cho hình hp
.ABCD A B C D
th ch
.V
Gi
, , ,M N P Q
lần lượt trung điểm
, , ,AA BB CC DD
(tham kho hình v)
Trình bày:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <9 >
Q
P
N
M
C
B
A
D
C'
B'
A'
D'
Th tích khi đa diện
.A B C D QMNP
bng
Đáp án:
Mc 9: Cho hình hp
.ABCD A B C D
th ch
.V
Gi
,MN
lần lượt trung điểm
,AA BB

(tham
kho hình v)
D'
A'
B'
C'
D
A
B
C
M
N
Th tích khi đa diện
A B NMDCC D
bng
Đáp án:
Trình bày:
Dng 5: Mt s bài toán khác
Mc 1: Cho tam giác
ABC
đều có cnh bng
.a
Dng
,,AA BB CC
vuông góc vi
ABC
sao cho
3,AA a BM CN a
(tham kho hình v)
M
N
A'
A
B
C
Th tích khi đa diện
A ABCNM
bng
Đáp án:
Trình bày:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <10 >
Mc 2: Cho tam giác
ABC
đều có cnh bng
.a
Dng
,,AA BB CC
vuông góc vi
ABC
sao cho
4
4 , 2 ,
3
a
AA a BM a CN
(tham kho hình v)
M
N
A'
A
B
C
Th tích khi đa diện
A ABCNM
bng
Đáp án:
Trình bày:
LI GII CHI TIT
Dng 1: T s liên quan đến diện tích đáy và đường cao
Mc 1: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
M
là trung điểm
.BC
(tham kho hình v)
M
C
B
A
S
Th tích khi chóp
.S ABM
bng
Đáp án:
2
V
Trình bày:
Ta có:
1
.
2
ABM ABC
SS
Suy ra:
..
1
.
22
S ABM S ABC
V
VV
Mc 2: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,MN
là trung điểm
,.AB AC
(tham kho hình v)
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
11
..
44
AMN
AMN ABC
ABC
S
AM AN
SS
S AB AC
Suy ra:
..
1
.
44
S AMN S ABC
V
VV
Cách 2:
..
..
1
..
4
S AMN A SMN
S ABC A SBC
VV
SA AM AN
V V SA AB AC
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <11 >
N
M
S
A
B
C
Th tích khi chóp
.S AMN
bng
Đáp án:
4
V
Suy ra:
..
1
.
44
S AMN S ABC
V
VV
Mc 3: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,,M N P
trung đim
, , .SA AB AC
(tham kho
hình v)
P
C
B
A
S
M
N
Th tích khi chóp
.M ANP
bng
Đáp án:
8
V
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
11
.
44
ANP
ANP ABC
ABC
S
AP AN
SS
S AC AB
(1)
Mt khác:
1
;;
2
d M APN d S ABC
(2)
Suy ra:
.
1
;.
3
M ANP APN
V d M ANP S
.
1 1 1 1
. ; . .
3 2 4 8 8
ABC S ABC
V
d S ABC S V
Cách 2:
Ta có:
11
. . .
8 8 8
AMNP
AMNP ASBC
ASBC
V
AM AN AP V
VV
V AS AB AC
Mc 4: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình
hành tâm
.O
Gi
V
là th tích khi chóp
..S ABCD
(tham kho hình v)
O
D
S
A
B
C
Th tích khi chóp
.S ABO
bng
Đáp án:
4
V
Trình bày:
Ta có:
11
.
24
ABO ABC ABCD
S S S
Suy ra:
..
1
.
44
S ABO S ABCD
V
VV
Mc 5: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình
hành tâm
.O
Gi
V
là th tích khi chóp
..S ABCD
M
là trung điểm
SA
(tham kho hình v)
Trình bày:
Ta có:
11
24
ABO ABC ABCD
S S S
(1)
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <12 >
M
C
B
A
S
D
O
Th tích khi chóp
.M ABO
bng
Đáp án:
8
V
Mt khác:
1
;;
2
d M ABO d S ABCD
(2)
T (1), (2) suy ra:
..
1
.
88
M ABO S ABCD
V
VV
Dng 2: T s th tích khi chóp tam giác
Mc 1: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,,M N P
ln lượt trung điểm
,,SA SB SC
(tham
kho hình v)
P
N
S
A
B
C
M
Th tích khi chóp
.S MNP
bng
Đáp án:
8
V
Trình bày:
Ta có:
11
. . .
8 8 8
SMNP
SMNP SABC
SABC
V
SM SN SP V
VV
V SA SB SC
Mc 2: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,,M N P
ln lượt trung điểm
,,SA SB SC
(tham
kho hình v)
P
N
S
A
B
C
M
Th tích khi đa diện
MNPCBA
bng
Đáp án:
7
8
V
Trình bày:
Ta có:
11
. . .
8 8 8
SMNP
SMNP SABC
SABC
V
SM SN SP V
VV
V SA SB SC
Suy ra:
7
.
8
MNPCBA
V
V
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <13 >
Mc 3: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,MN
ln lượt trung điểm
,SB SC
(tham kho
hình v)
M
C
B
A
S
N
Th tích khi chóp
.S AMN
bng
Đáp án:
4
V
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
11
..
44
SMN
SMN SBC
SBC
S
SM SN
SS
S SB SC
Suy ra:
. . .
1
.
44
S AMN A SBC A SBC
V
V V V
Cách 2:
Ta có:
11
. . .
4 4 4
SAMN
SAMN SABC
SABC
V
SA SM SN V
VV
V SA SB SC
Mc 4: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,MN
lần lượt trung điểm
,SB SC
(tham kho
hình v)
M
C
B
A
S
N
Th tích khi chóp
.A MNCB
bng
Đáp án:
3
4
V
Trình bày:
Ta có:
11
. . .
4 4 4
SAMN
SAMN SABC
SABC
V
SA SM SN V
VV
V SA SB SC
Suy ra:
.
3
.
4
A MNCB
V
V
Dng 3: T s th tích khi chóp t giác
Mc 1: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy nh
bình hành. Gi
V
th ch khi chóp
..S ABCD
Gi
, , ,M N P Q
lần lượt trung đim
, , ,SA SB SC SD
(tham kho hình v)
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
2; 2; 2; 2.
SA SB SC SD
a b c d
SM SN SP SQ
Suy ra:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <14 >
Q
P
N
M
C
B
A
S
D
Th tích khi chóp
.S MNPQ
bng
Đáp án:
8
V
.
..
.
11
.
4 8 8 8
S MNPQ
S MNPQ S ABCD
S ABCD
V
a b c d V
VV
V abcd
Cách 2:
.
. . .
.
1 1 1
8 8 16
S MNP
S MNP S ABC S ABCD
S ABC
V
V V V
V
.
. . .
.
1 1 1
8 8 16
S MQP
S MQP S ADC S ABCD
S ADC
V
V V V
V
. . . .
1
.
88
S MNPQ S MNP S MQP S ABCD
V
V V V V
Mc 2: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình
bình hành. Gi
V
th ch khi chóp
..S ABCD
Gi
,MN
lần lượt trung đim
,SA SB
(tham
kho hình v)
D
S
A
B
C
M
N
Th tích khi chóp
.S MNCD
bng
Đáp án:
3
8
V
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
2; 2; 1; 1.
SA SB SC SD
a b c d
SM SN SC SD
Suy ra:
.
..
.
3 3 3
.
4 8 8 8
S MNCD
S MNCD S ABCD
S ABCD
V
a b c d V
VV
V abcd
Cách 2:
.
. . .
.
1 1 1
4 4 8
S MNC
S MNP S ABC S ABCD
S ABC
V
V V V
V
.
. . .
.
1 1 1
2 2 4
S MCD
S MCD S ACD S ABCD
S ACD
V
V V V
V
. . . .
33
.
88
S MNCD S MNC S MCD S ABCD
V
V V V V
Dng 4: T s th tích khi lăng trụ
Mc 1: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
(tham kho hình v)
C
B
A
A'
B'
C'
Th tích khi chóp
.A ABC
bng
Trình bày:
Ta có:
.
1
; . .
33
A ABC ABC
V
V d A ABC S

Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <15 >
Đáp án:
3
V
Mc 2: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
(tham kho hình v)
C
B
A
A'
B'
C'
Th tích khi chóp
.A B C CB
bng
Đáp án:
2
3
V
Trình bày:
Ta có:
.
1
; . .
33
A ABC ABC
V
V d A ABC S

Suy ra:
.
2
.
3
A B C CB
V
V
Mc 3: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
Gi
,MN
lần lượt trung điểm
,BB CC

(tham
kho hình v)
N
M
C'
B'
A'
A
B
C
Th tích khi chóp
.A B C NM
bng
Đáp án:
3
V
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
.
1
; . .
33
A ABC ABC
V
V d A ABC S

Suy ra:
. . .
21
.
3 2 3
A B C CB A B C NM A B C CB
VV
V V V
Cách 2:
Ta có:
.
.
11
.
33
A B C CB
A B C ABC
V
B M C N
V BB CC





Suy ra:
.
.
3
A B C NM
V
V
Mc 4: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
Gi
,,M N P
lần lượt trung điểm
,,AA BB CC
(tham kho hình v)
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
.
;.
A B C MNP A B C
V d M A B C S
1
; . .
22
A B C
V
d A A B C S

Cách 2:
Ta có:
.
.
11
.
32
A B C MNP
A B C ABC
V
A M B N C P
V A A BB CC



Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <16 >
P
C
A
A'
B'
C'
M
N
Th tích khi
.A B C MNP
bng
Đáp án:
2
V
Suy ra:
.
.
2
A B C MNP
V
V
Mc 5: Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
th tích
.V
Gi
M
là trung điểm
BB
(tham kho hình v)
C
B
A
A'
B'
C'
M
Th tích khi chóp
.M A B C
bng
Đáp án:
6
V
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
.
1
;.
3
M A B C A B C
V d M A B C S
11
. ; . .
3 2 6
A B C
V
d B A B C S

Cách 2:
Ta có:
.
.
11
..
36
M A B C
A B C ABC
V
BM
V BB

Suy ra:
.
.
6
M A B C
V
V
V
Mc 6: Cho hình hp
.ABCD A B C D
th ch
.V
(tham kho hình v)
D'
A'
B'
C'
D
A
B
C
Th tích khi chóp
.A ABC
bng
Đáp án:
6
V
Trình bày:
Ta có:
.
1
;.
3
A ABC ABC
V d A ABC S
11
; . .
3 2 6
ABCD
V
d A ABC S

Mc 7: Cho hình hp
.ABCD A B C D
th ch
.V
(tham kho hình v)
Trình bày:
Ta có:
.
1
;.
3
A ABD ABD
V d A ABD S
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <17 >
C
B
A
D
C'
B'
A'
D'
Th tích khi t din
BDA C

bng
Đáp án:
3
V
11
; . .
3 2 6
ABCD
V
d A ABD S

Tương tự:
. . .
.
6
C BCD B B A C D D A C
V
V V V
Suy ra:
4. .
63
BDA C
VV
VV

Mc 8: Cho hình hp
.ABCD A B C D
th ch
.V
Gi
, , ,M N P Q
lần lượt trung điểm
, , ,AA BB CC DD
(tham kho hình v)
Q
P
N
M
C
B
A
D
C'
B'
A'
D'
Th tích khi đa diện
.A B C D QMNP
bng
Đáp án:
2
V
Trình bày:
Cách 1:
Ta có:
.
;.
A B C D QMNP A B C D
V d M A B C D S
1
; . .
22
A B C D
V
d A A B C D S

Cách 2:
Ta có:
.
.
11
42
A B C D QMNP
ABCD A B C D
V
A M B N C P D Q
V A A B B C C D D



Suy ra:
..
1
.
22
A B C D QMNP ABCD A B C D
V
VV

Mc 9: Cho hình hp
.ABCD A B C D
th ch
.V
Gi
,MN
lần lượt trung điểm
,AA BB

(tham
kho hình v)
D'
A'
B'
C'
D
A
B
C
M
N
Th tích khi đa diện
A B NMDCC D
bng
Đáp án:
3
4
V
Trình bày:
Ta có:
.
13
44
A B NMDCC D
ABCD A B C D
V
A M B N C C D D
V A A B B C C D D



Suy ra:
.
33
.
44
A B NMDCC D ABCD A B C D
V
VV

Dng 5: Mt s bài toán khác
Mc 1: Cho tam giác
ABC
đều có cnh bng
.a
Dng
,,AA BB CC
vuông góc vi
ABC
sao cho
Trình bày:
Dựng lăng trụ đều
.ABC A B C
như hình vẽ:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <18 >
3,AA a BM CN a
(tham kho hình v)
M
N
A'
A
B
C
Th tích khi đa diện
A ABCNM
bng
Đáp án:
3
53
12
a
M
N
C
B
A
C'
B'
A'
Ta có:
3
2
.
3 3 3
. 3 . .
44
ABC A B C ABC
a
V V A A S a a
Ta có:
.
.
1 1 2 2 4
.
3 3 3 3 9
A B C NM
A B C ABC
V
B M C N
V BB CC


Suy ra:
3
.
4 5 5 3
.
9 9 12
A B C NM A ABCNM
V V a
VV
Cách khác:
Gi
P
là điểm trên
AA
sao cho
.AP a
23
.
33
..
44
ABC MNP ABC
aa
V AP S a
23
.
1 1 3 3
. .2 .
3 3 4 6
A MNP MNP
aa
V A P S a
Suy ra:
3
. . .
53
.
12
A B C NM MNP ABC A MNP
a
V V V
Mc 2: Cho tam giác
ABC
đều có cnh bng
.a
Dng
,,AA BB CC
vuông góc vi
ABC
sao cho
4
4 , 2 ,
3
a
AA a BM a CN
(tham kho hình v)
M
N
A'
A
B
C
Trình bày:
Dựng lăng trụ đều
.ABC A B C
như hình vẽ:
M
N
C
B
A
C'
B'
A'
Ta có:
23
.
3
. 4 . 3 .
4
ABC A B C ABC
V V A A S a a a
Ta có:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <19 >
Th tích khi đa diện
A ABCNM
bng
Đáp án:
3
11 3
18
a
.
.
1 1 1 2 7
.
3 3 2 3 18
A B C NM
A B C ABC
V
B M C N
V BB CC


Suy ra:
3
.
7 11 11 3
.
18 18 18
A B C NM A ABCNM
V V a
VV
_________________HT_________________
Huế, 10h45’ Ngày 07 tháng 7 năm 2023
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <20 >
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU HC TP S 01_TrNg 2023
CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM
M«n:
To¸n 12
Chuyên đề: TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN
T s th tích (CB)
Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Tr-êng THPT §Æng Huy Trø S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch
, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ
, HuÕ.
NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Gi
V
th tích khi chóp
..S ABC
Gi
M
trung điểm
.SA
Th tích khi chóp
.M ABC
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 2: Gi
V
là th tích khi chóp
..S ABC
Gi
M
là điểm trên cnh
SA
sao cho
2.SM MA
Th tích
khi chóp
.M ABC
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABC
có th tích
.V
Gi
G
trng tâm tam giác
.ABC
Th tích khi chóp
.S ABG
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,,M N P
lần lượt trung điểm
, , .AB BC AC
Th
tích khi chóp
.S MNP
bng
A.
.
4
V
B.
.
8
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
G
trng tâm tam giác
,ABC M
trung đim
.SA
Th tích khi chóp
.M ABG
bng
A.
.
6
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 6: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,MN
lần lượt trung điểm
,.SC AB
Th tích khi chóp
MNCB
bng
A.
.
2
V
B.
3
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
Th
tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
Th tích khi chóp
.S ABO
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
M
là trung điểm
.SD
Th tích khi chóp
.M ABO
bng
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <21 >
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
.
8
V
Câu 10: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,,M N P
lần lượt trung điểm
, , .SA SB SC
Th tích khi
chóp
.S MNP
bng
A.
.
8
V
B.
7
.
8
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 11: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,,M N P
lần lượt trung điểm
, , .SA SB SC
Th tích khi
MNPCBA
bng
A.
.
8
V
B.
7
.
8
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Câu 12: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,MN
lần lượt trung điểm
,.SB SC
Th tích khi chóp
.S AMN
bng
A.
.
8
V
B.
7
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Câu 13: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,MN
lần lượt trung điểm
,.SB SC
Th tích khi
AMNCB
bng
A.
.
8
V
B.
7
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Câu 14: Gi
V
là th tích khi chóp
.,S ABC
M
là trung điểm
.SC
Th tích khi chóp
.S ABM
bng
A.
.
2
V
B.
3
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Câu 15: Gi
V
là th tích khi chóp
.,S ABC
M
là trung điểm
.SC
Th tích khi chóp
ABCM
bng
A.
.
2
V
B.
3
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
, , ,M N P Q
lần lượt là trung điểm
, , , .SA SB SC SD
Th tích khi chóp
.S MNPQ
bng
A.
.
4
V
B.
.
16
V
C.
7
.
8
V
D.
.
8
V
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình bình hành. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
, , ,M N P Q
lần lượt là trung điểm
, , , .SA SB SC SD
Th tích khi
MNPQDABC
bng
A.
15
.
16
V
B.
.
16
V
C.
7
.
8
V
D.
.
8
V
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
,MN
lần lượt là trung điểm
,.SA SB
Th tích khi chóp
.S MNCD
bng
A.
3
.
8
V
B.
5
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
,MN
lần lượt là trung điểm
,.SA SB
Th tích khi
MNBADC
bng
A.
3
.
8
V
B.
5
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Câu 20: Gi
V
là th tích khối lăng trụ
..ABC A B C
Th tích khi chóp
.A A B C
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <22 >
Câu 21: Gi
V
th tích khối lăng trụ
.,ABC A B C M
trung điểm
.AA
Th ch khi chóp
.M A B C
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
6
V
D.
3
.
4
V
Câu 22: Gi
V
th tích khối lăng tr
.,ABC A B C M
điểm bt trên cnh
.AB
Th tích khi
chóp
.M A B C
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 23: Gi
V
là th tích khối lăng trụ
..ABC A B C
Th tích khi chóp
.A BCC B

bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 24: Gi
V
th tích khối lăng trụ
.,ABC A B C M
điểm bt trên
.AA
Th tích khi chóp
.M BCC B

bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 25: Gi
V
th tích khối lăng tr
. , , ,ABC A B C M N P
lần lượt trung điểm
, , .AA BB CC
Th
tích khi
.ABC MNP
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 26: Gi
V
th tích khối lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt trung điểm
,.AA BB

Th tích
khi
ABCNM
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 27: Gi
V
th tích khối lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt trung điểm
,.AA BB

Th tích
khi
CMNB C A
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 28: Gi
V
th tích khối lăng trụ
.,ABC A B C M
trung điểm
,AA N
trên cnh
BB
sao cho
2.BN NB
Th tích khi
ABCNM
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
11
.
18
V
D.
7
.
18
V
Câu 29: Gi
V
th tích khi hp
. , , , ,ABCD A B C D M N P Q
lần ợt trung điểm
, , , .AA BB CC DD
Th tích khi
.ABCD MNPQ
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 30: Gi
V
th tích khi hp
. , ,ABCD A B C D M N
lần ợt trung điểm
,.AA BB

Th tích
khi
ABCDMNC D

bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Câu 31: Gi
V
là th tích khi hp
..ABCD A B C D
Th tích khi chóp
.B ABC
bng
A.
.
6
V
B.
.
12
V
C.
.
24
V
D.
.
4
V
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <23 >
Câu 32: Gi
V
th tích khi hp
. , , ,ABCD A B C D M N P
lần lượt trung điểm
, , .AB BC BB
Th
tích khi
BMNP
bng
A.
.
36
V
B.
.
12
V
C.
.
24
V
D.
.
48
V
Câu 33: Gi
V
là th tích khi lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt là trung điểm
,.AB AC
Th tích khi
chóp
A AMN
bng
A.
.
3
V
B.
.
12
V
C.
.
6
V
D.
11
.
12
V
Câu 34: Gi
V
là th tích khi lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt là trung điểm
,.AB AC
Th tích khi
MNCBC A B
bng
A.
5
.
6
V
B.
.
12
V
C.
.
6
V
D.
11
.
12
V
Câu 35: Gi
V
là th tích khi lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt là trung điểm
,.AB AC
Th tích khi
MNCBB C

bng
A.
3
.
4
V
B.
5
.
12
V
C.
.
4
V
D.
7
.
12
V
Câu 36: Gi
V
là th tích khi lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt là trung điểm
,.AB AC
Th tích khi
AMNC B A
bng
A.
3
.
4
V
B.
5
.
12
V
C.
.
4
V
D.
7
.
12
V
Câu 37: Cho lăng trụ
..ABC A B C
Gi
12
,VV
lần lượt th tích các khi
.A A B C
.ABCC
Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
2
1.
V
V
B.
1
2
1
.
2
V
V
C.
1
2
1
.
3
V
V
D.
1
2
3
.
2
V
V
Câu 38: Cho khi chóp
.S ABC
th tích
V
. Gi
,BC

lần lượt trung điểm ca
,AB AC
. Tính theo
V
th tích khi chóp
.S AB C

.
A.
1
3
V
. B.
1
2
V
. C.
1
12
V
. D.
1
4
V
.
Câu 39: Cho khi t din
SABC
,,M N P
lần lượt trung điểm
,,SA SB SC
G
trng tâm tam
giác
ABC
. Gi
V
là th tích khi
SABC
,
V
là th tích khi
GNMP
. T s
V
V
bng
A.
1
6
V
V
. B.
1
8
V
V
. C.
1
4
V
V
. D.
2
7
V
V
.
Câu 40: Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
. Gi
,MN
lần lượt trung điểm của đoạn thng
AA
'.BB
Tính t s th tích ca khi t din
'CMNC
vi khối lăng trụ đã cho.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
3
4
.
___________________HT___________________
Huế, 10h5’ Ngày 25 tháng 10 năm 2021
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <24 >
Page: CLB GIÁO VIÊN TR TP HU
PHIU HC TP S 05_TrNg 2021
CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM
M«n:
To¸n 12
Chuyên đề: TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN
T s th tích (CB)
LI GII CHI TIT
Câu 1: Gi
V
th tích khi chóp
..S ABC
Gi
M
trung điểm
.SA
Th tích khi chóp
.M ABC
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Li gii:
M
S
A
B
C
Do
M
là trung điểm
SA
nên
1
; ; .
2
d M ABC d S ABC
Vy
.
.
2
M ABC
V
V
Chọn đáp án B.
Câu 2: Gi
V
là th tích khi chóp
..S ABC
Gi
M
là điểm trên cnh
SA
sao cho
2.SM MA
Th tích
khi chóp
.M ABC
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Li gii:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <25 >
M
S
A
B
C
Do
1
3
AM
AS
nên
1
; ; .
3
d M ABC d S ABC
Vy
.
.
3
M ABC
V
V
Chọn đáp án C.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABC
có th tích
.V
Gi
G
trng tâm tam giác
.ABC
Th tích khi chóp
.S ABG
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Li gii:
M
G
S
A
B
C
Gi
M
là trung điểm
.BC
Ta có:
2 2 2 1 1
..
3 3 3 2 3
ABG
ABG ABM ABC ABC
ABM
S
AG
S S S S
S AM
Vy
S.
.
3
ABG
V
V
Chọn đáp án C.
Câu 4: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
,,M N P
lần lượt trung điểm
, , .AB BC AC
Th
tích khi chóp
.S MNP
bng
A.
.
4
V
B.
.
8
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <26 >
Li gii:
P
N
M
S
A
B
C
Ta có:
11
.
44
MNP
MNP ABC
ABC
S
SS
S
Vy
.
.
4
S MNP
V
V
Chọn đáp án A.
Câu 5: Cho hình chóp
.S ABC
th tích
.V
Gi
G
trng tâm tam giác
,ABC M
trung điểm
.SA
Th tích khi chóp
.M ABG
bng
A.
.
6
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Li gii:
M
C
B
A
S
G
M
Gi
M
là trung điểm
.BC
Ta có:
2 2 2 1 1
..
3 3 3 2 3
ABG
ABG ABM ABC ABC
ABM
S
AG
S S S S
S AM
Mt khác, do
M
là trung điểm
SA
nên
1
; ; .
2
d M ABC d S ABC
Vy
S.
11
..
2 3 6
ABG
V
VV
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <27 >
Chọn đáp án A.
Câu 6: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,MN
lần lượt trung điểm
,.SC AB
Th tích khi chóp
MNCB
bng
A.
.
2
V
B.
3
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
N
M
S
A
B
C
Ta có:
11
.
22
CBN
CBN ABC
ABC
S
SS
S
Mt khác, do
M
là trung điểm
SC
nên
1
; ; .
2
d M ABC d S ABC
Vy
11
. . .
2 2 4
MNCB
V
VV
Chọn đáp án C.
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
Th
tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Li gii:
D
S
A
B
C
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <28 >
Ta có:
11
.
22
ABC
ABC ABCD
ABCD
S
SS
S
Vy
S.
.
2
ABC
V
V
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
Th tích khi chóp
.S ABO
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Li gii:
O
C
B
A
S
D
Ta có:
11
.
44
ABO
ABO ABCD
ABCD
S
SS
S
Vy
.
.
4
S ABO
V
V
Chọn đáp án A.
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
M
là trung điểm
.SD
Th tích khi chóp
.M ABO
bng
A.
.
4
V
B.
.
2
V
C.
.
3
V
D.
.
8
V
Li gii:
M
O
D
S
A
B
C
Ta có:
11
.
44
ABO
ABO ABCD
ABCD
S
SS
S
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <29 >
Do
M
là trung điểm
SD
nên
1
; ; .
2
d M ABCD d S ABCD
Vy
.
.
8
M ABO
V
V
Chọn đáp án D.
Câu 10: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,,M N P
lần lượt trung điểm
, , .SA SB SC
Th tích khi
chóp
.S MNP
bng
A.
.
8
V
B.
7
.
8
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Li gii:
P
N
M
S
A
B
C
Ta có:
.
..
.
11
. . .
88
S MNP
S MNP S ABC
S ABC
V
SM SN SP
VV
V SA SB SC
Chọn đáp án A.
Câu 11: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,,M N P
lần lượt trung điểm
, , .SA SB SC
Th tích khi
MNPCBA
bng
A.
.
8
V
B.
7
.
8
V
C.
.
3
V
D.
2
.
3
V
Li gii:
P
N
M
S
A
B
C
Ta có:
.
. . .
.
1 1 7
. . .
8 8 8
S MNP
S MNP S ABC MNPCBA S ABC
S ABC
V
SM SN SP
V V V V
V SA SB SC
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <30 >
Chọn đáp án B.
Câu 12: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,MN
lần lượt trung điểm
,.SB SC
Th tích khi chóp
.S AMN
bng
A.
.
8
V
B.
7
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
C
B
A
S
M
N
Ta có:
.
..
.
11
. . .
44
S AMN
S AMN S ABC
S ABC
V
SA SM SN
VV
V SA SB SC
Chọn đáp án C.
Câu 13: Gi
V
th tích khi chóp
.,S ABC
,MN
lần lượt trung điểm
,.SB SC
Th tích khi
AMNCB
bng
A.
.
8
V
B.
7
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
C
B
A
S
M
N
Ta có:
.
. . .
.
1 1 3
..
4 4 4
S AMN
S AMN S ABC AMNCB S ABC
S ABC
V
SA SM SN
V V V V
V SA SB SC
Chọn đáp án D.
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <31 >
Câu 14: Gi
V
là th tích khi chóp
.,S ABC
M
là trung điểm
.SC
Th tích khi chóp
.S ABM
bng
A.
.
2
V
B.
3
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
C
B
A
S
M
Ta có:
.
..
.
11
. . .
22
S ABM
S ABM S ABC
S ABC
V
SA SB SM
VV
V SA SB SC
Chọn đáp án A.
Câu 15: Gi
V
là th tích khi chóp
.,S ABC
M
là trung điểm
.SC
Th tích khi chóp
ABCM
bng
A.
.
2
V
B.
3
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
C
B
A
S
M
Ta có:
.
. . .
.
1 1 1
..
2 2 2
S ABM
S ABM S ABC ABCM S ABC
S ABC
V
SA SB SM
V V V V
V SA SB SC
Chọn đáp án A.
Câu 16: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
, , ,M N P Q
lần lượt là trung đim
, , , .SA SB SC SD
Th tích khi chóp
.S MNPQ
bng
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <32 >
A.
.
4
V
B.
.
16
V
C.
7
.
8
V
D.
.
8
V
Li gii:
Q
P
N
M
C
B
A
S
D
Ta có:
2, 2, 2, 2.
SA SB SC SD
a b c d
AM SN SP SQ
Vy
.
..
.
11
.
4 8 8
S MNPQ
S MNPQ S ABCD
S ABCD
V
a b c d
VV
V abcd
Cách khác:
Ta có:
11
44
MNPQ
MNPQ ABCD
ABCD
S
SS
S
1
; ; .
2
d S MNPQ d S ABCD
Vy

S. .
11
..
4 2 8
MNPQ S ABCD
V
VV
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
, , ,M N P Q
lần lượt là trung điểm
, , , .SA SB SC SD
Th tích khi
MNPQDABC
bng
A.
15
.
16
V
B.
.
16
V
C.
7
.
8
V
D.
.
8
V
Li gii:
Q
P
N
M
C
B
A
S
D
Ta có:
2, 2, 2, 2.
SA SB SC SD
a b c d
SM SN SP SQ
Vy
.
. . .
.
1 1 7
.
4 8 8 8
S MNPQ
S MNPQ S ABCD MNPQDABC S ABCD
S ABCD
V
a b c d
V V V V
V abcd
Chọn đáp án C.
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <33 >
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
,MN
lần lượt là trung điểm
,.SA SB
Th tích khi chóp
.S MNCD
bng
A.
3
.
8
V
B.
5
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
D
S
A
B
C
M
N
Ta có:
2, 2, 1, 1.
SA SB SC SD
a b c d
SM SN SC SD
Vy
.
..
.
33
.
4 8 8
S MNCD
S MNCD S ABCD
S ABCD
V
a b c d
VV
V abcd
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gi th tích khi chóp
.S ABCD
.V
,MN
lần lượt là trung điểm
,.SA SB
Th tích khi
MNBADC
bng
A.
3
.
8
V
B.
5
.
8
V
C.
.
4
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
D
S
A
B
C
M
N
Ta có:
2, 2, 1, 1.
SA SB SC SD
a b c d
SM SN SC SD
Vy
.
. . .
.
3 3 5
.
4 8 8 8
S MNCD
S MNCD S ABCD MNBADC S ABCD
S ABCD
V
a b c d
V V V V
V abcd
Chọn đáp án B.
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <34 >
Câu 20: Gi
V
th tích khối lăng trụ
..ABC A B C
Th tích khi chóp
.A A B C
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
.
1
; . .
33
A A B C A B C
V
V d A A B C S

Chọn đáp án A.
Câu 21: Gi
V
th tích khối lăng trụ
.,ABC A B C M
trung điểm
.AA
Th ch khi chóp
.M A B C
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
6
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
M
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
.
1 1 1
; . . ; . .
3 3 2 6
A A B C A B C A B C
V
V d M A B C S d A A B C S
Chọn đáp án C.
Câu 22: Gi
V
th tích khối lăng tr
.,ABC A B C M
điểm bt trên cnh
.AB
Th tích khi
chóp
.M A B C
bng
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <35 >
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
M
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
.
1
; . .
33
M A B C A B C
V
V d M A B C S

Chọn đáp án A.
Câu 23: Gi
V
là th tích khối lăng trụ
..ABC A B C
Th tích khi chóp
.A BCC B

bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
..
12
; . .
3 3 3
A A B C A B C A BCC B
VV
V d A A B C S V
Chọn đáp án B.
Câu 24: Gi
V
th tích khối lăng trụ
.,ABC A B C M
điểm bt trên
.AA
Th tích khi chóp
.M BCC B

bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <36 >
M
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
..
1 1 2
; . ; . .
3 3 3
M BCC B BCC B BCC B A BCC B
V
V d M BCC B S d A BCC B S V
Chọn đáp án B.
Câu 25: Gi
V
th tích khối lăng tr
. , , ,ABC A B C M N P
lần lượt trung điểm
, , .AA BB CC
Th
tích khi
.ABC MNP
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
P
N
M
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
.
.
1 1 1 1 1 1
3 3 2 2 2 2
ABC MNP
ABC A B C
V
AM BN CP
V AA BB CC
.
.
2
ABC MNP
V
V
Cách khác:
Khi
.ABC MNP
là khi lăng trụ, do đó
.
1
. ,( ) . ,( ) .
22
ABC MNP ABC ABC
V
V S d M ABC S d A ABC
Chọn đáp án C.
Câu 26: Gi
V
th tích khối lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt trung điểm
,.AA BB

Th tích
khi
ABCNM
bng
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <37 >
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
C'
B'
A'
C
B
A
M
N
Ta có:
.
1 1 1 1 1
0.
3 3 2 2 3 3
ABCNM
ABCNM
ABC A B C
V
AM BN V
V
V AA BB

Cách khác:

..
1
33
C A B C ABC A B C
V
VV


.
2
3
C ABB A
V
V

..
1 1 2
..
2 2 3 3
C ABNM C ABB A
VV
VV
Chọn đáp án A.
Câu 27: Gi
V
th tích khối lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt trung điểm
,.AA BB

Th tích
khi
CMNB C A
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
C'
B'
A'
C
B
A
M
N
Cách 1:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <38 >
Ta có:
.
1 1 1 1 1
0.
3 3 2 2 3 3
ABCNM
ABCNM
ABC A B C
V
AM BN V
V
V AA BB

Vy
2
.
3
CMNB C A
V
V
Cách 2:

..
1
33
C A B C ABC A B C
V
VV


.
2
3
C ABB A
V
V

..
1
.
23
C ABNM C ABB A
V
VV
Vy
2
.
33
CMNB C A
VV
VV
Cách 3:

..
1
33
C A B C ABC A B C
V
VV

..C ABNM C MNB A
VV
, do đó:
. . .
3
C A B C C ABNM C MNB A
V
V V V
.
Vy
2
.
3 3 3
CMNB C A
V V V
V
Chọn đáp án B.
Câu 28: Gi
V
th tích khối lăng trụ
.,ABC A B C M
trung điểm
,AA N
trên cnh
BB
sao cho
2.BN NB
Th tích khi
ABCNM
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
11
.
18
V
D.
7
.
18
V
Li gii:
N
M
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
.
1 1 1 2 7 7
0.
3 3 2 3 18 18
ABCNM
ABCNM
ABC A B C
V
AM BN V
V
V AA BB

Chọn đáp án D.
Câu 29: Gi
V
th tích khi hp
. , , , ,ABCD A B C D M N P Q
lần ợt trung điểm
, , , .AA BB CC DD
Th tích khi
.ABCD MNPQ
bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <39 >
Q
P
N
M
A
B
C
D
C'
B'
A'
D'
Ta có:
.
.
1 1 1 1 1 1 1
4 4 2 2 2 2 2
ABCD MNPQ
ABCD A B C D
V
AM BN CP DQ
V AA BB CC DD
.
.
2
ABCD MNPQ
V
V
Cách khác:
Khi
.ABCD MNPQ
là khi hộp, do đó:
.
1
. ,( ) . ,( ) .
22
ABCD MNPQ ABCD ABCD
V
V S d M ABCD S d A ABCD
Chọn đáp án C.
Câu 30: Gi
V
th tích khi hp
. , ,ABCD A B C D M N
lần ợt trung điểm
,.AA BB

Th tích
khi
ABCDMNC D

bng
A.
.
3
V
B.
2
.
3
V
C.
.
2
V
D.
3
.
4
V
Li gii:
D'
A'
B'
C'
D
C
B
A
M
N
Ta có:
.
1 1 1 1 3
1 1 1 1
4 4 2 2 4
ABCDMNC D
ABCD A B C D
V
AM BN
V AA BB


3
.
4
ABCDMNC D
V
V


Chọn đáp án D.
Câu 31: Gi
V
là th tích khi hp
..ABCD A B C D
Th tích khi chóp
.B ABC
bng
A.
.
6
V
B.
.
12
V
C.
.
24
V
D.
.
4
V
Li gii:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <40 >
A
B
C
D
C'
B'
A'
D'
Do
;;
1
2
BAC ABCD
d B BAC d B ABCD
SS

nên
.
1 1 1 1
; . .
3 3 2 6
B BAC BAC
V d B BAC S V V
Cách khác: Đặc bit hóa, hình hp là hình lập phương cạnh bng 1
Suy ra:
.
.
1
.
1 1 1 1 1
6
. . . .1. .1.1
3 2 3 2 6
B BAC
B BAC
V
V
V
V BB BA BC

Chọn đáp án A.
Câu 32: Gi
V
th tích khi hp
. , , ,ABCD A B C D M N P
lần lượt trung điểm
, , .AB BC BB
Th
tích khi
BMNP
bng
A.
.
36
V
B.
.
12
V
C.
.
24
V
D.
.
48
V
Li gii:
P
N
M
D'
A'
B'
C'
D
C
B
A
Do
1
;;
2
1
8
BMN ABCD
d P BMM d B ABCD
SS
nên
.
1 1 1 1 1
; . . .
3 3 2 8 48
B BMN BMN
V d P BMM S V V
Cách khác: Đặc bit hóa, hình hp là hình lập phương cạnh bng 1
Suy ra:
.
.
1
.
1 1 1 1 1 1 1 1
48
. . . . . . .
3 2 3 2 2 2 2 48
P BMN
P BMN
V
V
V
V PB BM BN

Chọn đáp án D.
Câu 33: Gi
V
là th tích khi lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt là trung điểm
,.AB AC
Th tích khi
chóp
A AMN
bng
A.
.
3
V
B.
.
12
V
C.
.
6
V
D.
11
.
12
V
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <41 >
Li gii:
N
M
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
.
1 1 1 1
; . . ; . .
4 3 3 4 12
AMN ABC A AMN AMN ABC
V
S S V d A ABC S d A ABC S

Chọn đáp án B.
Câu 34: Gi
V
là th tích khi lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt là trung điểm
,.AB AC
Th tích khi
MNCBC A B
bng
A.
5
.
6
V
B.
.
12
V
C.
.
6
V
D.
11
.
12
V
Li gii:
N
M
A
B
C
A'
B'
C'
Ta có:
.
1 1 1 1
; . . ; . .
4 3 3 4 12
AMN ABC A AMN AMN ABC
V
S S V d A ABC S d A ABC S

11
.
12
MNCBC A B
V
V

Chọn đáp án D.
Câu 35: Gi
V
là th tích khi lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt là trung đim
,.AB AC
Th tích khi
MNCBB C

bng
A.
3
.
4
V
B.
5
.
12
V
C.
.
4
V
D.
7
.
12
V
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <42 >
Li gii:
M
N
C'
B'
A'
C
B
A
Ta có:
.
..
.
2 2 1 1 3 3
4 4.2.2.1.1 8 8
A MNC B
A MNC B A BCC B
A BCC B
V
a b c d
VV
V abcd


Vy
.
5 5 2 5
..
8 8 3 12
MNCBB C A BCC B
V V V V
Chọn đáp án B.
Câu 36: Gi
V
là th tích khi lăng trụ
. , ,ABC A B C M N
lần lượt là trung điểm
,.AB AC
Th tích khi
AMNC B A
bng
A.
3
.
4
V
B.
5
.
12
V
C.
.
4
V
D.
7
.
12
V
Li gii:
M
N
C'
B'
A'
C
B
A
Ta có:
.
..
.
2 2 1 1 3 3
4 4.2.2.1.1 8 8
A MNC B
A MNC B A BCC B
A BCC B
V
a b c d
VV
V abcd


Vy
.
5 5 2 5 7
. ; .
8 8 3 12 12
MNCBB C A BCC B AMNC B A
V V V V V V
Chọn đáp án D.
Câu 37: Cho lăng trụ
..ABC A B C
Gi
12
,VV
lần lượt th tích các khi
.A A B C
.ABCC
Khng
định nào sau đây đúng?
A.
1
2
1.
V
V
B.
1
2
1
.
2
V
V
C.
1
2
1
.
3
V
V
D.
1
2
3
.
2
V
V
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <43 >
Li gii:
C'
B'
A'
C
B
A
Ta có:

1
12
2
1
;.
3
.
1
;.
3
A B C
ABC
V d A A B C S
VV
V d C ABC S
Chọn đáp án A.
Câu 38: Cho khi chóp
.S ABC
th tích
V
. Gi
,BC

ln lượt trung điểm ca
,AB AC
. Tính theo
V
th tích khi chóp
.S AB C

.
A.
1
3
V
. B.
1
2
V
. C.
1
12
V
. D.
1
4
V
.
Li gii:
C'
B'
S
B
A
C
Ta có t s th tích
.
.
1 1 1
..
2 2 4
A SB C
A SBC
V
AB AC
V AB AC


. Do đó
..
1
4
A SB C A SBC
VV

hay
.
1
4
S AB C
VV

.
Chọn đáp án D.
Câu 39: Cho khi t din
SABC
,,M N P
lần lượt trung điểm
,,SA SB SC
G
trng tâm tam
giác
ABC
. Gi
V
là th tích khi
SABC
,
V
là th tích khi
GNMP
. T s
V
V
bng
A.
1
6
V
V
. B.
1
8
V
V
. C.
1
4
V
V
. D.
2
7
V
V
.
Li gii:
Chuyên đề TH TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyn thi THPT Quc gia
Lp Toán thy Lê Bá Bo TP Huế 0935.785.115 <44 >
G
P
C
A
B
S
M
N
Ta có
,,d S MNP d G MNP
. Do đó

SNMP GMNP
V V V
.
Do đó
1 1 1 1
. . . .
2 2 2 8
SMNP
SABC
V
V SM SN SP
V V SA SB SC
.
Chọn đáp án B.
Câu 40: Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
. Gi
,MN
lần lượt trung điểm của đoạn thng
AA
'.BB
Tính t s th tích ca khi t din
'CMNC
vi khối lăng trụ đã cho.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
3
4
.
Li gii:
C'
B'
A'
C
B
A
M
N
Ta có:
.
. . ' ' '
. ' ' '
1 1 1
3 ' ' ' 3 3
ABC MNC
ABC MNC ABC A B C
ABC A B C
V
AM BN CC
VV
V AA BB CC



.
Tương tự ta có:
' ' '. '
' ' '. ' ' ' '.
' ' '.
1 ' ' ' ' 1 1
3 ' ' ' 3 3
A B C MNC
A B C MNC A B C ABC
A B C ABC
V
A M B N C C
VV
V A A B B C C



.
'
' . ' ' '
. ' ' '
11
33
CMNC
CMNC ABC A B C
ABC A B C
V
VV
V
.
Chọn đáp án A.
_________________HT_________________
Huế, 10h45’ Ngày 07 tháng 7 năm 2023
| 1/45

Preview text:

LÊ BÁ BẢO
TRƯỜNG THPT ĐẶNG HUY TRỨ - ADMIN CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ TOÁN 12 THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN TỶ SỐ THỂ TÍCH
 LUYỆN THI THPT QUỐC GIA
 CẬP NHẬT TỪ ĐỀ THI MỚI NHẤT
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia CHUY£N §Ò: THÓ TÝCH KhèI §A DIÖN Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O
Trường THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ Trung t©m KM 10 Hương Trµ, HuÕ. VÊn ®Ò 2: Tû sè thÓ tÝch
CÁC KẾT QUẢ CẦN LƯU Ý Hình Kết quả
1) Tam giác O S OA' OB' OA' B'  A' . S OA OB OAB B' A B
2) Hình chóp tam giác S V
SA' SB' SC ' A'
S.A'B'C'  . . C' V SA SB SC S.ABC B' C A B
3) Hình chóp tứ giác có đáy là hình bình hành S V        a b c d Tæng S.A B C D   V 4abcd 4 TÝch S.ABCD C' SA SB SC SD D'     B' Trong đó: a ; b ; c ; d SASBSCSD ; A'
A, B, C, D đồng phẳng. D A B C
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <1 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
4) Hình lăng trụ tam giác A C V 1  AM BN CP ABC.MNP    M B   V       3  AA BB CC ABC.A B C P N C' A' B'
5) Hình hộp A D V 1  AM BN CP DQ ABC.MNP B     C   V        4  AA BB CC DD P ABC.A B C N Q V 1  AM CP  hay ABC.MNP     M V      2  AA CC ABC.A B C D' A'
M, N, P, Q đồng phẳng. B' C'
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <2 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỶ SỐ THỂ TÍCH
Tặng các em học sinh thân yêu! Dạng 1:
Tỷ số liên quan đến diện tích đáy và đường cao
Mức 1: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi
M là trung điểm BC. (tham khảo hình vẽ) S A C M B
Thể tích khối chóp . S ABM bằng Đáp án:
Mức 2: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N là trung điểm AB, AC. (tham khảo hình vẽ) S N A C M B
Thể tích khối chóp . S AMN bằng Đáp án:
Mức 3: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N , P là trung điểm SA, AB, AC. (tham khảo hình vẽ) S M P A C N B
Thể tích khối chóp M.ANP bằng Đáp án:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <3 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Mức 4: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình Trình bày:
hành tâm O. Gọi V là thể tích khối chóp . S ABCD.
(tham khảo hình vẽ) S A D O B C
Thể tích khối chóp . S ABO bằng Đáp án:
Mức 5: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình Trình bày:
hành tâm O. Gọi V là thể tích khối chóp . S ABCD.
M là trung điểm SA (tham khảo hình vẽ) S M A D O B C
Thể tích khối chóp M.ABO bằng Đáp án: Dạng 2:
Tỷ số thể tích khối chóp tam giác
Mức 1: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N , P lần lượt là trung điểm SA,SB,SC (tham khảo hình vẽ) S M P N A C B
Thể tích khối chóp . S MNP bằng Đáp án:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <4 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Mức 2: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N , P lần lượt là trung điểm SA,SB,SC (tham khảo hình vẽ) S M P N A C B
Thể tích khối đa diện MNPCBA bằng Đáp án:
Mức 3: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N lần lượt là trung điểm SB,SC (tham khảo hình vẽ) S N M C A B
Thể tích khối chóp . S AMN bằng Đáp án:
Mức 4: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N lần lượt là trung điểm SB,SC (tham khảo hình vẽ) S N M C A B
Thể tích khối chóp . A MNCB bằng Đáp án:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <5 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia Dạng 3:
Tỷ số thể tích khối chóp tứ giác
Mức 1: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình Trình bày:
bình hành. Gọi V là thể tích khối chóp . S ABCD. Gọi
M, N, P, Q lần lượt là trung điểm
SA,SB,SC,SD (tham khảo hình vẽ) S M Q N P D A B C
Thể tích khối chóp . S MNPQ bằng Đáp án:
Mức 2: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình Trình bày:
bình hành. Gọi V là thể tích khối chóp . S ABCD.
Gọi M, N lần lượt là trung điểm SA,SB (tham khảo hình vẽ) S M N D A B C
Thể tích khối chóp . S MNCD bằng Đáp án: Dạng 4:
Tỷ số thể tích khối lăng trụ
Mức 1: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . (tham khảo hình vẽ) A' C' B' A C B
Thể tích khối chóp A .ABC bằng Đáp án:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <6 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Mức 2: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . (tham khảo hình vẽ) A' C' B' A C B
Thể tích khối chóp A .B CCB bằng Đáp án:
Mức 3: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M, N lần lượt là trung điểm BB,CC (tham khảo hình vẽ) A' C' B' N M A C B
Thể tích khối chóp A .B CNM bằng Đáp án:
Mức 4: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M, N , P lần lượt là trung điểm AA, BB,CC
(tham khảo hình vẽ) A' C' B' M P N A C Thể tích khối A BC  .MNP bằng Đáp án:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <7 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Mức 5: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M là trung điểm BB (tham khảo hình vẽ) A' C' B' M A C B
Thể tích khối chóp M.A BC   bằng Đáp án:
Mức 6: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có thể tích là Trình bày:
V . (tham khảo hình vẽ) A' D' B' C' A D B C
Thể tích khối chóp A .ABC bằng Đáp án:
Mức 7: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có thể tích là Trình bày:
V . (tham khảo hình vẽ) A' D' B' C' A D B C
Thể tích khối tứ diện BDA C   bằng Đáp án:
Mức 8: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M, N, P,Q lần lượt là trung điểm
AA, BB,CC, DD (tham khảo hình vẽ)
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <8 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia A' D' B' C' Q M P N A D B C
Thể tích khối đa diện A BCD  .QMNP bằng Đáp án:
Mức 9: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M, N lần lượt là trung điểm AA, BB (tham khảo hình vẽ) A' D' B' C' M A N D B C
Thể tích khối đa diện A BNMDCC D   bằng Đáp án: Dạng 5:
Một số bài toán khác
Mức 1: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng . a Dựng Trình bày:
AA, BB,CC vuông góc với ABC sao cho
AA  3a, BM CN a (tham khảo hình vẽ) A' N M A C B
Thể tích khối đa diện A ABCNM bằng Đáp án:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <9 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Mức 2: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng . a Dựng Trình bày:
AA, BB,CC vuông góc với ABC sao cho 4a
AA  4a, BM  2a, CN
(tham khảo hình vẽ) 3 A' N M A C B
Thể tích khối đa diện A ABCNM bằng Đáp án:
LỜI GIẢI CHI TIẾT Dạng 1:
Tỷ số liên quan đến diện tích đáy và đường cao
Mức 1: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M là trung điểm BC. (tham khảo hình vẽ) 1 Ta có: SS . ABM ABC S 2 1 V Suy ra: VV  . S.ABM S. 2 ABC 2 A C M B
Thể tích khối chóp . S ABM bằng V Đáp án: 2
Mức 2: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N là trung điểm AB, AC. (tham khảo hình vẽ) Cách 1: S AM AN 1 1 Ta có: AMN  .   SS . S AB AC 4 AMN 4 ABC ABC 1 V Suy ra: VV  . S.AMN S. 4 ABC 4 V V SA AM AN 1
Cách 2: S.AMN A.SMN  . .  V V SA AB AC 4 S.ABC A.SBC
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <10 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia S 1 V Suy ra: VV  . S.AMN S. 4 ABC 4 N A C M B
Thể tích khối chóp . S AMN bằng V Đáp án: 4
Mức 3: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N , P là trung điểm SA, AB, AC. (tham khảo Cách 1: hình vẽ) S AP AN 1 1 Ta có: ANP  .   SS (1) ANP ABC S S AC AB 4 4 ABC 1
Mặt khác: dM;APN  dS;ABC (2) M 2 1 Suy ra: V
d M; ANP .S M.ANP    APN P A 3 C 1 1 
dS ABC 1 1 V . ; . SV  . N ABC S. 3 2 4 8 ABC 8 B Cách 2:
Thể tích khối chóp M.ANP bằng Ta có: V V AM AN AP 1 1 V Đáp án: AMNP  . .   VV  . 8 V AS AB AC 8 AMNP 8 ASBC 8 ASBC
Mức 4: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình Trình bày:
hành tâm O. Gọi V là thể tích khối chóp . S ABCD. 1 1 Ta có: SSS .
(tham khảo hình vẽ) ABO 2 ABC 4 ABCD S 1 V Suy ra: VV  . S.ABO S. 4 ABCD 4 A D O B C
Thể tích khối chóp . S ABO bằng V Đáp án: 4
Mức 5: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình Trình bày:
hành tâm O. Gọi V là thể tích khối chóp . S ABCD. 1 1 Ta có: SSS (1)
M là trung điểm SA (tham khảo hình vẽ) ABO 2 ABC 4 ABCD
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <11 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia S 1
Mặt khác: dM;ABO  dS;ABCD (2) 2 1 V M Từ (1), (2) suy ra: VV  . M.ABO S. 8 ABCD 8 A D O B C
Thể tích khối chóp M.ABO bằng V Đáp án: 8 Dạng 2:
Tỷ số thể tích khối chóp tam giác
Mức 1: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N , P lần lượt là trung điểm SA,SB,SC (tham Ta có: khảo hình vẽ) V SM SN SP 1 1 V SMNP  . .   VV  . SMNP SABC S V SA SB SC 8 8 8 SABC M P N A C B
Thể tích khối chóp . S MNP bằng V Đáp án: 8
Mức 2: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N , P lần lượt là trung điểm SA,SB,SC (tham Ta có: khảo hình vẽ) V SM SN SP 1 1 V SMNP  . .   VV  . SMNP SABC S V SA SB SC 8 8 8 SABC 7V Suy ra: V  . MNPCBA 8 M P N A C B
Thể tích khối đa diện MNPCBA bằng 7V Đáp án: 8
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <12 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Mức 3: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N lần lượt là trung điểm SB,SC (tham khảo Cách 1: hình vẽ) S SM SN 1 1 Ta có: SMN  .   SS . SMN SBC S S SB SC 4 4 SBC 1 V Suy ra: VVV  . S.AMN A.SBC A. 4 SBC 4 N Cách 2: Ta có: M V SA SM SN 1 1 V SAMN  . .   VV  . C SAMN SABC A V SA SB SC 4 4 4 SABC B
Thể tích khối chóp . S AMN bằng V Đáp án: 4
Mức 4: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi Trình bày:
M , N lần lượt là trung điểm SB,SC (tham khảo Ta có: hình vẽ) V SA SM SN 1 1 V SAMN  . .   VV  . SAMN SABC S V SA SB SC 4 4 4 SABC 3V Suy ra: V  . A.MNCB 4 N M C A B
Thể tích khối chóp . A MNCB bằng 3V Đáp án: 4 Dạng 3:
Tỷ số thể tích khối chóp tứ giác
Mức 1: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình Trình bày:
bình hành. Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABCD. Cách 1: Gọi
M, N, P, Q lần lượt là trung điểm Ta có:
SA,SB,SC,SD (tham khảo hình vẽ) SA SB SC SD a   2;b   2;c   2;d   2. SM SN SP SQ Suy ra:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <13 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia S V    S.MNPQ a b c d 1 1 V    VV  . S.MNPQ S. V 4abcd 8 8 ABCD 8 S.ABCD Cách 2: M Q V 1 1 1 S.MNP   VVV N S.MNP S.ABC S.ABCD P V 8 8 16 S.ABC D VS MQP 1 1 1 A .   VVV S.MQP S.ADC S. V 8 8 16 ABCD S.ADC 1 V B C VVVV  . S.MNPQ S.MNP S.MQP S. 8 ABCD 8
Thể tích khối chóp . S MNPQ bằng V Đáp án: 8
Mức 2: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình Trình bày:
bình hành. Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABCD. Cách 1:
Gọi M, N lần lượt là trung điểm SA,SB (tham Ta có: khảo hình vẽ) SA SB SC SD a   2;b   2;c   1;d   1. S SM SN SC SD Suy ra: V
a b c d 3 3 3V S.MNCD    VV  . M S.MNCD S. V 4abcd 8 8 ABCD 8 S.ABCD Cách 2: N V 1 1 1 S.MNC     D V V V S.MNP S.ABC S.ABCD A V 4 4 8 S.ABC V 1 1 1 S.MCD   VVV S.MCD S.ACD S.ABCD B C V 2 2 4 S.ACD
Thể tích khối chóp . S MNCD bằng 3 3V VVVV  . S.MNCD S.MNC S.MCD S.ABCD 3V 8 8 Đáp án: 8 Dạng 4:
Tỷ số thể tích khối lăng trụ
Mức 1: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . (tham khảo hình vẽ) Ta có: A' C' 1 V V    
d A ; ABC .S . A .ABC    3 ABC 3 B' A C B
Thể tích khối chóp A .ABC bằng
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <14 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia V Đáp án: 3
Mức 2: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . (tham khảo hình vẽ) Ta có: A' C' 1 V V    
d A ; ABC .S . A .ABC    3 ABC 3 B' 2V Suy ra: V     . A .B C CB 3 A C B
Thể tích khối chóp A .B CCB bằng 2V Đáp án: 3
Mức 3: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M, N lần lượt là trung điểm BB,CC (tham Cách 1: khảo hình vẽ) Ta có: A' 1 V C' V    
d A ; ABC .S . A .ABC    3 ABC 3 2V 1 V Suy ra: V        V    V    . A .B C CB A .B C NM A .B C CB B' 3 2 3 N Cách 2: Ta có: M A C V        1 B M C N 1 A .B C CB      . V      3  BB CC  3 A B C .ABC V B Suy ra: V     . A .B C NM 3
Thể tích khối chóp A .B CNM bằng V Đáp án: 3
Mức 4: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm AA, BB,CC Cách 1:
(tham khảo hình vẽ) Ta có: V        d M; A B C .S A B C .MNP  
 ABC 1   V d A; A BC  .S     . 2 A B C 2 Cách 2: Ta có: V         1 A M B N C P 1 A B C .MNP       . V       3  A A BB CC  2 A B C .ABC
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <15 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia A' C' V Suy ra: V     . A B C .MNP 2 B' M P N A C Thể tích khối A BC  .MNP bằng V Đáp án: 2
Mức 5: Cho hình lăng trụ ABC.A BC
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M là trung điểm BB (tham khảo hình vẽ) Cách 1: A' C' 1 Ta có: V        d M; A B C .S M.A B C       3 A B C 1 1 V  . d ; B A BC  .S     . B' 3 2 A B C 6 Cách 2: Ta có: M AC V    1 B M 1 M.A B C  .  . V     3 BB 6 A B C .ABC V B Suy ra: V .
VM.A BC   6
Thể tích khối chóp M.A BC   bằng V Đáp án: 6
Mức 6: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có thể tích là Trình bày:
V . (tham khảo hình vẽ) 1 Ta có: V   
d A ; ABC .S A .ABC    ABC A' D' 3 1    ABC 1 V d A ; . S  . 3 2 ABCD 6 B' C' A D B C
Thể tích khối chóp A .ABC bằng V Đáp án: 6
Mức 7: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có thể tích là Trình bày:
V . (tham khảo hình vẽ) 1 Ta có: V   
d A ; ABD .S A .ABD    3 ABD
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <16 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia A' 1 1 V D'
dA ;ABD. S  . 3 2 ABCD 6 Tương tự: B' C' V V     V    V    . C .BCD B.B A C D.D A C 6 Suy ra: A D V V V      V 4. . BDA C 6 3 B C
Thể tích khối tứ diện BDA C   bằng V Đáp án: 3
Mức 8: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M, N, P,Q lần lượt là trung điểm Cách 1:
AA, BB,CC, DD (tham khảo hình vẽ) Ta có: V          d M; A B C D .S A B C D .QMNP    A'     D' A B C D 1 V B'
dA;A BCD  .S      . C' 2 A B C D 2 Q M Cách 2: P N Ta có: A D V       A BCD  .QMNP 1 A M B N C P D Q 1            B C V     4  A A B B C C D D  2 ABCD.A B C D
Thể tích khối đa diện A BCD  .QMNP bằng 1 V Suy ra: V       V     . A B C D .QMNP ABCD.A B C D V 2 2 Đáp án: 2
Mức 9: Cho hình hộp A . BCD A BCD
  có thể tích là Trình bày:
V . Gọi M, N lần lượt là trung điểm AA, BB (tham Ta có: khảo hình vẽ) V           1 A M B N C C D D 3 A B NMDCC D        A'     D' V     4  A A B B C C D D  4 ABCD.A B C D 3 3V Suy ra:   B' V     V     . C' A B NMDCC D ABCD.A B C D M 4 4 A N D B C
Thể tích khối đa diện A BNMDCC D   bằng 3V Đáp án: 4 Dạng 5:
Một số bài toán khác
Mức 1: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng . a Dựng Trình bày:
AA, BB,CC vuông góc với ABC sao cho Dựng lăng trụ đều ABC.A BC   như hình vẽ:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <17 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
AA  3a, BM CN a (tham khảo hình vẽ) A' C' A' B' N M N C A M B A C Ta có: 3 3 3 3a B 2 V         V A . A S 3 . a a . ABC.A B C ABC 4 4
Thể tích khối đa diện A ABCNM bằng Ta có: 3 5 3a       Đáp án: V    1 B M C N 1 2 2 4 A .B C NM      12     . V      3  BB CC  3  3 3  9 A B C .ABC 3 4V 5V 5 3a Suy ra: V        V  . A .B C NM 9 A ABCNM 9 12 Cách khác:
Gọi P là điểm trên AA sao cho AP  . a 2 3 a 3 a 3 VA . P S  . aABC.MNP ABC 4 4 2 3 1 1 a 3 a 3 V      A . P S .2 . a A .MNP 3 MNP 3 4 6 3 5a 3 Suy ra: VVVA . .  B CNM MNP.ABC A.MNP 12
Mức 2: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng . a Dựng Trình bày:
AA, BB,CC vuông góc với ABC sao cho Dựng lăng trụ đều ABC.A BC   như hình vẽ: 4a A' C'
AA  4a, BM  2a, CN
(tham khảo hình vẽ) 3 B' A' N M C N A M B A C 3 Ta có: 2 3 V         V A . A S 4 . a a 3a . ABC.A B C ABC 4 Ta có: B
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <18 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Thể tích khối đa diện A ABCNM bằng V          1 B M C N 1 1 2 7 A .B C NM          . 3 11 3a V      3  BB CC  3  2 3  18 Đáp án: A B C .ABC 18 Suy ra: 3 7V 11V 11 3a V        V  . A .B C NM 18 A ABCNM 18 18
_________________HẾT_________________
Huế, 10h45’ Ngày 07 tháng 7 năm 2023
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <19 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM M«n: To¸n 12
Chuyên đề: THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN
Tỷ số thể tích (CB)
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 01_TrNg 2023 Líp To¸n thÇy L£ B¸ B¶O Tr-êng THPT §Æng Huy Trø
S§T: 0935.785.115 Facebook: Lª B¸ B¶o
116/04 NguyÔn Lé Tr¹ch, TP HuÕ
Trung t©m KM 10 H-¬ng Trµ, HuÕ. NỘI DUNG ĐỀ BÀI
Câu 1: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC. Gọi M là trung điểm .
SA Thể tích khối chóp M.ABC bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3
Câu 2: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC. Gọi M là điểm trên cạnh SA sao cho SM  2M . A Thể tích
khối chóp M.ABC bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3
Câu 3: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Thể tích khối chóp . S ABG bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3
Câu 4: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm AB, BC, AC. Thể tích khối chóp . S MNP bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 8 3 3
Câu 5: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC, M là trung điểm .
SA Thể tích khối chóp M.ABG bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 6 2 3 3
Câu 6: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M, N lần lượt là trung điểm SC, A .
B Thể tích khối chóp MNCB bằng V 3V V 3V A. . B. . C. . D. . 2 8 4 4
Câu 7: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp .
S ABCD V . Thể tích khối chóp . S ABC bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3
Câu 8: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi thể tích khối chóp . S ABCD
V . Thể tích khối chóp . S ABO bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3
Câu 9: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi thể tích khối chóp . S ABCD
V . M là trung điểm .
SD Thể tích khối chóp M.ABO bằng
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <20 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia V V V V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 8
Câu 10: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M , N , P lần lượt là trung điểm SA,SB,SC. Thể tích khối chóp . S MNP bằng V 7V V 2V A. . B. . C. . D. . 8 8 3 3
Câu 11: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M , N , P lần lượt là trung điểm SA,SB,SC. Thể tích khối MNPCBA bằng V 7V V 2V A. . B. . C. . D. . 8 8 3 3
Câu 12: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M, N lần lượt là trung điểm SB,SC. Thể tích khối chóp . S AMN bằng V 7V V 3V A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4
Câu 13: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M, N lần lượt là trung điểm SB,SC. Thể tích khối AMNCB bằng V 7V V 3V A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4
Câu 14: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M là trung điểm SC. Thể tích khối chóp . S ABM bằng V 3V V 3V A. . B. . C. . D. . 2 8 4 4
Câu 15: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M là trung điểm SC. Thể tích khối chóp ABCM bằng V 3V V 3V A. . B. . C. . D. . 2 8 4 4
Câu 16: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp . S ABCD V .
M, N, P,Q lần lượt là trung điểm SA,SB,SC,S .
D Thể tích khối chóp . S MNPQ bằng V V 7V V A. . B. . C. . D. . 4 16 8 8
Câu 17: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp . S ABCD V .
M, N, P,Q lần lượt là trung điểm SA,SB,SC,S .
D Thể tích khối MNPQDABC bằng 15V V 7V V A. . B. . C. . D. . 16 16 8 8
Câu 18: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp . S ABCD V .
M, N lần lượt là trung điểm SA,S .
B Thể tích khối chóp . S MNCD bằng 3V 5V V 3V A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4
Câu 19: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp . S ABCD V .
M, N lần lượt là trung điểm SA,S .
B Thể tích khối MNBADC bằng 3V 5V V 3V A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4
Câu 20: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 . Thể tích khối chóp . A A BC   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <21 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Câu 21: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M là trung điểm AA . Thể tích khối chóp M.A BC   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 6 4
Câu 22: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M là điểm bất kì trên cạnh . AB Thể tích khối chóp M.A BC   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 23: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 . Thể tích khối chóp . A BCC B   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 24: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 ,M là điểm bất kì trên AA . Thể tích khối chóp M.BCC B   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 25: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N,P lần lượt là trung điểm AA,BB,CC . Thể
tích khối ABC.MNP bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 26: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AA,BB . Thể tích khối ABCNM bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 27: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AA,BB . Thể tích khối CMNB CA   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 28: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M là trung điểm AA,N trên cạnh BB sao cho
BN  2NB . Thể tích khối ABCNM bằng V 2V 11V 7V A. . B. . C. . D. . 3 3 18 18
Câu 29: Gọi V là thể tích khối hộp ABC . D A BCD
 , M,N,P,Q lần lượt là trung điểm
AA, BB,CC, DD . Thể tích khối ABC . D MNPQ bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 30: Gọi V là thể tích khối hộp AB . CD A B  C D
 , M,N lần lượt là trung điểm AA,BB . Thể tích khối ABCDMNC D   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4
Câu 31: Gọi V là thể tích khối hộp A . BCD A BCD
 . Thể tích khối chóp B .ABC bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 6 12 24 4
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <22 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Câu 32: Gọi V là thể tích khối hộp AB . CD A B  C D
 , M,N,P lần lượt là trung điểm AB,BC,BB . Thể
tích khối BMNP bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 36 12 24 48
Câu 33: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AB, AC. Thể tích khối chóp A AMN bằng V V V 11V A. . B. . C. . D. . 3 12 6 12
Câu 34: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AB, AC. Thể tích khối MNCBC AB   bằng 5V V V 11V A. . B. . C. . D. . 6 12 6 12
Câu 35: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AB, AC. Thể tích khối MNCBB C   bằng 3V 5V V 7V A. . B. . C. . D. . 4 12 4 12
Câu 36: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AB, AC. Thể tích khối AMNC BA   bằng 3V 5V V 7V A. . B. . C. . D. . 4 12 4 12
Câu 37: Cho lăng trụ ABC.A BC
 . Gọi V ,V lần lượt là thể tích các khối . A A BC
  và ABCC . Khẳng 1 2
định nào sau đây đúng? V V 1 V 1 V 3 A. 1  1. B. 1  . C. 1  . D. 1  . V V 2 V 3 V 2 2 2 2 2
Câu 38: Cho khối chóp .
S ABC có thể tích V . Gọi B,C lần lượt là trung điểm của AB, AC . Tính theo
V thể tích khối chóp . S AB C   . 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 2 12 4
Câu 39: Cho khối tứ diện SABC M, N , P lần lượt là trung điểm SA, SB, SC G là trọng tâm tam V
giác ABC . Gọi V là thể tích khối SABC , V  là thể tích khối GNMP . Tỉ số bằng V V  1 V  1 V  1 V  2 A.  . B.  . C.  . D.  . V 6 V 8 V 4 V 7
Câu 40: Cho khối lăng trụ ABC.A BC
  . Gọi M,N lần lượt là trung điểm của đoạn thẳng AA và BB'.
Tính tỉ số thể tích của khối tứ diện CMNC ' với khối lăng trụ đã cho. 1 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 4
___________________HẾT___________________
Huế, 10h5’ Ngày 25 tháng 10 năm 2021
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <23 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Page: CLB GIÁO VIÊN TRẺ TP HUẾ CHUY£N §Ò TR¾C NGHIÖM M«n: To¸n 12
Chuyên đề: THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN
Tỷ số thể tích (CB)
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 05_TrNg 2021
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC. Gọi M là trung điểm .
SA Thể tích khối chóp M.ABC bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3 Lời giải: S M A C B 1
Do M là trung điểm SA nên dM;ABC  dS;ABC. 2 V Vậy V  . M.ABC 2
Chọn đáp án B.
Câu 2: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC. Gọi M là điểm trên cạnh SA sao cho SM  2M . A Thể tích
khối chóp M.ABC bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3 Lời giải:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <24 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia S M A C B AM 1 1 Do
 nên dM;ABC  dS;ABC. AS 3 3 V Vậy V  . M.ABC 3
Chọn đáp án C.
Câu 3: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC. Thể tích khối chóp . S ABG bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3 Lời giải: S A C G M B S AG 2 2 2 1 1
Gọi M là trung điểm BC. Ta có: ABG    SS  . SS . S AM 3 ABG 3 ABM 3 2 ABC 3 ABC ABM V Vậy V  . S.ABG 3
Chọn đáp án C.
Câu 4: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi M, N , P lần lượt là trung điểm AB, BC, AC. Thể tích khối chóp . S MNP bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 8 3 3
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <25 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia Lời giải: S P A C N M B S 1 1 Ta có: MNP   SS . S 4 MNP 4 ABC ABC V Vậy V  . S.MNP 4
Chọn đáp án A.
Câu 5: Cho hình chóp .
S ABC có thể tích là V . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC, M là trung điểm .
SA Thể tích khối chóp M.ABG bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 6 2 3 3 Lời giải: S M A C G M B S AG 2 2 2 1 1
Gọi M là trung điểm BC. Ta có: ABG    SS  . SS . S AM 3 ABG 3 ABM 3 2 ABC 3 ABC ABM 1
Mặt khác, do M là trung điểm SA nên dM;ABC  dS;ABC. 2 1 1 V Vậy V  . V  . S.ABG 2 3 6
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <26 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Chọn đáp án A.
Câu 6: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M, N lần lượt là trung điểm SC, A .
B Thể tích khối chóp MNCB bằng V 3V V 3V A. . B. . C. . D. . 2 8 4 4 Lời giải: S M A C N B S 1 1 Ta có: CBN   SS . S 2 CBN 2 ABC ABC 1
Mặt khác, do M là trung điểm SC nên dM;ABC  dS;ABC. 2 1 1 V Vậy V  . .V  . MNCB 2 2 4
Chọn đáp án C.
Câu 7: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp .
S ABCD V . Thể tích khối chóp . S ABC bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3 Lời giải: S A D B C
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <27 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia S 1 1 Ta có: ABC   SS . S 2 ABC 2 ABCD ABCD V Vậy V  . S.ABC 2
Chọn đáp án C.
Câu 8: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi thể tích khối chóp . S ABCD
V . Thể tích khối chóp . S ABO bằng V V V 2V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 3 Lời giải: S A D O B C S 1 1 Ta có: ABO   SS . S 4 ABO 4 ABCD ABCD V Vậy V  . S.ABO 4
Chọn đáp án A.
Câu 9: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi thể tích khối chóp . S ABCD
V . M là trung điểm .
SD Thể tích khối chóp M.ABO bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 4 2 3 8 Lời giải: S M A D O B C S 1 1 Ta có: ABO   SS . S 4 ABO 4 ABCD ABCD
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <28 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia 1
Do M là trung điểm SD nên dM;ABCD  dS;ABCD. 2 V Vậy V  . M.ABO 8
Chọn đáp án D.
Câu 10: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M , N , P lần lượt là trung điểm SA,SB,SC. Thể tích khối chóp . S MNP bằng V 7V V 2V A. . B. . C. . D. . 8 8 3 3 Lời giải: S M P N A C B V SM SN SP 1 1
Ta có: S.MNP  . .   VV . S.MNP S. V SA SB SC 8 8 ABC S.ABC
Chọn đáp án A.
Câu 11: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M, N , P lần lượt là trung điểm SA,SB,SC. Thể tích khối MNPCBA bằng V 7V V 2V A. . B. . C. . D. . 8 8 3 3 Lời giải: S M P N A C B V SM SN SP 1 1 7
Ta có: S.MNP  . .   VVVV . S.MNP S.ABC MNPCBA S. V SA SB SC 8 8 8 ABC S.ABC
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <29 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Chọn đáp án B.
Câu 12: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M, N lần lượt là trung điểm SB,SC. Thể tích khối chóp . S AMN bằng V 7V V 3V A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4 Lời giải: S N M A C B V SA SM SN 1 1
Ta có: S.AMN  . .   VV . S.AMN S. V SA SB SC 4 4 ABC S.ABC
Chọn đáp án C.
Câu 13: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M, N lần lượt là trung điểm SB,SC. Thể tích khối AMNCB bằng V 7V V 3V A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4 Lời giải: S N M A C B V SA SM SN 1 1 3
Ta có: S.AMN  . .   VVVV S.AMN S.ABC AMNCB S. V SA SB SC 4 4 4 ABC S.ABC
Chọn đáp án D.
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <30 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Câu 14: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M là trung điểm SC. Thể tích khối chóp . S ABM bằng V 3V V 3V A. . B. . C. . D. . 2 8 4 4 Lời giải: S M A C B V SA SB SM 1 1
Ta có: S.ABM  . .   VV . S.ABM S. V SA SB SC 2 2 ABC S.ABC
Chọn đáp án A.
Câu 15: Gọi V là thể tích khối chóp .
S ABC, M là trung điểm SC. Thể tích khối chóp ABCM bằng V 3V V 3V A. . B. . C. . D. . 2 8 4 4 Lời giải: S M A C B V SA SB SM 1 1 1
Ta có: S.ABM  . .   VVVV S.ABM S.ABC ABCM S. V SA SB SC 2 2 2 ABC S.ABC
Chọn đáp án A.
Câu 16: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp . S ABCD V .
M, N, P,Q lần lượt là trung điểm SA,SB,SC,S .
D Thể tích khối chóp . S MNPQ bằng
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <31 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia V V 7V V A. . B. . C. . D. . 4 16 8 8 Lời giải: S M Q N P A D B C SA SB SC SD Ta có: a   2,b   2,c   2,d   2. AM SN SP SQ V    S MNPQ a b c d 1 1 Vậy .    VV . S.MNPQ S. V 4abcd 8 8 ABCD S.ABCD Cách khác: SMNPQ 1 1 Ta có:   SS
dS MNPQ  1 ;
dS;ABCD. S 4 MNPQ 4 ABCD 2 ABCD 1 1 V Vậy V  . V  . S.MNPQ S. 4 2 ABCD 8
Chọn đáp án D.
Câu 17: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp . S ABCD V .
M, N, P,Q lần lượt là trung điểm SA,SB,SC,S .
D Thể tích khối MNPQDABC bằng 15V V 7V V A. . B. . C. . D. . 16 16 8 8 Lời giải: S M Q N P A D B C SA SB SC SD Ta có: a   2,b   2,c   2,d   2. SM SN SP SQ V    S MNPQ a b c d 1 1 7 Vậy .    VVVV . S.MNPQ S.ABCD MNPQDABC S . V 4abcd 8 8 8 ABCD S.ABCD
Chọn đáp án C.
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <32 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Câu 18: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp . S ABCD V .
M, N lần lượt là trung điểm SA,S .
B Thể tích khối chóp . S MNCD bằng 3V 5V V 3V A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4 Lời giải: S M N D A B C SA SB SC SD Ta có: a   2,b   2,c   1,d   1. SM SN SC SD V
a b c d 3 3 Vậy S.MNCD    VV . S.MNCD S. V 4abcd 8 8 ABCD S.ABCD
Chọn đáp án A.
Câu 19: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi thể tích khối chóp . S ABCD V .
M, N lần lượt là trung điểm SA,S .
B Thể tích khối MNBADC bằng 3V 5V V 3V A. . B. . C. . D. . 8 8 4 4 Lời giải: S M N D A B C SA SB SC SD Ta có: a   2,b   2,c   1,d   1. SM SN SC SD V
a b c d 3 3 5 Vậy S.MNCD    VVVV . S.MNCD S.ABCD MNBADC S . V 4abcd 8 8 8 ABCD S.ABCD
Chọn đáp án B.
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <33 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia
Câu 20: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 . Thể tích khối chóp . A A BC   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải: A C B C' A' B' 1 V Ta có: V         d A; A B C .S    . A.A B C    3 A B C 3
Chọn đáp án A.
Câu 21: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M là trung điểm AA . Thể tích khối chóp M.A BC   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 6 4 Lời giải: A C B M C' A' B' 1 1 1 V Ta có: V             d M; A B C .S    . d A; A B C .S    . A.A B C    ABC    3 3 2 A B C 6
Chọn đáp án C.
Câu 22: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M là điểm bất kì trên cạnh . AB Thể tích khối chóp M.A BC   bằng
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <34 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải: A C M B C' A' B' 1 V Ta có: V         d M; A B C .S    . M.A B C    3 A B C 3
Chọn đáp án A.
Câu 23: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 . Thể tích khối chóp . A BCC B   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải: A C B C' A' B' 1 V 2V Ta có: V           d A; A B C .S    V   . A.A B C    ABC A. 3 3 BCC B 3
Chọn đáp án B.
Câu 24: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 ,M là điểm bất kì trên AA . Thể tích khối chóp M.BCC B   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <35 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia A C M B C' A' B' 1 1 2V Ta có: V           d M; BCC B .S   d A; BCC B .S   V   . M.BCC B    BCCB    BCCB A. 3 3 BCC B 3
Chọn đáp án B.
Câu 25: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N,P lần lượt là trung điểm AA,BB,CC . Thể
tích khối ABC.MNP bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải: A C B P M N C' A' B' V 1  AM BN CP  1  1 1 1  1 V
Ta có: ABC.MNP             V  . V    ABC.MNP    3  AA BB
CC  3  2 2 2  2 2 ABC.A B C Cách khác: 1 V
Khối ABC.MNP là khối lăng trụ, do đó VS .d M ABC S d A ABC ABC MNP ABC  ,( )  . ABC  ,( )  . . 2 2
Chọn đáp án C.
Câu 26: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AA,BB . Thể tích khối ABCNM bằng
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <36 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải: A C B M N C' A' B' V 1  AM BN  1  1 1  1 V Ta có: ABCNM    0     V      . V      3  AA BB  3  2 2  3 ABCNM 3 ABC.A B C Cách khác:  1  V 2V 1 1 2V V V VV   VV  .  . C.A  B CABC.A  B CC.AB B AC.ABNM C.AB B A 3 3 3 2 2 3 3
Chọn đáp án A.
Câu 27: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AA,BB . Thể tích khối CMNB CA   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải: A C B M N C' A' B' Cách 1:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <37 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia V 1  AM BN  1  1 1  1 V Ta có: ABCNM    0     V      . V      3  AA BB  3  2 2  3 ABCNM 3 ABC.A B C 2V Vậy V     . CMNB C A 3 Cách 2:  1  V 2V 1 V V V V VV   VV  . Vậy VV   2 . C.A  B CABC.A  B CC.AB B AC.ABNM
C.ABBACMN B C  3 3 3 2 3 A 3 3 Cách 3:  1  V V V VVV , do đó: VVV  . C.A  B CABC.A  B CC.ABNM
C.MNBAC.A  B CC.ABNM C.MN B A 3 3 3 V V V Vậy V    2
CMNBCA . 3 3 3
Chọn đáp án B.
Câu 28: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M là trung điểm AA,N trên cạnh BB sao cho
BN  2NB . Thể tích khối ABCNM bằng V 2V 11V 7V A. . B. . C. . D. . 3 3 18 18 Lời giải: A C B M N C' A' B' V 1  AM BN  1  1 2  7 7V Ta có: ABCNM    0     V      . V      3  AA BB  3  2 3  18 ABCNM 18 ABC.A B C
Chọn đáp án D.
Câu 29: Gọi V là thể tích khối hộp ABC . D A BCD
 , M,N,P,Q lần lượt là trung điểm
AA, BB,CC, DD . Thể tích khối ABC . D MNPQ bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <38 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia A D B C Q M P N D' A' C' B' V     ABCD MNPQ 1 AM BN CP DQ 1 1 1 1 1 1 V Ta có: .               V  . V     ABCD.MNPQ     4  AA BB CC
DD  4  2 2 2 2  2 2 ABCD.A B C D Cách khác: Khối ABC .
D MNPQ là khối hộp, do đó:  V V S d M ABCD S d A ABCD ABCD MNPQ ABCD    1 . ,( ) . ABCD  ,( )  . . 2 2
Chọn đáp án C.
Câu 30: Gọi V là thể tích khối hộp AB . CD A B  C D
 , M,N lần lượt là trung điểm AA,BB . Thể tích khối ABCDMNC D   bằng V 2V V 3V A. . B. . C. . D. . 3 3 2 4 Lời giải: A D C B M A' N D' B' C' V       1 AM BN 1 1 1 3 3V Ta có: ABCDMNC D    1 1    1 1       V    . V   ABCDMNC D     4  AA BB  4  2 2  4 4 ABCD.A B C D
Chọn đáp án D.
Câu 31: Gọi V là thể tích khối hộp A . BCD A BCD
 . Thể tích khối chóp B .ABC bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 6 12 24 4 Lời giải:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <39 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia A D B C A' D' C' B'
dB ;BAC  dB ;ABCD  1 1 1 1 Do  V      d B ; BAC S . V V . B .BAC   1 nên  BAC S   S 3 3 2 6 BAC  2 ABCD
Cách khác: Đặc biệt hóa, hình hộp là hình lập phương cạnh bằng 1V  1  V Suy ra:   V   . 1 1 1 1 1 B . V       .BB . B . A BC .1. .1.1 BAC 6 B .BAC  3 2 3 2 6
Chọn đáp án A.
Câu 32: Gọi V là thể tích khối hộp AB . CD A B  C D
 , M,N,P lần lượt là trung điểm AB,BC,BB . Thể
tích khối BMNP bằng V V V V A. . B. . C. . D. . 36 12 24 48 Lời giải: A D M B N C P A' D' B' C' d
 P BMM 1 ;
dB ;ABCD  1 1 1 1 1 Do 2  nên V     d P; BMM S . . V V . B .BMN    1 3 BMN 3 2 8 48 S   S BMN  8 ABCD
Cách khác: Đặc biệt hóa, hình hộp là hình lập phương cạnh bằng 1V  1  V Suy ra:   V  . 1 1 1 1 1 1 1 1 P. V  .P . B
BM.BN  . . . . BMN  48 P.BMN  3 2 3 2 2 2 2 48
Chọn đáp án D.
Câu 33: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AB, AC. Thể tích khối chóp A AMN bằng V V V 11V A. . B. . C. . D. . 3 12 6 12
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <40 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia Lời giải: N A C M B A' C' B' 1 1 1 1 V Ta có: SSV      
d A ; ABC .S
. d A ; ABC .S . AMN ABC A .AMN    AMN    4 3 3 4 ABC 12
Chọn đáp án B.
Câu 34: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AB, AC. Thể tích khối MNCBC AB   bằng 5V V V 11V A. . B. . C. . D. . 6 12 6 12 Lời giải: N A C M B A' C' B' 1 1 1 1 V Ta có: SSV      
d A ; ABC .S
. d A ; ABC .S . AMN ABC A .AMN    AMN    4 3 3 4 ABC 12 11VV     . MNCBC A B 12
Chọn đáp án D.
Câu 35: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AB, AC. Thể tích khối MNCBB C   bằng 3V 5V V 7V A. . B. . C. . D. . 4 12 4 12
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <41 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia Lời giải: A N C M B C' A' B' V         a b c d 2 2 1 1 3 3
Ta có: A.MNC B     V    V A.MNC B A.   V   4abcd 4.2.2.1.1 8 8 BCC B A.BCC B 5 5 2 5 Vậy V      V   . V V . MNCBB C A. 8 BCC B 8 3 12
Chọn đáp án B.
Câu 36: Gọi V là thể tích khối lăng trụ ABC.A BC
 , M,N lần lượt là trung điểm AB, AC. Thể tích khối AMNC BA   bằng 3V 5V V 7V A. . B. . C. . D. . 4 12 4 12 Lời giải: A N C M B C' A' B' V         a b c d 2 2 1 1 3 3
Ta có: A.MNC B     V    V A.MNC B A.   V   4abcd 4.2.2.1.1 8 8 BCC B A.BCC B 5 5 2 5 7 Vậy V       V   . V V ;V    V . MNCBB C A. 8 BCC B 8 3 12 AMNC B A 12
Chọn đáp án D.
Câu 37: Cho lăng trụ ABC.A BC
 . Gọi V ,V lần lượt là thể tích các khối . A A BC
  và ABCC . Khẳng 1 2
định nào sau đây đúng? V V 1 V 1 V 3 A. 1  1. B. 1  . C. 1  . D. 1  . V V 2 V 3 V 2 2 2 2 2
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <42 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia Lời giải: A C B C' A' B' V  1  d A; A B C .S 1
     ABC  Ta có:  3  V V .  1 2
V  1 d C ; ABC .S 2      3 ABC
Chọn đáp án A.
Câu 38: Cho khối chóp .
S ABC có thể tích V . Gọi B,C lần lượt là trung điểm của AB, AC . Tính theo
V thể tích khối chóp . S AB C   . 1 1 1 1 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 2 12 4 Lời giải: S C' A C B' B V     AB AC 1 1 1 1 1
Ta có tỷ số thể tích A.SB C  .  .  . Do đó V     V hay V   V . V AB AC 2 2 4 A.SB C A. 4 SBC S.AB C 4 A.SBC
Chọn đáp án D.
Câu 39: Cho khối tứ diện SABC M, N , P lần lượt là trung điểm SA, SB, SC G là trọng tâm tam V
giác ABC . Gọi V là thể tích khối SABC , V  là thể tích khối GNMP . Tỉ số bằng V V  1 V  1 V  1 V  2 A.  . B.  . C.  . D.  . V 6 V 8 V 4 V 7 Lời giải:
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <43 >
Chuyên đề THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN Luyện thi THPT Quốc gia S M P N A C G B
Ta có dS,MNP  dG,MNP . Do đó VVV  . SNMP GMNP V V SM SN SP 1 1 1 1 Do đó  SMNP  . .  . .  . V V SA SB SC 2 2 2 8 SABC
Chọn đáp án B.
Câu 40: Cho khối lăng trụ ABC.A BC
  . Gọi M,N lần lượt là trung điểm của đoạn thẳng AA và BB'.
Tính tỉ số thể tích của khối tứ diện CMNC ' với khối lăng trụ đã cho. 1 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 4 Lời giải: A C B M N A' C' B' V 1  AM BN CC  1 1 Ta có: ABC.MNC      V    V . ABC.MNC
ABC.A' B'C ' V
3  AA' BB' CC'  3 3
ABC.A' B'C ' V 1  A' M B' N C'C'  1 1
Tương tự ta có: A'B'C'.MNC'      V    V .
A' B'C '.MNC ' A' B'C'. V 3  A' A B' B C 'C  3 3 ABC
A' B'C '.ABC 1 V 1 CMNC '  VV   . CMNC '
ABC.A' B'C ' 3 V 3
ABC.A' B'C '
Chọn đáp án A.
_________________HẾT_________________
Huế, 10h45’ Ngày 07 tháng 7 năm 2023
Lớp Toán thầy Lê Bá Bảo TP Huế 0935.785.115 <44 >