


















Preview text:
lOMoARcPSD| 61830286
CÁC YẾU TỐ QUAN TRỌNG TÁC ĐỘNG ĐẾN HÀNH VI MUA HÀNG TRỰC
TUYẾN XUYÊN BIÊN GIỚI CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC VĂN LANG
CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU 1.1. Lý do chọn đề tài
Lựa chọn đề tài nghiên cứu “Các yếu tố quan trọng tác động đến hành vi mua hàng trực
tuyến xuyên biên giới của sinh viên Đại học Văn Lang” có ý nghĩa thiết thực vì nó phản
ánh sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử quốc tế và sự thay đổi trong hành
vi tiêu dùng của người trẻ. Sinh viên đại học, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa,
ngày càng tham gia nhiều vào các hoạt động mua sắm trực tuyến, và việc hiểu rõ các yếu
tố ảnh hưởng đến hành vi này sẽ giúp các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách
thiết kế các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn (Pilelienė et al., 2023).
Thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) ngày càng phổ biến nhờ
vào sự thuận tiện của Internet và các nền tảng thanh toán quốc tế. Các nghiên cứu chỉ ra
rằng niềm tin, sự tiện lợi và chất lượng dịch vụ là những yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến
quyết định mua sắm của người tiêu dùng khi họ lựa chọn mua hàng từ nước ngoài (Zhang
& Suteeca, 2024). Thêm vào đó, với sinh viên đại học, yếu tố giá cả và sự đa dạng về sản
phẩm cũng có vai trò quan trọng, bởi họ luôn tìm kiếm những sản phẩm độc đáo và giá cả
phải chăng mà không có sẵn tại quốc gia của mình (Okamoto et al., 2019).
Hơn nữa, sinh viên còn quan tâm đến những rủi ro liên quan đến việc mua hàng quốc tế,
chẳng hạn như chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng và rủi ro thanh toán (Ma et al.,
2019). Nghiên cứu của Liu et al. (2023) chỉ ra rằng việc giảm thiểu các rủi ro này bằng
cách cung cấp thông tin minh bạch, hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp và chính sách hoàn
trả rõ ràng sẽ giúp tăng cường niềm tin và khả năng mua hàng của người tiêu dùng.
Cùng với sự gia tăng trong hoạt động mua sắm xuyên biên giới, các nghiên cứu đã nhấn
mạnh rằng yếu tố bền vững và trách nhiệm xã hội của các công ty cũng bắt đầu ảnh
hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trẻ, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí
hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu (Schleiden & Neiberger, 2020). Những yếu tố này
không chỉ quyết định lựa chọn sản phẩm, mà còn góp phần hình thành thái độ và hành vi
lâu dài trong mua sắm của sinh viên.
Do đó, nghiên cứu về hành vi mua hàng trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên không
chỉ giúp các nhà quản lý và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của nhóm khách hàng
tiềm năng này, mà còn cung cấp những gợi ý hữu ích cho việc cải thiện chất lượng dịch
vụ và phát triển thị trường thương mại điện tử quốc tế trong tương lai.
1.2Mục đích nghiên cứu
-Mục tiêu chung : Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến hành vi mua sắm trực
tuyến của sinh viên tại Đại học Văn Lang. lOMoARcPSD| 61830286 -Mục tiêu cụ thể:
• Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên
• Xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực
tuyến xuyên biên giới của sinh viên
• Đề xuất các giải pháp phát triển của Thương mại diện tử
1.3Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu: Là tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng trực
tuyến của sinh viên Đại học Văn Lang.
Đối tượng khảo sát: Sinh viên Đại học Văn Lang, những người đã hoặc có ý định
tham gia mua sắm trực tuyến xuyên biên giới.
Đặc điểm của đối tượng: Các sinh viên có sự quan tâm và trải nghiệm trong việc mua
hàng trực tuyến xuyên biên giới, hoặc có xu hướng sử dụng các nền tảng mua sắm
quốc tế như Amazon, eBay, Taobao, v.v. Đối tượng có độ tuổi từ 18-25, có sự tiếp
cận với công nghệ và sử dụng các dịch vụ thanh toán trực tuyến.
1.4Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi không gian: cơ sở 3 Đại học Văn Lang
Phạm vi thời gian: dữ liệu thứ cấp và sơ cấp
1.5Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện thông qua hai bước chính: nghiên cứu sơ bộ thông qua
phương pháp định tính và nghiên cứu chính thức thông qua phương pháp định lượng.
Nghiên cứu sơ bộ thông qua phương pháp định tính với kỹ thuật thảo luận tay đôi và
phỏng vấn thử. Mục đích của nghiên cứu này là dùng để điều chỉnh và bổ sung các biến
quan sát của các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng điện trực tuyến.
Nghiên cứu chính thức được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu định lượng, sử
dụng kỹ thuật phỏng vấn trực tiếp từng cá nhân (khách hàng) thông qua bảng câu hỏi để
thu thập thông tin. Thông tin được thu thập sẽ được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0.
Thang đo sau khi được đánh giá bằng phương pháp hệ số tin cậy Cronbach alpha và phân
tích nhân tố EFA, sẽ được sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để đo lường mức độ
ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định mua hàng điện trực tuyến của khách hàng.
1.6Cấu trúc báo cáo
Cấu trúc của luận văn gồm 5 chương như sau lOMoARcPSD| 61830286 Chương 1: MỞ ĐẦU
Chương 2: TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Chương 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Chương 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN LÝ THUYẾT 2.1Khái niệm về hành vi tiêu dùng
Peter D. Bennet (1988), “hành vi của người tiêu dùng là những hành vi mà người tiêu
dùng thể hiện trong việc tìm kiếm, mua, sử dụng, đánh giá sản phẩm và dịch vụ mà họ
mong đợi sẽ thỏa mãn nhu cầu cá nhân của họ”. Lamb và cộng sự (2000), “hành vi của
người tiêu dùng là một quá trình mô tả cách thức mà người tiêu dùng ra quyết định lựa
chọn và loại bỏ một loại sản phẩm hay dịch vụ”.
Philip Kotler (2000) hành vi người tiêu dùng được định nghĩa là: “Hành vi khách hàng là
những hành vi cụ thể của một cá nhân khi thực hiện các quyết định mua sắm, sử dụng và
vứt bỏ sản phẩm hay dịch vụ”. Hay nói cách khác hành vi người tiêu dùng là tập hợp các
hành vi, phản ứng, suy nghĩ của người tiêu dùng trong suốt quá trình mua hàng. Hành vi
này bắt đầu từ khi người tiêu dùng có nhu cầu đến sau khi mua sản phẩm. Quá trình trên
gọi là quá trình ra quyết định mua của người tiêu dùng. Nhìn chung, các định nghĩa về
hành vi người tiêu dùng đều tập trung vào các khía cạnh quá trình ra quyết định mua của
người tiêu dùng nhận biết, tìm kiếm thông tin, đánh giá mua hàng, mua hàng, phản ứng
sau mua của khách hàng và mối quan hệ tương tác giữa quá trình đó với các yếu tố bên
ngoài tác động trực tiếp, gián tiếp vào nó.
2.2Khái niệm về mua sắm trực tuyến
Mua sắm trực tuyến là một hình thức của thương mại điện tử cho phép người tiêu dùng
có thể trực tiếp mua hàng hóa hay dịch vụ từ một người bán trên Internet sử dụng một
trình duyệt web (Nupur, 2015). Theo định nghĩa trong nghiên cứu của (Monsuwe et al.,
2004) thì mua sắm trực tuyến là hành vi của người tiêu dùng trong việc mua sắm thông
qua các cửa hàng trên mạng Internet hoặc website sử dụng các giao dịch mua sắm trực
tuyến. Theo nghiên cứu của Li & Zang (2002), hành vi mua sắm trực tuyến (còn được gọi
là hành vi mua hàng qua mạng, hành vi mua sắm qua Internet) là quá trình mua sản phẩm
dịch vụ qua Internet. Và trong nghiên cứu này, tác giả tiếp cận mua sắm trực tuyến theo
quan điểm “mua sắm trực tuyến là hành vi mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua mạng Internet”. lOMoARcPSD| 61830286
2.3Khái niệm hành vi mua sắm trực tuyến
Hành vi mua sắm trực tuyến là thủ tục mua các sản phẩm và dịch vụ thông qua Internet
(Moshreft Javadi và cộng sự, 2012). Mua hàng qua mạng (hành vi mua sắm trực tuyến)
được định nghĩa là hành vi của người tiêu dùng trong việc mua sắm thông qua các cửa
hàng trên mạng hoặc website sử dụng các giao dịch mua hàng trực tuyến (Monsuwe và
cộng sự, 2004). Hành vi mua hàng qua mạng của người tiêu dùng được dựa trên giao diện
các website, hình ảnh về sản phẩm được đăng tải trên mạng (Lohse and Spiller, 1998; Parkand Kim, 2003)
2.4Khái niệm về mua hàng trực tuyến xuyên biên giới
Mua hàng trực tuyến xuyên biên giới (cross-border e-commerce) là hình thức mua sắm
trực tuyến mà trong đó người tiêu dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ các nhà cung cấp,
nhà bán lẻ hoặc thương hiệu nằm ngoài quốc gia của họ thông qua các nền tảng thương
mại điện tử. Điều này có nghĩa là các giao dịch mua bán diễn ra giữa các quốc gia khác
nhau, thường liên quan đến vận chuyển quốc tế và các thủ tục xuất nhập khẩu.
2.5Quá trình ra quyết định mua hàng của sinh viên
Quá trình mua của sinh viên là một vấn đề phức tạp với nhiều yếu tố bên trong và bên
ngoài tác động đến quyết định mua của sinh viên. Khi mua một sản phẩm, sinh viên
thông qua các bước trong quá trình. Nhận biết nhu cầu Tìm kiếm thông tin
Đánh giá và lựa chọn giải pháp Quyết định mua sắm
Đánh giá sau khi mua sắm
2.6 Những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình quyết định mua sắm của sinh viên
Quá trình mua của người tiêu dùng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi văn hóa, xã hội, cá nhân
và đặc điểm tâm lý “(Kotler P,Wong V, Saunders J, Armstrong G, (2005)). Văn hóa Xã hội Cá nhân Tâm lý
2.7 Tổng quan tài liệu nghiên cứu Các nguồn tài liệu:
Nghiên cứu của Nali và Ping Zhang (2002) từ Đại học Syracuse: tập trung vào xu hướng mua sắm trực tuyến. lOMoARcPSD| 61830286
Forsythe và cộng sự (2006): Thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tiện lợi của mua
sắm trực tuyến. Mohammad Hossein Moshref Javadi (2012): Phân tích cách các loại sản
phẩm và giá cả khác nhau ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến.
Tóm tắt chung chỉ ra tầm quan trọng ngày càng tăng của việc hiểu hành vi mua sắm trực
tuyến, đặc biệt là ở các thành phố phát triển nhanh như Cần Thơ. Các nghiên cứu đã xác
định rằng các yếu tố như sự tiện lợi, giá cả, nhận thức rủi ro và đặc điểm cá nhân (như
đặc điểm nhân khẩu học và tính cách) đóng vai trò quan trọng.
2.8 So sánh các nghiên cứu
Nali và Ping Zhang (2002): Tập trung vào việc xác định hành vi mua sắm trực tuyến nói
chung, xem xét sự tiện lợi, sự đa dạng của sản phẩm và tính dễ sử dụng của các trang web.
Forsythe và cộng sự (2006): Nhấn mạnh các yếu tố rủi ro và lòng tin trong các quyết định
trực tuyến của người tiêu dùng, khám phá mối quan hệ giữa sự tiện lợi và lòng tin.
Mohammad Hossein Moshref Javadi (2012): Xem xét sâu hơn các loại sản phẩm cụ thể
và cách chúng liên quan đến hành vi của người tiêu dùng trực tuyến. So sánh: •
Điểm chung: Tất cả các nghiên cứu đều đồng ý về tầm quan trọng của sự tiện lợi
của người tiêu dùng và việc giảm thiểu rủi ro được nhận thức. •
Sự khác biệt: Nghiên cứu của Nali và Zhang tập trung nhiều hơn vào sự dễ dàng
chung của việc mua sắm trực tuyến, trong khi Forsythe và Javadi đi sâu vào các khía
cạnh tâm lý như rủi ro và lòng tin. lOMoARcPSD| 61830286
2.9. Mô hình nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
2.9.1. Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu đề xuất
2.9.2. Giả thuyết nghiên cứu Thái độ
Giả thuyết nghiên cứu rằng thái độ của sinh viên có ảnh hưởng cùng chiều đến hành vi
mua hàng trực tuyến xuyên biên giới có cơ sở vững chắc dựa trên nhiều nghiên cứu trước
đây. Theo nghiên cứu của Zhang, Liang, và Zhuo (2018), thái độ tích cực đối với mua
sắm trực tuyến xuyên biên giới là yếu tố chủ chốt thúc đẩy hành vi tiêu dùng. Khi sinh
viên đại học có thái độ tích cực đối với sự tiện lợi, giá cả hấp dẫn và sự đa dạng sản phẩm
mà mua sắm trực tuyến mang lại, họ có xu hướng tham gia nhiều hơn vào các hoạt động này.
Tương tự, Wang et al. (2023) nhấn mạnh rằng thái độ và nhận thức của người tiêu dùng
đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định mua hàng trên các nền tảng thương
mại điện tử xuyên biên giới. Đặc biệt, những sinh viên đại học tiếp cận các sản phẩm
quốc tế với thái độ tích cực sẽ dễ dàng hơn trong việc chấp nhận và thích ứng với sự khác lOMoARcPSD| 61830286
biệt về văn hóa và quy trình mua hàng. Điều này cho thấy thái độ tích cực không chỉ ảnh
hưởng đến ý định mua hàng mà còn gia tăng khả năng mua sắm thực tế của sinh viên.
Ngoài ra, nghiên cứu của Lau et al. (2005) đã khẳng định rằng thái độ của người tiêu
dùng đối với các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như hình ảnh của quốc gia cung cấp hàng
hóa, cũng có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua hàng. Sinh viên đại học, khi đánh
giá cao các yếu tố như tính thẩm mỹ của sản phẩm, niềm tin vào chất lượng quốc tế, và
các yếu tố văn hóa, có khả năng thể hiện thái độ tích cực hơn, từ đó dẫn đến quyết định mua hàng mạnh mẽ hơn.
Như vậy, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thái độ tích cực của sinh viên Văn Lang đối với
mua sắm trực tuyến xuyên biên giới có mối quan hệ tích cực với hành vi tiêu dùng của
họ. Giả thuyết này không chỉ dựa trên cơ sở lý thuyết mà còn được củng cố bởi các bằng
chứng thực nghiệm, cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng các chiến lược thương
mại điện tử hướng tới sự hiểu biết về thái độ của khách hàng trẻ (Wu et al., 2018).
H1: Thái độ có ảnh hưởng cùng chiều đến hành vi mua hàng trực tuyến xuyên biên giới
của sinh viên đại học Văn Lang Nhu cầu
Nhu cầu là một yếu tố quan trọng khác tác động đến hành vi mua sắm trực tuyến xuyên
biên giới của sinh viên. Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu đối với các sản phẩm độc đáo,
giá trị cao hoặc không có sẵn tại thị trường nội địa có thể là động lực chính thúc đẩy sinh
viên tìm kiếm và mua sắm trên các nền tảng quốc tế. Theo nghiên cứu của Baek và cộng
sự (2020), sinh viên thường tìm kiếm các sản phẩm đặc biệt mà họ không thể tìm thấy
trong nước, điều này dẫn đến xu hướng tham gia vào thương mại điện tử xuyên biên giới.
Các sản phẩm độc đáo này không chỉ đáp ứng nhu cầu cá nhân mà còn mang lại sự mới
mẻ và cảm giác độc đáo cho người mua (Baek et al., 2020).
Thêm vào đó, nghiên cứu của Islam (2021) cũng chỉ ra rằng nhu cầu về các sản phẩm
chất lượng cao với giá cả cạnh tranh là yếu tố quan trọng thúc đẩy hành vi mua hàng
quốc tế. Sinh viên thường mong muốn tiếp cận các sản phẩm có giá trị cao với mức giá
hợp lý, và thương mại điện tử xuyên biên giới cung cấp cho họ cơ hội này, giúp họ có thể
sở hữu các sản phẩm từ các thương hiệu quốc tế với mức giá ưu đãi. Islam (2021) còn
nhấn mạnh rằng sự đa dạng và khả năng tiếp cận các sản phẩm khác nhau là động lực
quan trọng giúp sinh viên tích cực tham gia vào hoạt động mua sắm xuyên biên giới.
Do đó, nhu cầu về sản phẩm độc đáo, chất lượng cao và giá cả cạnh tranh là những yếu tố
quan trọng thúc đẩy hành vi mua sắm xuyên biên giới của sinh viên, giúp họ có thể thỏa
mãn nhu cầu cá nhân và tiếp cận với các sản phẩm mới lạ từ các quốc gia khác. lOMoARcPSD| 61830286
H2: Nhu cầu có ảnh hưởng cùng chiều đến hành vi mua hàng trực tuyến xuyên biên giới
của sinh viên đại học Văn Lang Uy tín
Uy tín của các nền tảng thương mại điện tử và nhà cung cấp sản phẩm là một nhân tố
quan trọng ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên. Uy
tín đóng vai trò chính trong việc xây dựng niềm tin và đảm bảo an tâm cho người tiêu
dùng khi tham gia mua sắm trên các trang web quốc tế. Theo nghiên cứu của Islam
(2021), uy tín không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn làm tăng sự tự tin của người tiêu
dùng khi họ quyết định mua sắm từ các nguồn nước ngoài. Khi các nền tảng thương mại
điện tử hoặc nhà cung cấp được xem là đáng tin cậy, người tiêu dùng có xu hướng sẵn
lòng thực hiện giao dịch, ngay cả khi các giao dịch này liên quan đến nhiều yếu tố không
chắc chắn như thời gian vận chuyển dài hoặc khả năng hoàn trả sản phẩm (Islam, 2021).
Nghiên cứu của Wang và cộng sự (2023) cũng đã nhấn mạnh rằng các yếu tố như uy tín
của nhà cung cấp và độ an toàn của hệ thống thanh toán là rất quan trọng đối với người
mua sắm trực tuyến, đặc biệt là đối với những người tham gia vào hoạt động mua sắm
xuyên biên giới. Uy tín của nhà cung cấp giúp giảm thiểu nỗi lo về chất lượng sản phẩm
và các vấn đề liên quan đến giao dịch tài chính, từ đó thúc đẩy hành vi mua sắm của sinh
viên. Wang et al. (2023) nhận thấy rằng các nhà cung cấp có uy tín thường cung cấp
thông tin chi tiết, rõ ràng về sản phẩm và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, điều này
giúp tạo dựng lòng tin và sự thoải mái cho người tiêu dùng khi mua sắm trên các nền tảng này.
Ngoài ra, nghiên cứu của Zhang và cộng sự (2018) cũng chỉ ra rằng uy tín của thương
hiệu và nền tảng thương mại điện tử có ảnh hưởng trực tiếp đến ý định mua hàng. Đối với
các sinh viên, việc mua sắm từ các trang web uy tín giúp họ cảm thấy an tâm hơn về các
yếu tố như tính xác thực của sản phẩm và bảo mật thông tin cá nhân.
H3: Uy tín có ảnh hưởng cùng chiều đến hành vi mua hàng trực tuyến xuyên biên giới
của sinh viên đại học Văn Lang Chất lượng
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là một yếu tố quyết định quan trọng trong hành vi mua
sắm trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên. Chất lượng cao không chỉ đáp ứng nhu cầu
của người tiêu dùng mà còn củng cố niềm tin và lòng trung thành của họ đối với các nền
tảng thương mại điện tử. Theo nghiên cứu của Islam (2021), sinh viên thường bị thu hút
bởi các sản phẩm từ các thương hiệu quốc tế, nơi họ tin rằng chất lượng sản phẩm sẽ cao
hơn so với các sản phẩm nội địa. Khi sản phẩm có chất lượng tốt và đáng tin cậy, sinh
viên có xu hướng sẵn lòng chi trả nhiều hơn để sở hữu chúng, thậm chí là phải chịu thêm
chi phí vận chuyển và thời gian chờ đợi. lOMoARcPSD| 61830286
Hơn nữa, nghiên cứu của Wang và cộng sự (2023) cũng nhấn mạnh rằng yếu tố chất
lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng là những yếu tố chính ảnh hưởng đến
sự hài lòng và ý định tiếp tục mua sắm trên các nền tảng thương mại điện tử quốc tế. Các
sản phẩm có chất lượng tốt mang lại cảm giác an tâm và hài lòng cho người tiêu dùng, và
dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng cao giúp giải quyết các vấn đề một cách nhanh
chóng và chuyên nghiệp, tạo dựng lòng tin của người tiêu dùng. Điều này đặc biệt quan
trọng trong thương mại điện tử xuyên biên giới, nơi mà khoảng cách địa lý và khác biệt
về ngôn ngữ có thể gây ra nhiều thách thức (Wang et al., 2023).
Ngoài ra, nghiên cứu của Zhang và đồng nghiệp (2018) cho thấy rằng người tiêu dùng trẻ
tuổi, đặc biệt là sinh viên, thường có xu hướng ưu tiên các sản phẩm chất lượng cao khi
mua sắm quốc tế. Sự cam kết về chất lượng từ các thương hiệu và nền tảng uy tín khiến
họ yên tâm về độ bền và độ an toàn của sản phẩm. Đối với sinh viên, những sản phẩm có
chất lượng cao không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài mà còn mang lại giá trị xứng
đáng với chi phí mà họ bỏ ra, từ đó thúc đẩy hành vi mua sắm trực tuyến xuyên biên giới.
H4: Chất lượng có ảnh hưởng cùng chiều đến hành vi mua hàng trực tuyến xuyên biên
giới của sinh viên đại học Văn Lang
Đa dạng sản phẩm
Đa dạng sản phẩm là một trong những yếu tố quan trọng tác động đến hành vi mua sắm
trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên, đặc biệt khi họ có thể truy cập vào các sản
phẩm phong phú từ nhiều quốc gia khác nhau. Sự đa dạng về sản phẩm giúp sinh viên có
nhiều lựa chọn hơn, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa và khám phá các sản phẩm mới lạ mà
thị trường nội địa không có sẵn. Theo nghiên cứu của Baek và cộng sự (2020), người tiêu
dùng, đặc biệt là giới trẻ, thường bị thu hút bởi khả năng tiếp cận các sản phẩm độc đáo
từ các nền tảng thương mại điện tử quốc tế, điều này giúp họ có cơ hội tìm kiếm những
sản phẩm không thể tìm thấy tại quốc gia của mình (Baek et al., 2020).
Thêm vào đó, nghiên cứu của Islam (2021) cũng chỉ ra rằng sinh viên thường tìm kiếm sự
đa dạng về mẫu mã và phong cách, từ đó thể hiện cá tính và sở thích riêng qua các sản
phẩm mà họ lựa chọn. Thương mại điện tử xuyên biên giới giúp họ tiếp cận với các sản
phẩm từ các thương hiệu quốc tế, cung cấp nhiều sự lựa chọn khác nhau về mẫu mã, kích
cỡ, chất liệu và phong cách. Điều này đặc biệt quan trọng với sinh viên vì họ luôn muốn
thử nghiệm và khám phá những sản phẩm mới để thể hiện bản thân, cũng như tìm kiếm
những sản phẩm mang tính độc nhất mà ít người có (Islam, 2021).
Hơn nữa, nghiên cứu của Wang và cộng sự (2023) đã nhấn mạnh rằng đa dạng sản phẩm
là một trong những yếu tố chính tạo nên sự hấp dẫn của các nền tảng thương mại điện tử
quốc tế. Sự đa dạng này không chỉ giúp người tiêu dùng có nhiều sự lựa chọn hơn mà còn
mang lại cảm giác thỏa mãn và hứng thú khi họ có thể duyệt qua nhiều sản phẩm khác lOMoARcPSD| 61830286
nhau trong quá trình mua sắm. Với sinh viên, trải nghiệm mua sắm phong phú và có
nhiều lựa chọn khiến họ cảm thấy hài lòng và có xu hướng quay lại sử dụng dịch vụ của
các nền tảng này nhiều hơn.
H5: Đa dạng sản phẩm có ảnh hưởng cùng chiều đến hành vi mua hàng trực tuyến xuyên
biên giới của sinh viên đại học Văn Lang
Chăm sóc khách hàng
Chăm sóc khách hàng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực
tuyến xuyên biên giới của sinh viên, giúp tăng cường niềm tin và sự hài lòng của họ đối
với các nền tảng thương mại điện tử quốc tế. Chăm sóc khách hàng không chỉ đơn thuần
là việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật mà còn bao gồm khả năng hỗ trợ, cung cấp thông
tin và tạo cảm giác an tâm cho người tiêu dùng khi họ tham gia mua sắm. Theo nghiên
cứu của Islam (2021), sinh viên đại học có xu hướng ưu tiên các nền tảng thương mại
điện tử có dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt. Sự hỗ trợ nhanh chóng, tận tình giúp người
tiêu dùng cảm thấy an tâm hơn, đặc biệt là khi họ đối mặt với các vấn đề như hoàn trả,
giao hàng chậm trễ, hoặc những rủi ro tiềm ẩn trong giao dịch xuyên biên giới (Islam, 2021).
Nghiên cứu của Wang và cộng sự (2023) cũng chỉ ra rằng dịch vụ chăm sóc khách hàng
chất lượng cao có vai trò quan trọng trong việc tạo dựng lòng tin của người tiêu dùng đối
với các nền tảng thương mại điện tử quốc tế. Khi người tiêu dùng, đặc biệt là sinh viên,
cảm thấy họ có thể dễ dàng liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng và nhận được sự trợ
giúp khi cần, họ sẽ có xu hướng quay lại sử dụng dịch vụ của nền tảng đó. Dịch vụ chăm
sóc khách hàng không chỉ giúp giải quyết các vấn đề phát sinh mà còn là cơ hội để các
doanh nghiệp tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc đáp ứng nhu
cầu và mong đợi của họ một cách tốt nhất (Wang et al., 2023).
Ngoài ra, Zhang và cộng sự (2018) cũng khẳng định rằng dịch vụ chăm sóc khách hàng
chu đáo là một trong những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua sắm trực
tuyến của sinh viên. Đối với sinh viên, việc mua hàng xuyên biên giới có thể gặp nhiều
rủi ro và bất tiện, nên một dịch vụ chăm sóc khách hàng hiệu quả, kịp thời sẽ giúp họ yên
tâm hơn trong quá trình mua sắm. Các nền tảng thương mại điện tử quốc tế với dịch vụ
chăm sóc khách hàng tốt thường được đánh giá cao và có thể thu hút người tiêu dùng trẻ,
những người luôn tìm kiếm sự hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của mình trong các giao dịch.
H6: Chăm sóc khách hàng có ảnh hưởng cùng chiều đến hành vi mua hàng trực tuyến
xuyên biên giới của sinh viên đại học Văn Lang lOMoARcPSD| 61830286 Công nghệ
Công nghệ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi mua sắm trực tuyến xuyên
biên giới của sinh viên, đóng vai trò trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và tạo sự
thuận tiện trong giao dịch. Các nền tảng thương mại điện tử quốc tế đang ngày càng ứng
dụng công nghệ tiên tiến nhằm tối ưu hóa quy trình mua sắm, tăng cường an ninh, và
cung cấp các công cụ tìm kiếm thông minh, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản
phẩm từ các quốc gia khác nhau. Theo nghiên cứu của Wang và cộng sự (2023), việc áp
dụng công nghệ vào quy trình mua sắm không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà
còn tăng tính an toàn cho các giao dịch quốc tế. Các công nghệ như hệ thống thanh toán
bảo mật, giao diện người dùng trực quan, và hệ thống quản lý đơn hàng tự động giúp sinh
viên cảm thấy an toàn hơn và tiết kiệm thời gian khi mua sắm trực tuyến (Wang et al., 2023).
Nghiên cứu của Islam (2021) chỉ ra rằng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc
xây dựng lòng tin và sự thuận tiện cho người tiêu dùng khi họ tham gia vào các giao dịch
xuyên biên giới. Các nền tảng thương mại điện tử quốc tế thường sử dụng các hệ thống
thanh toán kỹ thuật số tiên tiến như PayPal, Alipay, hoặc các phương thức thanh toán
quốc tế khác, giúp người tiêu dùng cảm thấy an tâm và thuận tiện hơn. Ngoài ra, các công
nghệ như mã QR, xác thực sinh trắc học, và bảo mật đa lớp cũng đang được áp dụng để
tăng cường mức độ an toàn và bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng, một yếu tố quan
trọng đặc biệt đối với sinh viên (Islam, 2021).
Ngoài ra, Zhang và đồng nghiệp (2018) cũng nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc
cung cấp các tính năng như gợi ý sản phẩm, đánh giá tự động, và hỗ trợ khách hàng 24/7
qua chatbot. Những công nghệ này giúp sinh viên dễ dàng tìm kiếm và so sánh các sản
phẩm phù hợp với nhu cầu của mình, đồng thời tạo sự tương tác và hỗ trợ kịp thời. Công
nghệ không chỉ nâng cao chất lượng trải nghiệm mua sắm mà còn làm tăng tính minh
bạch trong quá trình giao dịch, giúp sinh viên có thể ra quyết định mua sắm một cách thông minh và an tâm hơn.
H7: Công nghệ có ảnh hưởng cùng chiều đến hành vi mua hàng trực tuyến xuyên biên
giới của sinh viên đại học Văn Lang
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 3.1. Phương pháp nghiên cứu
Tác giả đã cẩn thận xây dựng thang đo cho nghiên cứu về các yếu tố tác động đến hành vi
mua hàng trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên Đại học Văn Lang. Sau khi hoàn
thành thang đo, tác giả sử dụng phần mềm SPSS 26.0 để xử lý dữ liệu và kiểm tra độ tin
cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha. Thang đo được xem là đáng tin cậy
nếu hệ số Cronbach’s Alpha đạt trên 0.6. Kết quả kiểm định này sẽ quyết định việc giữ
lại hoặc loại bỏ các biến nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi cho nghiên cứu chính thức. lOMoARcPSD| 61830286
Khi tiến hành khảo sát chính thức, tác giả dự kiến thu thập 212 mẫu khảo sát từ sinh viên
Đại học Văn Lang. Cuộc khảo sát được thực hiện thông qua bảng câu hỏi trực tuyến
(Google Forms) và phân phối qua các kênh truyền thông nội bộ của trường, nhằm đảm
bảo đối tượng tham gia khảo sát phù hợp với nghiên cứu. Sau khi thu thập đủ số lượng
mẫu, dữ liệu sẽ được làm sạch, xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 26.0.
Trong quá trình phân tích dữ liệu, các phương pháp bao gồm: thống kê mô tả, kiểm định
độ tin cậy của thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân
tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy tuyến tính, và kiểm định T-test cũng như
Oneway ANOVA. Kết quả từ các phân tích này sẽ giúp xác định mức độ tương quan và
ảnh hưởng của từng yếu tố đến hành vi mua hàng trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên.
Cuối cùng, từ các kết quả, tác giả sẽ đưa ra nhận xét về mức độ tác động của các yếu tố
như thái độ, nhu cầu, uy tín của thương hiệu, chất lượng sản phẩm, sự đa dạng sản phẩm
và dịch vụ chăm sóc khách hàng đối với hành vi mua sắm của sinh viên. Từ đó, tác giả sẽ
đề xuất các giải pháp để các nền tảng thương mại điện tử và doanh nghiệp có thể tối ưu
hóa các yếu tố này nhằm thu hút và tăng cường hành vi mua sắm trực tuyến xuyên biên
giới của sinh viên Đại học Văn Lang. Để thang đo ở đây Thang đo Hành vi
HV1. Tôi thường xuyên mua sắm trực tuyến từ các trang web nước ngoài.
HV2. Tôi có xu hướng tìm kiếm sản phẩm từ các thương hiệu quốc tế khi mua sắm trực tuyến.
HV3. Tôi cảm thấy việc mua hàng từ các trang web nước ngoài giúp tôi có nhiều sự lựa
chọn hơn so với các trang web trong nước.
HV4. Tôi sẽ tiếp tục mua sắm trực tuyến từ các trang web quốc tế trong tương lai.
3.2. Dữ liệu nghiên cứu
3.2.1. Phương pháp chọn mẫu
Trong quá trình thực hiện nghiên cứu về các yếu tố tác động đến hành vi mua hàng trực
tuyến xuyên biên giới của sinh viên Đại học Văn Lang, tác giả đã sử dụng phương pháp
chọn mẫu thuận tiện, một loại phương pháp chọn mẫu phi xác suất, nhằm thu thập dữ liệu
mẫu một cách hiệu quả. Phương pháp này được lựa chọn vì tính tiện lợi, giúp thu thập
thông tin nhanh chóng từ các đối tượng dễ tiếp cận, phù hợp với nhóm sinh viên.
Để triển khai phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tác giả đã thiết kế bảng câu hỏi khảo sát
chính thức trên nền tảng Google Forms, dựa trên các điều chỉnh từ khảo sát thử nghiệm lOMoARcPSD| 61830286
trước đó. Bảng câu hỏi này sau đó được chia sẻ qua các kênh truyền thông nội bộ của Đại
học Văn Lang, chẳng hạn như các nhóm sinh viên và trang mạng xã hội của trường.
Đường link khảo sát được phát hành qua các nền tảng trực tuyến phổ biến, bao gồm
Facebook, Zalo, và các công cụ liên lạc khác, nhằm đảm bảo sinh viên có thể dễ dàng
tiếp cận và tham gia khảo sát.
Việc sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện giúp tác giả thu thập dữ liệu nhanh
chóng từ đối tượng nghiên cứu là các sinh viên của Đại học Văn Lang. Toàn bộ dữ liệu
cần thiết cho nghiên cứu đều được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát này, đảm
bảo cung cấp đủ thông tin để phân tích và rút ra các kết luận chính xác về các yếu tố tác
động đến hành vi mua hàng trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên.
3.2.2. Kích cỡ mẫu
Xác định kích thước mẫu đối với mô hình hồi quy
Theo Green W.H (1991) và Tabachnick & Fidell (2007), khi dữ liệu là dạng dữ liệu
chéo, ta có kích thước mẫu: n ≥ 50 + 8p (p: số biến độc lập)
Mô hình nghiên cứu trong bài có tổng 7 biến độc lập, ta có kích thưởng mẫu: n ≥ 50 + 8p n ≥ 50 + 8 * 7 n ≥ 106 (mẫu)
3.3. phương pháp thu thập dữ liệu
Dữ liệu nghiên cứu của đề tài “Các yếu tố quan trọng tác động đến hành vi mua hàng trực
tuyến xuyên biên giới của sinh viên Đại học Văn Lang” được thu thập thông qua khảo sát
212 sinh viên tại trường. Cuộc khảo sát này được thực hiện qua bảng câu hỏi chính thức
trên Google Forms, được thiết kế dựa trên kết quả kiểm định từ giai đoạn khảo sát thử nghiệm trước đó.
Tác giả đã phân phối link khảo sát Google Forms tới sinh viên thông qua các kênh liên
lạc trực tuyến như Facebook, Zalo và các nhóm cộng đồng sinh viên của Đại học Văn
Lang, đảm bảo rằng đối tượng nghiên cứu dễ dàng tiếp cận và tham gia khảo sát. Sau khi
phát hành khảo sát và thu thập đủ 212 phiếu trả lời hợp lệ (không có phiếu bị hỏng), tác
giả đã tiến hành lọc và xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS 26.0. lOMoARcPSD| 61830286
Kết quả phân tích sẽ giúp làm rõ mức độ phù hợp và tác động của các yếu tố như thái độ,
nhu cầu, uy tín thương hiệu, chất lượng sản phẩm, đa dạng sản phẩm và chăm sóc khách
hàng đối với hành vi mua sắm trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên. Cuối cùng, dựa
trên các kết quả phân tích, tác giả sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm tăng cường
hành vi mua sắm trực tuyến xuyên biên giới của sinh viên Đại học Văn Lang.
3.4. Phương Pháp Xử Lí Dữ Liệu
3.4.1. Phương pháp thống kê mô tả
viên Đại học Văn Lang, thống kê mô tả được sử dụng để tổng hợp và trình bày dữ liệu
khảo sát một cách chi tiết và dễ hiểu. Phương pháp này giúp tóm tắt các đặc điểm của
mẫu khảo sát thông qua biểu đồ, bảng biểu và đồ thị, cung cấp một cái nhìn tổng quan về
dữ liệu thu thập được.
Sau khi thu thập đủ 212 phiếu khảo sát từ sinh viên, tác giả sẽ tiến hành thống kê mô tả
các thông tin nhân khẩu học của người tham gia, bao gồm: giới tính, độ tuổi, khoa học, và
tần suất mua hàng trực tuyến. Các dữ liệu này sẽ được biểu diễn bằng biểu đồ tròn và
biểu đồ cột để trực quan hóa đặc điểm của mẫu khảo sát, giúp người đọc có cái nhìn tổng
quan về đặc điểm nhân khẩu học của đối tượng nghiên cứu.
Để phân tích thống kê mô tả cho các biến liên quan đến hành vi mua hàng trực tuyến
xuyên biên giới, phần mềm SPSS 26.0 sẽ được sử dụng. Các thông số như giá trị trung
bình, mode, trung vị, phương sai và độ lệch chuẩn sẽ được tính toán để làm rõ đặc điểm
và phân phối của dữ liệu. Những chỉ số này giúp tác giả hiểu rõ hơn về xu hướng và sự
biến thiên của các yếu tố như thái độ, nhu cầu, uy tín, chất lượng sản phẩm, sự đa dạng
sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng, từ đó cung cấp nền tảng cho các phân tích sâu
hơn như kiểm định độ tin cậy và phân tích nhân tố khám phá trong các bước tiếp theo của nghiên cứu.
3.4.2. Kiểm định sự tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha
Thang đo là tập hợp các biến quan sát có những thuộc tính quy định để cùng đo
lường một khái niệm nào đó (Nguyễn Đình Thọ, 2011).
Kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha là phương pháp
kiểm định độ tin cậy nhất quán nội bộ của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha. Khi thực
hiện phép kiểm định thống kê này, cần quan tâm đến hai tham số chính là: Hệ số Cronbach’s
Alpha và hệ số tương quan tổng (Corrected item – Total Correlation). lOMoARcPSD| 61830286
Theo Nunnally (1978) và Peterson (1994), thang đo được đánh giá chấp nhận khi
thỏa mãn hai điều kiện là: hệ số Cronbach’s Alpha của tổng thể > 0.6 và hệ số tương quan
biến tổng > 0.3. Khi đó, các biến quan sát sẽ có mức độ tương quan chặt chẽ với nhau trong một thang đo.
3.4.3. Phân tích nhân tố khám phá EFA
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là phương pháp dùng để rút gọn một tập hợp
với k biến quan sát thành một tập hợp F (F < k) chứa các nhân tố (Factor) có ý nghĩa hơn.
Kết quả phân tích EFA sẽ được đánh giá thông qua các kiểm định như sau:
(1) Kiểm định tính thích hợp của EFA với tiêu chuẩn gồm:
- Thước đo KMO (Kaiser – Meyer – Olkin measure) dùng để đánh giá sự phù hợp
khi phân tích nhân tố với điều kiện 0.5 ≤ KMO ≤ 1. Khi đó kết luận phân tích nhân tố là
thích hợp với dữ liệu thực tế.
(2) Kiểm định tính chất tương quan giữa các biến quan sát với tiêu chuẩn gồm:
- Kiểm định Bartlett (Bartlett’s Test) là phương pháp kiểm định dùng để đánh giá
mức độ tương quan giữa các biến quan sát với điều kiện giá trị Sig. ≤ 0.05. Khi đó chứng
tỏ các biến quan sát có tương quan trong cùng một nhân tố.
(3) Kiểm định phương sai trích (% cumulative variance) với tiêu chuẩn gồm:
- Tổng phương sai trích (Total Variance Explained) với điều kiện phương sai trích >
50%, khi đó có thể kết luận mô hình nghiên cứu phù hợp và các thang đo được chấp nhận. (4)
Trị số Eigenvalue là giá trị đại diện cho phần biến thiên và được giải thích
bởimỗi nhân tố, những nhân tố nào có trị số Eigenvalue ≥ 1 thì nhân tố rút ra có ý nghĩa
tóm tắt thông tin tốt nhất (Garson, 2003) (5)
Hệ số tải nhân tố (Factor Loading) là giá trị đại diện cho mối quan hệ giữa
cácbiến quan sát với nhân tố trong thang đo, nhằm đảm bảo mức ý nghĩa thiết thực của
EFA khi thỏa mãn điều kiện hệ số tải nhân tố (Factor Loading) > 0.5 (Hair và cộng sự, 1998). lOMoARcPSD| 61830286
3.4.4. Phân tích tương quan Pearson
Kiểm định tương quan Pearson dùng để đo lường hóa mức độ chặt chẽ mối liên hệ
tuyến tính giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc theo tiêu chuẩn sau: R R2 Tương quan < 0.3 < 0.1 Thấp 0.3 ≤ R < 0.5 0.1 ≤ R2 < 0.25 Trung bình 0.5 ≤ R < 0.7 0.25 ≤ R2 < 0.5 Khá chặt chẽ 0.7 ≤ R < 0.9 0.5 ≤ R2 < 0.8 Chặt chẽ 0.9 ≤ R 0.8 ≤ R2 Rất chặt chẽ
Bảng 3.3. Điều kiện hệ số tương quan Pearson
3.4.5. Phân tích hồi quy tuyến tính
Phân tích hồi quy tuyến tính là phương pháp được sử dụng để nghiên cứu mối
quan hệ tuyến tính giữa một hoặc nhiều biến độc lập và một biến phụ thuộc định lượng.
Theo Green W. H (1991), trong trường hợp số mẫu quan sát lớn hơn 100 thì
cần thực hiện kiểm định các bước sau:
(1) Kiểm định tương quan từng phần của các hệ số hồi quy
- Kiểm tra các biến độc lập tương quan có ý nghĩa với biến phụ thuộc hay không,
tiến hành kiểm định t với điều kiện mức ý nghĩa Sig. ≤ 0.05 của hệ số hồi quy từng phần
có độ tin cậy 95% (có thể chọn 90% hoặc 99%) lOMoARcPSD| 61830286
(2) Kiểm định mức độ phù hợp của mô hình
- Kiểm tra mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập với biến phụ thuộc, tiến
hành kiểm định F phân tích phương sai (Analysis of variance, ANOVA) với điều kiện mức
ý nghĩa Sig. ≤ 0.05 có độ tin cậy 95%.
(3) Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến
- Các biến độc lập sẽ không có quan hệ tuyến tính với điều kiện độ phóng đại
phương sai VIF (Variance Inflation Factor) ≤ 10.
(4) Kiểm định hiện tượng tự tương quan
- Dựa vào hệ số Durbin – Watson nằm trong bàng Model Summary và bảng giá trị
Durbin – Watson để xác định hiện tượng tự tương quan giữa các biến với điều kiện khi dU
< d < (4 – dU). Khi đó kết luận không có hiện tượng tự tương quan trong phần dư của mô
hình hồi quy tuyến tính.
(5) Kiểm định phương sai phần dư thay đổi
Mô hình hồi quy tuyến tính được biểu diễn cụ thể như sau: γi=β0+β1i
X1i+β2i X2i+…+βpi X pi+ei STT Kí hiệu Tên biến 1 γi
Biến phụ thuộc 2 Xi
Biến độc lập 3 βi
Hệ số hồi quy 4 β0 Hằng số 5 ei
Sai số thứ i
Bảng 3.4. Hồi quy tuyến tính lOMoARcPSD| 61830286
Mức độ phù hợp của mô hình sẽ được biểu diễn qua hai hệ số xác định R2 và R2 hiệu chỉnh TÀI LIỆU THAM KHẢO
• Liu, Z., Zhong, Z., & Teo, B. S. X. (2023). Analysis on the influencing factors of
cross-border E-commerce website users' purchase intention. CEMJP. PDF
• Pilelienė, L., Batyk, I. M., & Žukovskis, J. (2023). Cross-Border Shopping on the
European Union Fast-Moving Consumer Goods Market: Determinants of
Lithuanian Shoppers' Behavior in Poland. Sustainability, MDPI. PDF
• Okamoto, T., Yatsuhashi, J., & Mizutani, N. (2019). Japanese University students'
acceptance of cross-border electronic commerce. Springer.
• Zhang, J., & Suteeca, R. (2024). A Study of Factors Influencing Cross-border
Ecommerce Platform Service Quality. IEEE.
• Baek, E., Lee, H. K., & Choo, H. J. (2020). Cross-border online shopping
experiences of Chinese shoppers. Asia Pacific Journal of Marketing and Logistics. PDF
• Islam, M. S. (2021). Online shopping behaviour among international students
from belt & road countries in china. European Journal of Business and Management Research. PDF
• Islam, M. S. (2021). Online shopping behaviour among international students
from belt & road countries in china. European Journal of Business and Management Research. PDF
• Wang, C., Liu, T., Zhu, Y., Wang, H., & Zhao, S. (2023). The influence of
consumer perception on purchase intention: Evidence from cross-border
Ecommerce platforms. Heliyon. PDF
• Zhang, M., Liang, X., & Zhuo, L. (2018). Study on the Driving Factors of
CrossBorder Online Consumer Purchase Behaviour. Clausiuspress. PDF
• Islam, M. S. (2021). Online shopping behaviour among international students
from belt & road countries in china. European Journal of Business and Management Research. PDF
• Wang, C., Liu, T., Zhu, Y., Wang, H., & Zhao, S. (2023). The influence of
consumer perception on purchase intention: Evidence from cross-border
Ecommerce platforms. Heliyon. PDF lOMoARcPSD| 61830286
• Zhang, M., Liang, X., & Zhuo, L. (2018). Study on the Driving Factors of
CrossBorder Online Consumer Purchase Behaviour. Clausiuspress. PDF
• Baek, E., Lee, H. K., & Choo, H. J. (2020). Cross-border online shopping
experiences of Chinese shoppers. Asia Pacific Journal of Marketing and Logistics. PDF
• Islam, M. S. (2021). Online shopping behaviour among international students
from belt & road countries in china. European Journal of Business and Management Research. PDF
• Wang, C., Liu, T., Zhu, Y., Wang, H., & Zhao, S. (2023). The influence of
consumer perception on purchase intention: Evidence from cross-border
Ecommerce platforms. Heliyon. PDF
• Islam, M. S. (2021). Online shopping behaviour among international students
from belt & road countries in china. European Journal of Business and Management Research. PDF
• Wang, C., Liu, T., Zhu, Y., Wang, H., & Zhao, S. (2023). The influence of
consumer perception on purchase intention: Evidence from cross-border
Ecommerce platforms. Heliyon. PDF
• Zhang, M., Liang, X., & Zhuo, L. (2018). Study on the Driving Factors of
CrossBorder Online Consumer Purchase Behaviour. Clausiuspress. PDF
CÂU HỎI ĐỂ KHẢO SÁT
https://docs.google.com/forms/d/
1tO6YW871Zw7E1W21QuX7aYQHsCqLaBrkX8Nm_22zcBw/prefill