







Preview text:
lOMoAR cPSD| 60772721
2 nghiên cứu khoa học và phát triển bản thân
2.1. Định nghĩa phát triển bản thân:
Phát triển bản thân là một quá trình tập trung vào việc cải thiện chính mình, không ngừng
mở rộng và nâng cao khả năng thông qua việc tích lũy kiến thức, phát triển kỹ năng, và
nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là một hành trình dài mà mỗi cá nhân liên tục theo
đuổi để nhận ra tiềm năng thực sự của bản thân,
Phát triển bản thân là một hành trình không có điểm kết thúc, đòi hỏi sự học hỏi không
ngừng và khả năng thích nghi với những thách thức trong cuộc sống. Trong quá trình này,
cá nhân phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách nhưng cũng đồng thời thu về những
lợi ích to lớn, giúp họ tiến gần hơn đến sự thành công và hạnh phúc. Bằng cách khám phá
và phát huy tiềm năng nội tại, mỗi người có thể nâng cao năng lực của mình, phát triển
những phẩm chất cần thiết để sống một cuộc đời tốt đẹp và thỏa mãn hơn.
Không chỉ dừng lại ở việc trau dồi các kỹ năng nghề nghiệp, phát triển bản thân còn bao
gồm việc rèn luyện và cải thiện tinh thần, tình cảm, cũng như xây dựng và duy trì các mối
quan hệ xã hội lành mạnh. Quá trình này yêu cầu sự tự giác, tính kiên nhẫn và một cam kết
mạnh mẽ đối với các mục tiêu dài hạn mà cá nhân đã đề ra. Khi không ngừng phấn đấu
cho sự hoàn thiện, mỗi người sẽ dần nhận ra ý nghĩa sâu sắc của phát triển bản thân, không
chỉ vì mục tiêu cá nhân mà còn vì cuộc sống toàn diện và hài hòa hơn.
2.2. Nghiên cứu khoa học trong quá trình phát triển bản thân
Nghiên cứu khoa học là một phương pháp hệ thống nhằm tìm kiếm kiến thức mới và kiểm
chứng các giả thuyết về thế giới xung quanh. Đối với sự phát triển cá nhân, việc tiếp cận
nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hiểu biết và tăng cường
năng lực giải quyết vấn đề. Quá trình này giúp chúng ta không chỉ thu thập được kiến thức lOMoAR cPSD| 60772721
chuyên môn mà còn rèn luyện các kỹ năng như tư duy phản biện, khả năng phân tích và
kỹ năng tổ chức thông tin.
Khi một cá nhân tiếp xúc với nghiên cứu khoa học, họ học cách tiếp cận các vấn đề một
cách hệ thống, phân tích các dữ liệu và suy luận logic, những điều rất hữu ích cho quá trình
phát triển bản thân. Thông qua nghiên cứu khoa học, người học có thể hiểu sâu hơn về bản
chất của các hiện tượng, đưa ra các giải pháp cải thiện chính mình và áp dụng vào cuộc
sống để trở nên hoàn thiện hơn.
2.3 Phát triển năng lực và kỹ năng thông qua nghiên cứu khoa học
2.3.1 khái niệm năng lực và năng lực nghiên cứu khoa học
Năng lực là khả năng tổng hợp của một cá nhân để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động
nào đó một cách hiệu quả và đạt kết quả mong muốn. Năng lực bao gồm sự kết hợp của
kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất cá nhân, giúp một người ứng phó và thực hiện tốt
công việc trong các hoàn cảnh cụ thể.
Năng lực không chỉ dừng lại ở việc sở hữu tri thức hay kỹ năng kỹ thuật mà còn bao gồm
khả năng áp dụng những kiến thức và kỹ năng đó trong các tình huống thực tế. Đây là một
khái niệm phức hợp, đòi hỏi cá nhân có khả năng linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề,
sáng tạo, giao tiếp hiệu quả và hợp tác với người khác.Năng lực không chỉ dừng lại ở việc
sở hữu tri thức hay kỹ năng kỹ thuật mà còn bao gồm khả năng áp dụng những kiến thức
và kỹ năng đó trong các tình huống thực tế. Đây là một khái niệm phức hợp, đòi hỏi cá
nhân có khả năng linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề, sáng tạo, giao tiếp hiệu quả và
hợp tác với người khác.Năng lực được định nghĩa theo rất nhiều cách khác nhau bằng sự
lựa chọn loại dấu hiệu khác nhau. Có thể phân làm hai nhóm chính theo Nguyễn, X.Q.Số
6(72)2015 tạp chí khoa học ĐHSP TPHCM viết nhóm lấy dấu hiệu tố chất tâm lí để định nghĩa. lOMoAR cPSD| 60772721
Ví dụ: “Năng lực là một thuộc tính tích hợp của nhân cách, là tổ hợp các đặc tính tâm lí
của cá nhân phù hợp với những yêu cầu của một hoạt động xác định, đảm bảo cho hoạt
động đó có kết quả tốt đẹp”.Nhóm lấy dấu hiệu về các yếu tố tạo thành khả năng hành động
để định nghĩa. Ví dụ: “Năng lực là khả năng vận dụng những kiến thức, kinh nghiệm, kĩ
năng, thái độ và hứng thú để hành động một cách phù hợp và có hiệu quả trong các tình
huống đa dạng của cuộc sống”. Hoặc “Năng lực là khả năng làm chủ những hệ thống kiến
thức, kĩ năng, thái độ và vận hành (kết nối) chúng một cách hợp lí vào thực hiện thành
công nhiệm vụ hoặc giải quyết hiệu quả vấn đề đặt ra của cuộc sống”[2].
Theo Kerlinger, NCKH là “một cuộc tìm hiểu có hệ thống, có kiểm soát, có tính thực
nghiệm và phê phán những giả thuyết về các tương quan giữa các hiện tượng” [3].
Theo A. Sebarová, năng lực NCKH là một hệ thống mở và không ngừng phát triển, bao
gồm các kiến thức chuyên mônvà kiến thức quy trình trong lĩnh vực nghiên cứu, các thái
độ và sự sẵn sàng của cá nhân cho phép các giảng viên thực hiện một nghiên cứu giáo dục
trong khuôn khổ hoạt động nghề nghiệp của họ[5]. Như vậy chúng ta có thể hiểu năng lực
NCKH là khả năng tìm tòi, sáng tạo ra những tri thức khoa học mới, khám phá bản chất và
các quy luật vận động của tự nhiên, xã hội và tư duy.
Tầm quan trọng của năng lực nghiên cứu khoa học:
Năng lực nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ của
xã hội thông qua việc khám phá kiến thức mới và giải quyết các vấn đề phức tạp. Nó giúp
cá nhân phát triển không chỉ về mặt trí tuệ mà còn về mặt kỹ năng và thái độ cần thiết trong
môi trường nghiên cứu và nghề nghiệp. Những người có năng lực nghiên cứu khoa học tốt
sẽ có khả năng góp phần vào sự phát triển chung của lĩnh vực mà họ hoạt động, đồng thời
tăng cơ hội thành công trong sự nghiệp cá nhân và cống hiến cho cộng đồng.
2.3.2 phát triển kỹ năng
Nghiên cứu khoa học không chỉ là việc học lý thuyết mà còn là một công cụ quan trọng để
phát triển các kỹ năng cá nhân. Thông qua nghiên cứu, bạn có thể phát triển các kỹ năng sau: lOMoAR cPSD| 60772721
Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Khi tiến hành nghiên cứu, bạn thường phải đối
mặt với những câu hỏi phức tạp và sử dụng các phương pháp khoa học để tìm ra câu trả
lời. Quá trình này giúp rèn luyện khả năng tư duy và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả
hơn, một yếu tố quan trọng trong việc phát triển bản thân.
Kỹ năng tự học và học tập suốt đời: Nghiên cứu khoa học khuyến khích sự tò mò và học
hỏi không ngừng. Để nghiên cứu thành công, bạn cần không ngừng tìm kiếm thông tin
mới, cập nhật các xu hướng và khám phá những kiến thức mới. Điều này phù hợp với khía
cạnh của phát triển cá nhân, nơi mỗi người phải không ngừng nâng cao bản thân để theo
kịp với thay đổi của xã hội.
Kỹ năng giao tiếp và hợp tác: Trong quá trình nghiên cứu, bạn sẽ thường phải làm việc
theo nhóm hoặc trình bày kết quả nghiên cứu của mình cho người khác. Việc trao đổi thông
tin, phối hợp với đồng nghiệp và thuyết trình giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, một trong
những yếu tố quan trọng của phát triển cá nhân.
2.4 nâng cao kỹ năng tư duy logic và phân tích
2.4.1 tư duy logic và phân tích
Tư duy logic là quá trình suy nghĩ dựa trên lý luận có hệ thống và tuân theo các nguyên
tắc logic. Mục tiêu của tư duy logic là đưa ra các kết luận hợp lý dựa trên các tiền đề hoặc
dữ kiện đã có. Khi sử dụng tư duy logic, người ta cố gắng phân tích thông tin một cách
khách quan, xác định sự nhất quán trong các lập luận, và tránh những lỗi logic, ngụy biện.
Phân tích là quá trình chia nhỏ một vấn đề, ý tưởng hoặc tình huống phức tạp thành các
phần nhỏ hơn để hiểu rõ hơn về cấu trúc, mối quan hệ giữa các thành phần, và tìm ra giải
pháp. Kỹ năng phân tích yêu cầu khả năng nhận diện các yếu tố quan trọng, đánh giá tính
hợp lý của các thông tin, và đưa ra các kết luận từ những yếu tố đó. lOMoAR cPSD| 60772721
2.4.2 sự liên hệ giữa tư duy logioc và phân tích
Phân tích là quá trình chia nhỏ một vấn đề, ý tưởng hoặc tình huống phức tạp thành các
phần nhỏ hơn để hiểu rõ hơn về cấu trúc, mối quan hệ giữa các thành phần, và tìm ra giải
pháp. Kỹ năng phân tích yêu cầu khả năng nhận diện các yếu tố quan trọng, đánh giá tính
hợp lý của các thông tin, và đưa ra các kết luận từ những yếu tố đó.
Phân tích thường là bước đầu tiên trong việc giải quyết một vấn đề, khi bạn cần chia nhỏ
và hiểu rõ các yếu tố khác nhau của vấn đề đó. Trong quá trình phân tích, bạn sử dụng tư
duy logic để đánh giá, xác định mối liên hệ giữa các yếu tố, và xem xét tính nhất quán hoặc
mâu thuẫn của thông tin.
Tư duy logic là công cụ hỗ trợ để đảm bảo rằng quá trình phân tích diễn ra chặt chẽ và
hợp lý, giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến trong việc xử lý thông tin.
2.4.3 nâng cao kỹ năng
Nâng cao kỹ năng tư duy logic và phân tích là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự rèn
luyện và áp dụng trong nhiều tình huống thực tế. Dưới đây là một số cách hiệu quả để
phát triển và cải thiện những kỹ năng này: 1 Tự học và rèn luyện qua các bài tập tư duy
Giải quyết vấn đề toán học hoặc logic: Các bài toán logic, câu đố và những bài tập yêu
cầu suy luận logic sẽ giúp rèn luyện trí não.
Chơi các trò chơi như cờ vua, sudoku, hoặc các trò chơi giải đố cũng giúp phát triển khả
năng suy nghĩ theo hệ thống và chiến lược.
Học về lý thuyết logic và lập luận:
Hiểu về các nguyên lý cơ bản của logic học, như các phép suy diễn (deductive reasoning),
phép quy nạp (inductive reasoning), và phân tích lỗi lập luận sẽ giúp bạn xây dựng tư duy
chặt chẽ hơn. Có thể tham khảo sách về logic học hoặc các khóa học online về tư duy phản biện. lOMoAR cPSD| 60772721
2 Làm việc nhóm và thảo luận
Tham gia thảo luận nhóm: Tham gia các nhóm thảo luận hoặc làm việc theo nhóm trong
môi trường học thuật hoặc công việc sẽ giúp bạn tiếp xúc với các ý kiến khác nhau, rèn
luyện khả năng phân tích từ nhiều quan điểm và cùng nhau tìm giải pháp.
Tranh luận có cấu trúc: Tham gia vào các cuộc tranh luận là một cách tuyệt vời để phát
triển tư duy logic và phân tích. Khi tranh luận, bạn cần lập luận chặt chẽ, phân tích các
điểm mạnh và yếu của quan điểm đối lập, đồng thời bảo vệ lập trường của mình một cách hợp lý.
3 Thực hành viết luận hoặc báo cáo phân tích
Thực hành viết luận hoặc báo cáo phân tích là một phương pháp hữu hiệu để rèn luyện tư
duy. Khi tự mình viết một bài phân tích về một vấn đề phức tạp, bạn cần phải sắp xếp các
ý tưởng một cách mạch lạc, đưa ra các lập luận hợp lý, và trình bày nội dung một cách rõ
ràng để người đọc dễ dàng nắm bắt. Quá trình này giúp củng cố kỹ năng lập luận và tư duy phản biện.
Sau khi hoàn thành bài viết hoặc báo cáo, việc xem xét lại là rất quan trọng. Hãy tự đánh
giá xem có lỗi lập luận nào không và cân nhắc liệu cách tiếp cận ban đầu có thể được cải
thiện như thế nào. Phản biện lại chính mình sẽ giúp bạn tối ưu hóa tư duy và làm cho bài phân tích sắc bén hơn.
4 Áp dụng các phương pháp phân tích vấn đề
Sử dụng sơ đồ tư duy (Mind map): Sơ đồ tư duy giúp bạn tổ chức thông tin một cách trực
quan, phân tích vấn đề từ các khía cạnh khác nhau và nhìn ra các mối liên hệ giữa các ý tưởng.
Sử dụng phương pháp SWOT hoặc PEST: Đối với việc phân tích các vấn đề liên quan đến
dự án, tổ chức hoặc kế hoạch, phương pháp SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities,
Threats) và PEST (Political, Economic, Social, Technological) sẽ giúp bạn tư duy có hệ thống và logic hơn. lOMoAR cPSD| 60772721
5Thực hành đặt câu hỏi
Đặt câu hỏi sắc bén: Tập thói quen đặt câu hỏi trong mọi tình huống: Tại sao điều này xảy
ra? Điều gì dẫn đến kết quả này? Cách tiếp cận nào khác có thể giải quyết vấn đề? Việc
liên tục đặt câu hỏi sẽ kích thích tư duy phản biện và giúp bạn nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc hơn.
Phân tích các kết luận: Khi tiếp nhận một kết luận, hãy tự hỏi liệu nó có đủ cơ sở và bằng
chứng không? Có cách nào tốt hơn để diễn giải thông tin không?
Bằng cách kết hợp những phương pháp trên, bạn có thể phát triển và nâng cao kỹ năng tư
duy logic và phân tích một cách hiệu quả. Hãy duy trì thực hành và học hỏi từ các trải
nghiệm thực tế để đạt được kết quả tốt nhất.
2.5 phát triển khả năng tự học và nghiên cứu khoa học
2.5.1 Đề cao tính tự giác, kiên trì, sáng tạo trong học tập và nghiên cứu khoa học Kết
hợp cả ba yếu tố này tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự thành công trong quá trình
học tập và nghiên cứu:
Tự giác giúp bạn duy trì động lực và kỷ luật trong suốt quá trình học tập và nghiên cứu,
bất kể có người hướng dẫn hay không.
Kiên trì giúp bạn vượt qua những khó khăn, thử thách, và những thất bại ban đầu, không
ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu cuối cùng.
Sáng tạo đưa bạn đến những phát hiện mới mẻ, giúp giải quyết vấn đề một cách linh hoạt
và tìm ra những phương pháp tiếp cận mới, đem lại giá trị cho nghiên cứu và học tập.
Tính tự giác, kiên trì và sáng tạo là những phẩm chất cốt lõi mà mỗi cá nhân cần rèn luyện
để trở thành những người học tập và nghiên cứu hiệu quả. Khi bạn kết hợp được cả ba yếu
tố này, không chỉ kết quả học tập của bạn sẽ được nâng cao, mà bạn còn có thể đóng góp
những thành tựu lớn cho khoa học và xã hội. lOMoAR cPSD| 60772721
Quá trình phát triển bản thân và nghiên cứu khoa học không chỉ là hành trình khám phá
tri thức mà còn là cơ hội để mỗi cá nhân rèn luyện, hoàn thiện các kỹ năng, từ tư duy logic,
phân tích đến khả năng tự học và sáng tạo. Khi chúng ta không ngừng nỗ lực để mở rộng
hiểu biết và cải thiện bản thân, chúng ta không chỉ hướng đến sự thành công cá nhân mà
còn góp phần xây dựng một cộng đồng và xã hội tiến bộ hơn. Tự giác, kiên trì, và sáng tạo
là những giá trị cốt lõi để đạt được mục tiêu đó, giúp chúng ta tiến gần hơn đến một cuộc
sống trọn vẹn và ý nghĩa. Tài liệu tham khảm
Trần Thanh Ái (2014), Cần phải làm gì để phát triển năng lực nghiên cứu khoa học
giáo dục, Tạp chí Dạy và Học ngày nay, (1), tr21-25