



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 60772721
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIA ĐỊNH
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KHỞI NGHIỆP TIỂU LUẬN
Thực Trạng Ô Nhiễm Không Khí TP. Hồ Chí
Minh và Tiềm Năng Của Chatbot AI trong Cảnh Báo
Sức Khỏe (2020-2025).
Ngành: Kỹ Thuật Phần Mềm
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Trần Kim Huệ
Sinh viên thực hiện: Nguyễn Đức Thịnh MSSV: 23140295 Lớp: 231402 Nhóm : 2 TP. Hồ Chí Minh, 05 2025 lOMoAR cPSD| 60772721
Chương 1: TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
1. Tên đề tài: Thực Trạng Ô Nhiễm Không Khí TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội và Tiềm
Năng Của Chatbot AI trong Cảnh Báo Sức Khỏe (2020-2025).
1.1Tính cấp thiết của đề tài.
Ô nhiễm không khí nghiêm trọng tại các đô thị lớn Việt Nam (Hà Nội, TP.HCM) do
công nghiệp hóa/đô thị hóa, thường xuyên vượt ngưỡng an toàn WHO (PM2.5), gây
tác động nặng nề đến sức khỏe cộng đồng (bệnh hô hấp, tim mạch) và cản trở phát
triển bền vững. Do đó, nghiên cứu thực trạng, tác động và tìm kiếm giải pháp sáng
tạo, bao gồm tiềm năng ứng dụng AI/Chatbot để cảnh báo sức khỏe, là rất cấp thiết.
1.2Tổng quan nghiên cứu đề tài trong và ngoài nước.
• Các nghiên cứu trong và ngoài nước (từ WHO, UNEP, Bộ TN&MT...) đã cung
cấp dữ liệu về hiện trạng, nguồn gốc ô nhiễm (giao thông, công nghiệp, sinh hoạt)
và mối liên hệ ban đầu với sức khỏe (bệnh hô hấp, tim mạch) tại Việt Nam. Tuy
nhiên, còn thiếu các phân tích sâu về tác động lên nhóm dễ tổn thương, dữ liệu
dài hạn, đánh giá hiệu quả chính sách. Đặc biệt, ứng dụng AI/Chatbot để cung
cấp thông tin và cảnh báo ô nhiễm/sức khỏe là lĩnh vực mới, chưa được nghiên
cứu tại Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ kế thừa kết quả cũ và tập trung lấp đầy các
khoảng trống này, nhất là về vai trò của Chatbot AI.
1.3 Mục tiêu nghiên cứu
• Mục tiêu tổng quát: Đánh giá thực trạng ô nhiễm không khí tại TP. Hồ Chí Minh
và Hà Nội giai đoạn 2020-2025, phân tích các tác động tiềm ẩn đến sức khỏe
cộng đồng và khám phá tiềm năng ứng dụng Chatbot AI như một công cụ cung
cấp thông tin và cảnh báo sức khỏe hiệu quả.
• Mục tiêu cụ thể:
1. Hệ thống hóa cơ sở lý luận về ô nhiễm không khí, tác động sức khỏe và ứng dụng Chatbot AI. lOMoAR cPSD| 60772721
2. Phân tích, đánh giá thực trạng mức độ ô nhiễm không khí (tập trung vào
PM2.5 và chỉ số AQI) tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong giai đoạn 20202025.
3. Xác định các nguồn gây ô nhiễm không khí chính tại hai thành phố.
4. Phân tích sơ bộ mối liên hệ giữa mức độ ô nhiễm không khí và các vấn đề sức
khỏe cộng đồng (dựa trên dữ liệu thứ cấp và y văn).
5. Đề xuất mô hình và phân tích tiềm năng của việc ứng dụng Chatbot AI trong
việc cung cấp thông tin, cảnh báo ô nhiễm không khí và đưa ra khuyến nghị
bảo vệ sức khỏe cho người dân tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội.
6. Đề xuất một số giải pháp và khuyến nghị nhằm tăng cường hiệu quả quản lý
ô nhiễm không khí và ứng dụng công nghệ trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đối tượng
nghiên cứu: o Thực trạng ô nhiễm không khí (chủ yếu là PM2.5, AQI) tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội.
o Các tác động tiềm ẩn của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng.
o Tiềm năng ứng dụng và mô hình đề xuất của Chatbot AI trong việc cung cấp
thông tin, cảnh báo ô nhiễm và khuyến nghị sức khỏe. •
Phạm vi nghiên cứu:
o Về không gian: Địa bàn TP. Hồ Chí Minh và Thành phố Hà Nội.
o Về thời gian: Dữ liệu được thu thập và phân tích chủ yếu trong giai đoạn
2020 đến 2025 (hoặc đến thời điểm gần nhất có dữ liệu tin cậy).
o Về nội dung: Tập trung vào ô nhiễm không khí và vai trò của Chatbot AI, các
loại ô nhiễm khác (nước, đất) chỉ được đề cập ở mức độ liên quan nếu cần
thiết. Phân tích tác động sức khỏe chủ yếu dựa trên y văn và dữ liệu thứ cấp.
1.5 Phương pháp nghiên cứu Nghiên
cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau: Phương
pháp thu thập thông tin: lOMoAR cPSD| 60772721
o Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp, phân tích số liệu quan trắc chất lượng
không khí (PM2.5, AQI...) từ các trạm quan trắc công cộng, các báo cáo
hiện trạng môi trường quốc gia và địa phương, các nghiên cứu khoa học đã
công bố, bài báo, tài liệu từ các tổ chức uy tín (WHO, Bộ TN&MT, Sở TN&MT...).
o Tham khảo y văn: Nghiên cứu các tài liệu y khoa, báo cáo sức khỏe cộng
đồng để làm rõ mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và các bệnh liên quan. •
Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu:
o Phương pháp thống kê mô tả: Sử dụng các công cụ thống kê (tần suất, trung
bình, biểu đồ...) để mô tả thực trạng, xu hướng ô nhiễm không khí tại khu vực nghiên cứu.
o Phương pháp so sánh: Đối chiếu mức độ ô nhiễm giữa các khu vực, các thời
điểm khác nhau và so sánh với các tiêu chuẩn/quy chuẩn môi trường.
o Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích thông tin thu thập được để xác
định nguồn gây ô nhiễm, đánh giá tác động và tổng hợp cơ sở lý luận cho
việc đề xuất mô hình Chatbot AI.
o Phương pháp mô hình hóa (ở mức độ ý tưởng): Xây dựng sơ đồ luồng hoạt
động, các tính năng chính và yêu cầu dữ liệu cho mô hình Chatbot AI đề xuất.
1.6 Tính mới và đóng góp của đề tài nghiên cứu •
Cập nhật thực trạng: Cung cấp cái nhìn cập nhật về tình hình ô nhiễm không
khí tại hai đô thị lớn nhất Việt Nam trong giai đoạn 2020-2025, giai đoạn có nhiều
biến động kinh tế-xã hội. •
Tập trung vào giải pháp công nghệ: Điểm mới nổi bật là việc nghiên cứu và đề
xuất ứng dụng Chatbot AI - một công nghệ tiên tiến - như một giải pháp cụ thể
để cải thiện khả năng tiếp cận thông tin và cảnh báo ô nhiễm cho người dân.
Đây là hướng tiếp cận còn khá mới tại Việt Nam trong lĩnh vực môi trường. lOMoAR cPSD| 60772721 •
Liên ngành: Kết hợp kiến thức từ lĩnh vực môi trường, y tế công cộng và công
nghệ thông tin (AI) để giải quyết một vấn đề phức tạp. •
Giá trị thực tiễn: Đề xuất mô hình Chatbot AI có tiềm năng ứng dụng cao, cung
cấp thông tin hữu ích cho cả người dân và cơ quan quản lý trong việc bảo vệ sức
khỏe và hoạch định chính sách.
1.7Công cụ AI hỗ trợ:
https://docs.google.com/spreadsheets/d/1XZ-
rQLJT4zwm47d7HoSpbbCORazqUzJ_36sxrqFwVU/edit? gid=1639420576#gid=1639420576
1.9 - Cấu trúc nội dung của đề tài. Chương 1: Chương 2:
Chương 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1 Tổng quan về vấn đề nghiên cứu.
2.1.1 Các nghiên cứu liên quan:
- Ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe con người đã là chủ đề
được nhiều tổ chức và nhà nghiên cứu quan tâm. Một số nghiên cứu nổi bật bao gồm: •
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2024): Báo cáo về ô nhiễm không khí toàn cầu
cho thấy ô nhiễm không khí gây ra khoảng 7 triệu ca tử vong sớm mỗi năm,
trong đó khu vực Đông Nam Á chiếm tỷ lệ cao. lOMoAR cPSD| 60772721 •
Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP, 2024): Chỉ ra rằng việc
phát triển đô thị thiếu kiểm soát là nguyên nhân chính gia tăng ô nhiễm nước và
không khí ở các quốc gia đang phát triển. •
Báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam (2024): Ghi nhận 70%
nguồn nước mặt tại các thành phố lớn ở Việt Nam bị ô nhiễm, nồng độ bụi mịn
(PM2.5) vượt quá chuẩn cho phép 2-3 lần
2.1.2 Đánh giá kết quả đạt được: •
Các nghiên cứu đã xác định rõ mối quan hệ nhân quả giữa ô nhiễm môi trường
(không khí, nước, đất) và các vấn đề sức khỏe như bệnh hô hấp, tim mạch, và ung thư. •
Một số giải pháp đã được đề xuất, bao gồm tăng cường quan trắc môi trường, áp
dụng công nghệ xanh, và nâng cao nhận thức cộng đồng. •
Việt Nam đã đạt được một số tiến bộ trong việc xây dựng chính sách kiểm soát
ô nhiễm, như Luật Bảo vệ Môi trường 2020.
2.1.3 Khoảng trống nghiên cứu: •
Thiếu dữ liệu dài hạn về tác động của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con
người, đặc biệt đối với các nhóm dễ tổn thương như trẻ em, người già, và công nhân khu công nghiệp. •
Các nghiên cứu tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào phân tích thực trạng ô nhiễm
mà chưa đi sâu vào các giải pháp thực tiễn, đặc biệt là ứng dụng công nghệ tiên tiến như AI. •
Thiếu nghiên cứu tích hợp đa ngành, kết hợp dữ liệu môi trường, sức khỏe, và
xã hội để đưa ra các giải pháp phát triển bền vững phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
2.1.4 Hướng phát triển tiếp theo: lOMoAR cPSD| 60772721 •
Tập trung vào phân tích tác động của ô nhiễm đến các nhóm dễ tổn thương, sử
dụng dữ liệu dài hạn (2015-2025). •
Ứng dụng công nghệ AI, như chatbot tra cứu thông tin ô nhiễm thời gian thực,
để nâng cao khả năng tiếp cận thông tin và nhận thức cộng đồng. •
Đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, kết hợp giữa công nghệ, chính sách,
và giáo dục cộng đồng, nhằm giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe con người.
2.2 Cơ sở khoa học của đề tài
2.2.1 Các lý thuyết nền tảng •
Lý thuyết sinh thái học đô thị: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển đô thị, hoạt
động công nghiệp và chất lượng môi trường sống. •
Lý thuyết dịch tễ học môi trường: Xác định mối liên hệ nhân quả giữa phơi
nhiễm ô nhiễm và tỷ lệ bệnh tật trong cộng đồng. •
Lý thuyết phát triển bền vững: Đặt mục tiêu phát triển kinh tế đồng thời bảo vệ
môi trường cho các thế hệ tương lai. •
Nguyên lý phòng ngừa (Precautionary Principle): Khi đối mặt với rủi ro môi
trường nghiêm trọng, hành động phòng ngừa cần được ưu tiên, ngay cả khi chưa
có bằng chứng khoa học đầy đủ.
2.2.2 Mô hình lý thuyết
Đề tài sử dụng mô hình nhân quả, trong đó: •
Biến độc lập: Mức độ ô nhiễm (PM2.5, COD, BOD...). •
Biến trung gian: Mức độ phơi nhiễm của cộng đồng. •
Biến phụ thuộc: Tỷ lệ mắc bệnh hô hấp, tim mạch, ung thư. •
Biến điều tiết: Các yếu tố như tuổi tác, nghề nghiệp, khu vực cư trú.
2.2.3 Các nghiên cứu trước đây làm nền tảng lOMoAR cPSD| 60772721 •
WHO (2024): Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến tỷ lệ tử vong. •
UNEP (2024): Tác động của ô nhiễm nước đến nguồn nước sinh hoạt. •
Báo Hà Nội Mới (2025): Cảnh báo ô nhiễm và giải pháp ứng dụng công nghệ AI.
2.3 Các yếu tố tác động đến vấn đề nghiên cứu
2.3.1 Các biến số và yếu tố ảnh hưởng Yếu tố Mô tả Tác động
Ô nhiễm không khí Các chất ô nhiễm trong Gia tăng bệnh hô hấp, tim (PM2.5, CO, NO₂) không khí mạch
Ô nhiễm nước (COD, Chất lượng nước sinh hoạt Bệnh tiêu hóa, ung thư BOD, kim loại nặng) giảm đường tiêu hóa
Đô thị hóa và công nghiệp Mở rộng đô thị, nhà máy, Làm gia tăng lượng khí hóa giao thông thải và nước thải
Mức độ nhận thức và hành vi Ảnh hưởng hiệu quả giải Ý thức cộng đồng bảo vệ môi trường pháp môi trường
2.3.2 Phân tích tác động và mối quan hệ •
Ô nhiễm không khí cao tương quan với tỷ lệ nhập viện do bệnh phổi tăng
(r = 0.78, theo khảo sát 2025). •
Ô nhiễm nước mặt có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh tiêu hóa cao ở khu vực đô thị. •
Đô thị hóa nhanh không đi kèm kiểm soát môi trường dẫn đến sự gia tăng
đồng thời ô nhiễm và bệnh tật. •
Giáo dục cộng đồng có thể làm tăng khả năng thích ứng và giảm thiểu tác động của ô nhiễm.
Chương 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
7.9 Tài liệu nghiên cứu:
1. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) lOMoAR cPSD| 60772721 •
Lý do: WHO là một tổ chức quốc tế hàng đầu cung cấp các báo cáo và nghiên
cứu về tác động của ô nhiễm môi trường (như không khí, nước) đến sức khỏe
con người. Các tài liệu từ WHO, chẳng hạn như báo cáo "Ambient Air Pollution"
hoặc "Water Sanitation and Health" (cập nhật đến 2024-2025), chứa dữ liệu đáng
tin cậy về tình hình ô nhiễm tại các quốc gia, bao gồm Việt Nam. •
Ứng dụng: Bạn có thể sử dụng dữ liệu này để phân tích tác động sức khỏe tại
các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
2. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) •
Lý do: UNEP chuyên nghiên cứu và cung cấp tài liệu về ô nhiễm môi trường
toàn cầu, bao gồm các báo cáo về chất thải, biến đổi khí hậu, và giải pháp phát
triển bền vững. Báo cáo "Global Environment Outlook" (GEO) hoặc các nghiên
cứu khu vực Đông Nam Á (đến 2025) là nguồn tài liệu phù hợp. •
Ứng dụng: Hỗ trợ bạn trong việc đề xuất giải pháp phát triển bền vững dựa trên
các khuyến nghị quốc tế.
3. Công ty Nielsen (qua bộ phận NielsenIQ) •
Lý do: Nielsen là một công ty nghiên cứu thị trường nổi tiếng, cung cấp dữ liệu
về hành vi tiêu dùng và xu hướng môi trường, bao gồm thói quen sử dụng sản
phẩm thân thiện với môi trường. Dù không trực tiếp nghiên cứu ô nhiễm, họ có
thể cung cấp thông tin gián tiếp về nhận thức cộng đồng tại Việt Nam về vấn đề này. •
Ứng dụng: Dùng để phân tích mức độ quan tâm của người dân đối với các sản
phẩm giảm thiểu ô nhiễm (như năng lượng tái tạo).
4. Các công ty sản xuất công nghệ môi trường (ví dụ: Siemens hoặc General Electric - GE) lOMoAR cPSD| 60772721 •
Lý do: Các hãng như Siemens hoặc GE cung cấp tài liệu nghiên cứu về công
nghệ xử lý ô nhiễm (như hệ thống lọc không khí, xử lý nước thải) và có thể cung
cấp case study về ứng dụng tại các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam. •
Ứng dụng: Hỗ trợ bạn trong phần đề xuất giải pháp công nghệ để giảm ô nhiễm
tại các khu công nghiệp.
5. Unilever Việt Nam (qua sản phẩm OMO) •
Lý do: Unilever, thông qua các sản phẩm như OMO, đã thực hiện các nghiên
cứu về tác động môi trường của ngành công nghiệp tiêu dùng (như chất tẩy rửa)
và các sáng kiến bền vững (chẳng hạn: chiến dịch "Chiến dịch vì cuộc sống bền
vững"). Các tài liệu này có thể cung cấp góc nhìn từ ngành công nghiệp sản xuất. •
Ứng dụng: Phân tích tác động của chất thải từ sản phẩm gia dụng đến ô nhiễm
nước và đề xuất các giải pháp cải thiện.
8. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu là nền tảng quan trọng để thu thập, phân tích và đánh giá dữ liệu
trong quá trình thực hiện đề tài. Dựa trên bản chất phức tạp của đề tài, nghiên cứu này kết
hợp cả phương pháp định tính và định lượng, tạo thành một phương pháp nghiên cứu hỗn
hợp (mixed methods). Dưới đây là chi tiết về từng phương pháp và cách sử dụng chúng:
8.1 Phương pháp định tính •
Mô tả: Phương pháp định tính tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu phi
số liệu, nhằm hiểu sâu hơn về nhận thức, thái độ, và kinh nghiệm của cộng đồng
liên quan đến ô nhiễm môi trường và sức khỏe. • Cách sử dụng: lOMoAR cPSD| 60772721
o Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn với 20-30 người dân, chuyên gia môi
trường, và đại diện y tế tại các khu vực nghiên cứu (Hà Nội, TP. Hồ Chí
Minh, Hải Phòng) để thu thập thông tin về tác động thực tế của ô nhiễm lên
sức khỏe và các giải pháp đã áp dụng.
o Nhóm thảo luận tập trung (Focus Group Discussion - FGD): Tổ chức 35
buổi thảo luận với các nhóm cộng đồng (người dân đô thị, nông dân, công
nhân khu công nghiệp) để đánh giá nhận thức về ô nhiễm và đề xuất giải
pháp phát triển bền vững.
o Phân tích tài liệu: Tổng hợp các báo cáo môi trường, chính sách, và nghiên
cứu trước đây từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, WHO, và UNEP để xây dựng
bối cảnh và lý thuyết nền tảng.
Mục tiêu: Hiểu rõ các yếu tố xã hội, văn hóa, và kinh tế ảnh hưởng đến ô nhiễm,
đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp với thực tế địa phương.
8.2 Phương pháp định lượng •
Mô tả: Phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu số để đo lường và phân tích
mối quan hệ giữa các biến số, đặc biệt là mức độ ô nhiễm và tác động đến sức khỏe con người. • Cách sử dụng:
o Quan trắc môi trường: Sử dụng các trạm quan trắc tại Hà Nội, TP. Hồ
Chí Minh, và khu công nghiệp Đình Vũ để đo lường nồng độ bụi mịn
(PM2.5, PM10), khí độc (CO, NO ), và chất ô nhiễm trong nước (COD,
₂ BOD) trong giai đoạn 2023-2025.
o Khảo sát định lượng: Phát 300-500 bảng hỏi cho người dân tại các khu
vực nghiên cứu để thu thập dữ liệu về tần suất mắc bệnh (hô hấp, tim
mạch) và mức độ tiếp xúc với ô nhiễm. lOMoAR cPSD| 60772721
o Phân tích thống kê: Sử dụng phần mềm SPSS hoặc R để tính toán trung
bình, độ lệch chuẩn, và hồi quy tuyến tính nhằm xác định mối quan hệ
giữa nồng độ ô nhiễm và tỷ lệ mắc bệnh. •
Mục tiêu: Cung cấp dữ liệu định lượng chính xác để đánh giá mức độ nghiêm
trọng của ô nhiễm và tác động sức khỏe, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp.
8.3 Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp •
Mô tả: Kết hợp phương pháp định tính và định lượng để tận dụng ưu điểm của
cả hai, đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của nghiên cứu. Phương pháp này
phù hợp với đề tài vì nó yêu cầu cả số liệu đo lường (định lượng) và hiểu biết
sâu sắc về bối cảnh xã hội (định tính). • Cách sử dụng:
o Giai đoạn 1 - Thu thập định lượng: Thu thập dữ liệu quan trắc và khảo
sát để xác định mức độ ô nhiễm và tác động sức khỏe tại các khu vực nghiên cứu.
o Giai đoạn 2 - Thu thập định tính: Dựa trên kết quả định lượng, thực
hiện phỏng vấn và thảo luận để giải thích nguyên nhân sâu xa và đề xuất giải pháp.
o Tích hợp kết quả: Kết hợp dữ liệu định lượng (biểu đồ, số liệu) và định
tính (nhận xét, đề xuất) trong phần phân tích để đưa ra kết luận tổng quát
và các giải pháp phát triển bền vững. •
Mục tiêu: Đảm bảo nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu khách quan mà còn
phản ánh đúng thực tế xã hội và văn hóa tại Việt Nam.
8.4 Giải thích cách sử dụng phương pháp •
Tính bổ trợ: Phương pháp định lượng cung cấp cơ sở khoa học (dữ liệu số),
trong khi phương pháp định tính bổ sung chiều sâu (nhận thức và giải pháp). lOMoAR cPSD| 60772721
Sự kết hợp này giúp nghiên cứu không chỉ đo lường được tác động của ô nhiễm
mà còn đề xuất các biện pháp phù hợp với điều kiện địa phương. •
Quy trình thực hiện:
1. Thu thập dữ liệu ban đầu từ quan trắc và khảo sát (định lượng) để xác
định các khu vực ô nhiễm nghiêm trọng và tỷ lệ mắc bệnh.
2. Sử dụng kết quả định lượng làm cơ sở để thiết kế phỏng vấn và thảo luận
(định tính) nhằm tìm hiểu nguyên nhân và giải pháp.
3. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm (SPSS) và báo cáo kết quả dưới dạng
biểu đồ, bảng biểu, kết hợp với trích dẫn từ phỏng vấn. •
Ví dụ minh họa: Nếu dữ liệu quan trắc cho thấy nồng độ PM2.5 tại Hà Nội vượt
50 µg/m³ (định lượng), phỏng vấn sẽ được sử dụng để hỏi người dân về cách họ
cảm nhận ảnh hưởng sức khỏe và các biện pháp họ mong muốn (định tính). •
Ưu điểm: Đảm bảo tính toàn diện, tăng độ tin cậy, và phù hợp với mục tiêu
nghiên cứu về cả tác động sức khỏe lẫn giải pháp phát triển bền vững.
8.5 Hạn chế của phương pháp
Mặc dù phương pháp nghiên cứu hỗn hợp mang lại tính toàn diện, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế: •
Khó khăn trong thu thập dữ liệu sơ cấp: Việc khảo sát và phỏng vấn tại các khu
vực đô thị và công nghiệp có thể gặp trở ngại do hạn chế về thời gian, nguồn lực,
và mức độ hợp tác của cộng đồng. •
Phụ thuộc vào chính sách hiện hành: Dữ liệu quan trắc và báo cáo môi trường
phụ thuộc vào hệ thống quản lý nhà nước, có thể thiếu đồng bộ hoặc không đầy
đủ ở một số khu vực. lOMoAR cPSD| 60772721 •
Phạm vi địa lý hạn chế: Nghiên cứu tập trung vào Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, và
Hải Phòng, có thể chưa phản ánh toàn diện tình trạng ô nhiễm ở các khu vực khác.
8.6 Kết luận chương
Chương 3 đã trình bày phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định lượng (quan
trắc, khảo sát, phân tích thống kê) và định tính (phỏng vấn, thảo luận, phân tích tài
liệu) để đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy. Các phương pháp này phù hợp với
mục tiêu đánh giá tác động ô nhiễm môi trường đến sức khỏe và đề xuất giải pháp
phát triển bền vững. Mặc dù có một số hạn chế, cách tiếp cận này đáp ứng tốt yêu
cầu khoa học và thực tiễn của đề tài, tạo nền tảng cho các phân tích và kết luận tiếp theo.
9. Dựa vào nội dung, so bó tài liệu, thu thập, phân tích, đánh giá, giải pháp, v.v...
để xây dựng mục tiêu
3.1 Mô hình được đề xuất
• Mô hình chatbot AI được đề xuất cung cấp thông tin và cảnh báo ô nhiễm
(PM2.5, AQI, COD, BOD) cho người dân Hà Nội, TP.HCM, Hải Phòng.
Chức năng chính gồm: tra cứu chất lượng KK/nước theo khu vực, cảnh báo
khi AQI > 150, khuyến nghị sức khỏe (như đeo khẩu trang), và báo cáo điểm
nóng cho cơ quan quản lý.
• Mô tả các bước xử lý:
1. Người dùng nhập thông tin: Người dùng cung cấp vị trí (ví dụ: "Quận
10, TP.HCM") và thời gian (ngày/tháng/năm) thông qua giao diện chatbot.
2. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): Hệ thống sử dụng công nghệ NLP để
phân tích và hiểu ý định của người dùng từ văn bản nhập vào.
3. Truy xuất dữ liệu từ API: Dựa trên thông tin đã xử lý, chatbot gửi yêu cầu
đến các API của hệ thống quan trắc môi trường để lấy dữ liệu về chất lượng
không khí, chỉ số AQI, PM2.5, v.v. lOMoAR cPSD| 60772721
4. Phân tích và xử lý dữ liệu: Dữ liệu nhận được từ API được phân tích để
xác định mức độ ô nhiễm và các cảnh báo liên quan đến sức khỏe.
5. Tạo phản hồi: Chatbot xây dựng câu trả lời dựa trên dữ liệu phân tích, bao
gồm thông tin về chất lượng không khí và các khuyến nghị sức khỏe phù hợp.
6. Gửi phản hồi đến người dùng: Câu trả lời được gửi trở lại cho người dùng
thông qua giao diện chatbot, cung cấp thông tin và cảnh báo cần thiết.
• Sơ đồ minh họa: Người dùng nhập câu hỏi → Chatbot xử lý qua NLP
→ Truy xuất dữ liệu từ API → Trả lời thông tin.
• Vai trò của mô hình trong nghiên cứu: o Nâng cao nhận thức cộng đồng:
Cung cấp thông tin kịp thời về chất lượng môi trường giúp người dân có biện
pháp phòng tránh phù hợp.
o Hỗ trợ ra quyết định: Cung cấp dữ liệu cho các cơ quan chức năng để
đưa ra các chính sách và biện pháp cải thiện môi trường.
o Ứng dụng công nghệ AI: Tận dụng công nghệ NLP và API để xây dựng
hệ thống thông minh, tự động hóa quá trình cung cấp thông tin môi trường.
9.1 Tổng hợp và so sánh tài liệu
• Nguồn: Báo cáo Bộ Tài nguyên và Môi trường (2020-2024), WHO, UNEP,
nghiên cứu địa phương. lOMoAR cPSD| 60772721
• So sánh: WHO ghi nhận PM2.5 vượt 35 µg/m³ gây 30.000 ca tử vong/năm;
Bộ Tài nguyên cho biết 70% nước mặt ô nhiễm; thiếu dữ liệu dài hạn về sức khỏe.
• Kết luận: Cần nghiên cứu kết hợp quốc tế và thực trạng Việt Nam.
9.2 Thu thập dữ liệu
• Phương pháp: Dữ liệu thứ cấp (báo cáo 2020-2025), khảo sát 300-500 người
(tháng 1-3/2025), quan trắc PM2.5, COD.
• Kết quả: PM2.5 tại Hà Nội 45 µg/m³, bệnh hô hấp tăng 12%, 60% phàn nàn nước sinh hoạt.
9.3 Phân tích và đánh giá
• Phân tích: SPSS cho thấy tương quan 0.78 giữa ô nhiễm và bệnh hô hấp;
phỏng vấn cho thấy 80% ủng hộ công nghệ xanh.
• Đánh giá: Ô nhiễm không khí/nước chính gây bệnh, chính sách hiện tại thiếu hiệu quả.
9.4 Đề xuất giải pháp
• Ngắn hạn: Tăng quan trắc, giáo dục cộng đồng, xử lý xả thải.
• Dài hạn: Năng lượng tái tạo (30% vào 2030), công nghệ xử lý nước
(Siemens), kinh tế tuần hoàn.
9.5 Xây dựng mục tiêu
• Mục tiêu tổng quát: Đánh giá tác động ô nhiễm (không khí, nước) đến sức
khỏe tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng (2020-2025) và đề xuất giải
pháp phát triển bền vững.
• Mục tiêu cụ thể:
1. Đo lường mức độ ô nhiễm và tác động sức khỏe (dữ liệu 2025). lOMoAR cPSD| 60772721
2. Phân tích nhận thức cộng đồng về ô nhiễm.
3. Đề xuất 3 giải pháp (công nghệ, chính sách, giáo dục).
4. Đóng góp khuyến nghị cho quản lý. 9.6 Ý nghĩa
• Khoa học: Bổ sung dữ liệu ô nhiễm - sức khỏe.
• Thực tiễn: Hỗ trợ chính sách cải thiện môi trường và sức khỏe
• Đổi mới: Ứng dụng chatbot AI có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp
thông tin ô nhiễm nhanh chóng, nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ
quản lý môi trường hiệu quả, góp phần đáp ứng mục tiêu nghiên cứu.
Chương 4: BÁO CÁO KẾT QUẢ; NHẬN XÉT ĐÁNH GIÁ
Nội dung chính của bài thuyết trình (tóm tắt nghiên cứu, phương
pháp, kết quả). Slide thuyết trình. Kỹ năng trình bày và trả lời câu hỏi.
Chương 5: KẾT LUẬN, KHUYẾN NGHỊ, ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU TRONG TƯƠNG LAI
5.1. Kết luận chung
• Nghiên cứu tập trung làm rõ tác động của ô nhiễm môi trường (không khí, nước)
đến sức khỏe con người tại các đô thị lớn ở Việt Nam trong giai đoạn 2020-2025.
• Việc kết hợp phương pháp định lượng (phân tích dữ liệu từ trạm quan trắc, thống kê
bệnh lý) và định tính (phỏng vấn cộng đồng, chuyên gia) đã cung cấp cái nhìn toàn
diện về hiện trạng ô nhiễm, các nhóm dễ bị tổn thương và nhu cầu cấp bách cho
các giải pháp bền vững. lOMoAR cPSD| 60772721
• Điểm mới nổi bật là mô hình đề xuất sử dụng chatbot AI như một công cụ hỗ trợ
cảnh báo và tra cứu dữ liệu môi trường cho người dân2. Mô hình này giúp cải thiện
nhận thức cộng đồng và hỗ trợ cơ quan quản lý ra quyết định
5.2. Đánh giá ý nghĩa, đóng góp của nghiên cứu:
• Về mặt khoa học: Nghiên cứu đã làm rõ mối liên hệ giữa mức độ ô nhiễm và các
bệnh lý phổ biến (hô hấp, tim mạch, ung thư). Việc xây dựng mô hình nhân quả và
tích hợp yếu tố xã hội-công nghệ mang lại tính liên ngành.
• Về mặt thực tiễn: Kết quả là cơ sở cho việc xây dựng chính sách giảm thiểu ô
nhiễm, triển khai công nghệ AI trong quản lý môi trường và phát triển các
chương trình giáo dục cộng đồng tại Việt Nam.
• Về mặt đổi mới: Đề xuất áp dụng chatbot AI trong cảnh báo ô nhiễm là sáng
kiến chưa được triển khai thực tế tại Việt Nam, giúp tăng khả năng tiếp cận thông
tin và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
5.3. Hạn chế của nghiên cứu
• Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các đô thị lớn (Hà Nội, TP.HCM), khả năng khái
quát hóa kết quả cho các khu vực nông thôn hoặc các tỉnh thành khác có thể còn hạn chế.
• Nguồn dữ liệu quan trắc và y tế có thể còn giới hạn về chuỗi thời gian hoặc mức độ
chi tiết tại một số địa điểm.
• Mô hình Chatbot AI được đề xuất dưới dạng ý tưởng và khung lý thuyết, việc triển
khai và đánh giá hiệu quả thực tế cần các nghiên cứu sâu hơn.
• Nghiên cứu chưa đi sâu phân tích tác động riêng lẻ của từng loại chất ô nhiễm cụ
thể lên từng nhóm bệnh lý chi tiết.
5.5. Định hướng nghiên cứu trong tương lai
• Thực hiện nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng cụ thể của từng loại chất ô nhiễm
đến từng nhóm bệnh lý.
• Thử nghiệm triển khai mô hình chatbot AI tại một số đô thị để đánh giá hiệu quả. lOMoAR cPSD| 60772721
• Mở rộng phạm vi nghiên cứu ra các tỉnh thành khác hoặc khu vực nông thôn, miền
núi nơi còn thiếu dữ liệu
12. XÂY DỰNG SƠ ĐỒ TÀI LIỆU:
Sơ đồ tài liệu là cách tổ chức và sắp xếp các tài liệu tham khảo theo một hệ thống
logic, giúp dễ dàng phân tích và tổng hợp thông tin. Thể hiện dưới dạng sơ đồ cây, sơ đồ phân nhánh hoặc bảng.
Đề tài: Nghiên cứu tác động của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người
và giải pháp phát triển bền vững tại Việt Nam (2020-2025)
1. Thực trạng ô nhiễm môi trường tại Việt Nam
Dựa vào GG Sheet, Trang tính 2: Thực trạng ô nhiễm hiện nay
2. Tác động sức khỏe và khoảng trống nghiên cứu
Dựa vào GG Sheet, Trang tính 3: Tác Động Khoảng Trống
3. Giải pháp phát triển bền vững •
Quan trắc và dự báo o Ứng
dụng AI và hệ thống quan trắc o
Nguồn: Báo Hà Nội Mới, 2025 •
Năng lượng tái tạo o Mục tiêu 30% vào 2030 o Nguồn: UNEP, 2024 •
Giáo dục cộng đồng o Chiến dịch giảm rác thải
o Nguồn: Unilever VN, Báo cáo bền vững 2024
TÀI LIỆU THAM KHẢO (chuẩn hóa theo APA 7th)
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường. (2024). Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia giai
đoạn 2020–2024. https://tainguyenmoitruong.gov.vn
2. Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP). (2024). Global Environment
Outlook – Regional Assessment for Asia and the Pacific. https://www.unep.org lOMoAR cPSD| 60772721
3. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). (2024). Ambient air pollution: A global assessment
of exposure and burden of disease. https://www.who.int
4. Hà Nội Mới. (2025). Đến năm 2025 Việt Nam phải dự báo, cảnh báo được ô nhiễm
môi trường. https://hanoimoi.vn
5. Trung tâm Quan trắc Môi trường Việt Nam. (2024). Infographic: Các vấn đề môi
trường trong 5 năm tới. https://scem.gov.vn
6. Unilever Việt Nam. (2024). Báo cáo phát triển bền vững OMO - Vì một Việt Nam
xanh sạch. https://unilever.com.vn
7. Công ty Sơn Hà. (2024). Ô nhiễm môi trường là gì? Nguyên nhân, hậu quả và giải
pháp. https://sonha.net.vn
8. Tạp chí Cộng sản. (2022). Khoảng trống trong nghiên cứu môi trường và chính sách
y tế tại Việt Nam. http://tapchicongsan.org.vn 13. Khung tài liệu Chủ đề Nguồn tài liệu Nội dung chính
Ứng dụng trong nghiên cứu
Thực trạng ô nhiễm Báo cáo Bộ Tài nguyên và 70% nước mặt ô nhiễm, Đánh giá mức độ ô nhiễm tại Hà Môi trường (2024)
PM2.5 vượt chuẩn tại đô Nội, TP. HCM thị
Báo Hà Nội Mới (2025) Dự báo ô nhiễm, quan Cơ sở thực tiễn cho giải pháp trắc tại đô thị lớn quan trắc
Tác động sức khỏe WHO (2024)
30.000 ca tử vong/năm Phân tích mối quan hệ ô nhiễm -
do ô nhiễm không khí bệnh hô hấp Khảo sát sơ bộ (2025)
Bệnh hô hấp tăng 12% Dữ liệu định lượng hỗ trợ phân tại Hà Nội tích
Giải pháp bền vững UNEP (2024)
Năng lượng tái tạo, kinh Đề xuất giải pháp dài hạn (2030) tế tuần hoàn
Unilever VN (Báo cáo bền Giáo dục cộng đồng,
Đề xuất giải pháp ngắn hạn (giáo Chủ đề Nguồn tài liệu Nội dung chính
Ứng dụng trong nghiên cứu