TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI
------- --------🙞✪🙜
ĐỀ TÀI THẢO LUẬN
HỌC PHẦN KHỞI SỰ KINH DOANH XÃ HỘI
Đề tài:
KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG XUNG QUANH VÀ LÊN Ý
TƯỞNG KHỞI SỰ KINH DOANH PHÙ HỢP KHẢ THI
Nhóm: 7
Lớp học phần: 242_CEMG3711_01
Người hướng dẫn: Trịnh Thị Nhuần
MỤC LỤC
MỤC LỤC 2
LỜI MỞ ĐẦU 3
NỘI DUNG 4
I.Giới thiệu khái quát ý tưởng kinh doanh xã hội 4
1.1. Tên ý tưởng 4
1.2. Lĩnh vực kinh doanh 4
1.3. Các loại sản phẩm 4
1.4. Cơ sở hình thành ý tưởng 4
1.5. Tính khả thi của ý tưởng 5
1.6. Phân tích mô hình SWOT của dự án Sugarcane Friend 9
II. Lập kế hoạch kinh doanh 11
2.1. Kế hoạch bán hàng 11
2.2. Kế hoạch marketing 14
2.3. Kế hoạch tài chính 16
2.4. Kế hoạch tổ chức và quản lý nhân sự 20
2.5. Kế hoạch vận hành và sản xuất 23
III. Ý nghĩa của dự án 27
3.1. Giới thiệu 27
3.2. Ý nghĩa môi trường 27
3.3. Ý nghĩa kinh tế – xã hội 28
3.4. Ý nghĩa đối với xu hướng tiêu dùng và chính sách phát triển bền vững 28
IV. Những rủi ro có thể gặp 29
4.1. Rủi Ro Về Nguyên Liệu Và Sản Xuất 29
4.2. Rủi Ro Về Thị Trường Và Tiêu Dùng 29
4.3. Rủi Ro Tài Chính 29
4.4. Rủi Ro Pháp Lý Và Chính Sách 30
KẾT LUẬN 31
TÀI LIỆU THAM KHẢO 32
LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh môi trường đang phải đối mặt với những thách thức to lớn từ
rác thải nhựa và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, việc tìm kiếm các giải pháp bền
vững trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đặc biệt, ngành sản xuất dụng cụ học tập,
vốn tiêu thụ một lượng lớn nguyên liệu nhựa truyền thống, cần những bước
chuyển mình mạnh mẽ. Nhận thức được điều này, dự án "Sugarcane Friend - Sản
phẩm giấy vở tái chế từ mía" ra đời với mục tiêu tạo ra những sản phẩm thân
thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ hành tinh xanh.Dự án
này không chỉ đơn thuần một ý tưởng kinh doanh, còn một cam kết với
cộng đồng môi trường. Chúng tôi tin rằng, bằng cách tận dụng nguồn nguyên
liệu tái chế dồi dào từ bã mía và bột tre, chúng ta có thể tạo ra những sản phẩm chất
lượng, an toàn bền vững. Đồng thời, dự án cũng hướng đến việc nâng cao nhận
thức của cộng đồng về lối sống xanh, khuyến khích mọi người cùng chung tay bảo
vệ môi trường.Bài thảo luận này sẽ đi sâu vào phân tích tính khả thi tiềm năng
phát triển của dự án Sugarcane Friend. Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về quy trình
sản xuất, các loại sản phẩm dự kiến, chiến lược marketing kế hoạch tài chính.
Bên cạnh đó, bài thảo luận cũng sẽ đánh giá những tác động tích cực của dự án đối
với môi trường hội, cũng như những thách thức hội dự án thể
gặp phải.
NỘI DUNG
I.Giới thiệu khái quát ý tưởng kinh doanh xã hội
1.1. Tên ý tưởng
Sugarcane Friend- Sản phẩm giấy vở tái chế từ bã mía
Slogan: Tái sinh mía, lan tỏa yêu thương.
1.2. Lĩnh vực kinh doanh
Kinh doanh và sản xuất văn phòng phẩm tái chế từ bã mía
1.3. Các loại sản phẩm
- Vở giấy bã mía
- Giấy viết
- Sổ ghi chép
1.4. Cơ sở hình thành ý tưởng
1.4.1. Vấn đề của ngành công nghiệp giấy truyền thống
Ngành sản xuất giấy truyền thống chủ yếu sử dụng bột gỗ làm nguyên liệu
chính, dẫn đến việc khai thác rừng với quy lớn. Theo thống từ Tổ chức
Lương thực Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), mỗi năm ngành công nghiệp
giấy tiêu thụ hàng triệu tấn gỗ, góp phần làm suy giảm diện tích rừng trên toàn cầu.
Quá trình này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên còn làm gia tăng
lượng khí CO trong khí quyển, đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
Bên cạnh đó, quy trình sản xuất giấy sử dụng nhiều hóa chất, đặc biệt clo
trong quá trình tẩy trắng, tạo ra nước thải chứa hợp chất độc hại như dioxin
furan. Các chất này có khả năng tích lũy sinh học, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến
hệ sinh thái thủy sinh sức khỏe con người. Ngoài ra, phần lớn giấy sử dụng
trong đời sống hiện nay phủ lớp hóa chất chống thấm hoặc làm bóng, làm giảm
khả năng tái chế và làm gia tăng lượng rác thải khó phân hủy trong môi trường.
1.4.2. Khoảng trống thị trường cho giấy từ bã mía
Tại Việt Nam, các giải pháp thay thế giấy từ bột gỗ vẫn chưa được phát triển
rộng rãi. Trong khi đó, nhu cầu về giấy vở học tập, văn phòng phẩm vẫn duy trì
ở mức cao, đặc biệt tại các khu vực đô thị lớn như Hà Nội. Theo thống kê của Tổng
cục Thống kê Việt Nam, mỗi năm, lượng giấy tiêu thụ trong nước tăng trung bình 8
– 10%, gây áp lực lớn lên nguồn cung nguyên liệu và môi trường.
Việt Nam một trong những quốc gia sản xuất mía đường lớn, với sản lượng
mía hàng năm đạt hàng triệu tấn. Tuy nhiên, phần lớn mía chỉ được sử dụng
làm nhiên liệu đốt hoặc bỏ đi, dẫn đến sự lãng phí tài nguyên sinh khối. Việc tận
dụng bã mía để sản xuất giấy không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu gỗ
còn giải pháp tối ưu nhằm tái chế phế phẩm nông nghiệp giảm thiểu tác
động môi trường từ ngành công nghiệp giấy.
1.4.3. Giải pháp
Dự án hướng đến việc sản xuất giấy vở học tập từ Sugarcane Friend
mía, cung cấp một giải pháp thay thế bền vững cho ngành công nghiệp giấy truyền
thống. Giấy từ bã mía có ưu điểm vượt trội so với giấy thông thường như:
- Giảm khai thác gỗ, góp phần bảo vệ rừng và đa dạng sinh học.
- Không sử dụng hóa chất tẩy trắng, giúp hạn chế ô nhiễm nguồn nước khí
thải công nghiệp.
- Phân hủy sinh học nhanh, giảm thiểu rác thải thúc đẩy nền kinh tế tuần
hoàn.
- Giá thành cạnh tranh, nhờ tận dụng nguồn nguyên liệu tái chế từ phế phẩm
nông nghiệp.
Với nhu cầu sử dụng giấy vở học tập lớn tại khu vực Nội, cùng với xu
hướng tiêu dùng xanh ngày càng phát triển, tiềm năng trởSugarcane Friend
thành một giải pháp đột phá, đáp ứng đồng thời nhu cầu thị trường và mục tiêu phát
triển bền vững.
1.5. Tính khả thi của ý tưởng
Trong bối cảnh ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến các sản phẩm
thân thiện với môi trường, ý tưởng sản xuất vở giấy từ mía nổi lên như một
giải pháp tiềm năng, vừa tận dụng nguồn phế phẩm nông nghiệp, vừa góp phần bảo
vệ môi trường. Tuy nhiên, để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, chúng ta cần
xem xét nhiều khía cạnh: nhu cầu thị trường, khả năng sản xuất, chi phí, tác
động hội. Dựa trên dữ liệu từ phiếu khảo sát với 199 người tham gia các
thông tin phân tích bổ sung sẽ làm rõ tiềm năng cũng như thách thức của ý tưởng.
1.5.1. Nhu cầu thị trường: Người tiêu dùng có sẵn sàng đón nhận sản phẩm?
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một sản phẩm
mới là nhu cầu thị trường. Dữ liệu từ khảo sát cho thấy có những tín hiệu tích cực.
Cụ thể, ở câu hỏi 8, 79% người tham gia (42% "có, nếu sản phẩm sử dụng được" và
37% "có thể, nếu giá cả hợp lý") sẵn sàng sử dụng giấy/vở tái chế từ bã mía. Tỷ lệ
này cho thấy một tiềm năng lớn, đặc biệt khi xét đến thị trường học sinh, sinh viên
tại Việt Nam – nơi có khoảng 22 triệu học sinh, mỗi người sử dụng trung bình 10-
15 cuốn vở mỗi năm (theo ước tính từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2020). Điều này
tương đương với nhu cầu 220-330 triệu cuốn vở mỗi năm, một con số đủ lớn để sản
phẩm mới có thể thâm nhập.
Tuy nhiên, vẫn có 21% người tham gia không quan tâm đến sản phẩm (18.5% +
2.5% ở câu 8). Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu sản phẩm có thể thuyết phục được
nhóm khách hàng này? Câu hỏi 7 cho thấy 42% người tham gia chưa từng nghe
đến giấy/vở từ bã mía, điều này chỉ ra rằng nhận thức về sản phẩm còn hạn chế.
Mặc dù 51% đã nghe qua (21% biết khá rõ và 30% chỉ nghe qua), nhưng để mở
rộng thị trường, cần có chiến lược truyền thông mạnh mẽ nhằm nâng cao nhận thức
và xây dựng niềm tin vào sản phẩm.
Ngoài ra, câu hỏi 10 cho thấy 52% người tham gia quan tâm đến các sản phẩm thân
thiện với môi trường (30% rất quan tâm, 22% quan tâm nhưng chưa chú trọng).
Đây là một lợi thế lớn, vì giấy/vở từ bã mía đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh, đặc
biệt với thế hệ trẻ (Gen Z, Millennials) – nhóm khách hàng chính của sản phẩm.
Tuy nhiên, 48% còn lại (38% bình thường, 10% không quan tâm) cho thấy sản
phẩm cần có các yếu tố khác (như giá cả, chất lượng) để thu hút nhóm này. Tóm
lại, nhu cầu thị trường là khả quan, nhưng cần đầu tư vào giáo dục người tiêu dùng
và quảng bá sản phẩm.
1.5.2. Yêu cầu của người tiêu dùng: Chất lượng, giá cả và giá trị môi trường
Để sản phẩm thành công, cần đáp ứng được kỳ vọng của người tiêu dùng. Dữ liệu
từ câu hỏi 9 cho thấy các yếu tố quan trọng nhất là: giá cả hợp lý (91.4%), chất
lượng tốt (82.4%), và thân thiện với môi trường (62.2%). Ngoài ra, 45.5% quan
tâm đến chất liệu an toàn cho sức khỏe, và chỉ 41.3% sẵn sàng trả giá cao hơn giấy
thường. Những con số này đặt ra thách thức lớn cho việc phát triển sản phẩm.
Về chất lượng, giấy từ bã mía có thể gặp khó khăn trong việc đạt được độ mịn và
trắng như giấy từ bột gỗ – điều mà người tiêu dùng thường mong đợi ở vở viết.
Công nghệ sản xuất giấy từ bã mía, dù đã được áp dụng ở một số nước như Ấn Độ
và Brazil, vẫn cần cải tiến để đáp ứng yêu cầu của 82.4% người tiêu dùng. Nếu
không đảm bảo chất lượng, sản phẩm có nguy cơ mất lòng tin từ khách hàng.
Về giá cả, câu hỏi 12 cho thấy 79% người tham gia chỉ sẵn sàng trả dưới 30.000
VNĐ cho một cuốn vở 80 trang (42% dưới 20.000 VNĐ, 37% từ 20.000-30.000
VNĐ). Trong khi đó, giá vở thông thường trên thị trường dao động từ 15.000-
30.000 VNĐ tùy chất lượng. Điều này đòi hỏi sản phẩm từ bã mía phải có giá cạnh
tranh, lý tưởng là khoảng 20.000-25.000 VNĐ, để thu hút người tiêu dùng. May
mắn thay, bã mía là phế phẩm nông nghiệp với chi phí thấp (khoảng 400.000 –
600.000 VNĐ/tấn chưa qua xử lý), giúp giảm chi phí nguyên liệu so với bột gỗ (10-
15 triệu VNĐ/tấn). Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho dây chuyền sản xuất và
xử lý bã mía có thể làm tăng giá thành, đòi hỏi doanh nghiệp phải tối ưu hóa quy
trình để giữ giá ở mức hợp lý.
Về giá trị môi trường, 62.2% người tiêu dùng quan tâm đến yếu tố thân thiện với
môi trường, và đây là lợi thế lớn của sản phẩm. Sản xuất giấy từ bã mía giúp giảm
lượng rác thải nông nghiệp (Việt Nam sản xuất 4.5-6 triệu tấn bã mía mỗi năm),
giảm áp lực lên rừng tự nhiên (mỗi năm cần 4-5 triệu tấn bột gỗ để sản xuất giấy),
và tiêu tốn ít nước, hóa chất hơn so với sản xuất giấy từ bột gỗ. Tuy nhiên, để tận
dụng lợi thế này, cần truyền thông hiệu quả, nhấn mạnh các lợi ích môi trường và
sức khỏe (45.5% quan tâm đến chất liệu an toàn).
1.5.3. Khả năng sản xuất: Liệu ý tưởng có thể triển khai thực tế?
Về mặt sản xuất, ý tưởng này có tiềm năng lớn nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào.
Việt Nam sản xuất khoảng 15-20 triệu tấn mía mỗi năm (theo Bộ Nông nghiệp và
Phát triển Nông thôn, 2020), tạo ra 4.5-6 triệu tấn bã mía – một nguồn nguyên liệu
tái chế sẵn có. Hiện nay, bã mía chủ yếu được dùng làm nhiên liệu đốt hoặc phân
bón, nhưng việc sử dụng để sản xuất giấy đã được chứng minh là khả thi ở nhiều
nước. Quy trình sản xuất bao gồm làm sạch bã mía, nghiền nhỏ, tách cellulose, và
ép thành giấy. Quá trình này cần ít hóa chất tẩy trắng hơn so với bột gỗ, do bã mía
có hàm lượng lignin thấp hơn.
Tuy nhiên, thách thức nằm ở công nghệ và chất lượng. Để đáp ứng yêu cầu của
người tiêu dùng, cần đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại, có thể làm tăng chi
phí ban đầu. Ngoài ra, giấy từ bã mía có thể không đạt độ trắng và mịn như giấy từ
bột gỗ, đòi hỏi cải tiến công nghệ để nâng cao chất lượng. Nếu không giải quyết
được vấn đề này, sản phẩm có thể không cạnh tranh được với các thương hiệu lớn
như Thiên Long, Hồng Hà, vốn đã chiếm lĩnh thị trường.
1.5.4. Tính khả thi tài chính: Liệu sản phẩm có sinh lời?
Về mặt tài chính, ý tưởng này có tiềm năng sinh lời nhờ chi phí nguyên liệu thấp.
Với giá bã mía chỉ 400.000 – 600.000 VNĐ/tấn (giá tham khảo tại nhà máy đường
An Khê năm 2025). Với 2.000 tấn bã mía thu mua, hiệu suất chuyển đổi thành bột
giấy đạt khoảng 25–30% tùy quy trình xử lý. Như vậy, có thể thu được khoảng
500–600 tấn bột giấy tái chế. Trung bình 1 cuốn vở A5 (80–100 trang) cần khoảng
250 gram giấy thành phẩm, tương đương 4.000 cuốn vở/tấn.
Với 500–600 tấn giấy, nhóm có thể sản xuất từ 1,8 – 2,4 triệu sản phẩm (bao gồm
vở, giấy in, sổ tay...). Dựa vào đó, chúng tôi ước tính tổng doanh thu 5 năm khoảng
50 tỷ đồng (giá bán trung bình 25.000 VNĐ/sản phẩm) phù hợp với kỳ vọng của
37,9% người tiêu dùng. Sản phẩm đa dạng sẽ giúp tận dụng hết nguồn nguyên liệu
và đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho dây chuyền sản xuất, xử lý bã mía, và
marketing có thể là rào cản. Để sinh lời, doanh nghiệp cần đạt được quy mô sản
xuất lớn, tận dụng thị trường học sinh, sinh viên rộng lớn tại Việt Nam. Ngoài ra,
việc hợp tác với các trường học, nhà sách, và siêu thị để phân phối sản phẩm sẽ
giúp giảm chi phí logistics và tăng khả năng tiếp cận khách hàng.
1.5.5. Tác động xã hội và môi trường: Lợi ích dài hạn
Một điểm mạnh của ý tưởng này là tác động tích cực đến môi trường và xã hội. Sản
phẩm không chỉ giúp giảm rác thải nông nghiệp, bảo vệ rừng, mà còn phù hợp với
xu hướng tiêu dùng xanh – điều mà 52% người tham gia khảo sát quan tâm. Ngoài
ra, việc sử dụng bã mía để sản xuất giấy có thể tạo thêm việc làm cho người lao
động trong ngành nông nghiệp và sản xuất, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Tuy nhiên, để tối đa hóa tác động xã hội, cần đảm bảo rằng quy trình sản xuất
không gây ô nhiễm (ví dụ, xử lý nước thải từ quá trình sản xuất). Đồng thời, cần
giáo dục người tiêu dùng về lợi ích của sản phẩm, từ đó khuyến khích họ thay đổi
thói quen tiêu dùng.
1.5.6. Kết luận và khuyến nghị
Tóm lại, ý tưởng sản xuất vở và giấy từ bã mía có tính khả thi cao, dựa trên nhu cầu
thị trường (79% sẵn sàng sử dụng), nguồn nguyên liệu dồi dào, và xu hướng tiêu
dùng xanh. Tuy nhiên, để thành công, cần vượt qua các thách thức về chất lượng,
giá cả, và nhận thức của người tiêu dùng. Dưới đây là một số khuyến nghị:
Phát triển sản phẩm: Đầu tư vào công nghệ để cải thiện chất lượng giấy, đảm bảo
độ mịn và trắng phù hợp với yêu cầu của người tiêu dùng.
Định giá: Giữ giá ở mức 20.000 - 25.000 VNĐ/sản phẩm để cạnh tranh với các sản
phẩm hiện có.
Marketing: Tăng cường quảng bá qua mạng xã hội, nhấn mạnh lợi ích môi trường
và sức khỏe. Hợp tác với trường học để phân phối sản phẩm.
Phân phối: Bắt đầu từ các thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM), sau đó mở rộng ra
các khu vực khác.
Nếu được triển khai đúng cách, sản phẩm vở và giấy từ bã mía không chỉ mang lại
lợi nhuận mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững tại Việt Nam. Tuy nhiên,
cần có kế hoạch chi tiết và sự đầu tư nghiêm túc để biến ý tưởng này thành hiện
thực.
1.6. Phân tích mô hình SWOT của dự án Sugarcane Friend
Trong bối cảnh ngày càng gia tăng nhận thức về bảo vệ môi trường xu
hướng tiêu dùng bền vững, việc phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường
trở thành một nhu cầu cấp thiết. Giấy vở từ mía không chỉ giúp giảm thiểu
việc khai thác rừng còn tận dụng nguồn nguyên liệu tái chế sẵn có, góp phần
vào nền kinh tế tuần hoàn.
Phân tích SWOT giúp đánh giá toàn diện về điểm mạnh, điểm yếu, hội
thách thức của ý tưởng kinh doanh xã hội sản xuất vở và giấy từ bã mía. Đây là một
phương pháp quan trọng để xác định các yếu tố nội tại ngoại cảnh thể ảnh
hưởng đến sự phát triển của dự án, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp,
đảm bảo sự thành công và bền vững trên thị trường.
1.6.1. Điểm mạnh (Strengths)
Thân thiện với môi trường: Sản phẩm sử dụng bã mía – một nguồn nguyên liệu tái
chế, góp phần giảm thiểu tình trạng khai thác rừng để sản xuất giấy, từ đó giúp bảo
vệ môi trường.
Chi phí nguyên liệu thấp: Bã mía là phụ phẩm trong ngành sản xuất đường, có
nguồn cung dồi dào và giá thành rẻ hơn so với bột giấy truyền thống, giúp tối ưu
hóa chi phí sản xuất. Chi phí trung bình cho mỗi tấn bã mía dao động từ 300.000 -
600.000 VNĐ/tấn.
Sản phẩm có tính khác biệt cao: Hiện nay, thị trường giấy chủ yếu sử dụng nguyên
liệu từ gỗ. Do đó, giấy và vở từ bã mía là một sản phẩm mới, có lợi thế cạnh tranh
về mặt sáng tạo và bảo vệ môi trường.
Hỗ trợ từ chính sách Nhà nước: Các chính sách thúc đẩy phát triển sản phẩm thân
thiện với môi trường có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận các chương trình hỗ trợ về
thuế, vốn vay hoặc ưu đãi sản xuất. Cụ thể, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (Điều
142) quy định ưu đãi về thuế, phí, hỗ trợ vốn và đất đai cho doanh nghiệp sản xuất
sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngoài ra, Nghị định số 08/2022/NĐ-CP hướng
dẫn chi tiết việc hỗ trợ doanh nghiệp xanh, trong khi Quyết định số 1417/QĐ-TTg
năm 2021 phê duyệt chương trình sản xuất và tiêu dùng bền vững, đặt mục tiêu
thúc đẩy sản phẩm thân thiện với môi trường.
Chất lượng giấy tốt: Giấy từ bã mía có độ trắng tự nhiên, mềm mịn, ít gây mỏi mắt
khi viết, phù hợp với học sinh, sinh viên và dân văn phòng.
Tạo giá trị xã hội: Việc sử dụng nguyên liệu tái chế giúp hạn chế rác thải, bảo vệ tài
nguyên thiên nhiên và lan tỏa ý thức tiêu dùng bền vững đến cộng đồng.
1.6.2. Điểm yếu (Weaknesses)
Công nghệ sản xuất chưa phổ biến: Quy trình sản xuất giấy từ bã mía cần công
nghệ chuyên biệt, đòi hỏi nghiên cứu và đầu tư ban đầu cao.
Thương hiệu chưa được biết đến rộng rãi: Vì là sản phẩm mới trên thị trường,
doanh nghiệp cần nhiều thời gian và chiến lược marketing hiệu quả để xây dựng
lòng tin từ khách hàng.
Giá thành sản phẩm có thể cao hơn giấy thông thường: Dù nguyên liệu rẻ và máy móc
được thuê, nhưng chi phí xử lý, vận hành và đảm bảo chất lượng vẫn khiến giá thành
sản phẩm có thể cao hơn so với các loại giấy phổ thông, gây khó khăn trong việc cạnh
tranh về giá..
Hạn chế về độ bền của giấy: Nếu không xử lý tốt trong quy trình sản xuất, giấy từ bã
mía có thể không bền bằng giấy truyền thống, dễ bị ẩm mốc hoặc rách.
1.6.3. Cơ hội (Opportunities)
Xu hướng tiêu dùng xanh đang phát triển mạnh: Người tiêu dùng ngày càng quan
tâm đến sản phẩm thân thiện với môi trường, tạo điều kiện thuận lợi để doanh
nghiệp tiếp cận nhóm khách hàng tiềm năng.
Chính sách hỗ trợ từ chính phủ và tổ chức phi chính phủ: Các chính sách bảo vệ
môi trường và chương trình khuyến khích doanh nghiệp xanh sẽ giúp doanh nghiệp
tiếp cận các quỹ hỗ trợ và nguồn vốn ưu đãi.
Thị trường giáo dục là tiềm năng lớn: Học sinh, sinh viên, giáo viên và các văn
phòng là những đối tượng có nhu cầu sử dụng vở và giấy thường xuyên.
Xu hướng CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp): Nhiều công ty đang tìm kiếm
sản phẩm bền vững để thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, mở ra cơ hội hợp tác
với doanh nghiệp theo mô hình B2B.
Khả năng mở rộng thị trường quốc tế: Các thị trường như châu Âu, Mỹ đang ưa
chuộng sản phẩm bền vững, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển
hoạt động xuất khẩu.
1.6.4. Thách thức (Threats)
Cạnh tranh từ giấy truyền thống: Giấy từ gỗ vẫn chiếm lĩnh thị trường, do đó,
doanh nghiệp cần chiến lược giá cả hợp định vị sản phẩm ràng để thu
hút khách hàng.
Thay đổi trong chính sách pháp lý: Các quy định về kiểm định chất lượng tiêu
chuẩn sản xuất có thể thay đổi, gây khó khăn trong việc tuân thủ.
Sự đón nhận của khách hàng còn ẩn số: đây sản phẩm mới, cần chiến
lược truyền thônggiáo dục thị trường phù hợp để thay đổi nhận thức và hành vi
mua hàng.
Rủi ro về nguồn cungmía: Nếu ngành sản xuất đường gặp vấn đề hoặc các nhà
máy thay đổi chính sách, nguồn cung nguyên liệu đầu vào có thể bị ảnh hưởng, gây
gián đoạn sản xuất.
II. Lập kế hoạch kinh doanh
2.1. Kế hoạch bán hàng
2.1.1. Sản phẩm
Sản phẩm được chia thành các nhóm để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng
-Danh mục sản phẩm
+ Vở giấy bã mía
+ Giấy in
+ Sổ ghi chép
- Đặc điểm nổi bật
+ Thân thiện với môi trường – sử dụng bã mía tái chế, giảm rác thải.
+ Màu sắc giấy tốt cho mắt
+ Sáng tạo, thủ công – có thể cá nhân hóa sản phẩm theo yêu cầu.
+ Giá cả hợp lý – tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng.
2.1.2. Định giá sản phẩm
2.1.2.1. Định giá truyền thống (Theo chi phí sản xuất)
Công thức tính giá:
Chi phí sản xuất trung bình mỗi tháng: ~500 triệu VNĐ
Dự kiến sản xuất: 50.000 sản phẩm/tháng
Chi phí trung bình/sản phẩm:
500.000.000 / 50.000 = ~10.000 VNĐ/sp
Lợi nhuận mong muốn: 30 – 50%
Sản phẩm Chi phí sảnxuất (VNĐ) Giá bán (30%
lợi nhuận)
(VNĐ)
Giá bán (50%
lợi nhuận)
(VNĐ)
Vở giấy bã mía (A5, 120 trang) 10.000 13.000 15.000
Sổ ghi chép (bìa cứng, thiết kế đẹp) 18.000 23.500 27.000
Giấy thường (xấp A4 100
trang, loại thường định
lượng 70gsm phù hợp cho
viết, in ấn)
12.000 15.600 18.000
Giấy cao cấp (xấp A4 100
trang, loại dày hơn định
lượng 160gsm phù hợp cho
vẽ tranh)
55.000 71.500 82.500
-Ưu điểm: Đảm bảo lợi nhuận, dễ kiểm soát giá.
- Nhược điểm: Không linh hoạt theo thị trường, có thể cao hơn giá thị trường.
2.1.2.2. Định giá theo đối thủ cạnh tranh
- Tham khảo thị trường:
oSổ tay giấy thông thường giá từ 25.000 – 50.000 VNĐ
oGiấy in văn phòng: 54.000 – 74.000 VNĐ/500tờ , ~12.000 VNĐ/100
tờ
oGiấy vẽ tranh A4 định lượng 160gsm: 70.000 - 80.000/100 tờ
oSổ ghi chép: 40.000 – 90.000 VNĐ/quyển
- Chiến lược điều chỉnh giá:
oGiá phải thấp hơn hoặc bằng đối thủ để cạnh tranh.
oĐịnh vị sản phẩm thân thiện môi trường để tăng giá trị cảm nhận.
Sản phẩm Giá đối thủ
(VNĐ)
Giá bán đề xuất để
cạnh tranh (VNĐ)
Vở giấy bã mía (A5, 120 trang) 4.000 – 13.000 6.000 – 12.000
Sổ ghi chép (bìa cứng, thiết kế đẹp) 20.000 – 80.000 30.000 – 60.000
Giấy thường (xấp A4 100 trang, loại
thường định lượng 70gsm phù hợp cho
viết, in ấn)
~12.000 12.000 – 18.000
Giấy cao cấp (xấp A4 100 trang, loại
dày hơn định lượng 160gsm phù hợp
cho vẽ tranh)
70.000 - 80.000 70.000 - 80.000
- Ưu điểm: Giá cạnh tranh hơn, thu hút khách hàng từ đối thủ.
- Nhược điểm: Lợi nhuận có thể thấp hơn.
Kết luận về định giá:
- Giai đoạn đầu: Chọn giá được định gía theo đối thủ để thu hút khách hàng.
- Sau khi có thị phần: Dần tăng giá theo mô hình định giá truyền thống.
- Kết hợp khuyến mãi: Giảm giá khi mua số lượng lớn để tăng doanh thu.
2.2. Kế hoạch marketing (4P)
2.2.1. Product (Sản phẩm)
Chất liệu: Giấy được làm từ mía, nguyên liệu phụ phẩm từ ngành sản xuất
mía đường, giúp giảm thiểu lượng chất thải trong ngành công nghiệp góp phần
bảo vệ môi trường.
2.2.1.1. Các loại sản phẩm
Giấy in: Giấy độ bền cao, dễ dàng in ấn với chất lượng tốt, thể sử dụng
cho văn phòng, trường học, hoặc các cơ sở in ấn.
Sổ ghi chép: Trang trí bìa bắt mắt, bìa cứng, giấy có chất lượng cao, tốt cho thị
lực.
Vở giấy mía: Giấychất lượng tốt, tốt cho thị lực, chống loá mỏi mắt, có
đa dạng mẫu lựa chọn như vở kẻ line, vở dot, vở grid,..... Bìa vở trang trí ngộ
nghĩnh, phù hợp tiếp cận đến tệp khách hàng là học sinh, sinh viên.
2.2.1.2. Đặc tính nổi bật:
Thân thiện với môi trường: Sản phẩm không gây hại đến rừng, khả năng
phân hủy sinh học và ít gây ô nhiễm.
Tiết kiệm chi phí: Sử dụng nguyên liệu phụ phẩm từ ngành công nghiệp mía,
giúp giảm chi phí sản xuất.
Sáng tạo trong thiết kế: Giấy thể tạo ra các hiệu ứng đặc biệt như màu sắc
tự nhiên hoặc các hoa văn độc đáo từ nguyên liệu bã mía.
2.2.1.3. Bao bì sản phẩm:
Chất liệu bao bì: Sử dụng bao từ giấy tái chế hoặc từ các vật liệu dễ phân
hủy sinh học, giúp nhấn mạnh tính bền vững của sản phẩm.
Thiết kế bao bì: Bao in thông điệp bảo vệ môi trường, thông tin sản phẩm
rõ ràng về quy trình sản xuất và lợi ích khi sử dụng sản phẩm. Đối với sản phẩm vở
viết bìa vở trang trí với nhiều mẫu đặc sắc không kém vở loại thường thấy
trên thị trường.
Bao bắt mắt: với hình in ngộ nghĩnh sinh động, giúp hài lòng thẩm của
mỗi người vừa làm tăng độ nhận diện thương hiệu cao.
2.2.2. Price (Giá cả)
Giá thâm nhập thị trường: Đưa ra mức giá cạnh tranh, thấp hơn giá của giấy
truyền thống (giấy gỗ) trong giai đoạn đầu để thu hút khách hàng thử sản phẩm
làm quen với công dụng của giấy từ bã mía.
dụ: Giấy mía thể được bán với giá từ 10% - 20% thấp hơn giấy làm
từ gỗ trong giai đoạn đầu.
Giá bình ổn: Khi thị trường đã khách hàng trung thành các kênh phân
phối ổn định, có thể điều chỉnh giá lên mức cạnh tranh hơn, nhưng vẫn giữ mức giá
hợp lý so với chất lượng và lợi ích sản phẩm.
Giá theo phân khúc: Xây dựng các mức giá khác nhau cho các loại sản phẩm:
Giấy văn phòng (thấp), giấy bao bì (trung bình) và giấy cao cấp (cao).
Chiết khấu và khuyến mãi:
Giảm giá theo số lượng: Khuyến mãi khi mua với số lượng lớn, chẳng hạn
giảm 10% cho khách hàng mua từ 1000 tờ giấy trở lên.
Khuyến mãi đặc biệt: Giảm giá cho các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng giấy
làm từ bã mía làm giấy in ấn hoặc bao bì sản phẩm.
Giá trị gia tăng: Tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng thông qua chất lượng
cao và lợi ích bảo vệ môi trường của sản phẩm.
2.2.3. Place (Phân phối)
2.2.3.1. Trực tiếp
Website chính thức: Cung cấp giấy mía qua các nền tảng thương mại điện
tử và website, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng mua sắm trực tuyến.
Cửa hàng bán lẻ sản phẩm xanh: Xây dựng hệ thống cửa hàng chuyên cung
cấp các sản phẩm thân thiện với môi trường, đặc biệt các cửa hàng bán văn
phòng phẩm.
2.2.3.2. Gián tiếp:
Đại phân phối: Hợp tác với các đại phân phối giấy, các cửa hàng văn
phòng phẩm hoặc các doanh nghiệp in ấn để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng
dễ dàng hơn.
Hợp tác với các siêu thị, cửa hàng tạp hóa: Đưa sản phẩm vào các kênh bán lẻ
truyền thống như siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc các cửa hàng bán đồ dùng văn
phòng phẩm.
Công ty in ấn, văn phòng: Tạo mối quan hệ với các công ty in ấn các tổ
chức, doanh nghiệp, trường học sử dụng giấy văn phòng, giấy học tập để cung cấp
giấy bã mía với giá ưu đãi.
Hệ thống phân phối quốc tế: Đưa sản phẩm ra ngoài thị trường quốc tế, đặc
biệt các thị trường nhu cầu cao về sản phẩm thân thiện với môi trường (như
châu Âu hoặc Bắc Mỹ).
2.2.4. Promotion (Xúc tiến)
2.2.4.1. Quảng cáo trực tuyến:
Marketing quan trọng trong khả năng truyền tải sản phẩm tới tay khách
hàng. Tuy nhiên, ở giai đoạn đầu Sugarcane Friend sẽ tự quảng cáo sản phẩm thông
qua mạng xã hội bằng cách tự đăng bài, tự chạy quảng cáo.
Giai đoạn sản phẩm đã đã một vị trí nhất định trong thị trường, được
nhiều người biết đến, Sugarcane Friend sẽ triển khai các kế hoạch marketing mở
rộng hơn như sau:
- Social Media Marketing: Sử dụng Facebook, Instagram,LinkedIn để chia
sẻ các video, bài viết về lợi ích của giấy bã mía đối với môi trường, cách sản
phẩm được sản xuất và sử dụng.
- Influencer Marketing: Hợp tác với các influencers trong ngành bảo vệ môi
trường, văn phòng phẩm, hoặc các chuyên gia về phát triển bền vững để giới
thiệu sản phẩm.
- Google Ads & Facebook Ads: Quảng cáo sản phẩm tới các khách hàng tiềm
năng có nhu cầu sử dụng giấy thân thiện với môi trường.
2.2.4.2. Tiếp thị cộng đồng:
Chiến dịch nâng cao nhận thức: Tổ chức các sự kiện, hội thảo về bảo vệ môi
trường, nơi người tiêu dùng có thể thử sản phẩm tìm hiểu về lợi ích của việc sử
dụng giấy từ bã mía. Địa điểm tổ chức thường là các trường học.
Tài trợ cho các tổ chức bảo vệ môi trường: Hợp tác với các tổ chức phi lợi
nhuận hoặc các dự án về bảo vệ môi trường để tăng độ nhận diện thương hiệu
gây dựng niềm tin với khách hàng.
2.2.4.3. Chương trình khuyến mãi:
Giảm giá trong dịp lễ lớn: Tạo chương trình giảm giá hoặc tặng quà cho khách
hàng nhân dịp các ngày lễ như Ngày Trái Đất (22/4) hoặc Ngày Môi Trường Thế
Giới (5/6).
Chương trình đổi lấy mới: Khuyến khích khách hàng mang giấy (từ gỗ)
đến đổi lấy giấy từ bã mía với mức giảm giá đặc biệt.
Chương trình khách hàng thân thiết: Cung cấp thẻ thành viên hoặc ưu đãi đặc
biệt cho khách hàng mua thường xuyên hoặc giới thiệu bạn bè mua sản phẩm.
2.3.5. Ước tính chi phí cho marketing
Khoản mục Ước chi
Quảng cáo online (Facebook Ads,
Google Ads giai đoạn đầu)
10 – 15 triệu/tháng
Tài trợ – tiếp thị cộng đồng nhỏ lẻ 3 – 5 triệu/tháng
Thiết kế, in ấn bao bì, catalogue, thẻ
thành viên, tờ rơi
5 – 7 triệu / tháng
Chi phí quà tặng, khuyến mãi (đổi cũ
lấy mới, ưu đãi khách hàng)
5 – 6 triệu / tháng
Lương nhân sự marketing nằm trong mục kế hoạch nhân sự
=> Chi phí ước tính cho marketing: 30 triệu VNĐ/tháng (chưa bao gồm lương
cho nhân sự marketing)
2.3. Kế hoạch tài chính
2.3.1. Chi phí kinh doanh
Qua tham khảo từ nhiều nguồn chi phí khi kinh doanh sản xuất giấy, nhóm 7 đưa ra
các hạng mục phải chi theo hai loại chi phí dưới đây:
Chi phí cố định
Hạng mục Ghi chú Ước tính chi
phí cố định
Thuê dây chuyền sảnxuất và thiết bị Máy nghiền, máy ép, sấy, máy cán, máycắt … 120 triệu/tháng
Thuê kho bãi - Kho nguyên liệu- Kho thành phẩm 15 triệu/tháng
Trang bị và sửa chữakho - xưởng Cải tạo hệ thống điện nước, mái che, nền sàn, ánh sáng 15 triệu/tháng
sở vật chất bán
hàng kênh phân
phối
Thiết kế website, gian hàng TMĐT,
showroom nhỏ mẫu
30 triệu
Tiền cọc thuê nhàxưởng – kho bãi - Cọc thuê nhà máy sản xuất
- Cọc thuê kho bãi
- Cọc thuê cửa hàng
90 triệu (30
triệu/tháng x 3
tháng)
Nghiên cứu Pháttriển (R&D) Thử nghiệm công nghệ chuyển đổi
mía thành giấy tối ưu hóa quy trình
sản xuất
50 triệu
Phí pháp lý, giấyphép và tư vấn Giấy phép kinh doanh, giấy phép môi
trường, đăng bản quyền/sáng chế,
vấn pháp lý
50 triệu
Tổng chi phí cố định ước tính: 425 triệu
Chi phí biến động
Hạng mục Ghi chú Ước tính chi phí
biến đổi
Nguyên liệu đầu vào mía: 2000 tấn -> ~167
tấn/tháng
Các hóa chất chất phụ gia:
~21 triệu VNĐ/tháng
104.5 triệu
VNĐ/tháng
Nhân công Quản lý, nhân viên 235 triệu/tháng
Chi phí marketing bánhàng 30 triệu/tháng
Tiêu hao năng lượng và tiệních Điện, nước, nhiên liệu 20 triệu/tháng
Bảo trì sửa chữa dâychuyền sản xuất Tùy vào mức sử dụng máymóc 20 triệu/tháng
Vận chuyển và lưu kho 50 triệu/tháng
Phụ liệu và đóng gói Bao bì, vật liệu đóng gói, phụkiện sản xuất, ... 30 triệu/tháng
Xử lý chất thải Xử nước, chất thải khíthải rắn 10 triệu/tháng
Tổng chi phí biến động/tháng ước lượng: 500 triệu / tháng
=> Tổng chi phí = chi phí cố định + chi phí biến đổi = 925 triệu
2.3.2. Nguồn vốn và tài sản
Với tổng chi phí xác định ở trên, để triển khai dự án thì số vốn cần có ban đầu
là:
425 + 500 x 3 = 1,925 triệu (~2 tỷ)
- Nguồn vốn
Xác định cơ cấu vốn của dự án: 5/10 vốn chủ sở hữu và 5/10 vốn đi vay.
Nguồn vốn vay của dự án đến từ các quỹ hỗ trợ (Quỹ Đổi mới Sáng tạo
Ứng dụng Công nghệ (Innovation Fund), quỹ hỗ trợ doanh nghiệp vừa nhỏ,
chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế xanh thành phố Nội, qũy môi trường
năng lượng) và ngân hàng Agribank.
Trong đó, nhóm dự tính huy động từ các quỹ hỗ trợ 600 triệu vay ngân
hàng 400 triệu đồng với lãi suất vay 8%/năm, kỳ hạn vay là 3 năm.
- Tài sản:
Cơ cấu tài sản: 1/5 tài sản cố định và 4/5 tài sản lưu động.
Với cấu tài sản trên, nhóm sẽ thể linh hoạt hơn trong việc sử dụng tài
sản vào những mục đích khác nhau để đáp ứng nhu cầu trong từng thời kỳ kinh
doanh.
Đồng thời, cấu tài sản cố định không quá cao giúp giảm chi phí sử dụng
vốn, các chi phí khấu hao bảo trì. Khi đó, biên lợi nhuận dòng tiền sẽ được
cải thiện rõ rệt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư vào các lĩnh vực đổi mới và
nâng cao năng lực cạnh tranh. Dưới đây đồ tóm tắt những lợi ích khi tỷ lệ tài
sản cố định không quá cao:
Doanh nghiệp có tài sản cố định không cao
Tăng tính linh hoạt tài chính
┌───────────────Giảm chi phí cố định───────────────┐
│ │ │
▼ ▼ ▼
Tăng khả năng đầu tư Giảm rủi ro công nghệ Tối ưu hóa dòng
tiền
Khả năng tái cấu trúc & đổi mới
2.3.3. Doanh thu và lợi nhuận dự tính
Với 2000 tấn mía thu mua, sau khi tái chế thành giấy sẽ thu được thành
phẩm khoảng 600 tấn giấy (hiệu suất 25-30%). Nhóm dự tính sẽ tạo ra khoảng 2
triệu sản phẩm hoàn thiện với giá bán trung bình một sản phẩm 25.000 đồng thì
tổng doanh thu thu được sau bán hàng là 50 tỷ đồng.
Doanh thu được xây dựng dựa trên giả định sau:
Năm đầu: tung ra thị trường khoảng 200.000 sản phẩm (tương đương 10%
tổng sản lượng khả thi), áp dụng chiến lược giá thâm nhập với giá bán trung

Preview text:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI -------🙞✪ -------- 🙜
ĐỀ TÀI THẢO LUẬN
HỌC PHẦN KHỞI SỰ KINH DOANH XÃ HỘI Đề tài:
KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG XUNG QUANH VÀ LÊN Ý
TƯỞNG KHỞI SỰ KINH DOANH PHÙ HỢP KHẢ THI Nhóm: 7 Lớp học phần: 242_CEMG3711_01
Người hướng dẫn: Trịnh Thị Nhuần MỤC LỤC MỤC LỤC 2 LỜI MỞ ĐẦU 3 NỘI DUNG 4
I.Giới thiệu khái quát ý tưởng kinh doanh xã hội 4 1.1. Tên ý tưởng 4 1.2. Lĩnh vực kinh doanh 4 1.3. Các loại sản phẩm 4
1.4. Cơ sở hình thành ý tưởng 4
1.5. Tính khả thi của ý tưởng 5
1.6. Phân tích mô hình SWOT của dự án Sugarcane Friend 9
II. Lập kế hoạch kinh doanh 11 2.1. Kế hoạch bán hàng 11 2.2. Kế hoạch marketing 14 2.3. Kế hoạch tài chính 16
2.4. Kế hoạch tổ chức và quản lý nhân sự 20
2.5. Kế hoạch vận hành và sản xuất 23
III. Ý nghĩa của dự án 27 3.1. Giới thiệu 27 3.2. Ý nghĩa môi trường 27
3.3. Ý nghĩa kinh tế – xã hội 28
3.4. Ý nghĩa đối với xu hướng tiêu dùng và chính sách phát triển bền vững 28
IV. Những rủi ro có thể gặp 29
4.1. Rủi Ro Về Nguyên Liệu Và Sản Xuất 29
4.2. Rủi Ro Về Thị Trường Và Tiêu Dùng 29 4.3. Rủi Ro Tài Chính 29
4.4. Rủi Ro Pháp Lý Và Chính Sách 30 KẾT LUẬN 31 TÀI LIỆU THAM KHẢO 32 LỜI MỞ ĐẦU
Trong bối cảnh môi trường đang phải đối mặt với những thách thức to lớn từ
rác thải nhựa và sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, việc tìm kiếm các giải pháp bền
vững trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đặc biệt, ngành sản xuất dụng cụ học tập,
vốn tiêu thụ một lượng lớn nguyên liệu nhựa truyền thống, cần có những bước
chuyển mình mạnh mẽ. Nhận thức được điều này, dự án "Sugarcane Friend - Sản
phẩm giấy vở tái chế từ bã mía" ra đời với mục tiêu tạo ra những sản phẩm thân
thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ hành tinh xanh.Dự án
này không chỉ đơn thuần là một ý tưởng kinh doanh, mà còn là một cam kết với
cộng đồng và môi trường. Chúng tôi tin rằng, bằng cách tận dụng nguồn nguyên
liệu tái chế dồi dào từ bã mía và bột tre, chúng ta có thể tạo ra những sản phẩm chất
lượng, an toàn và bền vững. Đồng thời, dự án cũng hướng đến việc nâng cao nhận
thức của cộng đồng về lối sống xanh, khuyến khích mọi người cùng chung tay bảo
vệ môi trường.Bài thảo luận này sẽ đi sâu vào phân tích tính khả thi và tiềm năng
phát triển của dự án Sugarcane Friend. Chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về quy trình
sản xuất, các loại sản phẩm dự kiến, chiến lược marketing và kế hoạch tài chính.
Bên cạnh đó, bài thảo luận cũng sẽ đánh giá những tác động tích cực của dự án đối
với môi trường và xã hội, cũng như những thách thức và cơ hội mà dự án có thể gặp phải. NỘI DUNG
I.Giới thiệu khái quát ý tưởng kinh doanh xã hội 1.1. Tên ý tưởng
Sugarcane Friend- Sản phẩm giấy vở tái chế từ bã mía
Slogan: Tái sinh mía, lan tỏa yêu thương.
1.2. Lĩnh vực kinh doanh
Kinh doanh và sản xuất văn phòng phẩm tái chế từ bã mía
1.3. Các loại sản phẩm - Vở giấy bã mía - Giấy viết - Sổ ghi chép
1.4. Cơ sở hình thành ý tưởng
1.4.1. Vấn đề của ngành công nghiệp giấy truyền thống
Ngành sản xuất giấy truyền thống chủ yếu sử dụng bột gỗ làm nguyên liệu
chính, dẫn đến việc khai thác rừng với quy mô lớn. Theo thống kê từ Tổ chức
Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), mỗi năm ngành công nghiệp
giấy tiêu thụ hàng triệu tấn gỗ, góp phần làm suy giảm diện tích rừng trên toàn cầu.
Quá trình này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên mà còn làm gia tăng
lượng khí CO₂ trong khí quyển, đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
Bên cạnh đó, quy trình sản xuất giấy sử dụng nhiều hóa chất, đặc biệt là clo
trong quá trình tẩy trắng, tạo ra nước thải chứa hợp chất độc hại như dioxin và
furan. Các chất này có khả năng tích lũy sinh học, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến
hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người. Ngoài ra, phần lớn giấy sử dụng
trong đời sống hiện nay có phủ lớp hóa chất chống thấm hoặc làm bóng, làm giảm
khả năng tái chế và làm gia tăng lượng rác thải khó phân hủy trong môi trường.
1.4.2. Khoảng trống thị trường cho giấy từ bã mía
Tại Việt Nam, các giải pháp thay thế giấy từ bột gỗ vẫn chưa được phát triển
rộng rãi. Trong khi đó, nhu cầu về giấy và vở học tập, văn phòng phẩm vẫn duy trì
ở mức cao, đặc biệt tại các khu vực đô thị lớn như Hà Nội. Theo thống kê của Tổng
cục Thống kê Việt Nam, mỗi năm, lượng giấy tiêu thụ trong nước tăng trung bình 8
– 10%, gây áp lực lớn lên nguồn cung nguyên liệu và môi trường.
Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất mía đường lớn, với sản lượng
bã mía hàng năm đạt hàng triệu tấn. Tuy nhiên, phần lớn bã mía chỉ được sử dụng
làm nhiên liệu đốt hoặc bỏ đi, dẫn đến sự lãng phí tài nguyên sinh khối. Việc tận
dụng bã mía để sản xuất giấy không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu gỗ
mà còn là giải pháp tối ưu nhằm tái chế phế phẩm nông nghiệp và giảm thiểu tác
động môi trường từ ngành công nghiệp giấy. 1.4.3. Giải pháp
Dự án Sugarcane Friend hướng đến việc sản xuất giấy và vở học tập từ bã
mía, cung cấp một giải pháp thay thế bền vững cho ngành công nghiệp giấy truyền
thống. Giấy từ bã mía có ưu điểm vượt trội so với giấy thông thường như:
- Giảm khai thác gỗ, góp phần bảo vệ rừng và đa dạng sinh học.
- Không sử dụng hóa chất tẩy trắng, giúp hạn chế ô nhiễm nguồn nước và khí thải công nghiệp.
- Phân hủy sinh học nhanh, giảm thiểu rác thải và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
- Giá thành cạnh tranh, nhờ tận dụng nguồn nguyên liệu tái chế từ phế phẩm nông nghiệp.
Với nhu cầu sử dụng giấy và vở học tập lớn tại khu vực Hà Nội, cùng với xu
hướng tiêu dùng xanh ngày càng phát triển, Sugarcane Friend có tiềm năng trở
thành một giải pháp đột phá, đáp ứng đồng thời nhu cầu thị trường và mục tiêu phát triển bền vững.
1.5. Tính khả thi của ý tưởng
Trong bối cảnh ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến các sản phẩm
thân thiện với môi trường, ý tưởng sản xuất vở và giấy từ bã mía nổi lên như một
giải pháp tiềm năng, vừa tận dụng nguồn phế phẩm nông nghiệp, vừa góp phần bảo
vệ môi trường. Tuy nhiên, để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, chúng ta cần
xem xét nhiều khía cạnh: nhu cầu thị trường, khả năng sản xuất, chi phí, và tác
động xã hội. Dựa trên dữ liệu từ phiếu khảo sát với 199 người tham gia và các
thông tin phân tích bổ sung sẽ làm rõ tiềm năng cũng như thách thức của ý tưởng.
1.5.1. Nhu cầu thị trường: Người tiêu dùng có sẵn sàng đón nhận sản phẩm?
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một sản phẩm
mới là nhu cầu thị trường. Dữ liệu từ khảo sát cho thấy có những tín hiệu tích cực.
Cụ thể, ở câu hỏi 8, 79% người tham gia (42% "có, nếu sản phẩm sử dụng được" và
37% "có thể, nếu giá cả hợp lý") sẵn sàng sử dụng giấy/vở tái chế từ bã mía. Tỷ lệ
này cho thấy một tiềm năng lớn, đặc biệt khi xét đến thị trường học sinh, sinh viên
tại Việt Nam – nơi có khoảng 22 triệu học sinh, mỗi người sử dụng trung bình 10-
15 cuốn vở mỗi năm (theo ước tính từ Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2020). Điều này
tương đương với nhu cầu 220-330 triệu cuốn vở mỗi năm, một con số đủ lớn để sản
phẩm mới có thể thâm nhập.
Tuy nhiên, vẫn có 21% người tham gia không quan tâm đến sản phẩm (18.5% +
2.5% ở câu 8). Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu sản phẩm có thể thuyết phục được
nhóm khách hàng này? Câu hỏi 7 cho thấy 42% người tham gia chưa từng nghe
đến giấy/vở từ bã mía, điều này chỉ ra rằng nhận thức về sản phẩm còn hạn chế.
Mặc dù 51% đã nghe qua (21% biết khá rõ và 30% chỉ nghe qua), nhưng để mở
rộng thị trường, cần có chiến lược truyền thông mạnh mẽ nhằm nâng cao nhận thức
và xây dựng niềm tin vào sản phẩm.
Ngoài ra, câu hỏi 10 cho thấy 52% người tham gia quan tâm đến các sản phẩm thân
thiện với môi trường (30% rất quan tâm, 22% quan tâm nhưng chưa chú trọng).
Đây là một lợi thế lớn, vì giấy/vở từ bã mía đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh, đặc
biệt với thế hệ trẻ (Gen Z, Millennials) – nhóm khách hàng chính của sản phẩm.
Tuy nhiên, 48% còn lại (38% bình thường, 10% không quan tâm) cho thấy sản
phẩm cần có các yếu tố khác (như giá cả, chất lượng) để thu hút nhóm này. Tóm
lại, nhu cầu thị trường là khả quan, nhưng cần đầu tư vào giáo dục người tiêu dùng và quảng bá sản phẩm.
1.5.2. Yêu cầu của người tiêu dùng: Chất lượng, giá cả và giá trị môi trường
Để sản phẩm thành công, cần đáp ứng được kỳ vọng của người tiêu dùng. Dữ liệu
từ câu hỏi 9 cho thấy các yếu tố quan trọng nhất là: giá cả hợp lý (91.4%), chất
lượng tốt (82.4%), và thân thiện với môi trường (62.2%). Ngoài ra, 45.5% quan
tâm đến chất liệu an toàn cho sức khỏe, và chỉ 41.3% sẵn sàng trả giá cao hơn giấy
thường. Những con số này đặt ra thách thức lớn cho việc phát triển sản phẩm.
Về chất lượng, giấy từ bã mía có thể gặp khó khăn trong việc đạt được độ mịn và
trắng như giấy từ bột gỗ – điều mà người tiêu dùng thường mong đợi ở vở viết.
Công nghệ sản xuất giấy từ bã mía, dù đã được áp dụng ở một số nước như Ấn Độ
và Brazil, vẫn cần cải tiến để đáp ứng yêu cầu của 82.4% người tiêu dùng. Nếu
không đảm bảo chất lượng, sản phẩm có nguy cơ mất lòng tin từ khách hàng.
Về giá cả, câu hỏi 12 cho thấy 79% người tham gia chỉ sẵn sàng trả dưới 30.000
VNĐ cho một cuốn vở 80 trang (42% dưới 20.000 VNĐ, 37% từ 20.000-30.000
VNĐ). Trong khi đó, giá vở thông thường trên thị trường dao động từ 15.000-
30.000 VNĐ tùy chất lượng. Điều này đòi hỏi sản phẩm từ bã mía phải có giá cạnh
tranh, lý tưởng là khoảng 20.000-25.000 VNĐ, để thu hút người tiêu dùng. May
mắn thay, bã mía là phế phẩm nông nghiệp với chi phí thấp (khoảng 400.000 –
600.000 VNĐ/tấn chưa qua xử lý), giúp giảm chi phí nguyên liệu so với bột gỗ (10-
15 triệu VNĐ/tấn). Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho dây chuyền sản xuất và
xử lý bã mía có thể làm tăng giá thành, đòi hỏi doanh nghiệp phải tối ưu hóa quy
trình để giữ giá ở mức hợp lý.
Về giá trị môi trường, 62.2% người tiêu dùng quan tâm đến yếu tố thân thiện với
môi trường, và đây là lợi thế lớn của sản phẩm. Sản xuất giấy từ bã mía giúp giảm
lượng rác thải nông nghiệp (Việt Nam sản xuất 4.5-6 triệu tấn bã mía mỗi năm),
giảm áp lực lên rừng tự nhiên (mỗi năm cần 4-5 triệu tấn bột gỗ để sản xuất giấy),
và tiêu tốn ít nước, hóa chất hơn so với sản xuất giấy từ bột gỗ. Tuy nhiên, để tận
dụng lợi thế này, cần truyền thông hiệu quả, nhấn mạnh các lợi ích môi trường và
sức khỏe (45.5% quan tâm đến chất liệu an toàn).
1.5.3. Khả năng sản xuất: Liệu ý tưởng có thể triển khai thực tế?
Về mặt sản xuất, ý tưởng này có tiềm năng lớn nhờ nguồn nguyên liệu dồi dào.
Việt Nam sản xuất khoảng 15-20 triệu tấn mía mỗi năm (theo Bộ Nông nghiệp và
Phát triển Nông thôn, 2020), tạo ra 4.5-6 triệu tấn bã mía – một nguồn nguyên liệu
tái chế sẵn có. Hiện nay, bã mía chủ yếu được dùng làm nhiên liệu đốt hoặc phân
bón, nhưng việc sử dụng để sản xuất giấy đã được chứng minh là khả thi ở nhiều
nước. Quy trình sản xuất bao gồm làm sạch bã mía, nghiền nhỏ, tách cellulose, và
ép thành giấy. Quá trình này cần ít hóa chất tẩy trắng hơn so với bột gỗ, do bã mía
có hàm lượng lignin thấp hơn.
Tuy nhiên, thách thức nằm ở công nghệ và chất lượng. Để đáp ứng yêu cầu của
người tiêu dùng, cần đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại, có thể làm tăng chi
phí ban đầu. Ngoài ra, giấy từ bã mía có thể không đạt độ trắng và mịn như giấy từ
bột gỗ, đòi hỏi cải tiến công nghệ để nâng cao chất lượng. Nếu không giải quyết
được vấn đề này, sản phẩm có thể không cạnh tranh được với các thương hiệu lớn
như Thiên Long, Hồng Hà, vốn đã chiếm lĩnh thị trường.
1.5.4. Tính khả thi tài chính: Liệu sản phẩm có sinh lời?
Về mặt tài chính, ý tưởng này có tiềm năng sinh lời nhờ chi phí nguyên liệu thấp.
Với giá bã mía chỉ 400.000 – 600.000 VNĐ/tấn (giá tham khảo tại nhà máy đường
An Khê năm 2025). Với 2.000 tấn bã mía thu mua, hiệu suất chuyển đổi thành bột
giấy đạt khoảng 25–30% tùy quy trình xử lý. Như vậy, có thể thu được khoảng
500–600 tấn bột giấy tái chế. Trung bình 1 cuốn vở A5 (80–100 trang) cần khoảng
250 gram giấy thành phẩm, tương đương 4.000 cuốn vở/tấn.
Với 500–600 tấn giấy, nhóm có thể sản xuất từ 1,8 – 2,4 triệu sản phẩm (bao gồm
vở, giấy in, sổ tay...). Dựa vào đó, chúng tôi ước tính tổng doanh thu 5 năm khoảng
50 tỷ đồng (giá bán trung bình 25.000 VNĐ/sản phẩm) phù hợp với kỳ vọng của
37,9% người tiêu dùng. Sản phẩm đa dạng sẽ giúp tận dụng hết nguồn nguyên liệu
và đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cho dây chuyền sản xuất, xử lý bã mía, và
marketing có thể là rào cản. Để sinh lời, doanh nghiệp cần đạt được quy mô sản
xuất lớn, tận dụng thị trường học sinh, sinh viên rộng lớn tại Việt Nam. Ngoài ra,
việc hợp tác với các trường học, nhà sách, và siêu thị để phân phối sản phẩm sẽ
giúp giảm chi phí logistics và tăng khả năng tiếp cận khách hàng.
1.5.5. Tác động xã hội và môi trường: Lợi ích dài hạn
Một điểm mạnh của ý tưởng này là tác động tích cực đến môi trường và xã hội. Sản
phẩm không chỉ giúp giảm rác thải nông nghiệp, bảo vệ rừng, mà còn phù hợp với
xu hướng tiêu dùng xanh – điều mà 52% người tham gia khảo sát quan tâm. Ngoài
ra, việc sử dụng bã mía để sản xuất giấy có thể tạo thêm việc làm cho người lao
động trong ngành nông nghiệp và sản xuất, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Tuy nhiên, để tối đa hóa tác động xã hội, cần đảm bảo rằng quy trình sản xuất
không gây ô nhiễm (ví dụ, xử lý nước thải từ quá trình sản xuất). Đồng thời, cần
giáo dục người tiêu dùng về lợi ích của sản phẩm, từ đó khuyến khích họ thay đổi thói quen tiêu dùng.
1.5.6. Kết luận và khuyến nghị
Tóm lại, ý tưởng sản xuất vở và giấy từ bã mía có tính khả thi cao, dựa trên nhu cầu
thị trường (79% sẵn sàng sử dụng), nguồn nguyên liệu dồi dào, và xu hướng tiêu
dùng xanh. Tuy nhiên, để thành công, cần vượt qua các thách thức về chất lượng,
giá cả, và nhận thức của người tiêu dùng. Dưới đây là một số khuyến nghị:
Phát triển sản phẩm: Đầu tư vào công nghệ để cải thiện chất lượng giấy, đảm bảo
độ mịn và trắng phù hợp với yêu cầu của người tiêu dùng.
Định giá: Giữ giá ở mức 20.000 - 25.000 VNĐ/sản phẩm để cạnh tranh với các sản phẩm hiện có.
Marketing: Tăng cường quảng bá qua mạng xã hội, nhấn mạnh lợi ích môi trường
và sức khỏe. Hợp tác với trường học để phân phối sản phẩm.
Phân phối: Bắt đầu từ các thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM), sau đó mở rộng ra các khu vực khác.
Nếu được triển khai đúng cách, sản phẩm vở và giấy từ bã mía không chỉ mang lại
lợi nhuận mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững tại Việt Nam. Tuy nhiên,
cần có kế hoạch chi tiết và sự đầu tư nghiêm túc để biến ý tưởng này thành hiện thực.
1.6. Phân tích mô hình SWOT của dự án Sugarcane Friend
Trong bối cảnh ngày càng gia tăng nhận thức về bảo vệ môi trường và xu
hướng tiêu dùng bền vững, việc phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường
trở thành một nhu cầu cấp thiết. Giấy và vở từ bã mía không chỉ giúp giảm thiểu
việc khai thác rừng mà còn tận dụng nguồn nguyên liệu tái chế sẵn có, góp phần
vào nền kinh tế tuần hoàn.
Phân tích SWOT giúp đánh giá toàn diện về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và
thách thức của ý tưởng kinh doanh xã hội sản xuất vở và giấy từ bã mía. Đây là một
phương pháp quan trọng để xác định các yếu tố nội tại và ngoại cảnh có thể ảnh
hưởng đến sự phát triển của dự án, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp,
đảm bảo sự thành công và bền vững trên thị trường.
1.6.1. Điểm mạnh (Strengths)
Thân thiện với môi trường: Sản phẩm sử dụng bã mía – một nguồn nguyên liệu tái
chế, góp phần giảm thiểu tình trạng khai thác rừng để sản xuất giấy, từ đó giúp bảo vệ môi trường.
Chi phí nguyên liệu thấp: Bã mía là phụ phẩm trong ngành sản xuất đường, có
nguồn cung dồi dào và giá thành rẻ hơn so với bột giấy truyền thống, giúp tối ưu
hóa chi phí sản xuất. Chi phí trung bình cho mỗi tấn bã mía dao động từ 300.000 - 600.000 VNĐ/tấn.
Sản phẩm có tính khác biệt cao: Hiện nay, thị trường giấy chủ yếu sử dụng nguyên
liệu từ gỗ. Do đó, giấy và vở từ bã mía là một sản phẩm mới, có lợi thế cạnh tranh
về mặt sáng tạo và bảo vệ môi trường.
Hỗ trợ từ chính sách Nhà nước: Các chính sách thúc đẩy phát triển sản phẩm thân
thiện với môi trường có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận các chương trình hỗ trợ về
thuế, vốn vay hoặc ưu đãi sản xuất. Cụ thể, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (Điều
142) quy định ưu đãi về thuế, phí, hỗ trợ vốn và đất đai cho doanh nghiệp sản xuất
sản phẩm thân thiện với môi trường. Ngoài ra, Nghị định số 08/2022/NĐ-CP hướng
dẫn chi tiết việc hỗ trợ doanh nghiệp xanh, trong khi Quyết định số 1417/QĐ-TTg
năm 2021 phê duyệt chương trình sản xuất và tiêu dùng bền vững, đặt mục tiêu
thúc đẩy sản phẩm thân thiện với môi trường.
Chất lượng giấy tốt: Giấy từ bã mía có độ trắng tự nhiên, mềm mịn, ít gây mỏi mắt
khi viết, phù hợp với học sinh, sinh viên và dân văn phòng.
Tạo giá trị xã hội: Việc sử dụng nguyên liệu tái chế giúp hạn chế rác thải, bảo vệ tài
nguyên thiên nhiên và lan tỏa ý thức tiêu dùng bền vững đến cộng đồng.
1.6.2. Điểm yếu (Weaknesses)
Công nghệ sản xuất chưa phổ biến: Quy trình sản xuất giấy từ bã mía cần công
nghệ chuyên biệt, đòi hỏi nghiên cứu và đầu tư ban đầu cao.
Thương hiệu chưa được biết đến rộng rãi: Vì là sản phẩm mới trên thị trường,
doanh nghiệp cần nhiều thời gian và chiến lược marketing hiệu quả để xây dựng lòng tin từ khách hàng.
Giá thành sản phẩm có thể cao hơn giấy thông thường: Dù nguyên liệu rẻ và máy móc
được thuê, nhưng chi phí xử lý, vận hành và đảm bảo chất lượng vẫn khiến giá thành
sản phẩm có thể cao hơn so với các loại giấy phổ thông, gây khó khăn trong việc cạnh tranh về giá..
Hạn chế về độ bền của giấy: Nếu không xử lý tốt trong quy trình sản xuất, giấy từ bã
mía có thể không bền bằng giấy truyền thống, dễ bị ẩm mốc hoặc rách.
1.6.3. Cơ hội (Opportunities)
Xu hướng tiêu dùng xanh đang phát triển mạnh: Người tiêu dùng ngày càng quan
tâm đến sản phẩm thân thiện với môi trường, tạo điều kiện thuận lợi để doanh
nghiệp tiếp cận nhóm khách hàng tiềm năng.
Chính sách hỗ trợ từ chính phủ và tổ chức phi chính phủ: Các chính sách bảo vệ
môi trường và chương trình khuyến khích doanh nghiệp xanh sẽ giúp doanh nghiệp
tiếp cận các quỹ hỗ trợ và nguồn vốn ưu đãi.
Thị trường giáo dục là tiềm năng lớn: Học sinh, sinh viên, giáo viên và các văn
phòng là những đối tượng có nhu cầu sử dụng vở và giấy thường xuyên.
Xu hướng CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp): Nhiều công ty đang tìm kiếm
sản phẩm bền vững để thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, mở ra cơ hội hợp tác
với doanh nghiệp theo mô hình B2B.
Khả năng mở rộng thị trường quốc tế: Các thị trường như châu Âu, Mỹ đang ưa
chuộng sản phẩm bền vững, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển hoạt động xuất khẩu.
1.6.4. Thách thức (Threats)
Cạnh tranh từ giấy truyền thống: Giấy từ gỗ vẫn chiếm lĩnh thị trường, do đó,
doanh nghiệp cần có chiến lược giá cả hợp lý và định vị sản phẩm rõ ràng để thu hút khách hàng.
Thay đổi trong chính sách pháp lý: Các quy định về kiểm định chất lượng và tiêu
chuẩn sản xuất có thể thay đổi, gây khó khăn trong việc tuân thủ.
Sự đón nhận của khách hàng còn là ẩn số: Vì đây là sản phẩm mới, cần có chiến
lược truyền thông và giáo dục thị trường phù hợp để thay đổi nhận thức và hành vi mua hàng.
Rủi ro về nguồn cung bã mía: Nếu ngành sản xuất đường gặp vấn đề hoặc các nhà
máy thay đổi chính sách, nguồn cung nguyên liệu đầu vào có thể bị ảnh hưởng, gây gián đoạn sản xuất.
II. Lập kế hoạch kinh doanh
2.1. Kế hoạch bán hàng
2.1.1. Sản phẩm
Sản phẩm được chia thành các nhóm để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng -Danh mục sản phẩm + Vở giấy bã mía + Giấy in + Sổ ghi chép - Đặc điểm nổi bật
+ Thân thiện với môi trường – sử dụng bã mía tái chế, giảm rác thải.
+ Màu sắc giấy tốt cho mắt
+ Sáng tạo, thủ công – có thể cá nhân hóa sản phẩm theo yêu cầu.
+ Giá cả hợp lý – tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng.
2.1.2. Định giá sản phẩm
2.1.2.1. Định giá truyền thống (Theo chi phí sản xuất)
Công thức tính giá:
Chi phí sản xuất trung bình mỗi tháng: ~500 triệu VNĐ
Dự kiến sản xuất: 50.000 sản phẩm/tháng
Chi phí trung bình/sản phẩm:
500.000.000 / 50.000 = ~10.000 VNĐ/sp
Lợi nhuận mong muốn: 30 – 50% Sản phẩm Chi phí sản xuất (VNĐ) Giá bán (30% Giá bán (50% lợi nhuận) lợi nhuận) (VNĐ) (VNĐ) Vở giấy bã mía (A5, 120 trang) 10.000 13.000 15.000
Sổ ghi chép (bìa cứng, thiết kế đẹp) 18.000 23.500 27.000
Giấy thường (xấp A4 100 12.000 15.600 18.000
trang, loại thường định lượng 70gsm phù hợp cho viết, in ấn)
Giấy cao cấp (xấp A4 100 55.000 71.500 82.500
trang, loại dày hơn định
lượng 160gsm phù hợp cho vẽ tranh)
-Ưu điểm: Đảm bảo lợi nhuận, dễ kiểm soát giá.
- Nhược điểm: Không linh hoạt theo thị trường, có thể cao hơn giá thị trường.
2.1.2.2. Định giá theo đối thủ cạnh tranh - Tham khảo thị trường:
oSổ tay giấy thông thường giá từ 25.000 – 50.000 VNĐ
oGiấy in văn phòng: 54.000 – 74.000 VNĐ/500tờ , ~12.000 VNĐ/100 tờ
oGiấy vẽ tranh A4 định lượng 160gsm: 70.000 - 80.000/100 tờ
oSổ ghi chép: 40.000 – 90.000 VNĐ/quyển
- Chiến lược điều chỉnh giá:
oGiá phải thấp hơn hoặc bằng đối thủ để cạnh tranh.
oĐịnh vị sản phẩm thân thiện môi trường để tăng giá trị cảm nhận. Sản phẩm
Giá đối thủ Giá bán đề xuất để (VNĐ) cạnh tranh (VNĐ)
Vở giấy bã mía (A5, 120 trang) 4.000 – 13.000 6.000 – 12.000
Sổ ghi chép (bìa cứng, thiết kế đẹp)
20.000 – 80.000 30.000 – 60.000
Giấy thường (xấp A4 100 trang, loại ~12.000 12.000 – 18.000
thường định lượng 70gsm phù hợp cho viết, in ấn)
Giấy cao cấp (xấp A4 100 trang, loại
70.000 - 80.000 70.000 - 80.000
dày hơn định lượng 160gsm phù hợp cho vẽ tranh)
- Ưu điểm: Giá cạnh tranh hơn, thu hút khách hàng từ đối thủ.
- Nhược điểm: Lợi nhuận có thể thấp hơn.
Kết luận về định giá:
- Giai đoạn đầu: Chọn giá được định gía theo đối thủ để thu hút khách hàng.
- Sau khi có thị phần: Dần tăng giá theo mô hình định giá truyền thống.
- Kết hợp khuyến mãi: Giảm giá khi mua số lượng lớn để tăng doanh thu.
2.2. Kế hoạch marketing (4P)
2.2.1. Product (Sản phẩm)
Chất liệu: Giấy được làm từ bã mía, nguyên liệu phụ phẩm từ ngành sản xuất
mía đường, giúp giảm thiểu lượng chất thải trong ngành công nghiệp và góp phần bảo vệ môi trường.
2.2.1.1. Các loại sản phẩm
Giấy in: Giấy có độ bền cao, dễ dàng in ấn với chất lượng tốt, có thể sử dụng
cho văn phòng, trường học, hoặc các cơ sở in ấn.
Sổ ghi chép: Trang trí bìa bắt mắt, bìa cứng, giấy có chất lượng cao, tốt cho thị lực.
Vở giấy bã mía: Giấy có chất lượng tốt, tốt cho thị lực, chống loá mỏi mắt, có
đa dạng mẫu mã lựa chọn như vở kẻ line, vở dot, vở grid,..... Bìa vở trang trí ngộ
nghĩnh, phù hợp tiếp cận đến tệp khách hàng là học sinh, sinh viên.
2.2.1.2. Đặc tính nổi bật:
Thân thiện với môi trường: Sản phẩm không gây hại đến rừng, có khả năng
phân hủy sinh học và ít gây ô nhiễm.
Tiết kiệm chi phí: Sử dụng nguyên liệu phụ phẩm từ ngành công nghiệp mía,
giúp giảm chi phí sản xuất.
Sáng tạo trong thiết kế: Giấy có thể tạo ra các hiệu ứng đặc biệt như màu sắc
tự nhiên hoặc các hoa văn độc đáo từ nguyên liệu bã mía.
2.2.1.3. Bao bì sản phẩm:
Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì từ giấy tái chế hoặc từ các vật liệu dễ phân
hủy sinh học, giúp nhấn mạnh tính bền vững của sản phẩm.
Thiết kế bao bì: Bao bì in thông điệp bảo vệ môi trường, thông tin sản phẩm
rõ ràng về quy trình sản xuất và lợi ích khi sử dụng sản phẩm. Đối với sản phẩm vở
viết có bìa vở trang trí với nhiều mẫu mã đặc sắc không kém vở loại thường thấy trên thị trường.
Bao bì bắt mắt: với hình in ngộ nghĩnh sinh động, giúp hài lòng thẩm mĩ của
mỗi người vừa làm tăng độ nhận diện thương hiệu cao.
2.2.2. Price (Giá cả)
Giá thâm nhập thị trường: Đưa ra mức giá cạnh tranh, thấp hơn giá của giấy
truyền thống (giấy gỗ) trong giai đoạn đầu để thu hút khách hàng thử sản phẩm và
làm quen với công dụng của giấy từ bã mía.
Ví dụ: Giấy bã mía có thể được bán với giá từ 10% - 20% thấp hơn giấy làm
từ gỗ trong giai đoạn đầu.
Giá bình ổn: Khi thị trường đã có khách hàng trung thành và các kênh phân
phối ổn định, có thể điều chỉnh giá lên mức cạnh tranh hơn, nhưng vẫn giữ mức giá
hợp lý so với chất lượng và lợi ích sản phẩm.
Giá theo phân khúc: Xây dựng các mức giá khác nhau cho các loại sản phẩm:
Giấy văn phòng (thấp), giấy bao bì (trung bình) và giấy cao cấp (cao).
Chiết khấu và khuyến mãi:
Giảm giá theo số lượng: Khuyến mãi khi mua với số lượng lớn, chẳng hạn
giảm 10% cho khách hàng mua từ 1000 tờ giấy trở lên.
Khuyến mãi đặc biệt: Giảm giá cho các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng giấy
làm từ bã mía làm giấy in ấn hoặc bao bì sản phẩm.
Giá trị gia tăng: Tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng thông qua chất lượng
cao và lợi ích bảo vệ môi trường của sản phẩm.
2.2.3. Place (Phân phối) 2.2.3.1. Trực tiếp
Website chính thức: Cung cấp giấy bã mía qua các nền tảng thương mại điện
tử và website, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng mua sắm trực tuyến.
Cửa hàng bán lẻ sản phẩm xanh: Xây dựng hệ thống cửa hàng chuyên cung
cấp các sản phẩm thân thiện với môi trường, đặc biệt là các cửa hàng bán văn phòng phẩm. 2.2.3.2. Gián tiếp:
Đại lý phân phối: Hợp tác với các đại lý phân phối giấy, các cửa hàng văn
phòng phẩm hoặc các doanh nghiệp in ấn để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng dễ dàng hơn.
Hợp tác với các siêu thị, cửa hàng tạp hóa: Đưa sản phẩm vào các kênh bán lẻ
truyền thống như siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc các cửa hàng bán đồ dùng văn phòng phẩm.
Công ty in ấn, văn phòng: Tạo mối quan hệ với các công ty in ấn và các tổ
chức, doanh nghiệp, trường học sử dụng giấy văn phòng, giấy học tập để cung cấp
giấy bã mía với giá ưu đãi.
Hệ thống phân phối quốc tế: Đưa sản phẩm ra ngoài thị trường quốc tế, đặc
biệt là các thị trường có nhu cầu cao về sản phẩm thân thiện với môi trường (như châu Âu hoặc Bắc Mỹ).
2.2.4. Promotion (Xúc tiến)
2.2.4.1. Quảng cáo trực tuyến:
Marketing là quan trọng trong khả năng truyền tải sản phẩm tới tay khách
hàng. Tuy nhiên, ở giai đoạn đầu Sugarcane Friend sẽ tự quảng cáo sản phẩm thông
qua mạng xã hội bằng cách tự đăng bài, tự chạy quảng cáo.
Giai đoạn sản phẩm đã có đã có một vị trí nhất định trong thị trường, được
nhiều người biết đến, Sugarcane Friend sẽ triển khai các kế hoạch marketing mở rộng hơn như sau:
- Social Media Marketing: Sử dụng Facebook, Instagram, và LinkedIn để chia
sẻ các video, bài viết về lợi ích của giấy bã mía đối với môi trường, cách sản
phẩm được sản xuất và sử dụng.
- Influencer Marketing: Hợp tác với các influencers trong ngành bảo vệ môi
trường, văn phòng phẩm, hoặc các chuyên gia về phát triển bền vững để giới thiệu sản phẩm.
- Google Ads & Facebook Ads: Quảng cáo sản phẩm tới các khách hàng tiềm
năng có nhu cầu sử dụng giấy thân thiện với môi trường.
2.2.4.2. Tiếp thị cộng đồng:
Chiến dịch nâng cao nhận thức: Tổ chức các sự kiện, hội thảo về bảo vệ môi
trường, nơi người tiêu dùng có thể thử sản phẩm và tìm hiểu về lợi ích của việc sử
dụng giấy từ bã mía. Địa điểm tổ chức thường là các trường học.
Tài trợ cho các tổ chức bảo vệ môi trường: Hợp tác với các tổ chức phi lợi
nhuận hoặc các dự án về bảo vệ môi trường để tăng độ nhận diện thương hiệu và
gây dựng niềm tin với khách hàng.
2.2.4.3. Chương trình khuyến mãi:
Giảm giá trong dịp lễ lớn: Tạo chương trình giảm giá hoặc tặng quà cho khách
hàng nhân dịp các ngày lễ như Ngày Trái Đất (22/4) hoặc Ngày Môi Trường Thế Giới (5/6).
Chương trình đổi cũ lấy mới: Khuyến khích khách hàng mang giấy cũ (từ gỗ)
đến đổi lấy giấy từ bã mía với mức giảm giá đặc biệt.
Chương trình khách hàng thân thiết: Cung cấp thẻ thành viên hoặc ưu đãi đặc
biệt cho khách hàng mua thường xuyên hoặc giới thiệu bạn bè mua sản phẩm.
2.3.5. Ước tính chi phí cho marketing Khoản mục Ước chi
Quảng cáo online (Facebook Ads, 10 – 15 triệu/tháng
Google Ads giai đoạn đầu)
Tài trợ – tiếp thị cộng đồng nhỏ lẻ 3 – 5 triệu/tháng
Thiết kế, in ấn bao bì, catalogue, thẻ 5 – 7 triệu / tháng thành viên, tờ rơi
Chi phí quà tặng, khuyến mãi (đổi cũ 5 – 6 triệu / tháng
lấy mới, ưu đãi khách hàng) Lương nhân sự marketing
nằm trong mục kế hoạch nhân sự
=> Chi phí ước tính cho marketing: 30 triệu VNĐ/tháng (chưa bao gồm lương cho nhân sự marketing)
2.3. Kế hoạch tài chính 2.3.1. Chi phí kinh doanh
Qua tham khảo từ nhiều nguồn chi phí khi kinh doanh sản xuất giấy, nhóm 7 đưa ra
các hạng mục phải chi theo hai loại chi phí dưới đây:
Chi phí cố định Hạng mục Ghi chú Ước tính chi phí cố định Thuê dây chuyền sản xuất và thiết bị
Máy nghiền, máy ép, sấy, máy cán, máy cắt … 120 triệu/tháng Thuê kho bãi - Kho nguyên liệu - Kho thành phẩm 15 triệu/tháng Trang bị và sửa kho - xưởng
chữa Cải tạo hệ thống điện nước, mái che, nền sàn, ánh sáng 15 triệu/tháng
Cơ sở vật chất bán Thiết kế website, gian hàng TMĐT, 30 triệu
hàng – kênh phân showroom nhỏ mẫu phối Tiền cọc thuê
xưởng – kho bãi nhà - Cọc thuê nhà máy sản xuất 90 triệu (30 - Cọc thuê kho bãi triệu/tháng x 3 - Cọc thuê cửa hàng tháng) Nghiên cứu
triển (R&D) và Phát Thử nghiệm công nghệ chuyển đổi bã 50 triệu
mía thành giấy và tối ưu hóa quy trình sản xuất Phí pháp lý,
phép và tư vấn giấy Giấy phép kinh doanh, giấy phép môi 50 triệu
trường, đăng ký bản quyền/sáng chế, tư vấn pháp lý
Tổng chi phí cố định ước tính: 425 triệu
Chi phí biến động Hạng mục Ghi chú Ước tính chi phí biến đổi Nguyên liệu đầu vào
Bã mía: 2000 tấn -> ~167 104.5 triệu tấn/tháng VNĐ/tháng
Các hóa chất và chất phụ gia: ~21 triệu VNĐ/tháng Nhân công Quản lý, nhân viên 235 triệu/tháng Chi hàngphí marketing 30 triệu/tháng và bán Tiêu hao ích năng lượng và tiện
Điện, nước, nhiên liệu 20 triệu/tháng Bảo trì và sửa
chuyền sản xuất chữa dây Tùy móc vào mức sử 20 triệu/tháng dụng máy Vận chuyển và lưu kho 50 triệu/tháng Phụ liệu và đóng gói Bao bì, vật liệu đóng kiện sản xuất, ... gói, phụ 30 triệu/tháng Xử lý chất thải Xử lý nước, thải rắn chất thải và khí 10 triệu/tháng
Tổng chi phí biến động/tháng ước lượng: 500 triệu / tháng
=> Tổng chi phí = chi phí cố định + chi phí biến đổi = 925 triệu
2.3.2. Nguồn vốn và tài sản
Với tổng chi phí xác định ở trên, để triển khai dự án thì số vốn cần có ban đầu là:
425 + 500 x 3 = 1,925 triệu (~2 tỷ) - Nguồn vốn
Xác định cơ cấu vốn của dự án: 5/10 vốn chủ sở hữu và 5/10 vốn đi vay.
Nguồn vốn vay của dự án đến từ các quỹ hỗ trợ (Quỹ Đổi mới Sáng tạo và
Ứng dụng Công nghệ (Innovation Fund), quỹ hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ,
chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế xanh thành phố Hà Nội, qũy môi trường và
năng lượng) và ngân hàng Agribank.
Trong đó, nhóm dự tính huy động từ các quỹ hỗ trợ 600 triệu và vay ngân
hàng 400 triệu đồng với lãi suất vay 8%/năm, kỳ hạn vay là 3 năm. - Tài sản:
Cơ cấu tài sản: 1/5 tài sản cố định và 4/5 tài sản lưu động.
Với cơ cấu tài sản trên, nhóm sẽ có thể linh hoạt hơn trong việc sử dụng tài
sản vào những mục đích khác nhau để đáp ứng nhu cầu trong từng thời kỳ kinh doanh.
Đồng thời, cơ cấu tài sản cố định không quá cao giúp giảm chi phí sử dụng
vốn, các chi phí khấu hao và bảo trì. Khi đó, biên lợi nhuận và dòng tiền sẽ được
cải thiện rõ rệt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư vào các lĩnh vực đổi mới và
nâng cao năng lực cạnh tranh. Dưới đây là sơ đồ tóm tắt những lợi ích khi tỷ lệ tài
sản cố định không quá cao:
Doanh nghiệp có tài sản cố định không cao │ ▼
Tăng tính linh hoạt tài chính │ ▼
┌───────────────Giảm chi phí cố định───────────────┐ │ │ │ ▼ ▼ ▼
Tăng khả năng đầu tư Giảm rủi ro công nghệ Tối ưu hóa dòng tiền │ ▼
Khả năng tái cấu trúc & đổi mới
2.3.3. Doanh thu và lợi nhuận dự tính
Với 2000 tấn bã mía thu mua, sau khi tái chế thành giấy sẽ thu được thành
phẩm khoảng 600 tấn giấy (hiệu suất 25-30%). Nhóm dự tính sẽ tạo ra khoảng 2
triệu sản phẩm hoàn thiện với giá bán trung bình một sản phẩm là 25.000 đồng thì
tổng doanh thu thu được sau bán hàng là 50 tỷ đồng.
Doanh thu được xây dựng dựa trên giả định sau:
●Năm đầu: tung ra thị trường khoảng 200.000 sản phẩm (tương đương 10%
tổng sản lượng khả thi), áp dụng chiến lược giá thâm nhập với giá bán trung