Nội dung các cuộc "vượt rào" tiêu biểu môn Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Thời gian: Năm 1954, đất nước Việt Nam bị chia cắt thành hai miền Nam và Bắc sau Hiệp định Geneva ký kết vào ngày 21 tháng 7 cùng năm. Theo hiệp định này, đường chia giữa hai miền là đường 17 độ vĩ Bắc, được gọi là Đường điều ước. Mở đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu về các bước xé rào chế độ bao cấp và cơ sở trong những năm trước đổi mới ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Các bước này đã được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

lOMoARcPSD| 46672053
Thời gian:
Năm 1954, đất nước Việt Nam bị chia cắt thành hai miền Nam và Bắc sau Hiệp
định Geneva ký kết vào ngày 21 tháng 7 cùng năm. Theo hiệp định này, đường
chia giữa hai miền là đường 17 độ vĩ Bắc, được gọi là Đường điều ước.
Mở đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu về các bước xé rào chế độ bao cấp và cơ sở trong
những năm trước đổi mới ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Các bước này đã
được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
Giới hạn nội dung:
Hiện tượng xé rào chế độ tập trung và bao cấp đã làm nổi bật trong những trang
lịch sử. Đây là một chủ đề đầy nặng nề và khiến ta phải suy ngẫm về đường lối
chính trị và con đường đi lên Xã Hội Chủ Nghĩa tại nước ta.
- Khái niệm và đặc trưng:
Khái niệm hiện tượng “xé rào” là một cụm từ được dùng để chỉ những hành động
phá vỡ những quy định, quy chế hay cơ chế chung để đạt được mục tiêu cá nhân
hay tập thể. Hiện tượng này có thể có tính tích cực hoặc tiêu cực tùy theo hoàn
cảnh và mục đích của người “xé rào”.
- Trong lĩnh vực kinh tế, hiện tượng “xé rào” là khi các tỉnh thành phố tự ý
quyết định các chính sách thu hút đầu tư, xuất nhập khẩu, thuế… mà không
tuân theo các quy định của Trung ương.
- Trong lĩnh vực xã hội, hiện tượng “xé rào” là khi người ta phá vỡ những
giới hạn, quy chuẩn hay truyền thống để theo đuổi những điều mới lạ, khác
biệt hay cá nhân hóa.
Đặc trưng của hiện tượng "xé rào":Chủ quan, nóng vội trong cải tạo, gò ép nông
dân vào HTX, tập đoàn sản xuất, đưa HTX lên quy mô to, trình độ cao, tập thể
hóa triệt để tư liệu sản xuất.
- Sử dụng đúng đắn các thành phần kinh tế. Phát triển các hình thức liên kết,
liên doanh giữa các thành phần kinh tế.
Các bước xé rào:
- Miền Bắc: Khoán hộ Vĩnh Phúc (1966).
lOMoARcPSD| 46672053
- Miền Nam: Trả lại công cụ cho nông dân ở An Giang và từ chạy gạo đến
phá cơ chế giá của nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh.
Nội Dung
**Miền Bắc: Khoán hộ Vĩnh Phúc năm 1966**
Trong bối cảnh sau cuộc chiến tranh và hiệp định Geneva năm 1954, tình hình sản
xuất nông nghiệp miền Bắc, đặc biệt là tại tỉnh Vĩnh Phúc, đã gặp phải nhiều khó
khăn và thách thức. Môi trường kinh doanh bị ảnh hưởng bởi các cơ chế quản lý
tập trung, quan liêu, mệnh lệnh, và công tác quản lý trong hợp tác xã, chủ yếu là
cơ chế "khoán việc". Tình trạng này đã khiến cho sản xuất nông nghiệp giảm sút,
gặp nhiều khó khăn trong đời sống hàng ngày của người dân.
Nguyên nhân của tình trạng này có thể do cơ chế tập trung bao cấp đối với hợp
tác xã, khiến cho người nông dân không cảm thấy động viên với việc canh tác
đồng ruộng của mình. Sản xuất theo kiểu đối phó đã dẫn đến năng suất thấp và
hiện tượng "dong công, phóng điểm" phổ biến. Điều này khiến cho đời sống của
người dân nông thôn trở nên khó khăn và thiếu thốn.
Đồng chí Kim Ngọc, lãnh đạo Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc, đã nhận ra tình hình nguy
cấp này và quyết tâm tìm ra giải pháp. Từ kinh nghiệm thực tiễn và việc lắng
nghe ý kiến của người dân, ông đã nhận ra rằng cơ chế quản lý lúc đó không phản
ánh đúng thực tế và không hỗ trợ cho lợi ích của người nông dân. Do đó, ông nêu
quan điểm rằng "Hộ nông dân là chủ thể của đơn vị sản xuất nông nghiệp" và cần
phải tạo điều kiện để họ tự chủ về mảnh đất và kế hoạch sản xuất của mình.
Dưới sự lãnh đạo của đồng chí Kim Ngọc, Tỉnh uỷ Vĩnh Phúc đã đưa ra Nghị
quyết số 68 về "một số vấn đề quản lý lao động nông nghiệp trong hợp tác xã
hiện nay", được gọi là "khoán hộ". Khoán hộ là cách tiếp cận mới cho hợp tác xã,
cho phép mỗi hộ nông dân tự quản lý mảnh đất của mình và canh tác một cách
chủ động.
Kết quả của việc áp dụng khoán hộ ở Vĩnh Phúc đã rất tích cực. Chỉ sau 1 năm
triển khai, 75% số hợp tác xã và 76% số đội sản xuất đã áp dụng cơ chế này.
Năng suất lúa tăng mạnh, và sản lượng thóc cũng tăng lên. Tuy nhiên, niềm vui
này không kéo dài được, khi chính sách này bị cấm bởi Trung ương. Tuy nhiên,
lOMoARcPSD| 46672053
sự ủng hộ từ cộng đồng dân cư đã khiến cho cách làm này vẫn được thực hiện
dưới dạng "khoán chui".
Ý nghĩa của "khoán hộ" ở Vĩnh Phúc là mở ra một giai đoạn mới trong quản lý
lao động nông nghiệp. Nó đã giúp khôi phục sự tự chủ và sự động viên của người
nông dân trong sản xuất. Khoán hộ cũng là bước khởi đầu cho một tư duy mới về
quản lý kinh tế hợp tác xã, khắc phục những hạn chế của cơ chế quản lý trước đó.
Dù đã bị cấm bởi Trung ương sau đó, nhưng "khoán hộ" ở Vĩnh Phúc đã để lại
những dấu ấn quan trọng và giúp khôi phục ngành nông nghiệp ở địa phương. Ý
chí và quyết tâm của đồng chí Kim Ngọc đã là nguồn động viên lớn trong quá
trình này.
**Miền Nam: Trả lại nông cụ cho nông dân An Giang**
Trong bối cảnh miền Bắc và miền Nam của Việt Nam đang trải qua giai đoạn
khác biệt trong quá trình phát triển sau cuộc chiến tranh và hiệp định Geneva năm
1954, sự khác biệt rõ ràng trong hướng tiếp cận nông nghiệp đã được nhận thấy.
Trái ngược với sự tiến bộ trong lĩnh vực nông nghiệp ở miền Bắc, miền Nam đối
mặt với những thách thức lớn đặc biệt là tại tỉnh An Giang, nơi mô hình hợp tác
xã (HTX) nông nghiệp đã gây ra những hệ quả tiêu cực cho nông dân.
Tình hình ở An Giang trở nên khó khăn khi các HTX siết chặt quản lý, khiến
người dân đối mặt với bất cập và ách tắc trong sản xuất nông nghiệp. Thậm chí,
những biện pháp như cấm chợ và quản lý tập trung đã khiến cuộc sống của người
dân trở nên khó khăn hơn.
Tuy nhiên, nhờ vào sự can đảm và tầm nhìn tiên phong của nguyên Bí thư Tỉnh
ủy An Giang, Nguyễn Văn Hơn, một bước tiến quan trọng đã được thực hiện.
Ông đã đưa ra quyết định táo bạo là giải tán các tập đoàn máy kéo, mở ra một cơ
hội mới cho phát triển nông nghiệp trong tỉnh.
Bằng cách này, An Giang đã thu hút được sự quan tâm và đầu tư từ dân cư, cũng
như mở ra những cơ hội mới cho phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo. Việc
này không chỉ là một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp mà
lOMoARcPSD| 46672053
còn là một minh chứng cho sự quan trọng của việc tôn trọng sự tự chủ và sáng tạo
của người nông dân.
Trong quá trình thực hiện, việc giải thể các tập đoàn máy kéo đã gặp phải nhiều
khó khăn và thách thức, từ việc thu hút sự hợp tác từ các chủ máy đến việc xử lý
tình trạng bất ổn và ách tắc trong sản xuất. Tuy nhiên, nhờ vào sự quyết đoán và
sự hỗ trợ từ các nhà lãnh đạo và cộng đồng, An Giang đã vượt qua những thách
thức này và đạt được những kết quả ấn tượng.
Nhìn chung, việc trả lại nông cụ cho nông dân ở An Giang đã không chỉ là một
bước đột phá trong phát triển nông nghiệp mà còn là một minh chứng cho sự
quyết đoán và sự quan trọng của việc hỗ trợ và khuyến khích sự tự chủ và sáng
tạo trong sản xuất nông nghiệp.
Việc "xé rào" tại tỉnh An Giang không chỉ giải quyết vấn đề sản xuất nông nghiệp
mà còn đánh dấu sự thay đổi lớn trong cách tiếp cận kinh tế và quản lý địa
phương. Bằng cách loại bỏ các rào cản và áp đặt từ các tổ chức tập thể, An Giang
đã tạo ra một môi trường kinh doanh tự do, khuyến khích sự sáng tạo và nâng cao
quyền tự chủ của người dân địa phương trong quản lý và sử dụng tài nguyên.
Điều này đã đồng thời củng cố lòng tin và sự ủng hộ của nhân dân đối với chính
quyền, từ đó tạo ra một môi trường xã hội ổn định và phát triển.
Chạy gạo trong Miền Nam
Trong miền Nam, từ những năm đầu của cuộc cải cách năm 1978, việc chuyển từ
một tình trạng thiếu gạo đến việc phá vỡ cơ chế giá cả đã là một hành trình đầy
khó khăn và đầy thử thách. Trước đó, thành phố Hồ Chí Minh - một "hòn ngọc
Viễn Đông" - đột nhiên phải đối mặt với tình trạng thiếu gạo, một tình hình chưa
từng xảy ra trong lịch sử kinh tế của vùng này. Sự thiếu hụt này đã tạo nên một áp
lực cực kỳ lớn đối với các nhà quản lý và các quan chức địa phương. Trong quá
trình "xé rào", những nhà lãnh đạo và quản lý ở thành phố Hồ Chí Minh đã phải
vận dụng sự sáng tạo và linh hoạt để giải quyết vấn đề. Họ đã phải làm việc với
các bộ, cơ quan và tổ chức như Bộ Lương thực, các địa phương nơi có nguồn
cung lương thực, và các tổ chức tài chính để tìm ra những giải pháp phù hợp.
Để thực hiện "xé rào", các bước hành động cụ thể đã được thiết lập và triển khai
một cách cẩn thận. Tài chính đã xuất tiền vốn để chi phối việc mua gạo, trong khi
ngân hàng cung cấp tiền mặt để thực hiện các giao dịch. Trong khi đó, các đại
lOMoARcPSD| 46672053
diện địa phương, như bà Ba Thi, đã phụ trách tổ chức và thực hiện việc mua gạo
từ các khu vực sản xuất và đưa về thành phố để phân phối.
Mặc dù việc "xé rào" đã giải quyết được tình trạng thiếu hụt lương thực ngay lập
tức, nhưng nó cũng mang lại những rủi ro và thách thức. Các nhà quản lý phải đối
mặt với nguy cơ bị trừng phạt và chỉ trích từ các cơ quan chính phủ trung ương,
cũng như từ dư luận và các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo
mạnh mẽ và kiên định, họ đã đưa ra quyết định đúng đắn và giải pháp tối ưu nhất
để bảo vệ lợi ích của người dân và đảm bảo ổn định cho nền kinh tế.
Trải qua quá trình này, không chỉ là việc giải quyết tình hình khẩn cấp mà còn là
việc mở ra một cánh cửa mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội ở miền Nam. Sự
sáng tạo và quyết đoán trong việc đối phó với khó khăn đã giúp thành phố Hồ Chí
Minh vượt qua thử thách và đứng vững trên con đường phát triển bền vững.
Ý tưởng về việc "xé rào" đã nảy sinh từ tình hình khẩn cấp này. Các nhà lãnh đạo
và quản lý, trong đó có các tên tuổi như ông Võ Văn Kiệt và bà Ba Thi, đã phải
đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là làm thế nào để cung cấp đủ lương thực cho
người dân trong tình hình nguồn cung không đảm bảo và vấn đề về tài chính. Họ
đã phải đưa ra những giải pháp sáng tạo và linh hoạt để vượt qua những trở ngại
này.
"Xé rào" không chỉ là một biện pháp cấp bách mà còn là một giải pháp hợp lý và
có lợi ích cho cả cộng đồng và nông dân. Bằng cách này, họ đã mở ra một hành
lang mới trong việc đối phó với các thách thức kinh tế và cơ chế lỗi thời. Họ đã
phải đối mặt với những rủi ro và áp lực từ việc thực hiện những biện pháp mà
không được sự chấp thuận từ các cơ quan chính phủ. Tuy nhiên, sự quyết đoán và
can đảm của họ đã giúp cứu vãn tình hình nguy cấp và đảm bảo rằng người dân
không phải chịu đựng nỗi đói kém. Đồng thời, điều này cũng đã làm thay đổi cơ
chế giá cả lỗi thời, mở ra những cánh cửa mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội
ở miền Nam.
Kết luận và nhận xét
Trước tình thế o ép của mô hình nền kinh tế tập trung, những ách tắc trong cơ chế
đã gây ra rất nhiều khó khăn cho người dân, do đó những hoạt động "xé rào" đã
diễn ra để giải quyết ách tắc và mang nhiều ý nghĩa nhất định. Đặc biệt là những
hoạt động "xé rào" tại các địa phương như Vĩnh Phúc, An Giang, Tp HCM
lOMoARcPSD| 46672053
MIỀN BẮC: VĨNH PHÚC
Nghị quyết số 68 của tỉnh Vĩnh Phúc năm 1966, được gọi là "khoán hộ," đánh dấu
một bước quan trọng trong việc giải quyết các ách tắc và khuyết điểm trong cơ
chế quản lý nông nghiệp miền Bắc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của đồng chí Kim
Ngọc, nghị quyết này tập trung vào việc giải phóng sức sản xuất và tận dụng lao
động trong từng hộ gia đình.
Khoán hộ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất nông nghiệp ở Vĩnh Phúc, với việc áp
dụng các hình thức tự chủ và quản lý lao động linh hoạt hơn. Tuy nhiên, tình hình
này không được Trung ương đánh giá tích cực, và sau một thời gian triển khai,
"khoán hộ" bị cấm.
Mặc dù bị coi là "đốt cháy giai đoạn," nhưng "khoán hộ" đã làm thay đổi diện
mạo nông nghiệp Vĩnh Phúc trong thời gian ngắn. Nó tạo ra sự chủ động, năng
động trong sản xuất và khuyến khích tinh thần sáng tạo, phù hợp với thực tế nông
nghiệp miền Bắc tại thời điểm đó.
Nói chung, "khoán hộ" tại Vĩnh Phúc trước năm 1986 đóng vai trò quan trọng
trong việc mở đầu cho những đổi mới trong quản lý lao động và sản xuất nông
nghiệp, mặc dù cuối cùng nó bị cấm và được thay thế bằng các chính sách khác từ
Trung ương.
Miền Nam:
- An Giang
Kết luận từ nội dung trên là việc trả lại nông cụ cho nông dân ở An Giang được
thực hiện nhằm giải quyết ách tắc trong cơ chế hợp tác xã và sản xuất nông
nghiệp. Hậu quả của việc chủ máy hành động không hợp tác với hợp tác xã đã
đẩy nông dân và đất đai vào tình trạng khó khăn. Giải pháp duy nhất là trả lại
nông cụ cho dân, mặc dù không nhận được sự hỗ trợ tài chính từ Nhà nước. Kết
quả là sự thành công trong việc giải quyết tình trạng khó khăn, những máy móc
trở thành nguồn nguyên liệu hữu ích cho sản xuất nông nghiệp. Hành động này
ý nghĩa lớn, đánh dấu sự xé rào một cách hợp pháp và quyết định trong việc giải
thể các hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp, mở ra một hướng đột phá
mới cho phát triển kinh tế nông nghiệp trong vùng.
- TPHCM
lOMoARcPSD| 46672053
Kết luận từ nội dung trên là việc "xé rào" cơ chế giá đã trở thành giải pháp khẩn
cấp để giải quyết tình trạng thiếu gạo và ách tắc trong cơ chế giá ở miền Nam.
Trước tình hình khẩn cấp, lãnh đạo TP.HCM, dưới sự lãnh đạo của ông Võ Văn
Kiệt, đã đưa ra quyết định mạnh mẽ "xé rào" để mua lúa giá thị trường và giải
quyết vấn đề đói gạo cho dân TP. Tuy nhiên, hành động này đối mặt với sự
vướng mắc của cơ chế giá lỗi thời và quy định về giá lúa của Nhà nước. Công ty
Lương thực TP đã dám "phá giá" để đảm bảo nguồn cung lúa và giá lúa thị
trường, cứu bản thân người dân TP và nông dân trước tình trạng khó khăn. Hành
động này không chỉ giải quyết vấn đề ngắn hạn mà còn đánh dấu sự đột phá trong
cơ chế giá nghĩa vụ quá lỗi thời, tạo ra những thay đổi tích cực cho nền kinh tế
nông nghiệp.
kết luận chung
Chính nhờ vào quyết liệt của những hoạt động "xé rào", cả Miền Bắc và Miền
Nam điển hình là các tỉnh như: Vĩnh Phúc, An Giang và Tp Hồ Chí Minh đã tạo
ra điều kiện và cơ sở để đưa ra đại hội 6. Sự tập trung vào giải quyết ách tắc cơ
chế, kết hợp với sự linh hoạt và quyết đoán về tài chính, không chỉ giải quyết vấn
đề lương thực một cách hiệu quả mà còn làm nổi bật sức mạnh và sự lãnh đạo
mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước. Các biện pháp này không chỉ ổn định an sinh xã
hội mà còn là bước tiến vững chắc hướng tới việc tổ chức đại hội 6, thể hiện cam
kết và sẵn sàng hành động của chính quyền.
| 1/7

Preview text:

lOMoAR cPSD| 46672053 Thời gian:
Năm 1954, đất nước Việt Nam bị chia cắt thành hai miền Nam và Bắc sau Hiệp
định Geneva ký kết vào ngày 21 tháng 7 cùng năm. Theo hiệp định này, đường
chia giữa hai miền là đường 17 độ vĩ Bắc, được gọi là Đường điều ước.
Mở đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu về các bước xé rào chế độ bao cấp và cơ sở trong
những năm trước đổi mới ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Các bước này đã
được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định. Giới hạn nội dung:
Hiện tượng xé rào chế độ tập trung và bao cấp đã làm nổi bật trong những trang
lịch sử. Đây là một chủ đề đầy nặng nề và khiến ta phải suy ngẫm về đường lối
chính trị và con đường đi lên Xã Hội Chủ Nghĩa tại nước ta.
- Khái niệm và đặc trưng:
Khái niệm hiện tượng “xé rào” là một cụm từ được dùng để chỉ những hành động
phá vỡ những quy định, quy chế hay cơ chế chung để đạt được mục tiêu cá nhân
hay tập thể. Hiện tượng này có thể có tính tích cực hoặc tiêu cực tùy theo hoàn
cảnh và mục đích của người “xé rào”.
- Trong lĩnh vực kinh tế, hiện tượng “xé rào” là khi các tỉnh thành phố tự ý
quyết định các chính sách thu hút đầu tư, xuất nhập khẩu, thuế… mà không
tuân theo các quy định của Trung ương.
- Trong lĩnh vực xã hội, hiện tượng “xé rào” là khi người ta phá vỡ những
giới hạn, quy chuẩn hay truyền thống để theo đuổi những điều mới lạ, khác biệt hay cá nhân hóa.
Đặc trưng của hiện tượng "xé rào":Chủ quan, nóng vội trong cải tạo, gò ép nông
dân vào HTX, tập đoàn sản xuất, đưa HTX lên quy mô to, trình độ cao, tập thể
hóa triệt để tư liệu sản xuất.
- Sử dụng đúng đắn các thành phần kinh tế. Phát triển các hình thức liên kết,
liên doanh giữa các thành phần kinh tế. Các bước xé rào:
- Miền Bắc: Khoán hộ Vĩnh Phúc (1966). lOMoAR cPSD| 46672053
- Miền Nam: Trả lại công cụ cho nông dân ở An Giang và từ chạy gạo đến
phá cơ chế giá của nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Nội Dung
**Miền Bắc: Khoán hộ Vĩnh Phúc năm 1966**
Trong bối cảnh sau cuộc chiến tranh và hiệp định Geneva năm 1954, tình hình sản
xuất nông nghiệp miền Bắc, đặc biệt là tại tỉnh Vĩnh Phúc, đã gặp phải nhiều khó
khăn và thách thức. Môi trường kinh doanh bị ảnh hưởng bởi các cơ chế quản lý
tập trung, quan liêu, mệnh lệnh, và công tác quản lý trong hợp tác xã, chủ yếu là
cơ chế "khoán việc". Tình trạng này đã khiến cho sản xuất nông nghiệp giảm sút,
gặp nhiều khó khăn trong đời sống hàng ngày của người dân.
Nguyên nhân của tình trạng này có thể do cơ chế tập trung bao cấp đối với hợp
tác xã, khiến cho người nông dân không cảm thấy động viên với việc canh tác
đồng ruộng của mình. Sản xuất theo kiểu đối phó đã dẫn đến năng suất thấp và
hiện tượng "dong công, phóng điểm" phổ biến. Điều này khiến cho đời sống của
người dân nông thôn trở nên khó khăn và thiếu thốn.
Đồng chí Kim Ngọc, lãnh đạo Đảng bộ tỉnh Vĩnh Phúc, đã nhận ra tình hình nguy
cấp này và quyết tâm tìm ra giải pháp. Từ kinh nghiệm thực tiễn và việc lắng
nghe ý kiến của người dân, ông đã nhận ra rằng cơ chế quản lý lúc đó không phản
ánh đúng thực tế và không hỗ trợ cho lợi ích của người nông dân. Do đó, ông nêu
quan điểm rằng "Hộ nông dân là chủ thể của đơn vị sản xuất nông nghiệp" và cần
phải tạo điều kiện để họ tự chủ về mảnh đất và kế hoạch sản xuất của mình.
Dưới sự lãnh đạo của đồng chí Kim Ngọc, Tỉnh uỷ Vĩnh Phúc đã đưa ra Nghị
quyết số 68 về "một số vấn đề quản lý lao động nông nghiệp trong hợp tác xã
hiện nay", được gọi là "khoán hộ". Khoán hộ là cách tiếp cận mới cho hợp tác xã,
cho phép mỗi hộ nông dân tự quản lý mảnh đất của mình và canh tác một cách chủ động.
Kết quả của việc áp dụng khoán hộ ở Vĩnh Phúc đã rất tích cực. Chỉ sau 1 năm
triển khai, 75% số hợp tác xã và 76% số đội sản xuất đã áp dụng cơ chế này.
Năng suất lúa tăng mạnh, và sản lượng thóc cũng tăng lên. Tuy nhiên, niềm vui
này không kéo dài được, khi chính sách này bị cấm bởi Trung ương. Tuy nhiên, lOMoAR cPSD| 46672053
sự ủng hộ từ cộng đồng dân cư đã khiến cho cách làm này vẫn được thực hiện dưới dạng "khoán chui".
Ý nghĩa của "khoán hộ" ở Vĩnh Phúc là mở ra một giai đoạn mới trong quản lý
lao động nông nghiệp. Nó đã giúp khôi phục sự tự chủ và sự động viên của người
nông dân trong sản xuất. Khoán hộ cũng là bước khởi đầu cho một tư duy mới về
quản lý kinh tế hợp tác xã, khắc phục những hạn chế của cơ chế quản lý trước đó.
Dù đã bị cấm bởi Trung ương sau đó, nhưng "khoán hộ" ở Vĩnh Phúc đã để lại
những dấu ấn quan trọng và giúp khôi phục ngành nông nghiệp ở địa phương. Ý
chí và quyết tâm của đồng chí Kim Ngọc đã là nguồn động viên lớn trong quá trình này.
**Miền Nam: Trả lại nông cụ cho nông dân An Giang**
Trong bối cảnh miền Bắc và miền Nam của Việt Nam đang trải qua giai đoạn
khác biệt trong quá trình phát triển sau cuộc chiến tranh và hiệp định Geneva năm
1954, sự khác biệt rõ ràng trong hướng tiếp cận nông nghiệp đã được nhận thấy.
Trái ngược với sự tiến bộ trong lĩnh vực nông nghiệp ở miền Bắc, miền Nam đối
mặt với những thách thức lớn đặc biệt là tại tỉnh An Giang, nơi mô hình hợp tác
xã (HTX) nông nghiệp đã gây ra những hệ quả tiêu cực cho nông dân.
Tình hình ở An Giang trở nên khó khăn khi các HTX siết chặt quản lý, khiến
người dân đối mặt với bất cập và ách tắc trong sản xuất nông nghiệp. Thậm chí,
những biện pháp như cấm chợ và quản lý tập trung đã khiến cuộc sống của người
dân trở nên khó khăn hơn.
Tuy nhiên, nhờ vào sự can đảm và tầm nhìn tiên phong của nguyên Bí thư Tỉnh
ủy An Giang, Nguyễn Văn Hơn, một bước tiến quan trọng đã được thực hiện.
Ông đã đưa ra quyết định táo bạo là giải tán các tập đoàn máy kéo, mở ra một cơ
hội mới cho phát triển nông nghiệp trong tỉnh.
Bằng cách này, An Giang đã thu hút được sự quan tâm và đầu tư từ dân cư, cũng
như mở ra những cơ hội mới cho phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo. Việc
này không chỉ là một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp mà lOMoAR cPSD| 46672053
còn là một minh chứng cho sự quan trọng của việc tôn trọng sự tự chủ và sáng tạo của người nông dân.
Trong quá trình thực hiện, việc giải thể các tập đoàn máy kéo đã gặp phải nhiều
khó khăn và thách thức, từ việc thu hút sự hợp tác từ các chủ máy đến việc xử lý
tình trạng bất ổn và ách tắc trong sản xuất. Tuy nhiên, nhờ vào sự quyết đoán và
sự hỗ trợ từ các nhà lãnh đạo và cộng đồng, An Giang đã vượt qua những thách
thức này và đạt được những kết quả ấn tượng.
Nhìn chung, việc trả lại nông cụ cho nông dân ở An Giang đã không chỉ là một
bước đột phá trong phát triển nông nghiệp mà còn là một minh chứng cho sự
quyết đoán và sự quan trọng của việc hỗ trợ và khuyến khích sự tự chủ và sáng
tạo trong sản xuất nông nghiệp.
Việc "xé rào" tại tỉnh An Giang không chỉ giải quyết vấn đề sản xuất nông nghiệp
mà còn đánh dấu sự thay đổi lớn trong cách tiếp cận kinh tế và quản lý địa
phương. Bằng cách loại bỏ các rào cản và áp đặt từ các tổ chức tập thể, An Giang
đã tạo ra một môi trường kinh doanh tự do, khuyến khích sự sáng tạo và nâng cao
quyền tự chủ của người dân địa phương trong quản lý và sử dụng tài nguyên.
Điều này đã đồng thời củng cố lòng tin và sự ủng hộ của nhân dân đối với chính
quyền, từ đó tạo ra một môi trường xã hội ổn định và phát triển. Chạy gạo trong Miền Nam
Trong miền Nam, từ những năm đầu của cuộc cải cách năm 1978, việc chuyển từ
một tình trạng thiếu gạo đến việc phá vỡ cơ chế giá cả đã là một hành trình đầy
khó khăn và đầy thử thách. Trước đó, thành phố Hồ Chí Minh - một "hòn ngọc
Viễn Đông" - đột nhiên phải đối mặt với tình trạng thiếu gạo, một tình hình chưa
từng xảy ra trong lịch sử kinh tế của vùng này. Sự thiếu hụt này đã tạo nên một áp
lực cực kỳ lớn đối với các nhà quản lý và các quan chức địa phương. Trong quá
trình "xé rào", những nhà lãnh đạo và quản lý ở thành phố Hồ Chí Minh đã phải
vận dụng sự sáng tạo và linh hoạt để giải quyết vấn đề. Họ đã phải làm việc với
các bộ, cơ quan và tổ chức như Bộ Lương thực, các địa phương nơi có nguồn
cung lương thực, và các tổ chức tài chính để tìm ra những giải pháp phù hợp.
Để thực hiện "xé rào", các bước hành động cụ thể đã được thiết lập và triển khai
một cách cẩn thận. Tài chính đã xuất tiền vốn để chi phối việc mua gạo, trong khi
ngân hàng cung cấp tiền mặt để thực hiện các giao dịch. Trong khi đó, các đại lOMoAR cPSD| 46672053
diện địa phương, như bà Ba Thi, đã phụ trách tổ chức và thực hiện việc mua gạo
từ các khu vực sản xuất và đưa về thành phố để phân phối.
Mặc dù việc "xé rào" đã giải quyết được tình trạng thiếu hụt lương thực ngay lập
tức, nhưng nó cũng mang lại những rủi ro và thách thức. Các nhà quản lý phải đối
mặt với nguy cơ bị trừng phạt và chỉ trích từ các cơ quan chính phủ trung ương,
cũng như từ dư luận và các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo
mạnh mẽ và kiên định, họ đã đưa ra quyết định đúng đắn và giải pháp tối ưu nhất
để bảo vệ lợi ích của người dân và đảm bảo ổn định cho nền kinh tế.
Trải qua quá trình này, không chỉ là việc giải quyết tình hình khẩn cấp mà còn là
việc mở ra một cánh cửa mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội ở miền Nam. Sự
sáng tạo và quyết đoán trong việc đối phó với khó khăn đã giúp thành phố Hồ Chí
Minh vượt qua thử thách và đứng vững trên con đường phát triển bền vững.
Ý tưởng về việc "xé rào" đã nảy sinh từ tình hình khẩn cấp này. Các nhà lãnh đạo
và quản lý, trong đó có các tên tuổi như ông Võ Văn Kiệt và bà Ba Thi, đã phải
đối mặt với nhiệm vụ khó khăn là làm thế nào để cung cấp đủ lương thực cho
người dân trong tình hình nguồn cung không đảm bảo và vấn đề về tài chính. Họ
đã phải đưa ra những giải pháp sáng tạo và linh hoạt để vượt qua những trở ngại này.
"Xé rào" không chỉ là một biện pháp cấp bách mà còn là một giải pháp hợp lý và
có lợi ích cho cả cộng đồng và nông dân. Bằng cách này, họ đã mở ra một hành
lang mới trong việc đối phó với các thách thức kinh tế và cơ chế lỗi thời. Họ đã
phải đối mặt với những rủi ro và áp lực từ việc thực hiện những biện pháp mà
không được sự chấp thuận từ các cơ quan chính phủ. Tuy nhiên, sự quyết đoán và
can đảm của họ đã giúp cứu vãn tình hình nguy cấp và đảm bảo rằng người dân
không phải chịu đựng nỗi đói kém. Đồng thời, điều này cũng đã làm thay đổi cơ
chế giá cả lỗi thời, mở ra những cánh cửa mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội ở miền Nam. Kết luận và nhận xét
Trước tình thế o ép của mô hình nền kinh tế tập trung, những ách tắc trong cơ chế
đã gây ra rất nhiều khó khăn cho người dân, do đó những hoạt động "xé rào" đã
diễn ra để giải quyết ách tắc và mang nhiều ý nghĩa nhất định. Đặc biệt là những
hoạt động "xé rào" tại các địa phương như Vĩnh Phúc, An Giang, Tp HCM lOMoAR cPSD| 46672053 MIỀN BẮC: VĨNH PHÚC
Nghị quyết số 68 của tỉnh Vĩnh Phúc năm 1966, được gọi là "khoán hộ," đánh dấu
một bước quan trọng trong việc giải quyết các ách tắc và khuyết điểm trong cơ
chế quản lý nông nghiệp miền Bắc Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của đồng chí Kim
Ngọc, nghị quyết này tập trung vào việc giải phóng sức sản xuất và tận dụng lao
động trong từng hộ gia đình.
Khoán hộ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất nông nghiệp ở Vĩnh Phúc, với việc áp
dụng các hình thức tự chủ và quản lý lao động linh hoạt hơn. Tuy nhiên, tình hình
này không được Trung ương đánh giá tích cực, và sau một thời gian triển khai, "khoán hộ" bị cấm.
Mặc dù bị coi là "đốt cháy giai đoạn," nhưng "khoán hộ" đã làm thay đổi diện
mạo nông nghiệp Vĩnh Phúc trong thời gian ngắn. Nó tạo ra sự chủ động, năng
động trong sản xuất và khuyến khích tinh thần sáng tạo, phù hợp với thực tế nông
nghiệp miền Bắc tại thời điểm đó.
Nói chung, "khoán hộ" tại Vĩnh Phúc trước năm 1986 đóng vai trò quan trọng
trong việc mở đầu cho những đổi mới trong quản lý lao động và sản xuất nông
nghiệp, mặc dù cuối cùng nó bị cấm và được thay thế bằng các chính sách khác từ Trung ương. Miền Nam: - An Giang
Kết luận từ nội dung trên là việc trả lại nông cụ cho nông dân ở An Giang được
thực hiện nhằm giải quyết ách tắc trong cơ chế hợp tác xã và sản xuất nông
nghiệp. Hậu quả của việc chủ máy hành động không hợp tác với hợp tác xã đã
đẩy nông dân và đất đai vào tình trạng khó khăn. Giải pháp duy nhất là trả lại
nông cụ cho dân, mặc dù không nhận được sự hỗ trợ tài chính từ Nhà nước. Kết
quả là sự thành công trong việc giải quyết tình trạng khó khăn, những máy móc
trở thành nguồn nguyên liệu hữu ích cho sản xuất nông nghiệp. Hành động này có
ý nghĩa lớn, đánh dấu sự xé rào một cách hợp pháp và quyết định trong việc giải
thể các hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp, mở ra một hướng đột phá
mới cho phát triển kinh tế nông nghiệp trong vùng. - TPHCM lOMoAR cPSD| 46672053
Kết luận từ nội dung trên là việc "xé rào" cơ chế giá đã trở thành giải pháp khẩn
cấp để giải quyết tình trạng thiếu gạo và ách tắc trong cơ chế giá ở miền Nam.
Trước tình hình khẩn cấp, lãnh đạo TP.HCM, dưới sự lãnh đạo của ông Võ Văn
Kiệt, đã đưa ra quyết định mạnh mẽ "xé rào" để mua lúa giá thị trường và giải
quyết vấn đề đói gạo cho dân TP. Tuy nhiên, hành động này đối mặt với sự
vướng mắc của cơ chế giá lỗi thời và quy định về giá lúa của Nhà nước. Công ty
Lương thực TP đã dám "phá giá" để đảm bảo nguồn cung lúa và giá lúa thị
trường, cứu bản thân người dân TP và nông dân trước tình trạng khó khăn. Hành
động này không chỉ giải quyết vấn đề ngắn hạn mà còn đánh dấu sự đột phá trong
cơ chế giá nghĩa vụ quá lỗi thời, tạo ra những thay đổi tích cực cho nền kinh tế nông nghiệp. kết luận chung
Chính nhờ vào quyết liệt của những hoạt động "xé rào", cả Miền Bắc và Miền
Nam điển hình là các tỉnh như: Vĩnh Phúc, An Giang và Tp Hồ Chí Minh đã tạo
ra điều kiện và cơ sở để đưa ra đại hội 6. Sự tập trung vào giải quyết ách tắc cơ
chế, kết hợp với sự linh hoạt và quyết đoán về tài chính, không chỉ giải quyết vấn
đề lương thực một cách hiệu quả mà còn làm nổi bật sức mạnh và sự lãnh đạo
mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước. Các biện pháp này không chỉ ổn định an sinh xã
hội mà còn là bước tiến vững chắc hướng tới việc tổ chức đại hội 6, thể hiện cam
kết và sẵn sàng hành động của chính quyền.