1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM
NỘI DUNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II
Môn: Toán.
Khối : 12.
Năm học 2020-2021
PHẦN 1: NGUYÊN HÀM –TÍCH PHÂN
Câu 1. Hàm số
( )F x
là một nguyên hàm của hàm số
( )f x
trên khoảng
K
nếu
A.
'( ) ( ), .F x f x x K
B.
'( ) ( ), .f x F x x K
C.
'( ) ( ), .F x f x x K
D.
'( ) ( ), .f x F x x K
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số
cos 6f x x x
A.
2
sin 3
x x C
. B.
2
sin 3
. C.
2
sin 6
x x C
. D.
sin
x C
.
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số
2 1.
f x x
A.
2
2 1 2 1 .
3
f x dx x x C
B.
1
2 1 2 1 .
3
f x dx x x C
C.
1
2 1 .
3
f x dx x C
D.
1
2 1 .
2
f x dx x C
Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số
2
2
2
f x x
x
.
A.
3
1
d
3
x
f x x C
x
. B.
3
2
d
3
x
f x x C
x
.
C.
3
1
d
3
x
f x x C
x
. D.
3
2
d
3
x
f x x C
x
.
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số
1
5 2
f x
x
.
A.
d 1
ln 5 2
5 2 5
x
x C
x
B.
d
ln 5 2
5 2
x
x C
x
C.
d 1
ln 5 2
5 2 2
x
x C
x
D.
d
5ln 5 2
5 2
x
x C
x
Câu 6. Tìm nguyên hàm
15
2
7 dx
x x
?
A.
16
2
1
7
2
x C
B.
16
2
1
7
32
x C
C.
16
2
1
7
16
x C
D.
16
2
1
7
32
x C
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số
3
(x)
x
f e
A.
3
x
e C
. B.
3
1
3
x
e C
. C.
1
3
x
e C
. D.
3
3
x
e C
.
Câu 8. Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai?
2
A.
1
ln d
x x C
x
. B.
2
1
d tan
cos
x x C
x
.
C.
sin d cos
x x x C
. D.
e d e
x x
x C
.
Câu 9. Hàm số
3
1
3
F x x
là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên
;
 
?
A.
2
3f x x
. B.
3
f x x
. C.
2
f x x
. D.
4
1
4
f x x
.
Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số
4
2
2
x
f x
x
.
A.
3
1
d
3
x
f x x C
x
. B.
3
2
d
3
x
f x x C
x
.
C.
3
1
d
3
x
f x x C
x
. D.
3
2
d
3
x
f x x C
x
.
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số
1
( )
3 1
f x
x
trên khoảng
1
;
3
là:
A.
1
ln(3 1)
3
x C
B.
ln(1 3 )
x C
C.
1
ln(1 3 )
3
x C
D.
ln(3x 1)
C
Câu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
2 d 2 ln 2
x x
x C
. B.
2
2
e
e d
2
x
x
x C
.
C.
1
cos2 d sin2
2
x x x C
. D.
1
d ln 1
1
x x C
x
1
x
.
Câu 13. Hàm s
2
x
F x e
là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau:
A.
2
( ) 2
x
f x xe
. B.
2
2
( ) 1
x
f x x e
. C.
2
( )
x
f x e
. D.
2
( )
2
x
e
f x
x
.
Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số
5
2018
2017
x
x
e
f x e
x
.
A.
4
2018
d 2017
x
f x x e C
x
. B.
4
2018
d 2017
x
f x x e C
x
.
C.
4
504,5
d 2017
x
f x x e C
x
. D.
4
504,5
d 2017
x
f x x e C
x
.
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số
2
2
cos
x
x
e
y e
x
A.
2 tan
x
e x C
B.
2 tan
x
e x C
C.
1
2
cos
x
e C
x
D.
1
2
cos
x
e C
x
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
1 2 3 ?
f x x x x
3
A.
6
+

+ C. B.
+ 6
+ 
+  + C.
C.
+ 
+

+  + C. D.
+ 
+ 
 + C.
Câu 17. Hàm s
F x
là một nguyên hàm của hàm số
1
y
x
trên
;0
thỏa mãn
2 0
F
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
ln ;0
2
x
F x x

B.
ln ;0
F x x C x 
với
C
là một số thực bất kì.
C.
ln ln2 ;0
F x x x
.
D.
ln ;0
F x x C x 
với
C
là một số thực bất kì.
Câu 18. Cho hàm số
f x
xác định trên
\ 1
R
thỏa mãn
1
1
f x
x
,
0 2017
f
,
2 2018
f
. Tính
3 1
S f f
.
A.
ln4035
S
. B.
4
S
. C.
ln2
S
. D.
1
S
.
Câu 19. Cho
F x
là một nguyên hàm của hàm số
( ) 2
x
f x e x
thỏa mãn
3
0
2
F
. Tìm
F x
A.
2
1
2
x
F x e x
B.
2
5
2
x
F x e x
C.
2
3
2
x
F x e x
D.
2
1
2
2
x
F x e x
Câu 20. Gọi
F x
là một nguyên hàm của hàm số
2
x
f x
, thỏa mãn
1
0
ln2
F
. Tính giá
trị biểu thức
0 1 ... 2018 2019
T F F F F
.
A.
2019
2 1
1009.
ln 2
T
. B.
2019.2020
2T
C.
2019
2 1
ln 2
T
. D.
2020
2 1
ln 2
T
.
Câu 21. Tìm nguyên hàm
F x
của hàm s
sin cosf x x x
thoả mãn
2
2
F
.
A.
cos sin 3F x x x
B.
cos sin 1F x x x
C.
cos sin 1F x x x
D.
cos sin 3F x x x
Câu 22. Biết
F x
là một nguyên hàm của hàm số
2
tanf x x
1
4
F
. Tính
4
F
.
A.
1
4 4
F
. B.
1
4 2
F
. C.
1
4
F
. D.
1
4 2
F
.
Câu 23. Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
2
1 sin
f x x
biết
3
2 4
F
4
A.
3 1
2cos sin 2 .
2 4
F x x x x
B.
3 1
2cos sin 2 .
2 4
F x x x x
C.
3 1
2cos sin 2 .
2 4
F x x x x
D.
3 1
2cos sin 2 .
2 4
F x x x x
Câu 24. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
3sin 3 2cos3
5sin 3 cos3
x x
f x
x x
.
A.
17 7
ln 5sin 3 cos3 .
26 78
x x x C
B.
17 7
ln 5sin 3 cos3 .
26 78
x x x C
C.
17 7
ln 5sin 3 cos3 .
26 78
x x x C
D.
17 7
ln 5sin 3 cos3 .
26 78
x x x C
Câu 25. Biết
2
x
F x e x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên R. Khi đó
2
f x dx
bằng
A.
2
2 2 .
x
e x C
B.
2 2
1
.
2
x
e x C
C.
2 2
1
2 .
2
x
e x C
D.
2 2
4 .
x
e x C
Câu 26. Cho
3
0
d 4 2
f x x x x C
. Tính
2
d
xf x
I x
.
A.
6 2
2I x x C
. B.
10 6
10 6
x x
I C
C.
6 2
4
2I x x C
. D.
2
12 2I x
.
Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
3
2 1
.e
x
f x x
.
A.
3
3
1
d .e
3
x
x
f x x C
. B.
3
1
d 3e
x
f x x C
.
C.
3
1
d e
x
f x x C
. D.
3
1
1
d e
3
x
f x x C
.
Câu 28.
Nguyên hàm của
2
sin
sin 2 .
x
f x x e
A.
2
2 sin 1
sin .
x
. B.
2
sin 1
2
sin 1
x
e
C
x
. C.
2
sin x
e C
. D.
2
sin 1
2
sin 1
x
e
C
x
.
Câu 29. Tìm tất cả các họ nguyên hàm của hàm số
1
f x
A.
4
4 4
1 1
x ln
3x 36 3
x
f x d C
x
B.
4
4 4
1 1
x ln
12x 36 3
x
f x d C
x
C.
4
4 4
1 1
x ln
3x 36 3
x
f x d C
x
D.
4
4 4
1 1
x ln
12x 36 3
x
f x d C
x
Câu 30. Tìm hàm số
F x
biết
3
4
d
1
x
F x x
x
0 1
F
.
A.
4
ln 1 1
F x x
. B.
4
1 3
ln 1
4 4
F x x
.
C.
4
1
ln 1 1
4
F x x
. D.
4
4ln 1 1
F x x
.
5
Câu 31. Biết
2017
2019
1
1 1
. , 1
1
1
b
x
x
dx C x
a x
x
với a, b N*. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2a b
. B.
2b a
. C.
2018a b
. D.
2018b a
.
Câu 32. Biết rằng
F x
là một nguyên hàm trên R của hàm số
2018
2
2017
1
x
f x
x
thỏa mãn
1 0
F
. Tìm giá trị nhỏ nhất
m
của
F x
.
A.
1
2
m
. B.
2017
2018
1 2
2
m
. C.
2017
2018
1 2
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 33.
Nguyên hàm của
1 ln
.ln
x
f x
x x
là:
A.
1 ln
d ln ln
.ln
x
x x C
x x
. B.
2
1 ln
d ln .ln
.ln
x
x x x C
x x
.
C.
1 ln
d ln ln
.ln
x
x x x C
x x
. D.
1 ln
d ln .ln
.ln
x
x x x C
x x
.
Câu 34. Nguyên hàm của hàm số
3
3 1f x x
A.
3
d 3 1 3 1
f x x x x C
. B.
3
d 3 1
f x x x C
.
C.
3
1
d 3 1
3
f x x x C
. D.
3
1
d 3 1 3 1
4
f x x x x C
.
Câu 35. Họ nguyên hàm của hàm số
2 1f x x
A.
1
2 1 2 1
3
x x C
. B.
1
2 1
2
x C
.
C.
2
2 1 2 1
3
x x C
. D.
1
2 1 2 1
3
x x C
.
Câu 36. Cho hàm số
ln 2
2 .
x
f x
x
. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số
f x
?
A.
2
x
F x C
B.
2 2 1
x
F x C
C.
2 2 1
x
F x C
D.
1
2
x
F x C
Câu 37. Khi tính nguyên hàm
3
d
1
x
x
x
, bằng cách đặt
1
u x
ta được?
A.
2
2 4 du u
. B.
2
4 du u
. C.
2
3 du u
. D.
2
2 4 du u u
.
Câu 38. Biết
F x
là một nguyên hàm của hàm số
sin
( )
1 3cos
x
f x
x
2
2
F
.Tính
.0
F
A.
1
(0) ln 2 2
3
F
. B.
2
(0) ln 2 2
3
F
. C.
2
(0) ln 2 2
3
F
. D.
1
(0 ln2 2
3
F
.
6
Câu 39. Gọi
F x
là nguyên hàm của hàm số
2
( )
8
x
f x
x
thỏa mãn
2 0
F
. Khi đó
phương trình
F x x
có nghiệm là:
A.
0
x
. B.
1x
. C.
1
x
. D.
1 3
x
.
Câu 40. Gọi
F x
là nguyên hàm của hàm số
2
2 1
1
x
f x
x
x
. Biết
3 6
F
, giá trị của
8
F
A.
217
8
. B.
27
. C.
215
24
. D.
215
8
.
Câu 41. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
3 2
2
x
f x
x
trên khoảng
2;
A.
2
3ln 2
2
x C
x
B.
2
3ln 2
2
x C
x
C.
4
3ln 2
2
x C
x
D.
4
3ln 2
2
x C
x
.
Câu 42. Cho biết
3
1
dx ln 1 1 ln
a x x b x C
x x
. Tính giá trị biểu thức:
2
P a b
.
A. 0. B. -1. C.
1
2
. D. 1.
Câu 43. Cho hàm số
2
2
x
f x
x
. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
1 .
g x x f x
A.
2
2
2 2
2 2
x x
C
x
. B.
2
2
2
x
C
x
. C.
2
2
2
2
x x
C
x
. D.
2
2
2 2
x
C
x
.
Câu 44. Cho hàm số
f x
liên tục trên R. Biết
cos 2x
là một nguyên hàm của hàm số
e
x
f x
,
họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
e
x
f x
là:
A.
sin 2 cos 2
x x C
. B.
2sin 2 cos 2
x x C
.
C.
2sin 2 cos 2
x x C
. D.
2sin 2 cos 2
x x C
.
Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số
4 1 lnf x x x
là:
A.
2 2
2 ln 3x x x
. B.
2 2
2 ln
x x x
C.
2 2
2 ln 3
x x x C
. D.
2 2
2 ln
.
Câu 46. Họ nguyên hàm của hàm số
2 1
x
f x x e
A.
2 3
x
x e C
. B.
2 3
x
x e C
C.
2 1
x
x e C
. D.
2 1
x
x e C
.
Câu 47. Giả sử
2
x
F x ax bx c e
là một nguyên hàm của hàm số
2
x
f x x e
.Tính tích
P abc
.
A.
4
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 48. Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
3 1 .lnf x x x
.
7
A.
3
2
1 ln
3
x
f x dx x x x C
. B.
3
3
ln
3
x
f x dx x x C
.
C.
3
2
1 ln
3
x
f x dx x x x x C
. D.
3
3
ln
3
x
f x dx x x x C
.
Câu 49. Tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
sin
x
f x
x
trên khoảng
0;
A.
cot ln sin
x x x C
. B.
cot ln sin
x x x C
.
C.
cot ln sin
x x x C
. D.
cot ln sin
x x x C
.
Câu 50. Cho hàm số
f x
thỏa mãn
1
2
25
f
2
3
4
f x x f x
với mọi x R. Giá trị
của
1f
bằng
A.
391
400
B.
1
40
C.
41
400
D.
1
10
Câu 51. Cho hàm số
y f x
đồng biến và có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn
(
′()
)
=
(
)
.
, xR và
0 2
f
. Khi đó
2
f
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
12;13 .
B.
9;10 .
C.
11;12 .
D.
13 14; .
Câu 52. Cho hàm số
f x
thỏa mãn
2
2
. 2 1f x f x f x x x

, xR và
0 0 3
f f
. Giá trị của
2
1
f
bằng
A.
28
. B.
22
. C.
19
2
. D.
10
.
Câu 53. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên [0; 2] thỏa mãn
2 1 e
x
x f x x f x
1
0
2
f
. Tính
2
f
.
A.
e
2
3
f
. B.
e
2
6
f
. C.
2
e
2
3
f
. D.
2
e
2
6
f
.
Câu 54. Cho hàm số
y f x
liên tục trên R \ {0; –1} thỏa mãn điều kiện
1 2ln 2
f
2
1 .
x x f x f x x x
. Giá trị
2 ln 3
f a b
, với a, b R. Tính
2 2
a b
.
A.
25
4
. B.
9
2
. C.
5
2
. D.
13
4
.
Câu 55. Biết
3
2
d 6.
f x x
Giá trị của
3
2
2 df x x
bằng.
A.
36
. B.
3
. C.
12
. D.
8
.
Câu 56. Biết
2
F x x
là một nguyên hàm của hàm số
( )f x
trên R. Giá trị của
3
1
1 ( )f x dx
bằng
8
A.
10
. B.
8
. C.
26
3
. D.
32
3
.
Câu 57. Biết
3
2
f x dx 4
3
2
g x dx 1
. Khi đó:
3
2
f x g x dx
bằng:
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 58. Biết
1
0
f x 2x dx=2
. Khi đó
1
0
f x dx
bằng :
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Câu 59. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm
f
,
g
liên tục trên
K
a
,
b
là các số bất kỳ thuộc
K
?
A.
( ) 2 ( ) d ( )d +2 ( )d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. B.
( )d
( )
d
( )
( )d
b
b
a
b
a
a
f x x
f x
x
g x
g x x
.
C.
( ). ( ) d ( )d . ( )d
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. D.
2
2
( )d = ( )d
b b
a a
f x x f x x
.
Câu 60. Cho
2
2
d 1f x x
,
4
2
d 4
f t t
. Tính
4
2
df y y
.
A.
5
I
. B.
3
I
. C.
3
I
. D.
5
I
.
Câu 61. Cho hàm số
f x
liên tục trên
0;10
thỏa mãn
10
0
7
f x dx
,
6
2
3
f x dx
. Tính
2 10
0 6
P f x dx f x dx
.
A.
10
P
. B.
4P
. C.
7
P
. D.
6
P
.
Câu 62. Cho
f
,
g
là hai hàm liên tục trên đoạn
1;3
thoả:
3
1
3 d 10
f x g x x
,
3
1
2 d 6
f x g x x
. Tính
3
1
df x g x x
.
A. 7. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 63. Cho
2
1
d 2
f x x
2
1
d 1
g x x
. Tính
2
1
2 3 dI x f x g x x
.
A.
17
2
I
B.
5
2
I
C.
7
2
I
D.
11
2
I
Câu 64. Giả sử
4
0
2
sin3
2
I xdx a b
(a, b Q). Khi đó giá trị của
a b
9
A.
1
6
B.
1
6
C.
3
10
D.
1
5
Câu 65. Cho
2
0
3 2 1 d 6
m
x x x
. Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?
A.
1;2
. B.
;0

. C.
0;4
. D.
3;1
.
Câu 66. Cho hàm số
( )f x
.Biết
(0) 4
f
f’(x) = 2cos
2
x + 3, x R, khi đó
4
0
( )f x dx
bằng?
A.
2
8 8
8
. B.
2
8 2
8
. C.
2
6 8
8
. D.
2
2
8
.
Câu 67. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của
a
để
0
2 3 d 4
a
x x
?
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 68. Có bao nhiêu s thực
b
thuộc khoảng
;3
sao cho
4cos2 1
b
xdx
?
A. 8. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 69. Biết
0
2
1
3 5 1 2
ln , ,
2 3
x x
I dx a b a b
x
. Khi đó giá trị của
4a b
bằng
A.
50
B.
60
C.
59
D.
40
Câu 70. Tích phân
2
1
2
0
1
d ln
1
x
I x a b
x
trong đó
a
,
b
là các số nguyên. Tính giá trị của
biểu thức
a b
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 71. Cho
4
2
3
5 8
d ln 3 ln 2 ln5
3 2
x
x a b c
x x
, với
, , a b c
là các số hữu tỉ. Giá trị của
3
2
a b c
bằng
A.
12
B.
6
C.
1
D.
64
Câu 72. Biết
2
2
2
0
5 2
d ln 3 ln 5
4 3
x x
x a b c
x x
, Giá trị của
abc
bằng
A.
8
. B.
10
. C.
12
. D.
16
.
Câu 73. Biết
4
3 2
2
1
7 3
d ln5
3
x x x a
x c
x x b
với
a
,
b
,
c
là các số nguyên dương và
a
b
là phân
số tối giản. Tính
2 3
P a b c
.
A.
5
. B.
4
. C. 5. D. 0.
Câu 74. Cho hàm số
f x
3 3
f
1 1
x
f x
x x
,
0
x
. Khi đó
8
3
df x x
bằng
10
A.
7
. B.
197
6
. C.
29
2
. D.
181
6
.
Câu 75. Cho
21
5
ln3 ln5 ln 7
4
dx
a b c
x x
, với
, ,a b c
là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
2a b c
B.
2a b c
C.
a b c
D.
a b c
Câu 76. Tính tích phân
2
2
1
2 1I x x dx
bằng cách đặt
2
1
u x
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
0
I udu
B.
2
1
1
2
I udu
C.
3
0
2
I udu
D.
2
1
I udu
Câu 77. Giả sử tích phân
5
1
1
ln3 ln 5
1 3 1
I dx a b c
x
. Lúc đó
A.
5
3
a b c
. B.
4
3
a b c
. C.
7
3
a b c
. D.
8
3
a b c
.
Câu 78. Cho hàm số
f x
2 0
f
7 3
, ;
2
2 3
x
f x x
x

. Biết rằng
7
4
d
2
x a
f x
b
(a, b nguyên, b > 0,
là phân số tối giản). Khi đó
a b
bằng
A.
250
. B.
251
. C.
133
. D.
221
.
Câu 79. Biết
1
ln
2
1 ln
e
x
dx a b
x x
với
,a b
là các số hữu tỷ. Tính
S a b
.
A.
1
S
. B.
1
2
S
. C.
3
4
S
. D.
2
3
S
.
Câu 80. Cho tích phân
2 2
2
0
16 dI x x
4sinx t
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4
0
8 1 cos2 dI t t
. B.
4
2
0
16 sin dI t t
C.
4
0
8 1 cos2 dI t t
. D.
4
2
0
16 cos dI t t
.
Câu 81. Cho biết
7
3
3 2
0
d
1
x m
x
n
x
với
m
n
là một phân số tối giản. Tính
7m n
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
91
.
Câu 82. Giả sử
64
3
1
d 2
ln
3
x
I a b
x x
với
,a b
là số nguyên. Khi đó giá trị
a b
A.
17
. B. 5. C.
5
. D.
17
.
Câu 83. Cho hàm số
f x
0 0
f
2
cos cos 2 ,
f x x x R
. Khi đó
0
df x x
bằng
11
A.
1042
225
. B.
208
225
. C.
242
225
. D.
149
225
.
Câu 84. Cho
2
2
0
cos 4
d ln
sin 5sin 6
x
x a
x x b
. Giá trị của
a b
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 85. Tính tích phân
2
4
4
0
sin
d
cos
x
I x
x
bằng cách đặt
tanu x
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4
2
0
dI u u
. B.
2
2
0
1
dI u
u
. C.
1
2
0
dI u u
. D.
1
2
0
dI u u
.
Câu 86. Biết
ln2
0
d 1
ln ln ln
4e 3e
x x
x
I a b c
c
với
a
,
b
,
c
là các số nguyên dương.
Tính
2
P a b c
.
A.
3
P
. B.
1P
. C.
4P
. D.
3
P
Câu 87. Cho
e
2
1
1 ln d e ex x x a b c
với
a
,
b
,
c
là các số hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
a b c
B.
a b c
C.
a b c
D.
a b c
Câu 88. Biết rằng tích phân
1
0
2 +1 e d = + .e
x
x x a b
, tích
a.b
bằng
A.
15
. B.
1
. C. 1. D. 20.
Câu 89. Cho tích phân
2
2
1
ln
ln2
x b
I dx a
x c
với
a
là số thực,
b
c
là các số dương, đồng
thời
b
c
là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức
2 3
P a b c
.
A.
6
P
. B.
5
P
. C.
6
P
. D.
4P
.
Câu 90. Cho tích phân
4
0
1 sin 2 d .I x x x
Tìm đẳng thức đúng?
A.
4
0
1 cos2 cos2 dI x x x x
. B.
4
4
0
0
1
1 cos2 cos2 d
2
I x x x x
.
C.
4
4
0
0
1 1
1 cos2 cos2 d
2 2
I x x x x
. D.
4
4
0
0
1 cos2 cos2 dI x x x x
.
12
Câu 91. Cho hàm số
f x
liên tục trên R và thỏa mãn
1
5
d 9
f x x
. Tích phân
2
0
1 3 9 df x x
bằng
A.
15
. B.
27
. C.
75
. D.
21
.
Câu 92. Cho hàm số
f x
liên tục trên đoạn
0;10
thỏa mãn
10 10
0 2
d 7, d 1f x x f x x
. nh
1
0
2 dP f x x
.
A.
6
P
. B.
6
P
. C.
3
P
. D.
12P
.
Câu 93. Cho
5
1
d 26
I f x x
. Khi đó
2
2
0
1 1 dJ x f x x
bằng
A.
15
. B.
13
. C.
54
. D.
52
.
Câu 94. Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên R thỏa mãn
9
1
4
f x
dx
x
2
0
sin cos 2.
f x xdx
Tích phân
3
0
( )I f x dx
bằng
A.
8I
. B.
6I
. C.
4I
. D.
10I
.
Câu 95. Cho biết
5
1
d 15
f x x
. Tính giá trị của
2
0
5 3 7 dP f x x
.
A.
15
P
. B.
37
P
. C.
27
P
. D.
19
P
.
Câu 96. Cho
4
0
20 8
d
1
f x x
. Tính tích phân
2
0
2 4
d
2
I f x f x x
.
A.
0
I
. B.
2018
I
. C.
4036
I
. D.
1009
I
.
Câu 97. Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục trên R. Biết
6 1
f
1
0
6 d 1xf x x
, khi đó
6
2
0
dx f x x
bằng
A.
107
3
. B.
34
. C.
24
. D.
36
.
Câu 98. Cho
f x
là hàm số có đạo hàm liên tục trên
0;1
1
1
18
f
,
1
0
1
. d
36
x f x x
.
Giá trị của
1
0
df x x
bằng
A.
1
12
. B.
1
36
. C.
1
12
. D.
1
36
.
13
Câu 99. Cho hàm số
f x
2
1
f e
2
2
2 1
x
x
f x e
x
với mọi
x
khác
0
. Khi đó
ln3
1
dxf x x
bằng
A.
2
6
e
. B.
2
6
2
e
. C.
2
9
e
. D.
2
9
2
e
.
Câu 100. Cho hàm số
( )y f x
có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn
2
0
(2) 16, ( ) 4
f f x dx
.
Tính
1
0
(2 )I xf x dx
.
A.
20
I
B.
7
I
C.
12I
D.
13
I
PHẦN 2: HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN – PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẲNG
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
2; 2;1
M
trên mặt phẳng
Oxy
có tọa độ là
A.
2;0;1
. B.
2; 2;0
. C.
0; 2;1
. D.
0;0;1
.
Câu 2. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trục có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
3; 1;1
M
trên trục
Oz
có tọa độ là
A.
3; 1;0
. B.
0;0;1
. C.
0; 1;0
. D.
3;0;0
.
Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho điểm
; ;M x y z
. Trong các mệnh đề sau, mnh
đề nào đúng?
A. Nếu
M
đối xứng với
M
qua mặt phẳng
Oxz
thì
; ;M x y z
.
B. Nếu
M
đối xứng với
M
qua
Oy
thì
; ;M x y z
.
C. Nếu
M
đối xứng với
M
qua mặt phẳng
Oxy
thì
; ;M x y z
.
D. Nếu
M
đối xứng với
M
qua gốc tọa độ
O
thì
2 ;2 ;0M x y
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, tọa độ điểm đối xứng của
M ; ;1 2 3
qua mặt phẳng
Oyz
A.
0 2 3; ;
. B.
1 2 3; ;
. C.
1 2 3; ;
. D.
1 2 3; ;
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 3;5
A
. Tìm tọa độ
A
là điểm đối xứng với
A
qua trục
Oy
.
A.
2;3;5
A
. B.
2; 3; 5
A
. C.
2; 3;5
A
. D.
2; 3; 5
A
.
Câu 7. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1;1; 1
A
2;3;2
B
. Vectơ
AB
có tọa độ là
A.
1; 2; 3
B.
1; 2; 3
C.
3;5;1
D.
3;4;1
Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
2;2;1
A
. Tính độ dài đoạn thẳng
OA
.
A.
5
OA
B.
5
OA
C.
3
OA
D.
9
OA
Oxyz
1;2;5
A
Ox
0;2;0
0;0;5
1;0;0
0;2;5
14
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba vecto
1;2;3 ; 2;2; 1 ; 4;0; 4
a b c
. Tọa
độ của vecto
2d a b c
A.
7;0; 4
d
B.
7;0;4
d
C.
7;0; 4
d
D.
7;0;4
d
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2; 1
A
,
1;4;3
B
. Độ dài đoạn thẳng
AB
A.
2 13
B.
6
C.
3
D.
2 3
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho
2;2;0 , 2;2;0 , 2;2;2
a b c
. Giá trị của
a b c
bằng
A.
6.
B.
11
. C.
2 11
. D.
2 6
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
2; 4;3
A
2;2;7
B
. Trung điểm của đoạn thẳng
AB
có tọa độ là
A.
4; 2;10
B.
1;3;2
C.
2;6;4
D.
2; 1;5
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
3; 4;0
A
,
1;1;3
B
,
3,1,0
C
. Tìm tọa
độ điểm
D
trên trục hoành sao cho
AD BC
.
A.
6;0;0
D
,
12;0;0
D
B.
0;0;0
D
,
6;0;0
D
C.
2;1;0
D
,
4;0;0
D
D.
0;0;0
D
,
6;0;0
D
Câu 14. Trong không gian cho hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2;3 , 1;2;5 , 0;0;1
A B C
. Tìm
toạ độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
A.
0;0;3
G
. B.
0;0;9
G
. C.
1;0;3
G
. D.
0;0;1
G
.
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
2; 2; 4 , 1; 1;1 .
a b
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
3; 3; 3
a b
B.
a
b
cùng phương
C.
3
b
D.
a b
Câu 16. Trên mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
1;3
A
,
2; 2
B
,
3;1
C
. Tính cosin
góc
A
của tam giác.
A.
2
cos
17
A
B.
1
cos
17
A
C.
2
cos
17
A
D.
1
cos
17
A
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai vec
i
3; 0;1
u
A.
120
. B.
60
. C.
150
. D.
30
.
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ
O
xyz
, cho vectơ
3;0;1
u
2;1;0
v
. Tính tích vô
hướng
.u v
.
A.
. 8
u v
. B.
. 6
u v
. C.
. 0
u v
. D.
. 6
u v
.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;0;0
A
,
0;0;1
B
,
2;1;1
C
.
Diện tích của tam giác
ABC
bằng:
A.
11
2
B.
7
2
C.
6
2
D.
5
2
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
cho
2
véc tơ
2;1
( ); 1
a
;
; ;(1 )3 m
b
. Tìm
m
để
; 90
a b
.
A.
5
m
. B.
5
m
. C.
1
m
. D.
2
m
15
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
2; 1;1
u
0; 3;
v m
. Tìm số thực
m
sao cho tích vô hướng
. 1u v
.
A.
4
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
2
m
.
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
2;1; 2
a
và vectơ
1;0;2
b
. Tìm
tọa độ vectơ
c
là tích có hướng của
a
b
.
A.
2;6; 1
c
. B.
4;6; 1
c
. C.
4; 6; 1
c
. D.
2; 6; 1
c
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, tọa độ một vectơ
n
vuông góc với cả hai vectơ
1;1; 2
a
,
1;0;3
b
A.
2;3; 1
. B.
3;5; 2
. C.
2; 3; 1
. D.
3; 5; 1
.
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba véctơ
1;2; 1 , 3; 1;0 , 1; 5;2
a b c
.
Câu nào sau đây đúng?
A.
a
cùng phương với
b
. B.
a
,
b
,
c
không đồng phẳng.
C.
a
,
b
,
c
đồng phẳng. D.
a
vuông góc với
b
.
Câu 25. Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho bốn điểm
(1; 2;0)
A
,
(2;0;3)
B
,
( 2;1;3)
C
(0;1;1)
D
. Thể
tích khối tứ diện
ABCD
bằng:
A.
6
. B.
8
. C.
12
. D.
4
.
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho
1; 2;3
a
1;1; 1
b
. Khẳng định nào sau
đây sai?
A.
3
a b
. B.
. 4
a b
. C.
5
a b
. D.
, 1; 4;3
a b
.
Câu 27. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1;0; 1 , 1; 1;2
A B
. Diện tích tam giác
OAB
bằng
A.
11.
B.
6
.
2
C.
11
.
2
D.
6.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 điểm
2;0;2
A
,
1; 1; 2
B
,
1;1;0
C
,
2;1;2
D
. Thể tích
của khối tứ diện
ABCD
bằng
A.
42
3
. B.
14
3
. C.
21
3
. D.
7
3
.
Câu 29. Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
0;0;0
O
,
0;1; 2
A
,
1;2;1
B
,
4;3;C m
. Tất cả giá trị của
m
để
4
điểm
, , ,O A B C
đồng phẳng?
A.
14
m
. B.
14
m
. C.
7
m
. D.
7
m
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho hình chóp
.
A BCD
0;1; 1 ,
A
1;1;2 ,
B
1; 1;0
C
0;0;1 .
D
Tính độ dài đường cao của hình chóp
.
A BCD
.
A.
2 2
. B.
3 2
2
. C.
3 2
. D.
2
2
.
Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành
ABCD
. Biết
2;1; 3
A
,
0; 2;5
B
1;1;3
C
. Diện tích hình bình hành
ABCD
A.
2 87
. B.
349
2
. C.
349
. D.
87
.
16
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho bốn điểm
0;1;1
A
,
1;0;2
B
,
1;1;0
C
và điểm
2;1; 2
D
. Khi đó thể tích tứ diện
ABCD
A.
5
6
V
. B.
5
3
V
. C.
6
5
V
. D.
3
2
V
.
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các vectơ
2; 1;3 , 1;3; 2a m b n
. Tìm
,m n
để
các vectơ
,a b
cùng hướng.
A.
3
7;
4
m n
. B.
4; 3
m n
. C.
1; 0
m n
. D.
4
7;
3
m n
.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
A 2; 1;5 , 5; 5;7 , ; ;1
B M x y
. Với giá
trị nào của
,x y
thì
, ,A B M
thẳng hàng.
A.
4; 7
x y
B.
4; 7
x y
C.
4; 7
x y
D.
4; 7
x y
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho các véc tơ
2 2
u i j k
,
;2; 1
v m m
với
m
tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của
m
để
u v
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hình hộp
.
ABCD A B C D
0;0;0
A
,
;0;0
B a
;
0;2 ;0D a
,
0;0;2A a
với
0
a
. Độ dài đoạn thẳng
AC
A.
a
. B.
2 a
. C.
3 a
. D.
3
2
a
.
Câu 37. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho
2;3;1
a
,
1;5;2
b
,
4; 1;3
c
3;22;5
x
. Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?
A.
2 3
x a b c
. B.
2 3
x a b c
.
C.
2 3
x a b c
. D.
2 3
x a b c
.
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với:
1; 2;2
AB
;
3; 4; 6
AC
. Độ dài đường trung tuyến
AM
của tam giác
ABC
là:
A.
29
. B.
29
. C.
29
2
. D.
2 29
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
3;1; 2
A
,
2; 3;5
B
. Điểm
M
thuộc đoạn
AB
sao
cho
2MA MB
, tọa độ điểm
M
A.
7 5 8
; ;
3 3 3
. B.
4;5; 9
. C.
3 17
; 5;
2 2
. D.
1; 7;12
.
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
( )
1;2; 1
A
-
,
( )
2; 1;3
B -
,
( )
4;7;5
C -
. Gọi
( )
; ;D a b c
là chân đường phân giác trong góc
B
của tam giác
ABC
. Giá trị của
2a b c
+ +
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
14
. D.
15
.
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho hình thang
ABCD
vuông tại
A
B
. Ba đỉnh
(1;2;1)
A
,
(2;0; 1)
B
,
(6;1;0)
C
Hình thang có diện tích bằng
6 2
. Giả sử đỉnh
( ; ; )D a b c
, tìm mệnh đề
đúng?
A.
6
a b c
. B.
5
a b c
. C.
8
a b c
. D.
7
a b c
.
17
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho hình hộp
.
ABCD A B C D
. Biết
2;4;0
A
,
4;0;0
B
,
1;4; 7
C
6;8;10
D
. Tọa độ điểm
B
A.
8;4;10
B
. B.
6;12;0
B
. C.
10;8;6
B
. D.
13;0;17
B
.
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
0;2; 2
A
,
2;2; 4
B
. Giả sử
; ;I a b c
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
OAB
. Tính
2 2 2
T a b c
.
A.
8
T
. B.
2T
. C.
6
T
. D.
14T
.
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho ba điểm
2;3; 1
M
,
1;1;1
N
1; 1;2
P m
.
Tìm
m
để tam giác
MNP
vuông tại
N
.
A. B. C. D.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
cho các điểm
5;1;5 ; 4;3;2 ; 3; 2;1
A B C
. Điểm
; ;I a b c
là tâm
đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
. Tính
2
a b c
?
A.
1
. B.
3.
C.
6.
D.
9.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho véc tơ
1;1; 2 , 1;0;u v m
. Tìm tất cả giá trị của
m
để góc giữa
u
,
v
bằng
45
.
A.
2
m
. B.
2 6
m
. C.
2 6
m
. D.
2 6
m
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho các vec tơ
5;3; 2
a
; 1; 3
b m m
. Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của
m
để góc giữa hai vec tơ
a
b
là góc tù?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
5.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
u
v
tạo với nhau một góc
120
2
u
,
5
v
.
Tính
u v
A.
19
. B.
5
. C.
7
. D.
39
.
Câu 49. Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
biết
3; 2;A m
,
2;0;0
B
,
0; 4;0
C
,
0;0;3
D
. Tìm giá trị dương của tham số
m
để thể tích tứ diện bng 8.
A.
8
m
. B.
4
m
. C.
12
m
. D.
6
m
.
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
1;1;2 , 1; ; 2
u v m m
. Khi
, 14
u v
thì
A.
1
m
hoặc
11
5
m
B.
1
m
hoặc
11
3
m
C.
1
m
hoặc
3
m
D.
1
m
Câu 51. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
2; 1;1
A
,
3;0; 1
B
,
2; 1;3
C
,
D Oy
và có thể tích bằng
5
. Tính tổng tung độ của các điểm
D
.
A.
6
B.
2
C.
7
D.
4
Câu 52. Trong không gian
Oxyz
, có tất cả bao nhiêu giá nguyên của
m
để
2 2 2 2
2 2 2 1 3 5 0
x y z m x m z m
là phương trình một mặt cầu?
A.
4
B.
6
C.
5
D.
7
Câu 53. Trong không gian
Oxyz
, xét mặt cầu
S
có phương trình dạng
2 2 2
4 2 2 10 0
x y z x y az a
. Tập hợp các giá trị thực của
a
để
S
có chu vi đường tròn lớn
bằng
8
2
m
6
m
0
m
4
m
18
A.
1;10
. B.
2; 10
. C.
1;11
. D.
1; 11
.
Câu 54. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0
A
,
0;0;3
C
,
0;2;0
B
. Tập
hợp các điểm
M
thỏa mãn
2 2 2
MA MB MC
là mặt cầu có bán kính là:
A.
2R
. B.
3
R
. C.
3
R
. D.
2
R
.
Câu 55. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;2; 4
A
,
1; 3;1
B
,
2;2;3
C
. Tính
đường kính
l
của mặt cầu
S
đi qua ba điểm trên và có tâm nằm trên mặt phẳng
Oxy
.
A.
2 13
l
. B.
2 41
l
. C.
2 26
l
. D.
2 11
l
.
Câu 56. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
1;0;0
A
,
0;0;2
B
,
0; 3;0
C
. Bán kính mặt
cầu ngoại tiếp tứ din
OABC
A.
14
3
. B.
14
4
. C.
14
2
. D.
14
.
Câu 57. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 3
M
. Gọi
I
là hình chiếu vuông góc
của
M
trên trục
Ox
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm
I
bán kính
IM
?
A.
2
2 2
1 13
x y z B.
2
2 2
1 17
x y z
C.
2
2 2
1 13
x y z D.
2
2 2
1 13
x y z
Câu 58. Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2;3)
I
. Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục
Ox
tại
hai điểm
A
B
sao cho
2 3
AB
A.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 16.
x y z
B.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 20.
x y z
C.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 25.
x y z
D.
2 2 2
( 1) ( 2) ( 3) 9.
x y z
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
, giá trị dương của
m
sao cho mặt phẳng
Oxy
tiếp xúc với mặt cầu
2 2
2 2
3 2 1
x y z m
A.
5m
. B.
3
m
. C.
3m
. D.
5
m
.
Câu 60. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, trong các mặt cầu dưới đây, mặt cầu nào có bán kính
2R
?
A.
2 2 2
: 4 2 2 3 0
S x y z x y z
. B.
2 2 2
: 4 2 2 10 0
S x y z x y z
.
C.
2 2 2
: 4 2 2 2 0
S x y z x y z
. D.
2 2 2
: 4 2 2 5 0
S x y z x y z
.
Câu 61. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu có tâm
1;1;1
I
và diện tích bằng
4
có phương trình là
A.
2 2 2
1 1 1 4
x y z
B.
2 2 2
1 1 1 1
x y z
C.
2 2 2
1 1 1 4
x y z
D.
2 2 2
1 1 1 1
x y z
Câu 62. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt cầu
S
có tâm
1;4;2
I
và có thể tích bằng
256
3
. Khi đó phương trình mặt cầu
S
A.
2 2 2
1 4 2 16
x y z
. B.
2 2 2
1 4 2 4
x y z
.
C.
2 2 2
1 4 2 4
x y z
. D.
2 2 2
1 4 2 4
x y z
.
19
Câu 63. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 3 2 4 1 0
x y z
. Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của
?
A.
2
3;2;4
n
. B.
3
2; 4;1
n
. C.
1
3; 4;1
n
. D.
4
3;2; 4
n
.
Câu 64. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
Oxy
có phương trình là
A.
0
z
=
. B.
0
x
=
. C.
0
y
=
. D.
0
x y
+ =
.
Câu 65. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phng đi
qua điểm
1;2; 3
M
và có một vectơ pháp tuyến
1; 2;3
n
.
A.
2 3 12 0
x y z
B.
2 3 6 0
x y z
C.
2 3 12 0
x y z
D.
2 3 6 0
x y z
Câu 66. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
0;1;1
A
) và
1;2;3
B
. Viết phương trình
của mặt phẳng
P
đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
AB
.
A.
2 3 0
x y z
B.
2 6 0
x y z
C.
3 4 7 0
x y z
D.
3 4 26 0
x y z
Câu 67. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 1;4
M
và mặt phẳng
:3 2 1 0
P x y z
. Phương
trình của mặt phẳng đi qua
M
và song song với mặt phẳng
P
A.
2 2 4 21 0
x y z
. B.
2 2 4 21 0
x y z
C.
3 2 12 0
x y z
. D.
3 2 12 0
x y z
.
Câu 68. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình mặt phẳng
đi qua điêm
0; 1;0
A
,
2;0;0
B
,
0;0;3
C
A.
1
2 1 3
x y z
. B.
0
2 1 3
x y z
. C.
1
1 2 3
x y z
. D.
1
2 1 3
x y z
.
Câu 69. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0
M
,
0;2;0
N
,
0;0;3
P
. Mặt phẳng
MNP
có phương trình là:
A.
6 3 2 6 0
x y z
. B.
6 3 2 1 0
x y z
.
C.
6 3 2 1 0
x y z
. D.
6 0
x y z
.
Câu 70. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3
M
. Gọi
, ,A B C
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
điểm
M
lên các trục
, ,Ox Oy Oz
. Viết phương trình mặt phẳng
ABC
.
A.
1
1 2 3
x y z
. B.
1
1 2 3
x y z
. C.
0
1 2 3
x y z
. D.
1
1 2 3
x y z
.
Câu 71. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 5 0.
P x y z
Điểm nào dưới đây
thuộc
P
?
A.
0;0; 5
P
B.
1;1;6
M
C.
2; 1;5
Q
D.
5;0;0
N
Câu 72. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
( )
:
2 2z 3 0.
x y
Điểm nào sau đây nằm trên
mặt phẳng
( )
?
A.
(2;0;1).
M
B.
(2;1;1).
Q
C.
(2; 1;1).
P
D.
(1; 0;1).
N
Câu 73. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 2 1 0
Q x y z
và điểm
1; 2;1
M
. Khoảng
cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
Q
bằng
A.
4
3
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
2 6
3
.
20
Câu 74. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, gọi
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
1; 2;3
A
lên mặt phẳng
: 2 2 5 0
P x y z
. Độ dài đoạn thẳng
AH
A.
3
. B.
7
. C.
4
. D.
1
.
Câu 75. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;3; 4
A
1;2;2
B
. Viết phương trình mặt phẳng
trung trực
của đoạn thẳng
AB
.
A.
: 4 2 12 7 0
x y z
. B.
: 4 2 12 17 0
x y z
.
C.
: 4 2 12 17 0
x y z
. D.
: 4 2 12 7 0
x y z
.
Câu 76. Trong không gian hệ tọa độ
Oxyz
, cho
1;2; 1
A
;
1;0;1
B
và mặt phẳng
: 2 1 0
P x y z
. Viết phương trình mặt phẳng
Q
qua
,A B
và vuông góc với
P
A.
:2 3 0
Q x y
B.
: 0
Q x z
C.
: 0
Q x y z
D.
:3 0
Q x y z
Câu 77. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2;4;1 ; 1;1;3
A B
và mặt phẳng
: 3 2 5 0
P x y z
. Một mặt phẳng
Q
đi qua hai điểm
,A B
và vuông góc với mặt phẳng
P
dạng
11 0
ax by cz
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
5
a b c
. B.
15
a b c
. C.
5
a b c
. D.
15
a b c
.
Câu 78. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 9 0
P ax by cz
chứa hai
điểm
3;2;1
A
,
3;5;2
B
và vuông góc với mặt phẳng
:3 4 0
Q x y z
. Tính tổng
S a b c
.
A.
12
S
. B.
2
S
. C.
4
S
. D.
2
S
.
Câu 79. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
P
đi qua
1;1;1
A
0;2;2
B
đồng thời cắt các tia
Ox
,
Oy
lần lượt tại hai điểm
,M N
( không trùng với gốc tọa độ
O
) sao
cho
2
OM ON
A.
:3 2 6 0
P x y z
B.
: 2 3 4 0
P x y z
C.
: 2 4 0
P x y z
D.
: 2 2 0
P x y z
Câu 80. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
đi qua điểm
1;2;3
M
và cắt các trục
,Ox
,Oy
Oz
lần lượt tại
,A
,B
C
(khác gốc tọa độ
O
) sao cho
M
là trực tâm tam giác
ABC
. Mặt phẳng
phương trình dạng
14 0
ax by cz
. Tính tổng
T a b c
.
A.
8
. B.
14
. C.
6
T
. D.
11
.
Câu 81. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1;2;1 , 2; 1;4
A B
1;1;4
C
. Đường thẳng nào
dưới đây vuông góc với mặt phẳng
ABC
?
A.
1 1 2
x y z
. B.
2 1 1
x y z
. C.
1 1 2
x y z
. D.
2 1 1
x y z
.
Câu 82. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
(1; 2;3)
A
,
3;4;4
B
. Tìm tất cả các giá trị của
tham số
m
sao cho khoảng cách từ điểm
A
đến mặt phẳng
2 1 0
x y mz
bằng độ dài đoạn thẳng
AB
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
2
m
.
Câu 83. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3
A
,
5; 4; 1
B
và mặt phẳng
P
qua
Ox
sao cho
; 2 ;
d B P d A P
,
P
cắt
AB
tại
; ;I a b c
nằm giữa
AB
. Tính
a b c
.
A.
12
. B.
6
. C.
4
. D.
8
.
21
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
cho hai mặt phẳng song song
P
Q
lần lượt có phương trình
2 0
x y z
2 7 0
x y z
. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng
P
Q
bằng
A.
7
. B.
7 6
. C.
6 7
. D.
7
6
.
Câu 85. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:3 4 12 5 0
P x y z
và điểm
2;4; 1
A
. Trên
mặt phẳng
P
lấy điểm
M
. Gọi
B
là điểm sao cho
3.
AB AM
 
. Tính khoảng cách
d
từ
B
đến mặt
phẳng
P
.
A.
6
d
. B.
30
13
d
. C.
66
13
d
. D.
9
d
.
Câu 86. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
P
có phương trình:
1 0
ax by cz
với
0
c
đi qua
2
điểm
0;1;0
A
,
1;0;0
B
và tạo với
Oyz
một góc
60
. Khi đó
a b c
thuộc
khoảng nào dưới đây?
A.
5;8
. B.
8;11
. C.
0;3
. D.
3;5
.
Câu 87. Trong không gian với hệ tọa độ
O
xyz
, cho hai mặt phẳng
( ) : 2 2 1 0,
P x y z
( ) : ( 1) 2019 0
Q x my m z
. Khi hai mặt phẳng
P
,
Q
tạo với nhau một góc nhỏ nhất thì mặt
phẳng
Q
đi qua điểm
M
nào sau đây?
A.
(2019; 1;1)
M
B.
(0; 2019;0)
M
C.
( 2019;1;1)
M
D.
(0;0; 2019)
M
Câu 88. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
: 2 2 5 0
P x y z
: 2 0
Q x y
. Trên
P
có tam giác
ABC
; Gọi
, ,A B C
lần lượt là hình chiếu của
, ,A B C
trên
Q
. Biết tam giác
ABC
có diện tích bằng
4
, tính diện tích tam giác
A B C
.
A.
2
. B.
2 2
. C.
2
. D.
4 2
.
Câu 89. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho mặt phẳng
có phương trình
2 1 0
x y z
và mặt cầu
S
có phương trình
2 2 2
1 1 2 4
x y z
. Xác định bán kính
r
của đường tròn là
giao tuyến của mặt phẳng
và mặt cầu
S
.
A.
2 42
3
r
. B.
2 3
3
r
C.
2 15
3
r
. D.
2 7
3
r
Câu 90. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt cầu có tâm
2;1; 4
I
và tiếp xúc với mặt phẳng
: 2 2 7 0
x y z
.
A.
2 2 2
4 2 8 4 0
x y z x y z
. B.
2 2 2
4 2 8 4 0
x y z x y z
.
C.
2 2 2
4 2 8 4 0
x y z x y z
. D.
2 2 2
4 2 8 4 0
x y z x y z
.
Câu 91. Trong không gian
,Oxyz
cho hai mặt phẳng
: 2 2 3 0
P x y z
: 2 1 0
Q mx y z
.
Với giá trị nào của m thì hai mặt phẳng đó vuông góc với nhau?
A.
1
m
B.
1
m
C.
6
m
D.
6
m
Câu 92. Trong không gian
Oxyz
, tìm tập hợp các điểm cách đều cặp mặt phẳng sau đây:
4 2 3 0
x y z
,
4 2 5 0
x y z
.
A.
4 2 6 0
x y z
. B.
4 2 4 0
x y z
. C.
4 2 1 0
x y z
. D.
4 2 2 0
x y z
.
22
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
cho hai mặt phẳng
: 2 1 0
x y z
: 2 4 2 0.
x y mz
Tìm
m
để hai mặt phẳng
song song với nhau.
A.
1
m
. B. Không tồn tại
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 94. Trong không gian tođộ
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ): 2 2 1 0
P x y z
, mặt phẳng nào dưới đây
song song với
P
và cách
P
một khoảng bằng
3
.
A.
( ) : 2 2 8 0
Q x y z
. B.
: 2 2 5 0
Q x y z
.
C.
( ) : 2 2 1 0
Q x y z
. D.
: 2 2 2 0
Q x y z
.
Câu 95. Trong không gian
Oxyz
, cho
: 2 5 0
P x y z
: 4 2 3 0
Q x m y mz
,
m
tham số thực. Tìm tham số
m
sao cho mặt phẳng
Q
vuông góc với mặt phẳng
P
.
A.
3
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
2
m
.
Câu 96. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
: 2 3 0
P x y z
;
: 2 1 0
Q x y z
. Mặt
phẳng
R
đi qua điểm
1;1;1
M
chứa giao tuyến của
P
Q
; phương trình của
: 2 3 2 1 0
R m x y z x y z
. Khi đó giá trị của
m
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
3
.
Câu 97. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu
S
có phương trình
2 2 2
2 4 2 2 0
x y z a b x a b c y b c z d
, tâm
I
nằm trên mặt phẳng
cố định.
Biết rằng
4 2 4
a b c
. Tìm khoảng cách từ điểm
1;2; 2
D
đến mặt phẳng
.
A.
15
23
. B.
1
915
. C.
9
15
. D.
1
314
.
Câu 98. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;6 , 0;1;0
A B
và mặt cầu
2 2 2
: 1 2 3 25
S x y z
. Mặt phẳng
: 2 0
P ax by cz
đi qua
,A B
và cắt
S
theo
giao tuyến là đường tròn có bán kính nhỏ nhất. nh
T a b c
A.
3
T
B.
4T
C.
5
T
D.
2T
Câu 99. Mặt phẳng
P
đi qua điểm
1;1;1
M
cắt các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại
;0;0
A a
,
0; ;0B b
,
0;0;C c
sao cho thể tích khối tứ diện
OABC
nhỏ nhất. Khi đó
2 3a b c
bằng
A.
12
. B.
21
. C.
15
. D.
18
.
Câu 100. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
0; 1; 1 , 1; 3;1
A B
. Giả sử
,C D
là hai điểm di động trên mặt phẳng
:2 2 1 0
P x y z
sao cho
4
CD
, ,A C D
thẳng hàng.
Gọi
1 2
,S S
lần lượt là diện tích lớn nhất và nhỏ nhất của tam giác
BCD
. Khi đó tổng
1 2
S S
có giá trị
bằng bao nhiêu?
A.
34
3
. B.
37
3
. C.
11
3
. D.
17
3
.

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
NỘI DUNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM Môn: Toán. Khối : 12. Năm học 2020-2021
PHẦN 1: NGUYÊN HÀM –TÍCH PHÂN
Câu 1. Hàm số F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng K nếu
A. F '(x)   f (x), x   K.
B. f '(x)  F (x), x   K.
C. F '(x)  f (x), x   K.
D. f '(x)  F (x), x   K.
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số f x  cos x  6x A. 2
sin x  3x C . B. 2
 sin x  3x C . C. 2
sin x  6x C .
D.  sin x C .
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2x 1. 2 1
A. f xdx  2x   1 2x 1  . C
B. f xdx  2x   1 2x 1  . C 3 3 1 1
C. f xdx   2x 1  . C
D. f xdx  2x 1  . C  3 2 2
Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2  x  . 2 x 3 x 1 3 x 2
A. f x dx    C  .
B. f x dx    C  . 3 x 3 x 3 x 1 3 x 2
C. f x dx    C  .
D. f x dx    C  . 3 x 3 x 1
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  . 5x  2 dx 1 dx A.
ln 5x  2  C B.
 ln 5x  2  C 5x  2 5 5x  2 dx 1 dx C.  
ln 5x  2  C D.
 5 ln 5x  2  C 5x  2 2 5x  2
Câu 6. Tìm nguyên hàm x x   15 2 7 dx ? 1 1 1 1
A. x  716 2  C B.  x  716 2  C C. x  716 2  C D. x  716 2  C 2 32 16 32
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số 3 (x)  x f e 1 1 A. 3 x
e C . B. 3 x eC . C. x
e C . D. 3 3 x eC . 3 3
Câu 8. Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai? 1 1 1
A. ln x dx   C  . B.
dx  tan x C  . x 2 cos x
C. sin x dx   cos x C  .
D. ex d  ex xC  . 1
Câu 9. Hàm số F x 3 
x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên  ;   ? 3 1
A. f x 2  3x . B.   3
f x x . C.   2
f x x .
D. f x 4  x . 4 4 x  2
Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  . 2 x 3 x 1 3 x 2
A. f x dx    C  .
B. f x dx    C  . 3 x 3 x 3 x 1 3 x 2
C. f x dx    C  .
D. f x dx    C  . 3 x 3 x 1  1 
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  trên khoảng  ;    là: 3x 1  3  1 1
A. ln(3x 1)  C
B. ln(1 3x)  C
C. ln(1 3x)  C
D. ln(3x1)  C 3 3
Câu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 2 x e x
A. 2x d  2x x ln 2  C  . B. 2 e dx   C  . 2 1 1 C. cos 2 d x x  sin 2x C  . D.
dx  ln x 1  C   x     1 . 2 x 1 Câu 13. Hàm số   2 x
F x e là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau: 2 x 2 2 e A. ( )  2 x f x xe . B. 2 ( ) x
f x x e 1. C. 2 ( ) x
f x e .
D. f (x)  . 2x e   x 2018 x
Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  e 2017   . 5  x   2018 2018 A.  d  2017 x f x x e   C  . B.  d  2017 x f x x e   C 4  . x 4 x 504,5 504,5 C.  d  2017 x f x x e   C  . D.  d  2017 x f x x e   C 4  . x 4 xxe
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số x y e 2   là 2  cos x   x 1 x 1 A. 2 x
e  tan x C B. 2 x
e  tan x C C. 2e   C D. 2e   C cos x cos x
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x   x  
1  x  2  x  3 ? 2 A. − 6 + + C. B. + 6 + + + C. C. + + + + C. D. + + − + C. 1
Câu 17. Hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số y  trên  ;
 0 thỏa mãn F  2    0 . x
Khẳng định nào sau đây đúng?  x
A. F x  ln x      ;  0  2 
B. F x  ln x C x   ;
 0 với C là một số thực bất kì.
C. F x  ln x  ln 2 x   ;  0 .
D. F x  ln x  C x   ;
 0 với C là một số thực bất kì. 1
Câu 18. Cho hàm số f x xác định trên R \  
1 thỏa mãn f  x  , f 0  2017 , x 1
f 2  2018 . Tính S f 3  f   1 .
A. S  ln 4035 .
B. S  4 .
C. S  ln 2 . D. S  1. 3
Câu 19. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số ( )  x f x
e  2x thỏa mãn F 0  . Tìm 2
F x A.    x F x e  2 1 x B.    x F x e  2 5 x 2 2 C.    x F x e  2 3 x D.    x F x e  2 1 2 x  2 2 1
Câu 20. Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số   2x f x
, thỏa mãn F 0  . Tính giá ln 2
trị biểu thức T F 0  F  
1  ...  F 2018  F 2019 . 2019 2 1 2019 2 1 2020 2 1 A. T  1009. . B. 2019.2020 T  2 C. T  . D. T  . ln 2 ln 2 ln 2   
Câu 21. Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x  sin x  cos x thoả mãn F  2   .  2 
A. F x   cos x  sin x  3
B. F x   cos x  sin x 1
C. F x   cos x  sin x 1
D. F x  cos x  sin x  3      
Câu 22. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x 2  tan x F  1   . Tính F    .  4   4                 A. F   1   . B. F   1   . C. F   1    . D. F   1   .  4  4  4  2  4   4  2    3
Câu 23. Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x    x2 1 sin biết F     2  4 3 3 1 3 1
A. F x  x  2cos x  sin 2 . x
B. F x  x  2 cos x  sin 2 . x 2 4 2 4 3 1 3 1
C. F x  x  2 cos x  sin 2 . x
D. F x  x  2 cos x  sin 2 . x 2 4 2 4
3sin 3x  2 cos 3x
Câu 24. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  .
5sin 3x  cos 3x 17 7 17 7 A. x
ln 5sin 3x  cos 3x C . B. x
ln 5sin 3x  cos 3x C . 26 78 26 78 17 7 17 7 C. x
ln 5sin 3x  cos 3x C . D. x
ln 5sin 3x  cos 3x C . 26 78 26 78
Câu 25. Biết F xx 2
e x là một nguyên hàm của hàm số f x trên R. Khi đó f 2xdx  bằng 1 1 A. x 2
2e  2x C. B. 2 x 2
e x C. C. 2 x 2 e  2x  . C D. 2x 2
e  4x C. 2 2 Câu 26. Cho f x 3
dx  4x  2x C 2
I xf x dx . 0  . Tính    10 6 x x A. 6 2
I  2 x x C . B. I    C C. 6 2
I  4 x  2x C . D. 2
I  12 x  2 . 10 6
Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số   3 2 1 .e   x f x x . 3 x
A. f x 3 1 dx .e     x C . B.   3 1 d 3e     x f x x C . 3 1 C.   3 1 d e     x f x x C . D.   3 1 d e     x f x x C . 3
Câu 28. Nguyên hàm của   2 sin  sin 2 . x f x x e 2 sin x 1  2 sin x 1  2 e 2 e A. 2 sin 1 sin . x x e   C . B. C . C. sin x eC . D. C . 2 sin x 1 2 sin x 1 1
Câu 29. Tìm tất cả các họ nguyên hàm của hàm số f x  9 5 x  3x 4 1 1 x 4 1 1 x
A. f x x d    ln  C
B. f x x d    ln  C 4 4  3x 36 x  3 4 4 12x 36 x  3 4 1 1 x 4 1 1 x
C. f x x d    ln  C
D. f x x d    ln  C 4 4  3x 36 x  3 4 4 12x 36 x  3 3 x
Câu 30. Tìm hàm số F x biết F x  dx
F 0  1. 4 x 1 1 3
A. F x   4 ln x   1 1.
B. F x  ln  4 x   1  . 4 4 1
C. F x  ln  4 x   1 1.
D. F x   4 4ln x   1 1. 4 4   2017 1 b x 1  x 1  Câu 31. Biết dx  .  C , x  1    
với a, b  N*. Mệnh đề nào sau đây đúng? x  2019 1 a x 1
A. a  2b .
B. b  2a .
C. a  2018b .
D. b  2018a . 2017x
Câu 32. Biết rằng F x là một nguyên hàm trên R của hàm số f x  thỏa mãn x  2018 2 1 F  
1  0 . Tìm giá trị nhỏ nhất m của F x . 1 2017 1 2 2017 1 2 1
A. m   . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2018 2 2018 2 2 1 ln x
Câu 33. Nguyên hàm của f x  là: . x ln x 1 ln x 1 ln x A.
dx  ln ln x C  . B. 2
dx  ln x .ln x C  . . x ln x . x ln x 1 ln x 1 ln x C.
dx  ln x  ln x C  . D. dx  ln .
x ln x C  . . x ln x . x ln x
Câu 34. Nguyên hàm của hàm số f x 3  3x 1 là
A. f xx   x   3 d 3 1 3x 1  C  .
B. f x 3
dx  3x 1  C  . 1 1
C. f x 3 dx  3x 1  C  .
D. f x dx  3x   3 1 3x 1  C  . 3 4
Câu 35. Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x 1 là 1 1
A.  2x   1
2x 1  C . B.
2x 1  C . 3 2 2 1 C. 2x   1
2x 1  C . D. 2x   1 2x 1  C . 3 3 x ln 2
Câu 36. Cho hàm số f x  2 .
. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số x
f x ? A.    2 x F xC B.    22 x F x   1  C C.    22 x F x   1  C D.   1 2 x F x    C x  3
Câu 37. Khi tính nguyên hàm dx
, bằng cách đặt u x 1 ta được? x  1 A.   2
2 u  4d u . B.  2
u  4d u . C.  2
u  3d u . D. u   2 2 u  4d u . sin x   
Câu 38. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f (x)  và F  2  
.Tính F 0. 1 3cos x  2  1 2 2 1
A. F(0)   ln 2  2 .
B. F(0)   ln 2  2 .
C. F(0)   ln 2  2 .
D. F(0   ln 2  2 . 3 3 3 3 5 x
Câu 39. Gọi F x là nguyên hàm của hàm số f (x) 
thỏa mãn F 2  0 . Khi đó 2 8  x
phương trình F x  x có nghiệm là:
A. x  0 .
B. x 1. C. x  1  .
D. x  1 3 . 2x 1
Câu 40. Gọi F x là nguyên hàm của hàm số f x  
. Biết F 3  6, giá trị của 2 x 1 x F 8 là 217 215 215 A. . B. 27 . C. . D. . 8 24 8 3x  2
Câu 41. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 
trên khoảng 2; là x  22 2 2
A. 3ln  x  2   C
B. 3ln  x  2   C x  2 x  2 4 4
C. 3ln  x  2   C
D. 3ln  x  2   C . x  2 x  2 1 Câu 42. Cho biết dx  a ln   x   1  x  
1  b ln x C . Tính giá trị biểu thức: P  2a b . 3 x x 1 A. 0. B. -1. C. . D. 1. 2 x
Câu 43. Cho hàm số f x 
. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số g x   x  
1 . f  x 2 x  2 là 2 x  2x  2 x  2 2 x x  2 x  2 A. C . B. C . C. C . D. C . 2 2 x  2 2 x  2 2 x  2 2 2 x  2
Câu 44. Cho hàm số f x liên tục trên R. Biết cos 2x là một nguyên hàm của hàm số   ex f x ,
họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   ex f x là:
A.  sin 2x  cos 2x C .
B. 2 sin 2x  cos 2x C .
C. 2 sin 2x  cos 2x C .
D. 2 sin 2x  cos 2x C .
Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số f x  4x 1 ln x là: A. 2 2
2x ln x  3x . B. 2 2
2x ln x x C. 2 2
2x ln x  3x C . D. 2 2
2x ln x x C .
Câu 46. Họ nguyên hàm của hàm số    2   1 x f x x e
A. 2  3 x x
e C .
B. 2  3 x x e C C. 2   1 x x
e C . D. 2   1 x x e C . Câu 47. Giả sử
    2    x F x ax
bx c e là một nguyên hàm của hàm số   2 x
f x x e .Tính tích
P abc . A. 4 . B. 1. C. 5 . D. 3 .
Câu 48. Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số f x   2 3x   1 .ln x . 6 3 x 3 x
A. f xdx x   2 x   1 ln x   C .
B. f x 3
dx x ln x   C  . 3 3 3 x 3 x
C. f xdx x   2 x   1 ln x
x C .
D. f x 3
dx x ln x   x C  . 3 3 x
Câu 49. Tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 
trên khoảng 0;  là 2 s in x
A. x cot x  ln sinx  C .
B. x cot x  ln s inx C .
C. x cot x  ln s inx C .
D. x cot x  ln sinx  C . 1
Câu 50. Cho hàm số f x thỏa mãn f 2  
f  x  x f x 2 3 4
 với mọi x  R. Giá trị 25   của f   1 bằng 391 1 41 1 A. B. C. D.  400 40 400 10
Câu 51. Cho hàm số y f x đồng biến và có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn ( ′( )) = ( ).
, xR và f 0  2 . Khi đó f 2 thuộc khoảng nào sau đây? A. 12;13. B. 9;10.
C. 11;12.
D. 13;14  . 2
Câu 52. Cho hàm số f x thỏa mãn  f  x  f xf  x 2 .
 2x x  1   , xR và
f 0  f 0  3 . Giá trị của  f   2 1    bằng 19 A. 28 . B. 22 . C. . D. 10 . 2
Câu 53. Cho hàm số f x có đạo hàm trên [0; 2] thỏa mãn   2       1     ex x f x x f x và 1 f 0 
. Tính f 2 . 2 e e 2 e 2 e
A. f 2  .
B. f 2  . C. f 2  . D. f 2  . 3 6 3 6
Câu 54. Cho hàm số y f x liên tục trên R \ {0; –1} thỏa mãn điều kiện f   1  2 ln 2 và
x x   f  x  f x 2 1 .
x x . Giá trị f 2  a b ln 3 , với a, b  R. Tính 2 2
a b . 25 9 5 13 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4 3 3
Câu 55. Biết f x dx  6. 
Giá trị của 2 f x dx  bằng. 2 2 A. 36 . B. 3. C. 12. D. 8. 3 Câu 56. Biết   2
F x x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên R. Giá trị của 1 f (x)dx  1 bằng 7 26 32 A. 10 . B. 8. C. . D. . 3 3 3 3 3 Câu 57. Biết f  xdx  4 và g
 xdx  1. Khi đó: f  x  gx d  x bằng:   2 2 2 A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 5. 1 1 Câu 58. Biết f  x  2x d  x=2 . Khi đó f  xdx bằng :   0 0 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 59. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm f , g liên tục trên K
a , b là các số bất kỳ thuộc K ? b f (x)dx b b b bf (x)
A. f (x)  2g(x)dx f (x)dx +2 g(x)dx    . B. d a x   . g(x) b a a a a g(x)dxa 2 b b b b b  
C. f (x).g(x)dx f (x)dx . g(x)dx    . D. 2 f (x)dx= f (x)dx    . a a a aa  2 4 4
f x dx  1 
f t  dt  4  
f y dyCâu 60. Cho 2 , 2 . Tính 2 .
A. I  5 .
B. I  3 .
C. I  3 . D. I  5 . 10 6
Câu 61. Cho hàm số f x liên tục trên 0;10 thỏa mãn f xdx  7 
, f xdx  3  . Tính 0 2 2 10 P
f xdx f xdx   . 0 6
A. P 10.
B. P  4 .
C. P  7 . D. P  6  .
Câu 62. Cho f , g là hai hàm liên tục trên đoạn 1;  3 thoả: 3 3 3
f x  3g x d  x  10   
, 2 f x  g x d  x  6   
. Tính  f x  g x d  x    . 1 1 1 A. 7. B. 6. C. 8. D. 9. 2 2 2
f x dx  2 
g x dx  1   I
x  2 f x  3g x dx    Câu 63. Cho 1  và 1  . Tính 1  . 17 5 7 11 A. I B. I C. I D. I 2 2 2 2  4 2
Câu 64. Giả sử I  sin 3xdx a b
(a, b Q). Khi đó giá trị của a b 2 0 8 1 1 3 1 A. B. C. D. 6 6 10 5 m Câu 65. Cho  2
3x  2x  
1 dx  6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? 0 A.  1  ; 2 . B.  ;  0 . C. 0; 4 . D.  3  ;  1 .  4
Câu 66. Cho hàm số f (x) .Biết f (0)  4 và f’(x) = 2cos2x + 3, x  R, khi đó f (x)dx  bằng? 0 2   8  8 2   8  2 2   6  8 2   2 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 a
Câu 67. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của a để 2x  3dx  4  ? 0 A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 . b
Câu 68. Có bao nhiêu số thực b thuộc khoảng  ;3  sao cho 4cos 2xdx  1  ? A. 8. B. 2. C. 4. D. 6. 0 2 3x  5x 1 2
Câu 69. Biết I dx a ln  ,
b a,b   
. Khi đó giá trị của a  4b bằng x  2 3 1  A. 50 B. 60 C. 59 D. 40 x  2 1 1
Câu 70. Tích phân I
dx a  ln b
trong đó a , b là các số nguyên. Tính giá trị của 2 x  1 0
biểu thức a b . A. 1. B. 0 . C. 1  . D. 3 . 4 5x  8 Câu 71. Cho
dx a ln 3  b ln 2  c ln 5  , với a, ,
b c là các số hữu tỉ. Giá trị của a 3 2  bc 2 x  3x  2 3 bằng A. 12 B. 6 C. 1 D. 64 2 2 x  5x  2 Câu 72. Biết
dx a b ln 3  c ln 5 
, Giá trị của abc bằng 2 x  4x  3 0 A. 8 . B. 10 . C. 12  . D. 16 . 4 3 2
x x  7x  3 a a Câu 73. Biết dx   c ln 5 
với a , b , c là các số nguyên dương và là phân 2 x x  3 b b 1 2 3
số tối giản. Tính P a b c . A. 5 . B. 4  . C. 5. D. 0. x 8
Câu 74. Cho hàm số f x có f 3  3 và f  x 
, x  0 . Khi đó f xdx  bằng x 1 x 1 3 9 197 29 181 A. 7 . B. . C. . D. . 6 2 6 21 dx Câu 75. Cho
a ln 3  b ln 5  c ln 7 
, với a,b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây x x  4 5 đúng?
A. a b  2  c
B. a b  2  c
C. a b c
D. a b c 2
Câu 76. Tính tích phân 2
I  2x x 1dx  bằng cách đặt 2
u x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 2 1 3 2 A. I udu B. I udu C. I  2 udu D. I udu  2 0 1 0 1 5 1
Câu 77. Giả sử tích phân I
dx a b ln 3  c ln 5  . Lúc đó 1 3x 1 1 5 4 7 8
A. a b c  .
B. a b c  .
C. a b c  .
D. a b c  . 3 3 3 3 x  7  3 
Câu 78. Cho hàm số f x có f 2  0 và f  x  , x   ;    . Biết rằng 2x  3  2  7  x a f dx    
(a, b nguyên, b > 0, là phân số tối giản). Khi đó a b bằng  2  b 4 A. 250 . B. 251. C. 133 . D. 221. e ln x Câu 79. Biết
dx a b 2 
với a, b là các số hữu tỷ. Tính S a b . x 1 ln x 1 1 3 2
A. S  1. B. S  . C. S  . D. S  . 2 4 3 2 2
Câu 80. Cho tích phân 2 I  16  x dx
x  4 sin t . Mệnh đề nào sau đây đúng? 0     4 4 4 4
A. I  8 1  cos 2t dt  . B. 2 I  16 sin d t t
C. I  8 1  cos 2t dt  . D. 2 I  1  6 cos d t t  . 0 0 0 0 7 3 x m m Câu 81. Cho biết dx   với
là một phân số tối giản. Tính m  7n 3 2 n n 0 1 x A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 91. 64 dx 2
Câu 82. Giả sử I   a ln  b
với a, b là số nguyên. Khi đó giá trị a b 3 x x 3 1 A. 17 . B. 5. C. 5 . D. 17 . 
Câu 83. Cho hàm số f x có f 0  0 và f  x 2
 cos x cos 2x, R . Khi đó
f x dx  bằng 0 10 1042 208 242 149 A. . B. . C. . D. . 225 225 225 225  2 cos x 4 Câu 84. Cho dx a ln 
. Giá trị của a b bằng 2
sin x  5sin x  6 b 0 A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 3 .  4 2 sin x
Câu 85. Tính tích phân I  dx
bằng cách đặt u  tan x , mệnh đề nào dưới đây đúng? 4 cos x 0  4 2 1 1 1 A. 2
I u du  . B. I  du  . C. 2
I   u du 2
I u du 2  . D.  . u 0 0 0 0 ln 2 dx 1
Câu 86. Biết I   a b c
với a , b , c là các số nguyên dương. xx ln ln ln  0 e  3e  4 c
Tính P  2a b c .
A. P  3 . B. P  1  .
C. P  4 . D. P  3 e
Câu 87. Cho 1 x ln x 2 dx  e a  e b c
với a , b , c là các số hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây 1 đúng?
A. a b c
B. a b  c
C. a b c
D. a b  c 1
Câu 88. Biết rằng tích phân 2 +  1 ex x dx = a + . b e 
, tích a.b bằng 0 A. 15  . B. 1  . C. 1. D. 20. 2 ln x b
Câu 89. Cho tích phân I dx   a ln 2 
với a là số thực, b c là các số dương, đồng 2 x c 1 b
thời là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P  2a  3b c . c
A. P  6 .
B. P  5 .
C. P  6 . D. P  4 .  4
Câu 90. Cho tích phân I   x   1 sin 2 d x . x
Tìm đẳng thức đúng? 0    4 4 1 4
A. I    x   1 cos2x  cos2 d x x  .
B. I    x   1 cos2x  cos2 d x x  . 2 0 0 0     4 1 4 4 1 4
C. I    x   1 cos2x  cos2xdx  .
D. I    x   1 cos2x  cos2 d x x  . 2 2 0 0 0 0 11 1
Câu 91. Cho hàm số f x liên tục trên R và thỏa mãn
f x dx  9  . Tích phân 5 2
f 1 3x  9 dx    bằng 0 A. 15 . B. 27 . C. 75 . D. 21. 10 10
Câu 92. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 thỏa mãn f x dx  7, f xdx  1   . Tính 0 2 1 P
f 2x dx  . 0
A. P  6 .
B. P  6 .
C. P  3 . D. P  12 . 5 2
Câu 93. Cho I
f x dx  26 
. Khi đó J x f   2 x  
1 1 dx bằng   1 0 A. 15 . B. 13 . C. 54 . D. 52 . 9 f x
Câu 94. Cho hàm số y f (x) liên tục trên R thỏa mãn dx  4  và 1 x  2 3
f sin xcos xdx  2.  Tích phân I f (x)dx  bằng 0 0
A. I  8 .
B. I  6 .
C. I  4 . D. I  10 . 5 2 Câu 95. Cho biết
f xdx 15 
. Tính giá trị của P   f 5  3x  7 dx    . 1  0
A. P  15 .
B. P  37 .
C. P  27 . D. P  19 . 4 2
Câu 96. Cho f x dx  2018 
. Tính tích phân I   f 2x  f 4  2x dx    . 0 0
A. I  0 .
B. I  2018 .
C. I  4036 . D. I 1009. 1
Câu 97. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên R. Biết f 6  1 và xf 6xdx  1  , khi đó 0 6 2
x f  x dx  bằng 0 107 A. . B. 34 . C. 24 . D. 3  6 . 3 1 1 1
Câu 98. Cho f x là hàm số có đạo hàm liên tục trên 0  ;1 và f   1   , .
x f  x dx   . 18 36 0 1
Giá trị của f xdx  bằng 0 1 1 1 1 A.  . B. . C. . D.  . 12 36 12 36 12 2x 1
Câu 99. Cho hàm số f x có f   2
1  e f  x 2 x
e với mọi x khác 0 . Khi đó 2 x ln3
xf xdx  bằng 1 2 6  e 2 9  e A. 2 6  e . B. . C. 2 9  e . D. . 2 2 2
Câu 100. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn f (2)  16, f (x)dx  4  . 0 1 Tính I xf (  2x)dx  . 0
A. I  20
B. I  7
C. I  12 D. I  13
PHẦN 2: HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN – PHƯƠNG TRÌNH MẶT PHẲNG
Câu 1. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 2; 2; 
1 trên mặt phẳng Oxy có tọa độ là A. 2;0;  1 .
B. 2; 2;0 . C. 0; 2;  1 . D. 0;0;  1 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A1; 2;5 trên trục Ox có tọa độ là
A. 0; 2;0 .
B. 0;0;5 .
C. 1; 0; 0 . D. 0; 2;5 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 1  ; 
1 trên trục Oz có tọa độ là A. 3; 1  ;0 . B. 0;0;  1 . C. 0; 1  ;0 . D. 3;0;0 .
Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M x; y; z . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu M đối xứng với M qua mặt phẳng Oxz thì M  x; y; z .
B. Nếu M đối xứng với M qua Oy thì M  x; y; z .
C. Nếu M đối xứng với M qua mặt phẳng Oxy  thì M  x; y; z .
D. Nếu M đối xứng với M qua gốc tọa độ O thì M 2x;2 y;0 .
Câu 5. Trong không gian Oxyz , tọa độ điểm đối xứng của M ;
1 2;3 qua mặt phẳng Oyz  là
A. 0;2;3 .
B. 1;2;3 . C.  1
;2;3 .
D. 1;2;  3 .
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2; 3;5 . Tìm tọa độ A là điểm đối xứng với A qua trục Oy .
A. A2;3;5 .
B. A2; 3; 5 .
C. A2; 3;5 .
D. A2; 3; 5 . 
Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;1;  
1 và B 2;3; 2 . Vectơ AB có tọa độ là
A. 1; 2; 3
B. 1;  2; 3 C. 3;5  ;1 D. 3; 4  ;1
Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A2;2; 
1 . Tính độ dài đoạn thẳng OA .
A. OA  5
B. OA  5
C. OA  3
D. OA  9 13   
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba vecto a 1; 2;3;b 2; 2;  1 ;c 4;0; 4   . Tọa    
độ của vecto d a b  2c    
A. d 7; 0; 4
B. d 7; 0; 4
C. d 7; 0; 4
D. d 7;0; 4
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 2  ;  
1 , B 1; 4;3 . Độ dài đoạn thẳng AB A. 2 13 B. 6 C. 3 D. 2 3      
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho a  2
 ; 2;0,b2; 2;0, c 2; 2; 2 . Giá trị của a b c bằng A. 6. B. 11.
C. 2 11 . D. 2 6 .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2; 4
 ;3 và B 2;2;7 . Trung điểm của đoạn thẳng
AB có tọa độ là A. 4; 2  ;10 B. 1;3;2
C. 2;6; 4 D. 2; 1  ;5
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A3; 4  ;0 , B  1
 ;1;3 , C 3,1, 0 . Tìm tọa
độ điểm D trên trục hoành sao cho AD BC .
A. D 6; 0; 0 , D 12;0;0
B. D 0;0;0 , D 6; 0; 0 C. D  2  ;1; 0 , D  4  ;0; 0
D. D 0;0;0 , D  6  ; 0;0
Câu 14. Trong không gian cho hệ trục toạ độ Oxyz , cho ba điểm A1; 2
 ;3, B 1; 2;5,C 0;0;  1 . Tìm
toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. G 0;0;3 .
B. G 0;0;9 . C. G  1  ; 0;3 . D. G 0;0  ;1 .  
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho vectơ a  2; 2  ; 4  , b  1; 1  
;1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?    
A. a  b  3;3;3
B. a b cùng phương   
C. b  3
D. a b
Câu 16. Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC biết A1; 3 , B 2; 2 , C 3;1 . Tính cosin
góc A của tam giác. 2 1 2 1 A. cos A B. cos A C. cos A   D. cos A   17 17 17 17  
Câu 17. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai vectơ i u   3; 0;  1 là A. 120 . B. 60 . C. 150 . D. 30 .  
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ u  3;0; 
1 và v  2;1;0 . Tính tích vô  
hướng u.v .         A. . u v  8 . B. . u v  6 . C. . u v  0 . D. . u v  6  .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;0;0 , B 0;0;  1 , C 2;1;  1 .
Diện tích của tam giác ABC bằng: 11 7 6 5 A. B. C. D. 2 2 2 2    
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho 2 véc tơ a  (2;1;  ) 1 ; b  ( ; 1 ;
3 m) . Tìm m để a;b  90 .
A. m  5 .
B. m  5 .
C. m  1. D. m  2 14  
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho u  2; 1  ;  1 và v  0; 3
 ; m . Tìm số thực m   sao cho tích vô hướng . u v  1.
A. m  4 .
B. m  2 .
C. m  3 . D. m  2 .  
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a  2;1;2 và vectơ b  1;0;2 . Tìm   
tọa độ vectơ c là tích có hướng của a b .    
A. c  2;6;  1 .
B. c  4;6;  1 .
C. c  4; 6;  1 .
D. c  2;6;   1 .  
Câu 23. Trong không gian Oxyz , tọa độ một vectơ n vuông góc với cả hai vectơ a  1;1; 2   ,
b 1;0;3 là A. 2;3;  1  .
B. 3;5; 2 . C. 2; 3  ;   1 . D. 3; 5  ;   1 .   
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba véctơ a  1;2;   1 ,b  3; 1
 ;0, c  1; 5  ; 2 .
Câu nào sau đây đúng?     
A. a cùng phương với b . B. a , b , c không đồng phẳng.     
C. a , b , c đồng phẳng. D. a vuông góc với b .
Câu 25. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho bốn điểm (
A 1;  2;0) , B(2; 0;3) , C( 2
 ;1;3) và D(0;1;1) . Thể
tích khối tứ diện ABCD bằng: A. 6 . B. 8 . C. 12 . D. 4 .  
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho a  1; 2
 ;3 và b  1;1;   1 . Khẳng định nào sau đây sai?        
A. a b  3 . B. . a b  4  .
C. a b  5 . D.  , a b   1  ; 4  ;3   .
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1;0;   1 , B 1; 1
 ; 2 . Diện tích tam giác OAB bằng 6 11 A. 11. B. . C. . D. 6. 2 2
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho 4 điểm A2; 0; 2 , B 1; 1
 ; 2 , C 1;1;0 , D 2;1; 2 . Thể tích
của khối tứ diện ABCD bằng 42 14 21 7 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 29. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho O 0;0;0 , A0;1; 2   , B 1; 2 
;1 , C 4;3; m . Tất cả giá trị của
m để 4 điểm O, ,
A B,C đồng phẳng?
A. m  14 . B. m  1  4 .
C. m  7 . D. m  7  .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho hình chóp .
A BCD A 0;1;  
1 , B 1;1; 2, C 1; 1  ;0 và D 0;0 
;1 . Tính độ dài đường cao của hình chóp . A BCD . 3 2 2 A. 2 2 . B. . C. 3 2 . D. . 2 2
Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành ABCD . Biết A 2;1;  3 , B 0;  2;5
C 1;1;3 . Diện tích hình bình hành ABCD 349 A. 2 87 . B. . C. 349 . D. 87 . 2 15
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A 0;1 
;1 , B 1;0; 2 , C 1;1;0 và điểm
D 2;1; 2 . Khi đó thể tích tứ diện ABCD 5 5 6 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 3 5 2  
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ a  2;m 1;3,b  1;3; 2n . Tìm , m n để  
các vectơ a,b cùng hướng. 3 4
A. m  7; n   .
B. m  4; n  3  .
C. m  1; n  0 .
D. m  7; n   . 4 3
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 2; 1;5, B 5; 5;7, M  ; x y  ;1 . Với giá trị nào của , x y thì , A ,
B M thẳng hàng.
A. x  4; y  7 B. x  4  ; y  7 
C. x  4; y  7  D. x  4  ; y  7     
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho các véc tơ u  2i  2 j k , v   ; m 2; m   1 với m là  
tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của m để u v . A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D AB CD
  có A0;0;0 , B a;0;0 ;
D 0; 2a; 0 , A0;0; 2a với a  0 . Độ dài đoạn thẳng AC là 3 A. a . B. 2 a . C. 3 a . D. a . 2   
Câu 37. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a  2;3  ;1 , b   1
 ;5; 2 , c  4; 1;3 và  x   3
 ; 22;5 . Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?        
A. x  2 a  3 b c . B. x  2
a  3 b c .        
C. x  2 a  3 b c .
D. x  2 a  3 b c . 
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với: AB  1;  2; 2 ; 
AC  3;  4; 6 . Độ dài đường trung tuyến AM của tam giác ABC là: 29 A. 29 . B. 29 . C. . D. 2 29 . 2
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A3;1;  2 , B 2;  3;5 . Điểm M thuộc đoạn AB sao
cho MA  2MB , tọa độ điểm M  7 5 8   3 17  A. ;  ;   .
B. 4;5;  9 . C. ;  5;   . D. 1; 7  ;12 .  3 3 3   2 2 
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A(1; 2;- ) 1 , B(2;- 1; ) 3 , C (- 4;7; ) 5 . Gọi D( ; a ;
b c) là chân đường phân giác trong góc B của tam giác ABC . Giá trị của
a + b + 2c bằng A. 5. B. 4 . C. 14 . D. 15 .
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hình thang ABCD vuông tại A B . Ba đỉnh (
A 1;2;1) , B(2;0;1) , C(6;1;0) Hình thang có diện tích bằng 6 2 . Giả sử đỉnh D( ; a ;
b c) , tìm mệnh đề đúng?
A. a b c  6 .
B. a b c  5 .
C. a b c  8 .
D. a b c  7 . 16
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình hộp ABCD.AB CD
  . Biết A2; 4; 0 , B 4; 0; 0 , C  1
 ; 4;  7 và D6;8;10 . Tọa độ điểm B là
A. B8; 4;10 .
B. B6;12;0 .
C. B10;8;6 .
D. B13;0;17 .
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A0;2; 2   , B 2;2; 4
  . Giả sử I  ; a ; b c
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB . Tính 2 2 2
T a b c .
A. T  8 .
B. T  2 .
C. T  6 .
D. T  14 .
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba điểm M 2;3;   1 , N  1  ;1; 
1 và P 1; m 1; 2 .
Tìm m để tam giác MNP vuông tại N .
A. m  2 B. m  6 
C. m  0 D. m  4 
Câu 45. Trong không gian Oxyz cho các điểm A5;1;5; B 4;3; 2; C 3; 2; 
1 . Điểm I a; ; b c là tâm
đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Tính a  2b c ? A. 1. B. 3. C. 6. D. 9.  
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho véc tơ u  1;1; 2
 , v  1;0;m . Tìm tất cả giá trị của  
m để góc giữa u , v bằng 45 .
A. m  2 .
B. m  2  6 .
C. m  2  6 .
D. m  2  6 .  
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho các vec tơ a  5;3;2 và b   ;
m 1; m  3 . Có bao nhiêu giá trị  
nguyên dương của m để góc giữa hai vec tơ a b là góc tù? A. 2. B. 3. C. 1. D. 5.    
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u v tạo với nhau một góc 120 và u  2 , v  5 .  
Tính u v A. 19 . B. 5  . C. 7 . D. 39 .
Câu 49. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD biết A3;  2; m , B 2;0;0 , C 0; 4;0 ,
D 0; 0;3 . Tìm giá trị dương của tham số m để thể tích tứ diện bằng 8.
A. m  8 .
B. m  4 .
C. m  12 . D. m  6 .    
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho u  1;1;2, v   1  ; ;
m m  2 . Khi u, v  14 thì   11 11
A. m  1 hoặc m   B. m  1  hoặc m   5 3
C. m  1 hoặc m  3  D. m  1 
Câu 51. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD A2; 1  ;  1 , B 3;0;  1  , C 2; 1
 ;3 , D Oy và có thể tích bằng 5 . Tính tổng tung độ của các điểm D . A. 6  B. 2 C. 7 D. 4 
Câu 52. Trong không gian Oxyz , có tất cả bao nhiêu giá nguyên của m để 2 2 2
x y z  m   x  m   2 2 2 2
1 z  3m  5  0 là phương trình một mặt cầu? A. 4 B. 6 C. 5 D. 7
Câu 53. Trong không gian Oxyz , xét mặt cầu  S  có phương trình dạng 2 2 2
x y z  4x  2y  2az 10a  0 . Tập hợp các giá trị thực của a để S  có chu vi đường tròn lớn bằng 8 là 17 A. 1;1  0 . B. 2; 1  0 . C. 1;1  1 . D. 1; 1  1 .
Câu 54. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;0; 0 , C 0;0;3 , B 0; 2;0 . Tập
hợp các điểm M thỏa mãn 2 2 2
MA MB MC là mặt cầu có bán kính là:
A. R  2 .
B. R  3 .
C. R  3 . D. R  2 .
Câu 55. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1; 2; 4
  , B 1; 3; 
1 , C 2; 2;3 . Tính
đường kính l của mặt cầu S  đi qua ba điểm trên và có tâm nằm trên mặt phẳng Oxy .
A. l  2 13 .
B. l  2 41 .
C. l  2 26 . D. l  2 11 .
Câu 56. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A 1
 ; 0; 0 , B 0;0; 2 , C 0; 3; 0 . Bán kính mặt
cầu ngoại tiếp tứ diện OABC 14 14 14 A. . B. . C. . D. 14 . 3 4 2
Câu 57. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1; 2; 3 . Gọi I là hình chiếu vuông góc
của M trên trục Ox . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I bán kính IM ? 2 2
A. x    2 y  2 1
z  13 B. x    2 y  2 1 z  17 2 2
C. x    2 y  2 1
z  13 D. x    2 y  2 1 z  13
Câu 58. Trong không gian Oxyz, cho điểm I (1; 2
 ;3) . Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục Ox tại
hai điểm A B sao cho AB  2 3 A. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  16. B. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  20. C. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  25. D. 2 2 2
(x 1)  ( y  2)  (z  3)  9.
Câu 59. Trong không gian Oxyz , giá trị dương của m sao cho mặt phẳng Oxy tiếp xúc với mặt cầu
x  2  y   z  2 2 2 3 2  m 1 là
A. m  5 . B. m  3 .
C. m  3 . D. m  5 .
Câu 60. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , trong các mặt cầu dưới đây, mặt cầu nào có bán kính R  2 ? A. S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  2z  3  0 . B. S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  2z 10  0 . C. S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  2z  2  0 . D. S  2 2 2
: x y z  4x  2 y  2z  5  0 .
Câu 61. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1;1; 
1 và diện tích bằng 4 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A. x   1   y   1   z   1  4 B. x   1   y   1   z   1  1 2 2 2 2 2 2 C. x   1   y   1   z   1  4 D. x   1   y   1   z   1  1
Câu 62. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S  có tâm I 1; 4; 2 và có thể tích bằng
256 . Khi đó phương trình mặt cầu S là 3 2 2 2 2 2 2 A. x  
1   y  4   z  2  16 . B. x  
1   y  4   z  2  4. 2 2 2 2 2 2 C. x  
1   y  4   z  2  4 . D. x  
1   y  4   z  2  4 . 18
Câu 63. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : 3x  2 y  4z  1  0 . Vectơ nào dưới đây là một
vectơ pháp tuyến của   ?    
A. n  3;2;4 .
B. n  2;  4;1 .
C. n  3;  4;1 .
D. n  3;2;  4 . 4   1   3   2  
Câu 64. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxy) có phương trình là
A. z = 0 .
B. x = 0 .
C. y = 0 .
D. x + y = 0 .
Câu 65. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi 
qua điểm M 1; 2; 3 và có một vectơ pháp tuyến n  1; 2  ;3 .
A. x  2 y  3z 12  0
B. x  2 y  3z  6  0
C. x  2 y  3z 12  0
D. x  2 y  3z  6  0
Câu 66. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A0;1 
;1 ) và B 1; 2;3 . Viết phương trình
của mặt phẳng  P đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB .
A. x y  2z  3  0
B. x y  2z  6  0
C. x  3y  4z  7  0
D. x  3y  4z  26  0
Câu 67. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 1; 4 và mặt phẳng  P :3x  2 y z 1  0 . Phương
trình của mặt phẳng đi qua M và song song với mặt phẳng  P là
A. 2x  2 y  4z  21  0 . B. 2x  2 y  4z  21  0
C. 3x  2 y z 12  0 .
D. 3x  2 y z 12  0 .
Câu 68. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng   đi qua điêm A0; 1  ; 0 ,
B 2;0;0 , C 0;0;3 là x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    0 . C.    1. D.    1. 2 1 3 2 1  3 1  2 3 2 1  3
Câu 69. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm M 1;0;0 , N 0;2;0 , P 0;0;3 . Mặt phẳng MNP
có phương trình là:
A. 6x  3y  2z  6  0 .
B. 6x  3y  2z 1  0 .
C. 6x  3y  2z 1  0 .
D. x y z  6  0 .
Câu 70. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;2;  3 . Gọi ,
A B,C lần lượt là hình chiếu vuông góc của
điểm M lên các trục Ox,Oy,Oz . Viết phương trình mặt phẳng  ABC  . x y z x y z x y z x y z A.    1. B.    1. C.    0 . D.     1 . 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3
Câu 71. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2 y z  5  0. Điểm nào dưới đây
thuộc  P ?
A. P 0;0; 5
B. M 1;1;6
C. Q 2; 1;5 D. N  5  ; 0; 0
Câu 72. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : x  2 y  2z  3  0. Điểm nào sau đây nằm trên mặt phẳng ( ) ?
A. M (2; 0;1).
B. Q(2;1;1).
C. P(2;1;1). D. N (1; 0;1).
Câu 73. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng Q : x  2 y  2z 1  0 và điểm M 1; 2  ;1 . Khoảng
cách từ điểm M đến mặt phẳng Q bằng 4 1 2 2 6 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 19
Câu 74. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , gọi H là hình chiếu vuông góc của điểm A 1; 2;3
lên mặt phẳng  P : 2x y  2z  5  0 . Độ dài đoạn thẳng AH A. 3 . B. 7 . C. 4 . D. 1.
Câu 75. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;3; 4
  và B 1;2;2 . Viết phương trình mặt phẳng
trung trực   của đoạn thẳng AB .
A.   : 4x  2 y  12z  7  0 .
B.   : 4x  2 y  12z  17  0 .
C.   : 4x  2 y  12z 17  0 .
D.   : 4x  2 y  12z  7  0 .
Câu 76. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho A1;2;  1 ; B  1  ;0;  1 và mặt phẳng
P :x  2y z 1  0 . Viết phương trình mặt phẳng Q qua ,
A B và vuông góc với  P
A. Q :2x y  3  0
B. Q :x z  0
C. Q : x y z  0
D. Q :3x y z  0
Câu 77. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A2; 4;  1 ; B  1  ;1;3 và mặt phẳng
P : x  3y  2z  5  0. Một mặt phẳng Q đi qua hai điểm ,
A B và vuông góc với mặt phẳng  P có
dạng ax by cz 11  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a b c  5 .
B. a b c  15 .
C. a b c  5  .
D. a b c  1  5 .
Câu 78. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : ax by cz  9  0 chứa hai điểm A3; 2  ;1 , B  3
 ;5; 2 và vuông góc với mặt phẳng Q : 3x y z  4  0 . Tính tổng S a b c . A. S  1  2 .
B. S  2 . C. S  4  . D. S  2  .
Câu 79. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng  P đi qua A1;1  ;1 và
B 0; 2; 2 đồng thời cắt các tia Ox , Oy lần lượt tại hai điểm M , N ( không trùng với gốc tọa độ O ) sao
cho OM  2ON
A. P : 3x y  2z  6  0
B. P : 2x  3y z  4  0
C. P : 2x y z  4  0 D. P : x  2 y z  2  0
Câu 80. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   đi qua điểm M 1; 2;3 và cắt các trục Ox, Oy,
Oz lần lượt tại ,
A B, C (khác gốc tọa độ O ) sao cho M là trực tâm tam giác ABC . Mặt phẳng   có
phương trình dạng ax by cz 14  0 . Tính tổng T a b c . A. 8 . B. 14 .
C. T  6 . D. 11.
Câu 81. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 1  ; 2  ;1 , B 2; 1
 ; 4 và C 1;1; 4 . Đường thẳng nào
dưới đây vuông góc với mặt phẳng  ABC ? x y z x y z x y z x y z A.   . B.   . C.   . D.   . 1 1 2 2 1 1 1 1 2 2 1 1 
Câu 82. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho (
A 1; 2;3) , B 3; 4;4 . Tìm tất cả các giá trị của
tham số m sao cho khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng 2x y mz 1  0 bằng độ dài đoạn thẳng AB .
A. m  2 .
B. m  2 .
C. m  3 . D. m  2 .
Câu 83. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 , B 5;  4;   1 và mặt phẳng
P qua Ox sao cho d  ;
B P  2d  ;
A P , P cắt AB tại I a; ;
b c nằm giữa AB . Tính a b c . A. 12 . B. 6 . C. 4 . D. 8 . 20
Câu 84. Trong không gian Oxyz cho hai mặt phẳng song song  P và Q lần lượt có phương trình
2x y z  0 và 2x y z  7  0 . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng  P và Q bằng 7 A. 7 . B. 7 6 . C. 6 7 . D. . 6
Câu 85. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 3x  4y 12z  5  0 và điểm A2;4;  1 . Trên  
mặt phẳng  P lấy điểm M . Gọi B là điểm sao cho AB  3.AM . Tính khoảng cách d từ B đến mặt
phẳng  P . 30 66
A. d  6 . B. d  . C. d  .
D. d  9 . 13 13
Câu 86. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P có phương trình: ax by cz 1  0
với c  0 đi qua 2 điểm A0;1;0 , B 1;0;0 và tạo với Oyz một góc 60 . Khi đó a b c thuộc
khoảng nào dưới đây? A. 5;8 . B. 8  ;11 . C. 0;3 . D. 3;5 .
Câu 87. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng (P) : x  2 y  2z 1  0,
(Q) : x my  (m 1)z  2019  0 . Khi hai mặt phẳng  P , Q tạo với nhau một góc nhỏ nhất thì mặt
phẳng Q đi qua điểm M nào sau đây?
A. M (2019; 1;1) B. M (0; 20  19; 0) C. M ( 20  19;1;1)
D. M (0; 0; 2019)
Câu 88. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng  P : 2x y  2z  5  0 và Q : x y  2  0 . Trên
P có tam giác ABC ; Gọi A , B , C lần lượt là hình chiếu của ,
A B, C trên Q . Biết tam giác ABC
có diện tích bằng 4 , tính diện tích tam giác A BC   . A. 2 . B. 2 2 . C. 2 . D. 4 2 .
Câu 89. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng   có phương trình 2x y z 1  0 2 2 2
và mặt cầu S  có phương trình  x   1   y   1
  z  2  4 . Xác định bán kính r của đường tròn là
giao tuyến của mặt phẳng   và mặt cầu S  . 2 42 2 3 2 15 2 7 A. r  . B. r C. r  . D. r 3 3 3 3
Câu 90. Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt cầu có tâm I 2;1; 4
  và tiếp xúc với mặt phẳng
  : x  2y  2z  7  0 . A. 2 2 2
x y z  4x  2 y  8z  4  0 . B. 2 2 2
x y z  4x  2 y  8z  4  0 . C. 2 2 2
x y z  4x  2y  8z  4  0 . D. 2 2 2
x y z  4x  2y  8z  4  0 .
Câu 91. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng  P : x – 2y  2z – 3  0 và Q : mx y – 2z 1  0 .
Với giá trị nào của m thì hai mặt phẳng đó vuông góc với nhau?
A. m  1
B. m  1
C. m  6 D. m  6
Câu 92. Trong không gian Oxyz , tìm tập hợp các điểm cách đều cặp mặt phẳng sau đây:
4x y  2z  3  0 , 4x y  2z  5  0 .
A. 4x y  2z  6  0 .
B. 4x y  2z  4  0 .
C. 4x y  2z 1  0 .
D. 4x y  2z  2  0 . 21
Câu 93. Trong không gian Oxyz cho hai mặt phẳng   : x  2y z 1  0 và   : 2x  4 y mz  2  0.
Tìm m để hai mặt phẳng   và   song song với nhau.
A. m  1.
B. Không tồn tại m . C. m  2  . D. m  2 .
Câu 94. Trong không gian toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  2 y  2z 1  0 , mặt phẳng nào dưới đây
song song với  P và cách  P một khoảng bằng 3 .
A. (Q) : x  2 y  2z  8  0 .
B. Q : x  2 y  2z  5  0 .
C. (Q) : x  2 y  2z 1  0 .
D. Q : x  2 y  2z  2  0 .
Câu 95. Trong không gian Oxyz , cho  P : x y  2z  5  0 và Q : 4x  2  my mz  3  0 , m
tham số thực. Tìm tham số m sao cho mặt phẳng Q vuông góc với mặt phẳng  P . A. m  3  . B. m  2  .
C. m  3 .
D. m  2 .
Câu 96. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng  P: x  2 y z  3  0 ; Q: 2x y z 1  0 . Mặt
phẳng  R đi qua điểm M 1;1; 
1 chứa giao tuyến của  P và Q  ; phương trình của
R: m x  2 y z  3  2x y z  
1  0 . Khi đó giá trị của m 1 1 A. 3 . B. . C.  . D. 3  . 3 3
Câu 97. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu  S  có phương trình 2 2 2
x y z  2a  4bx  2a b cy  2b cz d  0 , tâm I nằm trên mặt phẳng   cố định.
Biết rằng 4a b  2c  4 . Tìm khoảng cách từ điểm D 1; 2;  2 đến mặt phẳng   . 15 1 9 1 A. . B. . C. . D. . 23 915 15 314
Câu 98. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3; 2; 6, B 0;1;0 và mặt cầu
S   x  2   y  2   z  2 : 1 2 3
 25. Mặt phẳng  P : ax by cz  2  0 đi qua ,
A B và cắt S  theo
giao tuyến là đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Tính T a b c
A. T  3
B. T  4
C. T  5 D. T  2
Câu 99. Mặt phẳng  P đi qua điểm M 1;1; 
1 cắt các tia Ox , Oy , Oz lần lượt tại Aa;0;0 , B 0; ; b 0 ,
C 0;0;c sao cho thể tích khối tứ diện OABC nhỏ nhất. Khi đó a  2b  3c bằng A. 12 . B. 21 . C. 15 . D. 18 .
Câu 100. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A0; 1;   1 , B  1  ;  3;  1 . Giả sử
C, D là hai điểm di động trên mặt phẳng  P :2x y  2z 1  0 sao cho CD  4 và ,
A C, D thẳng hàng.
Gọi S , S lần lượt là diện tích lớn nhất và nhỏ nhất của tam giác BCD . Khi đó tổng S S có giá trị 1 2 1 2 bằng bao nhiêu? 34 37 11 17 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 22