



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58569740
Chương 1 TMĐT (Thương mại điện tử)
Khách hàng trực tuyến tiếp tục gia tăng
Mobile computing bắt đầu cạnh tranh được với PC
Lượng xem video trực tuyến tăng mạnh The First 30 Seconds
● Những năm đầu tiên của TMĐT (từ 1995)
❑Chỉ là sự bắt đầu
● Công nghệ tiếp tục tiến triển theo hàm
❑Phát triển và thay đổi nhanh số mũ
❑Làm thay đổi lớn việc kinh doanh Xu hướng TMĐT
❑Tạo ra những cơ hội mới
Nền tảng TMĐT trên mạng xã hội rõ nét hơn
Tiếp tục nảy sinh các mối quan tâm về vấn đề riêng tư và an ninh TMĐT là gì?
Sử dụng Internet và Web để tiến hành việc kinh doanh
Phổ biến hơn: ❑Tiến hành giao dịch điện tử giữa các tổ chức và cá nhân Định nghĩa TMĐT
Hiện nay có nhiều quan điểm khác nhau về “TMĐT”
Nghĩa rộng :TMĐT là các giao dịch tài chính và thương mại bằng phương tiện điện tử: trao
đổi dữ liệu điện tử,chuyển tiền điện tử,các hoạt động gửi rút tiền bằng thẻ tín dụng .
Nghĩa hẹp: bao gồm các hoạt động thương mại được thực hiện thông qua mạng Internet .
E-commerce vs. E-business E-business:
❑Việc số hóa các giao dịch và quy trình trong một công ty, liên quan đến các hệ thống thông
tin dưới sự kiểm soát của công ty
❑Không bao gồm các giao dịch thương mại liên quan đến trao đổi giá trị ngoài ranh giới tổ chức
E-commerce vs. E-business giống nhau : đều dùng hệ thống tin hỗ trợ quy trình doanh
nghiệp đạt được hiệu quả tối ưu E-commerce (Thương mại điện tử) và E-business
(Kinh doanh điện tử) là hai khái niệm liên quan nhưng có phạm vi khác nhau:
1. E-commerce (Thương mại điện tử): bao quanh thương mại, sp từ lúc mua đến quản trị lOMoAR cPSD| 58569740
2. E-business (Kinh doanh điện tử) : kinh doanh điện tử có thể bao gồm quản lý chuỗi
cung ứng, quản lý quan hệ khách hàng, và các hoạt động kinh doanh nội bộ khác mà
không nhất thiết phải liên quan đến giao dịch mua bán trực tuyến .
Những công nghệ làm nền tảng cho TMĐT 1. Internet
có nhiều dịch vụ hơn, cần web browser để truy cập internet app chơi game
● Mạng lưới máy tính toàn cầu: Internet là một mạng lưới kết nối hàng triệu máy tính
và thiết bị trên toàn thế giới, cho phép trao đổi dữ liệu và thông tin theo các tiêu
chuẩn giao thức chung (như TCP/IP).
● Mạng toàn cầu: Internet cung cấp cơ sở hạ tầng cần thiết cho các hoạt động TMĐT,
cho phép người dùng và doanh nghiệp kết nối và giao dịch từ bất kỳ đâu trên thế giới. 2. WWW (World Wide Web)
chỉ là 1 phần của internet
● Cung cấp quyền truy cập vào hàng nghìn tỷ trang web: WWW là một hệ thống
các trang web và liên kết được tạo ra bằng ngôn ngữ HTML. Nó cho phép người dùng
dễ dàng truy cập thông tin, sản phẩm, và dịch vụ từ khắp nơi trên Internet.
● Web “bề mặt” vs Web “sâu”:
○ Web “bề mặt”: Là phần của web mà người dùng có thể dễ dàng truy cập
thông qua các công cụ tìm kiếm và trình duyệt web. Nó bao gồm các trang
web và nội dung mà chúng ta thường xuyên tương tác.
○ Web “sâu”: Là phần của web không thể được lập chỉ mục bởi các công cụ tìm
kiếm thông thường. Nó bao gồm nội dung trong các cơ sở dữ liệu, hệ thống
quản lý nội dung, và các tài liệu yêu cầu quyền truy cập đặc biệt. lOMoAR cPSD| 58569740
3. Nền tảng di động
● Điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop siêu nhẹ: Các thiết bị di động như
điện thoại thông minh, máy tính bảng và laptop siêu nhẹ đã trở thành công cụ quan
trọng trong TMĐT, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch và truy cập thông tin mọi lúc mọi nơi.
● Ứng dụng di động: Các ứng dụng di động cung cấp trải nghiệm TMĐT thuận tiện và
tùy chỉnh hơn. Chúng cho phép người dùng mua sắm, thanh toán, và theo dõi đơn
hàng trực tiếp trên thiết bị di động của mình. Tóm lại
● Internet là nền tảng cơ bản của TMĐT, cung cấp khả năng kết nối toàn cầu.
● WWW tạo ra môi trường cho các hoạt động TMĐT thông qua các trang web và liên kết.
● Nền tảng di động giúp tối ưu hóa trải nghiệm TMĐT, cho phép người dùng thực hiện
giao dịch và truy cập dịch vụ từ thiết bị di động.
Học Thương mại điện tử (TMĐT) giúp bạn hiểu rõ cơ hội và rủi ro; phân tích ý tưởng, mô
hình, và vấn đề liên quan đến lĩnh vực này.
Thương Mại Truyền Thống Khách hàng thụ động
Đội ngũ bán hàng quyết định
Thông tin không đối xứng
Các yếu tố đáng chú ý của công nghệ TMĐT
★ 1. Hiện diện toàn cầu – Ubiquity: Web, internet
★ 2. Phạm vi toàn cầu - Global reach
★ 3. Tiêu chuẩn chung: internet, quy trình ★ 4. Thông tin phong phú
★ 5. Tương tác trực tiếp - Interactivity ★ 6. Thông tin rẻ hơn
★ 7. Tính cá nhân và tùy chỉnh
★ 8. Công nghệ xã hội - Social technology
yếu tố “Phạm vi toàn cầu - Global reach” thường được coi là khó đạt nhất. Dưới đây là một số lý do: lOMoAR cPSD| 58569740
1. Hạ tầng kỹ thuật: Để đạt được phạm vi toàn cầu, cần có một hạ tầng kỹ thuật mạnh
mẽ và ổn định, bao gồm mạng lưới internet tốc độ cao và các trung tâm dữ liệu phân bố rộng khắp.
2. Quy định pháp lý: Mỗi quốc gia có các quy định pháp lý khác nhau về thương mại
điện tử, bảo mật dữ liệu, và quyền riêng tư. Việc tuân thủ các quy định này trên phạm
vi toàn cầu là một thách thức lớn.
3. Ngôn ngữ và văn hóa: Để tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới, các doanh nghiệp
cần phải vượt qua rào cản ngôn ngữ và hiểu rõ văn hóa địa phương để cung cấp trải
nghiệm người dùng tốt nhất.
4. Logistics và vận chuyển: Quản lý logistics và vận chuyển hàng hóa trên phạm vi toàn
cầu đòi hỏi một hệ thống phức tạp và hiệu quả để đảm bảo hàng hóa được giao đúng
thời gian và địa điểm.
5. Cạnh tranh quốc tế: Thị trường toàn cầu đồng nghĩa với việc phải cạnh tranh với
nhiều đối thủ mạnh từ khắp nơi trên thế giới, đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục
cải tiến và đổi mới. Ưu điểm của TMĐT Tăng lượng hàng bán
❑Thị phần từ các vị trí địa lý phân tán
❑Các cộng đồng người mua ảo Giảm chi phí Bất lợi của TMĐT
❑Quản lý các thông tin kinh
doanh ❑Cung cấp bảng giá lOMoAR cPSD| 58569740
❑Xác định sản phẩm phù hợp thị trường
Không thể xem xét kỹ lưỡng sản phẩm (ngườimua!!)
Tốc độ phát triển của kỹ thuật !!!
Khó tính toán lợi nhuận của vốn đầu tư
Các trở ngại liên quan đến văn hóa và luật lệ
TMĐT ở tầm mức quốc tế
Cần khắc phục rào cản ngôn ngữ khẩu Thể chế chính trị
Các vấn đề về luật pháp, thuế, thông tin
❑Chuyển đổi ngoại tệ cá nhân
❑Thuế (Tariffs) và các giới hạn xuất/nhập ❑Ai sẽ thu thuế?
❑Bảo vệ các thông tin cá nhân?
Các loại hình TMĐT
❑ Consumer-to-Consumer (C2C)
Phân loại dựa theo mối quan hệ thị trường:
❑ Business-to-Consumer (B2C)
Phân loại dựa theo công nghệ sử dụng
❑ Business-to-Business (B2B)
❑ Mobile e-commerce (Mcommerce) ❑ Social e-commerce ❑ Local e-commerc
Các loại hình TMĐT
1. B2B (Doanh nghiệp với doanh nghiệp):
○ Định nghĩa: Giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp. Ví dụ: Một nhà sản
xuất cung cấp nguyên liệu cho một công ty sản xuất khác.
○ Đặc điểm: Giao dịch thường có giá trị lớn hơn, hợp đồng lâu dài và yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
2. C2C (Khách hàng với khách hàng):
○ Định nghĩa: Giao dịch giữa các cá nhân với nhau. Ví dụ: Các nền tảng như
eBay hoặc các trang đấu giá trực tuyến cho phép người tiêu dùng bán hàng cho nhau.
○ Đặc điểm: Giao dịch thường là hàng hóa đã qua sử dụng hoặc các sản phẩm không chính thức.
3. B2G (Doanh nghiệp với chính phủ): -> G2B
○ Định nghĩa: Giao dịch giữa doanh nghiệp và các cơ quan chính phủ. Ví dụ:
Cung cấp thiết bị, dịch vụ, hoặc phần mềm cho các cơ quan nhà nước.
○ Đặc điểm: Các hợp đồng thường là lớn và có quy trình đấu thầu công khai.
4. C2B (Khách hàng với doanh nghiệp):
○ Định nghĩa: Khách hàng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp.
Ví dụ: Các nền tảng như Upwork hoặc Freelancer cho phép các cá nhân cung
cấp dịch vụ chuyên môn cho doanh nghiệp.
○ Đặc điểm: Các cá nhân có thể cung cấp các dịch vụ hoặc sản phẩm đặc
thù theo yêu cầu của doanh nghiệp. 5.
B2C Business-to-Consumer lOMoAR cPSD| 58569740
Loại hình có doanh số cao nhất
● B2B (Doanh nghiệp với doanh nghiệp) thường có doanh số cao nhất trong các loại hình TMĐT. Lý do:
● Giao dịch có giá trị lớn: Các giao dịch trong B2B thường có giá trị lớn hơn so với
B2C, vì các hợp đồng mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thường ở quy mô lớn.
● Sự liên tục và hợp đồng dài hạn: B2B thường liên quan đến các hợp đồng dài hạn và
giao dịch định kỳ, tạo ra nguồn doanh thu ổn định và lớn hơn.
● Thị trường tiềm năng: Nhiều ngành công nghiệp phụ thuộc vào các nhà cung cấp và
đối tác B2B, như sản xuất, công nghiệp nặng, và công nghệ.
1. Mobile E-commerce (M-commerce)
○ Định nghĩa: M-commerce là thương mại điện tử qua thiết bị di động, bao gồm
điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị di động khác. ○ Đặc điểm:
■ Tiện lợi: Cho phép người dùng thực hiện giao dịch mua bán và thanh
toán mọi lúc, mọi nơi chỉ bằng thiết bị di động của họ.
■ Ứng dụng di động: Các ứng dụng di động cho phép người dùng truy
cập vào các cửa hàng trực tuyến, theo dõi đơn hàng, và thực hiện thanh toán.
■ Giao diện thân thiện với di động: Trang web và ứng dụng phải được
tối ưu hóa cho màn hình nhỏ và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động. 2. Social E-commerce
○ Định nghĩa: Social E-commerce là việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội
như Facebook, Instagram, TikTok, và Pinterest để thực hiện giao dịch mua bán sản phẩm và dịch vụ. ○ Đặc điểm:
■ Tích hợp mua sắm: Các nền tảng mạng xã hội cho phép doanh nghiệp
tích hợp chức năng mua sắm trực tiếp vào các bài đăng và quảng cáo. lOMoAR cPSD| 58569740
■ Quảng cáo và tiếp thị: Doanh nghiệp sử dụng các công cụ quảng cáo
trên mạng xã hội để tiếp cận khách hàng và tạo ra các chiến dịch tiếp thị sáng tạo.
■ Tương tác với khách hàng: Mạng xã hội cung cấp cơ hội để tương tác
trực tiếp với khách hàng, nhận phản hồi và xây dựng cộng đồng thương hiệu. 3. Local E-commerce
○ Định nghĩa: Local E-commerce là việc thực hiện giao dịch mua bán dựa trên
vị trí địa lý cụ thể, với sự tập trung vào các dịch vụ và sản phẩm địa phương.
nhà hàng xung quanh. grab tìm người ở gần ○ Đặc điểm:
■ Tìm kiếm địa phương: Người tiêu dùng có thể tìm kiếm và mua sản
phẩm hoặc dịch vụ từ các doanh nghiệp gần khu vực của họ.
■ Dịch vụ giao hàng nhanh: Các doanh nghiệp địa phương có thể cung
cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và thuận tiện hơn cho khách hàng trong cùng khu vực.
■ Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ: Local E-commerce giúp các doanh nghiệp
nhỏ và cửa hàng địa phương tiếp cận khách hàng mà không cần phải
có sự hiện diện trực tuyến rộng rãi. Tóm lại
● M-commerce tập trung vào việc sử dụng thiết bị di động để thực hiện giao dịch
thương mại, mang lại sự tiện lợi và khả năng tiếp cận cao.
● Social E-commerce tích hợp các chức năng mua sắm vào nền tảng mạng xã hội, tận
dụng khả năng kết nối và tiếp cận khách hàng của các mạng xã hội.
● Local E-commerce tập trung vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ dựa trên vị trí
địa lý, hỗ trợ doanh nghiệp địa phương và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu vực.
Nguồn gốc và sự phát triển của TMĐT Tiền thân:
1995: khởi đầu của TMĐT ❑Baxter Healthcare
❑Lần đầu tiên xuất hiện quảng cáo banner ❑Electronic Data Interchange (EDI)
TMĐT là hình thức thương mại
phát triển nhanh nhất ở Mỹ
❑French Minitel (1980s videotex system) lOMoAR cPSD| 58569740
TMĐT: tóm tắt lịch sử
1995-2000: sự đổi mới
❑Các khái niệm chính phát triển
❑Dot-coms năm 2000; đầu tư vốn vào các dự án lớn 2001-2006: củng cố
❑Nhấn mạnh sự tiếp cận theo hướng kinh doanh 2006-nay: tái phát minh
❑Sự phát triển của công nghệ
❑Nhiều mô hình mới dựa trên việc tạo ra nội dung của người dùng, các mạng xã hội, dịch vụ Dự đoán tương lai
Công nghệ sẽ được áp dụng rộng rãi trong các hoạt động thương mại
Giá sẽ tăng để bù đắp cho những chi phí kinh doanh thực tế.
Lợi nhuận của TMĐT sẽ tăng hơn mức của hệ thống bán lẻ truyền thống.
Vai trò của những người tham gia sẽ thay đổi.
❑500 công ty truyền thống lớn nhất sẽ đóng vai trò thống trị.
❑Những hình thức kinh doanh mới sẽ kết hợp với những sản phẩm và dịch vụ mới.
Số lượng những cửa hàng online thành công vẫn tiếp tục ít hơn những cửa hàng kết hợp offline/online.
Những qui định trên phạm vi toàn thế giới sẽ phát triển
Chi phí của năng lượng sẽ có ảnh hưởng Các xu hướng TMĐT Cơ bản: ❑ Bán hàng đa kênh ❑ Thương mại di động lOMoAR cPSD| 58569740
❑ Thương mại điện tử qua mạng xã hội Mở rộng:
❑ Thương mại điện tử xuyên biên giới
▪ Theo công bố của Amazon Global Selling Việt Nam, năm 2022, đã có gần 10 triệu sản phẩm
hàng Việt bán trên sàn thương mại điện tử này, tăng hơn 35% so với cùng kỳ 2021
❑ Shoppertainment gồm Live Selling: Bán hàng livestream; shoppable Video: Mua sắm trực
tuyến tạo video; trò chơi điện tử ứng dụng hóa
❑Công nghệ AI (Chatbots, cá nhân hóa chiến dịch quảng cáo bằng cách thu thập dữ liệu
khách hàng và đề xuất, dự đoán hành vi mua; chat GPT; Copy.ai; ...)
▪ Business Solution thống kê chi phí sử dụng AI Chatbots cho chăm sóc khách hàng
giảm 30%; và theo Invesp, 37% người dùng nhấp vào đề xuất của AI
❑Mua sắm trực tuyến, nhận tại cửa hàng (Buy Online Pick-up In Store – BOPIS)
❑ UGC – USER Generated Content (người dùng tạo nội dung - Người mua hàng chia sẻ để
tăng niềm tin với nhãn hàng)
▪ 92% khách hàng tin vào nội dung người thân và bạn bè chia sẻ hơn là nội dung do
thương hiệu tạo ra; 53% khách hàng thuộc thế hệ gen Y cho biết UGC ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ
❑ Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR/AR) tăng tương tác với người tiêu dùng
❑ Xu hướng DTC/D2C (Direct to Consumer) : trực tiếp cho người tiêu dùng, bỏ qua các kênh
phân phối truyền thống như nhà bán lẻ hoặc đại lý. Dưới đây là một số điểm nổi bật về xu hướng này lOMoAR cPSD| 58569740
Chương 2 : Các mô hình kinh doanh Mục tiêu
Xác định các thành phần chính của mô hình kinh doanh thương mại điện tử.
Mô tả các mô hình kinh doanh B2C chính.
Mô tả các mô hình kinh doanh B2B chính.
Hiểu các khái niệm và chiến lược kinh doanh
chính áp dụng cho thương mại điện tử. Mô hình Canvas 1. Customer segment 7. Key resources 2. Value propositions 8. key partners 3. Distribution channels 9. Cost structure 4. Customer relationships
Nhược điểm của mô hình là không thấy 5. Revenue stream
được đối thủ cạnh tranh 6. Key activities Ví dụ :
8 yếu tố chính của mô hình kinh doanh TMĐT lOMoAR cPSD| 58569740 1. Luận cứ giá trị
2. Mô hình doanh thu 3. Cơ hội thị trường 4. Môi trường cạnh tranh 5. Lợi thế cạnh tranh
6. Chiến lược thị trường (Market Strategy) 7. Phát triển tổ chức 8. Đội ngũ quản lý
=> 5 yếu tố đầu là quan trọng 1. Luận cứ giá trị
Tại sao khách hàng nên mua từ bạn?
● Các luận cứ giá trị TMĐT thành công:
● Cá nhân hóa (khắc tên, tự lựa chọn cấu hình)/ tùy chỉnh ( trang Lms bài tập)
● Giảm việc tìm kiếm sản phẩm, so sánh giá sản phẩm
● Đẩy mạnh giao dịch bằng cách quản lý việc giao hàng 2. Mô hình doanh thu
● (kênh báo giá rủi ro là cập nhật liên tục đội ngũ kỹ thuật giỏi để theo dõi và thay đổi cấu trúc của sàn TMĐT)
Doanh nghiệp làm cách nào để kiếm doanh thu, tạo ra lợi nhuận từ những khoản đầu tư ? Các hình thức chính:
● Mô hình doanh thu quảng cáo●
Mô hình doanh thu hội phí mô hình hội phí
● Mô hình doanh thu phí giao dịch (ebay, eTrade)
● Mô hình doanh thu bán hàng (Amazon), UEH
● Mô hình doanh thu đại lý (MyPoints) tập họp nhiều doanh nghiệp - đưa ra lợi ích
chongười mua để cắt bớt chi phí quảng cáo lOMoAR cPSD| 58569740
3. Cơ hội thị trường (quan trọng)
Bạn nhắm tới phân khúc thị trường nào và quy mô của nó? Người dùng có chấp nhận dùng sp
mới ? thị trường Có tăng trưởng hay k ? số liệu
● Phân khúc thị trường
● Cơ hội thị trường thực sự: doanh thu tiềm năng mà doanh nghiệp hy vọng đạt được
trên thị trường thích hợp
Phân khúc và xu hướng thị trường
4. Môi trường cạnh tranh
Ai đang chiếm lĩnh phân khúc thị trường mà bạn đang nhắm tới?
● Các công ty khác bán những sản phẩm tương tự nhau trong cùng phân khúc thị trường
● Bao gồm cả đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp Ảnh hưởng bởi:
● Số lượng và quy mô của các đối thủ cạnh tranh
● Thị phần của mỗi đối thủ
● Lợi nhuận của các đối thủ
● Giá bán của đối thủ
5. Lợi thế cạnh tranh
Đạt được khi doanh nghiệp: lOMoAR cPSD| 58569740
● Sản xuất sản phẩm tốt hơn, hay
● Giá bán sản phẩm thấp hơn các đối thủCác khái niệm quan trọng:
● Bất đối xứng: doanh nghiệp có lợi thế nguồn lực (như tài chính, công nghệ, nhân
lực, thông tin, v.v.) hơn các đối thủ
● Lợi thế người tiên phong : Doanh nghiệp đầu tiên gia nhập thị trường mới có thể
tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách thiết lập thương hiệu, chiếm lĩnh thị phần, hoặc
tạo ra rào cản gia nhập cho các đối thủ sau.
● Lợi thế cạnh tranh không công bằng : phát triển một lợi thế dựa trên yếu tố mà
các công ty khác không thể mua, yếu tố mà đối thủ cạnh tranh không thể mua hoặc
sao chép, chẳng hạn như công nghệ độc quyền, dữ liệu khách hàng đặc thù, hoặc mối
quan hệ đặc biệt với nhà cung cấp.
● Tác dụng của đòn bẩy (Amazon) : Doanh nghiệp sử dụng nguồn lực hiện có để
khuếch đại lợi thế của mình. Ví dụ như Amazon, họ sử dụng quy mô và hạ tầng hiện
có để mở rộng sang các lĩnh vực khác, từ đó tăng cường sức mạnh thị trường.
● Thị trường hoàn hảo : nơi không có rào cản gia nhập, thông tin hoàn toàn minh
bạch, và tất cả các bên tham gia đều có sức mạnh như nhau, dẫn đến giá cả và sản
lượng được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu.
6. Chiến lược thị trường
Bạn lập kế hoạch gì quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn nhằm thu hút khách hàng mục tiêu?
● Chi tiết các cách một doanh nghiệp dự định xâm nhập thị trường và thu hút khách hàng
● Các khái niệm kinh doanh tốt nhất sẽ thất bại nếu không nỗ lực tiếp cận khách hàng tiềm năng
VD: Twitter, YouTube, Facebook…
7. Phát triển tổ chức
Doanh nghiệp cần loại hình cấu trúc tổ chức nào để thực hiện kế hoạch kinh doanh?
Mô tả cách thức doanh nghiệp sẽ tổ chức hoạt động
● Phân chia thành những phòng chức năng
● Khi công ty lớn mạnh, thay thế những nhân viên bình thường bằng những chuyên gia 8. Đội ngũ quản lý
Đội ngũ lãnh đạo công ty cần những kinh nghiệm và nền tảng quan trọng nào?
● Giới chủ chịu trách nhiệm làm cho mô hình kinh doanh hoạt động
● Đội ngũ quản lý mạnh mang lại sự tín nhiệm ngay lập tức đối với các nhà đầu tư bên ngoài
● Đội ngũ quản lý mạnh không thể cứu chữa một mô hình kinh doanh yếu nhưng có thể
thay đổi mô hình và định hình lại doanh nghiệp Gọi vốn
Vốn hạt giống (Seed capital) Nguồn truyền thống
● Incubators (accelerator): TechStars, DreamIt, and Capital Factory... lOMoAR cPSD| 58569740
● Ngân hàng thương mại
● Nhà đầu tư thiên thần : thường đầu tư vào các các công ty khởi nghiệp đôi khi còn
hỗ trợ bằng cách chia sẻ kinh nghiệm
● Công ty đầu tư mạo hiểm : thường là muốn lấy nhiều cổ phần để chiếm công ty nếu nó tăng trưởng
● Đối tác chiến lược
Huy động vốn từ cộng đồng: liên quan đến việc sử dụng Internet để cho phép các cá nhân
đóng góp chung tiền để hỗ trợ một dự án ● JOBS Act
Phân loại các mô hình kinh doanh TMĐT
Có nhiều cách phân loại
Chúng ta phân loại mô hình kinh doanh dựa vào:
● Khu vực TMĐT (B2C, B2B, C2C)
● Loại hình công nghệ TMĐT; vd: m-commerce, social e-cm, local e-cm
Có nhiều mô hình khác nhau trong một lĩnh vực TMĐT
Nhiều công ty sử dụng kết hợp nhiều loại hình; vd: eBay
Mô hình kinh doanh B2C
● Điển hình của sự kết hợp giữa
● Nhà bán lẻ trực tuyến
quảng cáo, hội phí,bán hàng, phí
● Nhà cung cấp cộng đồng
giao dịch, phí chuyển dịch
● Nhà cung cấp nội dung
nhà cung cấp nội dung Nội ● Cổng dung số trên Web ● Môi giới giao dịch
Tin tức, âm nhạc, video ●
● Người tạo thị trường Mô hình doanh thu:
● Nhà cung cấp dịch vụ.
Phí thành viên, trả tiền ít để download;
nhà bán lẻ trực tuyến
quảng cáo, phí chuyển dịch ● Các hình
● Phiên bản trực tuyến của bán lẻ thức: truyền thống ● Mô hình doanh
Những người sở hữu nội dung
thu: bán hàng ● Các hình thức: Thành viên tự đăng tin
Cửa hàng ảo-Virtual merchant Cửa hàng Web thành viên
online và offline - Bricks-andclicks Cổng
Cửa hàng theo Catalog - Catalog merchant
Tích hợp tìm kiếm nội dung và dịch vụ
Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp- ● Mô hình doanh thu: Manufacturer- direct
Quảng cáo, phí chuyển dịch
nhà cung cấp cộng đồng
(click through), phí giao dịch, hội
● Cung cấp môi trường trực tuyến phí ● Các hình thức:
(mạng xã hội) nơi mà những người
Hàng ngang/ tổng quát (Horizontal /
có cùng sở thích có thể trao đổi, General)
chia sẻ nội dung và liên lạc với
Hàng dọc / chuyên biệt (Vertical / nhau Specialized (Vortal))
vd. Facebook, MySpace, LinkedIn, Twitter Mô hình doanh thu:
Tìm kiếm thuần túy (Pure Search) lOMoAR cPSD| 58569740
môi giới giao dịch
Cách thức giao dịch trực tuyến cho khách hàng
người tạo thị trường
Tiết kiệm thời gian và tiền bạc
Tạo ra môi trường số nơi nơi gặp gỡ và ● Mô hình doanh thu:
giao dịch của người mua và người bán Phí giao dịch vd: Priceline eBay
Các ngành sử dụng mô hình này: Dịch vụ
Mô hình doanh thu: phí giao dịch
tài chính, Dịch vụ du lịch, Dịch vụ việc làm
nhà cung cấp dịch vụ
● Dịch vụ trực tuyến vd. Google: Google Maps, Gmail, etc. ● Luận cứ giá trị
Đáng giá, thuận tiện, tiết kiệm thời gian, giá thấp
hơn các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống ● Mô hình doanh thu:
Bán dịch vụ, hội phí, quảng cáo, bán dữ liệu marketing
Mô hình kinh doanh B2B
● Thị trường mạng
● Mạng công nghiệp
Nhà phân phối trực tuyến Một công ty Nhà thu mua trực tuyến Ngành công nghiệp
Trao đổi (kết hợp 2 cái trên) Tập đoàn công nghiệp
Internet và Web làm cách nào để thay đổi việc kinh doanh
TMĐT thay đổi cấu trúc ngành kinh doanh bằng cách thay đổi:
➔ Cạnh tranh cơ bản giữa các đối thủ
➔ Các rào cản gia nhập
➔ Mối đe dọa của những sản phẩm thay thế mới
➔ Sức mạnh của các nhà cung ứng lOMoAR cPSD| 58569740
➔ Quyền lực mặc cả của người mua
E-commerce and Industry Value Chains
Chuỗi giá trị doanh nghiệp sản xuất
● Các hoạt động mà doanh nghiệp cam kết trong việc tạo ra sản
phẩm cuối cùng từ nguyên liệu đầu vào
● Qua mỗi khâu giá trị được thêm vào ● Hiệu quả của Internet:
Tăng hiệu quả hoạt động Sản phẩm khác biệt
Sự hợp tác rõ ràng giữa các khâu
Chiến lược kinh doanh
● Lập kế hoạch để đạt được siêu lợi nhuận trong dài hạn trên vốn đầu tư ● 5 chiến lược chung 1. Sự Khác biệt lOMoAR cPSD| 58569740 2. Chi phí cạnh tranh 3. Phạm vi 4. Tập trung 5. Khách hàng
Chương 3 : Nền tảng TMĐT
Nền tảng TMĐT : WWW, Mobile, Internet
Thảo luận về nguồn gốc và các khái niệm công nghệ chủ chốt đằng sau Internet.
Giải thích cấu trúc hiện tại của Internet.
Hiểu cách hoạt động của Web.
Mô tả cách các tính năng và dịch vụ Internet và web hỗ trợ thương mại điện tử.
Hiểu tác động của ứng dụng di động.
"khoảng cách kỹ thuật số
" (digital divide), là sự chênh lệch giữa những người và cộng đồng có quyền truy cập vào
công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại Xu hướng BUSINESS
● Thiết bị di động trở thành điểm truy cập chính cho các dịch vụ mạng xã hội
Mở rộng nhanh chóng nền tảng tiếp thị và quảng cáo xã hội
Tạo nền tảng cho các dịch vụ web dựa trên vị trí
● Sự bùng nổ của các dịch vụ nội dung Internet
● Sự tăng trưởng về điện toán đám mây và dung lượng băng thông cho phép các mô
hình kinh doanh mới phân phối nhạc, phim và truyền hình
● Tìm kiếm trở nên xã hội và địa phương hơn
● Dữ liệu lớn(big data) tạo cơ hội cho các công ty có khả năng phân tích (do dữ liệu
nhiều thông tin, định dạng, dữ liệu phi cấu trúc - bình luận, hình ảnh, video) TECHNOLOGY
● Các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng đã thống trị truy cập Internet
● Sự bùng nổ của các ứng dụng di động đe dọa sự thống trị của Web ● Điện toán đám mây
● Internet hết địa chỉ IPv4; việc chuyển sang IPv6 lOMoAR cPSD| 58569740
● Internet of Things: thông minh kết nối “mọi thứ” như tivi, nhà ở, ô tô và công nghệ
đeo được - thiết bị có khả năng kết nối internet
● Các ứng dụng thực tế tăng cường như Pokemon GO và phần thực tế ảo như Oculus
Rift của Facebook, Cardboard của Google
● và Gear Gear của Samsung ● AI SOCIETY
● Quản trị Internet trở nên tham gia nhiều hơn với các cuộc xung đột giữa các quốc gia
( các quốc gia muốn kiểm soát internet)
● Internet gần như hoàn toàn bị kiểm soát bởi các cơ quan chính phủ - để hạn chế vào
các web, từ khóa bị cấm
● Cơ sở hạ tầng ngày càng tăng để theo dõi hành vi của người tiêu dùng trực tuyến và
thiết bị di động xung đột với các tuyên bố riêng tư về quyền riêng tư và kiểm soát
thông tin cá nhân - khi lướt web tất cả action đều bị ghi vết (upload, download) bằng
heatmap -> đẩy các quảng cáo, khuyến mãi vào vùng mình hay di chuột. ●
The Internet: Technology Background ● Internet
Mạng kết nối với hàng nghìn mạng và hàng triệu máy tính
Liên kết các doanh nghiệp, tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và cá nhân
● World Wide Web (Web) - thuộc Internet
Một trong những dịch vụ phổ biến nhất của Internet
Cung cấp quyền truy cập vào hàng tỷ, có thể hàng nghìn tỷ trang Web
Tình hình sử dụng Internet tại VN ( bắt đầu gia nhập 1995)
● Ngày 19/11/1997 ( toàn diện ) đã mở đầu cho lịch sử Internet Việt Nam, qua đó kết
nối Việt Nam với mạng Internet toàn cầu với khoảng 200.000 người.
● Đến năm 2002, số người sử dụng Internet tại Việt Nam đã tăng lên 3 triệu người,
chiếm khoảng 4% dân số.
● Năm 2007, có khoảng 20 triệu người sử dụng Internet, chiếm 24% dân số cả nước. lOMoAR cPSD| 58569740
● Tính đến tháng 1/2023, con số này đã tăng lên 77,93 triệu người dùng Internet, tương
đương với 79,1% dân số.
Internet thúc đẩy TMĐT
VN đứng thứ 5 - So sánh tốc độ mạng Internet cố định của Việt Nam và các nước trong
khu vực Đông Nam Á.
● Trong 5 năm gần đây, trung bình mỗi năm các tuyến cáp quang biển mà doanh nghiệp trong
nước tham gia đầu tư bị đứt 10 lần, thời gian khắc phục trong 1 tháng. => dự phòng 20-25%
dung lượng => làm tăng chi phí đầu tư
● Hạ tầng cáp quang biển Việt Nam hiện có 5 tuyến đang hoạt động: AAG, SMW3, IA, APG và
AAE- 1. Hai tuyến SJC 2 và ADC dự kiến sẽ được đưa vào khai thác trong năm 2022 – 2023 - > 7 tuyến
● Singapore (30 tuyến cáp quang biển); Malaysia (22 tuyến); Thái Lan (10 tuyến)... Các nước
phát triển khác như Mỹ (93 tuyến), Anh (56 tuyến) Lịch sử Internet ●
Giai đoạn đổi mới, 1961–1974
Tạo ra các khối xây dựng cơ bản ●
Giai đoạn thể chế hóa, 1975–1995 lOMoAR cPSD| 58569740
Các tổ chức lớn cung cấp tài chính và hợp pháp hoá ●
Giai đoạn thương mại hóa, 1995 – nay
Các công ty tư nhân tiếp quản, mở rộng mạng Internet và dịch vụ địa phương
Internet: Các khái niệm công nghệ then chốt ● Internet được định nghĩa là mạng: ● Sử dụng địa chỉ IP ● Hỗ trợ TCP / IP ●
Cung cấp dịch vụ cho người dùng, theo cách tương tự như hệ thống điện thoại Ba khái niệm quan trọng: ● Chuyển mạch gói ●
Giao thức truyền thông TCP / IP ●
Máy tính khách / chủ Internet (IP) Addresses IPv4 - hết vào 2012 32-bit number
Four sets of numbers marked off by periods: 201.61.186.227
Class C address: Network identified by first three sets,
computer identified by last set IPv6
Địa chỉ 128 bit, có thể xử lý lên đến 1 nghìn tỷ địa chỉ (IPv4 chỉ có thể xử lý 4 tỷ) Tình hình VN
Theo báo cáo từ Trung tâm Internet Việt Nam (VNNIC), số lượng tên miền quốc gia .VN tính
đến cuối Quý II/2023 đạt con số 558.000.
Tên miền .VN hiện đang trên đà tăng trưởng mạnh với nhiều chính sách mới trong tháng
06/2023, cũng như sự ra đời của các đuôi mở rộng mới: .IO.VN; .AI.VN; .ID.VN.
Kể từ ngày 01/6/2023 đến hết ngày 31/12/2025, công dân Việt Nam có độ tuổi từ đủ 18 đến 23 đăng
ký sử dụng miễn phí tên miền .ID.VN;
Các doanh nghiệp bán tên miền và hosting hàng đầu tại Việt Nam
Vietnix: Được đánh giá cao về sự ổn định và tốc độ, Vietnix cung cấp nhiều gói dịch vụ từ hosting giá
rẻ đến hosting cao cấp.
PA Việt Nam: Một trong những nhà cung cấp lâu đời và uy tín, PA Việt Nam cung cấp đa dạng các
dịch vụ từ tên miền, hosting đến máy chủ.
BKHOST: Nổi bật với dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt và các gói hosting phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
Mắt Bão: Cung cấp dịch vụ tên miền và hosting với nhiều ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
iNET: Được biết đến với dịch vụ tên miền và hosting chất lượng, iNET cũng cung cấp nhiều giải pháp công nghệ khác1.
Nhân Hòa: Cung cấp dịch vụ hosting và tên miền với giá cả cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật tốt1.
Tenten: Một nhà cung cấp dịch vụ hosting và tên miền uy tín với nhiều gói dịch vụ linh hoạt1.
Azdigi: Nổi bật với các gói hosting tối ưu cho WordPress và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt1.
TinoHost: Cung cấp dịch vụ hosting và tên miền với nhiều tính năng và giá cả hợp lý1.
HostVN: Được đánh giá cao về chất lượng dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật1.