1
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NI
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIM
NI DUNG ÔN TẬP GIỮA HC KÌ II
Môn: Toán.
Khi : 12.
Năm học 2021-2022
PHẦN 1: NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN
Câu 1. Hàm s
()Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()
fx
trên khong
K
nếu
A.
'() (), .
F x fx x K
= ∀∈
B.
'() (), .fxFxxK= ∀∈
C.
'() (), .F x fx x K
= ∀∈
D.
'() (), .f x Fx x K= ∀∈
Câu 2. H nguyên hàm ca hàm s
A.
2
sin 3xxC++
. B.
2
sin 3xxC ++
. C.
2
sin 6x xC++
. D.
sin
xC−+
.
Câu 3. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
2 1.fx x=
A.
( ) ( )
2
2121 .
3
f x dx x x C= −+
B.
( )
( )
1
2121 .
3
f x dx x x C= −+
C.
( )
1
21 .
3
f x dx x C= −+
D.
(
)
1
21 .
2
f x dx x C= −+
Câu 4. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
2
2
2
fx x
x
= +
.
A.
( )
3
1
d
3
x
fx x C
x
= ++
. B.
( )
3
2
d
3
x
fx x C
x
= −+
.
C.
( )
3
1
d
3
x
fx x C
x
= −+
. D.
( )
3
2
d
3
x
fx x C
x
= ++
.
Câu 5. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
1
52
fx
x
=
.
A.
d1
ln 5 2
5 25
x
xC
x
= −+
B.
d
ln 5 2
52
x
xC
x
= −+
C.
d1
ln 5 2
52 2
x
xC
x
= −+
D.
d
5ln 5 2
52
x
xC
x
= −+
Câu 6. Tìm nguyên hàm
( )
15
2
7 dxxx+
?
A.
( )
16
2
1
7
2
xC++
B.
( )
16
2
1
7
32
xC ++
C.
( )
16
2
1
7
16
xC++
D.
( )
16
2
1
7
32
xC++
Câu 7. H nguyên hàm ca hàm s
3
(x) =
x
fe
A.
3 +
x
eC
. B.
3
1
3
+
x
eC
. C.
1
3
+
x
eC
. D.
3
3 +
x
eC
.
Câu 8. Đẳng thc nào trong các đẳng thc sausai?
2
A.
1
ln dxx C
x
= +
. B.
2
1
d tan
cos
x xC
x
= +
.
C.
sin d cos
xx x C=−+
. D.
ed e
xx
xC= +
.
Câu 9. Hàm s
(
)
3
1
3
Fx x
=
là mt nguyên hàm ca hàm s nào sau đây trên
( )
;−∞ +∞
?
A.
( )
2
3fx x=
. B.
( )
3
fx x=
. C.
( )
2
fx x=
. D.
( )
4
1
4
fx x
=
.
Câu 10. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
4
2
2x
fx
x
+
=
.
A.
( )
3
1
d
3
x
fx x C
x
= −+
. B.
( )
3
2
d
3
x
fx x C
x
= ++
.
C.
(
)
3
1
d
3
x
fx x C
x
= ++
. D.
( )
3
2
d
3
x
fx x C
x
= −+
.
Câu 11. H nguyên hàm ca hàm s
1
()
31
fx
x
=
trên khong
1
;
3

−∞


là:
A.
1
ln(3 1)
3
xC−+
B.
ln(1 3 )xC−+
C.
1
ln(1 3 )
3
xC−+
D.
ln(3 x 1) C−+
Câu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng đnh nào sai?
A.
2 d 2 ln 2
xx
xC= +
. B.
2
2
e
ed
2
x
x
xC= +
.
C.
1
cos 2 d sin 2
2
xx x C= +
. D.
1
d ln 1
1
xxC
x
= ++
+
( )
1
x ≠−
.
Câu 13. Hàm s
( )
2
x
Fx e
=
là nguyên hàm ca hàm s nào trong các hàm s sau:
A.
2
() 2
x
f x xe=
. B.
2
2
() 1
x
f x xe=
. C.
2
()
x
fx e=
. D.
2
()
2
x
e
fx
x
=
.
Câu 14. Tìm nguyên hàm ca hàm s
( )
5
2018
2017
x
x
e
fx e
x

=


.
A.
( )
4
2018
d 2017
x
fx x e C
x
= −+
. B.
( )
4
2018
d 2017
x
fx x e C
x
= ++
.
C.
( )
4
504,5
d 2017
x
fx x e C
x
= ++
. D.
( )
4
504,5
d 2017
x
fx x e C
x
= −+
.
Câu 15. H nguyên hàm ca hàm s
2
2
cos
x
x
e
ye
x

= +


A.
2 tan
x
e xC++
B.
2 tan
x
e xC−+
C.
1
2
cos
x
eC
x
−+
D.
1
2
cos
x
eC
x
++
Câu 16. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )( )( )
1 2 3?fx x x x=++ +
3
A.
4
32
11
6
42
x
x xC−+ +
B.
43 2
6 11 6
xx xxC+ + ++
C.
4
32
11
26
42
x
x x xC+ + ++
D.
43 2
6 11 6x x x xC+ + −+
Câu 17. Hàm s
(
)
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
1
y
x
=
trên
( )
;0−∞
tha mãn
( )
20F −=
.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
(
)
(
)
ln ;0
2
x
Fx x

= −∞


B.
(
) ( )
ln ;0Fx x C x= + −∞
với
C
là một số thực bất kì.
C.
( ) ( )
ln ln 2 ;0Fx x x= + −∞
.
D.
( )
(
) ( )
ln ;0Fx x C x= + −∞
với
C
là một số thực bất kì.
Câu 18. Cho hàm s
( )
fx
xác định trên
{
}
\1R
tha mãn
( )
1
1
fx
x
=
,
( )
0 2017
f =
,
( )
2 2018f =
. Tính
( ) ( )
31
Sf f= −−
.
A.
ln 4035S =
. B.
4S =
. C.
ln 2S
=
. D.
1S =
.
Câu 19. Cho
(
)
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
= +() 2
x
fx e x
tha mãn
( )
=
3
0
2
F
. Tìm
( )
Fx
A.
( )
=++
2
1
2
x
Fx e x
B.
( )
=++
2
5
2
x
Fx e x
C.
( )
=++
2
3
2
x
Fx e x
D.
( )
= +−
2
1
2
2
x
Fx e x
Câu 20. Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2
x
fx
=
, tha mãn
( )
1
0
ln 2
F =
. Tính giá
tr biểu thc
(
) (
) (
) ( )
0 1 ... 2018 2019TF F F F
= + ++ +
.
A.
2019
21
1009.
ln 2
T
+
=
. B.
2019.2020
2T
=
C.
2019
21
ln 2
T
=
. D.
2020
21
ln 2
T
=
.
Câu 21. Tìm nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
sin cosfx x x= +
tho mãn
2
2
F
π

=


.
A.
( )
cos sin 3Fx x x=++
B.
( )
cos sin 1Fx x x=+−
C.
( )
cos sin 1Fx x x=++
D.
( )
cos sin 3
Fx x x= −+
Câu 22. Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2
tanfx x=
1
4
F
π

=


. Tính
4
F
π



.
A.
1
44
F
ππ

−=


. B.
1
42
F
ππ

−=


. C.
1
4
F
π

−=


. D.
1
42
F
ππ

−=+


.
Câu 23. Tìm mt nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( ) ( )
2
1 sinfx x= +
biết
3
24
F
ππ

=


4
A.
(
)
31
2 cos sin 2 .
24
Fx x x x
=+−
B.
(
)
31
2 cos sin 2 .
24
Fx x x x
=−−
C.
(
)
31
2 cos sin 2 .
24
Fx x x x
=−+
D.
(
)
31
2 cos sin 2 .
24
Fx x x x
=++
Câu 24. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
3sin 3 2 cos 3
5sin 3 cos 3
xx
fx
xx
−+
=
.
A.
17 7
ln 5sin 3 cos 3 .
26 78
x x xC−+ +
B.
17 7
ln 5sin 3 cos 3 .
26 78
x x xC−− +
C.
17 7
ln 5sin 3 cos 3 .
26 78
x x xC+ −+
D.
17 7
ln 5sin 3 cos 3 .
26 78
x x xC −+
Câu 25. Biết
( )
2x
Fx e x= +
là mt nguyên hàm ca hàm s
(
)
fx
trên R. Khi đó
( )
2f x dx
bằng
A.
2
22 .
x
e xC++
B.
22
1
.
2
x
e xC
++
C.
22
1
2.
2
x
e xC++
D.
22
4.
x
e xC++
Câu 26. Cho
( )
3
0
d4 2fx x x x C
= ++
. Tính
( )
2
dxf xIx=
.
A.
62
2I xxC
= ++
. B.
10 6
10 6
xx
IC
=
++
C.
62
4
2
I x xC
=
++
. D.
2
12 2Ix= +
.
Câu 27. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
(
)
3
21
.e
+
=
x
fx x
.
A.
(
)
3
3
1
d .e
3
+
= +
x
x
fx x C
. B.
( )
3
1
d 3e
+
= +
x
fx x C
.
C.
( )
3
1
de
+
= +
x
fx x C
. D.
(
)
3
1
1
de
3
+
= +
x
fx x C
.
Câu 28.
Nguyên hàm ca
( )
2
sin
sin 2 .
x
f x xe=
A.
2
2 sin 1
sin .
x
xe C
+
. B.
2
sin 1
2
sin 1
x
e
C
x
+
+
+
. C.
2
sin x
eC+
. D.
2
sin 1
2
sin 1
x
e
C
x
+
.
Câu 29. Tìm tt c c h nguyên hàm ca hàm s
( )
95
1
3x
fx
x
=
+
A.
( )
4
44
11
x ln
3x 36 3
x
f xd C
x
=−+ +
+
B.
( )
4
44
11
x ln
12x 36 3
x
f xd C
x
=−− +
+
C.
( )
4
44
11
x ln
3x 36 3
x
f xd C
x
=−− +
+
D.
( )
4
44
11
x ln
12x 36 3
x
f xd C
x
=−+ +
+
Câu 30. Tìm hàm s
( )
Fx
biết
( )
3
4
d
1
x
Fx x
x
=
+
( )
01F =
.
A.
( )
( )
4
ln 1 1Fx x= ++
. B.
( )
( )
4
13
ln 1
44
Fx x= ++
.
5
C.
( )
( )
4
1
ln 1 1
4
Fx x= ++
. D.
( )
(
)
4
4 ln 1 1Fx x= ++
.
Câu 31. Biết
( )
( )
2017
2019
1
11
. ,1
1
1
b
x
x
dx C x
ax
x

= + ≠−

+

+
vi a, b N*. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2ab=
. B.
2
ba=
. C.
2018
ab=
. D.
2018ba=
.
Câu 32. Biết rng
(
)
Fx
là mt nguyên hàm trên R ca hàm s
( )
( )
2018
2
2017
1
x
fx
x
=
+
tha mãn
( )
10F =
. Tìm giá tr nh nht
m
ca
( )
Fx
.
A.
1
2
m =
. B.
2017
2018
12
2
m
=
. C.
2017
2018
12
2
m
+
=
. D.
1
2
m =
.
Câu 33.
Nguyên hàm ca
(
)
1 ln
.ln
x
fx
xx
+
=
là:
A.
1 ln
d ln ln
.ln
x
x xC
xx
+
= +
. B.
2
1 ln
d ln .ln
.ln
x
x x xC
xx
+
= +
.
C.
1 ln
d ln ln
.ln
x
x x xC
xx
+
=++
. D.
1 ln
d ln .ln
.ln
x
x x xC
xx
+
= +
.
Câu 34. Nguyên hàm ca hàm s
( )
3
31fx x= +
A.
( ) ( )
3
d 3131fx x x x C= + ++
. B.
( )
3
d 31fx x x C
= ++
.
C.
( )
3
1
d 31
3
fx x x C= ++
. D.
( ) ( )
3
1
d 3131
4
fx x x x C= + ++
.
Câu 35. H nguyên hàm ca hàm s
(
)
21fx x= +
A.
( )
1
2121
3
x xC + ++
. B.
1
21
2
xC++
.
C.
( )
2
2121
3
x xC
+ ++
. D.
( )
1
2121
3
x xC+ ++
.
Câu 36. Cho hàm s
( )
ln 2
2.
x
fx
x
=
. Hàm s nào dưới đây không là nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
?
A.
( )
2
x
Fx C= +
B.
( )
( )
22 1
x
Fx C= −+
C.
(
)
( )
22 1
x
Fx C= ++
D.
( )
1
2
x
Fx C
+
= +
Câu 37. Khi tính nguyên hàm
3
d
1
x
x
x
+
, bằng cách đặt
1ux= +
ta được?
A.
( )
2
2 4duu
. B.
( )
2
4duu
. C.
( )
2
3duu
. D.
( )
2
2 4duu u
.
Câu 38. Biết
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
sin
()
1 3cos
x
fx
x
=
+
2
2F
π

=


.Tính
( )
.0F
6
A.
1
(0) ln 2 2
3
F =−+
. B.
2
(0) ln 2 2
3
F =−+
. C.
2
(0) ln 2 2
3
F =−−
. D.
1
(0 ln 2 2
3
F =−−
.
Câu 39. Gi
(
)
Fx
là nguyên hàm ca hàm s
2
()
8
=
x
fx
x
tha mãn
( )
20=F
. Khi đó
phương trình
( )
=Fx x
có nghiệm là:
A.
0
=x
. B.
1=x
. C.
1= x
. D.
13x =
.
Câu 40. Gi
( )
Fx
là nguyên hàm ca hàm s
(
)
2
21
1
x
fx
x
x
=
+
. Biết
( )
36
F =
, giá tr ca
( )
8F
A.
217
8
. B.
27
. C.
215
24
. D.
215
8
.
Câu 41. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
( )
2
32
2
x
fx
x
=
trên khong
( )
2; +∞
A.
( )
2
3ln 2
2
xC
x
−+ +
B.
( )
2
3ln 2
2
xC
x
−− +
C.
( )
4
3ln 2
2
xC
x
−− +
D.
(
)
4
3ln 2
2
xC
x
−+ +
.
Câu 42. Cho biết
( )( )
3
1
dx ln 1 1 lna x x b xC
xx
= ++ +
. Tính giá tr biu thc:
2P ab= +
.
A. 0. B. -1. C.
1
2
. D. 1.
Câu 43. Cho hàm s
(
)
2
2
x
fx
x
=
+
. H tt c các nguyên hàm ca hàm s
(
) ( ) ( )
1.gx x f x
= +
A.
2
2
22
22
xx
C
x
+−
+
+
. B.
2
2
2
x
C
x
+
+
. C.
2
2
2
2
xx
C
x
++
+
+
. D.
2
2
22
x
C
x
+
+
+
.
Câu 44. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên R. Biết
cos 2x
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
e
x
fx
,
h tt c các nguyên hàm ca hàm s
( )
e
x
fx
là:
A.
sin 2 cos 2x xC−+ +
. B.
2sin 2 cos 2x xC ++
.
C.
2sin 2 cos 2x xC −+
. D.
2sin 2 cos 2x xC−+
.
Câu 45. H nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
4 1 ln
fx x x= +
là:
A.
22
2 ln 3x xx+
. B.
22
2 lnx xx+
C.
22
2 ln 3x x xC++
. D.
22
2 lnx xx C++
.
Câu 46. H nguyên hàm ca hàm s
( ) ( )
21
x
fx x e=
A.
( )
23−+
x
x eC
. B.
( )
23++
x
x eC
C.
(
)
21++
x
x eC
. D.
( )
21−+
x
x eC
.
Câu 47. Gi s
( )
( )
2 x
F x ax bx c e= ++
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
2 x
f x xe=
.Tính tích
P abc=
.
7
A.
4
. B.
1
. C.
5
. D.
3
.
Câu 48. Tìm tt cc nguyên hàm ca hàm s
( )
( )
2
3 1 .lnfx x x= +
.
A.
( )
( )
3
2
1 ln
3
x
f x dx x x x C= + −+
. B.
( )
3
3
ln
3
x
f x dx x x C= −+
.
C.
(
)
(
)
3
2
1 ln
3
x
f x dx x x x x C= + −+
. D.
(
)
3
3
ln
3
x
f x dx x x x C
= −+
.
Câu 49. Tt c các nguyên hàm ca hàm s
(
)
2
sin
x
fx
x
=
trên khong
(
)
0;
π
A.
( )
cot ln s inx x xC−+ +
. B.
cot ln s inx x xC−+
.
C.
cot ln s inx x xC++
. D.
( )
cot ln s inx x xC−− +
.
Câu 50. Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
1
2
25
= f
(
) (
)
2
3
4
=


f x x fx
vi mi x R. Giá tr
ca
( )
1f
bằng
A.
391
400
B.
1
40
C.
41
400
D.
1
10
Câu 51. Cho hàm s
( )
y fx
=
đồng biến và có đạo hàm liên tc trên R tha mãn
(
′()
)
2
=
(
)
.
, xR và
( )
02f =
. Khi đó
( )
2f
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
12;13 .
B.
( )
9;10 .
C.
( )
11;12 .
D.
(
)
13 14;.
Câu 52. Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( ) ( ) ( )
2
2
. 21f x fxf x x x
′′
+ = −+


, xR và
( ) ( )
0 03ff
= =
. Giá tr ca
( )
2
1
f


bằng
A.
28
. B.
22
. C.
19
2
. D.
10
.
Câu 53. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm trên [0; 2] tha mãn
( ) ( ) ( ) ( )
2 1e
x
x fx x f x
+ ++ =
( )
1
0
2
f =
. Tính
( )
2f
.
A.
( )
e
2
3
f =
. B.
( )
e
2
6
f =
. C.
( )
2
e
2
3
f =
. D.
( )
2
e
2
6
f =
.
Câu 54. Cho hàm s
(
)
y fx=
liên tc trên R \ {0; –1} thỏa mãn điều kin
( )
1 2 ln 2
f =
( ) ( ) ( )
2
1.xx f x f x x x
+ +=+
. Giá tr
( )
2 ln 3f ab= +
, vi a, b R. Tính
22
ab
+
.
A.
25
4
. B.
9
2
. C.
5
2
. D.
13
4
.
Câu 55. Biết
( )
3
2
d 6.
fx x=
Giá tr ca
( )
3
2
2dfx x
bằng.
A.
36
. B.
3
. C.
12
. D.
8
.
8
Câu 56. Biết
( )
2
Fx x=
là mt nguyên hàm ca hàm s
()fx
trên R. Giá tr ca
[
]
3
1
1 ()f x dx
+
bằng
A.
10
. B.
8
. C.
26
3
. D.
32
3
.
Câu 57. Biết
( )
3
2
f x dx 4=
( )
3
2
g x dx 1=
. Khi đó:
(
)
(
)
3
2
f x g x dx


bằng:
A.
3
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 58. Biết
( )
1
0
f x 2x dx=2

+

. Khi đó
( )
1
0
f x dx
bằng :
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
0
.
Câu 59. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mi hàm
f
,
g
liên tc trên
K
a
,
b
là các s bất k thuc
K
?
A.
[ ]
() 2()d ()d+2 ()d
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x
+=
∫∫
. B.
( )d
()
d
()
( )d
b
b
a
b
a
a
fx x
fx
x
gx
gx x
=
.
C.
[ ]
().()d ()d . ()d
b bb
a aa
f x gx x f x x gx x=
∫∫
. D.
2
2
()d= ()d
bb
aa
f x x fx x



∫∫
.
Câu 60. Cho
( )
2
2
d1fx x
=
,
( )
4
2
d4ft t
=
. Tính
( )
4
2
dfy y
.
A.
5I =
. B.
3I =
. C.
3I
=
. D.
5I =
.
Câu 61. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
0;10
tha mãn
( )
10
0
7f x dx =
,
( )
6
2
3f x dx =
. Tính
( ) (
)
2 10
06
P f x dx f x dx= +
∫∫
.
A.
10P =
. B.
4P =
. C.
7P =
. D.
6
P =
.
Câu 62. Cho
f
,
g
là hai hàm liên tục trên đoạn
[ ]
1; 3
tho:
( ) ( )
3
1
3 d 10f x gx x+=


,
( )
( )
3
1
2 d6f x gx x−=


. Tính
( ) ( )
3
1
df x gx x+


.
A. 7. B. 6. C. 8. D. 9.
Câu 63. Cho
( )
2
1
d2fx x
=
( )
2
1
d1gx x
=
. Tính
(
) ( )
2
1
2 3dI x f x gx x

=+−

.
A.
17
2
I =
B.
5
2
I =
C.
7
2
I =
D.
11
2
I =
9
Câu 64. Gi s
4
0
2
sin 3
2
I xdx a b
π
= = +
(a, b Q). Khi đó giá trị ca
ab
A.
1
6
B.
1
6
C.
3
10
D.
1
5
Câu 65. Cho
(
)
2
0
3 2 1d 6
m
xx x
−+ =
. Giá tr ca tham s m thuc khoảng nào sau đây?
A.
(
)
1; 2
. B.
( )
;0−∞
. C.
( )
0; 4
. D.
( )
3;1
.
Câu 66. Cho hàm s
()
fx
.Biết
(0) 4f =
f’(x) = 2cos
2
x + 3, x R, khi đó
4
0
()f x dx
π
bằng?
A.
2
88
8
ππ
++
. B.
2
82
8
ππ
++
. C.
2
68
8
ππ
++
. D.
2
2
8
π
+
.
Câu 67. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương ca
a
để
( )
0
2 3d 4
a
xx−≤
?
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
Câu 68. Có bao nhiêu số thc
b
thuc khong
( )
;3
ππ
sao cho
4 cos 2 1
b
xdx
π
=
?
A. 8. B. 2. C. 4. D. 6.
Câu 69. Biết
( )
0
2
1
3 51 2
ln , ,
23
xx
I dx a b a b
x
+−
= =+∈
. Khi đó giá trị ca
4ab+
bằng
A.
50
B.
60
C.
59
D.
40
Câu 70. Tích phân
( )
2
1
2
0
1
d ln
1
x
I xa b
x
= =
+
trong đó
a
,
b
là các s nguyên. Tính giá tr ca
biểu thc
ab+
.
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 71. Cho
4
2
3
58
d ln 3 ln 2 ln 5
32
=++
−+
x
xa b c
xx
, vi
, , abc
là các s hu t. Giá tr ca
3
2
−+a bc
bằng
A.
12
B.
6
C.
1
D.
64
Câu 72. Biết
2
2
2
0
52
d ln 3 ln 5
43
xx
x ab c
xx
++
=++
++
, Giá tr ca
abc
bằng
A.
8
. B.
10
. C.
12
. D.
16
.
Câu 73. Biết
4
32
2
1
73
d ln 5
3
xx x a
xc
xx b
+++
= +
−+
vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên dương và
a
b
là phân
s ti gin. Tính
23
P ab c=−−
.
A.
5
. B.
4
. C. 5. D. 0.
10
Câu 74. Cho hàm s
( )
fx
( )
33f =
( )
11
x
fx
xx
=
+− +
,
0x∀>
. Khi đó
(
)
8
3
dfx x
bằng
A.
7
. B.
197
6
. C.
29
2
. D.
181
6
.
Câu 75. Cho
21
5
ln 3 ln 5 ln 7
4
dx
abc
xx
=++
+
, vi
,,abc
là các s hu t. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
2
ab c−=
B.
2ab c+=
C.
abc+=
D.
ab c−=
Câu 76. Tính tích phân
2
2
1
21
I x x dx=
bằng cách đặt
2
1ux=
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
0
I udu=
B.
2
1
1
2
I udu=
C.
3
0
2I udu
=
D.
2
1
I udu=
Câu 77. Gi s tích phân
5
1
1
ln 3 ln 5
1 31
I dx a b c
x
= =++
++
. Lúc đó
A.
5
3
abc++=
. B.
4
3
abc++=
. C.
7
3
abc
++=
. D.
8
3
abc++=
.
Câu 78. Cho hàm s
(
)
fx
( )
20
f =
( )
73
,;
2
23
x
fx x
x
+

= +∞


. Biết rng
7
4
d
2
xa
fx
b

=


(a, b nguyên, b > 0,
là phân số ti giản). Khi đó
ab+
bằng
A.
250
. B.
251
. C.
133
. D.
221
.
Câu 79. Biết
1
ln
2
1 ln
e
x
dx a b
xx
= +
+
vi
,ab
là các s hu t. Tính
S ab= +
.
A.
1S =
. B.
1
2
S =
. C.
3
4
S =
. D.
2
3
S =
.
Câu 80. Cho tích phân
22
2
0
16 dI xx=
4sinxt=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
4
0
8 1 cos 2 dI tt
π
= +
. B.
4
2
0
16 sin dI tt
π
=
C.
(
)
4
0
8 1 cos 2 dI tt
π
=
. D.
4
2
0
16 cos dI tt
π
=
.
Câu 81. Cho biết
7
3
3
2
0
d
1
=
+
xm
x
n
x
vi
m
n
là một phân số ti gin. Tính
7mn
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
91
.
Câu 82. Gi s
64
3
1
d2
ln
3
x
I ab
xx
= = +
+
vi
,ab
là s nguyên. Khi đó giá trị
ab
A.
17
. B. 5. C.
5
. D.
17
.
11
Câu 83. Cho hàm s
( )
fx
(
)
00
f
=
( )
2
cos cos 2 ,fx x x R
=
. Khi đó
( )
0
dfx x
π
bằng
A.
1042
225
. B.
208
225
. C.
242
225
. D.
149
225
.
Câu 84. Cho
2
2
0
cos 4
d ln
sin 5sin 6
x
xa
xx b
π
=
−+
. Giá tr ca
ab+
bằng
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 85. Tính tích phân
2
4
4
0
sin
d
cos
x
Ix
x
π
=
bằng cách đặt
tanux=
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4
2
0
dI uu
π
=
. B.
2
2
0
1
dIu
u
=
. C.
1
2
0
dI uu=
. D.
1
2
0
d
I uu
=
.
Câu 86. Biết
( )
ln 2
0
d1
ln ln ln
4e 3e
xx
x
I abc
c
=
+
= −+
+
vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên dương.
Tính
2P abc= −+
.
A.
3P
=
. B.
1P =
. C.
4P
=
. D.
3
P =
Câu 87. Cho
( )
e
2
1
1 ln d e exxxa b c+ = ++
vi
a
,
b
,
c
là các s hu t. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
abc+=
B.
ab c+=
C.
ab c
−=
D.
ab c−=
Câu 88. Biết rằng tích phân
(
)
1
0
2+1ed= +.e
x
x x ab
, tích
a.b
bằng
A.
15
. B.
1
. C. 1. D. 20.
Câu 89. Cho tích phân
2
2
1
ln
ln 2
xb
I dx a
xc
= = +
vi
a
là s thc,
b
c
là các s dương, đồng
thi
b
c
là phân số ti gin. Tính giá tr của biểu thc
23P a bc= ++
.
A.
6P =
. B.
5P =
. C.
6P =
. D.
4P =
.
Câu 90. Cho tích phân
( )
4
0
1 sin 2 d .I x xx
π
=
Tìm đẳng thức đúng?
A.
( )
4
0
1 cos2 cos2 dI x x xx
π
=−−
. B.
( )
4
4
0
0
1
1 cos2 cos2 d
2
I x x xx
π
π
=−−
.
C.
( )
4
4
0
0
11
1 cos2 cos2 d
22
I x x xx
π
π
=−− +
. D.
( )
4
4
0
0
1 cos2 cos2 dI x x xx
π
π
=−− +
.
12
Câu 91. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên R và tha mãn
( )
1
5
d9fx x
=
. Tích phân
( )
2
0
1 3 9dfx x−+


bằng
A.
15
. B.
27
. C.
75
. D.
21
.
Câu 92. Cho hàm s
( )
fx
liên tục trên đoạn
[ ]
0;10
tha mãn
(
)
( )
10 10
02
d 7, d 1fx x fx x
= =
∫∫
. Tính
( )
1
0
2d
P f xx=
.
A.
6P =
. B.
6P
=
. C.
3P =
. D.
12P =
.
Câu 93. Cho
( )
5
1
d 26I fx x= =
. Khi đó
( )
2
2
0
1 1d
J xfx x

= ++

bằng
A.
15
. B.
13
. C.
54
. D.
52
.
Câu 94. Cho hàm s
()y fx=
liên tc trên R tha mãn
( )
9
1
4
fx
dx
x
=
( )
2
0
sin cos 2.f x xdx
π
=
Tích phân
3
0
()I f x dx=
bằng
A.
8I =
. B.
6I =
. C.
4
I =
. D.
10I =
.
Câu 95. Cho biết
( )
5
1
d 15fxx
=
. Tính giá tr ca
( )
2
0
5 3 7dPf x x
= −+


.
A.
15
P =
. B.
37P =
. C.
27P =
. D.
19P =
.
Câu 96. Cho
( )
4
0
20 8d 1fx x=
. Tính tích phân
( ) ( )
2
0
24d2I fx f x x= +−


.
A.
0I
=
. B.
2018I =
. C.
4036I =
. D.
1009I =
.
Câu 97. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm liên tc trên R. Biết
( )
61
f
=
( )
1
0
6d 1xf x x =
, khi đó
( )
6
2
0
dxf x x
bằng
A.
107
3
. B.
34
. C.
24
. D.
36
.
Câu 98. Cho
( )
fx
là hàm s có đạo hàm liên tc trên
[
]
0;1
( )
1
1
18
f =
,
( )
1
0
1
.d
36
xf x x
=
.
Giá tr ca
( )
1
0
dfx x
bằng
A.
1
12
. B.
1
36
. C.
1
12
. D.
1
36
.
13
Câu 99. Cho hàm s
( )
fx
( )
2
1fe=
( )
2
2
21
x
x
fx e
x
=
vi mi
x
khác
0
. Khi đó
( )
ln 3
1
dxf x x
bằng
A.
2
6 e
. B.
2
6
2
e
. C.
2
9 e
. D.
2
9
2
e
.
Câu 100. Cho hàm s
()y fx=
có đạo hàm liên tc trên R và tha mãn
2
0
(2) 16, ( ) 4f f x dx= =
.
Tính
1
0
(2 )I xf x dx
=
.
A.
20I =
B.
7I =
C.
12I =
D.
13I =
PHẦN 2: HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
2; 2;1M
trên mặt phẳng
( )
Oxy
có tọa độ là
A.
( )
2;0;1
. B.
( )
2; 2;0
. C.
( )
0; 2;1
. D.
( )
0;0;1
.
Câu 2. Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên trc có tọa đ
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
( )
3; 1;1M
trên trục
Oz
có tọa độ là
A.
( )
3; 1; 0
. B.
( )
0; 0;1
. C.
( )
0; 1; 0
. D.
( )
3;0;0
.
Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho điểm
( )
;;M xyz
. Trong các mệnh đề sau, mệnh
đề nào đúng?
A. Nếu
M
đối xứng với
M
qua mặt phẳng
( )
Oxz
thì
( )
;;M xy z
.
B. Nếu
M
đối xứng với
M
qua
Oy
thì
( )
;;M xy z
.
C. Nếu
M
đối xứng với
M
qua mặt phẳng
( )
Oxy
thì
( )
;;M xy z
.
D. Nếu
M
đối xứng với
M
qua gốc tọa độ
O
thì
( )
2 ;2 ;0M xy
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
, tọa độ điểm đối xứng của
( )
M ;;123
qua mặt phẳng
( )
Oyz
A.
( )
023;;
. B.
( )
123;;−−
. C.
( )
123;;
. D.
( )
12 3;;
.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 3; 5A
. Tìm tọa độ
A
là điểm đối xứng với
A
qua trục
Oy
.
A.
( )
2;3;5A
. B.
( )
2;3;5A
−−
. C.
( )
2; 3; 5A
−−
. D.
( )
2;3;5A
−−
.
Câu 7. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1;1; 1A
( )
2; 3; 2B
. Vectơ
AB

có tọa độ là
A.
( )
1; 2; 3
B.
( )
1; 2; 3−−
C.
( )
3; 5;1
D.
( )
3; 4;1
Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho điểm
( )
2; 2;1A
. Tính độ dài đoạn thẳng
OA
.
A.
5OA =
B.
5OA =
C.
3OA =
D.
9OA =
Oxyz
( )
1; 2; 5A
Ox
( )
0; 2; 0
( )
0; 0; 5
( )
1;0;0
( )
0; 2; 5
14
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba vecto
(
) (
) (
)
1; 2;3 ; 2; 2; 1 ; 4; 0; 4ab c
−−

. Tọa
độ của vecto
2d ab c=−+


A.
(
)
7; 0; 4d −−
B.
(
)
7; 0; 4
d
C.
(
)
7; 0; 4
d
D.
( )
7; 0; 4d
Câu 10. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;2;1A −−
,
( )
1; 4; 3B
. Độ dài đoạn thẳng
AB
A.
2 13
B.
6
C.
3
D.
23
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho
( ) ( ) ( )
2; 2; 0 , 2; 2; 0 , 2; 2; 2a bc

. Giá trị của
abc++

bằng
A.
6.
B.
11
. C.
2 11
. D.
26
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2; 4; 3A
( )
2; 2; 7B
. Trung điểm của đoạn thẳng
AB
có tọa độ là
A.
( )
4; 2;10
B.
(
)
1; 3; 2
C.
( )
2; 6; 4
D.
( )
2; 1; 5
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
(
)
3; 4; 0
A
,
(
)
1;1; 3B
,
( )
3, 1, 0
C
. Tìm tọa
độ điểm
D
trên trục hoành sao cho
AD BC
=
.
A.
(
)
6; 0; 0D
,
(
)
12; 0; 0D
B.
(
)
0; 0; 0D
,
(
)
6; 0; 0D
C.
( )
2; 1; 0D
,
( )
4; 0; 0D
D.
( )
0; 0; 0D
,
( )
6; 0; 0D
Câu 14. Trong không gian cho hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( )
( )
1; 2;3 , 1; 2; 5 , 0; 0;1ABC−−
. Tìm
toạ độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
A.
( )
0; 0;3G
. B.
( )
0; 0; 9G
. C.
( )
1; 0; 3G
. D.
( )
0; 0;1G
.
Câu 15. Trong không gian
,Oxyz
cho vectơ
( ) ( )
2;2;4, 1;1;1.ab= −− =
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
( )
3; 3; 3ab+= −−
B.
a
b
cùng phương
C.
3b =
D.
ab
Câu 16. Trên mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
biết
( )
1; 3
A
,
(
)
2; 2B
−−
,
( )
3;1C
. Tính cosin
góc
A
của tam giác.
A.
2
cos
17
A =
B.
1
cos
17
A =
C.
2
cos
17
A =
D.
1
cos
17
A =
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai vectơ
i
( )
3; 0; 1u =
A.
120°
. B.
60°
. C.
150
°
. D.
30°
.
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho vectơ
( )
3;0;1u =
(
)
2;1;0
v =
. Tính tích vô
hướng
.uv

.
A.
.8uv
=

. B.
.6
uv=

. C.
.0uv=

. D.
.6uv=

.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
( )
1;0;0A
,
( )
0; 0;1B
,
( )
2;1;1C
.
Diện tích của tam giác
ABC
bằng:
A.
11
2
B.
7
2
C.
6
2
D.
5
2
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
cho
2
véc tơ
2;1();1a =
;
;;(1 )3mb =
. Tìm
m
để
( )
; 90ab = °

.
A.
5m =
. B.
5m
=
. C.
1m =
. D.
2m =
15
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
(
)
2; 1;1
u =
( )
0; 3;vm= −−
. Tìm số thực
m
sao cho tích vô hướng
.1uv=

.
A.
4
m =
. B.
2m =
. C.
3m =
. D.
2
m =
.
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
( )
2;1; 2a =
và vectơ
(
)
1; 0; 2
b
=
. Tìm
tọa độ vectơ
c
là tích có hướng của
a
b
.
A.
( )
2;6; 1c =
. B.
( )
4;6; 1c =
. C.
( )
4; 6; 1c = −−
. D.
( )
2; 6; 1c
= −−
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, ta đ mt vectơ
n
vuông góc với c hai vectơ
( )
1;1; 2a
=
,
( )
1; 0; 3b =
A.
( )
2; 3; 1
. B.
( )
3; 5; 2
. C.
( )
2;3;1−−
. D.
(
)
3;5;1−−
.
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba véctơ
( ) ( ) ( )
1; 2; 1 , 3; 1; 0 , 1; 5; 2abc= −= =

.
Câu nào sau đây đúng?
A.
a
cùng phương với
b
. B.
a
,
b
,
c
không đồng phng.
C.
a
,
b
,
c
đồng phng. D.
a
vuông góc với
b
.
Câu 25. Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho bốn điểm
(1; 2; 0 )
A
,
(2; 0;3)
B
,
( 2;1; 3)C
(0;1;1)D
. Thể
tích khối tứ diện
ABCD
bằng:
A.
6
. B.
8
. C.
12
. D.
4
.
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho
( )
1; 2; 3a =
(
)
1;1; 1b =
. Khẳng định nào sau
đây sai?
A.
3
ab
+=

. B.
.4ab=

. C.
5ab−=

. D.
( )
, 1; 4; 3ab

=−−


.
Câu 27. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1; 0; 1 , 1; 1; 2−−AB
. Diện tích tam giác
OAB
bằng
A.
11.
B.
6
.
2
C.
11
.
2
D.
6.
Câu 28. Trong không gian
Oxyz
, cho 4 điểm
( )
2; 0; 2A
,
( )
1; 1; 2B −−
,
( )
1;1; 0C
,
( )
2; 1; 2D
. Thể tích
của khối tứ diện
ABCD
bằng
A.
42
3
. B.
14
3
. C.
21
3
. D.
7
3
.
Câu 29. Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho
( )
0; 0; 0O
,
( )
0; 1; 2A
,
( )
1; 2; 1B
,
( )
4; 3;Cm
. Tất cả giá trị của
m
để
4
điểm
,,,OABC
đồng phẳng?
A.
14m =
. B.
14m =
. C.
7m =
. D.
7m =
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho hình chóp
.A BCD
( )
0; 1; 1 ,A
( )
1;1; 2 ,B
( )
1; 1; 0C
( )
0; 0;1 .
D
Tính độ dài đường cao của hình chóp
.A BCD
.
A.
22
. B.
32
2
. C.
32
. D.
2
2
.
Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành
ABCD
. Biết
( )
2 ;1; 3A
,
( )
0; 2;5B
( )
1;1;3
C
. Diện tích hình bình hành
ABCD
A.
2 87
. B.
349
2
. C.
349
. D.
87
.
16
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho bốn điểm
( )
0;1;1A
,
( )
1; 0; 2B
,
( )
1;1; 0
C
và điểm
( )
2; 1; 2D
. Khi đó thể tích tứ diện
ABCD
A.
5
6
V =
. B.
5
3
V =
. C.
6
5
V =
. D.
3
2
V
=
.
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các vectơ
( ) ( )
2; 1; 3 , 1; 3; 2am b n=−=

. Tìm
,mn
để
các vectơ
,ab

cùng hướng.
A.
3
7;
4
mn
= =
. B.
4; 3mn= =
. C.
1; 0mn= =
. D.
4
7;
3
mn= =
.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
A2;1;5, 5;5;7, ;;1−−B M xy
. Với giá
trị nào của
,xy
thì
,,ABM
thẳng hàng.
A.
4; 7= =xy
B.
4; 7=−=xy
C.
4; 7= = xy
D.
4; 7=−=xy
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho các véc tơ
22
u i jk=−+

,
( )
; 2; 1v mm= +
với
m
tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của
m
để
uv=

.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
(
)
0; 0; 0A
,
(
)
;0;0
Ba
;
( )
0; 2 ; 0Da
,
( )
0; 0; 2Aa
với
0a
. Độ dài đoạn thẳng
AC
A.
a
. B.
2 a
. C.
3 a
. D.
3
2
a
.
Câu 37. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho
( )
2; 3;1a =

,
( )
1; 5; 2b =

,
( )
4; 1; 3c =

( )
3; 22; 5
x =

. Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?
A.
23
x a bc= −−
   
. B.
23x a bc=−++
   
.
C.
23
x a bc= +−
   
. D.
23x a bc= −+
   
.
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với:
( )
1; 2; 2AB =

;
( )
3; 4; 6AC =

. Độ dài đường trung tuyến
AM
của tam giác
ABC
là:
A.
29
. B.
29
. C.
29
2
. D.
2 29
.
Câu 39. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3;1; 2
A
,
( )
2; 3;5B
. Điểm
M
thuộc đoạn
AB
sao
cho
2=MA MB
, tọa độ điểm
M
A.
7 58
;;
3 33



. B.
(
)
4;5; 9
. C.
3 17
; 5;
22



. D.
( )
1; 7;12
.
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1; 2; 1A
,
2; 1; 3B
,
4; 7;5C
. Gọi
;;D abc
là chân đường phân giác trong góc
B
của tam giác
ABC
. Giá trị của
2ab c
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
14
. D.
15
.
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho hình thang
ABCD
vuông tại
A
B
. Ba đỉnh
(1; 2;1)A
,
(2;0; 1)B
,
( 6;1;0)C
Hình thang có diện tích bằng
62
. Giả sử đỉnh
(;;)Dabc
, tìm mệnh đề
đúng?
A.
6abc++=
. B.
5abc++=
. C.
8abc++=
. D.
7abc++=
.
17
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho hình hộp
.ABCD A B C D
′′
. Biết
( )
2; 4; 0A
,
( )
4; 0; 0B
,
( )
1; 4; 7C −−
( )
6; 8;10D
. Tọa độ điểm
B
A.
( )
8; 4;10B
. B.
( )
6;12; 0B
. C.
( )
10; 8; 6B
. D.
( )
13; 0;17B
.
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0; 2; 2A
,
( )
2; 2; 4B
. Giả sử
( )
;;I abc
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
OAB
. Tính
222
Tabc=++
.
A.
8T =
. B.
2T =
. C.
6T =
. D.
14T =
.
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho ba điểm
( )
2; 3; 1M
,
( )
1;1; 1N
( )
1; 1; 2Pm
.
Tìm
m
để tam giác
MNP
vuông tại
N
.
A. B. C. D.
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
cho các điểm
( ) ( ) ( )
5;1; 5 ; 4; 3; 2 ; 3; 2;1ABC−−
. Điểm
( )
;;I abc
là tâm
đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
. Tính
2a bc++
?
A.
1
. B.
3.
C.
6.
D.
9.
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho véc tơ
( ) ( )
1;1; 2 , 1; 0;u vm=−=

. Tìm tất cả giá trị
của
m
để góc giữa
u
,
v
bằng
45
°
.
A.
2m =
. B.
26m = ±
. C.
26m =
. D.
26m = +
.
Câu 47. Trong không gian
Oxyz
, cho các vec tơ
( )
5; 3; 2a =
( )
; 1; 3bm m=−+
. Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của
m
để góc giữa hai vec tơ
a
b
là góc tù?
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
5.
Câu 48. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
u
v
tạo với nhau một góc
120°
2u =
,
5v =
.
Tính
uv+

A.
19
. B.
5
. C.
7
. D.
39
.
Câu 49. Trong hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
biết
( )
3; 2;Am
,
( )
2;0;0B
,
( )
0;4;0C
,
( )
0;0;3D
. Tìm giá trị dương của tham số
m
để thể tích tứ diện bằng 8.
A.
8m =
. B.
4m
=
. C.
12m =
. D.
6m =
.
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
( ) ( )
1;1; 2 , 1; ; 2u v mm= =−−

. Khi
, 14uv

=


thì
A.
1m =
hoặc
11
5
m =
B.
1m =
hoặc
11
3
m =
C.
1m =
hoặc
3m =
D.
1m =
Câu 51. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho tứ diện
ABCD
( )
2; 1; 1A
,
( )
3; 0; 1B
,
( )
2; 1; 3C
,
D Oy
và có thể tích bằng
5
. Tính tổng tung độ của các điểm
D
.
A.
6
B.
2
C.
7
D.
4
Câu 52. Trong không gian
Oxyz
, có tất cả bao nhiêu giá nguyên của
m
để
( )
( )
2 22 2
2 2 2 1 3 50+ + + + + −=xyz m x m zm
là phương trình một mt cu?
A.
4
B.
6
C.
5
D.
7
Câu 53. Trong không gian
Oxyz
, xét mặt cầu
( )
S
có phương trình dạng
2 22
4 2 2 10 0x y z x y az a++−+ + =
. Tập hợp các giá trị thực của
a
để
( )
S
có chu vi đường tròn lớn
bằng
8π
2m =
6m =
0m =
4m =
18
A.
{ }
1;1 0
. B.
{ }
2; 10
. C.
{
}
1;1 1
. D.
{ }
1; 1 1
.
Câu 54. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
(
)
1;0;0
A
,
( )
0; 0; 3C
,
(
)
0; 2; 0B
. Tập
hợp các điểm
M
thỏa mãn
222
MA MB MC= +
là mặt cầu có bán kính là:
A.
2
R =
. B.
3R
=
. C.
3
R
=
. D.
2R =
.
Câu 55. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 2; 4A
,
(
)
1; 3; 1
B
,
( )
2; 2; 3C
. Tính
đường kính
l
của mặt cầu
(
)
S
đi qua ba điểm trên và có tâm nằm trên mặt phẳng
( )
Oxy
.
A.
2 13l =
. B.
2 41l
=
. C.
2 26l =
. D.
2 11l =
.
Câu 56. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
( )
1;0;0
A
,
( )
0; 0; 2B
,
( )
0; 3; 0C
. Bán kính mặt
cầu ngoại tiếp tứ diện
OABC
A.
14
3
. B.
14
4
. C.
14
2
. D.
14
.
Câu 57. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3M
. Gọi
I
hình chiếu vuông góc
của
M
trên trục
Ox
. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm
I
bán kính
IM
?
A.
(
)
++=
2
22
1 13
x yz
B.
( )
+ ++=
2
22
1 17x yz
C.
( )
+ ++=
2
22
1 13x yz
D.
( )
++=
2
22
1 13x yz
Câu 58. Trong không gian Oxyz, cho điểm
(1; 2; 3)I
. Viết phương trình mặt cầu tâm I, ct trc
Ox
ti
hai điểm
A
B
sao cho
23AB =
A.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 16.xy z ++ +− =
B.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 20.xy z ++ +− =
C.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 25.xy z ++ +− =
D.
2 22
( 1) ( 2) ( 3) 9.xy z
++ +− =
Câu 59. Trong không gian
Oxyz
, giá trị dương của
m
sao cho mặt phẳng
( )
Oxy
tiếp xúc với mặt cầu
(
) ( )
22
22
3 21x yz m ++− = +
A.
5m =
. B.
3m =
. C.
3m =
. D.
5m =
.
Câu 60. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, trong các mặt cầu dưới đây, mặt cầu nào có bán kính
2
R =
?
A.
(
)
2 22
: 4 2 2 30Sx y z x y z+ + + + −=
. B.
( )
2 22
: 4 2 2 10 0Sx y z x y z++−+ +=
.
C.
( )
2 22
: 4 2 2 20
Sx y z x y z+ + + + +=
. D.
( )
2 22
: 4 2 2 50Sx y z x y z+ + + + +=
.

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
NỘI DUNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ-HOÀN KIẾM Môn: Toán. Khối : 12.
Năm học 2021-2022
PHẦN 1: NGUYÊN HÀM –TÍCH PHÂN
Câu 1. Hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng K nếu
A. F '(x) = − f (x), x ∀ ∈ K.
B. f '(x) = F(x), x ∀ ∈ K.
C. F '(x) = f (x), x ∀ ∈ K.
D. f '(x) = −F(x), x ∀ ∈ K.
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = cos x + 6x A. 2
sin x + 3x + C . B. 2
−sin x + 3x + C . C. 2
sin x + 6x + C .
D. −sin x + C .
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) = 2x −1. A. f ∫ (x) 2 dx = (2x − )
1 2x −1 + C. B. f ∫ (x) 1 dx = (2x − )
1 2x −1 + C. 3 3 C. f ∫ (x) 1 dx = −
2x −1 + C. D. f ∫ (x) 1 dx = 2x −1 + C. 3 2
Câu 4. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) 2 2 f x = x + . 2 x 3 3 A. f ∫ (x) x 1 dx = + + C . B. f ∫ (x) x 2 dx = − + C . 3 x 3 x 3 3 C. f ∫ (x) x 1 dx = − + C . D. f ∫ (x) x 2 dx = + + C . 3 x 3 x
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = . 5x − 2 A. dx 1
= ln 5x − 2 + C B.
dx = ln 5x−2 +C 5x − 2 5 5x − 2 C. dx 1
= − ln 5x − 2 + C D.
dx = 5ln 5x−2 +C 5x − 2 2 5x − 2
Câu 6. Tìm nguyên hàm x(x + ∫ )15 2 7 dx ? A. 1 (x + 7)16 2 + C B. 1 − (x +7)16 2 + C C. 1 (x + 7)16 2 + C D. 1 (x + 7)16 2 + C 2 32 16 32
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số 3 (x) = x f e A. 3 x e + C . B. 1 3x e + C . C. 1 x e + C . D. 3 3 x e + C . 3 3
Câu 8. Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai? 1 A. 1
ln xdx = + C ∫ . B.
1 dx = tan x+C x ∫ . 2 cos x
C. sin xdx = −cos x + C ∫ .
D. ex d = ex x + C ∫ .
Câu 9. Hàm số F (x) 1 3
= x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây trên ( ; −∞ +∞) ? 3 A. f (x) 2 = 3x . B. ( ) 3
f x = x . C. ( ) 2
f x = x .
D. f (x) 1 4 = x . 4 4
Câu 10. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) x + 2 = . 2 x 3 3 A. f ∫ (x) x 1
dx = − + C . B. f ∫ (x) x 2
dx = + + C . 3 x 3 x 3 3 C. f ∫ (x) x 1
dx = + + C . D. f ∫ (x) x 2 dx = − + C . 3 x 3 x
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số 1 f (x) = trên khoảng  1  ;  −∞ là: 3x −1 3   
A. 1 ln(3x −1) + C
B. ln(1−3x) + C
C. 1 ln(1−3x) + C
D. ln(3x−1) + C 3 3
Câu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 2x
A. 2xd = 2x x ln 2 + C ∫ . B. 2x e e dx = + C ∫ . 2 C. 1 cos 2 d
x x = sin 2x + C ∫ .
D. 1 dx = ln x +1 + C x ∀ ≠ − . 2 ∫ ( ) 1 x +1 Câu 13. Hàm số ( ) 2 x
F x = e là nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau: 2 x A. 2 ( ) = 2 x f x xe . B. 2 2 ( ) x
f x = x e −1. C. 2 ( ) x
f x = e . D. ( ) e f x = . 2x x
Câu 14. Tìm nguyên hàm của hàm số ( )   x 2018 = 2017 e f x e − . 5 x    A. ∫ ( ) 2018 d = 2017 x f x x e − + C . B. ∫ ( ) 2018 d = 2017 x f x x e + + C . 4 x 4 x C. ∫ ( ) 504,5 d = 2017 x f x x e + + C . D. ∫ ( ) 504,5 d = 2017 x f x x e − + C . 4 x 4 xx
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số   x = 2 e y e + là 2 cos x    A. 2 x
e + tan x + C B. 2 x
e − tan x + C C. x 1 2e − + C D. x 1 2e + + C cos x cos x
Câu 16. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x)=(x + ) 1 (x + 2)(x + ) 3 ? 2 4 A. x 3 11 2 − 6x +
x + C B. 4 3 2
x + 6x +11x + 6x + C 4 2 4 C. x 3 11 2 + 2x +
x + 6x + C D. 4 3 2
x + 6x +11x − 6x + C 4 2
Câu 17. Hàm số F (x) là một nguyên hàm của hàm số 1 y = trên (− ;0 ∞ ) thỏa mãn F ( 2 − ) = 0 . x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. ( ) ln −x F x  = x ∀ ∈(− ; ∞   0)  2 
B. F (x) = ln x +C x ∀ ∈( ;
−∞ 0) với C là một số thực bất kì.
C. F (x) = ln x + ln2 x ∀ ∈(− ; ∞ 0) .
D. F (x) = ln(−x) + C x ∀ ∈( ;
−∞ 0) với C là một số thực bất kì.
Câu 18. Cho hàm số f (x) xác định trên R \{ }
1 thỏa mãn f ′(x) 1 = , f (0) = 2017 , x −1
f (2) = 2018 . Tính S = f (3) − f (− ) 1 .
A. S = ln 4035.
B. S = 4 .
C. S = ln 2 . D. S =1.
Câu 19. Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) = x
f x e + 2x thỏa mãn F ( ) 3 0 = . Tìm 2 F (x) A. ( ) = x F x e + 2 1
x + B. ( ) = x F x e + 2 5
x + C. ( ) = x F x e + 2 3
x + D. ( ) = x F x e + 2 1 2 x 2 2 2 2
Câu 20. Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) 2x
f x = , thỏa mãn F ( ) 1 0 = . Tính giá ln 2
trị biểu thức T = F (0) + F ( )
1 +...+ F (2018) + F (2019) . 2019 2019 2020 A. 2 +1 T =1009. . B. 2019.2020 T = 2 C. 2 1 T − = . D. 2 1 T − = . ln 2 ln 2 ln 2
Câu 21. Tìm nguyên hàm F (x) của hàm số f (x)  π
= sin x + cos x thoả mãn F  =   2 .  2 
A. F (x) = −cos x + sin x + 3
B. F (x) = −cos x + sin x −1
C. F (x) = −cos x + sin x +1
D. F (x) = cos x −sin x + 3 Câu 22. Biết  π  π
F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) 2 = tan x F  =    1. Tính F −   .  4   4  A.  π  π  π  π  π  π  π F − = −    1. B. F − = −   1. C. F − = 1 −   . D. F − = +   1.  4  4  4  2  4   4  2
Câu 23. Tìm một nguyên hàm  π  π
F (x) của hàm số f (x) = ( + x)2 1 sin biết 3 F =  2    4 3
A. F (x) 3 1
= x + 2cos x − sin 2 . x
B. F (x) 3 1
= x − 2cos x − sin 2 . x 2 4 2 4
C. F (x) 3 1
= x − 2cos x + sin 2 . x
D. F (x) 3 1
= x + 2cos x + sin 2 . x 2 4 2 4
Câu 24. Tìm họ nguyên hàm của hàm số ( ) 3
− sin 3x + 2cos3x f x = .
5sin 3x − cos3x A. 17 7 − x +
ln 5sin 3x − cos3x + C. B. 17 7 − x
ln 5sin 3x − cos3x + C. 26 78 26 78 C. 17 7
x + ln 5sin3x − cos3x + C. D. 17 7 x
ln 5sin 3x − cos3x + C. 26 78 26 78
Câu 25. Biết F (x) x 2
= e + x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên R. Khi đó f (2x)dx ∫ bằng A. x 2
2e + 2x + C. B. 1 2x 2
e + x + C. C. 1 2x 2
e + 2x + C. D. 2x 2
e + 4x + C. 2 2 Câu 26. Cho f ∫ (x) 3
dx = 4x + 2x + C . Tính I = xf
∫ ( 2x)dx. 0 10 6 A. 6 2 x x
I = 2x + x + C . B. I = + + C C. 6 2
I = 4x + 2x + C . D. 2
I =12x + 2 . 10 6
Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số ( ) 3 2 1 .e + = x f x x . 3 A. f (x) x 3 1 dx .e + = + ∫ x C .
B. f (x) 3 x 1 dx 3e + = + C . 3 C. ( ) 3 1 d e + = + ∫ x f x x C . D. ( ) 1 3 1 d e + = + ∫ x f x x C . 3
Câu 28. Nguyên hàm của ( ) 2 sin = sin 2 . x f x x e 2 sin x 1 + 2 sin x 1 − A. 2 2 sin 1 sin . x
x e − + C . B. e + C . C. 2 sin x e + C . D. e + C . 2 sin x +1 2 sin x −1
Câu 29. Tìm tất cả các họ nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = 9 5 x + 3x 4 4 A. ∫ ( ) 1 1 x = − + ln x f x d + C B. ∫ ( ) 1 1 x = − − ln x f x d + C 4 4 3x 36 x + 3 4 4 12x 36 x + 3 4 4 C. ∫ ( ) 1 1 x = − − ln x f x d + C D. ∫ ( ) 1 1 x = − + ln x f x d + C 4 4 3x 36 x + 3 4 4 12x 36 x + 3 3
Câu 30. Tìm hàm số F (x) biết ( ) x F x = dx ∫ và F (0) =1. 4 x +1 A. F (x) 1 3 = ( 4 ln x + ) 1 +1.
B. F (x) = ln( 4x + ) 1 + . 4 4 4
C. F (x) 1 = ln ( 4 x + ) 1 +1.
D. F (x) = ( 4 4ln x + ) 1 +1. 4 (x − )2017 b Câu 31. Biết 1 1  x −1 dx .  = + ∫   C , x ≠ 1
− với a, b ∈ N*. Mệnh đề nào sau đây đúng? (x + )2019 1 a x +1
A. a = 2b .
B. b = 2a .
C. a = 2018b .
D. b = 2018a . Câu 32. Biết rằng 2017
F (x) là một nguyên hàm trên R của hàm số ( ) x f x = ( thỏa mãn x + )2018 2 1 F ( )
1 = 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất m của F (x) . 2017 2017 A. 1 m = − . B. 1 2 m − = . C. 1 2 m + = . D. 1 m = . 2 2018 2 2018 2 2
Câu 33. Nguyên hàm của ( ) 1+ ln x f x = là: .xln x
A. 1+ ln xdx + = ln ln x + C ∫ . B. 1 ln x 2
dx = ln x .ln x + C .xln x ∫ . .xln x
C. 1+ ln xdx +
= ln x + ln x + C ∫ .
D. 1 ln xdx = ln .xln x + C .xln x ∫ . .xln x
Câu 34. Nguyên hàm của hàm số f (x) 3 = 3x +1 là A. f
∫ (x) x = ( x+ ) 3 d
3 1 3x +1 + C . B. f ∫ (x) 3
dx = 3x +1 + C . C. f ∫ (x) 1 3 dx =
3x +1 + C . D. f ∫ (x) 1 dx = (3x + ) 3 1 3x +1 + C . 3 4
Câu 35. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 2x +1 là A. 1 − (2x + )
1 2x +1 + C .
B. 1 2x +1 + C . 3 2 C. 2 (2x + )
1 2x +1 + C . D. 1 (2x + ) 1 2x +1 + C . 3 3
Câu 36. Cho hàm số f (x) x ln 2 = 2 .
. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số x f (x) ? A. ( ) = 2 x F x + C B. ( ) = 2(2 x F x − ) 1 + C C. ( ) = 2(2 x F x + ) 1 + C D. ( ) 1 2 x F x + = + C
Câu 37. Khi tính nguyên hàm x − 3 dx
, bằng cách đặt u = x +1 ta được? x +1 A. ∫ ( 2
2 u − 4)du .
B. ∫( 2u − 4)du.
C. ∫( 2u −3)du . D. u ∫ ( 2 2 u − 4)du . Câu 38. Biết x
F (x) là một nguyên hàm của hàm số sin f (x) = và  π F  =
  2 .Tính F (0). 1+ 3cos x  2  5 A. 1
F(0) = − ln 2 + 2 . B. 2
F(0) = − ln 2 + 2. C. 2
F(0) = − ln 2 − 2. D. 1 F(0 = − ln 2 − 2. 3 3 3 3
Câu 39. Gọi F (x) là nguyên hàm của hàm số ( ) = x f x
thỏa mãn F (2) = 0. Khi đó 2 8 − x
phương trình F (x) = x có nghiệm là:
A. x = 0 . B. x =1. C. x = 1 − .
D. x =1− 3 .
Câu 40. Gọi F (x) là nguyên hàm của hàm số f (x) 2x 1 = −
. Biết F (3) = 6, giá trị của 2 x +1 x F (8) là A. 217 . B. 27 . C. 215 . D. 215 . 8 24 8
Câu 41. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 3x − 2 =
trên khoảng (2;+∞) là (x − 2)2 A. (x − ) 2 3ln 2 + + C B. (x − ) 2 3ln 2 − + C x − 2 x − 2 C. (x − ) 4 3ln 2 − + C D. (x − ) 4 3ln 2 + + C . x − 2 x − 2 Câu 42. Cho biết 1 ∫
dx = a ln (x − ) 1 (x + )
1 + bln x + C . Tính giá trị biểu thức: P = 2a + b . 3 x x A. 0. B. -1. C. 1 . D. 1. 2
Câu 43. Cho hàm số ( ) x f x =
. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số g (x) = (x + ) 1 . f ′(x) 2 x + 2 là 2 2
A. x + 2x − 2 − + + + + C .
B. x 2 + C .
C. x x 2 + C .
D. x 2 + C . 2 2 x + 2 2 x + 2 2 x + 2 2 2 x + 2
Câu 44. Cho hàm số f (x) liên tục trên R. Biết cos2x là một nguyên hàm của hàm số ( )ex f x ,
họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ′( )ex f x là:
A. −sin 2x + cos2x + C . B. 2
− sin 2x + cos 2x + C . C. 2
− sin 2x − cos 2x + C .
D. 2sin 2x − cos2x + C .
Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = 4x(1+ ln x) là: A. 2 2
2x ln x + 3x . B. 2 2
2x ln x + x C. 2 2
2x ln x + 3x + C . D. 2 2
2x ln x + x + C .
Câu 46. Họ nguyên hàm của hàm số ( ) = (2 − ) 1 x f x x e A. (2 −3) x x e + C . B. (2 + 3) x x e + C C. (2 + ) 1 x x e + C . D. (2 − ) 1 x x e + C .
Câu 47. Giả sử ( ) = ( 2 + + ) x F x
ax bx c e là một nguyên hàm của hàm số ( ) 2 x
f x = x e .Tính tích
P = abc . 6 A. 4 − . B. 1. C. 5 − . D. 3 − .
Câu 48. Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = ( 2 3x + ) 1 .ln x . 3 A. ∫ ( ) = ( + ) 3 2 1 ln x f x dx x x x − + C . B. ∫ ( ) 3 = ln x f x dx x x − + C . 3 3 3 C. ∫ ( ) = ( + ) 3 2 1 ln x f x dx x x x
x + C . D. ∫ ( ) 3 = ln x f x dx x x − − x + C . 3 3
Câu 49. Tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) x f x =
trên khoảng (0;π ) là 2 sin x
A. xcot x + ln(sinx) + C .
B. xcot x − ln sinx + C .
C. xcot x + ln sinx + C .
D. xcot x − ln(sinx) + C .
Câu 50. Cho hàm số f (x) thỏa mãn f ( ) 1 2 = −
f ′(x) = x  f (x) 2 3 4
 với mọi x ∈ R. Giá trị 25  của f ( ) 1 bằng A. 391 − B. 1 − C. 41 − D. 1 − 400 40 400 10
Câu 51. Cho hàm số y = f (x) đồng biến và có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn (𝑓𝑓′(𝑥𝑥))2 =
𝑓𝑓(𝑥𝑥). 𝑒𝑒𝑥𝑥, ∀x∈R và f (0) = 2 . Khi đó f (2) thuộc khoảng nào sau đây? A. (12;13). B. (9;10). C. (11;12). D. (13 14 ; ).
Câu 52. Cho hàm số f (x) thỏa mãn  f ′  ( x) 2  + f
(x) f ′′(x) 2 .
= 2x x +1, ∀x∈R và
f (0) = f ′(0) = 3. Giá trị của  f ( ) 2 1    bằng A. 28 . B. 22 . C. 19 . D. 10. 2
Câu 53. Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên [0; 2] thỏa mãn ( + 2) ( ) +( + ) 1 ′( ) = ex x f x x f xf ( ) 1
0 = . Tính f (2) . 2 2 2 A. e e f ( ) e 2 = . B. f ( ) e 2 = .
C. f (2) = . D. f (2) = . 3 6 3 6
Câu 54. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R \ {0; –1} thỏa mãn điều kiện f ( ) 1 = 2 − ln 2 và
x(x + ) f ′(x) + f (x) 2 1 .
= x + x . Giá trị f (2) = a + bln 3 , với a, b ∈ R. Tính 2 2 a + b . A. 25 . B. 9 . C. 5 . D. 13 . 4 2 2 4 3 3
Câu 55. Biết f
∫ (x)dx = 6. Giá trị của 2 f (x)dx ∫ bằng. 2 2 A. 36. B. 3. C. 12. D. 8. 7 3 Câu 56. Biết ( ) 2
F x = x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên R. Giá trị của ∫[1+ f (x)]dx 1 bằng A. 10. B. 8. C. 26 . D. 32 . 3 3 3 3 3
Câu 57. Biết f (x)dx = ∫ 4 và g(x)dx = ∫ 1. Khi đó:  ∫ f (x)−g(x) dx  bằng: 2 2 2 A. 3 − . B. 3. C. 4 . D. 5. 1 1 Câu 58. Biết  ∫ f (x)+2x dx  =2 
. Khi đó ∫f (x)dx bằng : 0 0 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 0 .
Câu 59. Khẳng định nào trong các khẳng định sau đúng với mọi hàm f , g liên tục trên K
a , b là các số bất kỳ thuộc K ? b f (x)dx b b b b
A. ∫[ f (x)+ 2g(x)]dx = f (x)dx+2 g(x)dx ∫ ∫ . B. f (x)d a x = ∫ . g(x) b a a a a g(x)dxa b b b 2 b b  
C. ∫[ f (x).g(x)]dx = f (x)dx . g(x)dx ∫ ∫ . D. 2 f (x)dx= ∫
f (x)dx ∫  . a a a aa  2 4 4 f
∫ (x)dx =1 f (t)dt = 4 − ∫ f ( y)dyCâu 60. Cho 2− , 2− . Tính 2 .
A. I = 5. B. I = 3 − .
C. I = 3. D. I = 5 − . 10 6
Câu 61. Cho hàm số f (x) liên tục trên [0;10] thỏa mãn f
∫ (x)dx = 7 , f
∫ (x)dx = 3. Tính 0 2 2 10 P = f
∫ (x)dx+ f
∫ (x)dx. 0 6
A. P =10.
B. P = 4 .
C. P = 7 . D. P = 6 − .
Câu 62. Cho f , g là hai hàm liên tục trên đoạn [1; ] 3 thoả: 3 3 3  f
∫ (x)+3g(x) dx =10  , 2 f
∫ (x)− g(x) dx = 6  . Tính  f
∫ (x)+ g(x) dx  . 1 1 1 A. 7. B. 6. C. 8. D. 9. 2 2 2 f ∫ (x)dx = 2
g (x)dx = 1 − ∫
I = x + 2 f ∫ 
(x)−3g (x)dxCâu 63. Cho 1− và 1− . Tính 1 − . A. 17 I = B. 5 I = C. 7 I = D. 11 I = 2 2 2 2 8 π 4 Câu 64. Giả sử 2
I = sin 3xdx = a + b
(a, b ∈Q). Khi đó giá trị của a b 2 0 A. 1 − B. 1 − C. 3 − D. 1 6 6 10 5 m Câu 65. Cho ∫( 2 3x − 2x + )
1 dx = 6. Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? 0 A. ( 1; − 2) . B. ( ;0 −∞ ). C. (0;4) . D. ( 3 − ; ) 1 . π 4
Câu 66. Cho hàm số f (x) .Biết f (0) = 4 và f’(x) = 2cos2x + 3, ∀x ∈ R, khi đó f (x)dx ∫ bằng? 0 2 π + 8π +8 2 π + 8π + 2 2 π + 6π +8 2 π + 2 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8
Câu 67. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của a a
để ∫ (2x − 3)dx ≤ 4? 0 A. 5. B. 6 . C. 4 . D. 3. b
Câu 68. Có bao nhiêu số thực b thuộc khoảng (π;3π ) sao cho 4cos2xdx =1 ∫ ? π A. 8. B. 2. C. 4. D. 6. 0 2 Câu 69. Biết 3x + 5x −1 2 I =
dx = a ln + b, ∫
(a,b∈) . Khi đó giá trị của a + 4b bằng − − x 2 3 1 A. 50 B. 60 C. 59 D. 40 Câu 70. Tích phân (x − )2 1 1 I =
dx = a − ln b
trong đó a , b là các số nguyên. Tính giá trị của 2 x +1 0
biểu thức a + b . A. 1. B. 0 . C. 1 − . D. 3. 4 Câu 71. Cho 5 −8 d = ln3+ ln2+ ln5 ∫ x x a b c
, với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của a 3 2 − b+c 2 x − 3x + 2 3 bằng A. 12 B. 6 C. 1 D. 64 2 2
Câu 72. Biết x + 5x + 2 dx = a + bln3+ cln5 ∫
, Giá trị của abc bằng 2 x + 4x + 3 0 A. 8 − . B. 10 − . C. 12 − . D. 16. 4 3 2
Câu 73. Biết x + x + 7x +3 d a x = + cln 5 ∫
với a , b , c là các số nguyên dương và a là phân 2 x x + 3 b b 1 số tối giản. Tính 2 3
P = a b c . A. 5 − . B. 4 − . C. 5. D. 0. 9 8 Câu 74. Cho hàm số x
f (x) có f (3) = 3 và f ′(x) = , x
∀ > 0 . Khi đó f (x)dx ∫ bằng x +1− x +1 3 A. 7 . B. 197 . C. 29 . D. 181. 6 2 6 21 Câu 75. Cho dx
= a ln 3 + bln 5 + c ln 7 ∫
, với a,b,c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây 5 x x + 4 đúng?
A.
a b = 2 − c
B. a + b = 2 − c
C. a + b = c
D. a b = −c 2
Câu 76. Tính tích phân 2
I = 2x x −1dx ∫ bằng cách đặt 2
u = x −1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 3 2 3 2
A. I = udu B. 1 I = udu I = 2 udu I = udu 2 ∫ C. D. ∫ 0 1 0 1 5
Câu 77. Giả sử tích phân 1 I =
dx = a + bln 3+ c ln 5 ∫ . Lúc đó + + 1 1 3x 1 A. 5
a + b + c = . B. 4
a + b + c = . C. 7
a + b + c = . D. 8
a + b + c = . 3 3 3 3 Câu 78. Cho hàm số x +
f (x) có f (2) = 0 và f (x) 7  3 , x  ;  ′ = ∀ ∈ +∞ . Biết rằng 2x 3 2  −   7  x  ∫ d a f x = 
(a, b nguyên, b > 0, 𝑎𝑎 là phân số tối giản). Khi đó a + b bằng  2  b 𝑏𝑏 4 A. 250 . B. 251. C. 133. D. 221. e Câu 79. Biết ln x
dx = a + b 2 ∫
với a,b là các số hữu tỷ. Tính S = a + b . + 1 x 1 ln x A. S =1. B. 1 S = . C. 3 S = . D. 2 S = . 2 4 3 2 2
Câu 80. Cho tích phân 2 I = 16 − x dx
x = 4sint . Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 π π π π 4 4 4 4
A. I = 8∫(1+ cos2t)dt . B. 2 I = 16 sin d t t
C. I = 8∫(1−cos2t)dt. D. 2 I = −16 cos d t t ∫ . 0 0 0 0 7 3 Câu 81. Cho biết d = ∫ x m x
với m là một phân số tối giản. Tính m − 7n 3 2 x n n 0 1+ A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 91. 64 Câu 82. Giả sử dx 2 I = = a ln + b
với a, blà số nguyên. Khi đó giá trị a b 3 x + x 3 1 A. 17 − . B. 5. C. 5 − . D. 17 . 10 π
Câu 83. Cho hàm số f (x) có f (0) = 0 và f ′(x) 2
= cos xcos 2x,∀∈ R . Khi đó f
∫ (x)dx bằng 0 A. 1042 . B. 208 . C. 242 . D. 149 . 225 225 225 225 π 2 Câu 84. Cho cos x 4 dx = a ln ∫
. Giá trị của a + b bằng 2
sin x − 5sin x + 6 b 0 A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 3. π 4 2
Câu 85. Tính tích phân sin x I = dx
bằng cách đặt u = tan x , mệnh đề nào dưới đây đúng? 4 cos x 0 π 4 2 1 1 A. 1 2 I = u du ∫ . B. I = du ∫ . C. 2
I = − u du 2 I = u du 2 u ∫ . D. ∫ . 0 0 0 0 Câu 86. Biết ln 2 dx 1 I = =
a b + c
với a , b , c là các số nguyên dương. xx (ln ln ln ) 0 e + 3e + 4 c
Tính P = 2a b + c . A. P = 3 − . B. P = 1 − .
C. P = 4 . D. P = 3 e
Câu 87. Cho ∫(1+ xln x) 2 d
x = ae + be + c với a , b , c là các số hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây 1 đúng?
A.
a + b = c
B. a + b = −c
C. a b = c
D. a b = −c 1
Câu 88. Biết rằng tích phân ∫(2 + )1ex x dx = a + .
b e, tích a.b bằng 0 A. 15 − . B. 1 − . C. 1. D. 20. 2 ln x b
Câu 89. Cho tích phân I = dx = + aln 2 ∫
với a là số thực, 2 x c
b c là các số dương, đồng 1
thời b là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P = 2a + 3b + c . c
A. P = 6 .
B. P = 5. C. P = 6 − . D. P = 4 . π 4
Câu 90. Cho tích phân I = (x − ∫ ) 1 sin 2 d x .
x Tìm đẳng thức đúng? 0 π π π 4 4 A. I 1 = −(x − ) 1 cos2x − cos2 d x x ∫ .
B. I = − (x − ) 4 1 cos2x − cos2 d x x 2 ∫ . 0 0 0 π π π π 4 4 C. 1 I = − (x − ) 4 1 1 cos2x + cos2 d x x 4
I = − x −1 cos2x + cos2 d x x 2 2 ∫ . D. ( ) ∫ . 0 0 0 0 11 1
Câu 91. Cho hàm số f (x) liên tục trên R và thỏa mãn f
∫ (x)dx = 9 . Tích phân 5 − 2  f
∫ (1−3x)+9dx  bằng 0 A. 15. B. 27 . C. 75. D. 21. 10 10
Câu 92. Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [0;10] thỏa mãn f
∫ (x)dx = 7, f
∫ (x)dx =1. Tính 0 2 1 P = f
∫ (2x)dx. 0
A. P = 6 . B. P = 6 − .
C. P = 3. D. P =12. 5 2
Câu 93. Cho I = f
∫ (x)dx = 26. Khi đó J = xf
∫  ( 2x + )1+1dx  bằng 1 0 A. 15. B. 13. C. 54. D. 52. 9 f ( x )
Câu 94. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên R thỏa mãn dx = ∫ 4 và 1 x π 2 3
f (sin x)cos xdx = ∫
2. Tích phân I = ∫ f (x)dx bằng 0 0
A. I = 8 .
B. I = 6.
C. I = 4 . D. I =10 . 5 2
Câu 95. Cho biết f
∫ (x)dx =15. Tính giá trị của P =  f
∫ (5−3x)+7dx  . 1 − 0
A. P =15.
B. P = 37 .
C. P = 27 . D. P =19. 4 2 Câu 96. Cho f ∫ (x)dx = 20 8
1 . Tính tích phân I =  f
∫ (2x)+ f (4−2x)dx  . 0 0
A. I = 0.
B. I = 2018.
C. I = 4036 . D. I =1009. 1
Câu 97. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên R. Biết f (6) =1 và xf
∫ (6x)dx =1, khi đó 0 6 2 x f ′ ∫
(x)dx bằng 0 A. 107 . B. 34. C. 24 . D. 36 − . 3 1
Câu 98. Cho f (x) là hàm số có đạo hàm liên tục trên [0; ]1 và f ( ) 1 1 = − , x f ′ ∫ (x) 1 . dx = . 18 36 0 1
Giá trị của f (x)dx ∫ bằng 0 A. 1 − . B. 1 . C. 1 . D. 1 − . 12 36 12 36 12 Câu 99. Cho hàm số 2x −1
f (x) có f ( ) 2
1 = e f ′(x) 2x =
e với mọi x khác 0 . Khi đó 2 x
ln3 xf (x)dx ∫ bằng 1 2 2 A. 2 − − 6 6 e 9 ee . B. . C. 2 9 − e . D. . 2 2 2
Câu 100. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên R và thỏa mãn f (2) =16, f (x)dx = 4 ∫ . 0 1 Tính I = xf (2 ′ x)dx ∫ . 0
A. I = 20
B. I = 7 C. I =12 D. I =13
PHẦN 2: HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
Câu 1. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (2;− 2; )
1 trên mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là A. (2;0; ) 1 .
B. (2;− 2;0) . C. (0;− 2; ) 1 . D. (0;0; ) 1 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A(1;2;5) trên trục Ox có tọa độ là A. (0;2;0) . B. (0;0;5) . C. (1;0;0) . D. (0;2;5) .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M (3; 1; − )
1 trên trục Oz có tọa độ là A. (3; 1; − 0). B. (0;0; ) 1 . C. (0; 1; − 0) . D. (3;0;0).
Câu 4. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm M (x; y; z) . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu M ′đối xứng với M qua mặt phẳng (Oxz) thì M ′(x; y;−z) .
B.
Nếu M ′đối xứng với M qua Oy thì M ′(x; y;−z) .
C.
Nếu M ′đối xứng với M qua mặt phẳng (Oxy) thì M ′(x; y;−z) .
D.
Nếu M ′đối xứng với M qua gốc tọa độ O thì M ′(2x;2y;0) .
Câu 5. Trong không gian Oxyz , tọa độ điểm đối xứng của M ( ; 1 ; 2 )
3 qua mặt phẳng (Oyz) là
A. (0;2;3) . B. ( 1 − ; 2 − ; 3 − ). C. ( 1
;2;3) .
D. (1;2; 3 − ) .
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(2; 3
− ;5) . Tìm tọa độ A′ là điểm đối xứng với A qua trục Oy .
A. A′(2;3;5). B. A′(2; 3 − ; 5 − ) . C. A′( 2 − ; 3 − ;5) . D. A′( 2 − ; 3 − ; 5 − ) . 
Câu 7. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;1;− )
1 và B(2;3;2). Vectơ AB có tọa độ là A. (1; 2; 3) B. ( 1; − − 2; 3) C. (3;5; ) 1 D. (3;4; ) 1
Câu 8. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm A(2;2; )
1 . Tính độ dài đoạn thẳng OA.
A. OA = 5
B. OA = 5
C. OA = 3
D. OA = 9 13  
Câu 9. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba vecto a (1;2;3);b (2;2;− ) 1 ;c (4;0; 4 − ) . Tọa   
độ của vecto d = a b + 2c là     A. d ( 7 − ;0; 4 − ) B. d ( 7 − ;0;4) C. d (7;0; 4 − ) D. d (7;0;4)
Câu 10. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1; 2 − ;− )
1 , B(1;4;3) . Độ dài đoạn thẳng AB A. 2 13 B. 6 C. 3 D. 2 3      
Câu 11. Trong không gian Oxyz, cho a( 2;
− 2;0),b(2;2;0),c(2;2;2) . Giá trị của a + b + c bằng A. 6. B. 11.
C. 2 11 . D. 2 6 .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2; 4;
− 3) và B(2;2;7) . Trung điểm của đoạn thẳng
AB có tọa độ là A. (4; 2; − 10) B. (1;3;2) C. (2;6;4) D. (2; 1; − 5)
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(3; 4 − ;0) , B( 1;
− 1;3) , C (3,1,0). Tìm tọa
độ điểm D trên trục hoành sao cho AD = BC .
A. D(6;0;0) , D(12;0;0)
B. D(0;0;0) , D(6;0;0) C. D( 2 − ;1;0), D( 4; − 0;0)
D. D(0;0;0) , D( 6; − 0;0)
Câu 14. Trong không gian cho hệ trục toạ độ Oxyz , cho ba điểm A(1; 2; − 3), B( 1 − ;2;5),C (0;0; ) 1 . Tìm
toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. G(0;0;3) .
B. G (0;0;9) . C. G ( 1; − 0;3) . D. G (0;0; ) 1 .  
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho vectơ a = (2; 2 − ; 4 − ), b = (1; 1 − ; )
1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?   
A. a + b = (3; 3 − ; 3 − )
B. a và b cùng phương   
C. b = 3
D. a b
Câu 16. Trên mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC biết A(1;3) , B(−2;−2), C (3;1) . Tính cosin
góc A của tam giác. A. 2 cos A = B. 1 cos A = C. 2 cos A = − D. 1 cos A = − 17 17 17 17  
Câu 17. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai vectơ i u = (− 3; 0; )1 là A. 120°. B. 60°. C. 150° . D. 30° .  
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ u = (3;0 )
;1 và v = (2;1;0). Tính tích vô   hướng . u v .        
A. u.v = 8 . B. . u v = 6 . C. . u v = 0 .
D. u.v = 6 − .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A(1;0;0), B(0;0; ) 1 , C (2;1 ) ;1 .
Diện tích của tam giác ABC bằng: A. 11 B. 7 C. 6 D. 5 2 2 2 2    
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho 2 véc tơ a = (2;1;− ) 1 ; b = ; (1 ; 3 )
m . Tìm m để (a;b) = 90° . A. m = 5 − .
B. m = 5 . C. m =1. D. m = 2 − 14  
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho u = (2; 1; − ) 1 và v = (0; 3
− ;−m) . Tìm số thực m   sao cho tích vô hướng . u v =1.
A. m = 4 .
B. m = 2 .
C. m = 3 . D. m = 2 − .  
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a = (2;1; 2
− ) và vectơ b = (1;0;2). Tìm   
tọa độ vectơ c là tích có hướng của a b.    
A. c = (2;6;− ) 1 .
B. c = (4;6;− ) 1 . C. c = (4; 6; − − ) 1 . D. c = (2; 6; − − ) 1 .  
Câu 23. Trong không gian Oxyz , tọa độ một vectơ n vuông góc với cả hai vectơ a = (1;1; 2 − ) ,
b =(1;0;3) là A. (2;3; ) 1 − . B. (3;5; 2 − ) . C. (2; 3 − ;− ) 1 . D. (3; 5 − ;− ) 1 .   
Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba véctơ a = (1;2;− ) 1 ,b = (3; 1; − 0),c = (1; 5 − ;2) .
Câu nào sau đây đúng?     
A. a cùng phương với b . B. a ,b , c không đồng phẳng.     
C. a ,b , c đồng phẳng. D. a vuông góc với b .
Câu 25. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho bốn điểm (
A 1;− 2;0) , B(2;0;3) ,C( 2;
− 1;3) và D(0;1;1). Thể
tích khối tứ diện ABCD bằng: A. 6 . B. 8 . C. 12. D. 4 .  
Câu 26. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho a = (1; 2
− ;3) và b = (1;1;− ) 1 . Khẳng định nào sau đây sai?        
A. a + b = 3 . B. . a b = 4 − .
C. a b = 5 .
D. a,b = ( 1; − 4 − ;3)   .
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;0;− ) 1 , B(1; 1;
− 2) . Diện tích tam giác OAB bằng A. 11. B. 6 . C. 11 . D. 6. 2 2
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho 4 điểm A(2;0;2) , B(1; 1; − 2 − ) , C ( 1; − 1;0) , D( 2 − ;1;2) . Thể tích
của khối tứ diện ABCD bằng A. 42 . B. 14 . C. 21 . D. 7 . 3 3 3 3
Câu 29. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho O(0;0;0) , A(0;1; 2 − ), B(1;2; )
1 , C (4;3;m) . Tất cả giá trị của
m để 4 điểm O, ,
A B,C đồng phẳng?
A. m =14 . B. m = 14 − .
C. m = 7 . D. m = 7 − .
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho hình chóp .
A BCD A(0;1;− )
1 , B(1;1;2), C (1; 1; − 0) và D(0;0; )
1 . Tính độ dài đường cao của hình chóp . A BCD . A. 2 2 . B. 3 2 . C. 3 2 . D. 2 . 2 2
Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành ABCD . Biết A(2;1;−3) , B(0;− 2;5)
C (1;1;3) . Diện tích hình bình hành ABCD A. 2 87 . B. 349 . C. 349 . D. 87 . 2 15
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A(0;1 ) ;1 , B( 1; − 0;2) , C ( 1; − 1;0) và điểm D(2;1; 2
− ) . Khi đó thể tích tứ diện ABCD A. 5 V = . B. 5 V = . C. 6 V = . D. 3 V = . 6 3 5 2  
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ a = (2;m −1;3),b = (1;3; 2 − n). Tìm , m n để  
các vectơ a,b cùng hướng. 3
A. m = 7;n = − .
B. m = 4;n = 3 − .
C. m =1;n = 0 . D. 4 m = 7;n = − . 4 3
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(2; 1 − ;5), B(5; 5 − ;7), M ( ; x y; ) 1 . Với giá
trị nào của x, y thì ,
A B, M thẳng hàng.
A. x = 4; y = 7 B. x = 4; − y = 7 −
C. x = 4; y = 7 − D. x = 4; − y = 7     
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho các véc tơ u = 2i − 2 j + k , v = ( ; m 2;m + ) 1 với m là  
tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của m để u = v . A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ có A(0;0;0) , B(a;0;0) ;
D(0;2a;0) , A′(0;0;2a) với a ≠ 0 . Độ dài đoạn thẳng AC′ là 3 A. a . B. 2 a . C. 3 a . D. a . 2   
Câu 37. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a = (2;3; ) 1 , b = ( 1;
− 5;2) , c = (4;−1;3) và
x =( 3−;22;5). Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?        
A. x = 2 a − 3 b c . B. x = 2
a + 3 b + c .        
C. x = 2 a + 3 b c .
D. x = 2 a − 3 b + c . 
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với: AB = (1;− 2;2) ; 
AC = (3; − 4; 6). Độ dài đường trung tuyến AM của tam giác ABC là: A. 29 . B. 29 . C. 29 . D. 2 29 . 2
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(3;1;− 2), B(2;−3;5) . Điểm M thuộc đoạn AB sao
cho MA = 2MB , tọa độ điểm M A.  7 5 8 ; ;  −    . B. (4;5;−9) . C. 3 17 ;−  5; . D. (1; 7 − ;12). 3 3 3      2 2 
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;2;  1 , B2;1;  3 , C4;7;  5 . Gọi D ; a ;
b c là chân đường phân giác trong góc B của tam giác ABC . Giá trị của
a b  2c bằng A. 5. B. 4 . C. 14. D. 15.
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hình thang ABCD vuông tại A B . Ba đỉnh (
A 1;2;1) , B(2;0;−1) , C(6;1;0) Hình thang có diện tích bằng 6 2 . Giả sử đỉnh D(a; ;
b c) , tìm mệnh đề đúng?
A. a + b + c = 6 .
B. a + b + c = 5.
C. a + b + c = 8 .
D. a + b + c = 7 . 16
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Biết A(2;4;0) , B(4;0;0) , C ( 1;
− 4;− 7) và D′(6;8;10) . Tọa độ điểm B′ là
A. B′(8;4;10) .
B. B′(6;12;0) .
C. B′(10;8;6).
D. B′(13;0;17) .
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(0;2; 2 − ), B(2;2; 4
− ) . Giả sử I ( ; a ; b c)
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB . Tính 2 2 2
T = a + b + c .
A. T = 8.
B. T = 2 .
C. T = 6 .
D. T =14 .
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba điểm M (2;3;− ) 1 , N ( 1; − 1; )
1 và P(1;m −1;2) .
Tìm m để tam giác MNP vuông tại N .
A. m = 2 B. m = 6 − C. m = 0 D. m = 4 −
Câu 45. Trong không gian Oxyz cho các điểm A(5;1;5); B( 4;3;2); C ( 3 − ; 2 − ; ) 1 . Điểm I ( ; a ; b c) là tâm
đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Tính a + 2b + c ? A. 1. B. 3. C. 6. D. 9. −  
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho véc tơ u = (1;1; 2
− ), v = (1;0;m). Tìm tất cả giá trị
của m để góc giữa u , v bằng 45° .
A. m = 2 .
B. m = 2 ± 6 .
C. m = 2 − 6 . D. m = 2 + 6 .  
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho các vec tơ a = (5;3; 2 − ) và b = ( ; m 1;
m + 3) . Có bao nhiêu giá trị  
nguyên dương của m để góc giữa hai vec tơ a b là góc tù? A. 2. B. 3. C. 1. D. 5.    
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u v tạo với nhau một góc 120° và u = 2 , v = 5.  
Tính u + v A. 19 . B. 5 − . C. 7 . D. 39 .
Câu 49. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD biết A(3;− 2;m), B(2;0;0), C (0;4;0) ,
D(0;0;3) . Tìm giá trị dương của tham số m để thể tích tứ diện bằng 8.
A. m = 8 .
B. m = 4 .
C. m =12. D. m = 6.    
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho u = (1;1;2),v = ( 1; − ;
m m − 2) . Khi u,v = 14   thì A. m =1 hoặc 11 m = − B. m = 1 − hoặc 11 m = − 5 3
C. m =1 hoặc m = 3 − D. m = 1 −
Câu 51. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD A(2;−1;1) , B(3;0;−1),
C (2;−1;3) , D Oy và có thể tích bằng 5 . Tính tổng tung độ của các điểm D . A. −6 B. 2 C. 7 D. −4
Câu 52. Trong không gian Oxyz , có tất cả bao nhiêu giá nguyên của m để 2 2 2
x + y + z + (m + ) x − (m − ) 2 2 2 2
1 z + 3m −5 = 0 là phương trình một mặt cầu? A. 4 B. 6 C. 5 D. 7
Câu 53. Trong không gian Oxyz , xét mặt cầu (S ) có phương trình dạng 2 2 2
x + y + z − 4x + 2y − 2az +10a = 0 . Tập hợp các giá trị thực của a để (S )có chu vi đường tròn lớn bằng 8π là 17 A. {1;1 } 0 . B. {2; 1 − } 0 . C. { 1; − 1 } 1 . D. {1; 1 − } 1 .
Câu 54. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;0;0), C (0;0;3), B(0;2;0) . Tập
hợp các điểm M thỏa mãn 2 2 2
MA = MB + MC là mặt cầu có bán kính là:
A. R = 2 .
B. R = 3 .
C. R = 3. D. R = 2 .
Câu 55. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;2; 4 − ), B(1; 3 − ; ) 1 , C (2;2;3) . Tính
đường kính l của mặt cầu (S ) đi qua ba điểm trên và có tâm nằm trên mặt phẳng (Oxy).
A. l = 2 13 .
B. l = 2 41 .
C. l = 2 26 . D. l = 2 11.
Câu 56. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A( 1
− ;0;0), B(0;0;2) , C (0; 3 − ;0) . Bán kính mặt
cầu ngoại tiếp tứ diện OABC A. 14 . B. 14 . C. 14 . D. 14 . 3 4 2
Câu 57. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (1;−2;3) . Gọi I là hình chiếu vuông góc
của M trên trục Ox . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I bán kính IM ? A. (x − )2 + 2 y + 2 1
z = 13 B. (x + )2 + 2 y + 2 1 z = 17 C. (x + )2 + 2 y + 2 1
z = 13 D. (x − )2 + 2 y + 2 1 z = 13
Câu 58. Trong không gian Oxyz, cho điểm I(1; 2;
− 3) . Viết phương trình mặt cầu tâm I, cắt trục Ox tại
hai điểm A B sao cho AB = 2 3 A. 2 2 2
(x −1) + (y + 2) + (z −3) =16. B. 2 2 2
(x −1) + (y + 2) + (z −3) = 20. C. 2 2 2
(x −1) + (y + 2) + (z −3) = 25. D. 2 2 2
(x −1) + (y + 2) + (z −3) = 9.
Câu 59. Trong không gian Oxyz , giá trị dương của m sao cho mặt phẳng (Oxy) tiếp xúc với mặt cầu (x − )2 2 + y + (z − )2 2 3 2 = m +1 là
A. m = 5.
B. m = 3 .
C. m = 3. D. m = 5 .
Câu 60. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , trong các mặt cầu dưới đây, mặt cầu nào có bán kính R = 2 ? A. (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2y + 2z − 3 = 0 . B. (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2y + 2z −10 = 0 . C. (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2y + 2z + 2 = 0 . D. (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2y + 2z + 5 = 0 . 18