



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61152560
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH KHOA
KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP ĐỀ TÀI:
Phân tích chính sách sản phẩm của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji
Sinh viên thực hiện: Vũ Thị Hồng Cư
Mã số sinh viên: DTE2253401150203
Lớp: K19 – Quản Trị Marketing C
Giáo viên hướng dẫn: TS. Ngô Thị Huyền Trang
Đơn vị thực tập: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji
Thái Nguyên, tháng 5 năm 2025 lOMoAR cPSD| 61152560 MỤC LỤC
MỞ ĐẦU ............................................................................................. i
1. Lý do chọn đề tài ..................................................................................... i
2. Mục tiêu nghiên cứu ................................................................................ ii
3. Phương pháp nghiên cứu .......................................................................... ii
4. Kết cấu báo cáo ...................................................................................... iii
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU FUJI ............. 1
1.1. Thông tin chung về doanh nghiệp ........................................................... 1
1.2. Sứ mệnh và cam kết ............................................................................... 2
1.3. Lịch sử hình thành và phát triển ............................................................ 3
1.4. Cơ cấu tổ chức và hoạt động kinh doanh ................................................ 5
1.5. Sản phẩm và thị trường mục tiêu ............................................................ 6
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM ................................ 8
2.1. Khái niệm và vai trò ................................................................................ 8
2.2. Các yếu tố cấu thành chính sách sản phẩm ............................................ 10
2.3. Phân loại và chu kỳ sống sản phẩm ....................................................... 14
2.4. Mối liên hệ giữa chính sách sản phẩm và chiến lược thương hiệu ........ 17
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM CỦA FUJI FRUIT .................... 20
3.1. Khái quát về chính sách sản phẩm của doanh nghiệp ............................ 20
3.2. Cơ cấu danh mục sản phẩm và tình hình triển khai ............................... 22
3.3. Tăng trưởng sản phẩm và xu hướng phát triển danh mục ..................... 24
3.4. Phân tích chất lượng, thiết kế và bao bì sản phẩm ................................. 26
3.5. Chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm ...................................................... 28
3.6. Đánh giá khách hàng về sản phẩm ....................................................... 29
3.7. Các sản phẩm chủ lực đóng góp doanh thu lớn ..................................... 31
3.8. Đánh giá tổng thể chính sách sản phẩm hiện tại .................................. 33
3.9. Phân tích SWOT về chính sách sản phẩm ............................................ 35 lOMoAR cPSD| 61152560
CHƯƠNG 4: GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM .......................... 37
4.1. Định hướng hoàn thiện chính sách sản phẩm ........................................ 37
4.2. Giải pháp cụ thể ..................................................................................... 39
CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ .......................................................... 44
5.1. Kết luận ................................................................................................. 44
5.2. Kiến nghị cho Fuji Fruit ........................................................................ 45
5.3. Định hướng phát triển trong tương lai ................................................... 46
TÀI LIỆU THAM KHẢO ......................................................................... 48 MỞ ĐẦU
Là một sinh viên ngành Quản trị Marketing tại Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh
– Đại học Thái Nguyên, em luôn mong muốn có cơ hội được tiếp cận với thực tiễn hoạt động
của các doanh nghiệp để hiểu rõ hơn cách mà kiến thức lý thuyết được vận hành trong môi trường
kinh doanh thực tế. Đợt thực tập tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji (Fuji Fruit) không
chỉ là một trải nghiệm đáng nhớ, mà còn là bước ngoặt quan trọng giúp em mở rộng góc nhìn,
hiểu sâu hơn về vai trò của chính sách sản phẩm trong việc tạo dựng lợi thế cạnh tranh và xây
dựng thương hiệu bền vững.
Trong những ngày làm việc tại Fuji Fruit, em đã có dịp quan sát cách doanh nghiệp lựa chọn sản
phẩm, thiết kế danh mục hàng hóa, phát triển mẫu mã và đặc biệt là duy trì tiêu chuẩn chất lượng
– tất cả đều thể hiện một chính sách sản phẩm được hoạch định một cách bài bản và gắn chặt với
định hướng phát triển lâu dài. Em nhận ra rằng, trong lĩnh vực xuất nhập khẩu – nơi mỗi sản
phẩm không chỉ là hàng hóa mà còn là đại diện cho uy tín và cam kết thương hiệu – thì chính
sách sản phẩm chính là "linh hồn" của doanh nghiệp, là cầu nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Fuji Fruit là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực nhập khẩu và
phân phối trái cây cao cấp từ các thị trường nổi tiếng như Mỹ, Úc, New Zealand, Hàn Quốc và
Nhật Bản. Với sứ mệnh mang đến những sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe và phù
hợp với nhu cầu ngày càng tinh tế của người tiêu dùng, Fuji Fruit đã không ngừng đổi mới và
hoàn thiện chính sách sản phẩm để đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại. Chính sách đó không lOMoAR cPSD| 61152560
chỉ là chiến lược kinh doanh, mà còn thể hiện cam kết rõ ràng của công ty trong việc đồng hành
cùng khách hàng và tạo dựng giá trị bền vững.
Với tất cả những trải nghiệm và quan sát trong suốt thời gian thực tập, em quyết định lựa chọn
đề tài “Chính sách sản phẩm của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji” để nghiên cứu và
phân tích. Em hy vọng rằng, thông qua báo cáo này, không chỉ bản thân em có thêm kiến thức
và bài học thực tế quý báu, mà còn góp phần làm rõ vai trò thiết yếu của chính sách sản phẩm
trong thành công của một doanh nghiệp hiện đại. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Chính sách sản phẩm đóng vai trò trung tâm trong chiến lược phát triển của mọi doanh nghiệp,
đặc biệt là các công ty hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu như Fuji Fruit. Đối với Fuji Fruit,
sản phẩm không chỉ đơn thuần là hàng hóa mà còn là yếu tố quan trọng quyết định đến sự hài
lòng của khách hàng và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sản phẩm chất lượng cao, đa dạng
về chủng loại và phù hợp với nhu cầu khách hàng là nền tảng giúp công ty xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và bền vững.
Việc lựa chọn đề tài "Chính sách sản phẩm của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji" xuất phát
từ mong muốn nghiên cứu sâu hơn về cách thức một doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị cho khách
hàng thông qua việc phát triển và quản lý sản phẩm, từ đó xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và
bền vững trên thị trường. Đây cũng là cơ hội để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng
sản phẩm, quy trình phát triển sản phẩm mới và những thách thức trong việc tối ưu hóa danh
mục sản phẩm trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách sản phẩm của Fuji Fruit, bao gồm chất
lượng, thiết kế, bao bì, và danh mục sản phẩm.
2. Đánh giá quy trình phát triển sản phẩm mới và chiến lược quản lý sản phẩm hiện tại của
công ty, từ đó hiểu rõ cách thức công ty tạo ra giá trị cho khách hàng.
3. Đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện chính sách sản phẩm, tăng cường lợi thế cạnh tranh
và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. lOMoAR cPSD| 61152560 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU •
Phương pháp thu thập tài liệu: Tìm hiểu các tài liệu liên quan đến chính sách sản phẩm,
báo cáo tài chính, thông tin thị trường, và các nghiên cứu trước đây về ngành xuất nhập khẩu. •
Phương pháp phân tích số liệu: Phân tích chi phí, lợi nhuận và các yếu tố ảnh hưởng đến
sản phẩm thông qua số liệu thực tế từ báo cáo tài chính và dữ liệu thị trường. •
Phương pháp phỏng vấn: Trao đổi trực tiếp với nhân viên phòng kinh doanh, marketing
và quản lý tại Fuji Fruit để hiểu rõ hơn về quy trình phát triển và quản lý sản phẩm. •
Phương pháp so sánh: Đối chiếu chính sách sản phẩm của Fuji Fruit với các đối thủ cạnh
tranh để đánh giá tính hợp lý và khả năng cạnh tranh của công ty.
Để hoàn thành báo cáo này, em xin chân thành cảm ơn thầy/ TS. Ngô Thị Huyền Trang và các
cán bộ, nhân viên tại Công ty Fuji Fruit đã tạo điều kiện và hỗ trợ nhiệt tình trong suốt quá trình
thực tập. Em cũng xin cảm ơn gia đình và bạn bè đã luôn ủng hộ và khích lệ em trong quá trình học tập và thực tập. Xin chân thành cảm ơn!
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU FUJI
1.1. Thông tin chung về Fuji Fruit
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji, với tên thương hiệu là Fuji Fruit, là một trong những
doanh nghiệp tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối trái cây cao cấp.
Với phương châm "Trái cây sạch - Trọn vẹn niềm tin", Fuji Fruit không chỉ mang đến những sản
phẩm chất lượng cao mà còn cam kết đồng hành cùng người tiêu dùng trong hành trình nâng cao
sức khỏe và chất lượng cuộc sống. •
Tên đầy đủ: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji •
Tên thương hiệu: Fuji Fruit •
Trụ sở chính: Số 352 Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội •
Mã số thuế: 0107875928 lOMoAR cPSD| 61152560 •
Ngày thành lập: 09/06/2017
Người đại diện pháp luật: Ông Nguyễn Công Dự •
Website: https://fujifruit.com.vn •
Hotline: 1900 2268 – 0989 96 69 96 (Logo công ty)
1.2. Sứ mệnh và cam kết
Fuji Fruit hoạt động với sứ mệnh mang đến cho người tiêu dùng Việt Nam những sản phẩm trái
cây nhập khẩu tươi ngon, an toàn và đạt chuẩn quốc tế. Các sản phẩm được tuyển chọn nghiêm
ngặt từ những quốc gia có nền nông nghiệp phát triển như Mỹ, Úc, New Zealand, Hàn Quốc và
Nhật Bản. Không chỉ tập trung vào chất lượng, Fuji Fruit còn không ngừng cải tiến dịch vụ, tạo
dựng lòng tin với người tiêu dùng thông qua chính sách hậu mãi, chăm sóc khách hàng tận tâm.
Công ty cam kết rằng toàn bộ sản phẩm kinh doanh đều có đầy đủ chứng từ kiểm định nguồn gốc
xuất xứ, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality)
và giấy kiểm định an toàn thực phẩm. Fuji Fruit luôn xem "chất lượng và niềm tin khách hàng"
là hai giá trị cốt lõi để tạo nên uy tín thương hiệu trên thị trường. lOMoAR cPSD| 61152560
1.3. Lịch sử hình thành và phát triển
ông ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji (Fuji Fruit) có tiền thân là một cửa hàng trái cây sạch đầu
tiên do ông Nguyễn Công Dự sáng lập vào năm 2015 tại số 190 Lương Ngọc Quyến, thành phố
Thái Nguyên. Đây là bước khởi đầu cho hành trình xây dựng thương hiệu trái cây sạch, chất
lượng cao với định hướng phát triển bài bản và bền vững. Đến năm 2017, công ty chính thức
được thành lập với mô hình doanh nghiệp chuyên nghiệp, sở hữu hệ thống logistics riêng biệt và
mạng lưới phân phối khép kín, tạo tiền đề để mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả vận hành.
Bước ngoặt lớn trong quá trình phát triển của Fuji Fruit diễn ra vào năm 2021, khi công ty đạt
mốc hơn 40 điểm bán lẻ trên khắp 14 tỉnh, thành trên toàn quốc. Cùng với đó là mục tiêu đầy
tham vọng: mở rộng hệ thống lên 150 cửa hàng trước năm 2025. Năm 2023, Fuji tiếp tục khẳng
định chiến lược mở rộng thị trường bằng việc khai trương cửa hàng đầu tiên tại thành phố Buôn
Ma Thuột, đánh dấu sự hiện diện của thương hiệu tại khu vực Tây Nguyên – vùng đất có tiềm
năng phát triển nông sản và nhu cầu tiêu dùng ngày càng gia tăng.
Hiện nay, Fuji Fruit không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa danh mục sản phẩm
và đầu tư mạnh vào công nghệ như hệ thống quản lý ERP, nền tảng bán hàng trực tuyến và truy
xuất nguồn gốc bằng mã QR. Những nỗ lực này giúp công ty tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đảm
bảo độ tươi ngon của sản phẩm và mang lại trải nghiệm mua sắm thuận tiện, hiện đại cho người tiêu dùng cả nước.
Bảng 1.1 Hệ thống các cửa hàng phân phối của Fuji Fruit
Tên tỉnh, thành Số lượng cửa STT phố hàng 1 Thái Nguyên 9 2 Hà Nội 7 3 Nam Định 1 4 Vĩnh Phúc 2 5 Lào Cai 2 6 Hưng Yên 1 7 Bắc Ninh 1 lOMoAR cPSD| 61152560 8 Điện Biên 1 9 Hà Nam 1 10 Thanh Hóa 3 11 Hải Dương 2 12 Yên Bái 1 13 Phú Thọ 1 14 Quảng Ninh 1 15 Ninh Bình 4 16 Nha Trang 7
Tên tỉnh, thành Số lượng cửa STT phố hàng 17 Nghệ An 3 18 TP. Hồ Chí Minh2
(Nguồn: hoaquafuji.com)
1.4. Cơ cấu tổ chức và hoạt động kinh doanh
Fuji Fruit áp dụng mô hình tổ chức chuyên môn hoá cao, bao gồm các phòng ban chính: •
Phòng Kinh doanh: Nghiên cứu, phát triển thị trường và xây dựng mối quan hệ khách hàng. •
Phòng Marketing: Triển khai các chiến dịch truyền thông, quảng bá thương hiệu. •
Phòng Xuất nhập khẩu: Thực hiện thủ tục nhập khẩu, hải quan, phối hợp với kho vận. •
Phòng Tài chính – Kế toán: Quản trị dòng tiền, chi phí và phân tích tài chính. •
Bộ phận Kho vận: Quản lý lưu kho, điều phối vận chuyển và giao hàng.
Bảng 1.2. Tình hình lao động của Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Fuji lOMoAR cPSD| 61152560
Công ty đầu tư mạnh vào hệ thống quản lý ERP, công nghệ truy xuất nguồn gốc, bảo quản lạnh
và giao hàng nhanh nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
1.5. Sản phẩm và thị trường mục tiêu
Fuji Fruit hiện cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm: •
Hoa quả nhập khẩu: Các loại trái cây cao cấp như táo, nho, cherry, lê, cam, kiwi, việt
quất, lựu, mận, dưa lưới, dâu tây, măng cụt, hồng giòn. Những sản phẩm này được nhập
khẩu từ các thị trường nổi tiếng như Mỹ, Úc, New Zealand, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nam
Phi, Canada, Pháp, Chile, Peru, và Israel. Mỗi loại trái cây đều được lựa chọn kỹ lưỡng
từ các trang trại đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ tươi ngon, chất lượng cao và an toàn cho sức khỏe. •
Hoa quả nội địa: Fuji Fruit cũng phân phối các loại trái cây đặc sản vùng miền từ Việt
Nam như nho Ninh Thuận, cam sành Hà Giang, bưởi da xanh Bến Tre, mãng cầu xiêm
Tây Ninh, nhãn lồng Hưng Yên, thanh long Bình Thuận, xoài cát Hòa Lộc. Các sản phẩm
này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nội địa mà còn có tiềm năng xuất khẩu. •
Hoa quả bóc sẵn: Fuji Fruit cung cấp các loại trái cây bóc sẵn, đóng gói theo từng khay,
phục vụ nhu cầu nhanh chóng và tiện lợi của người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là dân văn
phòng, trường học và bệnh viện. lOMoAR cPSD| 61152560 •
Giỏ quà biếu, tặng: Các giỏ quà trái cây sang trọng, phù hợp cho các dịp lễ, tết, sinh
nhật, khai trương và các sự kiện quan trọng. Mỗi giỏ quà được thiết kế tinh tế, kết hợp
nhiều loại trái cây cao cấp, thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với người nhận. •
Mâm ngũ quả: Fuji Fruit cũng cung cấp các mâm ngũ quả truyền thống, được trang trí
đẹp mắt, thường sử dụng trong các dịp cúng lễ, tết cổ truyền, cưới hỏi và các sự kiện văn hóa quan trọng. •
Các sản phẩm chế biến từ trái cây: Ngoài trái cây tươi, Fuji Fruit cũng đang mở rộng
sang các sản phẩm chế biến như nước ép, sinh tố, mứt, trái cây sấy khô và các loại snack
từ trái cây nhằm đa dạng hóa danh mục sản phẩm và gia tăng giá trị cho khách hàng.
Thị trường mục tiêu của Fuji Fruit bao gồm: •
Các siêu thị lớn và chuỗi cửa hàng bán lẻ như VinMart, Co.opmart, Big C và Lotte Mart.
Các nhà hàng, khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp. •
Các doanh nghiệp và công ty cung cấp thực phẩm cho các trường học, bệnh viện và khu công nghiệp. •
Người tiêu dùng cá nhân thông qua các kênh bán hàng trực tuyến và hệ thống phân phối trực tiếp.
Với chiến lược tập trung vào chất lượng và sự hài lòng của khách hàng, Fuji Fruit đã xây dựng
được một mạng lưới phân phối rộng khắp, bao phủ hầu hết các tỉnh thành lớn tại Việt Nam. Công
ty cũng không ngừng mở rộng thị trường và tìm kiếm cơ hội phát triển mới để duy trì vị thế dẫn
đầu trong ngành trái cây nhập khẩu.
Fuji Fruit hiện cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng, từ những loại trái cây phổ biến như
táo, cam, lê, nho đến các sản phẩm cao cấp như cherry, kiwi vàng và nho đen không hạt. Tất cả
các sản phẩm đều được nhập khẩu từ các thị trường có nền nông nghiệp phát triển và được kiểm
soát chất lượng chặt chẽ trước khi đưa vào thị trường Việt Nam. lOMoAR cPSD| 61152560
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM
2.1. Khái niệm và vai trò của chính sách sản phẩm
Chính sách sản phẩm là một bộ phận trọng yếu trong chiến lược marketing của doanh nghiệp,
bao gồm các quyết định mang tính định hướng về việc phát triển, thiết kế, định vị và quản lý
danh mục sản phẩm trên thị trường. Mục tiêu chính của chính sách sản phẩm là đáp ứng tối ưu
nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng, đồng thời tạo ra giá trị vượt trội và lợi thế cạnh tranh cho
doanh nghiệp trong dài hạn. Việc hoạch định chính sách sản phẩm không chỉ dừng lại ở việc đưa
ra một sản phẩm đơn lẻ, mà còn bao gồm quá trình nghiên cứu thị trường, xác định đối tượng
khách hàng mục tiêu, phát triển sản phẩm mới, cải tiến sản phẩm hiện có, và mở rộng hoặc thu
hẹp danh mục sản phẩm tùy theo từng giai đoạn phát triển của thị trường.
Chính sách sản phẩm đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng thương hiệu, định vị sản phẩm
trong tâm trí khách hàng và duy trì vị thế của doanh nghiệp trên thị trường. Thông qua các chính
sách cụ thể về chất lượng, kiểu dáng, công dụng và giá trị cảm nhận, doanh nghiệp có thể tạo ra
sự khác biệt rõ rệt so với đối thủ cạnh tranh. Đồng thời, chính sách sản phẩm còn là công cụ quan
trọng để doanh nghiệp định hướng phát triển lâu dài, giúp xác định các dòng sản phẩm chiến
lược, định hình lại mô hình kinh doanh khi cần thiết và ứng phó linh hoạt với sự thay đổi của thị trường.
Ngoài ra, chính sách sản phẩm còn gắn liền với quản lý vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle
– PLC), giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch phù hợp ở từng giai đoạn như: giới thiệu, tăng
trưởng, bão hòa và suy thoái. Bằng cách xác định thời điểm phù hợp để đầu tư phát triển sản
phẩm mới, loại bỏ sản phẩm lỗi thời hoặc cải tiến những sản phẩm đang bão hòa, doanh nghiệp
có thể tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu suất và duy trì dòng lợi nhuận ổn định. Đặc biệt, trong
bối cảnh nhu cầu khách hàng ngày càng thay đổi nhanh chóng và xu hướng tiêu dùng ngày càng
đa dạng, một chính sách sản phẩm bài bản, linh hoạt và nhạy bén chính là nền tảng vững chắc để
doanh nghiệp phát triển bền vững và dẫn đầu thị trường.
2.2. Các yếu tố cấu thành chính sách sản phẩm
Chính sách sản phẩm của một doanh nghiệp không phải là một quyết định đơn lẻ, mà là kết quả
tổng hòa của nhiều yếu tố quan trọng, liên kết chặt chẽ với nhau nhằm tạo ra giá trị vượt trội cho
khách hàng và nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Các yếu tố này không lOMoAR cPSD| 61152560
tồn tại độc lập mà được phối hợp một cách linh hoạt, đồng bộ để đảm bảo tính nhất quán và hiệu
quả trong quá trình hoạch định và triển khai chiến lược sản phẩm. Việc hiểu rõ từng yếu tố cấu
thành chính sách sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình phát triển sản phẩm
mà còn là cơ sở để xây dựng thương hiệu bền vững và phát triển lâu dài.
Yếu tố đầu tiên và mang tính nền tảng là chất lượng sản phẩm. Đây là tiêu chí cốt lõi để khẳng
định giá trị thực tiễn của sản phẩm và là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của
người tiêu dùng. Một sản phẩm có chất lượng cao không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ
bền theo thời gian mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp về an toàn, độ tin cậy và uy tín
thương hiệu. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng khắt khe và thị trường cạnh tranh gay
gắt, chất lượng không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố sống còn. Chất lượng sản phẩm cần được
đảm bảo nhất quán trong từng lô hàng, từng quy trình sản xuất, và đặc biệt phải tuân thủ các tiêu
chuẩn quốc tế nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu như Fuji Fruit.
Tiếp theo là yếu tố thiết kế sản phẩm, bao gồm cả thiết kế kỹ thuật và thiết kế thẩm mỹ. Một
sản phẩm có thiết kế khoa học, tiện dụng và phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng sẽ giúp
nâng cao trải nghiệm sử dụng, từ đó tăng mức độ hài lòng và khả năng quay lại mua hàng. Đặc
biệt trong các ngành hàng tiêu dùng, nơi yếu tố cảm xúc và thẩm mỹ đóng vai trò lớn trong hành
vi tiêu dùng, thiết kế đẹp và tinh tế không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn góp phần xây dựng bản
sắc thương hiệu. Thiết kế sản phẩm không thể tách rời với công năng và thông điệp mà doanh
nghiệp muốn truyền tải, do đó đây là yếu tố mang tính chiến lược trong việc khác biệt hóa sản
phẩm và tạo dấu ấn riêng trên thị trường.
Một yếu tố không kém phần quan trọng trong chính sách sản phẩm là bao bì sản phẩm. Bao bì
không chỉ đơn thuần là lớp vỏ bảo vệ sản phẩm khỏi tác động bên ngoài, mà còn là một công cụ
truyền thông thương hiệu hiệu quả. Một bao bì được thiết kế bắt mắt, tiện lợi trong sử dụng, thân
thiện với môi trường và cung cấp đầy đủ thông tin sẽ giúp sản phẩm nổi bật giữa hàng loạt lựa
chọn trên kệ hàng. Đặc biệt trong lĩnh vực nông sản và thực phẩm, bao bì còn đóng vai trò quan
trọng trong việc bảo quản chất lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm. Ngoài ra, các yếu tố như
mã QR truy xuất nguồn gốc, nhãn mác chứng nhận và thông tin dinh dưỡng rõ ràng cũng là
những chi tiết góp phần nâng cao uy tín của sản phẩm và hỗ trợ người tiêu dùng trong việc đưa ra quyết định mua hàng. lOMoAR cPSD| 61152560
Bên cạnh đó, quản lý danh mục sản phẩm là một yếu tố chiến lược trong chính sách sản phẩm.
Một danh mục sản phẩm được xây dựng hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp vừa đáp ứng được nhu cầu
đa dạng của thị trường, vừa tối ưu hóa nguồn lực trong sản xuất và phân phối. Quản lý danh mục
bao gồm việc xác định vai trò của từng dòng sản phẩm (sản phẩm chủ lực, sản phẩm phụ trợ, sản
phẩm thử nghiệm...), đánh giá hiệu quả kinh doanh của từng nhóm sản phẩm, và quyết định chiến
lược mở rộng, duy trì hoặc loại bỏ sản phẩm khỏi danh mục khi cần thiết. Sự phối hợp hợp lý
giữa các dòng sản phẩm cũng tạo ra giá trị cộng hưởng, giúp doanh nghiệp gia tăng sức mạnh
tổng thể của hệ thống sản phẩm và tận dụng tối đa các cơ hội thị trường.
Yếu tố kế tiếp không thể thiếu trong chính sách sản phẩm là thương hiệu và hình ảnh sản phẩm.
Đây là yếu tố mang tính cảm xúc nhưng lại ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi tiêu dùng. Một
thương hiệu uy tín được xây dựng từ hình ảnh sản phẩm tốt, thông điệp rõ ràng, chất lượng đảm
bảo sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng chiếm lĩnh niềm tin của khách hàng. Sự gắn kết giữa thương
hiệu và sản phẩm còn giúp tăng độ nhận diện trên thị trường, làm cho sản phẩm dễ được người
tiêu dùng nhớ đến và lựa chọn, ngay cả trong môi trường có nhiều sự thay thế. Hình ảnh thương
hiệu tốt cũng hỗ trợ tích cực trong việc mở rộng sản phẩm mới, bởi người tiêu dùng thường có
xu hướng tin tưởng và ưa chuộng sản phẩm từ những thương hiệu họ đã biết và có trải nghiệm tốt.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đó là dịch vụ hỗ trợ và hậu mãi. Trong thời đại
mà khách hàng ngày càng đề cao trải nghiệm tổng thể, dịch vụ sau bán hàng chính là “chiếc chìa
khóa” giữ chân khách hàng và xây dựng lòng trung thành. Một chính sách hậu mãi hiệu quả bao
gồm dịch vụ đổi trả linh hoạt, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ tư vấn 24/7 hoặc các chương trình chăm
sóc khách hàng thân thiết. Những yếu tố này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro và gia tăng niềm
tin mà còn đóng vai trò như kênh truyền thông tích cực, khi khách hàng hài lòng sẽ sẵn sàng giới
thiệu cho người khác. Trong thị trường hiện đại, dịch vụ không còn là “phần phụ” mà chính là
một phần không thể thiếu của sản phẩm.
Tổng kết lại, một chính sách sản phẩm hiệu quả không thể thiếu sự phối hợp nhịp nhàng giữa các
yếu tố: chất lượng, thiết kế, bao bì, quản lý danh mục, thương hiệu và dịch vụ hậu mãi. Khi được
quản lý một cách chuyên nghiệp, linh hoạt và đồng bộ, những yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp
xây dựng được hệ thống sản phẩm có giá trị thực tiễn cao, tạo ra sự khác biệt rõ ràng trên thị
trường và duy trì được lòng tin của khách hàng trong dài hạn. Đối với những doanh nghiệp hoạt
động trong ngành hàng tiêu dùng nhanh và xuất nhập khẩu như Fuji Fruit, chính sách sản phẩm lOMoAR cPSD| 61152560
toàn diện còn là nền tảng cốt lõi để doanh nghiệp chinh phục thị trường quốc tế, nâng cao giá trị
thương hiệu và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.
2.3. Phân loại sản phẩm và chu kỳ sống của sản phẩm
Việc phân loại sản phẩm và hiểu rõ chu kỳ sống của từng loại sản phẩm đóng vai trò then chốt
trong chiến lược marketing và chính sách sản phẩm của doanh nghiệp. Mỗi nhóm sản phẩm khác
nhau sẽ có hành vi tiêu dùng, mục tiêu sử dụng và mức độ cạnh tranh khác nhau, từ đó đòi hỏi
doanh nghiệp cần xây dựng những chính sách quản trị, phân phối, truyền thông và định giá phù
hợp. Việc xác định đúng loại sản phẩm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, gia tăng hiệu
quả hoạt động kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Sản phẩm có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là phân
loại theo mục đích sử dụng, độ bền và mức độ chế biến. Theo mục đích sử dụng, sản phẩm được
chia thành hai nhóm chính là sản phẩm tiêu dùng và sản phẩm công nghiệp. Sản phẩm tiêu dùng
là những sản phẩm phục vụ nhu cầu cá nhân, hộ gia đình như thực phẩm, mỹ phẩm, quần áo, trái
cây, nước giải khát… Trong khi đó, sản phẩm công nghiệp là những sản phẩm phục vụ cho hoạt
động sản xuất, kinh doanh như nguyên vật liệu, máy móc thiết bị, linh kiện điện tử… Mỗi nhóm
này sẽ có đặc điểm thị trường và phương pháp tiếp cận khách hàng khác nhau.
Phân loại theo độ bền giúp doanh nghiệp xác định được chu kỳ sử dụng và chiến lược tái tiêu
dùng. Sản phẩm lâu bền như xe máy, máy giặt, tủ lạnh… có thời gian sử dụng dài, thường được
khách hàng cân nhắc kỹ lưỡng trước khi mua, do đó cần chú trọng vào yếu tố chất lượng, hậu
mãi và truyền thông thương hiệu dài hạn. Ngược lại, sản phẩm không lâu bền như đồ ăn, thức
uống, hàng tiêu dùng nhanh có tần suất mua lặp lại cao, nên yêu cầu chiến lược marketing tập
trung vào tần suất phủ sóng, độ nhận diện thương hiệu, giá cả hợp lý và khả năng phân phối hiệu quả.
Ngoài ra, theo mức độ chế biến, sản phẩm được chia thành ba nhóm: sản phẩm thô, bán thành
phẩm và thành phẩm. Sản phẩm thô như nông sản tươi, cá đánh bắt… thường cần thêm công
đoạn xử lý trước khi đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Bán thành phẩm như linh kiện, nguyên
liệu sơ chế thường được doanh nghiệp khác sử dụng để sản xuất ra thành phẩm. Cuối cùng, thành
phẩm là sản phẩm hoàn chỉnh có thể bán ngay cho người tiêu dùng như hộp trái cây đóng gói,
nước ép đóng chai, quà Tết trọn bộ… Việc xác định đúng giai đoạn chế biến của sản phẩm giúp
doanh nghiệp lựa chọn thị trường mục tiêu và kênh phân phối phù hợp. lOMoAR cPSD| 61152560
Bên cạnh việc phân loại, một nội dung trọng yếu khác trong quản trị sản phẩm là việc hiểu và
quản lý chu kỳ sống của sản phẩm (Product Life Cycle – PLC). Mỗi sản phẩm đều có một
“vòng đời” nhất định, trải qua bốn giai đoạn chính: giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái.
Ở giai đoạn giới thiệu, sản phẩm vừa được tung ra thị trường, khách hàng chưa biết đến nhiều
nên doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào quảng bá, truyền thông và định vị thương hiệu. Giai đoạn
này chi phí cao, doanh thu thấp, rủi ro lớn nhưng là bước nền quan trọng cho sự phát triển sau này.
Tiếp theo là giai đoạn tăng trưởng, khi sản phẩm bắt đầu được thị trường đón nhận, doanh thu
và lợi nhuận tăng nhanh, tốc độ tiêu thụ cao. Đây là giai đoạn lý tưởng để doanh nghiệp mở rộng
quy mô, gia tăng thị phần và xây dựng lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, khi thị trường dần bão hòa
và đối thủ xuất hiện nhiều hơn, sản phẩm sẽ bước vào giai đoạn bão hòa. Ở giai đoạn này, tốc
độ tăng trưởng chậm lại, doanh nghiệp phải cạnh tranh bằng cách cải tiến tính năng, đổi mới bao
bì, tối ưu giá cả hoặc tạo ra giá trị gia tăng khác biệt để duy trì thị phần.
Cuối cùng là giai đoạn suy thoái, khi nhu cầu thị trường giảm sút do thay đổi xu hướng tiêu
dùng, công nghệ mới xuất hiện hoặc đối thủ có sản phẩm thay thế ưu việt hơn. Ở giai đoạn này,
doanh nghiệp cần đánh giá hiệu quả sản phẩm và đưa ra quyết định chiến lược: tiếp tục cải tiến
sản phẩm, thu hẹp quy mô phân phối hoặc loại bỏ khỏi danh mục để tránh lãng phí nguồn lực.
Việc phân loại sản phẩm và xác định chính xác giai đoạn chu kỳ sống cho phép doanh nghiệp
như Fuji Fruit có thể triển khai các chính sách marketing hiệu quả, như tung sản phẩm mới vào
thời điểm phù hợp, thúc đẩy tiêu thụ khi sản phẩm đạt đỉnh tăng trưởng, đổi mới sản phẩm khi
thị trường bão hòa hoặc loại bỏ sản phẩm lỗi thời đúng lúc. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu
chi phí, tránh được các rủi ro tồn kho, lỗi thời và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường. Đồng
thời, thông qua việc quản lý danh mục sản phẩm theo chu kỳ sống, doanh nghiệp cũng có thể
xây dựng được kế hoạch phát triển sản phẩm mới một cách chiến lược và chủ động hơn, đảm
bảo tính kế thừa và đổi mới liên tục cho hệ sinh thái sản phẩm của mình.
2.4. Mối liên hệ giữa chính sách sản phẩm và chiến lược thương hiệu
Chính sách sản phẩm và chiến lược thương hiệu là hai thành tố không thể tách rời trong hệ thống
quản trị marketing tổng thể của doanh nghiệp. Nếu chính sách sản phẩm là phần “hữu hình” thể
hiện qua chất lượng, thiết kế, bao bì và công năng, thì chiến lược thương hiệu là phần “vô hình”
xây dựng nên hình ảnh, cảm xúc và giá trị tinh thần mà khách hàng cảm nhận được từ sản phẩm. lOMoAR cPSD| 61152560
Mối quan hệ giữa hai yếu tố này mang tính tương hỗ sâu sắc: một chính sách sản phẩm được đầu
tư bài bản sẽ góp phần củng cố và nâng tầm thương hiệu, trong khi một thương hiệu mạnh lại là
đòn bẩy giúp sản phẩm dễ dàng thâm nhập thị trường và được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn.
Thực tế cho thấy, không ít sản phẩm trên thị trường có chất lượng tương đồng, nhưng sản phẩm
nào gắn với thương hiệu uy tín, được người tiêu dùng ghi nhớ và yêu thích thì sản phẩm đó dễ
dàng giành được thị phần lớn hơn. Chính vì vậy, các doanh nghiệp hiện đại không chỉ tập trung
vào việc cải tiến tính năng kỹ thuật của sản phẩm mà còn đầu tư đồng bộ vào các yếu tố như thiết
kế bao bì đẹp mắt, kể câu chuyện thương hiệu một cách nhất quán, lựa chọn tên gọi và thông
điệp sản phẩm phù hợp với định vị thương hiệu. Việc xây dựng chính sách sản phẩm gắn chặt
với định hướng thương hiệu giúp doanh nghiệp không chỉ tạo ra giá trị sử dụng mà còn truyền
tải được giá trị cảm xúc – điều ngày càng được khách hàng coi trọng trong các quyết định mua hàng.
Ở chiều ngược lại, một chiến lược thương hiệu hiệu quả sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh
nghiệp khi tung ra sản phẩm mới hoặc phát triển dòng sản phẩm mở rộng. Với thương hiệu đã
được định vị rõ ràng, sản phẩm mới sẽ được thừa hưởng sự tin tưởng và kỳ vọng từ khách hàng,
rút ngắn thời gian thâm nhập thị trường và giảm thiểu chi phí marketing. Điều này đặc biệt quan
trọng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng trong xu hướng tiêu dùng
hiện nay. Khách hàng thường có xu hướng lựa chọn những sản phẩm đến từ thương hiệu quen
thuộc, bởi họ cảm thấy yên tâm hơn về chất lượng, dịch vụ và giá trị mà thương hiệu đó cam kết.
Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực tiêu dùng nhanh và thực phẩm như Công
ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji (Fuji Fruit), mối quan hệ giữa sản phẩm và thương hiệu lại càng
trở nên rõ rệt. Việc Fuji Fruit lựa chọn cung cấp các sản phẩm trái cây cao cấp có xuất xứ rõ ràng,
chất lượng đảm bảo, bao bì sang trọng, đa dạng chủng loại theo mùa và tích hợp các giá trị văn
hóa tiêu dùng như hộp quà Tết, trái cây bóc sẵn, nước ép đóng chai... chính là minh chứng cho
một chính sách sản phẩm hướng đến củng cố hình ảnh thương hiệu. Thương hiệu Fuji Fruit được
định vị là nhà cung cấp trái cây nhập khẩu uy tín, chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Chính sách sản
phẩm với danh mục hợp lý, chất lượng ổn định, dịch vụ hậu mãi tốt đã góp phần giúp thương
hiệu Fuji Fruit chiếm được lòng tin của khách hàng và khẳng định vị thế trên thị trường trong
nước cũng như mở rộng sang thị trường quốc tế. lOMoAR cPSD| 61152560
Ngoài ra, sự kết hợp hài hòa giữa chiến lược thương hiệu và chính sách sản phẩm còn giúp doanh
nghiệp nâng cao tính nhất quán trong mọi hoạt động truyền thông. Từ hình ảnh trên bao bì, thông
điệp quảng cáo, đến trải nghiệm tại điểm bán – tất cả đều cần phản ánh cùng một giá trị cốt lõi
của thương hiệu. Khi sản phẩm và thương hiệu cùng đồng hành, tạo ra một bản sắc rõ ràng và
độc đáo, doanh nghiệp sẽ dễ dàng chạm đến cảm xúc của khách hàng, duy trì sự trung thành và
phát triển mối quan hệ lâu dài trong tương lai.
Tóm lại, chính sách sản phẩm và chiến lược thương hiệu là hai yếu tố gắn bó chặt chẽ, không thể
tách rời trong quản trị marketing hiện đại. Sự liên kết và đồng bộ giữa hai yếu tố này chính là
nền tảng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp, giúp sản phẩm không chỉ được
tiêu thụ hiệu quả mà còn chiếm lĩnh tâm trí và trái tim người tiêu dùng. Trong dài hạn, đầu tư
cho chính sách sản phẩm phù hợp với định hướng thương hiệu không chỉ là sự lựa chọn khôn
ngoan mà còn là chiến lược sống còn để doanh nghiệp phát triển ổn định, dẫn đầu thị trường và
nâng cao giá trị thương hiệu một cách toàn diện
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU FUJI
3.1. Khái quát về chính sách sản phẩm của doanh nghiệp
Chính sách sản phẩm là một trong những trụ cột chiến lược trong hoạt động kinh doanh của Công
ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji (Fuji Fruit), định hình vị thế thương hiệu trên thị trường trái cây
cao cấp tại Việt Nam. Khác với các doanh nghiệp cùng ngành chỉ đơn thuần tập trung vào phân
phối, Fuji Fruit định hướng xây dựng chính sách sản phẩm theo hướng bền vững, khác biệt và
lấy khách hàng làm trung tâm, nhằm mang đến giá trị lâu dài cả về dinh dưỡng, trải nghiệm
tiêu dùng và sự an tâm tuyệt đối về nguồn gốc xuất xứ.
Triết lý sản phẩm của Fuji Fruit tập trung vào 4 tiêu chí then chốt: chất lượng vượt trội, an toàn
thực phẩm, tính thời vụ linh hoạt và sự đa dạng hóa có kiểm soát. Các sản phẩm của công ty
được tuyển chọn khắt khe từ những vùng nông nghiệp uy tín trong và ngoài nước, tuân thủ
nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, HACCP (đối với hàng nhập khẩu) và
VietGAP (đối với hàng nội địa). Không chỉ tập trung vào nguồn gốc sản phẩm, Fuji còn đặc biệt
chú trọng đến trải nghiệm tiêu dùng thông qua thiết kế bao bì hiện đại, tích hợp mã QR truy xuất,
đóng gói tiện lợi và phù hợp theo từng phân khúc khách hàng, từ tiêu dùng hàng ngày đến quà biếu doanh nghiệp. lOMoAR cPSD| 61152560
Chính sách sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tệp khách hàng mục tiêu.
Fuji Fruit lựa chọn phục vụ chủ yếu nhóm khách hàng trung lưu và cao cấp tại đô thị lớn – những
người có mức độ quan tâm cao đến sức khỏe, an toàn thực phẩm và trải nghiệm tiêu dùng chất
lượng. Bên cạnh đó, công ty không ngừng mở rộng tệp khách hàng thông qua các dòng sản phẩm
phụ trợ như nước ép tươi, combo trái cây bóc sẵn, hộp quà lễ Tết và quà tặng doanh nghiệp,
nhằm nâng cao độ bao phủ thương hiệu và khai thác triệt để các cơ hội theo mùa vụ.
Từ góc độ quản trị, chính sách sản phẩm tại Fuji không chỉ là một công cụ marketing mà còn là
trụ cột định hướng toàn bộ chuỗi giá trị của công ty, từ thu mua, logistics, kiểm soát chất
lượng cho tới truyền thông và bán hàng. Điều này giúp Fuji tạo ra sự khác biệt bền vững so với
các đối thủ cạnh tranh, đồng thời thích ứng nhanh với xu hướng tiêu dùng hiện đại như tiêu dùng
xanh, tiêu dùng tiện lợi và tiêu dùng có truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Tóm lại, chính sách sản phẩm của Fuji Fruit không chỉ dừng lại ở khâu xây dựng danh mục mà
còn thể hiện một tư duy chiến lược đồng bộ, trong đó từng sản phẩm được phát triển như một
công cụ kết nối giá trị – giữa nông trại và bàn ăn, giữa thương hiệu và khách hàng. Đây là nền
tảng để công ty không ngừng nâng cao vị thế trên thị trường trái cây nhập khẩu và phát triển theo hướng bền vững.
3.2. Cơ cấu danh mục sản phẩm và tình hình triển khai
Tính đến cuối năm 2024, Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Fuji (Fuji Fruit) đang kinh doanh
khoảng 78 mã sản phẩm (SKU), phản ánh một danh mục được phân loại rõ ràng và triển khai
theo mô hình quản trị sản phẩm chuyên nghiệp. Danh mục này được chia thành 5 nhóm chính,
mỗi nhóm được xây dựng dựa trên nhu cầu thị trường, thời điểm tiêu dùng và khả năng sinh lời. Số lượng Tỷ trọng doanh
STT Nhóm sản phẩm
Đặc điểm nổi bật SKU thu Trái cây nhập khẩu
Táo Mỹ, Kiwi New Zealand, Lê Hàn 1 25 45% Quốc cao cấp
Trái cây nội địa chất 2 20 25%
Nho Ninh Thuận, Cam Cao Phong lượng 3
Hộp quà tặng trái cây 15
20% Hộp biếu lễ Tết, Trung thu lOMoAR cPSD| 61152560
Nước ép & sản phẩm
Nước ép ổi, táo lạnh, smoothie tiện lợi 4 8 7% chế biến
Cherry Úc, Dâu Hàn Quốc, Mận Hà 5 Sản phẩm thời vụ 10 3% Lan theo mùa Tổng cộng 78 100%
(Nguồn: Phòng Kinh doanh Fuji, 2024)
Phân tích cơ cấu danh mục trên cho thấy, nhóm trái cây nhập khẩu cao cấp hiện đang chiếm tỷ
trọng doanh thu lớn nhất (45%), giữ vai trò then chốt trong cơ cấu sản phẩm. Đây cũng là nhóm
sản phẩm giúp định hình thương hiệu Fuji Fruit như một nhà cung cấp trái cây sạch, có nguồn
gốc quốc tế rõ ràng. Trong khi đó, nhóm trái cây nội địa chất lượng cao đóng vai trò hỗ trợ,
vừa giúp tận dụng nguồn nông sản trong nước, vừa đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng yêu
thích hương vị truyền thống và giá cả phải chăng.
Đáng chú ý, nhóm hộp quà tặng trái cây có tỷ trọng doanh thu tới 20% dù chỉ chiếm 15 SKU.
Điều này cho thấy hiệu suất sinh lời cao, phản ánh xu hướng tiêu dùng ngày càng chuộng quà
biếu lành mạnh, có tính thẩm mỹ và gắn với yếu tố sức khỏe. Nhóm này đang được Fuji đẩy
mạnh trong các dịp lễ Tết, cưới hỏi và các sự kiện doanh nghiệp.
Hai nhóm cuối cùng – sản phẩm chế biến và sản phẩm thời vụ – tuy có tỷ trọng doanh thu thấp
(7% và 3%) nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa sản phẩm, giảm thiểu rủi ro
tồn kho trong giai đoạn thấp điểm, đồng thời thử nghiệm xu hướng tiêu dùng tiện lợi như nước
ép đóng chai, trái cây cắt sẵn. Đây cũng là nền tảng để Fuji mở rộng sang mảng chế biến sâu –
vốn có biên lợi nhuận cao và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
Về mặt triển khai, danh mục sản phẩm của Fuji được áp dụng linh hoạt theo từng mùa vụ, dịp lễ
và khu vực tiêu thụ. Công ty cũng có chính sách luân chuyển sản phẩm dựa theo phân tích tồn
kho, sức tiêu thụ tại cửa hàng và phản hồi khách hàng từ hệ thống CRM. Điều này giúp tối ưu
hóa tỷ lệ quay vòng sản phẩm và hạn chế hàng tồn kéo dài – một thách thức lớn trong ngành thực phẩm tươi sống.
Tổng thể, cơ cấu danh mục sản phẩm của Fuji Fruit được xây dựng hợp lý, có tính chiến lược và
khả năng thích ứng cao. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả hơn, công ty cần tiếp tục tinh gọn danh
mục theo hướng tập trung vào các sản phẩm có tỷ suất lợi nhuận cao, đồng thời đẩy mạnh nghiên lOMoAR cPSD| 61152560
cứu phát triển nhóm sản phẩm chế biến sâu để giảm phụ thuộc vào mùa vụ và biến động thị trường quốc tế.
3.3. Tăng trưởng sản phẩm và xu hướng phát triển danh mục
Trong giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2024, Fuji Fruit đã thể hiện rõ chiến lược mở rộng danh
mục sản phẩm một cách có kiểm soát và định hướng. Cụ thể, số lượng mã sản phẩm (SKU) đã
tăng trưởng đều qua từng năm, từ 45 SKU vào năm 2021 lên đến 78 SKU vào năm 2024. Tốc độ
tăng trưởng trung bình giai đoạn này dao động từ 16% đến 24% mỗi năm, phản ánh nỗ lực mạnh
mẽ của công ty trong việc đa dạng hóa danh mục để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng phong
phú của người tiêu dùng. Số lượng Năm
Tăng trưởng so với năm trước (%) SKU 2021 45 – 2022 56 24.4% 2023 67 19.6% 2024 78 16.4%
(Nguồn: Vietnam Report, 2023)
Việc tăng trưởng đều về số lượng SKU cho thấy Fuji Fruit không ngừng cập nhật xu hướng thị
trường, mở rộng chủng loại sản phẩm từ trái cây nhập khẩu, nội địa, đến các sản phẩm quà tặng,
nước ép và trái cây chế biến sẵn. Đây là minh chứng cho tư duy thị trường năng động và khả
năng điều chỉnh linh hoạt danh mục sản phẩm của doanh nghiệp trước những biến chuyển về
hành vi tiêu dùng, mùa vụ và yếu tố cạnh tranh.