lOMoARcPSD| 59416725
1.3. Trình bày quy trình mua hàng tại doanh nghiệp
Công ty Cổ phần May Sông Hồng (MSH), thành lập từ năm 1988 và niêm yết trên Sở
Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) từ năm 2018, là một trong những doanh
nghiệp dệt may hàng đầu Việt Nam. Trụ sở chính tại số 105 Nguyễn Đức Thuận, TP. Nam
Định, MSH không chỉ nổi bật với sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm may mặc cho các
thương hiệu quốc tế như GAP, Old Navy, và Timberland, mà còn với các nhà máy sản
xuất tại Nghĩa Hưng, đóng góp vào kinh tế địa phương. Với hơn 19.000 lao động và 11
nhà máy, MSH là một biểu tượng của sự phát triển bền vững trong ngành dệt may. Bài
viết này sẽ phân tích chi tiết quy trình mua hàng tại MSH, dựa trên thông tin từ trang web
chính thức của công ty và các báo cáo ngành dệt may, vì báo cáo thường niên 2024 không
được công khai trực tiếp.
Quy trình mua hàng:
Quy trình mua hàng tại MSH là một phần cốt lõi trong chuỗi cung ứng, đảm bảo nguồn
nguyên vật liệu như vải sợi, chỉ may, và phụ liệu được cung cấp kịp thời và chất lượng
cao để đáp ứng các đơn hàng xuất khẩu. Dựa trên thông tin từ Trang web chính thức của
Công ty Cổ phần May Sông Hồng, công ty sử dụng hệ thống ERP (Oracle) để quản lý các
hoạt động, bao gồm mua hàng, đảm bảo hiệu quả và minh bạch. Quy trình này có thể
được mô tả như sau:
Xác định nhu cầu mua hàng: Bước đầu tiên là phòng kế hoạch sản xuất phân tích các
đơn hàng từ khách hàng để xác định loại và số lượng nguyên vật liệu cần thiết. Ví dụ,
một đơn hàng 10.000 áo jacket từ GAP có thể yêu cầu 50 MT vải sợi cotton. Quá trình
này sử dụng dữ liệu lịch sử và dự báo thị trường, đảm bảo tránh tình trạng thiếu hụt hoặc
dư thừa hàng tồn kho. Hệ thống ERP giúp quản lý dữ liệu tồn kho, hỗ trợ dự toán chính
xác. Dựa trên thông tin từ Thông tin chuỗi cung ứng của MSH trên ABRAMS Wiki,
MSH làm việc với 604 nhà cung cấp và xử lý 15.962 lô hàng, cho thấy quy mô lớn của
hoạt động mua hàng.
Tìm kiếm và đánh giá nhà cung cấp: MSH duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp
lâu năm từ Trung Quốc, Ấn Độ (như Tập đoàn Vardhman), Mỹ, và các quốc gia khác,
dựa trên thông tin từ Thông tin chuỗi cung ứng của MSH trên ABRAMS Wiki, nơi liệt kê
604 nhà cung cấp và 15.962 lô hàng. Tiêu chí đánh giá bao gồm chất lượng (đáp ứng tiêu
chuẩn OEKO-TEX), giá cả cạnh tranh, độ tin cậy trong giao hàng, và dịch vụ hậu mãi.
Công ty cũng tham gia các hội chợ thương mại và sử dụng nền tảng trực tuyến như
Alibaba để tìm kiếm nhà cung cấp mới, nhằm đa dạng hóa nguồn cung và giảm rủi ro.
Thương thảo hợp đồng: Sau khi chọn nhà cung cấp phù hợp, MSH gửi yêu cầu báo giá
lOMoARcPSD| 59416725
(RFQ) tiến hành đàm phán. Quá trình này bao gồm thảo luận về giá cả, điều kiện giao
hàng (CIF hoặc FOB), các yêu cầu kỹ thuật như độ bền màu hoặc độ co giãn của vải.
dụ, MSH thể thương thảo với một nhà cung cấp Trung Quốc để giảm giá vải polyester
5% và yêu cầu giao hàng sớm hơn 1 tuần để đáp ứng đơn hàng gấp.
Đặt hàng và theo dõi giao nhận: Đơn đặt hàng chính thức được gửi qua hệ thống ERP,
và công ty sử dụng phần mềm quản lý logistics để theo dõi tiến độ giao hàng, đặc biệt với
các lô hàng quốc tế. Công ty phối hợp với các công ty logistics để đảm bảo hàng hóa đến
cảng Hải Phòng hoặc kho tại Nghĩa Hưng đúng thời gian. Nếu có vấn đề như chậm trễ,
MSH liên hệ ngay với nhà cung cấp để giải quyết.
Kiểm tra và thanh toán: Khi nguyên vật liệu đến, chúng được kiểm tra chất lượng tại
các nhà máy như Nhà máy Sông Hồng 10 tại Nghĩa Hưng, để đảm bảo đáp ứng tiêu
chuẩn. Sau khi xác nhận, hàng hóa được nhập kho và thanh toán được thực hiện, thường
là sau 30-60 ngày để tối ưu dòng tiền. Các giấy tờ như hóa đơn và biên bản giao nhận
được lưu trữ để phục vụ kiểm toán.
Đánh giá hiệu quả: MSH liên tục đánh giá quy trình mua hàng dựa trên chi phí, thời
gian giao hàng, và chất lượng nguyên vật liệu. Ví dụ, nếu một nhà cung cấp giao hàng trễ
3 lần liên tiếp, MSH có thể chuyển sang nhà cung cấp khác hoặc yêu cầu cải thiện dịch
vụ. Kết quả đánh giá được sử dụng để cải thiện quy trình và duy trì mối quan hệ với nhà
cung cấp.
Bảng tóm quy trình mua hàng
Bước
Mô tả
Ví dụ thực tế
Công cụ hỗ trợ
Xác định nhu cầu
Phân tích đơn hàng
và tồn kho để lập đề
nghị mua hàng
Dự toán 50 MT vải
sợi cho đơn hàng
xuất khẩu sang Ấn
Độ
Hệ thống ERP
(Oracle)
Tìm kiếm NCC
Đánh giá NCC dựa
trên chất lượng, giá
cả, độ tin cậy
Lựa chọn
Vardhman do mối
quan hệ lâu dài
Hệ thống ERP, hội
chợ thương mại
Thương thảo hợp
đồng
Gửi RFQ, so sánh
báo giá, ký hợp
đồng
Thương thảo giảm
giá vải polyester
5%
Hệ thống ERP
Đặt hàng và giao
nhận
Đặt hàng và theo
dõi logistics
Nhập vải từ Trung
Quốc qua cảng Hải
Phòng
Hệ thống ERP, phần
mềm logistics
lOMoARcPSD| 59416725
Kiểm tra và thanh
toán
Kiểm tra chất lượng
và thanh toán
Kiểm tra vải cotton
tại Nghĩa Hưng,
thanh toán sau 30
ngày
Hệ thống ERP
Đánh giá hiệu quả
Đánh giá chi phí,
thời gian, chất
lượng
Chuyển NCC nếu
giao hàng trễ nhiều
lần
Hệ thống ERP
1.4. Trình bày các yếu tố tác động đến hoạt động mua hàng tại doanh nghiệp
Hoạt động mua hàng của MSH chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, cả nội tại và bên ngoài,
phản ánh sự phức tạp của ngành dệt may trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công
nghiệp 4.0.
Yếu tố nội tại:
Chính sách mua hàng: MSH có chính sách mua hàng rõ ràng, ưu tiên chất lượng, giá cả,
và tính bền vững. Ví dụ, công ty ưu tiên các nhà cung cấp lâu năm như Vardhman để đảm
bảo ổn định nguồn cung. Chính sách này giúp giảm chi phí và rủi ro, đồng thời định
hướng việc lựa chọn nhà cung cấp và thương thảo hợp đồng.
Năng lực đội ngũ: Nhân viên mua hàng cần có kiến thức chuyên môn về dệt may, kỹ
năng đàm phán, và khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi làm việc với nhà cung cấp
quốc tế. Thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm có thể dẫn đến việc thương thảo không hiệu
quả, làm tăng chi phí hoặc chậm trễ sản xuất. Ví dụ, một nhân viên thiếu kinh nghiệm có
thể không nhận ra lỗi trong báo giá, dẫn đến mua vải với giá cao hơn thị trường.
Cơ sở vật chất và công nghệ: Hệ thống kho bãi hiện đại tại Nghĩa Hưng và Nam Định,
cùng với ERP, giúp MSH quản lý tồn kho chính xác, giảm lãng phí, và tăng hiệu quả sản
xuất. Nhà máy Sông Hồng 10 tại Nghĩa Hưng sử dụng hệ thống kiểm tra chất lượng tự
động để phát hiện lỗi vải, đảm bảo chất lượng đầu vào.
Nguồn vốn: Với vốn điều lệ 500 tỷ đồng và khả năng xoay vòng vốn tốt, MSH duy trì
dòng tiền ổn định. Tuy nhiên, biến động tỷ giá USD/VND có thể làm tăng chi phí nhập
khẩu, ảnh hưởng đến dòng tiền, đặc biệt với các lô hàng lớn từ Trung Quốc hoặc Ấn Độ.
Yếu tố bên ngoài:
Nhu cầu thị trường: Nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ, EU, và Nhật Bản
ảnh hưởng trực tiếp đến loại và số lượng nguyên vật liệu cần mua. Ví dụ, GAP có thể yêu
cầu vải cotton chất lượng cao hoặc vải tái chế để đáp ứng tiêu chuẩn bền vững, buộc
lOMoARcPSD| 59416725
MSH phải điều chỉnh nguồn cung. Sự thay đổi về thị hiếu hoặc yêu cầu kỹ thuật từ khách
hàng đòi hỏi công ty phải linh hoạt trong việc lựa chọn nhà cung cấp.
Cạnh tranh và nhà cung cấp: Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp từ Trung Quốc, Ấn Độ,
và các quốc gia khác mang lại cơ hội cho MSH lựa chọn nguồn cung giá rẻ và chất lượng
cao. Tuy nhiên, sự thiếu ổn định của nhà cung cấp, như giao hàng trễ hoặc chất lượng
không đảm bảo, có thể làm gián đoạn sản xuất. Ví dụ, một nhà cung cấp Trung Quốc giao
hàng trễ 10 ngày có thể gây chậm trễ đơn hàng cho Timberlands.
Chính sách kinh tế và pháp luật: Các chính sách thuế, tỷ giá hối đoái, và hiệp định thương
mại tự do (FTA) như CPTPP ảnh hưởng đến chi phí mua hàng. MSH tận dụng FTA đ
giảm thuế nhập khẩu, ví dụ như giảm chi phí nhập vải từ Nhật Bản, giúp tiết kiệm chi phí
và tăng lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, biến động tỷ giá USD/VND có thể làm tăng chi phí
nhập khẩu, đặc biệt với các lô hàng lớn.
Công nghệ và xu hướng thị trường: Xu hướng sử dụng nguyên vật liệu thân thiện với môi
trường, như vải tái chế, đòi hỏi MSH phải tìm kiếm nhà cung cấp đáp ứng tiêu chuẩn
xanh. Đồng thời, công nghệ 4.0, như in 3D hoặc phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, giúp
tối ưu hóa quy trình mua hàng, nhưng đòi hỏi đầu tư lớn. Ví dụ, MSH đầu tư vào ERP để
giảm thời gian xử lý đơn hàng từ 5 ngày xuống 3 ngày, tăng hiệu quả quản lý.
Thách Thức và Chiến Lược: Hành Trình Vượt Qua
MSH đối mặt với nhiều thách thức trong hoạt động mua hàng, bao gồm sự biến động của
giá nguyên vật liệu, rủi ro chuỗi cung ứng, và áp lực cạnh tranh từ các nhà sản xuất khác,
đặc biệt trong bối cảnh bất ổn địa chính trị và kinh tế toàn cầu. Để vượt qua, MSH đã
triển khai các chiến lược sau:
Đa dạng hóa nhà cung cấp: Làm việc với nhiều nhà cung cấp từ các quốc gia khác nhau,
như Trung Quốc, Ấn Độ, và Mỹ, để giảm rủi ro phụ thuộc vào một nguồn duy nhất. Ví
dụ, nếu một nhà cung cấp Trung Quốc gặp vấn đề, MSH có thể chuyển sang nhà cung
cấp Ấn Độ.
Áp dụng công nghệ: Đầu tư vào ERP và các công cụ quản lý chuỗi cung ứng hiện đại,
như phần mềm logistics, giúp tăng hiệu quả và giảm thời gian xử lý. Điều này không chỉ
cải thiện quản lý tồn kho mà còn hỗ trợ theo dõi tiến độ giao hàng, giảm thiểu rủi ro
chậm trễ.
Bảng Tóm Tắt Quy Tnh Mua Hàng và Yếu Tố Tác Động
Yếu tố
Mô tả
Ví dụ thực tế
Tác động
lOMoARcPSD| 59416725
Chính sách mua
hàng
Định hướng lựa
chọn NCC và
thương thảo
Ưu tiên Vardhman
cho vải cotton
Giảm chi phí, tăng
ổn định nguồn cung
Năng lực đội ngũ
Kiến thức, kỹ năng
đàm phán, tiếng
Anh
Nhân viên thiếu
kinh nghiệm làm
tăng chi phí
Ảnh hưởng hiệu
quả thương thảo
Cơ sở vật chất
Kho bãi hiện đại, hệ
thống ERP
Kiểm tra chất lượng
tự động tại Nghĩa
Hưng
Tăng hiệu quả sản
xuất
Nguồn vốn
Vốn điều lệ và dòng
tiền
Biến động tỷ giá
USD/VND
Ảnh hưởng chi phí
nhập khẩu
Nhu cầu thị trường
Yêu cầu từ khách
hàng quốc tế
GAP yêu cầu vải tái
chế
Điều chỉnh loại
nguyên vật liệu
Cạnh tranh NCC
Lựa chọn nguồn
cung giá rẻ
Nhà cung cấp
Trung Quốc giao
hàng trễ
Gây chậm trễ sản
xuất
Chính sách kinh tế
Thuế, tỷ giá, FTA
CPTPP giảm thuế
nhập khẩu
Tiết kiệm chi phí
Công nghệ, xu
hướng
Vải tái chế, ERP
ERP giảm thời gian
xử lý đơn hàng
Tăng hiệu quả, đòi
hỏi đầu tư
https://www.songhong.vn/
https://en.abrams.wiki/Cong-TY-C%25E1%25BB%2595-Ph%25E1%25BA%25A7n-
May-Song-H%25E1%25BB%2593ng/3-3iOjEqtPrYLYnv74G6_k5Q
https://finance.vietstock.vn/MSH-ctcp-may-song-hong.htm
https://thuonghieumanh.vneconomy.vn/thuong-hieu-183-cong-ty-co-phan-may-
songhong.html

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59416725
1.3. Trình bày quy trình mua hàng tại doanh nghiệp
Công ty Cổ phần May Sông Hồng (MSH), thành lập từ năm 1988 và niêm yết trên Sở
Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) từ năm 2018, là một trong những doanh
nghiệp dệt may hàng đầu Việt Nam. Trụ sở chính tại số 105 Nguyễn Đức Thuận, TP. Nam
Định, MSH không chỉ nổi bật với sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm may mặc cho các
thương hiệu quốc tế như GAP, Old Navy, và Timberland, mà còn với các nhà máy sản
xuất tại Nghĩa Hưng, đóng góp vào kinh tế địa phương. Với hơn 19.000 lao động và 11
nhà máy, MSH là một biểu tượng của sự phát triển bền vững trong ngành dệt may. Bài
viết này sẽ phân tích chi tiết quy trình mua hàng tại MSH, dựa trên thông tin từ trang web
chính thức của công ty và các báo cáo ngành dệt may, vì báo cáo thường niên 2024 không
được công khai trực tiếp. Quy trình mua hàng:
Quy trình mua hàng tại MSH là một phần cốt lõi trong chuỗi cung ứng, đảm bảo nguồn
nguyên vật liệu như vải sợi, chỉ may, và phụ liệu được cung cấp kịp thời và chất lượng
cao để đáp ứng các đơn hàng xuất khẩu. Dựa trên thông tin từ Trang web chính thức của
Công ty Cổ phần May Sông Hồng, công ty sử dụng hệ thống ERP (Oracle) để quản lý các
hoạt động, bao gồm mua hàng, đảm bảo hiệu quả và minh bạch. Quy trình này có thể được mô tả như sau:
Xác định nhu cầu mua hàng: Bước đầu tiên là phòng kế hoạch sản xuất phân tích các
đơn hàng từ khách hàng để xác định loại và số lượng nguyên vật liệu cần thiết. Ví dụ,
một đơn hàng 10.000 áo jacket từ GAP có thể yêu cầu 50 MT vải sợi cotton. Quá trình
này sử dụng dữ liệu lịch sử và dự báo thị trường, đảm bảo tránh tình trạng thiếu hụt hoặc
dư thừa hàng tồn kho. Hệ thống ERP giúp quản lý dữ liệu tồn kho, hỗ trợ dự toán chính
xác. Dựa trên thông tin từ Thông tin chuỗi cung ứng của MSH trên ABRAMS Wiki,
MSH làm việc với 604 nhà cung cấp và xử lý 15.962 lô hàng, cho thấy quy mô lớn của hoạt động mua hàng.
Tìm kiếm và đánh giá nhà cung cấp: MSH duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp
lâu năm từ Trung Quốc, Ấn Độ (như Tập đoàn Vardhman), Mỹ, và các quốc gia khác,
dựa trên thông tin từ Thông tin chuỗi cung ứng của MSH trên ABRAMS Wiki, nơi liệt kê
604 nhà cung cấp và 15.962 lô hàng. Tiêu chí đánh giá bao gồm chất lượng (đáp ứng tiêu
chuẩn OEKO-TEX), giá cả cạnh tranh, độ tin cậy trong giao hàng, và dịch vụ hậu mãi.
Công ty cũng tham gia các hội chợ thương mại và sử dụng nền tảng trực tuyến như
Alibaba để tìm kiếm nhà cung cấp mới, nhằm đa dạng hóa nguồn cung và giảm rủi ro.
Thương thảo hợp đồng: Sau khi chọn nhà cung cấp phù hợp, MSH gửi yêu cầu báo giá lOMoAR cPSD| 59416725
(RFQ) và tiến hành đàm phán. Quá trình này bao gồm thảo luận về giá cả, điều kiện giao
hàng (CIF hoặc FOB), và các yêu cầu kỹ thuật như độ bền màu hoặc độ co giãn của vải.
Ví dụ, MSH có thể thương thảo với một nhà cung cấp Trung Quốc để giảm giá vải polyester
5% và yêu cầu giao hàng sớm hơn 1 tuần để đáp ứng đơn hàng gấp.
Đặt hàng và theo dõi giao nhận: Đơn đặt hàng chính thức được gửi qua hệ thống ERP,
và công ty sử dụng phần mềm quản lý logistics để theo dõi tiến độ giao hàng, đặc biệt với
các lô hàng quốc tế. Công ty phối hợp với các công ty logistics để đảm bảo hàng hóa đến
cảng Hải Phòng hoặc kho tại Nghĩa Hưng đúng thời gian. Nếu có vấn đề như chậm trễ,
MSH liên hệ ngay với nhà cung cấp để giải quyết.
Kiểm tra và thanh toán: Khi nguyên vật liệu đến, chúng được kiểm tra chất lượng tại
các nhà máy như Nhà máy Sông Hồng 10 tại Nghĩa Hưng, để đảm bảo đáp ứng tiêu
chuẩn. Sau khi xác nhận, hàng hóa được nhập kho và thanh toán được thực hiện, thường
là sau 30-60 ngày để tối ưu dòng tiền. Các giấy tờ như hóa đơn và biên bản giao nhận
được lưu trữ để phục vụ kiểm toán.
Đánh giá hiệu quả: MSH liên tục đánh giá quy trình mua hàng dựa trên chi phí, thời
gian giao hàng, và chất lượng nguyên vật liệu. Ví dụ, nếu một nhà cung cấp giao hàng trễ
3 lần liên tiếp, MSH có thể chuyển sang nhà cung cấp khác hoặc yêu cầu cải thiện dịch
vụ. Kết quả đánh giá được sử dụng để cải thiện quy trình và duy trì mối quan hệ với nhà cung cấp.
Bảng tóm quy trình mua hàng Bước Mô tả Ví dụ thực tế Công cụ hỗ trợ Dự toán 50 MT vải
Phân tích đơn hàng sợi cho đơn hàng Hệ thống ERP Xác định nhu cầu
và tồn kho để lập đề xuất khẩu sang Ấn (Oracle) nghị mua hàng Độ
Đánh giá NCC dựa Lựa chọn Hệ thống ERP, hội Tìm kiếm NCC
trên chất lượng, giá Vardhman do mối cả, độ tin cậy chợ thương mại quan hệ lâu dài Gửi RFQ, so sánh Thương thảo giảm Thương thảo hợp báo giá, ký hợp giá vải polyester Hệ thống ERP đồng đồng 5% Nhập vải từ Trung Đặt hàng và giao Đặt hàng và theo Hệ thống ERP, phần Quốc qua cảng Hải nhận dõi logistics mềm logistics Phòng lOMoAR cPSD| 59416725 Kiểm tra vải cotton Kiểm tra và thanh
Kiểm tra chất lượng tại Nghĩa Hưng, Hệ thống ERP toán và thanh toán thanh toán sau 30 ngày Đánh giá chi phí, Chuyển NCC nếu Đánh giá hiệu quả thời gian, chất
giao hàng trễ nhiều Hệ thống ERP lượng lần
1.4. Trình bày các yếu tố tác động đến hoạt động mua hàng tại doanh nghiệp
Hoạt động mua hàng của MSH chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, cả nội tại và bên ngoài,
phản ánh sự phức tạp của ngành dệt may trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0. Yếu tố nội tại:
Chính sách mua hàng: MSH có chính sách mua hàng rõ ràng, ưu tiên chất lượng, giá cả,
và tính bền vững. Ví dụ, công ty ưu tiên các nhà cung cấp lâu năm như Vardhman để đảm
bảo ổn định nguồn cung. Chính sách này giúp giảm chi phí và rủi ro, đồng thời định
hướng việc lựa chọn nhà cung cấp và thương thảo hợp đồng.
Năng lực đội ngũ: Nhân viên mua hàng cần có kiến thức chuyên môn về dệt may, kỹ
năng đàm phán, và khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi làm việc với nhà cung cấp
quốc tế. Thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm có thể dẫn đến việc thương thảo không hiệu
quả, làm tăng chi phí hoặc chậm trễ sản xuất. Ví dụ, một nhân viên thiếu kinh nghiệm có
thể không nhận ra lỗi trong báo giá, dẫn đến mua vải với giá cao hơn thị trường.
Cơ sở vật chất và công nghệ: Hệ thống kho bãi hiện đại tại Nghĩa Hưng và Nam Định,
cùng với ERP, giúp MSH quản lý tồn kho chính xác, giảm lãng phí, và tăng hiệu quả sản
xuất. Nhà máy Sông Hồng 10 tại Nghĩa Hưng sử dụng hệ thống kiểm tra chất lượng tự
động để phát hiện lỗi vải, đảm bảo chất lượng đầu vào.
Nguồn vốn: Với vốn điều lệ 500 tỷ đồng và khả năng xoay vòng vốn tốt, MSH duy trì
dòng tiền ổn định. Tuy nhiên, biến động tỷ giá USD/VND có thể làm tăng chi phí nhập
khẩu, ảnh hưởng đến dòng tiền, đặc biệt với các lô hàng lớn từ Trung Quốc hoặc Ấn Độ. Yếu tố bên ngoài:
Nhu cầu thị trường: Nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu lớn như Mỹ, EU, và Nhật Bản
ảnh hưởng trực tiếp đến loại và số lượng nguyên vật liệu cần mua. Ví dụ, GAP có thể yêu
cầu vải cotton chất lượng cao hoặc vải tái chế để đáp ứng tiêu chuẩn bền vững, buộc lOMoAR cPSD| 59416725
MSH phải điều chỉnh nguồn cung. Sự thay đổi về thị hiếu hoặc yêu cầu kỹ thuật từ khách
hàng đòi hỏi công ty phải linh hoạt trong việc lựa chọn nhà cung cấp.
Cạnh tranh và nhà cung cấp: Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp từ Trung Quốc, Ấn Độ,
và các quốc gia khác mang lại cơ hội cho MSH lựa chọn nguồn cung giá rẻ và chất lượng
cao. Tuy nhiên, sự thiếu ổn định của nhà cung cấp, như giao hàng trễ hoặc chất lượng
không đảm bảo, có thể làm gián đoạn sản xuất. Ví dụ, một nhà cung cấp Trung Quốc giao
hàng trễ 10 ngày có thể gây chậm trễ đơn hàng cho Timberlands.
Chính sách kinh tế và pháp luật: Các chính sách thuế, tỷ giá hối đoái, và hiệp định thương
mại tự do (FTA) như CPTPP ảnh hưởng đến chi phí mua hàng. MSH tận dụng FTA để
giảm thuế nhập khẩu, ví dụ như giảm chi phí nhập vải từ Nhật Bản, giúp tiết kiệm chi phí
và tăng lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, biến động tỷ giá USD/VND có thể làm tăng chi phí
nhập khẩu, đặc biệt với các lô hàng lớn.
Công nghệ và xu hướng thị trường: Xu hướng sử dụng nguyên vật liệu thân thiện với môi
trường, như vải tái chế, đòi hỏi MSH phải tìm kiếm nhà cung cấp đáp ứng tiêu chuẩn
xanh. Đồng thời, công nghệ 4.0, như in 3D hoặc phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, giúp
tối ưu hóa quy trình mua hàng, nhưng đòi hỏi đầu tư lớn. Ví dụ, MSH đầu tư vào ERP để
giảm thời gian xử lý đơn hàng từ 5 ngày xuống 3 ngày, tăng hiệu quả quản lý.
Thách Thức và Chiến Lược: Hành Trình Vượt Qua
MSH đối mặt với nhiều thách thức trong hoạt động mua hàng, bao gồm sự biến động của
giá nguyên vật liệu, rủi ro chuỗi cung ứng, và áp lực cạnh tranh từ các nhà sản xuất khác,
đặc biệt trong bối cảnh bất ổn địa chính trị và kinh tế toàn cầu. Để vượt qua, MSH đã
triển khai các chiến lược sau:
Đa dạng hóa nhà cung cấp: Làm việc với nhiều nhà cung cấp từ các quốc gia khác nhau,
như Trung Quốc, Ấn Độ, và Mỹ, để giảm rủi ro phụ thuộc vào một nguồn duy nhất. Ví
dụ, nếu một nhà cung cấp Trung Quốc gặp vấn đề, MSH có thể chuyển sang nhà cung cấp Ấn Độ.
Áp dụng công nghệ: Đầu tư vào ERP và các công cụ quản lý chuỗi cung ứng hiện đại,
như phần mềm logistics, giúp tăng hiệu quả và giảm thời gian xử lý. Điều này không chỉ
cải thiện quản lý tồn kho mà còn hỗ trợ theo dõi tiến độ giao hàng, giảm thiểu rủi ro chậm trễ.
Bảng Tóm Tắt Quy Trình Mua Hàng và Yếu Tố Tác Động Yếu tố Mô tả Ví dụ thực tế Tác động lOMoAR cPSD| 59416725 Định hướng lựa Chính sách mua chọn NCC và Ưu tiên Vardhman Giảm chi phí, tăng hàng thương thảo cho vải cotton ổn định nguồn cung
Kiến thức, kỹ năng Nhân viên thiếu Ảnh hưởng hiệu Năng lực đội ngũ đàm phán, tiếng kinh nghiệm làm quả thương thảo Anh tăng chi phí Kiểm tra chất lượng Kho bãi hiện đại, hệ Tăng hiệu quả sản Cơ sở vật chất tự động tại Nghĩa thống ERP xuất Hưng
Vốn điều lệ và dòng Biến động tỷ giá Ảnh hưởng chi phí Nguồn vốn tiền USD/VND nhập khẩu Yêu cầu từ khách
GAP yêu cầu vải tái Điều chỉnh loại Nhu cầu thị trường hàng quốc tế chế nguyên vật liệu Nhà cung cấp Lựa chọn nguồn Gây chậm trễ sản Cạnh tranh NCC Trung Quốc giao cung giá rẻ hàng trễ xuất CPTPP giảm thuế Chính sách kinh tế Thuế, tỷ giá, FTA nhập khẩu Tiết kiệm chi phí Công nghệ, xu
ERP giảm thời gian Tăng hiệu quả, đòi hướng Vải tái chế, ERP xử lý đơn hàng hỏi đầu tư https://www.songhong.vn/
https://en.abrams.wiki/Cong-TY-C%25E1%25BB%2595-Ph%25E1%25BA%25A7n-
May-Song-H%25E1%25BB%2593ng/3-3iOjEqtPrYLYnv74G6_k5Q
https://finance.vietstock.vn/MSH-ctcp-may-song-hong.htm
https://thuonghieumanh.vneconomy.vn/thuong-hieu-183-cong-ty-co-phan-may- songhong.html