








Preview text:
lOMoAR cPSD| 39651089 SINH LÝ BỆNH TUẦN HOÀN
Để học tốt Sinh lý bệnh Tuần hoàn (hay Sinh lý bệnh Tim
mạch), bạn cần kết hợp hiểu bản chất bệnh lý, cơ chế sinh bệnh,
và ứng dụng lâm sàng. Dưới đây là các bước chi tiết và phương pháp hiệu quả:
1. Nắm vững kiến thức nền tảng
Ôn lại Sinh lý bình thường: Hiểu rõ cấu trúc tim, hệ mạch, cơ
chế hoạt động (dẫn truyền điện tim, chu kỳ tim), huyết động học
(huyết áp, lưu lượng tim, sức cản mạch máu).
Hóa sinh liên quan: Cân bằng điện giải, cơ chế đông máu,
chuyển hóa năng lượng cơ tim.
2. Tập trung vào cơ chế bệnh sinh (Core)
Hiểu "Vòng xoắn bệnh lý": Mỗi rối loạn đều có chuỗi nguyên
nhân → cơ chế → hậu quả → biểu hiện. Ví dụ:
o Suy tim: Nguyên nhân (tăng huyết áp) → Cơ chế (quá tải thể
tích/áp lực) → Thay đổi cấu trúc (phì đại thất trái) → Hậu quả
(giảm cung lượng tim) → Triệu chứng (khó thở, phù).
Phân loại rối loạn: Nhóm bệnh theo cơ chế (vd: rối loạn tạo
máu, tổn thương thành mạch, rối loạn đông máu).
3. Phương pháp học chủ động lOMoAR cPSD| 39651089
Sơ đồ hóa kiến thức: Dùng mindmap, flowchart để thể hiện
mối liên hệ giữa các rối loạn. Ví dụ:
Tăng huyết áp → Xơ vữa động mạch → Thiếu máu cơ tim →
Nhồi máu cơ tim → Suy tim.
So sánh đối chiếu: Bảng so sánh các bệnh (vd: suy tim trái vs
suy tim phải, nhồi máu cơ tim vs đau thắt ngực ổn định).
Học qua hình ảnh: Sử dụng hình vẽ giải phẫu bệnh, ECG, hình
ảnh Xquang, siêu âm tim để hiểu rõ tổn thương.
Case lâm sàng: Giải quyết tình huống bệnh nhân giả định giúp
áp dụng lý thuyết vào thực tế.
4. Kết nối với lâm sàng
Triệu chứng & Dấu hiệu: Liên hệ cơ chế bệnh sinh với biểu
hiện (vd: phù trong suy tim do ứ trệ tuần hoàn).
Cận lâm sàng: Hiểu ý nghĩa kết quả (ECG: rối loạn nhịp, X-
quang: bóng tim to, siêu âm: phân suất tống máu EF%).
Nguyên tắc điều trị: Mỗi thuốc/phương pháp đều nhắm vào cơ
chế bệnh (vd: thuốc ức chế men chuyển trong suy tim giảm tiền gánh).
5. Tài liệu tham khảo uy tín Sách giáo khoa: lOMoAR cPSD| 39651089
o Guyton và Hall - Sinh lý học Y khoa (phần tim mạch).
o Robbins - Bệnh học căn bản (Chương tim mạch).
o Sinh lý bệnh học Y khoa (Sách tiếng Việt của Bộ Y tế). Trực tuyến:
o Osmosis.org (video minh họa sinh động).
o Amboss, UpToDate (kiến thức cập nhật).
o YouTube: Kênh Armando Hasudungan, Ninja Nerd.
6. Mẹo ghi nhớ hiệu quả •
Học nhóm: Thảo luận, giải thích cho nhau. •
Flashcard: Ghi khái niệm, cơ chế chính (vd: cơ chế tăng huyết áp). •
Tự kiểm tra: Làm câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tình huống. •
Giảng lại kiến thức: Tự trình bày như đang dạy người khác.
7. Tránh sai lầm thường gặp lOMoAR cPSD| 39651089 •
Học vẹt, không hiểu bản chất: Ví dụ: học thuộc triệu chứng
mà không biết tại sao lại xuất hiện. •
Học rời rạc: Không liên kết giữa các rối loạn (vd: đái tháo
đường → xơ vữa mạch → bệnh mạch vành). •
Bỏ qua lâm sàng: Không liên hệ kiến thức với ứng dụng thực tế.
Tóm tắt lộ trình học:
1. Bước 1: Xây gốc Sinh lý bình thường.
2. Bước 2: Học từng rối loạn theo cơ chế bệnh sinh.
3. Bước 3: Dùng sơ đồ/bảng so sánh để hệ thống hóa.
4. Bước 4: Áp dụng vào case lâm sàng, cận lâm sàng.
5. Bước 5: Ôn tập chủ động bằng flashcard, câu hỏi.
Dưới đây là tóm tắt trọng tâm kiến thức về cân bằng điện
giải, cơ chế đông máu và chuyển hóa năng lượng cơ tim – 3
yếu tố sinh lý bệnh then chốt trong tim mạch: lOMoAR cPSD| 39651089 1. Cân bằng điện giải
Ảnh hưởng trực tiếp đến điện thế màng, co cơ tim và dẫn truyền xung động. Ion Vai trò với tim
Rối loạn nguy hiểm
Kali (K Duy trì điện thế nghỉ ↑K (tăng kali máu):⁺ Gây )⁺ → ổn định nhịp
rung thất, vô tâm thu. ↓K (hạ kali máu):⁺ Gây xoắn đỉnh, rối loạn nhịp. Calci
Kích hoạt co cơ tim, ↑Ca² :⁺ Tăng co bóp → ngừng (Ca²⁺) dẫn truyền nút AV
tim thì tâm thu. ↓Ca² :⁺ Giảm co bóp → suy tim. Natri Tạo điện thế hoạt
↑Na :⁺ Tăng áp lực thẩm thấu (Na )⁺
động → khử cực tế → phù, tăng huyết áp → suy bào tim. Lâm sàng: •
Điện tâm đồ (ECG) phản ánh rối loạn điện giải:
Vd: Sóng T cao nhọn trong tăng K⁺; ST kéo dài trong hạ Ca²⁺ •
2. Cơ chế đông máu
Quá trình bảo vệ cơ thể khỏi mất máu, nhưng rối loạn gây
huyết khối/chảy máu. 3 giai đoạn chính:
1. Cầm máu ban đầu (Tiểu cầu): lOMoAR cPSD| 39651089
o Tổn thương mạch máu → tiểu cầu dính vào collagen → hoạt
hóa → giải phóng ADP, thromboxane A₂ → kết tập tiểu cầu
→ hình thành nút chặn tiểu cầu.
Vd: Xơ vữa động mạch → bong mảng lipid → kích hoạt tiểu
cầu → huyết khối.
2. Đông máu huyết tương (Thác đông máu):
o Con đường nội sinh (tiếp xúc collagen) + ngoại sinh (tổ chức
giải phóng TF) → kích hoạt thrombin → chuyển fibrinogen
→ fibrin → tạo cục máu đông ổn định.
Yếu tố quan trọng: Thrombin (yếu tố IIa).
3. Tiêu sợi huyết (Fibrinolysis):
o Plasmin phá vỡ fibrin → tan cục máu đông (điều hòa bởi tPA).
Bệnh lý liên quan: •
Huyết khối: Xảy ra khi mất cân bằng giữa đông máu/tiêu sợi
huyết (vd: do rối loạn lipid, đái tháo đường). •
Chảy máu: Thiếu vitamin K (cần để tổng hợp yếu tố II, VII, IX, X), bệnh hemophilia.
3. Chuyển hóa năng lượng cơ tim
Tim cần ATP liên tục để co bóp, chủ yếu từ quá trình hiếu khí. lOMoAR cPSD| 39651089
Axit béo (60- Beta-oxydation trong ty thể → Ưu tiên khi 90%)
tạo Acetyl-CoA → chuỗi hô đói, gắng sức. hấp → ATP.
Glucose (10- Glycolysis → Pyruvate → Kỵ khí tạo ít 30%)
Acetyl-CoA → ATP (hiếu khí) ATP, gây toan hoặc Lactate (kỵ khí). hóa. lOMoAR cPSD| 39651089 Lactate,
Dự phòng khi thiếu glucose/axit Tim dùng Ketone, béo. lactate làm Amino acid năng lượng tốt. Nguồn năng lượng Cơ chế Đặc điểm tim
Đặc điểm chuyển hóa tim:
Hiếu khí bắt buộc: Ty thể chiếm 30% tế bào cơ tim → cần O₂ liên tục.
Nhạy cảm với thiếu O₂:
o Thiếu máu cơ tim → chuyển sang chuyển hóa kỵ khí → tích tụ
acid lactic → ức chế co bóp.
o Tổn thương ty thể → giảm ATP → suy tim, loạn nhịp.
Dự trữ năng lượng thấp: ATP chỉ đủ cho 5-10 nhịp đập → cần tạo ATP liên tục.
Mối liên hệ trong bệnh lý tim mạch
Rối loạn điện giải → rối loạn nhịp tim → giảm cung lượng tim.
Huyết khối (từ rối loạn đông máu) → tắc mạch vành → thiếu
máu cơ tim → suy chuyển hóa năng lượng → hoại tử cơ tim.
Thiếu O₂ (do xơ vữa) → ức chế chuyển hóa axit béo/glucose → giảm ATP → suy tim. lOMoAR cPSD| 39651089 💡 Ghi nhớ nhanh:
K⁺ và Ca²⁺: "Thủ phạm" gây loạn nhịp.
Thrombin: "Ngòi nổ" của cục máu đông.
Axit béo + O₂: "Nhiên liệu" chính của tim.