Sơ đồ tư duy Chương 1: Tổng quan về ngôn ngữ | Học viện Tài chính

Tài liệu học tập môn Dẫn luận ngôn ngữ tại trường Học viện Tài chính giúp bạn học tập, ôn luyện và đạt điểm cao!

Trường:

Học viện Tài chính 292 tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Sơ đồ tư duy Chương 1: Tổng quan về ngôn ngữ | Học viện Tài chính

Tài liệu học tập môn Dẫn luận ngôn ngữ tại trường Học viện Tài chính giúp bạn học tập, ôn luyện và đạt điểm cao!

101 51 lượt tải Tải xuống
ChươngI:Tngquan
1.Ngônnghc
2.Bnchtvàchcnăngcangônng
4.Ngungcvàsphânloi
Chviết
3.Hthngtínhiungônng
Hìnhthành+ptrien
Đitưng+nvu
Phươngdinnghiêncu
Bmôn
Cácđơnvnn
Mqhgiacácđơnv
ngâmhc
tvnghc
ngpháphc
QHcpbc
QHngđon
QHliêntưng
Âmv
Hìnhv
T
Câu
Ngungc
(quanđimoftriếthcdvbc)
Phânloi
thôngbáo
theongungc
theoloihình
đơnlp(phihìnhthái...)
khôngđơnlp
Nghn-Âu
NghXmit-Hmit
NghTh
NghHánTng
NghNamPhương
chpdính
hòakết(khutchiết)
hnnhp(đatnghp/lpkhuôn)
ngNamThái
ngNamÁ(Vit-Mưng)
Nghn-Âu,NghSemit,...
phânloi
hòakếtphântích
hòakếttnghp
NNHlchs
NNHmiêut
khubitnghĩa
nhndint
ngHánThái(Thái,LÀo,Tày-Nùng,...)
...
ngnĐ
ngSlavơ(Nga,Ukraine...)
ngHyLp
ngGiecmanh(Anh,...)
...
vngâmcđnh,kobiếnđivhìnhthái
đcđim,ýnghĩangpháp
đơnvđcbit:hìnhtiết
Hintưngcutotbngphtrtíthochunhưkhôngphát
trintrongcácngônngđơnlp-->quanhdngthcgiacáctyếu-->rirc
đưcbiuhinbênngoàit,trongmqhvicáctkhác
quaphươngthctrtttvàhưt
hưt
trttt
Laođng
Tinthânofhumanlanguages
gitên
ngnghĩa
banđu,chưaphânthànhnnrõràng
ú+cch-->ýnghĩ,tìnhcm
dndn,thànhthovl-->hthngtínhiuloanbáocáctínhiu
conngưi,tinđsinhhc<--
nhântxãhi<--
nhnhtmangnghĩa
liênkếthuman-->byđàn-->cnchiaskiếnthc,biultìnhcm
não
bmáycuâm
Đitưng
Nhimv
nacuitky4TCN
nhucuconngưi
NNHSS-LS
đúng
chung
Ctmcln
pplchs
ngpháptr(ngônngtosinh)
khuynhhưngxãhi
chnghĩacutrúc
lchs
ngônng
Ngônng
Linói
Quátrìnhhìnhthành
Vaitrò
Cáckiuchviết
chuitínhiu
hinthchóa
nĐ:KinhVĐà
HyLp:nnIliatvàOdyssey
Rp:cáckýhiuvàchviếtđitrc
Chghiý(tưnghình)
Chghiâm
Khcphchnchế
Đnglcpháttrincaxhloàing(kếtha...)
thúcđyquátrìnhthngnht,chunhóangônng
tiết
t
hnchếcaâmthanh:khônggian,thigian,đitưnggiaotiếp
khcphchnchế-->chviết
hthng
timng
1squannimsailm
Bncht
Chcnăng
Topicbranch1
Topicbranch2
giaotiếp
tưduy phươngtintưduy,biuhin:
phươngtingiaotiếpquantrngnht,vì
vvtchtcatưduy
côngccahotđngtưduy
ngônng/=tưduy
thôngdng,tinli
hiuqugiaotiếpcao
nhđatr
ngônng
tưduy
tinhthn
nhânloi
đvi:kháinim,phánđoán,suylí
vtcht
ntc
đvi:t,hìnhv,câu
mangbnchtxãhi
mangbnchttínhiu
htgxãhi
htxhđcbit
nhiu
bctínhiu
kophidocshtsinhra,koEkttt
mangtínhphigiaicp
kophicôngcsx
cđngtrctiếp
skếthpca
hthngchnhth
hthngtínhiuđcbit
nhvõđoán
phctp
nhđatr
nhđclptươngđi
gtriđngđi+gtrilchđi
tphpcácyếut(đvnn)
cácyếutcómqhđadng,phctp
câu
t
hìnhv
đơnv
cđngtrctiếpvàogiácquanconngưi
có2mt
nmtrong1hthngtínhiunhtđnh-->xácđnhtưcáchtínhiucamìnhvicáctínhiukhác
tai(nói)
mt(viết)
cáibiuhin
cáidcbiuhin
Miquanh
nhvõđoán
nhhìnhtuyến
cáibiuhin
cáiđưcbiuhin
nidung
ýnghĩa
âmthanh
chviết
nnrađicùngvssrađicaxhloàingưi;kocóxh-->kocónn
tntivàptriencanngnvsttvàptxh
thanhnnnmangtínhchung
kocótínhditruyn
Downloaded by Thu Uyên (bahlspitalos@outlook.pt)
lOMoARcPSD|38699685
| 1/1

Preview text:

lOMoARcPSD|38699685 não
conngười,tiềnđềsinhhọc<-- bộmáycấuâm Laođộng
liênkếthuman-->bầyđàn-->cầnchiasẻkiếnthức,biểulộtìnhcảm nhântốxãhội<-- Nguồngốc
(quanđiểmof triếthọcdvbc) nửacuốitky4TCN
banđầu,chưaphânthànhnnrõràng ẤnĐộ:KinhVệĐà
úớ+cửchỉ-->ýnghĩ,tìnhcảm Tiềnthânofhumanlanguages nhucầuconngười HyLạp:nnIliatvàOdyssey
dầndần,thànhthạovl-->hệthốngtínhiệuloanbáocáctínhiệu
ẢRập:cáckýhiệuvàchữviếtđờitrc Hìnhthành+ptrien DòngẤnĐộ Cộtmốclớn DòngSlavơ(Nga,Ukraine. .) lịchsử DòngHyLạp NgữhệẤn-Âu pplịchsử ngônngữ DòngGiecmanh(Anh,. .) NNHSS-LS . .
4.Nguồngốcvàsựphânloại
ngữpháptrẻ(ngônngữtạosinh) khuynhhướngxãhội NgữhệXmit-Hmit theonguồngốc chủnghĩacấutrúc NgữhệThổ hệthống
DòngHánThái(Thái,LÀo,Tày-Nùng,. .) Ngônngữ NgữhệHánTạng 1.Ngônngữhọc tiềmtàng . . Đốitượng chuỗitínhiệu DòngNamThái Lờinói NgữhệNamPhương Đốitượng+nvu hiệnthựchóa DòngNamÁ(Việt-Mường) đúng
vỏngữâmcốđịnh,kobiếnđổivềhìnhthái Phânloại Nhiệmvụ chung
đượcbiểuhiệnbênngoàitừ,trongmqhvớicáctừkhác
đặcđiểm,ýnghĩangữpháp NNHlịchsử hưtừ Phươngdiệnnghiêncứu
quaphươngthứctrậttựtừvàhưtừ đơnlập(phihìnhthái. .) NNHmiêutả trậttựtừ ngữâmhọc
đơnvịđặcbiệt:hìnhtiết Bộmôn từvựnghọc
Hiệntượngcấutạotừbằngphụtốrấtíthoặchầunhưkhôngphát
triểntrongcácngônngữđơnlập-->quanhệdạngthứcgiữacáctừyếu-->rờirạc theoloạihình ngữpháphọc chắpdính Topicbranch1 1
NgữhệẤn-Âu,NgữhệSemit,. . sốquanniệmsailầm Topicbranch2 hòakết(khuấtchiết) hòakếtphântích khôngđơnlập phâ
nnrađờicùngvssựrađờicủaxhloàingười;kocóxh-->kocónn nloại hòakếttổnghợp tồ ChươngI:Tổngquan
ntạivàptriencủanngắnvsttvàptxh htgxãhội
hỗnnhập(đatổnghợp/lậpkhuôn) thừanhậnnnmangtínhchung kocótínhditruyền mangbảnchấtxãhội kophảidocshtsinhra,koEkttt
hạnchếcủaâmthanh:khônggian,thờigian,đốitượnggiaotiếp htxhđặcbiệt mangtínhphigiaicấp kophảicôngcụsx Quátrìnhhìnhthành
tácđộngtrựctiếpvàogiácquanconngười
khắcphụchạnchế-->chữviết Bảnchất cáibiểuhiện Khắcphụchạnchế tínhiệu có2mặt cáiđượcbiểuhiện Chữviết
Độnglựcpháttriểncủaxhloàing(kếthừa. .) Vaitrò
nằmtrong1hệthốngtínhiệunhấtđịnh-->xácđịnhtưcáchtínhiệucủamìnhvớicáctínhiệukhác
thúcđẩyquátrìnhthốngnhất,chuẩnhóangônngữ tai(nói) tácđộngtrựctiếp mắt(viết) Chữghiý(tượnghình) Cáckiểuchữviết âmthanh tiết mangbảnchấttínhiệu cáibiểuhiện Chữghiâm chữviết tố
2.Bảnchấtvàchứcnăngcủangônngữ Tínhvõđoán sựkếthợpcủa Mốiquanhệ nộidung Tínhhìnhtuyến cáidcbiểuhiện ýnghĩa câu khubiệtnghĩa Âmvị bctínhiệu từ nhậndiệntừ tậphợpcácyếutố(đvnn) hìnhvị nhỏnhấtmangnghĩa Hìnhvị hệthốngchỉnhthể Cácđơnvịnn đơnvị gọitên Từ
cácyếutốcómqhđadạng,phứctạp ngữnghĩa
3.Hệthốngtínhiệungônngữ tínhvõđoán thôngbáo Câu phứctạp QHcấpbậc
hệthốngtínhiệuđặcbiệt tínhđatrị QHngữđoạn Mqhgiữacácđơnvị tínhđộclậptươngđối QHliêntưởng
gtriđồngđại+gtrilịchđại thôngdụng,tiệnlợi giaotiếp
phươngtiệngiaotiếpquantrọngnhất,vì hiệuquảgiaotiếpcao tínhđatrị vậtchất Chứcnăng ngônngữ dântộc vỏvậtchấtcủatưduy đvi:từ,hìnhvị,câu tưduy
phươngtiệntưduy,biểuhiện: ngônngữ/=tưduy
côngcụcủahoạtđộngtưduy tinhthần tưduy nhânloại
đvi:kháiniệm,phánđoán,suylí
Downloaded by Thu Uyên (bahlspitalos@outlook.pt)