lOMoARcPSD| 58833082
ới đây là nội dung trình bày về Sơ lược các yếu tố của hệ thống ngôn ngữ, được tổng hợp từ các tài
liệu đã cung cấp.
I. Hệ thống và cấu trúc của ngôn ngữ
Ngôn ngữ là một hệ thống phức tạp, bao gồm các yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một
ththống nhất. Các yếu tố của hệ thống ngôn ngữ không tồn tại độc lập mà có sự chi phối lẫn nhau trong
quá trình giao ếp.
II. Các yếu tố của hệ thng ngôn ngữ
Hệ thống ngôn ngữ được tổ chức thành nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm:
1. Âm vị (Phoneme)
Âm vị là đơn vị nhnhất của hệ thống ngôn ngữ, không có nghĩa tự thân nhưng có chức năng phân
biệt nghĩa của các từ.
Ví dụ: Trong ếng Việt, sự thay đổi giữa các âm vị như /t/ và /th/ trong "tươi" và "thươi" sẽ tạo ra
sự khác biệt trong cách phát âm.
2. Hình vị (Morpheme)
Hình vị là đơn vị nhnhất mang nghĩa của ngôn ngữ.
Có hai loại hình vị:
o Hình vị thc: Có thể đứng độc lập như "sách", "bàn".
o Hình vị : Không thể đứng một mình mà phải kết hợp với hình vị khác, như "học" trong
"học sinh".
3. Từ (Word)
Từ là đơn vị cơ bản để định danh sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái.
Từ có thể là:
o Từ đơn: Gồm một hình vị duy nhất (ví dụ: "mắt", "đỏ").
o Từ ghép: Gồm nhiều hình vị (ví dụ: "máy nh", "nhà máy").
4. Câu (Sentence)
Câu là đơn vị lớn nhất của hệ thống ngôn ngữ, có chức năng truyền tải thông n hoàn chỉnh.
Câu có thể chia thành nhiều loại như câu đơn, câu ghép, câu phức. III. Quan hệ gia các yếu
tố trong hệ thng ngôn ngữ Có ba loại quan hệ chính trong hệ thống ngôn ngữ:
1. Quan hệ cấp bậc (Hierarchical Relaon): Các đơn vị ngôn ngữ có quan hệ thứ bậc, ví dụ từ nằm
trong câu, hình vị nằm trong từ.
2. Quan hệ tuyến nh (Syntagmac Relaon): Các đơn vị ngôn ngữ kết hợp theo trình tự trong câu.
3. Quan hệ liên tưởng (Paradigmac Relaon): Các đơn vị có thể thay thế lẫn nhau trong một hệ
thống.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58833082
Dưới đây là nội dung trình bày về Sơ lược các yếu tố của hệ thống ngôn ngữ, được tổng hợp từ các tài liệu đã cung cấp.
I. Hệ thống và cấu trúc của ngôn ngữ
Ngôn ngữ là một hệ thống phức tạp, bao gồm các yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một
thể thống nhất. Các yếu tố của hệ thống ngôn ngữ không tồn tại độc lập mà có sự chi phối lẫn nhau trong quá trình giao tiếp.
II. Các yếu tố của hệ thống ngôn ngữ
Hệ thống ngôn ngữ được tổ chức thành nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm: 1. Âm vị (Phoneme)
Âm vị là đơn vị nhỏ nhất của hệ thống ngôn ngữ, không có nghĩa tự thân nhưng có chức năng phân
biệt nghĩa của các từ. •
Ví dụ: Trong tiếng Việt, sự thay đổi giữa các âm vị như /t/ và /th/ trong "tươi" và "thươi" sẽ tạo ra
sự khác biệt trong cách phát âm.
2. Hình vị (Morpheme)
Hình vị là đơn vị nhỏ nhất mang nghĩa của ngôn ngữ. • Có hai loại hình vị:
o Hình vị thực: Có thể đứng độc lập như "sách", "bàn".
o Hình vị hư: Không thể đứng một mình mà phải kết hợp với hình vị khác, như "học" trong "học sinh". 3. Từ (Word)
Từ là đơn vị cơ bản để định danh sự vật, hiện tượng, hành động, trạng thái. • Từ có thể là:
o Từ đơn: Gồm một hình vị duy nhất (ví dụ: "mắt", "đỏ").
o Từ ghép: Gồm nhiều hình vị (ví dụ: "máy tính", "nhà máy"). 4. Câu (Sentence)
Câu là đơn vị lớn nhất của hệ thống ngôn ngữ, có chức năng truyền tải thông tin hoàn chỉnh. •
Câu có thể chia thành nhiều loại như câu đơn, câu ghép, câu phức. III. Quan hệ giữa các yếu
tố trong hệ thống ngôn ngữ Có ba loại quan hệ chính trong hệ thống ngôn ngữ:
1. Quan hệ cấp bậc (Hierarchical Relation): Các đơn vị ngôn ngữ có quan hệ thứ bậc, ví dụ từ nằm
trong câu, hình vị nằm trong từ.
2. Quan hệ tuyến tính (Syntagmatic Relation): Các đơn vị ngôn ngữ kết hợp theo trình tự trong câu.
3. Quan hệ liên tưởng (Paradigmatic Relation): Các đơn vị có thể thay thế lẫn nhau trong một hệ thống.