



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58759230 SƯỜN BÀI 
TIỂU LUẬN NGHIÊN CỨU MARKETING 
(Tên công ty và đề tài cụ thể của nhóm bạn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn)  MỤC LỤC  Giới thiệu  1.1. Lý do chọn đề tài 
1.2. Mục tiêu nghiên cứu  1.3. Câu hỏi nghiên cứu  1.4. Phạm vi nghiên cứu 
1.5. Phương pháp nghiên cứu 
Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu 
2.1. Các khái niệm liên quan 
Giới thiệu về sản phẩm/dịch vụ và thị trường mục tiêu 
Hành vi tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng 
2.2. Tổng quan các nghiên cứu trước đây 
Tổng hợp từ 5-7 bài báo quốc tế liên quan (có hướng dẫn ở phần dưới trang 9) 
Tóm tắt các mô hình nghiên cứu đã có (có hướng dẫn phần dưới trang 26) 
2.3. Lựa chọn mô hình nghiên cứu và giả thuyết 
Chọn mô hình phù hợp từ các nghiên cứu trước 
Xác định các biến số chính (biến độc lập và biến phụ thuộc) 
Đề xuất giả thuyết nghiên cứu (có hướng dẫn ở phần dưới trang 30)  Phương pháp nghiên cứu 
3.1. Phương pháp thu thập dữ liệu 
Chọn phương pháp khảo sát (phỏng vấn, bảng hỏi, quan sát, v.v.)      lOMoAR cPSD| 58759230
Đối tượng khảo sát (độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, v.v.) 
Số lượng mẫu và cách chọn mẫu (có hướng dẫn ở phần dưới trang 33) 
3.2. Thiết kế bảng khảo sát 
Cấu trúc bảng hỏi (các nhóm câu hỏi đo lường biến số) (có hướng dẫn ở phần  dưới trang 23) 
Thang đo sử dụng (Likert, Yes/No, Multiple Choice, v.v.) 
3.3. Công cụ phân tích dữ liệu 
Giới thiệu về phần mềm phân tích (SPSS, AMOS, Excel) (có hướng dẫn ở phần  dưới trang 14) 
Các kỹ thuật phân tích (Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố 
EFA, hồi quy đa biến, v.v.) 
Phân tích dữ liệu và kết quả nghiên cứu 
4.1. Thống kê mô tả dữ liệu khảo sát 
Giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp của người tham gia khảo sát 
Các thống kê liên quan đến hành vi tiêu dùng 
4.2. Kiểm định độ tin cậy của thang đo (Cronbach’s Alpha) 
4.3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) 
4.4. Kiểm định mô hình và giả thuyết (hồi quy tuyến tính/đa biến) 
4.5. Thảo luận kết quả nghiên cứu 
Kết luận và đề xuất 
5.1. Tóm tắt kết quả chính 
5.2. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu 
5.3. Kiến nghị cho doanh nghiệp 
5.4. Hạn chế của nghiên cứu và đề xuất cho nghiên cứu tương lai Tài liệu  tham khảo      lOMoAR cPSD| 58759230
Danh sách các bài báo quốc tế, sách và nguồn dữ liệu đã sử dụng 
Phụ lục (nếu có)  Bảng khảo sát  Kết quả chạy SPSS  Hướng dẫn triển khai 
• Lựa chọn công ty và sản phẩm: Chọn một công ty có sản phẩm/dịch vụ 
phổ biến để dễ thu thập dữ liệu. 
• Tìm bài nghiên cứu trước đó: Sử dụng Google Scholar, ResearchGate, 
Scopus hoặc các tạp chí học thuật để tìm 57 bài báo quốc tế liên quan. 
• Xây dựng mô hình nghiên cứu: Từ các nghiên cứu trước, chọn mô hình và  các biến số phù hợp. 
• Thiết kế bảng khảo sát: Đảm bảo bảng hỏi đo lường được tất cả các yếu 
tố ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng. 
• Thu thập dữ liệu và phân tích: Sử dụng SPSS để chạy các kiểm định thống  kê. 
TIỂU LUẬN NGHIÊN CỨU MARKETING 
Đề tài: Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kem tạo mẫu tóc GATSBY  đối với nam giới  MỤC LỤC  1. Giới thiệu 
1.1. Lý do chọn đề tài 
GATSBY là thương hiệu mỹ phẩm nam đến từ Nhật Bản, đặc biệt với nam giới  trẻ. 
Danh mục sản phẩm gồm: Hair Care, Skincare, Nước hoa,… 
Sản phẩm chiến lược tại thị trường Việt Nam: Sáp tạo kiểu tóc nam GATSBY Hair  Styling      lOMoAR cPSD| 58759230
Thị trường mỹ phẩm nam đang phát triển mạnh, cần hiểu rõ các yếu tố ảnh 
hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng. 
Nghiên cứu này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp 
hướng tới mục tiêu tăng trưởng độ nhận diện thương hiệu, đặc biệt trong 
nhóm ngành hàng tạo kiểu tóc nam. 
1.2. Mục tiêu nghiên cứu 
Xác định các yếu tố chính tác động đến quyết định sử dụng sáp tạo kiểu tóc  GATSBY. 
Đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. 
Đưa ra gợi ý chiến lược marketing cho GATSBY tại thị trường Việt Nam. 
1.3. Câu hỏi nghiên cứu 
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng GATSBY? 
Yếu tố nào có tác động mạnh nhất? 
Làm thế nào để GATSBY tối ưu chiến lược marketing? 
1.4. Phạm vi nghiên cứu 
Đối tượng: Nam giới từ 18-35 tuổi tại Việt Nam, thường xuyên sử dụng sản  phẩm tạo kiểu tóc. 
Địa điểm: TP. Hồ Chí Minh & Hà Nội. 
Thời gian: Quý I năm 2025. 
1.5. Phương pháp nghiên cứu 
Phương pháp định lượng: Khảo sát qua bảng hỏi. 
Phân tích dữ liệu bằng SPSS: Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính. 
2. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu trước      lOMoAR cPSD| 58759230
2.1. Các khái niệm liên quan 
Quyết định mua hàng: Quá trình người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm dựa trên  nhiều yếu tố. 
Thương hiệu GATSBY: Lịch sử, đặc điểm sản phẩm, đối thủ cạnh tranh (Uno,  Romano, X-Men, v.v.). 
2.2. Tổng quan các nghiên cứu trước đây 
Nghiên cứu 1: “Factors Influencing Men's Grooming Product 
Choices” (Tạp chí International Journal of Consumer Studies, 2021) – chỉ ra rằng 
chất lượng, giá cả và thương hiệu là các yếu tố quan trọng. 
Nghiên cứu 2: “The Role of Social Influence in Male Grooming Product 
Purchases” (Tạp chí Journal of Business Research, 2022) – yếu tố KOLs & quảng 
cáo có ảnh hưởng mạnh. 
Nghiên cứu 3: “Consumer Attitudes Toward Hair Styling Products” (Tạp chí 
Journal of Marketing Science, 2020) – khách hàng chú ý đến thành phần và độ  an toàn sản phẩm. 
2.3. Lựa chọn mô hình nghiên cứu và giả thuyết 
Dựa trên nghiên cứu trước, nhóm đề xuất mô hình với các biến: 
Biến độc lập (Independent Variables) 
1. Chất lượng sản phẩm (Quality) – Độ giữ nếp, dễ rửa trôi, không  gây kích ứng. 
2. Giá cả (Price) – Mức giá so với đối thủ, phù hợp với thu nhập. 
3. Thương hiệu & Uy tín (Brand Image) – GATSBY có danh tiếng và  sự tin tưởng không? 
4. Ảnh hưởng từ KOLs & Quảng cáo (Social Influence & 
Advertising) – Review từ KOLs, quảng cáo trên TikTok, YouTube. 
5. Sự tiện lợi khi mua hàng (Convenience) – Dễ tìm mua ở siêu thị, 
cửa hàng tiện lợi hay online. 
Biến phụ thuộc (Dependent Variable) 
Quyết định sử dụng GATSBY (Decision to Purchase)      lOMoAR cPSD| 58759230 Giả thuyết nghiên cứu 
H1: Chất lượng sản phẩm có ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng. 
H2: Giá cả có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sử dụng. 
H3: Thương hiệu mạnh giúp tăng khả năng sử dụng GATSBY. 
H4: Ảnh hưởng từ KOLs và quảng cáo tác động lớn đến khách hàng. 
H5: Sự tiện lợi khi mua hàng làm tăng khả năng sử dụng. 
3. Phương pháp nghiên cứu 
3.1. Phương pháp thu thập dữ liệu 
Khảo sát trực tuyến & trực tiếp (Google Forms, phỏng vấn tại salon tóc). 
Đối tượng: Nam giới 18-35 tuổi, từng hoặc đang sử dụng GATSBY. 
Cỡ mẫu: 300 người (theo phương pháp Hair et al. 2010, tối thiểu 5-10 mẫu trên  biến). 
3.2. Thiết kế bảng khảo sát 
Phần 1: Thông tin cá nhân (tuổi, nghề nghiệp, thu nhập). 
Phần 2: Mức độ sử dụng GATSBY (tần suất, lý do sử dụng). 
Phần 3: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng (sử dụng thang đo Likert 5 điểm). 
3.3. Công cụ phân tích dữ liệuSPSS: 
Cronbach’s Alpha: Kiểm tra độ tin cậy của thang đo. 
EFA (Phân tích nhân tố khám phá): Xác định các nhóm biến quan trọng. 
Hồi quy tuyến tính: Kiểm tra mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định  sử dụng. 
4. Phân tích dữ liệu và kết quả nghiên cứu 
4.1. Thống kê mô tả dữ liệu khảo sát 
Tổng số mẫu, độ tuổi trung bình, tỷ lệ sử dụng GATSBY. 
4.2. Kiểm định độ tin cậy của thang đo      lOMoAR cPSD| 58759230
Cronbach’s Alpha > 0.7 → Đảm bảo độ tin cậy của bảng hỏi. 
4.3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) 
Kiểm tra xem các yếu tố có phân nhóm hợp lý không. 
4.4. Kiểm định mô hình và giả thuyết 
Kết quả hồi quy tuyến tính xác định yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất. 
4.5. Thảo luận kết quả nghiên cứu 
Yếu tố quan trọng nhất: Ví dụ, "Ảnh hưởng từ KOLs mạnh hơn giá cả." 
So sánh với nghiên cứu trước, đề xuất cải thiện chiến lược marketing cho 
GATSBY. 5. Kết luận và đề xuất 
5.1. Tóm tắt kết quả chính 
Các yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng GATSBY. 
5.2. Ý nghĩa thực tiễn 
Doanh nghiệp có thể sử dụng kết quả này để cải thiện sản phẩm & chiến lược  quảng bá. 
5.3. Kiến nghị cho GATSBY 
Tăng cường hợp tác KOLs trên TikTok & YouTube. 
Phát triển thêm kênh phân phối online. 
Điều chỉnh giá & thiết kế sản phẩm phù hợp hơn. 
5.4. Hạn chế và hướng nghiên cứu tương laiChưa xét đến yếu tố hành  vi tiêu dùng dài hạn. 
Mở rộng đối tượng nghiên cứu cho các nhóm tuổi khác nhau. 
6. Tài liệu tham khảo 
Danh sách bài báo quốc tế và tài liệu học thuật sử dụng. 
Hướng dẫn đọc, tham khảo và trích dẫn bài báo khoa học trong nghiên cứu  Marketing      lOMoAR cPSD| 58759230
Việc tham khảo các bài báo khoa học là bước quan trọng để xây dựng cơ sở lý 
thuyết vững chắc và lựa chọn mô hình nghiên cứu phù hợp. Dưới đây là hướng 
dẫn chi tiết về cách tìm, đọc, trích dẫn và sử dụng bài báo hiệu quả trong bài 
nghiên cứu marketing của bạn. 
1. Tìm kiếm bài báo khoa học chất lượng 
Nguồn tìm kiếm bài báo uy tín 
Bạn nên tìm bài báo từ các tạp chí học thuật quốc tế có hệ số tác động cao, như: 
🔹 Google Scholar (https://scholar.google.com/) – Công cụ phổ biến, miễn phí. 
🔹 ResearchGate (https://www.researchgate.net/) – Nền tảng kết nối các nhà  nghiên cứu. 
🔹 ScienceDirect (https://www.sciencedirect.com/) – Chứa nhiều bài nghiên  cứu marketing. 
🔹 SpringerLink (https://link.springer.com/) – Tạp chí khoa học đa ngành. 
🔹 JSTOR (https://www.jstor.org/) – Thư viện học thuật lớn. 
🔹 IEEE Xplore (https://ieeexplore.ieee.org/) – Hữu ích nếu có yếu tố công nghệ  trong marketing. 
Cách tìm bài báo hiệu quả trên Google Scholar 
Sử dụng từ khóa chính xác và kết hợp các toán tử tìm kiếm: 
• "consumer behavior" AND "hair styling products" AND 
"purchase decision" (tìm bài có cả 3 cụm từ) 
• "brand image" OR "brand perception" (tìm bài có một trong hai cụm từ) 
• "purchase intention" site:sciencedirect.com (chỉ tìm trong ScienceDirect) 
Mẹo: Nếu bài báo có phí, bạn có thể tìm phiên bản miễn phí trên ResearchGate 
hoặc liên hệ tác giả qua email.      lOMoAR cPSD| 58759230
2. Cách đọc bài báo khoa học hiệu quả 
Bài báo khoa học thường có cấu trúc chuẩn với 5 phần chính. Bạn không cần 
đọc toàn bộ mà chỉ tập trung vào các phần quan trọng. 
Cách tiếp cận từng phần trong bài báo  Phần  Mục tiêu đọc 
Câu hỏi cần trả lời 
Abstract (Tóm tắt) Xem bài có phù 
Nghiên cứu này nói về gì? Có liên  hợp với đề tài không 
quan đến đề tài của mình không? 
Introduction (Giới Hiểu lý do nghiên cứu Bài báo tập trung vào vấn đề gì? Lý  thiệu) 
& vấn đề cần giải quyết do thực hiện nghiên cứu là gì?  Literature   Tìm các nghiên 
Có mô hình nghiên cứu nào phù 
Review (Tổng quan cứu trước liên quan 
hợp để áp dụng? Các yếu tố nào  lý thuyết)  được xem xét?  Methodology  Xem phương pháp 
Bài báo thu thập dữ liệu như thế  (Phương pháp 
khảo sát, phân tích dữ nào? Có thể áp dụng phương pháp  nghiên cứu)  liệu  này không?  Results &   Đánh giá phát hiện 
Những yếu tố nào quan trọng trong  Discussion   chính 
quyết định mua hàng? Có điểm nào  (Kết quả &   mới?  Thảo luận)  Conclusion (Kết  Rút ra bài học 
Bài báo đề xuất giải pháp gì cho  luận)  doanh nghiệp? 
Không đọc theo thứ tự, mà đọc Abstract → Conclusion → Discussion → 
Literature Review trước để tiết kiệm thời gian. 
Dùng highlight & ghi chú các điểm quan trọng liên quan đến nghiên cứu của  bạn.      lOMoAR cPSD| 58759230
3. Cách trích dẫn bài báo khoa học đúng chuẩn 
3.1. Trích dẫn theo phong cách APA 
Trong bài nghiên cứu marketing, bạn nên sử dụng chuẩn trích dẫn APA 
(American Psychological Association). 
Trích dẫn trong bài viết (In-text citation): 
Nếu trích dẫn nguyên văn: 
“Thương hiệu có tác động lớn đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng” 
(Smith & Johnson, 2022, p. 45). 
Nếu diễn giải ý của tác giả: 
Theo Smith và Johnson (2022), thương hiệu ảnh hưởng đáng kể đến hành vi  mua hàng. 
Cách ghi vào danh mục tài liệu tham khảo (Reference list): Lược khảo bài báo  Cấu trúc: 
Họ, Tên viết tắt. (Năm). Tên bài báo. Tên tạp chí, Tập(Số), trang. DOI/URL  Ví dụ: 
Smith, J., & Johnson, K. (2022). Factors influencing male consumer behavior in 
hair styling products. Journal of Consumer Research, 45(2), 120-135.  https://doi.org/xxxx 
3.2. Công cụ hỗ trợ trích dẫn 
Để tránh sai sót, bạn có thể sử dụng: 
✅ Zotero (https://www.zotero.org/) – Quản lý tài liệu tham khảo tự động. 
✅ Mendeley (https://www.mendeley.com/) – Hỗ trợ trích dẫn và lưu tài liệu. 
✅ Google Scholar (https://scholar.google.com/) – Bấm vào Cite để lấy trích dẫn  theo APA.      lOMoAR cPSD| 58759230
4. Cách sử dụng bài báo vào nghiên cứu marketing 
4.1. Xây dựng cơ sở lý thuyết từ bài báo 
Ví dụ về đề tài của bạn: “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kem 
tạo mẫu tóc GATSBY.” Giả sử bạn tìm thấy bài báo: 
📄 Smith & Johnson (2022): “Thương hiệu có ảnh hưởng lớn đến quyết định 
mua hàng của nam giới.” Cách sử dụng trong bài nghiên cứu: 
Dẫn chứng khi phân tích yếu tố Thương hiệu: 
Smith và Johnson (2022) cho rằng thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong 
quyết định mua hàng của nam giới, đặc biệt với các sản phẩm chăm sóc cá  nhân. 
Dùng kết quả nghiên cứu làm cơ sở cho giả thuyết: 
Dựa trên nghiên cứu của Smith và Johnson (2022), nhóm đề xuất giả thuyết: 
H3: Thương hiệu có ảnh hưởng tích cực đến quyết định sử dụng GATSBY. 
4.2. So sánh và đối chiếu nghiên cứu 
Khi có nhiều bài báo về cùng một chủ đề, hãy so sánh quan điểm của các tác giả  khác nhau.  Ví dụ: 
Smith & Johnson (2022) cho rằng thương hiệu là yếu tố quyết định chính. 
Tuy nhiên, Lee & Kim (2021) lại nhận thấy chất lượng sản phẩm quan trọng hơn 
đối với nhóm khách hàng trẻ. 
Do đó, nghiên cứu của nhóm sẽ kiểm tra xem yếu tố nào có tác động mạnh 
hơn trong bối cảnh Việt Nam. 5. Tóm tắt quy trình tìm và trích dẫn bài báo 
Bước 1: Tìm kiếm bài báo chất lượng từ Google Scholar, ResearchGate,  ScienceDirect. 
Bước 2: Đọc theo thứ tự Abstract → Conclusion → Discussion → Literature 
Review để tiết kiệm thời gian. 
Bước 3: Ghi chú các yếu tố quan trọng & so sánh các nghiên cứu khác nhau.      lOMoAR cPSD| 58759230
Bước 4: Trích dẫn theo APA bằng Zotero/Mendeley hoặc Google Scholar. 
Bước 5: Sử dụng bài báo để xây dựng mô hình nghiên cứu & giả thuyết hợp lý.        lOMoAR cPSD| 58759230
Hướng dẫn sử dụng SPSS hiệu quả để phân tích dữ liệu trong nghiên cứu  Marketing 
Sau khi thu thập đủ dữ liệu khảo sát, bạn cần xử lý và phân tích chúng bằng 
SPSS (Statistical Package for the Social Sciences) để kiểm tra mô hình nghiên cứu 
và rút ra kết luận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để sử dụng SPSS  hiệu quả. 
1. Nhập và làm sạch dữ liệu trên SPSS 
1.1. Nhập dữ liệu vào SPSS 
Bạn có thể nhập dữ liệu từ: 
Excel: Nếu bạn thu thập dữ liệu bằng Google Forms hoặc khảo sát Excel, hãy lưu 
file dưới định dạng .csv hoặc .xls. 
Nhập thủ công: Vào SPSS, chọn Variable View để khai báo biến, rồi nhập dữ liệu  trong Data View. 
Các cột (Columns): Từng biến số (ví dụ: độ tuổi, thu nhập, thương hiệu ưa  thích). 
Các dòng (Rows): Mỗi dòng là một phản hồi từ người tham gia khảo sát. 
Nếu nhập từ Excel, đảm bảo hàng đầu tiên là tên biến và không có ô trống.  1.2. Làm sạch dữ liệu 
Trước khi phân tích, cần kiểm tra dữ liệu có bị lỗi không: 
• Kiểm tra giá trị trống: Vào Analyze → Descriptive Statistics → Frequencies, 
chọn biến cần kiểm tra. Nếu có giá trị trống, quyết định loại bỏ hoặc thay  thế. 
• Kiểm tra dữ liệu ngoại lệ: Vào Graphs → Boxplot, nếu có điểm bất 
thường, xem xét loại bỏ. 
• Kiểm tra phân phối dữ liệu: Dùng Histogram hoặc ShapiroWilk test để 
xem dữ liệu có phân phối chuẩn không. 
2. Phân tích dữ liệu bằng SPSS      lOMoAR cPSD| 58759230
2.1. Kiểm tra độ tin cậy của thang đo – Cronbach’s Alpha 
Mục đích: Xem các biến có đo lường chính xác một khái niệm không. Cách  thực hiện: 
1 Vào Analyze → Scale → Reliability Analysis 
2 Chọn nhóm biến (ví dụ: Thương hiệu, Chất lượng, Giá cả, Hànhvi mua). 
3 Chọn Model: Alpha, bấm OK.  Kết quả: 
Cronbach’s Alpha > 0.7: Thang đo tốt. 
Cronbach’s Alpha < 0.6: Thang đo yếu, cần loại bỏ biến yếu. 
2.2. Phân tích nhân tố khám phá (EFA – Exploratory Factor Analysis) 
Mục đích: Kiểm tra xem các biến có nhóm lại đúng như mô hình không. Cách  thực hiện: 
1. Vào Analyze → Dimension Reduction → Factor 
2. Chọn tất cả các biến cần kiểm tra 
3. Chọn Extraction → Principal Component Analysis 
4. Chọn Rotation → Varimax 
5. Chọn KMO & Bartlett’s test để kiểm tra tính phù hợp  6. Bấm OK  Kết quả: 
KMO > 0.5: Phù hợp để phân tích nhân tố. 
Factor Loading > 0.5: Biến có ý nghĩa. Nếu < 0.5, loại bỏ. 
Bartlett’s test Sig. < 0.05: Dữ liệu đủ điều kiện phân tích nhân tố. 
2.3. Phân tích tương quan Pearson 
Mục đích: Kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập (Thương hiệu, Giá cả) và 
biến phụ thuộc (Quyết định mua).      lOMoAR cPSD| 58759230 Cách thực hiện: 
1. Vào Analyze → Correlate → Bivariate 
2. Chọn các biến cần kiểm tra (ví dụ: Brand Image & PurchaseIntention) 
3. Chọn Pearson Correlation, Two-tailed  4. Bấm OK  Kết quả: 
r > 0.3 và Sig. < 0.05: Có tương quan đáng kể. r gần 1: Quan hệ rất 
mạnh. r gần 0: Quan hệ yếu. 2.4. Phân tích hồi quy tuyến tính  (Regression Analysis) 
Mục đích: Xem yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua hàng.  Cách thực hiện: 
1. Vào Analyze → Regression → Linear 
2. Chọn Dependent Variable (VD: Quyết định mua) 
3. Chọn Independent Variables (VD: Thương hiệu, Giá cả, Chấtlượng)  4. Bấm OK  Kết quả: 
R² > 0.5: Mô hình giải thích tốt. 
Sig. < 0.05: Biến có ý nghĩa thống kê. 
Hệ số Beta: Giá trị cao hơn cho thấy yếu tố đó ảnh hưởng mạnh nhất. 
3. Báo cáo kết quả và viết luận 
Sau khi phân tích, bạn cần trình bày kết quả một cách khoa học. Cách viết báo  cáo kết quả: 
1. Tóm tắt kết quả chính: “Kết quả Cronbach’s Alpha cho thấy các thang đo 
đều đạt độ tin cậy cao (α = 0.85).” 
2. Bảng kết quả EFA: Đưa ra bảng Factor Loading, giải thích các nhân tố  chính.      lOMoAR cPSD| 58759230
3. Bảng hồi quy: Giải thích yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết  định mua hàng.  Ví dụ: 
“Hồi quy tuyến tính cho thấy Thương hiệu (β = 0.45, Sig. < 
0.01) có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua kem GATSBY.” 
“Tuy nhiên, Giá cả (β = 0.20, Sig. = 0.08) không có ý nghĩa thống kê, cho thấy yếu 
tố này ít ảnh hưởng hơn.” 
4. Tóm tắt quy trình phân tích SPSS hiệu quảBước 1: Nhập và làm sạch  dữ liệu. 
Bước 2: Kiểm tra độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha. 
Bước 3: Kiểm tra cấu trúc nhân tố bằng EFA. 
Bước 4: Phân tích tương quan để xem các yếu tố có quan hệ không. 
Bước 5: Phân tích hồi quy để xác định yếu tố quan trọng nhất. 
Bước 6: Báo cáo kết quả theo chuẩn khoa học. 
Cách phân tích và nhận xét kết quả từ SPSS để đưa ra giải pháp thực tiễn cho  doanh nghiệp 
Sau khi chạy phân tích bằng SPSS, bạn cần đọc kết quả một cách khoa học để 
đưa ra nhận xét phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần và cách áp 
dụng kết quả để đề xuất giải pháp cho doanh nghiệp. 
1. Phân tích độ tin cậy thang đo – Cronbach’s Alpha 
Mục đích: Kiểm tra xem các biến quan sát có đáng tin cậy không. 
Cách đọc kết quả: 
Cronbach’s Alpha > 0.7 → Độ tin cậy cao, có thể sử dụng.      lOMoAR cPSD| 58759230
0.6 < Cronbach’s Alpha < 0.7 → Có thể chấp nhận, nhưng cần kiểm tra lại. 
Cronbach’s Alpha < 0.6 → Thang đo yếu, có thể loại bỏ biến yếu. Ví dụ nhận xét: 
“Kết quả Cronbach’s Alpha của nhóm ‘Chất lượng sản phẩm’ đạt 0.82, cho thấy 
thang đo này đáng tin cậy. Tuy nhiên, biến ‘Mùi hương dễ chịu’ có Item-Total 
Correlation thấp (0.35), nên có thể xem xét loại bỏ để tăng độ tin cậy.” Giải  pháp: 
Tập trung cải thiện yếu tố chất lượng sản phẩm, đặc biệt là mùi hương, để nâng 
cao trải nghiệm khách hàng. 
2. Phân tích nhân tố khám phá (EFA – Exploratory Factor Analysis) 
Mục đích: Kiểm tra xem các biến có nhóm đúng theo mô hình không.  Cách đọc kết quả: 
KMO > 0.5 → Phù hợp để phân tích nhân tố. 
Factor Loading > 0.5 → Biến quan sát có ý nghĩa. Nếu < 0.5, nên loại bỏ. 
Bartlett’s test Sig. < 0.05 → Dữ liệu có thể phân tích nhân tố.  Ví dụ nhận xét: 
“Kết quả phân tích nhân tố khám phá cho thấy các biến quan sát được nhóm 
đúng vào 5 yếu tố chính, với hệ số KMO = 0.78, Bartlett’s test Sig. < 0.01, cho 
thấy mô hình phù hợp. Tuy nhiên, biến ‘Tôi dễ dàng mua GATSBY tại nhiều nơi’ 
không có tải nhân tố cao (Factor Loading = 0.45), cần xem xét lại.” Giải pháp: 
Công ty cần đẩy mạnh kênh phân phối để đảm bảo sản phẩm có mặt rộng rãi  hơn. 
3. Phân tích tương quan Pearson 
Mục đích: Xác định mối quan hệ giữa các yếu tố tác động đến quyết định mua  hàng.  Cách đọc kết quả: 
r > 0.3 và Sig. < 0.05 → Có tương quan đáng kể. r > 0.7 →  Quan hệ mạnh.      lOMoAR cPSD| 58759230
r từ 0.3 - 0.7 → Quan hệ trung bình. r < 0.3  → Quan hệ yếu.  Ví dụ nhận xét: 
“Kết quả phân tích tương quan Pearson cho thấy ‘Thương hiệu’ và ‘Quyết định 
mua hàng’ có mối tương quan mạnh (r = 0.68, Sig. < 0.01), trong khi ‘Giá cả’ có 
tương quan thấp (r = 0.25, 
Sig. = 0.07), cho thấy khách hàng ít bị ảnh hưởng bởi giá.”  Giải pháp: 
Doanh nghiệp nên tập trung vào chiến lược xây dựng thương hiệu thay vì giảm  giá. 
4. Phân tích hồi quy tuyến tính (Regression Analysis) 
Mục đích: Xác định yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua hàng.  Cách đọc kết quả: 
R² > 0.5 → Mô hình giải thích tốt. 
Sig. < 0.05 → Biến có ý nghĩa thống kê. 
Hệ số Beta cao nhất → Yếu tố có tác động lớn nhất.  Ví dụ nhận xét: 
“Mô hình hồi quy tuyến tính có R² = 0.62, chứng tỏ các yếu tố giải thích được 
62% sự thay đổi của quyết định mua hàng. Trong đó, Chất lượng sản phẩm có 
tác động mạnh nhất (β = 0.45, Sig. 
< 0.01), tiếp theo là Ảnh hưởng xã hội (β = 0.32, Sig. = 0.02). 
Ngược lại, ‘Giá cả’ không có ảnh hưởng đáng kể (β = 0.12, Sig.  = 0.08).”  Giải pháp: 
• Cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách tối ưu khả năng giữ nếp và cảm 
giác thoải mái khi sử dụng.      lOMoAR cPSD| 58759230
• Tận dụng KOLs, Influencers để tăng ảnh hưởng xã hội và niềm tin thương  hiệu. 
5. Tóm tắt kết quả & Đề xuất giải pháp thực tiễn  Yếu tố 
Kết quả phân tích 
Giải pháp thực tiễn 
Thương hiệu Có ảnh hưởng mạnh đến 
Tăng cường chiến dịch truyền  quyết định mua (r =  thông thương hiệu.  Yếu tố 
Kết quả phân tích 
Giải pháp thực tiễn    0.68)    Chất lượng 
Yếu tố quan trọng nhất (β = 
Cải thiện khả năng giữ nếp,  sản phẩm  0.45, Sig. < 0.01)  nâng cao trải nghiệm. 
Ảnh hưởng xã Tác động lớn đến quyết định Hợp tác với KOLs,  hội  mua (β = 0.32, Sig. = 0.02) 
Influencers quảng bá sản phẩm.  Giá cả 
Không ảnh hưởng nhiều (β = Không cần giảm giá, tập trung  0.12, Sig. = 0.08)  vào giá trị sản phẩm.  Tiện dụng  Biến yếu trong EFA 
Cải thiện kênh phân phối để  (Factor Loading = 0.45) 
tiếp cận khách hàng dễ hơn. 
6. Kết luận và khuyến nghị 
Từ kết quả phân tích SPSS, ta thấy Chất lượng sản phẩm và Ảnh hưởng xã hội là 
hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua kem GATSBY. Ngược 
lại, Giá cả có ảnh hưởng thấp, nghĩa là khách hàng sẵn sàng trả giá cao nếu sản  phẩm đủ tốt.      lOMoAR cPSD| 58759230
Chiến lược đề xuất cho GATSBY: 
• Nâng cao chất lượng sản phẩm: Tập trung cải thiện khả năng giữ nếp,  giảm bết dính. 
• Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu: Hợp tác với KOLs, Influencers để tăng  nhận diện. 
• Tối ưu phân phối: Đảm bảo sản phẩm có mặt ở nhiều kênh, đặc biệt là  online. 
• Không cần giảm giá mạnh: Thay vào đó, tăng giá trị đi kèm như combo  hoặc quà tặng. 
BẢNG HỎI KHẢO SÁT 
Đề tài: Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kem tạo mẫu tóc 
GATSBY đối với nam giới Lưu ý: 
Các câu hỏi được chia theo các nhóm biến nghiên cứu: Thương hiệu, Giá cả, 
Chất lượng sản phẩm, Sự tiện dụng, Ảnh hưởng xã hội, Quyết định mua. 
Mỗi câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm: 
1 = Hoàn toàn không đồng ý | 2 = Không đồng ý | 3 = Trung lập 
| 4 = Đồng ý | 5 = Hoàn toàn đồng ý 
PHẦN 1: THÔNG TIN CÁ NHÂN (Dữ liệu nhân khẩu học) 
(Điền vào ô trống hoặc chọn một phương án phù hợp) Bạn bao nhiêu  tuổi?  ☐ Dưới 18 tuổi  ☐ 18 - 24 tuổi  ☐ 25 - 34 tuổi  ☐ 35 - 44 tuổi  ☐ Trên 44 tuổi  Nghề nghiệp của bạn?