














Preview text:
lOMoAR cPSD| 58591236
Hướng dẫn ôn tập chi tiết môn Nghiệp vụ Hải quan I. Khái quát
về Hải quan và Môn học Nghiệp vụ Hải quan
1. Khái niệm và vai trò của Hải quan:
Hải quan là cơ quan thay mặt Nhà nước hoạch định chính sách và thực hiện các hoạt động quản lý nhà nước về hải quan.
Chức năng thừa hành: kiểm tra, giám sát, thu thuế, phúc tập hải quan, đấu tranh chống buôn lậu và
các hành vi trái pháp luật trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa, xuất nhập cảnh phương tiện vận tải, con người và hành lý.
Tính chất hoạt động: nghiệp vụ, thống nhất, công khai, minh bạch cả trong nước và quốc tế thông
qua các công ước, hiệp ước.
Mục đích môn học: trang bị kiến thức cho công chức hải quan, các tổ chức, cá nhân kinh doanh
XNK, chủ phương tiện, cá nhân có hành lý XNC để thực thi nhiệm vụ hoặc chấp hành quy định.
2. Đối tượng nghiên cứu của môn học:
Hệ thống thủ tục, chế độ hải quan do Nhà nước quy định.
Cách thức tổ chức, triển khai thực hiện các thủ tục, chế độ, quy trình nghiệp vụ.
Hệ thống văn bản luật pháp về hải quan được cập nhật thường xuyên.
Kiến thức về hàng hóa, vận chuyển, thanh toán, chứng từ hải quan, xuất xứ hàng hóa.
Nghiên cứu hiệu quả hoạt động theo hướng đơn giản hóa thủ tục nhưng vẫn đảm bảo quản lý và kiểm soát hiệu quả. 3. Phạm vi nghiên cứu:
Nghiên cứu hình thức của thủ tục và chế độ hải quan (phải làm gì, làm như thế nào) để thực hiện
XNK hàng hóa, XNC phương tiện, hành lý đúng quy định.
Mục tiêu: thúc đẩy giao lưu buôn bán, rút ngắn thời gian làm thủ tục, ngăn chặn hành vi vi phạm.
4. Phương pháp nghiên cứu:
Tư duy logic, phân tích đánh giá, thống kê, thảo luận nhóm.
Kết hợp linh hoạt các phương pháp để người học nhanh chóng nắm vững nghiệp vụ và tác nghiệp độc lập.
II. Lịch sử hình thành và phát triển của ngành Hải quan 1. Hải quan trên thế giới:
Ra đời và phát triển cùng với Nhà nước, quan hệ hàng hóa – tiền tệ và kinh tế quốc tế.
Ban đầu chủ yếu là cơ quan thu thuế XNK, sau đó mở rộng chức năng nhiệm vụ do sự phát triển kinh tế mạnh mẽ.
Nhu cầu thống nhất quy định hải quan để giảm thủ tục, tạo thuận lợi thương mại toàn cầu.
2. Lịch sử ngành Hải quan Việt Nam:
Giai đoạn 1945-1954: Thành lập Sở “thuế quan và thuế gián thu” (10/9/1945). Nhiệm vụ chính trị: phục
vụ Cách mạng, tạo nguồn thu, kiểm soát hàng hóa, chống buôn lậu.
Giai đoạn 1954-1975: Chuyển đổi thành Sở Hải quan thuộc Bộ Công thương, sau đó là Cục Hải quan
thuộc Bộ Ngoại thương (17/6/1962). Huấn luyện chuẩn bị giải phóng miền Nam.
Giai đoạn 1975-1986: Thống nhất lực lượng và triển khai hoạt động trên cả nước.
Từ 1990 đến 2000: Thực hiện cải cách thủ tục hành chính, tập trung đột phá vào khâu thủ tục tại cửa
khẩu (phân luồng xanh, vàng, đỏ). Công khai hóa văn bản pháp luật.
Từ 1993 đến 2001: Xây dựng và hoàn thiện Luật Hải quan, được Quốc hội khóa 10 thông qua (thay thế
Pháp lệnh Hải quan 1990).
3. Vai trò, chức năng, nhiệm vụ của Hải quan Việt Nam:
Vai trò: "người gác cửa nền kinh tế", "tấm màng ngăn đặc biệt" giúp đất nước phát triển, ngăn chặn tiêu cực.
Chức năng: Quản lý nhà nước chuyên ngành về hải quan (đối với XNK, quá cảnh, XNC), chống
buôn lậu, vận chuyển trái phép, thực thi luật pháp hải quan (trong nước và quốc tế). Nhiệm vụ:
Kiểm tra, giám sát hàng hóa và phương tiện vận tải. lOMoAR cPSD| 58591236
Phòng chống buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới.
Thực hiện pháp luật về thuế đối với hàng hóa XNK. Thống kê hàng hóa XNK.
Kiến nghị chủ trương, biện pháp quản lý nhà nước về hải quan và chính sách thuế. 4. Công chức Hải quan:
Tiêu chuẩn: được đào tạo, phẩm chất chính trị tốt, trung thực, liêm khiết, kỷ luật, thái độ văn minh, chấp hành phân công.
Nghiêm cấm: bao che, thông đồng buôn lậu, gian lận, gây phiền hà, nhận hối lộ, chiếm dụng hàng hóa.
III. Các công ước, hiệp định quốc tế về Hải quan
1. Công ước Kyoto (Công ước về đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hải quan):
Ra đời và cấu trúc: Thông qua năm 1974, có hiệu lực từ 25/9/1974. Gồm Thân Công ước (5 chương,
19 điều) và 31 Phụ lục (chuẩn mực và thực hành khuyến nghị về thủ tục hải quan).
Mục tiêu: Đơn giản hóa, hài hòa hóa thủ tục hải quan, giảm nhẹ thủ tục, tạo sự thống nhất tương đối
giữa các nước, thúc đẩy thương mại. Không ảnh hưởng xấu đến nguồn thu ngân sách.
Việt Nam tham gia: Phê chuẩn từng phần theo QĐ số 735/QĐ/CTN ngày 21/5/1997, chấp nhận có
bảo lưu một số điều trong 3 phụ lục A1, B1, C1.
Quyền hạn khi tham gia: Tham gia phiên họp Ủy ban kỹ thuật, nhận thông tin mới, không đóng lệ
phí, có quyền bảo lưu (trừ định nghĩa).
Nghĩa vụ khi tham gia: Chấp nhận ít nhất 1 phụ lục, thực hiện cam kết, điều chỉnh luật/chính sách quốc gia.
Thủ tục tham gia: Gia nhập và chấp nhận ít nhất một phụ lục. Văn kiện phê chuẩn/gia nhập nộp cho
Tổng thư ký Hội đồng. 2.
Công ước HS (Harmonized System - Hệ thống điều hòa trong mô tả và mã hóa hàng hóa):
Khái niệm: Hệ thống danh mục bao gồm các nhóm, phân nhóm, mã số, chú giải của
phần/chương/nhóm/phân nhóm và các quy tắc chung diễn giải hệ thống.
Ra đời: Thông qua năm 1983 tại Bỉ, hiệu lực từ 01/01/1988. Việt Nam đã công nhận.
Nội dung cơ bản: Phần mở đầu (giới thiệu quá trình hình thành, định nghĩa), các phụ lục (16 phụ
lục), Hệ thống điều hòa (HS).
Cấu trúc Danh mục: 21 phần, 97 chương, 1.241 nhóm, 5.018 phân nhóm (cấp độ 6 chữ số). 3.
Hiệp định GATT-1994 (Hiệp định trị giá Hải quan):
Khái niệm: Hiệp ước chung về thuế quan và mậu dịch (GATT) ký năm 1947, hiệu lực 1948, nhằm
điều hòa chính sách thuế quan.
Mục tiêu chính của GATT: Thúc đẩy thương mại quốc tế (không phân biệt đối xử), giảm thuế
quan/hạn ngạch, ngăn ngừa cạnh tranh không lành mạnh (bán phá giá), giải quyết tranh chấp qua đàm phán.
6 Phương pháp xác định trị giá hải quan:
Trị giá giao dịch thực tế (Transaction Value): Giá thực tế đã/sẽ thanh toán cho hàng nhập khẩu
khi bán để xuất khẩu vào Việt Nam, có điều chỉnh. Ưu tiên hàng đầu.
Công thức: Trị giá tính thuế = Giá CIF (giá thực tế) + Các khoản điều chỉnh.
Điều kiện áp dụng: Hợp đồng, hóa đơn hợp lệ; người mua-bán không có quan hệ đặc biệt (hoặc
không ảnh hưởng giá); giá khai báo là giá thực tế; đủ chứng từ; không hạn chế quyền định đoạt/sử dụng;
không phụ thuộc điều kiện/xem xét không xác định được trị giá.
Trị giá giao dịch của hàng giống hệt (Identical goods): Áp dụng khi không dùng PP1. Dựa trên
trị giá giao dịch của hàng giống hệt đã nhập khẩu vào VN trong cùng/gần thời điểm.
"Hàng hóa giống hệt": cùng mã HS (ít nhất 6 số), cùng đặc điểm vật lý, chức năng, chất lượng, sản
xuất tại cùng nước, cùng nhà sản xuất (nếu có thể).
Điều kiện áp dụng: Không dùng PP1; có hàng giống hệt đã NK vào VN; xác định được trị giá giao
dịch của hàng đó; các yếu tố thương mại tương đương. lOMoAR cPSD| 58591236
Trị giá giao dịch của hàng tương tự (Similar Goods): Áp dụng khi không dùng PP1, PP2. Dựa
trên trị giá giao dịch của hàng tương tự đã NK vào VN trong cùng thời gian, điều kiện, số lượng tương đương.
"Hàng hóa tương tự": Không giống hệt nhưng có chức năng, mục đích sử dụng tương đương; thành
phần, nguyên liệu gần giống; sản xuất bởi cùng một quốc gia.
Điều kiện áp dụng: Có dữ liệu về giá giao dịch của hàng tương tự đã NK; mức độ thương mại và số
lượng tương đương; giá trị tham chiếu là giá CIF (điều chỉnh nếu cần).
Phương pháp suy diễn/khấu trừ (Deductive method): Áp dụng khi không dùng PP1, PP2, PP3.
Dựa trên giá bán lại hàng hóa nhập khẩu tại thị trường VN sau khi trừ chi phí phát sinh sau nhập khẩu.
Công thức: Trị giá HQ = Giá bán lại trên thị trường nội địa – Chi phí bán hàng – Chi phí vận chuyển,
bảo hiểm nội địa – Thuế GTGT, TTĐB – Lợi nhuận của nhà nhập khẩu.
Phương pháp tính toán (Computed method): Áp dụng khi không dùng PP1, PP2, PP3, PP4. Dựa
trên giá thành cấu thành tại nước xuất khẩu, cộng thêm chi phí hợp lý.
Công thức: Trị giá HQ = Giá thành sản xuất + Chi phí chung + Lợi nhuận hợp lý + Chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
Điều kiện áp dụng: Cần dữ liệu chi tiết, đáng tin cậy từ nhà sản xuất nước ngoài; thường chỉ khi
doanh nghiệp liên kết chặt chẽ với nhà sản xuất.
Phương pháp dự phòng/diễn giải hợp lý (Fall-back method): Phương pháp cuối cùng, không nêu chi tiết trong tài liệu.
Nguyên tắc áp dụng thứ tự: Phải áp dụng theo thứ tự từ PP1 đến PP6. Ngoại lệ: có thể đảo thứ tự
PP4 và PP5 nếu nhà nhập khẩu yêu cầu.
4. Hiệp định Hải quan ASEAN: Mục đích:
Xây dựng cơ cấu đảm bảo biện pháp thuế quan và phi thuế quan liên quan CEPT trong AFTA.
Tăng cường hợp tác hải quan ASEAN để tạo thuận lợi thương mại và kiểm soát.
Thúc đẩy công tác hải quan theo nguyên tắc hiệp định.
Hài hòa danh mục thuế, trị giá, thủ tục hải quan giữa các nước ASEAN.
Nội dung chính:Thực hiện thống nhất phương pháp định giá tính thuế Hải quan.
Thực hiện hài hòa các thủ tục Hải quan.
Thực hiện áp dụng một danh mục biểu thuế hài hòa thống nhất của ASEAN. IV. Thuế và
trị giá Hải quan 1. Tổng quan về thuế:
Khái niệm: Khoản nộp bắt buộc của cá nhân và pháp nhân cho Nhà nước, phát sinh trên cơ sở luật
pháp. Là hiện tượng xã hội, gắn liền với Nhà nước và pháp luật.
Đặc điểm:Tính cưỡng chế và pháp lý cao (nghĩa vụ bắt buộc).
Khoản đóng góp không mang tính hoàn trả trực tiếp.
Các yếu tố cấu thành một luật thuế: Tên gọi, quy định chung (đối tượng nộp/không nộp, nguyên tắc
thu nộp), căn cứ tính thuế (đối tượng tính, biểu thuế, thuế suất). Phân loại thuế:
Theo tính chất nguồn tài chính:
◆ Thuế trực thu và thuế gián thu. ◆ Theo
đối tượng đánh thuế.
2. Thuế xuất nhập khẩu (Thuế quan - Custom duty):
Khái niệm: Thuế gián thu thu vào hàng hóa XNK qua cửa khẩu, biên giới. Là bộ phận quan trọng
trong chính sách kinh tế tài chính, thương mại.
Phân loại thuế quan:Theo đối tượng đánh thuế:
Thuế quan nhập khẩu: đánh vào hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu.
Thuế quan quá cảnh: đánh vào hàng hóa vận chuyển quá cảnh qua lãnh thổ thứ ba.
Thuế quan xuất khẩu: áp đặt vào hàng hóa dịch vụ xuất khẩu.
Theo mục đích đánh thuế:Thuế quan tài chính (doanh thu): nhằm tăng thu ngân sách (quan trọng với nước đang phát triển). lOMoAR cPSD| 58591236
Thuế quan bảo hộ: bảo hộ thị trường và sản xuất nội địa (đánh thuế cao hàng nhập khẩu).
Theo phương pháp đánh thuế:Thuế quan tính theo số lượng hàng hóa (Specific tariff): cố định bằng
tiền trên một đơn vị (thuế tuyệt đối).
Thuế quan tính theo giá trị hàng hóa (Ad valorem tariff): tỷ lệ % so với giá trị (phổ biến).
Thuế quan hỗn hợp: vừa theo tỷ lệ %, vừa theo số tiền tuyệt đối.
Theo mức thuế:Thuế suất ràng buộc: mức thuế đã cam kết trong đàm phán, không được tăng cao hơn.
Thuế quan thông thường (phổ thông): áp dụng cho hàng từ nước/khu vực không có thỏa thuận song/đa phương.
Thuế tối huệ quốc (MFN): áp dụng cho hàng từ nước/khu vực có ký kết quy chế MFN.
Thuế quan ưu đãi: áp dụng cho hàng từ nước/lãnh thổ/khu vực có thỏa thuận ưu đãi thuế nhập khẩu.
Một số loại thuế quan đặc thù (biện pháp bảo vệ thương mại tạm thời):
Thuế chống bán phá giá.
Thuế chống trợ cấp (thuế đối kháng).
Thuế quan hạn ngạch: vượt hạn ngạch chịu thuế cao hơn.
3. Thuế giá trị gia tăng (GTGT):
Khái niệm: Thuế gián thu đánh trên khoản giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình
từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Có hiệu lực từ 01/01/1999 tại Việt Nam.
Đặc điểm:Là thuế gián thu, cấu thành trong giá cả, do người tiêu dùng chịu.
Đánh vào tất cả hàng hóa, dịch vụ nhưng chỉ tính trên phần giá trị tăng thêm.
Tính trung lập kinh tế cao, không ảnh hưởng kết quả kinh doanh, được cộng vào giá bán.
Tổng số thuế thu được ở các giai đoạn bằng thuế tính theo giá bán cho người tiêu dùng cuối cùng.
Vai trò:Tạo nguồn thu lớn và ổn định cho ngân sách. Dễ quản lý thu.
Giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm xuất khẩu, thúc đẩy xuất khẩu (do không nộp thuế GTGT cho
hàng XK và được hoàn thuế đầu vào).
Bảo hộ sản xuất kinh doanh hàng nội địa (cùng thuế nhập khẩu làm tăng giá vốn hàng nhập khẩu).
Chống thất thu thuế hiệu quả (khuyến khích xuất hóa đơn). Ít thuế suất,
đơn giản, rõ ràng, trung lập.
Thúc đẩy hạch toán kế toán, mua bán có hóa đơn chứng từ.
Khuyến khích hiện đại hóa, chuyên môn hóa sản xuất, tăng đầu tư.
Nâng cao tính tự giác nộp thuế.
Hoàn thiện hệ thống chính sách thuế Việt Nam, phù hợp kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế.
Quy định của Việt Nam:Đối tượng chịu thuế: Hàng hóa, dịch vụ dùng cho sản xuất, kinh doanh và
tiêu dùng ở Việt Nam, trừ các đối tượng không chịu thuế.
Đối tượng nộp thuế: Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế và tổ chức,
cá nhân khác nhập khẩu hàng hóa chịu thuế.
Đối tượng không chịu thuế: Sản phẩm nông, lâm, thủy sản chưa chế biến/sơ chế thông thường do
tự sản xuất; muối; hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB (ở khâu sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh dịch vụ đã
nộp); chuyển quyền sử dụng đất; nhà ở NN bán cho người thuê; hoạt động cho vay vốn, chuyển nhượng
vốn; bảo hiểm nhân thọ, học sinh, vật nuôi, cây trồng, không kinh doanh; khám chữa bệnh; hoạt động văn
hóa, triển lãm, thể dục thể thao phong trào/quần chúng không kinh doanh; sản xuất phim; phát hành/chiếu
phim; dạy học, dạy nghề; phát sóng truyền thanh, truyền hình bằng NSNN; in, xuất bản báo, tạp chí, sách
chính trị/giáo khoa/pháp luật/tiếng dân tộc; dịch vụ công cộng về vệ sinh, thoát nước, duy trì vườn
thú/hoa/công viên, chiếu sáng công cộng, tang lễ; duy tu, sửa chữa, xây dựng công trình văn hóa/nghệ
thuật/công cộng/nhà tình nghĩa bằng nguồn vốn đóng góp/viện trợ (có hỗ trợ NSNN <30%); vận chuyển
hành khách công cộng bằng xe buýt nội thành/khu công nghiệp/giữa thành thị với khu công nghiệp lân
cận theo giá quy định; điều tra địa chất, đo đạc, lập bản đồ cơ bản của NN do NSNN cấp; tưới tiêu nước
nông nghiệp; nước sạch tự khai thác phục vụ sinh hoạt nông thôn/miền núi; vũ khí, khí tài chuyên dùng
phục vụ quốc phòng, an ninh; hàng hóa miễn thuế ở cửa hàng miễn thuế; hàng hóa, dịch vụ của cá nhân lOMoAR cPSD| 58591236
kinh doanh có thu nhập bình quân tháng thấp hơn mức lương tối thiểu NN; công trình đầu tư bằng nguồn vốn ODA không hoàn lại.
Căn cứ tính thuế: Giá tính thuế và thuế suất.
Giá tính thuế GTGT cho hàng nhập khẩu = Giá tính thuế hàng nhập khẩu + Thuế nhập khẩu (nếu
có) + Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có). Thuế suất: 0%, 5%, 10%.
4. Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB):
Khái niệm: Thuế gián thu, đánh vào một số hàng hóa, dịch vụ đặc biệt (xa xỉ, chưa thật cần thiết,
ảnh hưởng sức khỏe). Được cấu thành trong giá, do người tiêu dùng chịu.
Đặc điểm:Hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB tương đồng giữa các nước (rượu, bia, thuốc lá, ô tô,
xăng; kinh doanh cá cược, đua ngựa, sòng bạc...).
Mức thuế suất rất cao.
Thu một lần ở khâu sản xuất, nhập khẩu hoặc kinh doanh dịch vụ.
Vai trò:Động viên thu nhập đáng kể của người tiêu dùng vào ngân sách.
Công cụ quan trọng để nhà nước hướng dẫn sản xuất và điều tiết tiêu dùng xã hội.
Điều tiết thu nhập công bằng, hợp lý (ai tiêu dùng nhiều thì nộp nhiều).
Nội dung chính sách thuế TTĐB:Đối tượng chịu thuế: Hàng hóa được phép nhập khẩu, sản xuất và
các hoạt động dịch vụ thuộc phạm vi điều chỉnh luật TTĐB.
Đối tượng nộp thuế: Tổ chức, cá nhân thuộc mọi thành phần kinh tế có nhập khẩu, sản xuất hàng
hóa hay kinh doanh dịch vụ chịu thuế TTĐB.
Đối tượng không chịu thuế: Hàng hóa xuất khẩu (do cơ sở sản xuất/gia công trực tiếp XK, hoặc
bán/ủy thác cho cơ sở kinh doanh trực tiếp XK); hàng viện trợ, quà tặng (theo tiêu chuẩn miễn trừ); hàng
chuyển khẩu, quá cảnh, mượn đường; hàng tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập (trong thời hạn nộp thuế);
vật tư, nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu (nếu thực xuất trong 90 ngày); hàng nhập khẩu
để bán miễn thuế; hàng hóa sản xuất bằng nguyên liệu đã nộp thuế TTĐB (được khấu trừ).
Căn cứ tính thuế: Số lượng hàng hóa chịu thuế, giá tính thuế và thuế suất. Giá tính thuế:
Hàng hóa sản xuất trong nước: giá bán tại nơi sản xuất chưa thuế TTĐB. (Giá tính thuế = Giá bán hàng / (1 + Thuế suất)).
Hàng gia công, biếu tặng, tiêu dùng nội bộ: giá tính thuế của mặt hàng cùng loại/tương đương.
Hàng nhập khẩu: giá tính thuế nhập khẩu + thuế nhập khẩu (kể cả khi được miễn/giảm thuế nhập khẩu).
Dịch vụ: giá cung ứng dịch vụ chưa thuế TTĐB.
Giá tính thuế bao gồm cả phụ thu và phí thu thêm.
Thuế suất: Quy định cụ thể trong luật thuế TTĐB hiện hành.
Xác định thuế TTĐB phải nộp với hàng hóa nhập khẩu: Căn cứ vào đối tượng chịu thuế, số lượng,
giá tính thuế, thuế suất.
5. Miễn giảm thuế, hoàn thuế, truy thu thuế:
Miễn thuế:Danh mục hàng XNK miễn thuế: Hàng viện trợ không hoàn lại, hàng tạm nhập tái
xuất/tạm xuất tái nhập (hội chợ, triển lãm), tài sản di chuyển, hàng hóa hưởng miễn trừ ngoại giao, vật tư
nguyên liệu gia công cho nước ngoài rồi xuất khẩu.
Các trường hợp xét miễn thuế: Hàng chuyên dùng cho an ninh, quốc phòng, KH&GD; hàng XNK
của doanh nghiệp có vốn ĐTNN (khuyến khích đầu tư); quà biếu, quà tặng (trong mức quy định); hàng
nhập khẩu để bán miễn thuế.
Hồ sơ xét miễn thuế: Hồ sơ hải quan, công văn yêu cầu, giấy tờ khác tùy trường hợp.
Trình tự, thủ tục: Tự xác định, nộp hồ sơ, HQ kiểm tra, ban hành quyết định miễn thuế hoặc thông báo lý do không miễn.
Thẩm quyền: Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan, Cục Hải quan tỉnh/thành phố, Chi cục Hải quan.
Giảm thuế XNK:Khái niệm: Giảm thuế tương ứng với tỷ lệ hư hao, mất mát nếu hàng hóa trong quá
trình vận chuyển, bốc xếp bị hư hỏng, mất mát có lý do xác đáng và được chứng nhận.
Các trường hợp xét giảm thuế: Hàng hóa XNK đang chịu giám sát HQ bị hư hỏng, mất mát được
cơ quan giám định chứng nhận. lOMoAR cPSD| 58591236
Hồ sơ xét giảm thuế: Hồ sơ HQ, công văn yêu cầu, giấy chứng nhận giám định, hợp đồng bảo hiểm,
hợp đồng/biên bản đền bù.
Thẩm quyền: Chi cục trưởng Chi cục Hải quan nơi đăng ký tờ khai.
Hoàn thuế:Các trường hợp được xét hoàn thuế:Hàng NK đã nộp thuế NK nhưng còn lưu kho/bãi,
tái xuất ra nước ngoài.
Hàng XNK đã nộp thuế nhưng thực tế không XNK.
Hàng đã nộp thuế nhưng thực tế XNK ít hơn.
Hàng NK để giao/bán cho nước ngoài qua đại lý VN; bán cho phương tiện nước ngoài/VN trên tuyến quốc tế.
Hàng NK đã nộp thuế NK để sản xuất hàng XK/xuất vào khu phi thuế quan (được hoàn thuế NK
tương ứng tỷ lệ sản phẩm thực XK và không phải nộp thuế XK nếu chế biến từ toàn bộ NLNK).
Hàng tạm nhập tái xuất/tạm xuất tái nhập (bao gồm tái xuất vào khu phi thuế quan).
Hàng đã XK nhưng phải NK trở lại VN.
Hàng NK nhưng phải tái xuất trả lại chủ hàng/sang nước thứ ba/vào khu phi thuế quan.
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vận chuyển tạm nhập tái xuất (thực hiện dự án đầu tư, thi
công, phục vụ sản xuất).
Hàng XNK qua dịch vụ bưu chính/chuyển phát nhanh không giao được, phải tái xuất/tái nhập/bị tịch thu, tiêu hủy.
Hàng hóa là tang vật vi phạm bị tịch thu.
Hàng hóa đã nộp thuế nhưng sau đó được miễn/hoàn thuế theo quyết định.
Hàng hóa đã đăng ký tờ khai nhưng khi kiểm tra phát hiện vi phạm buộc phải tiêu hủy.
Số tiền thuế được hoàn dưới 50 nghìn đồng không được hoàn.
Công thức phân bổ hoàn thuế NK (cho trường hợp sản xuất XK): Số tiền thuế NK được hoàn = (Trị
giá sản phẩm XK / Tổng trị giá các sản phẩm thu được) x Tổng số tiền thuế NK của NL, Vật tư NK.
Hồ sơ hoàn thuế: Chi tiết theo từng trường hợp (Điều 114-126 Thông tư 194/2010/TTBTC).
Truy thu thuế:Trường hợp phải truy thu:Đã được miễn/xét miễn thuế nhưng sau đó sử dụng vào mục đích khác.
Nhầm lẫn trong kê khai, tính thuế, nộp thuế.
Phát hiện có sự gian lận, trốn thuế.
V. Xuất xứ hàng hóa và phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu 1. Xuất xứ hàng hóa:
Khái niệm: "Quốc tịch" của một hàng hóa. Là nước, nhóm nước, hoặc vùng lãnh thổ nơi sản xuất ra
toàn bộ hàng hóa hoặc nơi thực hiện công đoạn chế biến cơ bản cuối cùng (khi có nhiều nước tham gia).
2 tiêu chí cơ bản:Hàng hóa xuất xứ thuần túy (Wholly Obtained): Hàng hóa hoàn toàn được khai
thác, nuôi trồng, chế biến tại một nước mà không có sự tham gia của hàng hóa nhập khẩu từ nước khác.
Bao gồm: sản phẩm hoàn toàn từ thiên nhiên, động vật sống được sinh ra và nuôi dưỡng, cây trồng được
thu hoạch, sản phẩm săn bắt/đánh cá, ngư phẩm ngoài biển, khoáng sản, hàng hóa sản xuất từ nguyên liệu thuần túy.
Hàng hóa xuất xứ không thuần túy: Hàng hóa trong quá trình sản xuất có thành phần/nguyên vật
liệu/lao động của hai hay nhiều nước tham gia.
Tiêu chí chuyển đổi mã số hàng hóa (CTC - Change in Tariff Classification): Nguyên liệu không có
xuất xứ được sử dụng phải khác mã HS của sản phẩm cuối cùng. Ưu điểm: đơn giản, dễ dự đoán. Nhược
điểm: đòi hỏi kiến thức sâu về HS.
Tiêu chí phần trăm giá trị gia tăng (Value Added Percentage): Hàng hóa gia tăng giá trị đến một mức
nhất định. Ưu điểm: phù hợp để xác định xuất xứ hàng tinh chế/tăng giá trị.
Nhược điểm: không có tính dự báo, phụ thuộc vào thay đổi giá.
Tiêu chí công đoạn sản xuất, gia công hoặc chế biến hàng hóa (Specific Process): Nguyên vật liệu,
bộ phận nhập khẩu được coi là gia công chế biến đủ khi trải qua quá trình gia công cụ thể để tạo thành
phẩm. Ưu điểm: rõ ràng, minh bạch. Nhược điểm: khó phù hợp với công nghệ thay đổi, đa dạng mặt hàng.
Vai trò của xuất xứ hàng hóa:Kiểm soát hoạt động ngoại thương.
Xác định mức thuế suất của thuế nhập khẩu.
Khẳng định uy tín, vị trí của nước xuất khẩu. lOMoAR cPSD| 58591236
Bảo vệ sức khỏe cộng đồng, lợi ích người tiêu dùng, môi trường. Thống kê ngoại thương.
Các mẫu giấy chứng nhận xuất xứ (C/O):C/O ưu đãi đặc biệt: Form A, D, E, AK, S-Lào, S- Campuchia.
C/O không ưu đãi: Form B, O, X, T.
Thủ tục xác nhận trước xuất xứ hàng hóa nhập khẩu:Trình tự: Nộp hồ sơ tại Tổng cục Hải quan,
nhận phiếu xác nhận trước xuất xứ trong tối đa 150 ngày làm việc.
Thành phần hồ sơ: Đơn đề nghị, bản kê nguyên vật liệu (tên, mã HS, xuất xứ, giá CIF), hóa đơn
mua bán, các chứng từ khác (mô tả quy trình, giấy giám định, catalogue...).
Cơ quan thực hiện: Tổng cục Hải quan.
Kiểm tra xuất xứ hàng hóa:C/O cho hàng hóa xuất khẩu:Hồ sơ xin cấp: Đơn đề nghị, mẫu C/O đã
khai, tờ khai hải quan đã hoàn thành thủ tục, hóa đơn thương mại, vận tải đơn.
Quy trình cấp: Nộp hồ sơ, cấp C/O trong 3 ngày làm việc (5 ngày nếu kiểm tra thực tế). Hồ sơ lưu 3 năm và bảo mật.
C/O cho hàng hóa nhập khẩu:Các trường hợp phải nộp C/O: Hàng hóa có xuất xứ từ nước/nhóm
nước được hưởng ưu đãi thuế quan/phi thuế quan/MFN/đơn phương; hàng thuộc diện phải tuân thủ chế
độ quản lý nhập khẩu; hàng có nguy cơ gây hại; hàng nhập khẩu từ nước áp dụng thuế chống bán phá giá,
chống trợ giá, biện pháp tự vệ.
Thủ tục xác định và kiểm tra: HQ xem xét xác định xuất xứ. Nếu nghi ngờ tính xác thực, HQ có thể
yêu cầu kiểm tra/xác định lại. Hàng hóa vẫn được thông quan nhưng không hưởng ưu đãi thuế quan khi
chờ kết quả. Kiểm tra hoàn thành trong tối đa 150 ngày.
2. Phân loại hàng hóa XNK:
Sự cần thiết:Quản lý lưu thông hàng hóa, đánh thuế/thu lệ phí/miễn thuế.
Xây dựng danh mục HQ chung để hệ thống hóa, phân loại thống nhất, sử dụng "ngôn ngữ HQQT",
đơn giản hóa thuật ngữ trong đàm phán, thu thập/so sánh số liệu thống kê.
Nguyên tắc phân loại hàng hóa (6 quy tắc HS):Quy tắc 1 (Tổng quát): Tên Phần, Chương, Phân
chương chỉ để tra cứu. Tính pháp lý dựa vào nội dung từng nhóm, chú giải Phần/Chương liên quan, và các quy tắc dưới đây.
Quy tắc 2 (Chưa hoàn chỉnh/hỗn hợp):2a (Chưa hoàn chỉnh/tháo rời): Hàng chưa hoàn chỉnh/hoàn
thiện nhưng có đặc trưng cơ bản của hàng hoàn chỉnh thuộc nhóm đó. Hàng hoàn chỉnh nhưng chưa lắp
ráp/tháo rời cũng phân loại tương tự.
2b (Hỗn hợp/hợp chất): Hỗn hợp/hợp chất của nguyên liệu/chất với các nguyên liệu/chất khác thuộc
cùng nhóm nếu nguyên liệu/chất đó thuộc nhóm đó. Hàng làm toàn bộ/một phần bằng nguyên liệu/chất
đó cũng phân loại trong cùng nhóm. (Nếu làm từ 2 loại nguyên liệu trở lên thì theo Quy tắc 3).
Quy tắc 3 (Nhiều nhóm mô tả):3a (Mô tả cụ thể nhất): Nhóm có mô tả cụ thể nhất được ưu tiên.
3b (Đặc tính cơ bản): Hàng hóa hỗn hợp/làm từ nhiều bộ phận/bộ để bán lẻ, phân loại theo nguyên
liệu/bộ phận cấu thành tạo ra đặc tính cơ bản.
3c (Nhóm cuối cùng): Nếu không thể phân loại theo 3a hoặc 3b, phân loại vào nhóm cuối cùng theo
thứ tự đánh số trong các nhóm tương đương.
Quy tắc 4 (Gần giống nhất): Nếu không thể phân loại theo các quy tắc trước, phân loại vào nhóm
mô tả gần nhất với sản phẩm tương đương (áp dụng cho sản phẩm mới).
Quy tắc 5 (Bao bì):5a (Bao hộp đặc biệt): Bao máy ảnh, hộp nhạc cụ, v.v., thích hợp/có hình dạng
đặc biệt để chứa hàng/bộ hàng cụ thể, dùng lâu dài và đi kèm khi bán, được phân loại cùng sản phẩm.
Không áp dụng cho bao bì quan trọng hơn hàng hóa.
5b (Bao bì thông thường): Bao bì đựng hàng hóa được phân loại cùng hàng hóa nếu là loại thường
dùng. Không áp dụng cho bao bì rõ ràng dùng lặp lại.
Quy tắc 6 (Phân nhóm): Để đảm bảo tính pháp lý, việc phân loại vào các phân nhóm phải: phù hợp
nội dung và chú giải của từng phân nhóm; tuân thủ quy tắc 1-5 (có sửa đổi chi tiết); chỉ so sánh phân nhóm
cùng cấp độ; áp dụng chú giải của các phần và chương liên quan (trừ khi có yêu cầu khác); áp dụng tuần
tự quy tắc 1-5 để xác định phân nhóm.
Trách nhiệm của các bên:Người khai hải quan:Phân loại hàng hóa (xác định tên, mô tả, mã HS) và chịu trách nhiệm. lOMoAR cPSD| 58591236
Nếu không tự phân loại được, có thể đề nghị cơ quan giám định chuyên ngành hoặc đề nghị HQ xác định trước.
Có quyền khiếu nại nếu không nhất trí với kết luận phân loại của HQ (trình tự: Chi cục -> Cục ->
Tổng cục -> Bộ Tài chính -> Tòa án).
Cơ quan hải quan:Căn cứ quy định để phân loại.
Nếu không chấp nhận phân loại của người khai, phải có cơ sở và phân loại lại.
Nếu không có khả năng phân loại, đề nghị Trung tâm Phân tích, Phân loại hàng hóa (kết luận của
TTPL là cơ sở để làm thủ tục).
Đối tượng áp dụng Danh mục hàng hóa XNK Việt Nam: Tổ chức, cá nhân XNK hàng hóa; tổ chức,
cá nhân có quyền và nghĩa vụ liên quan; cơ quan hải quan, công chức hải quan; cơ quan nhà nước khác.
Mục đích sử dụng của Danh mục hàng hóa XNK Việt Nam: Xây dựng biểu thuế, danh mục hàng
hóa phục vụ quản lý nhà nước, thống kê nhà nước, phục vụ công tác quản lý nhà nước.
VI. Thủ tục Hải quan
1. Khái quát về thủ tục Hải quan:
Khái niệm khai hải quan: Trách nhiệm pháp lý bắt buộc đối với chủ đối tượng XNK, XNC, quá
cảnh. Là cách thức, tổ chức chuyên môn của chủ đối tượng/người đại diện hợp pháp để cung cấp thông
tin liên quan đến đối tượng kiểm tra hải quan theo quy định.
Trách nhiệm của chủ đối tượng làm thủ tục hải quan: Chấp hành đầy đủ quy định, chuẩn bị/xuất
trình đủ chứng từ, chịu trách nhiệm về tính hợp lệ/trung thực của chứng từ, đăng ký/khai báo đúng thời gian/địa điểm.
Tờ khai hải quan: Chứng từ đặc biệt quan trọng, bắt buộc phải truyền để làm thủ tục thông quan.
2. Thủ tục Hải quan đối với hàng hóa XNK thương mại:
Đối tượng làm thủ tục hải quan: Chủ hàng hóa, tổ chức được ủy thác, người được ủy quyền hợp
pháp, người điều khiển phương tiện vận tải XNC, đại lý làm thủ tục hải quan, doanh nghiệp cung cấp dịch
vụ bưu chính/chuyển phát nhanh quốc tế.
Quyền và nghĩa vụ của các bên:Người khai hải quan:Quyền: Được cung cấp thông tin, yêu cầu xác
định trước mã số/xuất xứ/trị giá, xem trước hàng hóa/lấy mẫu, yêu cầu kiểm tra lại, sử dụng hồ sơ hải
quan, khiếu nại/tố cáo, yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Nghĩa vụ: Khai báo và làm thủ tục hải quan đúng quy định, cung cấp thông tin chính xác, chịu trách
nhiệm về nội dung khai báo/chứng từ, xuất trình hàng hóa/phương tiện, bố trí người/phương tiện phục vụ
kiểm tra, nộp thuế/nghĩa vụ tài chính, chấp hành quyết định của HQ.
Cơ quan, công chức hải quan:Quyền: Kiểm tra/giám sát, yêu cầu cung cấp thông tin, ấn định thuế
(nếu khai sai/không khai), xử lý vi phạm, tạm dừng thông quan/niêm phong/khám xét, trưng cầu giám định.
Nghĩa vụ: Tạo thuận lợi thương mại (công khai, nhanh chóng, thuận tiện), áp dụng quản lý rủi ro,
công khai thông tin, hướng dẫn/giải đáp, bảo mật thông tin, bồi thường thiệt hại (do hành vi trái pháp
luật), chấp hành pháp luật/quy trình nghiệp vụ.
Đại lý khai báo hải quan:Quyền: Thực hiện các quyền của người khai hải quan theo ủy quyền, ký
tên/đóng dấu trên tờ khai, được hưởng phí dịch vụ.
Nghĩa vụ: Thực hiện các nghĩa vụ của người khai hải quan theo ủy quyền, chịu trách nhiệm về nội
dung khai báo (trong phạm vi ủy quyền), đảm bảo tính hợp pháp của hồ sơ, tư vấn/thông báo kịp thời, bảo
mật thông tin, chịu trách nhiệm bồi thường.
Địa điểm làm thủ tục hải quan: Nơi cơ quan hải quan tiếp nhận, đăng ký, kiểm tra hồ sơ và thực
hiện kiểm tra thực tế hàng hóa/phương tiện XNK, quá cảnh. Là khu vực quy hoạch, thiết kế, trang bị đầy đủ điều kiện.
Thời hạn làm thủ tục hải quan:Phương tiện vận tải đường biển, hàng không: 1h trước khi xuất cảnh,
ngay khi đến nhập cảnh.
Hành lý, hàng hóa mang theo người: ngay khi đến cửa khẩu đầu tiên và trước khi qua cửa khẩu xuất cuối cùng.
Hàng hóa XNK: hàng hóa đến cửa khẩu (30 ngày), tờ khai hải quan có giá trị làm thủ tục (15 ngày).
Hồ sơ hải quan: Bộ tài liệu bắt buộc mà người khai hải quan phải nộp/xuất trình. Gồm tờ khai hải
quan và các chứng từ liên quan (tùy loại hình, đặc điểm hàng hóa). lOMoAR cPSD| 58591236
3. Quy trình thông quan hàng hóa:
Tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ và thông quan hàng hóa được miễn kiểm tra thực tế (Luồng Xanh): Quy
trình nhanh chóng, lợi ích lớn cho doanh nghiệp.
Kiểm tra thực tế và thông quan đối với hàng hóa phải kiểm tra thực tế (Luồng Đỏ): Kiểm tra chi tiết
hồ sơ và thực tế hàng hóa, mức độ kiểm tra cao nhất.
Thu thuế, lệ phí hải quan: Nghĩa vụ quan trọng của người khai hải quan để hàng hóa được phép XNK.
Phúc tập hồ sơ: Kiểm tra, đối chiếu lại toàn bộ nội dung hồ sơ đã thông quan để xác minh tính chính
xác, đầy đủ, hợp lệ, logic.
VII. Kiểm tra, Giám sát, Phúc tập hồ sơ và Xử lý vi phạm trong Hải quan 1. Nghiệp vụ kiểm tra Hải quan:
Khái niệm: Việc cơ quan hải quan kiểm tra hồ sơ hải quan, các chứng từ, tài liệu liên quan và kiểm
tra thực tế hàng hóa, phương tiện vận tải. Là hệ thống biện pháp, kỹ thuật nghiệp vụ để quản lý đối tượng
hải quan, buộc chủ đối tượng tuân thủ pháp luật, ngăn ngừa vi phạm.
Mục đích: Xem xét sự thống nhất hoặc phát hiện khác biệt giữa hàng hóa/phương tiện với tờ khai/hồ sơ hải quan.
Cơ sở ra quyết định hình thức kiểm tra: Phát hiện gian lận, chính sách quản lý XNK (hàng cấm, thuế
cao, cần giấy phép), nguồn gốc/chủng loại hàng hóa, hồ sơ hải quan, các nguồn thông tin khác (điều tra,
thông tin từ hải quan khác).
Tính chất pháp lý: Là thủ tục bắt buộc. Chủ đối tượng phải chịu trách nhiệm nếu không tuân thủ.
Công chức hải quan gây hậu quả/tiêu cực cũng phải chịu trách nhiệm.
Nguyên tắc thực hiện:Hàng hóa XNK, quá cảnh, phương tiện XNC, quá cảnh phải chịu kiểm tra, đối chiếu hải quan.
Thực hiện công khai, nhanh chóng, thuận tiện, đúng pháp luật.
Chỉ kiểm tra sau khi khai báo và có tờ khai/hồ sơ. Phải có từ 2 nhân viên HQ trở lên khi kiểm tra.
Đảm bảo an toàn, chống phiền hà. Kiểm tra lại phải do lực lượng tái kiểm tra hoặc có quyết định (trừ quả tang).
Ghi kết quả kiểm tra trên văn bản.
Trưởng hải quan cửa khẩu trở lên có quyền khám người/nơi cất giấu nếu đủ căn cứ.
Thủ trưởng cơ quan HQ quyết định hình thức, mức độ kiểm tra.
Việc áp dụng phương pháp kiểm tra là quyền và trách nhiệm của cán bộ HQ cấp đội/cửa khẩu/phòng
nghiệp vụ và kiểm hóa viên.
Đối tượng kiểm tra và miễn kiểm tra:Miễn kiểm tra thực tế: Hàng hóa phục vụ yêu cầu khẩn cấp;
hàng hóa chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh, nhân đạo; trường hợp đặc biệt khác theo QĐ của
Thủ tướng; doanh nghiệp ưu tiên (trừ dấu hiệu vi phạm hoặc kiểm tra ngẫu nhiên); cơ quan, tổ chức, cá
nhân hưởng ưu đãi, miễn trừ; túi ngoại giao, lãnh sự; hành lý, phương tiện của cơ quan đại diện ngoại
giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế.
Kiểm tra thực tế: Hàng hóa XNK của chủ hàng nhiều lần vi phạm; hàng hóa thuộc diện miễn kiểm
tra nhưng có dấu hiệu vi phạm; hàng hóa có khả năng vi phạm qua phân tích thông tin.
Mức độ kiểm tra thực tế:Kiểm tra 100% hàng hóa: Chủ hàng nhiều lần vi phạm pháp luật HQ.
Kiểm tra 10% lô hàng: Hàng thuộc diện miễn kiểm tra nhưng có dấu hiệu vi phạm; hàng có khả
năng vi phạm qua phân tích thông tin. Nếu có vi phạm, kiểm tra tiếp đến khi kết luận mức độ.
Kiểm tra xác suất (không quá 5% tổng số tờ khai): Để đánh giá chấp hành pháp luật của chủ hàng.
Thực hiện 5% lô hàng, nếu có vi phạm, kiểm tra tiếp.
Phương pháp kiểm tra hải quan: Kiểm tra nguyên trạng đối tượng xuất trình, kiểm tra điểm, kiểm
tra đại diện, kiểm tra toàn bộ.
2. Nghiệp vụ giám sát Hải quan:
Khái niệm: Biện pháp nghiệp vụ của cơ quan hải quan để bảo đảm sự nguyên trạng của hàng hóa,
phương tiện vận tải đang thuộc đối tượng quản lý hải quan. Là hoạt động gián tiếp để theo dõi, quan sát
đối tượng hải quan, phát hiện thay đổi kịp thời và đảm bảo chủ đối tượng chấp hành đúng quy định. lOMoAR cPSD| 58591236
Đối tượng giám sát: Hàng hóa đã làm xong thủ tục HQ nhưng chưa thực xuất/thông quan; hàng hóa
chưa làm thủ tục HQ lưu kho bãi thuộc địa bàn HQ; hàng hóa quá cảnh, chuyển cửa khẩu/cảng; phương
tiện vận tải XNC, quá cảnh, chuyển cảng.
Thời gian giám sát:Hàng hóa, phương tiện nhập khẩu: từ khi vào lãnh thổ HQ đến khi làm xong thủ tục HQ.
Hàng hóa, phương tiện xuất khẩu: từ khi kiểm tra HQ xong đến khi thực xuất ra khỏi Việt Nam.
Hàng hóa, phương tiện quá cảnh: từ khi đến địa bàn hoạt động HQ đến khi ra khỏi lãnh thổ HQ.
Chủ hàng hóa/người điều khiển phương tiện/đại lý có nghĩa vụ bảo đảm nguyên trạng và niêm phong.
Nguyên tắc giám sát: Hàng hóa/phương tiện phải chịu giám sát; thực hiện từ khi đặt trong địa bàn
HQ đến khi thông quan; bình đẳng; nhất quán, hợp pháp, hướng tới hiện đại hóa; tạo thuận lợi thương
mại; sử dụng phương thức thích hợp; kết hợp công khai/bí mật; kết hợp kiểm tra và giám sát; không bỏ qua, bỏ sót.
Địa bàn giám sát: Khu vực cửa khẩu (đường bộ, ga đường sắt, cảng biển/sông/hàng không quốc tế),
địa điểm làm thủ tục HQ ngoài cửa khẩu, khu chế xuất, kho ngoại quan, kho bảo thuế, khu vực ưu đãi HQ,
bưu điện quốc tế, trụ sở doanh nghiệp.
Các phương thức giám sát:Giám sát trực tiếp bằng công chức hải quan: Biện pháp truyền thống,
dùng người để theo dõi. Yêu cầu: được giao nhiệm vụ cụ thể; chế độ 2 giám sát viên/ca; chế độ ghi nhận,
bàn giao ca kíp; có thể kết hợp áp tải.
Giám sát bằng niêm phong hải quan:Khái niệm: Đóng kín đối tượng bằng vật liệu thích hợp, đảm
bảo nguyên trạng và phát hiện xâm nhập từ bên ngoài.
Đối tượng niêm phong: Hàng hóa nhập khẩu chuyển cửa khẩu/cảng; hàng xuất khẩu kiểm tra tại địa
điểm ngoài cửa khẩu/HQ cửa khẩu xuất; hàng hóa xuất khẩu đã hoàn thành thủ tục vận chuyển tới cửa khẩu.
Yêu cầu về điều kiện: Điểm niêm phong phải là điểm bắt buộc xâm phạm; có điều kiện đảm bảo
không bị phá hủy; kỹ thuật niêm phong đầy đủ, chính xác; ghi nhận trên hồ sơ HQ, có chữ ký xác nhận của chủ đối tượng.
Các loại niêm phong: Bằng giấy, bằng xi, bằng kẹp chì (phổ biến nhất hiện nay do bền chắc, hiện đại).
Giám sát bằng phương tiện kỹ thuật: Dùng trang thiết bị kỹ thuật. Yêu cầu: thiết bị hoạt động tốt;
kết hợp công khai/bí mật; hỗ trợ và kết hợp giám sát bằng người và niêm phong; cảnh báo đối tượng bị giám sát.
3. Phúc tập hồ sơ Hải quan:
Khái niệm: Biện pháp kiểm tra, đối chiếu các chứng từ hải quan trong hồ sơ hải quan của lô hàng
XNK đã thông quan nhằm xác định việc tuân thủ pháp luật của người khai báo và công chức hải quan.
Mục đích: Phát hiện sai sót, không hợp lệ giữa khai hải quan và chứng từ, dấu hiệu vi phạm pháp
luật; phát hiện sai sót nghiệp vụ của công chức; phân loại doanh nghiệp chấp hành tốt.
Sự cần thiết: Tồn tại các nguyên nhân làm trái pháp luật của chủ đối tượng và công chức hải quan,
cần biện pháp đối phó.
Yêu cầu: Nội dung, trình tự theo quy định; chính xác, kịp thời, trung thực; hoàn chỉnh, sắp xếp hồ
sơ để thống kê, lưu trữ, tra cứu.
Nguyên tắc: Theo từng loại hình hàng hóa XNK; chỉ thực hiện sau khi tập hợp đầy đủ chứng từ kèm tờ khai.
Tính chất pháp lý (trách nhiệm):Công chức hải quan: Thực hiện đầy đủ, đúng nội dung/trình tự; phát
hiện sai sót nghiệp vụ; đề xuất ý kiến; nhập dữ liệu; báo cáo.
Đội trưởng đội kế toán thuế và phúc tập hồ sơ: Chịu trách nhiệm trước Chi cục trưởng; lập kế hoạch;
đưa ra kết luận; phê duyệt ý kiến/báo cáo; chỉ đạo báo cáo tổng hợp/sắp xếp hồ sơ.
Chi cục trưởng Chi cục Hải quan: Chịu trách nhiệm trước Cục trưởng về công tác phúc tập; giải
quyết/xử lý vi phạm thuộc thẩm quyền; phối hợp các đơn vị; quản lý, giáo dục công chức; bố trí công
chức chuyên môn hóa; báo cáo định kỳ/đột xuất.
Doanh nghiệp: Cung cấp bổ sung chứng từ theo yêu cầu; chấp hành quyết định xử lý; khiếu nại
quyết định xử phạt hành chính. lOMoAR cPSD| 58591236
Đối tượng phúc tập: Tờ khai hải quan đã được giải quyết; hồ sơ giấy/điện tử kèm theo; các trường
hợp có dấu hiệu nghi vấn/rủi ro cao; các trường hợp được chọn ngẫu nhiên.
Thời gian phúc tập:15 ngày: Hàng hóa XNK theo hợp đồng mua bán/loại hình thông thường.
5 ngày: Từ ngày ra quyết định không thu thuế/hoàn thuế, hoàn tất thanh khoản HĐGC, nhận tờ khai
tái xuất/tái nhập (không quá 365 ngày sau thông quan).
Ngay sau khi nộp bổ sung chứng từ (nếu nợ C/O thì không quá 70 ngày).
Địa điểm phúc tập: Chi cục Hải quan cửa khẩu, ngoài cửa khẩu và các đơn vị tương đương nơi đăng ký tờ khai.
Phương pháp: Đối chiếu so sánh; phân tích kiểm tra trọng tâm trọng điểm.
4. Kiểm tra sau thông quan (KTSTQ):
Khái niệm: Hoạt động kiểm tra của cơ quan hải quan nhằm thẩm định tính chính xác, trung thực của
nội dung các chứng từ đã khai/nộp/xuất trình, để ngăn chặn, xử lý vi phạm pháp luật về hải quan, gian lận
thuế, vi phạm chính sách quản lý XNK đối với hàng hóa đã thông quan. Kiểm tra sổ sách, chứng từ kế
toán, dữ liệu điện tử, và có thể kiểm tra thực tế hàng hóa.
Sự cần thiết và vai trò:Sự cần thiết: Tồn tại khách quan những nguyên nhân vi phạm pháp luật HQ.
Vai trò: Bổ sung khiếm khuyết của quá trình thông quan; nâng cao năng lực quản lý HQ, chống gian
lận thương mại; tạo điều kiện áp dụng đơn giản hóa, tự động hóa thủ tục, thông quan nhanh; đảm bảo Luật
HQ và pháp luật được thực hiện; đảm bảo nguồn thu NSNN, giảm chi phí quản lý; giảm thiểu rủi ro cho
đối tượng tham gia quan hệ pháp luật HQ; nhận biết và xử lý rủi ro tiềm ẩn.
Nguyên tắc KTSTQ: Không tùy tiện, cảm tính; tránh phiền hà; sử dụng biện pháp thích hợp; khách
quan, chính xác, trung thực; tỉ mỉ cẩn trọng.
Nghĩa vụ và quyền của các bên:Người kiểm tra (công chức HQ):Nghĩa vụ: Xuất trình quyết định,
CMND; đúng trình tự; tuân thủ pháp luật, khách quan; không yêu cầu trái pháp luật, gây khó khăn; không
cố ý kết luận sai; báo cáo, kiến nghị; chịu trách nhiệm về biên bản; chấp hành bảo mật.
Quyền: Yêu cầu xuất trình chứng từ, sổ sách; kiểm tra thực tế hàng hóa; lập biên bản kết luận/vi
phạm; áp dụng xử lý vi phạm.
Đơn vị bị kiểm tra (doanh nghiệp):Nghĩa vụ: Cử người có thẩm quyền; tạo điều kiện; cung cấp
chứng từ đầy đủ; chấp hành quy định, quyết định kiểm tra, biên bản kết luận; không cản trở.
Quyền: Yêu cầu người kiểm tra xuất trình quyết định, CMND; từ chối kiểm tra nếu quyết định
không đúng; khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm; giải trình về biên bản kết luận; nhận biên bản; yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Tính chất pháp lý: Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh/TP trực thuộc TW ký quyết định KTSTQ đối với
dấu hiệu vi phạm trong phạm vi quản lý. Tổng cục trưởng TCHQ ra quyết định nếu nội dung phức tạp,
liên quan nhiều đối tượng/Cục HQ.
Đối tượng KTSTQ: Các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan, chứng từ kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài
chính, dữ liệu điện tử và các giấy tờ khác liên quan đến lô hàng XNK.
Thời hạn KTSTQ: Trong 5 năm kể từ ngày hàng hóa thông quan. Quyết định KTSTQ thông báo 5
ngày làm việc trước khi kiểm tra. Thời hạn kiểm tra trực tiếp tại đơn vị tối đa 5 ngày làm việc, có thể gia
hạn 1 lần không quá 5 ngày.
Phạm vi KTSTQ: Chỉ tiến hành khi phát hiện dấu hiệu vi phạm pháp luật HQ (chứng từ không hợp
pháp; khai trị giá tính thuế không hợp lý/sai/không đúng chế độ; thông tin về xuất xứ/C/O; dấu hiệu gian
lận hưởng ưu đãi thuế/thương mại; lô hàng vi phạm chính sách quản lý XNK; thông tin về chứng thư giám
định/kết quả phân tích; các dấu hiệu nghi vấn khác). HQ có thể làm việc với các cơ quan khác (thuế, ngân
hàng, bảo hiểm, giám định, vận tải) để đối chiếu, xác minh. Nếu cần, kiểm tra thực tế hàng hóa còn lưu giữ.
Nội dung KTSTQ: Kiểm tra sổ sách, chứng từ kế toán, tài liệu liên quan để đối chiếu với tờ khai/hồ
sơ HQ; kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu cần và còn điều kiện); kiểm tra việc chấp hành pháp luật về thuế,
chính sách quản lý XNK, thủ tục hải quan.
5. Vi phạm và xử lý vi phạm hành chính trong hải quan:
Khái niệm:Vi phạm hành chính: Hành vi cố ý hoặc vô ý của cá nhân, tổ chức vi phạm quy định quản
lý nhà nước về hải quan (bao gồm thuế XNK) chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự. lOMoAR cPSD| 58591236
Xử lý vi phạm hành chính: Thủ tục và chế tài hành chính của cơ quan nhà nước có thẩm quyền để
xử lý vi phạm hành chính chưa tới mức truy cứu trách nhiệm hình sự, và các biện pháp cưỡng chế thi hành.
Nguyên tắc xử lý: Bị xử phạt theo quy định; từ chối nhận hàng vẫn phải chịu trách nhiệm; hành vi
vi phạm là hệ quả của hành vi khác thì xử phạt hành vi có chế tài nặng hơn; một hành vi do cùng cá nhân/tổ
chức thực hiện ở cùng thời điểm trên nhiều tờ khai/hợp đồng thì xử phạt một lần (áp dụng tình tiết tăng
nặng “vi phạm nhiều lần”); tái phạm trong 1 năm tính tình tiết tăng nặng; vi phạm lần đầu là chưa bị xử
phạt hoặc đã qua 1 năm không tái phạm.
Những hành vi bị xử lý: Vi phạm thời hạn làm thủ tục/nộp hồ sơ thuế; vi phạm khai hải quan/khai
thuế; vi phạm khai báo ngoại tệ/tiền mặt/vàng khi XNC; vi phạm kiểm tra HQ/thanh tra thuế; vi phạm
giám sát HQ; vi phạm kiểm soát HQ; trốn thuế, gian lận thuế; vi phạm nộp thuế; vi phạm chính sách quản
lý hàng hóa XNK, quá cảnh; vi phạm quản lý kho ngoại quan/kho bảo thuế; xúc phạm, đe dọa, cản trở công chức HQ.
Những hành vi không bị xử phạt:Hàng hóa/phương tiện đưa vào VN do hỏa hoạn, thiên tai, địch
họa, sự kiện bất ngờ, tình thế cấp thiết (phải khai báo và đưa ra khỏi VN sau khi khắc phục).
Nhầm lẫn trong nhập khẩu/gửi hàng hóa vào VN, đã thông báo bằng văn bản với HQ và được chấp
nhận trước thời điểm kiểm tra thực tế (trừ ma túy, vũ khí, tài liệu phản động).
Khai bổ sung hồ sơ HQ trong các trường hợp: người khai phát hiện sai sót trước khi HQ kiểm tra
thực tế hoặc quyết định miễn kiểm tra; người nộp thuế tự phát hiện sai sót ảnh hưởng số thuế trong 60
ngày từ ngày đăng ký tờ khai nhưng trước khi HQ kiểm tra/thanh tra thuế tại trụ sở. (Lưu ý: vẫn bị xử phạt chậm nộp thuế).
Khai sai mã số, thuế suất lần đầu: HQ hướng dẫn khai lại, không xử phạt nếu đáp ứng điều kiện
(chưa XNK mặt hàng đó trong 1 năm; hoặc đã XNK nhưng khai sai chưa bị phát hiện; hoặc đã bị xử phạt
nhưng đã qua 1 năm không tái phạm; chưa được HQ hướng dẫn hoặc đã hướng dẫn nhưng chưa đúng).
Thời hiệu xử phạt: Quyết định cưỡng chế có hiệu lực 1 năm từ ngày ra quyết định. Nếu cố tình trốn
tránh, trì hoãn thì thời hiệu tính lại. Biện pháp cưỡng chế chấm dứt khi tiền thuế, tiền phạt nộp đủ và các
nội dung khác thực hiện xong.
Các biện pháp xử lý: Cảnh cáo, phạt tiền, phạt bổ sung (tước quyền sử dụng giấy phép, tịch thu
tang vật), biện pháp khắc phục hậu quả. VIII. Nghiệp vụ Hải quan điện tử 1. Khái quát về Hải quan điện tử:
Khái niệm: Việc chủ các đối tượng hải quan và cơ quan hải quan làm thủ tục hải quan thông qua các
phương tiện điện tử, đường truyền thông tin qua mạng, cơ sở dữ liệu, chương trình phần mềm.
Lợi ích: Giảm giấy tờ, rút ngắn thời gian thông quan, giảm chi phí đi lại, giảm tiếp xúc trực tiếp
(hạn chế phiền hà, sách nhiễu), giảm tỷ lệ kiểm tra thực tế theo chủ quan, thu/nộp lệ phí định kỳ, minh bạch hóa quy định.
Một số thuật ngữ:Thông điệp dữ liệu điện tử hải quan: Thông tin tạo ra, gửi, nhận, lưu trữ bằng
phương tiện điện tử để thực hiện thủ tục hải quan điện tử.
Chứng từ hải quan điện tử: Chứng từ tạo ra theo quy định giao dịch điện tử trong lĩnh vực tài chính,
sử dụng cho thủ tục hải quan điện tử.
Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử hải quan: Hệ thống thông tin do TCHQ quản lý tập trung, sử dụng để
tiếp nhận, lưu trữ, xử lý và phản hồi thông điệp dữ liệu điện tử hải quan.
Đặc điểm: Khai HQ qua tờ khai điện tử; xuất trình/nộp tờ khai/hồ sơ điện tử qua hệ thống/internet
(có thể bị giả mạo/thay đổi); kiểm tra/tiếp nhận hồ sơ/tờ khai qua chứng từ/tờ khai điện tử; đăng ký HQ
điện tử qua hệ thống dữ liệu/internet.
Vai trò: Nâng cao năng suất, tiết kiệm thời gian/chi phí; đơn giản hóa thủ tục; đảm bảo tính công
khai, minh bạch, thuận lợi; hội nhập và thống nhất; thúc đẩy thương mại quốc tế.
Điều kiện để xây dựng, phát triển và áp dụng: Cơ sở pháp lý, điều kiện vật chất kỹ thuật, nhân lực.
Hệ thống văn bản pháp luật cơ sở: Nghị định 27/2007/NĐ-CP, QĐ 149/2005/QĐ-TTg, QĐ
103/2009/QĐ-TTg, QĐ 1699/QĐ-TCHQ, Thông tư 222/2009/TT-BTC, QĐ 2869/QĐTCHQ, Luật giao
dịch điện tử 2005, NĐ 154/2005/NĐ-CP, TT 194/2010/TT-BTC, NĐ 87/2012/NĐ-CP, TT 196/2012/TT- BTC. lOMoAR cPSD| 58591236
Đối tượng và phạm vi áp dụng:Đối tượng: Các doanh nghiệp tự nguyện đăng ký và được HQ chấp
nhận (chủ hàng, người ủy quyền, tổ chức ủy thác, đại lý làm thủ tục HQ, đại lý giao nhận, vận tải, người
điều khiển phương tiện).
Phạm vi: Hàng hóa XNK theo hợp đồng làm thủ tục tại Cục Hải quan TP. Hải Phòng, TP. Hồ Chí
Minh và các Cục HQ tỉnh/thành phố khác khi được phép thí điểm.
2. Thủ tục Hải quan điện tử:
Khái niệm: Các công việc mà người khai HQ và công chức HQ phải thực hiện theo luật định về kê
khai, đăng ký tờ khai, kiểm tra hồ sơ, và quyết định thông quan thông qua hệ thống điện tử.
Nguyên tắc tiến hành: Đúng pháp luật, công khai, nhanh chóng, thuận tiện; kiểm tra HQ dựa trên quản lý rủi ro.
Quyền của người khai hải quan điện tử: Yêu cầu ban hành Quyết định trước đối với hàng hóa dự
kiến XNK; yêu cầu cung cấp thông tin về quá trình xử lý hồ sơ điện tử.
Nghĩa vụ của người khai hải quan điện tử: Lưu giữ và đảm bảo tính toàn vẹn toàn bộ chứng từ HQ;
sao chép và lưu giữ bản sao chứng từ HQ điện tử.
Thời hạn khai và kiểm tra thông tin khai hải quan điện tử:Thời hạn khai điện tử: Hàng nhập khẩu:
trước hoặc trong 30 ngày từ ngày hàng đến cửa khẩu. Hàng xuất khẩu: chậm nhất 8h trước khi phương
tiện xuất cảnh. Thông tin khai có giá trị làm thủ tục trong 15 ngày từ ngày HQ chấp nhận.
Thời điểm kiểm tra thông tin khai điện tử: Kiểm tra, chấp nhận đăng ký từ 8h00-12h00 và 13h00-
17h00 (trừ ngày nghỉ lễ). Ngoài giờ hành chính theo quyết định của Chi cục trưởng.
Thủ tục tiến hành khai hải quan điện tử: (Không có thông tin chi tiết về các bước cụ thể, chỉ nêu khái quát). BÀI KIỂM TRA NGẮN
Thời gian: 20 phút Hướng dẫn: Trả lời mỗi câu hỏi trong 2-3 câu.
Câu 1: Nêu khái niệm chính của "Hải quan" theo định nghĩa trong tài liệu và trình bày một vai trò
cụ thể của cơ quan này. Câu 2: Mục tiêu chính của Công ước Kyoto là gì và Việt Nam đã tham gia Công
ước này ở mức độ nào? Câu 3: Trình bày khái niệm và mục đích của Hệ thống hài hòa (HS) trong hoạt
động hải quan. Câu 4: Hiệp định GATT-1994 đưa ra phương pháp nào là ưu tiên hàng đầu để xác định trị
giá hải quan? Nêu một điều kiện để áp dụng phương pháp này. Câu 5: Nêu hai đặc điểm nổi bật của thuế
giá trị gia tăng (GTGT) theo quy định của Việt Nam. Câu 6: Giải thích sự khác biệt cơ bản giữa thuế quan
tài chính và thuế quan bảo hộ. Câu 7: Trong các phương thức giám sát hải quan, niêm phong bằng kẹp chì
được đánh giá như thế nào và tại sao lại phổ biến? Câu 8: Phúc tập hồ sơ hải quan có mục đích gì đối với
việc phát hiện sai sót và vi phạm? Câu 9: Nêu một trong những hành vi không bị xử phạt hành chính trong
lĩnh vực hải quan theo quy định trong tài liệu. Câu 10: Liệt kê ít nhất ba lợi ích của thủ tục hải quan điện
tử so với thủ tục hải quan thủ công được đề cập trong tài liệu.
ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA NGẮN
Câu 1: Hải quan là cơ quan thay mặt Nhà nước để hoạch định chính sách về hải quan, đồng thời
thực hiện các hoạt động quản lý nhà nước về hải quan. Một vai trò cụ thể của Hải quan là kiểm tra, giám
sát, thu thuế, và đấu tranh chống buôn lậu, góp phần bảo vệ lợi ích quốc gia và tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
Câu 2: Mục tiêu chính của Công ước Kyoto là đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hải quan nhằm
giảm nhẹ các thủ tục, tạo sự thống nhất tương đối về thủ tục hải quan giữa các nước, từ đó tạo điều kiện
thuận lợi cho việc phát triển thương mại. Việt Nam đã phê chuẩn từng phần Công ước này, với mức độ
chấp nhận có bảo lưu một số điều trong 3 phụ lục A1, B1 và C1.
Câu 3: Hệ thống hài hòa (HS) là một danh mục bao gồm các nhóm, phân nhóm, mã số liên quan,
các chú giải và quy tắc chung diễn giải hệ thống. Mục đích của HS là hệ thống hóa toàn bộ hàng hóa tham
gia trong thương mại quốc tế và phân loại thống nhất toàn bộ hàng hóa trong danh mục của các quốc gia
thành viên, tạo thành "ngôn ngữ hải quan quốc tế" để thuận tiện trong giao dịch và thống kê.
Câu 4: Hiệp định GATT-1994 đưa ra phương pháp "trị giá giao dịch thực tế" là ưu tiên hàng đầu để
xác định trị giá hải quan. Một điều kiện để áp dụng phương pháp này là phải có hợp đồng mua bán và hóa
đơn thương mại hợp lệ cho lô hàng nhập khẩu.
Câu 5: Thuế giá trị gia tăng là một loại thuế gián thu, được cấu thành trong giá cả hàng hóa, dịch vụ
và do người tiêu dùng chịu khi mua hàng. Một đặc điểm nổi bật khác là thuế GTGT đánh vào tất cả các lOMoAR cPSD| 58591236
loại hàng hóa, dịch vụ từ sản xuất, nhập khẩu, lưu thông tới tiêu dùng nhưng chỉ tính trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa.
Câu 6: Thuế quan tài chính (hay thuế doanh thu) nhằm mục đích chính là tăng nguồn thu cho ngân
sách nhà nước, thường rất quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển. Ngược lại, thuế quan bảo hộ
được áp dụng nhằm bảo vệ thị trường và nền sản xuất nội địa thông qua việc đánh thuế cao đối với hàng
hóa nhập khẩu, giúp sản phẩm trong nước cạnh tranh hơn.
Câu 7: Niêm phong bằng kẹp chì hải quan được đánh giá là hình thức phổ biến nhất hiện nay trong
niêm phong hải quan Việt Nam và thế giới. Nó phổ biến do những đặc tính thích hợp và hiện đại như bền,
chắc, không chịu ảnh hưởng của môi trường và có thể được sử dụng với các loại mã khóa (seal) cho container, toa xe.
Câu 8: Phúc tập hồ sơ hải quan có mục đích phát hiện chính xác, kịp thời những sai sót hoặc không
hợp lệ giữa nội dung khai hải quan và các chứng từ trong hồ sơ. Đồng thời, nó giúp phát hiện các dấu hiệu
vi phạm pháp luật về hải quan và những sai sót về nghiệp vụ do công chức hải quan thực hiện trong quá trình làm thủ tục.
Câu 9: Một trong những hành vi không bị xử phạt hành chính trong lĩnh vực hải quan là việc khai
bổ sung hồ sơ hải quan khi người khai phát hiện hồ sơ đã nộp có sai sót trước thời điểm cơ quan hải quan
kiểm tra thực tế hàng hóa hoặc quyết định miễn kiểm tra. Điều này cũng áp dụng nếu người nộp thuế tự
phát hiện sai sót ảnh hưởng đến số thuế phải nộp trong vòng 60 ngày từ ngày đăng ký tờ khai.
Câu 10: Thủ tục hải quan điện tử mang lại nhiều lợi ích như: giảm thiểu số lượng giấy tờ phải
nộp/xuất trình, giúp rút ngắn thời gian thông quan hàng hóa trung bình, và hạn chế tiếp xúc trực tiếp giữa
công chức hải quan và người khai hải quan, từ đó giảm sự phiền hà, sách nhiễu.
CÂU HỎI LUẬN (ESSAY QUESTIONS)
Phân tích vai trò "người gác cửa nền kinh tế đất nước" và "tấm màng ngăn đặc biệt" của ngành Hải
quan Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay. Nêu các chức năng và nhiệm vụ cụ thể
mà Hải quan Việt Nam thực hiện để đảm bảo các vai trò này.
So sánh ưu và nhược điểm của các tiêu chí xác định xuất xứ hàng hóa không thuần túy (chuyển đổi
mã số hàng hóa, phần trăm giá trị gia tăng, công đoạn sản xuất/gia công/chế biến). Theo bạn, trong bối
cảnh thương mại hiện đại, tiêu chí nào đang trở nên quan trọng nhất và tại sao?
Phân tích sự cần thiết của hoạt động kiểm tra sau thông quan trong quản lý hải quan hiện đại. Đánh
giá vai trò của kiểm tra sau thông quan trong việc cân bằng giữa mục tiêu tạo thuận lợi thương mại và
mục tiêu quản lý rủi ro, chống gian lận.
Trình bày các nguyên tắc cơ bản trong việc phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu theo Danh mục HS.
Lấy ví dụ cụ thể cho mỗi quy tắc để minh họa cách áp dụng chúng trong thực tế.
Giải thích tầm quan trọng của các công ước, hiệp định quốc tế về Hải quan (như Kyoto, HS, GATT-
1994, Hiệp định Hải quan ASEAN) đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam. Nêu những thách
thức và cơ hội khi Việt Nam tham gia và thực hiện các cam kết từ những hiệp định này.
GLOSSARY OF KEY TERMS (THUẬT NGỮ CHÍNH)
Hải quan (Customs): Cơ quan của Nhà nước có chức năng hoạch định chính sách, quản lý nhà nước
về hải quan, thực hiện kiểm tra, giám sát, thu thuế, đấu tranh chống buôn lậu trong lĩnh vực XNK.
Nghiệp vụ hải quan (Customs Operations/Procedures): Các hoạt động chuyên môn, quy trình và
cách thức mà cơ quan hải quan và các đối tượng liên quan thực hiện để quản lý, kiểm tra, giám sát hàng
hóa, phương tiện vận tải, hành lý XNK/XNC/quá cảnh.
Công ước Kyoto (Kyoto Convention): Công ước quốc tế về đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục hải
quan, nhằm mục đích giảm nhẹ thủ tục, tạo sự thống nhất tương đối về thủ tục hải quan giữa các nước, thúc đẩy thương mại.
Công ước HS (Harmonized System Convention): Công ước quốc tế về hệ thống hài hòa mô tả và
mã hóa hàng hóa, cung cấp một danh mục chuẩn để phân loại hàng hóa thống nhất trên toàn thế giới.
Hiệp định GATT-1994 (General Agreement on Tariffs and Trade 1994): Hiệp ước chung về thuế
quan và mậu dịch, trong đó có quy định về các phương pháp xác định trị giá hải quan nhằm đảm bảo sự
công bằng và minh bạch trong việc tính thuế nhập khẩu.
Trị giá hải quan (Customs Value): Giá trị của hàng hóa nhập khẩu được xác định theo các phương
pháp quy định trong luật pháp và các hiệp định quốc tế, làm cơ sở để tính thuế và các khoản thu khác. lOMoAR cPSD| 58591236
Thuế quan (Customs Duty/Tariff): Loại thuế gián thu thu vào hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu qua
cửa khẩu, biên giới của một quốc gia. Bao gồm thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu.
Thuế giá trị gia tăng (Value Added Tax - VAT): Thuế gián thu đánh trên khoản giá trị tăng thêm của
hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.
Thuế tiêu thụ đặc biệt (Special Consumption Tax - SCT): Thuế gián thu đánh vào một số hàng hóa
và dịch vụ đặc biệt (mang tính xa xỉ hoặc cần hạn chế tiêu dùng) theo quy định của pháp luật.
Xuất xứ hàng hóa (Origin of Goods): "Quốc tịch" của một hàng hóa, là nước, nhóm nước, hoặc vùng
lãnh thổ nơi sản xuất ra toàn bộ hàng hóa hoặc nơi thực hiện công đoạn chế biến cơ bản cuối cùng.
C/O (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, là chứng từ do cơ quan có thẩm
quyền của nước xuất khẩu cấp để chứng nhận xuất xứ của hàng hóa đó.
Phân loại hàng hóa (Goods Classification): Việc xác định mã số HS (Harmonized System) cho hàng
hóa xuất nhập khẩu dựa trên cấu tạo, tính chất, công dụng và các nguyên tắc phân loại theo Danh mục HS.
Mã HS (HS Code): Mã số của hàng hóa theo Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa, dùng để
thống nhất việc phân loại hàng hóa trên toàn cầu, phục vụ cho mục đích thuế quan, thống kê và quản lý.
Thủ tục hải quan (Customs Procedures): Toàn bộ các quy định, quy trình mà người khai hải quan
và cơ quan hải quan phải thực hiện để hoàn thành việc xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh, quá
cảnh hàng hóa và phương tiện vận tải.
Tờ khai hải quan (Customs Declaration): Chứng từ quan trọng, nơi người khai hải quan kê khai các
thông tin chi tiết về hàng hóa (tên, số lượng, trị giá, mã HS, xuất xứ, v.v.) để cơ quan hải quan làm thủ tục.
Thông quan (Customs Clearance): Quá trình hàng hóa hoặc phương tiện vận tải được cơ quan hải
quan cho phép xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh hoặc quá cảnh sau khi hoàn thành các thủ tục hải quan theo quy định.
Kiểm tra hải quan (Customs Inspection): Hoạt động của cơ quan hải quan nhằm kiểm tra hồ sơ,
chứng từ và thực tế hàng hóa, phương tiện vận tải để đảm bảo tuân thủ pháp luật hải quan.
Giám sát hải quan (Customs Control/Supervision): Biện pháp nghiệp vụ của cơ quan hải quan để
theo dõi, quan sát và đảm bảo sự nguyên trạng của hàng hóa, phương tiện vận tải đang thuộc đối tượng quản lý hải quan.
Phúc tập hồ sơ (Post-Clearance Review of Documents): Hoạt động kiểm tra, đối chiếu lại toàn bộ
nội dung của một bộ hồ sơ hải quan đã thông quan nhằm xác minh tính chính xác, đầy đủ, hợp lệ và logic
của các thông tin, chứng từ.
Kiểm tra sau thông quan (Post-Clearance Audit - PCA): Hoạt động kiểm tra của cơ quan hải quan
tại trụ sở doanh nghiệp hoặc địa điểm khác sau khi hàng hóa đã được thông quan, nhằm thẩm định tính
chính xác, trung thực của các chứng từ và ngăn chặn/xử lý vi phạm pháp luật hải quan.
Hải quan điện tử (E-Customs): Việc thực hiện các thủ tục hải quan thông qua các phương tiện điện
tử, đường truyền thông tin qua mạng, cơ sở dữ liệu và chương trình phần mềm, nhằm hiện đại hóa và tự động hóa quy trình.