


















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022          lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022            lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022     
Định nghĩa thống kê        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022        •    •    →  →       lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022     
Phân loại thống kê  STATISTICS  Descriptive Statistics  Inferential Statistics  ( Thống kê mô tả )  ( Thống kê suy luận )  - Thu thập 
- Kiểm định giả thuyết  - Sắp xếp 
- Phân tích mối liên hệ  - Tính toán  - Ước lượng  - Tóm tắt  - Suy luận  - Mô tả  - Dự đoán, dự báo  - Trình bày  - Phân tích        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022            lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022      •  •  •  •  •        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022    •      •    •    •    •    •        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022      •  • 
C hỉ tiêu thuộc tính  
C hỉ tiêu số lượng 
C hỉ tiêu thay phiên        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022            lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022    •  •  •  •          lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022    •    •  •  •        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022            lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022      •  •        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022    CHỌN MẪU   CHỌN MẪU   PHI XÁC   XÁC SUẤT  SUẤT 
( Probability  
( Non - probability   sampling) 
sampling )    •  •  •  •        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022      •        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022       
• Còn được gọi là chọn mẫu điển hình. 
• Tổng thể được chia thành các tầng có tính đồng nhất nhằm chọn mẫu có  tính đại diện        lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022            lOMoAR cPSD| 58968769 9/25/2022