


Preview text:
lOMoAR cPSD| 58833082
Quá trình hình thành, sự phân bố các loại tài nguyên trên bản đồ Việt Nam
*Than đá : một loại đá trầm tích có màu nâu-đen hoặc đen có thể đốt cháy và thường xuất hiện
trong các tầng đá gồm nhiều lớp hoặc lớp khoáng chất hay còn gọi là mạch mỏ. Là một nhiên liệu
hóa thạch được đốt lấy nhiệt, than cung cấp khoảng một phần tư năng lượng cơ bản của thế giới và
là nguồn năng lượng lớn nhất để sản xuất điện.
Là một loại nhiên liệu hóa thạch được hình thành từ các vật liệu hữu cơ, chủ yếu là thực vật.
Bao gồm các giai đoạn như sự tích tụ thực vật, sự than hóa, quá trình và sự hình thành các loại than
- Cụ thể quá trình hình thành than đá là một quá trình dài hàng triệu năm từ việc tích tụ và biến
đổi các chất hữu cơ, và diễn ra qua nhiều giai đoạn:
1. Tích tụ thực vật: Trong các đầm lầy cổ đại, cây cỏ và thực vật chết chìm xuống và
bắt đầu phân hủy. Trong điều kiện khí khí (thiếu oxy), vật xác thực không bị phân
hủy hoàn toàn, tạo ra một lớp mùn hữu cơ giàu carbon.
2. Chất hữu cơ tích tụ: Các lớp trầm tích và bùn đất phủ lên thực vật chết, ngăn cản
không khí và chậm quá trình phân hủy, tạo ra một lớp chất hữu cơ gọi là than bùn.
3. Nén và nhiệt độ: Áp lực từ các lớp đất đá phía trên và nhiệt độ từ sâu trong lòng
đất dần ép và đẩy hơi nước và khí ra khỏi than bùn, biến đổi nó thành than non
(lignite), một dạng than mềm.
4. Than đá bitum: Theo thời gian, thêm áp lực và nhiệt độ sẽ biến đổi than non thành
than đá bitum (bituminous coal), một dạng than cứng hơn và chứa ít chất bốc hơn.
Đây là giai đoạn mà đạt được chất lượng cao, có hàm lượng carbon lớn (~70–85%) và ít tạp chất hơn
5. Than đá antraxit: Giai đoạn cuối cùng, áp lực và nhiệt độ cao hơn nữa làm biến
đổi than bitum thành than đá antraxit (anthracite coal), dạng than cứng nhất và
chứa lượng carbon cao nhất.
Quá trình biến đổi này là quá trình phức tạp của cả sự biến đổi về sinh học và cả quá trình
biến đổi của địa chất.
*Dầu mỏ (hay dầu thô) là một chất lỏng sánh đặc màu nâu hoặc ngà lục, nhẹ hơn nước và không
tan trong nước. Là một loại nhiên liệu hóa thạch có thể tìm thấy ở trên các quốc gia trên Thế giới
Quá trình hình thành dầu mỏ là một hành trình dài hàng triệu năm, gồm nhiều bước phức tạp:
1. Sinh vật biển chết: Dầu mỏ bắt đầu từ sự phân hủy của sinh vật biển nhỏ như tảo và động
vật phù du chết đi và chìm xuống đáy biển.
2. Tích tụ trầm tích: Các sinh vật chết bị phủ bởi trầm tích và bùn đất, tạo ra một lớp hữu cơ
dày. Trong điều kiện thiếu oxi (môi trường yếm khí), chúng bị phân rã thành những hợp chất giàu cacbon
3. Chôn vùi và nhiệt độ: Qua thời gian, các lớp trầm tích này bị chôn vùi sâu hơn dưới áp
lực và nhiệt độ ngày càng cao từ lòng đất.
4. Biến đổi hóa học: Áp lực và nhiệt độ cao làm biến đổi các hợp chất hữu cơ thành hỗn hợp
hydrocarbon dạng lỏng và khí – tức là dầu mỏ và khí tự nhiên.
5. Di chuyển và tích tụ: Dầu mỏ và khí tự nhiên thường di chuyển qua các tầng đá đến khi
gặp lớp đá không thấm nước, nơi chúng bị bẫy và tích tụ lại, tạo thành mỏ dầu. lOMoAR cPSD| 58833082
Dầu mỏ là nguồn nhiên liệu hóa thạch vô cùng giá trị, phải mất hằng trăm triệu năm và phải trải
qua rất nhiều quá trình thì những mỏ dầu mới được hình thành.
*Khí đốt (khí thiên nhiên): Khí đốt tự nhiên thường đi kèm với dầu mỏ trong các mỏ dầu và là
một nguồn năng lượng quan trọng cho nhiều ứng dụng, từ sưởi ấm, nấu ăn đến sản xuất điện.
Quá trình hình thành khí đốt tự nhiên tương tự như quá trình hình thành dầu mỏ, nhưng tập trung
hơn vào quá trình sinh khí hydrocarbon.
1. Phân hủy sinh vật biển: Như dầu mỏ, khí đốt bắt đầu từ sự phân hủy của sinh vật biển
nhỏ như tảo và động vật phù du chìm xuống đáy biển sau khi chết.
2. Chất hữu cơ bị chôn vùi: Các sinh vật này bị bùn đất và trầm tích phủ lên, tạo thành các lớp hữu cơ dày.
3. Áp lực và nhiệt độ: Dần dần, các lớp hữu cơ bị chôn vùi sâu dưới lớp đất đá, tiếp xúc với
áp lực và nhiệt độ cao từ lòng đất.
4. Phân rã và sinh khí: Áp lực và nhiệt độ cao làm phân rã các hợp chất hữu cơ thành khí
hydrocarbon. Quá trình này tạo ra hỗn hợp chủ yếu gồm methane (CH4), ethane (C2H6), và propane (C3H8).
5. Di chuyển và tích tụ: Khí đốt di chuyển qua các tầng đá cho đến khi gặp lớp đá không
thấm nước và bị bẫy lại, tạo thành các mỏ khí đốt tự nhiên.
*Khoáng sản là các chất vô cơ tự nhiên, bao gồm các loại như sắt, đồng vàng, và phi kim loại
như đá vôi, thạch anh, nguồn gốc hình thành bao gồm quá trình magma, quá trình trầm tích, quá trình biến chất
sự phân bố các loại tài nguyên trên bản đồ Việt Nam
Dầu mỏ: Bạch Hổ là mỏ dầu lớn nhất trên thềm lục địa của Việt Nam, thuộc bồn trũng Cửu Long
- Miền Bắc: Các mỏ dầu ở Vịnh Bắc Bộ chủ yếu nằm tại bể trầm tích Sông Hồng -
địa điểm đầu tiên khai thác dầu mỏ ở Việt Nam. Khu vực này đã phát hiện một số mỏ
dầu quan trọng như Đông Quan D, B10, Hồng Long, Hoàng Long, Yên Tử, Hàm Rồng,
Hàm Rồng Nam, Hàm Rồng Đông, Thái Bình,...
- Miền Trung: Các mỏ dầu ở khu vực miền Trung chủ yếu nằm ở bể trầm tích Phú
Khánh, nằm ở ngoài khơi biển Nam Trung Bộ, kéo dài từ Quảng Ngãi đến Phan Thiết.
Các mỏ dầu ở đây có chi phí đầu tư và thăm dò rất lớn.
- Miền Nam: các bể trầm tích lớn như Cửu Long và Nam Côn Sơn là nơi tập trung
hoạt động khai thác dầu mỏ quan trọng nhất của Việt Nam. Với sản lượng khai thác
dầu mỏ lớn nhất trong cả nước, hai bể trầm tích này đóng vai trò quan trọng trong
ngành công nghiệp dầu mỏ của đất nước. lOMoAR cPSD| 58833082 khí đốt:
- Miền Bắc bắt đầu khai thác tại mỏ Tiền Hải (Thái Bình). Tuy nhiên hiện nay sản
lượng khai thác khí ở khu vực này đã không còn nhiều như trước
- Miền Trung: Tại miền Trung có các mỏ khí thiên nhiên lớn như Cá Voi Xanh, Cá
Heo, Cá Mập, Tuy Hòa. Đây là một trong những khu vực khai thác khí thiên nhiên lớn
nhất và đóng góp quan trọng vào nguồn cung cấp khí thiên nhiên của đất nước.
- Miền Nam: Khai thác khí ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực thềm lục địa
phía Nam. Tại đây tập trung những mỏ khí lớn như Bạch Hổ, Đại Hùng, Rồng, Rạng
Đông, Hồng Ngọc, PM3 với tổng sản lượng khai thác khí khổng lồ. •
Than đá: Việt Nam có trữ lượng than lớn nhất ở vùng Quảng Ninh, chiếm hơn
90% cả nước, còn các mỏ than ở các khu vực khác như Thái Nguyên, Bắc Giang có quy
mô nhỏ hơn, chất lượng thấp hơn và không phổ biến. Ngoài ra, ở miền Trung và miền Nam
Việt Nam hầu như không có than •
Bauxite: Tập trung ở các tỉnh Tây Nguyên như Đắk Nông và Lâm Đồng, với trữ
lượng lớn bauxite dùng để sản xuất nhôm. •
Vàng, thiếc, và chì: Có ở nhiều khu vực, trong đó đáng chú ý là các mỏ vàng ở
Quảng Nam và các mỏ thiếc ở Nghệ An, Quảng Nam.
Năng lượng không tái tạo có sự phân bố không đồng đều trên khắp nước ta vì phụ thuộc vào
nhiều điều kiện địa chất và trữ lượng tài nguyên của từng khu vực.
Ngoài ra, miền Trung và Tây Nguyên có vị trí địa lý đặc biệt nên những khu vực này thường ít hoặc
không có trữ lượng than, dầu mỏ hoặc khí đốt (năng lượng không tái tạo)