



















Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA TÀI CHÍNH CÔNG TIỂU LUẬN
MÔN HỌC: TÀI CHÍNH CÔNG
ĐỀ TÀI 1: ẢNH HƯỞNG CỦA THUẾ VÀ PHÚC LỢI LÊN THU
NHẬP CỦA HỘ GIA ĐÌNH
Nhóm thực hiện đề tài: Nhóm Thuyết trình 1
Giảng viên: Trương Minh Tuấn
Mã lớp học phần: 24 C1PUF 50400202
TP. Hồ Chí Minh, ngày 24 tháng 10 năm 2024 1
NHÓM SINH VIÊN THỰC HIỆN NHÓM THUYẾT TRÌNH STT Thành viên
Tỷ lệ % đóng góp 07 Lê Thị Thuỳ Diệu 100% 20 Nguyễn Hữu Lộc 100% 29 Nguyễn Lâm Như 100% 33 Thái Thị Thu Thảo 100% 35 Trần Thị Ngọc Thơ 100% 36 Nguyễn Thị Minh Thuỳ 100% 39 Đoàn Quỳnh Trang 100% 44 Nguyễn Thị Yến Vi 100% 49 Nguyễn Thị Yến Vy 100% LỜI CẢM ƠN
Đầu tiên, chúng em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Thầy với lòng biết ơn sâu sắc về sự
dạy dỗ và hướng dẫn trong môn học Tài chính công. Nhờ sự tận tâm và kiến thức sâu rộng
của Thầy, chúng em đã có cơ hội tìm hiểu và hiểu rõ hơn về lĩnh vực quan trọng này. Thầy là
người đã truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và sáng tạo, giúp chúng em tiếp thu thông tin
một cách dễ dàng và hiệu quả. Nhờ những giảng dạy chất lượng của Thầy, chúng em đã có cơ
sở vững chắc để áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế và đạt được kết quả tốt trong
quá trình học tập. Ngoài ra, chúng em cũng muốn gửi lời cảm ơn đến Thầy vì sự hỗ trợ và tạo
điều kiện thuận lợi để chúng em có thể phát triển kỹ năng và hiểu biết về tài chính công. Thầy
luôn sẵn sàng trả lời những câu hỏi của tôi và đồng hành trong quá trình học tập, giúp chúng
em nắm bắt sự nghiệp tài chính một cách toàn diện nhất. Cuối cùng, chúng em xin kính chúc
Thầy luôn dồi dào sức khỏe, niềm vui và thành công trong sự nghiệp giảng dạy ạ. 1 MỤC LỤC
A.MỞ ĐẦU.................................................................................................................... 4
B. NỘI DUNG ............................................................................................................... 4
I.TỔNG QUAN ............................................................................................................. 4
1. Định nghĩa tái phân phối thu nhập ................................................................... 4
2. Mục tiêu và ý nghĩa của tái phân phối thu nhập ............................................. 4
2.1.Mục tiêu: ....................................................................................................... 4
2.2.Ý nghĩa: ......................................................................................................... 4
3. Vai trò của tái phân phối thu nhập trong nền kinh tế ..................................... 5
3.1 Phân phối thu nhập là động lực cho tăng trưởng kinh tế ............................... 5
3.2 Phân phối thu nhập góp phần đẩy nhanh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo
hướng phù hợp và hiện đại .................................................................................. 5
3.3 Phân phối thu nhập đóng vai trò quan trọng trong vấn đề phúc lợi xã hội,
công bằng xã hội ................................................................................................. 5
II. CƠ SỞ LÝ THUYẾT .............................................................................................. 5
1. Khái niệm về bất bình đẳng thu nhập .............................................................. 5
2. Lý thuyết kinh tế về tái phân phối thu nhập .................................................... 6
3. Các quan điểm đối lập về tái phân phối thu nhập ........................................... 6
III. CÁC PHƯƠNG THỨC TÁI PHÂN PHỐI THU NHẬP ................................... 7
1.Thuế lũy tiến: ....................................................................................................... 7
2.Thuế tiêu thụ đặc biệt: ........................................................................................ 7
2.1. Trợ cấp xã hội: .............................................................................................. 7
2.2. Trợ cấp người nghèo:.................................................................................... 7
2.3. Trợ cấp y tế và giáo dục: .............................................................................. 8
2.4. Chương Trình Chuyển Tiền Trực Tiếp (UBI - Universal Basic Income):.... 8
IV. CÁC GIAI ĐOẠN CỦA TÁI PHÂN PHỐI THU NHẬP ................................... 9
1. Thu nhập ban đầu ( Original Income) ............................................................ 10
2. Thu nhập gộp ( Gross Income) ........................................................................ 12
3. Thu nhập khả dụng ( Disposable Income) ...................................................... 13
4. Thu nhập sau thuế ( Post- tax Income) ........................................................... 15
5. Thu nhập cuối cùng( Final Income) ................................................................ 16
V. CÁC MÔ HÌNH TÁI PHÂN PHỐI THU NHẬP TRÊN THẾ GIỚI ................ 17
1. Mô hình ở các nước phát triển ........................................................................ 17
2. Mô hình ở các nước đang phát triển ............................................................... 17
3. So sánh hiệu quả giữa các mô hình ................................................................. 18
VI. TÁC ĐỘNG CỦA TÁI PHÂN PHỐI THU NHẬP ........................................... 18
1. Tác động tích cực .............................................................................................. 18
1.1. Giảm bất bình đẳng kinh tế ........................................................................ 18
1.2. Tăng cường phúc lợi xã hội ........................................................................ 18
2. Tác động tiêu cực .............................................................................................. 19
2.1. Giảm động lực làm việc và sáng tạo .......................................................... 19
2.2. Tăng gánh nặng tài chính lên người đóng thuế .......................................... 19
VII. THÁCH THỨC VÀ CƠ HỘI ............................................................................ 20 2
1. Thách thức trong việc thiết kế chính sách tái phân phối .............................. 20
2. Những cải tiến cần thiết trong các chương trình hiện tại ............................. 20
3. Cơ hội cho việc tái phân phối trong bối cảnh kinh tế hiện nay .................... 21
VIII. TỔNG KẾT ....................................................................................................... 21
1. Quan điểm cá nhân về tái phân phối thu nhập .............................................. 21
2.Đề xuất hướng đi tương lai cho tái phân phối thu nhập ................................ 22
C. KẾT LUẬN ............................................................................................................ 23 3 A.MỞ ĐẦU
Tái phân phối thu nhập là một trong những chính sách kinh tế xã hội quan trọng nhằm giảm
bất bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho toàn xã hội. Trong bối cảnh thế giới
ngày càng phát triển, chênh lệch giàu nghèo không chỉ là vấn đề riêng của từng quốc gia mà
đã trở thành một mối quan tâm toàn cầu. Tái phân phối thu nhập giúp đảm bảo rằng lợi ích từ
sự phát triển kinh tế được phân bổ đồng đều hơn, qua đó giúp nâng cao phúc lợi xã hội và tạo
điều kiện cho sự ổn định và phát triển bền vững. Các chính sách như thuế luỹ tiến, trợ cấp xã
hội, và bảo hiểm y tế là những công cụ phổ biến trong việc điều chỉnh sự chênh lệch về thu
nhập. Tuy nhiên, việc thực hiện chính sách này luôn gặp phải những thách thức liên quan đến
tính hiệu quả, công bằng và tác động dài hạn đối với nền kinh tế và xã hội. Trong tiểu luận
này, chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về vai trò, ý nghĩa, cũng như các khó khăn của chính sách
tái phân phối thu nhập, từ đó đánh giá tác động của nó đối với sự phát triển của các quốc gia trên thế giới. B. NỘI DUNG I.TỔNG QUAN
1. Định nghĩa tái phân phối thu nhập
Tái phân phối thu nhập là việc chuyển phần thu nhập ( bao gồm cả tài sản vật chất) từ
một số cá nhân sang người khác bằng cơ chế xã hội như thuế và trợ cấp. Tái phân
phối thu nhập hay còn gọi là phân phối lại thu nhập, là một chính sách đề cập đến việc
thay đổi các loại hình phân phối thu nhập trong nền kinh tế, có nghĩa là chuyển giao
thu nhập từ nhóm người này sang nhóm người khác.
2. Mục tiêu và ý nghĩa của tái phân phối thu nhập
2.1.Mục tiêu:
- Mục tiêu chung của chính sách tái phân phối thu nhập đó là để đạt được sự phân phốithu
nhập công bằng hơn trong xã hội và đảm bảo rằng mọi người ít nhất cũng có một mức
sống tối thiểu nào đó.
- Việc thực hiện chuyển giao thu nhập từ nhóm người này sang cho nhóm người khác
trong xã hội chủ yếu được thực hiện bằng cách sử dụng hệ thống thuế lũy tiến và các
chương trình phúc lợi xã hội khác như trợ cấp nhà ở, tiền hưu trí.
2.2.Ý nghĩa:
- Tăng cường tính đoàn kết xã hội: Giúp mọi người trong xã hội cảm thấy có sự công
bằng, góp phần giảm căng thẳng và bất mãn giữa các tầng lớp kinh tế khác nhau.
- Đảm bảo tính nhân đạo: Chính sách này giúp đỡ những người khó khăn, yếu thế trong
xã hội, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Nhờ tái phân phối thu nhập, những người nghèo và
cận nghèo có thể tiếp cận các dịch vụ công quan trọng như giáo dục, y tế, từ đó cải
thiện chất lượng sống của họ. 4
- Giảm thiểu tội phạm và bất ổn xã hội: Bất bình đẳng thu nhập cao thường dẫn đến tỷ
lệ tội phạm và bất ổn xã hội cao hơn. Tái phân phối giúp giảm nguy cơ này.
- Cân bằng cơ hội: Chính sách này giúp tạo điều kiện công bằng hơn trong tiếp cận các
cơ hội kinh tế, giúp các tầng lớp khó khăn có khả năng phát triển và thăng tiến trong xã hội.
3. Vai trò của tái phân phối thu nhập trong nền kinh tế
3.1 Phân phối thu nhập là động lực cho tăng trưởng kinh tế
Mục đích của các thành phần kinh tế khi tham gia hoạt động kinh tế là thu nhập, là động lực
thúc đẩy họ đóng góp vào nền kinh tế. Phân phối thu nhập hợp lý sẽ khuyến khích sự tham
gia tích cực, tăng quy mô sản xuất và năng suất lao động, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
Ngược lại, phân phối thu nhập không công bằng gây ra bất bình đẳng, làm suy giảm năng
suất và cản trở tăng trưởng. Tuy nhiên, công bằng thu nhập không có nghĩa là san bằng, vì
điều đó sẽ làm mất đi động lực phát triển
3.2 Phân phối thu nhập góp phần đẩy nhanh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo
hướng phù hợp và hiện đại .
Các mô hình chuyển dịch cơ cấu kinh tế cho thấy tiền lương và phân phối thu nhập hợp lý
giữa các khu vực là yếu tố quan trọng để thu hút lao động vào ngành công nghiệp và dịch vụ,
giảm lao động trong nông nghiệp. Bên cạnh đó, việc phân phối thu nhập công bằng không chỉ
đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà còn gia tăng tiết kiệm và vốn đầu tư, tạo nền tảng cho việc
phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ. Nhờ đó, cơ cấu kinh tế có thể được chuyển dịch
theo hướng hiện đại và hợp lý hơn.
3.3 Phân phối thu nhập đóng vai trò quan trọng trong vấn đề phúc lợi xã hội, công
bằng xã hội.
Phát triển kinh tế cần mang lại sự giàu có cho toàn xã hội, nhưng sự khác biệt về tài sản và
thu nhập gây ra phân hóa giàu nghèo và tăng bất bình đẳng. Để giảm thiểu điều này, phân
phối lại thu nhập thông qua thuế, trợ cấp và chi tiêu chính phủ chuyển một phần thu nhập từ
người giàu sang người nghèo, cải thiện phúc lợi xã hội. Việc này giúp người dân dễ dàng tiếp
cận dịch vụ công như giáo dục và y tế, nâng cao trình độ và sức khỏe, từ đó thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế bền vững. Tóm lại, phân phối thu nhập là yếu tố quan trọng trong phát triển
kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng, chuyển dịch cơ cấu và giảm bất bình đẳng, hướng đến một xã
hội công bằng và thịnh vượng.
II. CƠ SỞ LÝ THUYẾT
1. Khái niệm về bất bình đẳng thu nhập
Bất bình đẳng thu nhập là sự phân phối không đồng đều về thu nhập giữa các cá nhân hoặc
nhóm người trong một xã hội. Sự bất bình đẳng này thường biểu hiện qua sự khác biệt về
mức sống, cơ hội tiếp cận tài nguyên và các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục, và nhà ở.
Bất bình đẳng thu nhập có thể do nhiều yếu tố khác nhau như khả năng, giáo dục, giới tính,
hoàn cảnh gia đình, và cấu trúc xã hội. Khi bất bình đẳng thu nhập gia tăng, khoảng cách giàu
nghèo trong xã hội càng trở nên rõ rệt, từ đó có thể dẫn đến những vấn đề xã hội như bất
mãn, xung đột và hạn chế khả năng phát triển kinh tế bền vững. 5
2. Lý thuyết kinh tế về tái phân phối thu nhập
Tái phân phối thu nhập là một trong những cơ chế mà chính phủ hoặc các tổ chức sử dụng để
giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập thông qua việc chuyển thu nhập từ nhóm người giàu sang
nhóm người nghèo hoặc có thu nhập thấp hơn. Có nhiều lý thuyết kinh tế liên quan đến tái
phân phối thu nhập, trong đó có:
-Lý thuyết hiệu quả Pareto: Theo lý thuyết này, tái phân phối thu nhập chỉ được coi
là hiệu quả nếu nó không làm giảm đi lợi ích của bất kỳ cá nhân nào trong xã hội.
Điều này có nghĩa là việc phân phối lại thu nhập nên được thực hiện sao cho những
người nghèo hơn được hưởng lợi mà không gây thiệt hại cho những người giàu hơn.
-Lý thuyết thuế lũy tiến: Đây là lý thuyết phổ biến trong các nền kinh tế phát triển,
nơi người có thu nhập cao phải đóng thuế với mức thuế suất cao hơn, và số tiền thuế
thu được sẽ được dùng để hỗ trợ các dịch vụ công cộng, trợ cấp xã hội, từ đó giúp
giảm bớt chênh lệch thu nhập.
-Lý thuyết phúc lợi xã hội: Lý thuyết này cho rằng mục tiêu cuối cùng của tái phân
phối thu nhập là tối đa hóa phúc lợi xã hội tổng thể, đảm bảo rằng không có ai phải
sống dưới mức sống tối thiểu.
3. Các quan điểm đối lập về tái phân phối thu nhập
Có hai quan điểm chính đối lập nhau về tái phân phối thu nhập:
-Quan điểm ủng hộ tái phân phối thu nhập:
● Công bằng xã hội: Những người ủng hộ cho rằng tái phân phối thu nhập là cần thiết
để đảm bảo công bằng xã hội, đặc biệt là đối với những người gặp bất lợi về mặt cơ
hội hoặc không có khả năng tiếp cận nguồn lực.
● Giảm bất bình đẳng: Tái phân phối giúp .giảm khoảng cách giàu nghèo, từ đó giảm
thiểu xung đột xã hội và tạo ra một môi trường ổn định hơn cho sự phát triển kinh tế.
● Khuyến khích tiêu dùng: Khi người nghèo có thêm thu nhập từ tái phân phối, họ sẽ
chi tiêu nhiều hơn, kích thích nền kinh tế phát triển thông qua việc tăng cầu tiêu dùng.
-Quan điểm phản đối tái phân phối thu nhập:
● Hiệu quả kinh tế: Những người phản đối cho rằng tái phân phối thu nhập có thể làm
giảm động lực làm việc và đầu tư của những người có thu nhập cao, từ đó làm giảm
hiệu quả kinh tế tổng thể.
● Gánh nặng thuế: Tái phân phối qua các chính sách thuế lũy tiến có thể đặt gánh nặng
thuế cao lên tầng lớp giàu có, dẫn đến tình trạng trốn thuế hoặc giảm đầu tư, làm giảm
tốc độ phát triển kinh tế.
● Chính sách sai lầm: Một số người cho rằng việc tái phân phối thu nhập có thể tạo ra
sự ỷ lại, khuyến khích người dân dựa dẫm vào trợ cấp thay vì tự phấn đấu để cải thiện thu nhập của mình. 6
III. CÁC PHƯƠNG THỨC TÁI PHÂN PHỐI THU NHẬP 1.Thuế lũy tiến:
Định nghĩa: Đây là loại thuế có tỷ lệ phần trăm tăng theo mức thu nhập, nghĩa là người có thu
nhập cao sẽ đóng thuế nhiều hơn. Cơ chế này nhằm phân bổ gánh nặng thuế công bằng hơn,
điều chỉnh sự bất bình đẳng thu nhập. Thuế thường áp dụng cho thu nhập hoặc tài sản, giúp
chính phủ thu nguồn tài chính từ những người có khả năng đóng góp nhiều hơn.
Mục tiêu: Thuế lũy tiến giúp giảm khoảng cách giàu nghèo, đảm bảo công bằng xã hội và
phân phối thu nhập hợp lý hơn. Nguồn thu từ thuế hỗ trợ dịch vụ công cộng như giáo dục, y
tế, và cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ví dụ: Một ví dụ điển hình là thuế thu nhập cá nhân áp dụng tại các quốc gia như Hoa Kỳ,
Canada, hay Pháp. Ở các quốc gia này, những người có thu nhập cao hơn phải đóng thuế với
tỷ lệ lớn hơn so với những người có thu nhập thấp, và số tiền này được sử dụng để tài trợ cho
các chương trình an sinh xã hội như chăm sóc sức khỏe, lương hưu, và trợ cấp thất nghiệp.
2.Thuế tiêu thụ đặc biệt:
Định nghĩa: Thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ không thiết yếu hoặc có hại
cho xã hội, sức khỏe, và môi trường nhằm điều chỉnh hành vi tiêu dùng. Các mặt hàng như
rượu, thuốc lá, xăng dầu, và hàng xa xỉ thường chịu thuế này.
Mục tiêu: Thuế tiêu thụ đặc biệt vừa tạo nguồn thu ngân sách vừa điều chỉnh tiêu dùng, giảm
tiêu thụ sản phẩm có hại cho sức khỏe như thuốc lá và rượu, khuyến khích dùng sản phẩm
thân thiện môi trường, bảo vệ tài nguyên và giảm biến đổi khí hậu.
Ví dụ: Một số quốc gia đánh thuế tiêu thụ đặc biệt vào mặt hàng xa xỉ như xe hơi cao cấp,
đồng hồ đắt tiền, và các sản phẩm thời trang hàng hiệu. Ngoài ra, ở một số quốc gia, thuế tiêu
thụ đặc biệt đối với đồ uống có đường đang được áp dụng nhằm giảm tỉ lệ béo phì và các
bệnh liên quan. Ví dụ ở Anh, "sugar tax" được áp dụng đối với đồ uống có hàm lượng đường
cao để khuyến khích nhà sản xuất giảm lượng đường trong sản phẩm.
2.1. Trợ cấp xã hội:
Trợ cấp xã hội bao gồm tiền mặt và dịch vụ như hỗ trợ y tế, giáo dục, nhà ở, và thực phẩm,
nhằm giúp đỡ nhóm yếu thế như người thất nghiệp, người cao tuổi, và hộ gia đình thu nhập
thấp. Mục tiêu chính là giảm thiểu bất bình đẳng, giúp người dân tiếp cận nhu cầu cơ bản, và
đảm bảo ổn định xã hội trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Trợ cấp xã hội còn đóng vai trò như
mạng lưới an toàn, bảo vệ cá nhân khỏi rơi vào nghèo đói cực đoan khi gặp khó khăn tài
chính, với các chương trình có thể tạm thời hoặc dài hạn.
2.2. Trợ cấp người nghèo:
Định nghĩa: Là khoản hỗ trợ bằng tiền mặt hoặc hàng hóa từ chính phủ hoặc tổ chức phi
chính phủ cho hộ gia đình hoặc cá nhân có thu nhập thấp. Mục đích là giúp họ đáp ứng nhu
cầu cơ bản như thực phẩm, nhà ở, y tế, và giáo dục. Các khoản trợ cấp này thường được phân
phối không điều kiện hoặc chỉ yêu cầu đáp ứng một số tiêu chuẩn tối thiểu về thu nhập hoặc tình trạng gia đình. 7
Mục tiêu: Các chương trình trợ cấp trực tiếp không chỉ giảm nghèo đói mà còn đảm bảo an
ninh lương thực, sức khỏe, và giáo dục cho nhóm dễ bị tổn thương như người cao tuổi, người
khuyết tật, và trẻ em. Chúng giúp ngăn chặn chu kỳ nghèo đói kéo dài qua nhiều thế hệ và tạo
cơ hội cải thiện cuộc sống cho hộ gia đình. Ngoài ra, các chương trình này còn ổn định kinh
tế trong thời kỳ khủng hoảng, duy trì tiêu dùng và ngăn chặn suy giảm kinh tế sâu rộng hơn.
Ví dụ: Chương trình Bolsa Familia ở Brazil và SNAP ở Mỹ là những ví dụ về trợ cấp trực tiếp
hỗ trợ người thu nhập thấp. Bolsa Familia cung cấp tiền mặt hàng tháng cho các gia đình chi
trả thực phẩm và giáo dục, trong khi SNAP cung cấp thẻ điện tử để mua thực phẩm. Cả hai
chương trình này không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn thúc đẩy phát triển bền vững và
toàn diện cho các cộng đồng yếu thế..
2.3. Trợ cấp y tế và giáo dục:
Định nghĩa: Nhà nước chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí cho các dịch vụ thiết yếu như y
tế và giáo dục, đặc biệt cho người có thu nhập thấp hoặc khó khăn. Hỗ trợ này có thể thông
qua trợ cấp, miễn giảm chi phí, hoặc cung cấp dịch vụ trực tiếp. Điều này giúp đảm bảo
những người gặp khó khăn về tài chính có thể tiếp cận dịch vụ cơ bản mà không bị cản trở bởi chi phí.
Mục tiêu: Mục tiêu của chính sách hỗ trợ này là đảm bảo mọi người, không phân biệt thu
nhập, đều có quyền tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng. Chính sách giúp cải thiện
phúc lợi xã hội, giảm bất bình đẳng, nâng cao mức sống, và tạo cơ hội phát triển cho tất cả
các tầng lớp. Hệ thống y tế và giáo dục tiếp cận được cho mọi người sẽ thúc đẩy phát triển
kinh tế bền vững và xã hội hòa nhập, tạo nền tảng cho lực lượng lao động có trình độ và sức khỏe tốt hơn.
Ví dụ: Bảo hiểm y tế xã hội giúp người dân chỉ phải trả một phần nhỏ chi phí khám chữa
bệnh, còn lại do nhà nước hỗ trợ. Tương tự, các chương trình học bổng và miễn giảm học phí
giúp người khó khăn vẫn tiếp cận giáo dục. Ví dụ, Phần Lan miễn phí đại học, còn Đức và
Canada có chính sách hỗ trợ học phí cho gia đình thu nhập thấp.
2.4. Chương Trình Chuyển Tiền Trực Tiếp (UBI - Universal Basic Income):
Định nghĩa: Thu nhập cơ bản phổ quát (UBI) là khoản trợ cấp tiền mặt định kỳ từ chính phủ
cho mọi công dân, không phụ thuộc vào tình trạng kinh tế hay công việc. Khoản trợ cấp này
đủ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản như ăn, mặc, và chỗ ở, và không yêu cầu người nhận
chứng minh thu nhập thấp hoặc thất nghiệp.
Mục tiêu: Mô hình UBI đảm bảo mức sống tối thiểu cho mọi công dân, góp phần giảm nghèo
đói và tăng cường an ninh xã hội. Bằng cách đơn giản hóa hệ thống phúc lợi và loại bỏ các
trợ cấp phức tạp, UBI giúp người lao động yên tâm theo đuổi công việc sáng tạo mà không lo
mất nguồn thu nhập, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào công việc tạm thời và lương thấp.
Ưu điểm: Mô hình thu nhập cơ bản giúp đơn giản hóa quản lý, giảm chi phí và đảm bảo thu
nhập tối thiểu cho mọi người, góp phần giảm nghèo và tăng ổn định kinh tế. Đồng thời, UBI
có thể giảm thiểu tác động tiêu cực từ tự động hóa khi nhiều công việc bị thay thế bởi máy móc. 8
Nhược điểm: Mô hình UBI gặp chỉ trích vì có thể giảm động lực làm việc, dẫn đến lạm dụng
hệ thống và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động. Chi phí thực hiện UBI rất lớn, gây áp
lực lên ngân sách quốc gia, đặc biệt đối với các nền kinh tế đang phát triển. Do đó, tìm nguồn
tài chính ổn định và bền vững để duy trì mô hình này là một thách thức quan trọng.
Các phương thức tái phân phối thu nhập khác:
Điều chỉnh giá: Chính phủ áp dụng giá trần và giá sàn cho hàng thiết yếu như thực phẩm,
thuốc men, và nhiên liệu nhằm kiểm soát lạm phát, giúp người thu nhập thấp tiếp cận nhu yếu
phẩm với giá hợp lý, và ngăn chặn đầu cơ tăng giá, góp phần ổn định thị trường trong giai
đoạn khủng hoảng hoặc thiên tai.
Quy định về tiền lương tối thiểu: Thiết lập mức lương tối thiểu bảo vệ quyền lợi người lao
động, giảm bất bình đẳng thu nhập, và xóa đói giảm nghèo. Mức lương này giúp họ trang trải
nhu cầu cơ bản, duy trì cuộc sống ổn định và tăng sức mua, từ đó thúc đẩy tiêu dùng nội địa và phát triển kinh tế.
Cung cấp dịch vụ công: Chính phủ cung cấp các dịch vụ công thiết yếu như giáo dục, y tế,
nước sạch và giao thông công cộng với phí thấp hoặc miễn phí để mọi người dân đều tiếp cận
được, cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt cho người thu nhập thấp, và thúc đẩy phát triển
xã hội công bằng. Điều này còn giúp ổn định xã hội và giảm gánh nặng chi phí sinh hoạt cho
nhóm dễ bị tổn thương.
IV. CÁC GIAI ĐOẠN CỦA TÁI PHÂN PHỐI THU NHẬP Gồm 5 giai đoạn:
1. Các thành viên hộ gia đình bắt đầu có thu nhập từ việc làm, lương hưu tư nhân, đầu tư
và các nguồn phi chính phủ khác. Đây được gọi là "thu nhập ban đầu".
2. Hộ gia đình sau đó nhận thu nhập từ trợ cấp tiền mặt. Tổng lợi ích tiền mặt và thu
nhập ban đầu được gọi là “tổng thu nhập”.
3. Hộ gia đình sau đó nộp thuế trực thu. Thuế trực thu, khi được trừ khỏi tổng thu nhập
được gọi là "thu nhập khả dụng"
4. Thuế gián thu sau đó được trả qua chi tiêu. Thu nhập khả dụng trừ thuế gián thu được
gọi là “thu nhập sau thuế"
5. Các hộ gia đình cuối cùng cũng nhận được lợi ích từ các dịch vụ (lợi ích bằng hiện
vật). Lợi ích bằng hiện vật cộng với thu nhập sau thuế được gọi là “thu nhập cuối cùng”.
Lưu ý rằng không có giai đoạn nào khấu trừ chi phí nhà ở. 9
Hình 1: Các giai đoạn trong phân phối lại thu nhập
1. Thu nhập ban đầu ( Original Income)
Điểm khởi đầu của phân tích là thu nhập ban đầu, tức là thu nhập hàng năm của tất cả các
thành viên trong hộ gia đình trước khi bị khấu trừ thuế hoặc bổ sung thêm bất kỳ khoản trợ
cấp nào từ nhà nước. Nó bao gồm thu nhập từ việc làm, lao động tự do, thu nhập đầu tư,
lương hưu tư nhân và các khoản niên kim bao gồm tất cả lương hưu tại nơi làm việc, lương
hưu cá nhân và niên kim. .
Thuật ngữ "annualised" (hàng năm hóa) đề cập đến ước tính thu nhập được thể hiện theo tỷ lệ
hàng năm dựa trên đánh giá của người trả lời về mức lương hoặc mức lương "bình thường"
của họ, tuỳ thuộc vào tình trạng việc làm hiện tại của họ. Trong trường hợp người được hỏi
đã thất nghiệp dưới một năm, mức lương bình thường hoặc mức lương của họ (cho công
việc cuối cùng của họ ) sẽ bị giảm bớt cho số tuần vắng mặt.
Tương tự, đối với những người đang làm việc, ước tính hàng năm cũng sẽ được điều chỉnh
theo số tuần nghỉ trong 12 tháng qua do ốm đau, thai sản, v.v. Điều này là để tránh tính trùng
thu nhập từ tiền lương, tiền công và trợ cấp tiền mặt. Con số điều chỉnh được tính dựa trên số
tuần nghỉ việc trong 12 tháng trước khi khảo sát.
Ví dụ về thu nhập ban đầu của một hộ gia đình: 10
Giả sử hộ gia đình A gồm 4 thành viên, trong đó có 2 người đi làm. Người chồng làm việc
trong một công ty xây dựng, có mức lương 20 triệu đồng/tháng. Người vợ là giáo viên, có
mức lương 12 triệu đồng/tháng. Thu nhập từ việc cho thuê nhà là 5 triệu đồng/tháng.Tổng thu
nhập ban đầu của hộ gia đình A: 20 + 12 + 5 = 37 triệu đồng/tháng. Sau đó, thu nhập ban
đầu này có thể bị điều chỉnh thông qua việc đóng thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, và
có thể được nhận các khoản trợ cấp hoặc hỗ trợ từ nhà nước (như trợ cấp gia đình có con nhỏ,
giảm thuế, hoặc hỗ trợ giáo dục).
Khoảng 98% thu nhập ban đầu chủ yếu đến từ lương, lương hưu tư nhân, và đầu tư; phần nhỏ
còn lại đến từ nhiều nguồn phụ như trợ cấp công đoàn, thu nhập của trẻ em dưới 16 tuổi, học
bổng tư nhân, thu nhập từ đại lý bán hàng hoặc người giữ trẻ, và trợ cấp từ người không phải
là vợ/chồng. Giá trị của chỗ ở miễn phí cũng được tính như một khoản thu nhập, ước tính dựa
trên dữ liệu lãi suất thế chấp theo khu vực và quốc gia ở Vương quốc Anh.
* Phân tích phúc lợi ngoài lương cho người lao động:
Xe công ty ( Company Cars)
Các quy tắc hiện hành về đánh thuế ô tô của công ty được đưa ra vào tháng 4 năm 1994, và
được sửa đổi thêm vào tháng 4 năm 1999 và đã được sửa đổi nhiều lần kể từ đó. Định nghĩa
của HM Revenue and Customs '(HMRC) về ô tô của công ty là "một chiếc ô tô do người sử
dụng lao động cung cấp (bao gồm cả ô tô được cung cấp theo hợp đồng cho thuê) để giám
đốc hoặc nhân viên hoặc một thành viên trong gia đình của họ sử dụng riêng hoặc hộ gia
đình. Việc sử dụng cá nhân bao gồm các hành trình đi làm thông thường. "
Kể từ ngày 6 tháng 4 năm 1994, lợi ích xe hơi được dựa trên "giá" của chiếc xe. Trước ngày
đó, quyền lợi xe hơi được xác định bằng cách tham chiếu đến các khoản phí theo quy mô phụ
thuộc vào kích thước động cơ của xe hoặc giá trị thị trường ban đầu.
Người sử dụng lao động được yêu cầu trả các khoản đóng góp Bảo hiểm Quốc gia (NIC) cho
việc cung cấp một chiếc xe hơi của công ty; nhân viên, tuy nhiên, không phải là đối tượng
của NIC. Có tám bước được nêu trong hướng dẫn HMRC để tính lợi ích chịu thuế của một
chiếc ô tô của công ty đối với NIC của người sử dụng lao động và mục đích thuế thu nhập của nhân viên:
Bước 1: Xác lập giá xe. Giá cho những mục đích này là giá niêm yết hoặc, nếu không có giá
niêm yết, là giá danh nghĩa. Khoản chiết khấu thu được khi mua xe không được trừ vào giá
niêm yết. Xe cũ được coi như xe mới (tức là giá niêm yết được áp dụng như xe mới mua).
Chỉ áp dụng cho năm tính thuế 2009/10, giá xe ô tô hộp số tự động cung cấp cho nhân viên
có phù hiệu của người khuyết tật là giá niêm yết của sách hướng dẫn sử dụng gần nhất tương
đương với độ tuổi tương tự.
Bước 2: Định tính phụ kiện. Chúng phải chịu thuế như một lợi ích hiện vật. "Phụ kiện đủ tiêu
chuẩn" là một phụ kiện:
● được cung cấp cùng với chiếc xe nhưng không phải là tài sản cá nhân của nhân viên;
● được cung cấp bởi lý do việc làm của nhân viên
● được gắn, cho dù vĩnh viễn hay không, vào xe hơi (ví dụ: giá nóc, thảm hoặc bản đồ xe hơi). 11
"Phụ kiện" là bất kỳ loại thiết bị nào được gắn vào ô tô, nhưng không bao gồm một vật dụng
nhất thiết phải được cung cấp để sử dụng cho việc thực hiện nhiệm vụ (ví dụ: thanh kéo được
sử dụng để kéo thiết bị phía sau ô tô), thiết bị cần thiết cho phép người tàn tật sử dụng ô tô,
hoặc điện thoại di động; những loại trừ như vậy do đó không phải chịu thuế.
Bước 3: Góp vốn. Việc tính toán từ Bước 1 và 2 có thể được giảm bớt bởi một khoản vốn góp
của nhân viên đối với chi phí cung cấp xe hơi, bất kỳ phụ kiện đủ tiêu chuẩn nào, với mức tối
đa là 5.000 GBP (bao gồm cả các khoản đóng góp được thực hiện trong các năm tính thuế trước đó).
Lưu ý rằng các quy tắc đặc biệt áp dụng cho các Bước 1 đến 3 trong trường Lưu ý rằng các
quy tắc đặc biệt áp dụng cho các Bước 1 đến 3 trong trường hợp xe cổ. "Xe cổ" là xe có tuổi
thọ 15 năm vào cuối năm đánh giá và có giá trị thị trường là 15.000 GBP trở lên và giá trị
thị trường đó vượt quá số tiền được chuyển tiếp ở Bước 3.
Bước 4: Nộp giá cho những chiếc xe đắt tiền. Con số được sản xuất ở Bước 3 được giới hạn ở
mức giới hạn giá 80.000 GBP áp dụng cho tất cả các loại xe - bao gồm cả xe cổ. Lưu ý rằng
giới hạn giá này sẽ được bãi bỏ kể từ ngày 6 tháng 4 năm 2011.
Bước 5: Tỷ lệ phần trăm thích hợp áp dụng cho xe dựa trên mức phát thải CO2. Từ năm
2008, xe phát thải thấp (CO2 ≤120g/km) có tỷ lệ 10%, trong khi xe xăng phát thải cao hơn
dao động từ 15% đến 35%, tùy vào mức phát thải. Từ 2012, tỷ lệ cho xe phát thải thấp là 10%
cho CO2 ≤99g/km, 11% cho CO2 đến 100g/km, tăng thêm 1% mỗi 5g/km đến tối đa 35%.
Xe không phát thải được miễn (0%) đến năm 2015, sau đó là 9%. Từ 2010, xe có CO2
≤75g/km có tỷ lệ 5% nhưng sẽ bãi bỏ từ 2015. Xe diesel chịu thêm phụ phí.
Bước 6: Tính phí quyền lợi mua xe cho cả năm. Số tiền tương đương cho chiếc xe được tính
bằng cách nhân con số từ Bước 4 với tỷ lệ phần trăm thích hợp từ Bước 5
Bước 7: Giảm trừ khi không có xe. Nếu nhân viên không có xe trong bất kỳ thời điểm nào
trong năm, con số từ Bước 6 sẽ giảm xuống tương ứng với số ngày không có xe. Tuy nhiên,
nếu một chiếc xe thay thế được cung cấp, thì điều này không được coi là một quyền lợi riêng
miễn là chiếc xe thay thế tương tự (tức là không tốt hơn về mặt vật chất) chiếc xe thường được sử dụng.
Bước 8: Giảm trừ các khoản thanh toán cho mục đích sử dụng cá nhân. Nói chung, các khoản
thanh toán của nhân viên cho việc sử dụng xe riêng được khấu trừ từ con số ở Bước 7. Rõ
ràng, nếu nhân viên thanh toán đầy đủ cho việc sử dụng xe riêng, lợi ích tính thuế có thể giảm xuống còn không.
Giá trị thu nhập được gán cho các hộ gia đình là giá trị chịu thuế của phúc lợi theo quy định
2. Thu nhập gộp ( Gross Income)
Giai đoạn tiếp theo trong phân tích là việc bổ sung các khoản trợ cấp tiền mặt và tín dụng
thuế vào thu nhập ban đầu để tính thu nhập gộp, khác với "thu nhập gộp hàng tuần bình
thường" trong báo cáo Khảo sát Chi phí Sinh hoạt và Thực phẩm (LCF), vì đã điều chỉnh để
loại trừ các tuần làm việc bị mất. Trước năm tài chính 2014, các khoản trợ cấp được phân loại
thành có đóng góp (như Lương hưu Nhà nước và Trợ cấp thai sản) và không có đóng góp
(như Hỗ trợ thu nhập và Trợ cấp trẻ em). Kể từ năm 2016, Trợ cấp Toàn cầu (UC) bắt đầu 12
thay thế sáu loại trợ cấp hiện có cho người lao động, bao gồm Hỗ trợ thu nhập và Trợ cấp tìm kiếm việc làm.
Từ ngày 11 tháng 4 năm 2016, phần chi phí trẻ em của UC đã tăng từ 70% lên 85% so với chi
phí chăm sóc trẻ em đã đăng ký. Tuy nhiên, tác động của UC vẫn hạn chế đối với các ước
tính ETB, vì người nhận UC và Trợ cấp Tìm kiếm Việc làm phải tuân theo các cam kết cụ thể
để nhận trợ cấp, ảnh hưởng đến số hộ gia đình nhận hỗ trợ. Từ năm 2017 đến 2020, một số
trợ cấp cho người lao động đã bị đóng băng ở mức giá trị tiền mặt của năm tài chính 2016.
Ngoài ra, thu nhập từ khoản vay sinh viên không được tính trong phân tích ETB, và một
phương pháp mới đang được xem xét cho các năm tới. Từ ngày 7 tháng 1 năm 2013, nếu thu
nhập của vợ chồng trong hộ gia đình vượt quá £50,000, khoản phí Trợ cấp Trẻ em Thu nhập
Cao sẽ được áp dụng, với mức phí tương đương với số tiền Trợ cấp Trẻ em nhận được đối với thu nhập trên £60,000.
Trong năm tài chính 2017, trợ cấp tiền mặt chiếm 40% tổng thu nhập của các hộ gia đình
không nghỉ hưu trong nhóm thu nhập thấp nhất, nhưng chỉ 2% ở nhóm thu nhập cao nhất, góp
phần giảm đáng kể sự chênh lệch thu nhập. Trung bình, Lương hưu Nhà nước chiếm 82%
tổng số trợ cấp tiền mặt ở các hộ gia đình nghỉ hưu. Bên cạnh đó, 41% số tiền từ Hỗ trợ thu
nhập, Trợ cấp Tìm việc và Trợ cấp Nhà ở thuộc về các hộ gia đình trong nhóm thu nhập thấp
nhất, cho thấy sự hỗ trợ cần thiết cho nhóm này.
3. Thu nhập khả dụng ( Disposable Income)
Thu nhập khả dụng là phần thu nhập còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản thuế và đóng góp
bắt buộc như thuế thu nhập, thuế hội đồng, và bảo hiểm quốc gia. Đây là số tiền mà một cá
nhân hoặc hộ gia đình có thể sử dụng cho việc chi tiêu hàng ngày hoặc tiết kiệm.
Ví dụ: Một gia đình có thu nhập hộ gia đình hàng năm là 90.000 đôla và phải trả 20.000 đô la
tiền thuế có thu nhập khả dụng ròng là 70.000 đô la.
Các loại thuế trực tiếp bao gồm thuế thu nhập, thuế hội đồng, cùng các khoản đóng góp bảo
hiểm quốc gia của cả nhân viên và người tự kinh doanh. Khi các loại thuế này được khấu trừ
từ thu nhập gộp, số tiền còn lại được gọi là thu nhập khả dụng. Tuy nhiên, các thuế đánh vào
vốn, như thuế lợi nhuận vốn và thuế thừa kế, không được tính vào những khấu trừ này do
thiếu căn cứ và dữ liệu từ Khảo sát Chi phí Sinh hoạt và Thực phẩm .
Thuế trực thu:
Là thuế mà Nhà nước trực tiếp thu vào ngân sách một phần thu nhập của đối tượng nộp thuế.
Hộ gia đình có thu nhập cao hơn phải trả cả thuế trực thu và tỷ lệ thu nhập chịu thuế trực thu
cao hơn. Năm hộ gia đình giàu nhất đã trả trung bình 21.357 bảng Anh mỗi năm thuế trực thu
trong năm tài chính 2017. Ngược lại, hóa đơn thuế trực thu cho năm hộ gia đình nghèo nhất
là 1.940 bảng mỗi năm. Số tiền này tương đương với 23% tổng thu nhập tính thuế trực thu
của nhóm năm hộ gia đình giàu nhất so với 13% của năm hộ gia đình nghèo nhất. Kết quả là,
thuế trực thu làm giảm bất bình đẳng về thu nhập, tức là thuế lũy tiến.
Tính chất lũy tiến của thuế trực thu nói chung một phần là do tính chất lũy tiến của thuế thu
nhập, với các hộ gia đình ở cuối phân phối thu nhập thấp hơn sẽ nộp thuế thu nhập ít hơn,
tính theo tỷ lệ tổng thu nhập, so với các hộ gia đình có thu nhập cao hơn. Điều này là do loại 13
thuế này hoàn toàn không được trả trên phần đầu tiên của thu nhập và thuế suất thuế thu nhập
cao hơn được trả trên phần thu nhập cao hơn.
Thuế thu nhập:
Thuế thu nhập là loại thuế trực thu đánh vào các khoản thu nhập của hộ gia đình nhằm tạo ra
nguồn thu và công cụ cho chính sách tài chính. Thuế thu nhập thường có tính chất lũy tiến,
tức khi thu nhập tăng, người nộp thuế được xếp vào nhóm thu nhập cao hơn và phía nộp mức
thuế cao hơn. Những thay đổi trong mức thuế thu nhập có thể được sử dụng làm công cụ của
chính sách tài chính để điều tiết tổng mức cầu trong nền kinh tế. Khi thuế thu nhập tăng, thu
nhập cá nhân có thể sử dụng vào mục đích chỉ tiêu cho tiêu dùng bị giảm.
Ngược lại, khi thuế thu nhập giảm, thu nhập cá nhân sử dụng tăng, qua đó làm tăng mức chi
tiêu cho tiêu dùng. Thuế thu nhập còn được sử dụng để tái phân phối thu nhập theo chính
sách xã hội của chính phủ.
Các khoản phụ cấp:
Trong năm tài chính 2016, những người sinh từ 6/4/1938 đến 5/4/1948 bắt đầu được nhận trợ
cấp cá nhân miễn thuế như những người sinh sau 5/4/1948, trong khi mức trợ cấp cho người
sinh trước 6/4/1938 không thay đổi. Thuế suất cao hơn 40% áp dụng cho thu nhập trên
42.385 bảng (tăng từ 41.865 bảng). Năm 2017, ngưỡng thu nhập cá nhân miễn thuế tăng lên
11.000 bảng, và mức thuế 40% áp dụng cho thu nhập trên 43.000 bảng. Những thay đổi này
ảnh hưởng nhiều hơn đến người thu nhập cao và ít tác động đến người thu nhập thấp..
Thuế hội đồng có tính lũy thoái, nghĩa là tỷ lệ thuế trên thu nhập giảm khi thu nhập tăng, mặc
dù hộ gia đình có thu nhập thấp vẫn trả số tiền tuyệt đối nhỏ hơn. Thuế hội đồng chiếm 5%
thu nhập của những người thuộc nhóm thu nhập thấp nhất nhưng chỉ chiếm 2% đối với nhóm thu nhập cao nhất.
Thu nhập điều chỉnh theo quy mô hộ gia đình:
Thu nhập khả dụng được điều chỉnh (equivalised) để xếp hạng các hộ gia đình từ giàu nhất
đến nghèo nhất. Equivalisation là một quy trình điều chỉnh thu nhập, để có thể phân tích các
hộ gia đình với thành phần khác nhau một cách hợp lý. Điều này phản ánh ý niệm rằng, để có
một mức sống tương đương, một hộ gia đình gồm ba người lớn, ví dụ, sẽ cần mức thu nhập
cao hơn so với một hộ chỉ có một người.
Phân tích này sử dụng thang điều chỉnh của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)
sửa đổi để điều chỉnh thu nhập hộ gia đình. Thang đo này được đề xuất bởi Hagenaars, De
Vos và Zaidi vào năm 1994 để sử dụng trên toàn thế giới và đã được áp dụng vào nhiều
nguồn dữ liệu của chính phủ Anh, chẳng hạn như chuỗi dữ liệu về các hộ gia đình dưới mức
thu nhập trung bình (HBAI). Thang đo OECD sửa đổi thường gán hệ số là 1.0 cho người lớn
đầu tiên trong hộ gia đình, 0.5 cho mỗi người lớn tiếp theo và 0.3 cho mỗi trẻ em (từ 0 đến 14 tuổi).
Tuy nhiên, trong phân tích này, thang OECD sửa đổi đã được tái tỷ lệ để giá trị của hộ gia
đình có hai người lớn là 1.0. Điều này giúp dễ so sánh với dữ liệu trước năm tài chính 2010,
vốn sử dụng thang tỷ lệ McClements, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả chung. Trong bất
kỳ phân tích chuỗi thời gian nào sử dụng dữ liệu trước năm tài chính 2010, các năm này đã
được tính toán lại theo thang OECD sửa đổi đã tái tỷ lệ. 14
Loại thành viên hộ gia đình
Giá trị tương đương được sửa đổi - OECD Người lớn đầu tiên 0,67
Người lớn thứ hai và những người lớn tiếp 0,33 ( mỗi người lớn) theo
Trẻ em từ 14 tuổi trở lên 0,33
Trẻ em từ 13 tuổi trở xuống 0,2
Bảng 1: Thang đo OECD sửa đổi trong phân tích tác động của thuế và trợ cấp
Các giá trị cho mỗi thành viên trong hộ gia đình được cộng lại để cho ra tổng hệ số điều chỉnh
của hộ gia đình đó. Con số này sau đó được sử dụng để chia thu nhập khả dụng cho hộ gia
đình đó để tạo ra thu nhập khả dụng tương đương.
Ví dụ, một hộ gia đình gồm một cặp vợ chồng có hai con (6 và 9 tuổi) cộng với một người
thuê nhà. Hệ số điều chỉnh của hộ này là 0.67 + 0.33 + 0.20 + 0.20 + 0.33 = 1.73. Thu nhập
khả dụng của hộ gia đình là £20,000, do đó thu nhập khả dụng đã điều chỉnh là £11,561 (£20,000/1.73).
4. Thu nhập sau thuế ( Post- tax Income)
Thu nhập sau thuế là thu nhập mà cá nhân có thể sử dụng sau khi thanh toán các khoản thuế
theo quy định của pháp luật. Thu nhập sau thuế là nhân tố quan trọng quyết định mức chi cho
tiêu dùng và tiết kiệm trong nền kinh tê. Thu nhập sau thuế nói theo cách khác là thu nhập ròng.
Thu nhập sau thuế tính bằng công thức:
TNST = Tổng TN - Thuế TN cá nhân.
Ví dụ: Nhân viên A có tổng thu nhập là 50 triệu đồng/tháng. Mức thuế suất áp dụng đối với A
là 10%. Vậy TNST của A là : TNST= 50 - 50 x 10% = 45 triệu đồng.
Thuế gián thu:
Thuế gián thu là loại thuế mà người nộp thuế không phải là người chịu thuế. Thuế gián thu là
hình thức thuế gián tiếp qua một đơn vị trung gian để đánh vào người tiêu dùng. Thuế gián
thu là thuế mà người chịu thuế và người nộp thuế không cùng là một.
Nói một cách đơn giản hơn, thuế gián thu là thuế thu đối với người tiêu dùng thông qua việc
nộp thuế của người sản xuất, kinh doanh (thuế được cộng vào giá bán hàng hóa, dịch vụ).
● Tác động của thuế gián thu đối với thu nhập khả dụng:
Thu nhập khả dụng được dùng cho tiêu dùng cuối cùng và tiết kiệm: YD = C + S C: Tiêu dùng 15 S: Tiết kiệm
Thu nhập khả dụng sau khi trừ đi thuế gián thu (được trả qua chỉ tiêu) sẽ có một tên gọi khác
là thu nhập sau thuế. Như vậy, thuế gián thu sẽ tác động trực tiếp đến khía cạnh chỉ tiêu của
thu nhập khả dụng đồng, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp đến tiết kiệm cá nhân (quy luật cung
cầu). Có thể kết luận thuế gián thu là một phần của thu nhập khả dụng và tương tác qua lại
với các yếu tố bên trong thu nhập khả dụng.
Ví dụ về cách tính thuế VAT:
Công thức xác định thuế GTGT: Về cơ bản, thuế GTGT (VAT) được tính theo công thức:
Thuế GTGT = Giá tính thuế GTGT x Thuế suất thuế GTGT
Ví dụ: Một hộ gia đình chỉ $1250,00 cho một chiếc ô tô mới với thuế suất tiêu chuẩn là 20%
VAT. Do đó, giá xe chưa bao gồm VAT là $1041,67 (1250,00 / 1,20). VAT là $208,33
($1041,67x20%). Hộ gia đình phải trả $208,33 tiền thuế VAT cho giao dịch mua này.
5. Thu nhập cuối cùng( Final Income)
Thu nhập cuối cùng là số tiền hoặc giá trị tài sản mà một cá nhân hoặc hộ gia đình thực sự
sở hữu sau khi đã tính đến mọi khoản thu và chi liên quan đến thuế và trợ cấp. Nói cách khác,
thu nhập cuối cùng là phần thu nhập mà người dân có thể sử dụng để tiêu dùng hoặc tiết kiệm
sau khi đã nộp thuế và nhận được các khoản trợ cấp hoặc phúc lợi từ chính phủ.
Các lợi ích hiện vật được phân bổ bao gồm:
● Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) (bao gồm Chăm sóc Y tế và Xã hội ở Bắc Ireland), ● giáo dục công,
● chăm sóc xã hội cho người lớn,
● bữa ăn ở trường và phiếu Healthy Start (bao gồm sữa mẫu giáo và sữa học đường, bữa
ăn miễn phí cho trẻ em tiểu học từ lớp 1 đến lớp 3 ở Scotland và cung cấp bữa sáng
miễn phí cho tất cả học sinh tiểu học công lập ở Wales), ● trợ cấp nhà ở,
● trợ cấp đi lại bằng tàu hỏa,
● trợ cấp đi lại bằng xe buýt (bao gồm các chương trình vé ưu đãi).
Dịch vụ y tế quốc gia:
Lợi ích hiện vật này được ước tính bằng cách sử dụng dữ liệu có sẵn về chi phí trung bình cho
Exchequer để cung cấp các loại hình chăm sóc sức khỏe khác nhau - chăm sóc bệnh nhân nội
trú và ngoại trú tại bệnh viện, tư vấn bác sĩ đa khoa và các dịch vụ dược phẩm, nha khoa và
nhãn khoa. Mỗi cá nhân trong Khảo sát Chi phí Sinh hoạt và Lương thực (LCF) được phân
bổ lợi ích từ NHS theo mức sử dụng trung bình ước tính của những người ở độ tuổi và nhóm giới tính khác nhau.
Giáo dục công:
Lợi ích từ giáo dục công do nhà nước cung cấp được ước tính dựa trên thông tin từ các bộ
ngành như Bộ Giáo dục và Bộ Kinh doanh, Đổi mới và Kỹ năng, cùng với chính quyền địa
phương. Các nguồn này cung cấp chi phí cho mỗi học sinh toàn thời gian tại các trường công,
bao gồm nhà trẻ, trường tiểu học, trung học, và đại học. Giá trị lợi ích cho một hộ gia đình 16
phụ thuộc vào số lượng thành viên được hưởng các hình thức giáo dục này. Mặc dù chỉ có
ước tính cho học sinh trung học, nhưng chi phí giáo dục được ghi nhận là tăng theo độ tuổi.
Chăm sóc xã hội dành cho người cao tuổi :
Chăm sóc xã hội dành cho người lớn được định nghĩa là chăm sóc cá nhân và hỗ trợ thiết
thực được cung cấp cho người lớn bị khuyết tật về thể chất hoặc khả năng học tập, hoặc các
bệnh về thể chất hoặc tâm thần, cũng như hỗ trợ cho người chăm sóc của họ. Điều này có thể
là để chăm sóc cá nhân (chẳng hạn như ăn uống, giặt giũ hoặc mặc quần áo) hoặc cho các
thói quen trong nhà (chẳng hạn như dọn dẹp hoặc đi đến cửa hàng). Hỗ trợ này được cung
cấp theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể được cung cấp thông qua các dịch vụ chăm sóc
chính thức, bao gồm các nhà chăm sóc nội trú hoặc một người chăm sóc giúp đỡ tại nhà.
Trợ cấp nhà ở:
HRA là một tài khoản có rào chắn, đảm bảo rằng tiền thuê nhà do chính quyền địa phương trả
sẽ đóng góp công bằng vào chi phí cung cấp dịch vụ nhà ở. Do đó, mức tiền thuê nhà không
thể được trợ cấp bằng việc tăng thuế hội đồng và tương đương, chính quyền địa phương bị
ngăn cản việc tăng tiền thuê nhà để giảm mức thuế của hội đồng. HRA là một tài khoản theo
luật định của chính quyền địa phương.
Trợ cấp đi lại:
Trợ cấp đi lại bao gồm hỗ trợ cho các công ty vận hành xe buýt và xe lửa, ảnh hưởng đến việc
sử dụng phương tiện công cộng của hộ gia đình chưa nghỉ hưu, đặc biệt ở những nơi có thu
nhập cao như London và Đông Nam. Trợ cấp đường sắt được phân bổ dựa trên nhu cầu đi lại,
với mức hỗ trợ cao hơn cho người dân sống tại các khu vực này. Ngoài ra, trợ cấp cũng tính
đến việc sử dụng giao thông công cộng bởi các nhóm khác như du khách và những người
không sống trong hộ gia đình tư nhân. Tương tự, trợ cấp xe buýt cũng được tính cho những
hộ gia đình có thẻ đi xe buýt, nhằm hỗ trợ những nhu cầu đi lại cụ thể.
V. CÁC MÔ HÌNH TÁI PHÂN PHỐI THU NHẬP TRÊN THẾ GIỚI
1. Mô hình ở các nước phát triển
- Chính sách thuế tiến bộ: Các nước phát triển, bao gồm Vương quốc Anh, sử dụng
thuế suất cao đối với người có thu nhập cao để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
- Chương trình phúc lợi xã hội: Cung cấp các dịch vụ y tế, giáo dục miễn phí và trợ cấp
cho người nghèo để giảm thiểu bất bình đẳng.
- Tác động của chính sách: Các chính sách này đã giúp làm giảm bất bình đẳng thu
nhập khả dụng, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi kinh tế sau khủng hoảng.
2. Mô hình ở các nước đang phát triển
- Tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng:
● Nhật Bản, mặc dù được coi là một nước phát triển, có những điểm tương đồng
với các nước đang phát triển về mặt cấu trúc kinh tế và xã hội.
● Mô hình kinh tế "Keiretsu" kết hợp giữa doanh nghiệp và chính phủ đã tạo ra
sự tăng trưởng ổn định, nhưng cũng dẫn đến sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập 17
- Chính sách và tác động:
● Nhật Bản có hệ thống phúc lợi xã hội mạnh mẽ, nhưng sự bất bình đẳng thu
nhập vẫn tồn tại, đặc biệt trong bối cảnh già hóa dân số và sự thay đổi trong thị trường lao động.
● Các chương trình hỗ trợ cho người cao tuổi và người lao động tạm thời là
những chính sách quan trọng, nhưng vẫn chưa đủ để giải quyết vấn đề bất bình
đẳng một cách triệt để.
3. So sánh hiệu quả giữa các mô hình
-Các nước phát triển:
● Tái phân phối hiệu quả hơn nhờ vào các chính sách mạnh mẽ và hệ thống phúc lợi tốt.
● Giảm bất bình đẳng thu nhập thông qua các biện pháp chính sách và tái đầu tư vào cộng đồng.
-Các nước đang phát triển:
● Thường đối mặt với thách thức trong việc triển khai các chính sách hỗ trợ hiệu quả.
● Mặc dù có thể đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, nhưng vấn đề bất bình đẳng
có thể không được giải quyết nếu không có chính sách mạnh mẽ.
VI. TÁC ĐỘNG CỦA TÁI PHÂN PHỐI THU NHẬP
1. Tác động tích cực
1.1. Giảm bất bình đẳng kinh tế
Mục tiêu: Tái phân phối thu nhập nhằm giảm sự chênh lệch giữa người giàu và người nghèo.
Cơ chế: Thực hiện thông qua việc đánh thuế thu nhập cao hơn cho người giàu và sử dụng
nguồn thu này để trợ cấp cho người thu nhập thấp. Ví dụ, chính sách thuế lũy tiến hoặc các
chương trình trợ cấp xã hội như bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp y tế, giáo dục miễn phí.
Kết quả: Giảm chênh lệch giàu nghèo giúp tạo ra một xã hội công bằng hơn. Người thu nhập
thấp có điều kiện cải thiện cuộc sống, trong khi xã hội giảm thiểu được các vấn đề liên quan
đến bất bình đẳng như tội phạm, bạo động hoặc bất ổn xã hội.
1.2. Tăng cường phúc lợi xã hội
Mục tiêu: Đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, và an sinh xã hội.
Cơ chế: Phân bổ nguồn lực từ ngân sách quốc gia (được thu từ thuế) vào các chương trình
phúc lợi công cộng như bảo hiểm y tế, giáo dục miễn phí, và trợ cấp nhà ở cho người có thu nhập thấp.
Kết quả: Tăng cường chất lượng cuộc sống của người dân, giảm tình trạng đói nghèo, đồng
thời thúc đẩy sự phát triển bền vững. Xã hội có mạng lưới an sinh xã hội vững chắc giúp
người dân cảm thấy an tâm hơn về mặt tài chính, từ đó góp phần giảm bớt sự lo âu và bất ổn. 18
➢ Tái phân phối thu nhập đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công
bằng hơn, giảm bất bình đẳng và cải thiện phúc lợi xã hội. Những chính sách này đảm
bảo rằng mọi người đều có cơ hội tiếp cận các dịch vụ thiết yếu và phát triển bản thân,
đồng thời tạo nền tảng cho sự ổn định và phát triển kinh tế lâu dài.
2. Tác động tiêu cực
Tái phân phối thu nhập là quá trình mà chính phủ sử dụng các công cụ tài chính như thuế và
trợ cấp để chuyển đổi tài sản từ nhóm người giàu hơn sang nhóm người nghèo hơn. Mặc dù
có mục tiêu giảm bất bình đẳng thu nhập và cải thiện phúc lợi xã hội, nhưng việc tái phân
phối này có thể mang lại một số tác động tiêu cực
2.1. Giảm động lực làm việc và sáng tạo
Mục tiêu: Tái phân phối thu nhập thường được thực hiện với mục tiêu hỗ trợ các nhóm người
có thu nhập thấp bằng cách chuyển một phần tài sản từ người giàu sang người nghèo. Chính
phủ áp dụng thuế cao với người thu nhập cao để tài trợ cho các chương trình xã hội và phúc lợi.
Cơ chế: Chính sách thuế lũy tiến (thuế tăng dần theo thu nhập) là cơ chế chính, trong đó
người có thu nhập cao phải đóng phần thuế lớn hơn. Thuế có thể bao gồm thuế thu nhập, thuế
lợi nhuận doanh nghiệp, và các loại thuế khác nhằm làm giảm thu nhập sau thuế của các cá
nhân và doanh nghiệp có thu nhập cao. Kết quả:
● Giảm động lực làm việc: Khi người giàu phải đóng thuế cao, phần thu nhập mà họ
giữ lại sẽ giảm. Điều này có thể dẫn đến việc họ cảm thấy không có đủ động lực để
tiếp tục làm việc hoặc phát triển các ý tưởng sáng tạo. Người lao động có thể lựa chọn
làm việc ít hơn, dẫn đến giảm năng suất cá nhân và tổng thể.
● Giảm động lực sáng tạo: Những doanh nhân và nhà sáng tạo có thể cảm thấy rằng
lợi ích tài chính từ việc phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới sẽ bị giảm sút đáng
kể do thuế cao, từ đó dẫn đến giảm sáng tạo và đầu tư vào đổi mới công nghệ.
2.2. Tăng gánh nặng tài chính lên người đóng thuế
Mục tiêu: Tái phân phối thu nhập nhằm giảm bất bình đẳng và cung cấp nhiều hỗ trợ hơn cho
người nghèo. Chính phủ sử dụng các khoản tiền thuế thu được từ người thu nhập cao để tài
trợ cho các dịch vụ xã hội như y tế, giáo dục, và trợ cấp thất nghiệp.
Cơ chế: Chính phủ tăng thuế thu nhập đối với các cá nhân và doanh nghiệp giàu có, đồng thời
tăng các khoản trợ cấp cho người thu nhập thấp. Chính sách này bao gồm việc áp dụng mức
thuế lũy tiến cao hơn đối với người giàu, thuế doanh nghiệp cao hơn, hoặc các loại thuế bổ
sung đối với các tài sản lớn. Kết quả:
● Tăng gánh nặng tài chính lên người thu nhập cao: Những người giàu có và các
doanh nghiệp phải trả một phần lớn thu nhập và lợi nhuận của họ cho thuế, làm giảm
khả năng tiết kiệm, đầu tư, hoặc chi tiêu cá nhân. Điều này có thể ảnh hưởng đến 19